
GIÁO ÁN S : 1Ố
Th i gian th c hi n: 05 ti tờ ự ệ ế
CH NG 1: ƯƠ T NG QUAN V NGÔN NỔ Ề G L P TRÌNH CỮ Ậ
Th c hi n t ngày ... /...../2015 đn ngày ....../....../2015ự ệ ừ ế
CH NG 1: ƯƠ T NG QUAN V NGÔN NỔ Ề G L P TRÌNH CỮ Ậ
M C TIÊU C A BÀI: Ụ Ủ
Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng: ọ ườ ọ ả
- Hi u đc l ch s phát tri n c a ngôn ng l p trình C.ể ượ ị ử ể ủ ữ ậ
- Bi t kh i đng và thoát kh i C.ế ở ộ ỏ
- S d ng đc h th ng tr giúp Help Files.ử ụ ượ ệ ố ợ
- Có thái đ nghiêm túc đi v i môn h c.ộ ố ớ ọ
Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H CỒ ƯƠ Ệ Ạ Ọ
- Phòng máy vi tính.
- Máy chi u đa năng.ế
- Giáo án đi n t .ệ ử
- Giáo trình l p trình C.ậ
HÌNH TH C T CH C D Y H C:Ứ Ổ Ứ Ạ Ọ
- Toàn l p, nhóm, cá nhân.ớ
I. N ĐNH L P H C:Ổ Ị Ớ Ọ Th i gian: 1 phútờ
- Ki m tra sĩ s l p h c.ể ố ớ ọ
- Nh c nh các yêu c u chung.ắ ở ầ
II. TH C HI N BÀI H CỰ Ệ Ọ
TT N I DUNGỘ
HO T ĐNG D Y H CẠ Ộ Ạ Ọ
TH IỜ
GIAN
HO TẠ
ĐNGỘ
C A GIÁOỦ
VIÊN
HO TẠ
ĐNG C AỘ Ủ
H C SINHỌ
1 D n nh pẫ ậ
1

- Thuy t trìnhế
- Nêu v n đấ ề
-L ng ngheắ
- Tr l iả ờ
3
2 Gi i thi u ch đớ ệ ủ ề
-T ng quan v ngôn ng l p trìnhổ ề ữ ậ
- Thuy t trìnhế-L ng ngheắ
- Ghi chép 1
3 Gi i quy t v n đả ế ấ ề
1. Gi i thi u v ngôn ng l p ớ ệ ề ữ ậ
trình
- C là ngôn ngữ lập trình c pấ cao,
được s ửdụng r t pấh ổbi nế để lập
trình hệ thống cùng với Assembler
và phát tri n cácể nứg dụng.
Vào những năm cuối th p ậkỷ 60
đuầ thập kỷ 70 của th ếkỷ XX,
Dennish Ritchie (làm vi c ệt iạ
phòng thí nghi m Bell)ệ đã phát
tri nể ngôn ngữ l p trìnhậ C dựa trên
ngôn ngữ BCPL (do Martin
Richards đưa ra vào năm 1967) và
ngôn ngữ B (do Ken Thompson
phát tri nể từ ngôn ngữ BCPL vào
năm 1970 khi vi tế hệ đi uề hành
UNIX đuầ tiên trên máy PDP-7)
và được cài đtặ l nầ đầu tiên trên
hệ đi uề hành UNIX của máy DEC
PDP-11.
-Ngôn ngữ l p trình C là ậmột ngôn
ngữ l p trậình h tệhống r t ấm nh vàạ
r t “ấmềm d o”,ẻ có một thư vi nệ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Ghi chép
-Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
20
10
2

