Giải thích nghĩa từ mới theo cách

nào?

Hầu hết giáo viên đều đưa ra một từ tiếng Việt tương ứng để giải thích nghĩa

của một từ mới trong tiếng Anh (đây có thể gọi là phương pháp

“translation”). Tuy nhiên, phương pháp này được xem là kém hiệu quả và

không tạo ra nhiều cơ hội nghe nói cho học viên trong lớp học vì họ chỉ tiếp

thu một cách bị động từ mới qua lời giảng của giáo viên. Có rất nhiều

phương pháp giải thích nghĩa từ mới hiệu quả nhưng bài viết này chỉ xin nêu

ra một số phương pháp giải nghĩa từ mang lại cơ hội nghe – nói cho học

viên.

1. Đưa ra các tình huống ví dụ

Phương pháp này bao gồm việc cung cấp ngữ cảnh để ngữ cảnh hoá nghĩa

của từ mới cần dạy.

Ví dụ: Một tình huống để dạy 2 từ embarrassed/embarrassing:

o “Marry saw a man at the bus stop. His back was turned but she was

sure it was her brother, so she tapped him on the shoulder with her

umbrella and shouted “Look out! The police are after you!” The man

turned around. He was a complete stranger.” (Marry nhìn thấy một

người đàn ông ở bến xe buýt. Anh ấy đứng quay lưng lại với cô ấy

nhưng cô ấy chắc chắn rằng đó là anh trai của cô ấy, vì thế cô ấy đã

vỗ nhẹ chiếc ô của cô ấy lên vai anh và reo lên: “Coi chừng nhé!

Cảnh sát đang đứng đằng sau bạn!”. Người đàn ông quay lại. Đó là

một người hoàn toàn xa lạ).

“She was terribly embarrassed. It was a embarrassing experience.” (Cô ấy

rất bối rối. Đó là một tình huống lúng túng).

2. Đưa ra những câu ví dụ

Mỗi câu bạn đưa ra là một ví dụ điển hình có sử dụng từ mới cần dạy. Dựa

vào suy đoán rút ra từ các ví dụ, học viên có thể đưa ra giả thuyết về nghĩa

của từ mới đó - bằng cách dùng phương pháp quy nạp (induction): Quá trình

tư duy để đưa ra giả thuyết về nghĩa của từ dựa vào các ví dụ đã cho.

Một vài câu ví dụ về từ “fancy”:

o He is really nice, but I don’t fancy him. (Anh ấy rất thú vị nhưng tớ

không thích anh ta).

o I fancy drinking coffee. Don’t you? (Tôi thích uống cà – fê. Thế cậu

không thích à?)

o Do you fancy your journey? (Cậu hài lòng với chuyến đi của mình

chứ?)

Cung cấp cho học viên càng nhiều mẫu câu sử dụng từ mới cần dạy càng tốt

vì như vậy học viên sẽ có đủ căn cứ cho các suy đoán của mình và đủ tự tin

để đưa ra câu trả lời.

3. Phương pháp sử dụng từ đồng nghĩa (synonym), từ trái nghĩa

(antonym) và từ bao nghĩa (superordinate term)

Ví dụ:

o “fancy” có nghĩa là “like” (synonym).

o “like” mang nghĩa đối lập với từ “hate” (antonym).

o “herring” là một loại “fish” (superordinate term).

Phương pháp này cực kỳ hữu ích khi áp dụng để giải thích từ mới trong văn

bản.

4. Đưa ra định nghĩa bằng Tiếng Anh

Trong từ điển, các từ thường được định nghĩa bằng các từ đồng nghĩa

(synonym) và có các ví dụ cụ thể minh họa. Vì vậy, áp dụng cách này, bạn

còn giúp học viên biết không chỉ nghĩa của từ mới mà còn biết thêm cả các

từ đồng nghĩa với nó và hoàn cảnh sử dụng của từng từ.

Ví dụ: modern /’modən/ (adj): new, up-to-date

o There is a modern rail system to take passengers to and from the

city. (Thành phố này có một hệ thống tàu điện mới hiện đại).

o In Japanese car factories they have all the most modern machinery. (Các

nhà sản xuất ô tô Nhật Bản luôn áp dụng những máy móc hiện đại nhất

trong nhà máy của mình).

o A sophisticated modern air-defence system can be very expensive. (Một hệ

thống phòng không tinh vi hiện đại có thể tiêu tốn rất nhiều tiền của).

Trên đây là một vài phương pháp giải nghĩa từ mới điển hình nhưng khi áp

dụng thực tế, bạn nên sử dụng “chuỗi phương pháp” – tình huống, ví dụ, từ

đồng nghĩa, v.v trong việc giới thiệu từ mới để giúp học viên học từ mới hào

hứng và dễ dàng hơn. Hy vọng rằng những phương pháp này sẽ là nguồn trợ

giúp lớn đối với bạn trong việc giải thích nghĩa của từ nói riêng và trong

việc giảng dạy từ mới nói chung