GIÁ TH TR Ị ƯỜ ƯỚ Ộ Ố ụ ể ố Đ n v báo cáo: C c ị Qu n lý giá C M T S Ủ Ế Ặ ơ ả NG TRONG N M T HÀNG TIÊU DÙNG CH Y U (Tháng) ơ ụ ậ ng B Tài chính Bi u s : 0601.1 Ban hành theo QĐ 2331/QĐ-BTC c a B tr ộ ủ ộ ưở Đ n v nh n báo cáo: C c Tin h c và Th ng kê TC ị ọ ố ậ Ngày nh n báo cáo: Ngày 15 tháng sau tháng báo cáo

Tu nầ STT Tên hàng Th tr ng ị ườ Đ n vơ ị 1 2 3 1 Thóc t ng th ẻ ườ

ắ ầ

2 G o t th ng ạ ẻ ườ

ầ Nam Đ nhị Thái Bình B c Ninh C n Th ơ Long Xuyên Hà N iộ B c Ninh Nam Đ nhị Thái Bình TP.HCM C n Th ơ Long Xuyên đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg

đ/kg 3 Nam Đ nhị L n h i ơ ợ

ơ ả ầ

4 Th t l n mông s n ấ ị ợ

đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg Thái Bình H i Phòng C n Th Long Xuyên Hà N iộ Qu ng Ninh ả

H i Phòng Nam Đ nhị TP.HCM Long Xuyên đ/kg đ/kg đ/kg đ/kg

đ/kg 5 Th t bò đùi Hà N iộ ị

Qu ng Ninh đ/kg ả

TP.HCM đ/kg

đ/kg đ/kg đ/kg 6 Đ ng RE C n Th ơ ầ M Tho ỹ Hà N iộ ườ

TP.HCM đ/kg

ơ ầ 7 Xăng 92

đ/kg đ/lít đ/lít đ/lít 8 DO 0,05% C n Th Hà N iộ TP.HCM Hà N iộ

9 D u h a ỏ ầ

10 LPD

11

TP.HCM Hà N iộ TP.HCM Hà N iộ TP.HCM Nam Đ nhị Đ ng Tháp đ/lít đ/lít đ/lít đ/bình 12 đ/bình 12 đ/kg đ/kg Phân U rê U rê Phú Mỹ ồ

Đ ng Nai đ/kg ồ

U rê TQ ơ ầ

12 Xi măng bao PC30 đ/kg đ/kg đ/kg C n Th Long Xuyên Hà N iộ

13 Thép XD phi 6-phi 8 đ/bao đ/kg đ/kg TP.HCM Đà N ngẵ Hà N iộ

đ/kg L ng S n ơ ạ

Qu ng Ninh Nha Trang đ/kg đ/kg

14 Vàng 99,9% TP.HCM KDVBNN đ/kg trđ/chỉ

ư

Hà N iộ TP.HCM T nhân Hà N iộ TP.HCM - NHNT trđ/chỉ trđ/chỉ trđ/chỉ trđ/chỉ trđ/chỉ đ/USD 14 Đô la Mỹ

+ Hà N iộ +TP.HCM đ/USD đ/USD

…..Ngày….Tháng….Năm…. Ng Th tr ườ ậ ườ ị ( Ký và ghi rõ h tên) Ng i ki m tra bi u ể ể (Ký và ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) i l p bi u ể ọ ọ ng đ n v ơ ủ ưở ọ ấ

ụ Đ n v báo cáo: C c ị Qu n lý giá ơ ả

ơ ậ Đ n v nh n báo cáo: C c ụ Tin h c và Th ng kê TC ị ọ ố

Tu nầ 4

…..Ngày….Tháng….Năm….

(Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) ấ ọ