gồm r tấ nhi uề các hàm (function)
đã được t oạ s nẵ
1.Gi i thi uớ ệ
- Ngôn ng Cữ có những đc ặđi mể cơ
b n sau:ả
+ Tính cô đọng (compact):
+ Tính cấu trúc (structured): C có
+ Tính t ngươ thích (compatible):
+ Tính linh động (flexible):
+ Biên dịch (compile):
2. Kh i đng và thoát kh i Cở ộ ỏ
2.1. Kh i đng ở ộ
Nh p l nh t i d u nh c DOS: ậ ệ ạ ấ ắ
<đĩa:>\TC\BIN\TC.exe ổ↵ (Enter)
N u b n mu n v a kh i đng ế ạ ố ừ ở ộ
TC v a so n th o ch ng trình v i ừ ạ ả ươ ớ
m t t p tin có tên do chúng ta đt, ộ ậ ặ
thì gõ l nh: ệTC [đng d n]< tên ườ ẫ
file c n so n th o>ầạả, n u tên file ế
c n so n th o đã có thì đc n p ầ ạ ả ượ ạ
lên, n u ch a có s đc t o m i. ế ư ẽ ượ ạ ớ
Kh i đng t i Windows: ở ộ ạ M ở
menu Start, ch n Run, nh p vào h p ọ ậ ộ
Open 1 trong các dòng l nh nh ệ ư
nh p t i DOS. Ho c m Window ậ ạ ặ ở
Explorer, ch n đĩa ch a th m c ọ ổ ứ ư ụ
TC, vào th m c TC, vào th m c ư ụ ư ụ
BIN, kh i đng t p tin TC.EXE ở ộ ậ
2.2. Thoát kh i Cỏ.
n phím ẤF10 (kích ho t Menu), ạ
ch n menu ọFile, ch n ọQuit. Ho c nặ ấ
t h p phím ổ ợ Alt X. N u có t p ế ệ
ch a l u, ch ng trình s xu t hi nư ư ươ ẽ ấ ệ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Phát v n:ấ
+ Đc đi m ặ ể
c a Pascalủ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
-Làm m uẫ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
-Làm m uẫ
- Ghi chép
-Quan sát
- Tr l iả ờ
- Ghi chép
-Quan sát
-Làm theo
- Ghi chép
- Quan sát
-Làm theo
15
25
20
3

thông báo có l u hay không, b m Y ư ấ
ho c N.ặ
3. H th ng thông tin giúp đệ ố ỡ
Các l nh trên menu Fileệ
- L nh New : ệ
- L nh Open : ệ
- L nh Save : ệ
- L nh Save as... : ệ
- L nh: Save All: ệ
- L nh Change Dir ... ệ
- L nh Print :.ệ
- L nh Printer Setup: ệ
- L nh Dos Shellệ
- L nh Exit : Dùng đ thoát kh i C.ệ ể ỏ
Các l nh trên menu Edit (Alt -E) ệ
- L nh Undo : ệ
- L nh Redo : ệ
- L nh Cut:ệ
- L nh Copy : ệ
- L nh Paste : ệ
- L nh Clear : ệ
- L nh Show clipboard : ệ
Các l nh trên menu Search ệ
L nh Find ...: ệ
Case sentitive :
Whole word only:
Regular expression:
Global:.
Forward:
Selected text:
Backward:
From cursor
Entire scope:
Các l nh trên menu Run (Alt -R)ệ
- L nh Run : Dùng đ th c thi hayệ ể ự
"ch y" m t ch ng trình.ạ ộ ươ
- L nh Step over : - L nh Traceệ ệ
into :
Các l nh trên menu Compileệ
- L nh Complie: ệ
- L nh Make , Build, : ệ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
-Thuy t trìnhế
- Ghi chép
- Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
- Ghi chép
25
20
25
20
25
4

- L nh Information : ệ
Các l nh trên menu Debugệ
- L nh Breakpoints: ệ
- L nh Watch : ệ
- L nh Evaluate/Modify: ệ
Các l nh trên menu Projectệ
Trên menu Project bao g m các l nhồ ệ
liên quan đn d án nh : đóng, m ,ế ự ư ở
thêm, xóa các m c,…ụ
Các l nh trên menu Optionệ
- L nh Compiler ...: ệ
- L nh Directories...: ệ
- L nh Environment: ệ
Các l nh trên menu Windowệ
- L nh Cascade : ệ
- L nh Close all : ệ
- L nh Zoom: ệ
- Các l nh Tile, Refresh display, Sizeệ
Các l nh trên menu Help ệ
- L nh Contents: ệ
- L nh Index : ệ
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
- Thuy t trìnhế
- Tr c quanự
-Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
- Ghi chép
-Quan sát
20
15
4 K t thúc v n đế ấ ề
- Thuy t trìnhế-L ng ngheắ3
5 H ng d n t h cướ ẫ ự ọ
Ra bài t pậ
2
Ngu n tài li u tham kh o ồ ệ ả - Giáo trình ngôn ng l p trình C- ữ ậ ThS.Tiêu Kim
C ngươ -NXBGiáoD c.ụ
- Giáo trình ngôn ng l p trình C - Nguy n H uữ ậ ễ ữ
Tu n-ĐHQG Hà N i.ấ ộ
VI. RÚT KINH NGHI M T CH C TH C HI N:Ệ Ổ Ứ Ự Ệ
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
P.TR NG KHOAƯỞ Ngày tháng năm 2015
5