Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano NihongoBài 11
171
lượt xem 55
download
lượt xem 55
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài 11 I - TỪ VỰNG 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. います : có (động vật) [にほんにいます] : ở Nhật Bản かかります : mất, tốn やすみます :nghỉ ngơi ひとつ: 1 cái (đồ vật) ふたつ: 2 cái みっつ : 3 cái よっつ : 4 cái いつつ : 5 cái むっつ: 6 cái ななつ : 7 cái 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35.
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD