ầ Tu n: 01
ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ớ ớ ớ ớ ạ Ngày so n: ...../..../2014 ế L p 9A Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng........................ ế L p 9B Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng......................... ế L p 9C Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng........................ ế t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng......................... L p 9DTi
ử ế ớ ệ
ị
ế
ộ ầ Ph n m t ạ ừ i hi n đ i t
L ch s th gi
năm 1945 đ n nay
ươ
Ch
ng I
ướ
ế ớ ứ
ế
Liên Xô và các n
c Đông Âu sau chi n tranh th gi
i th hai
ế Ti t 1 Bài 1
ƯỚ Ữ Ế LIÊN XÔ VÀ CÁC N Ữ C ĐÔNG ÂU T NĂM 1945 Đ N GI A NH NG
Ủ ế Ừ Ế Ỷ NĂM 70 C A TH K XX ( 2 ti t )
Ạ
ộ ế ế ế ụ sau chi n
ộ ữ ượ ủ ế ự ở
ầ ế ự ữ c nh ng thành t u ch y u trong công cu c xây d ng CNXH ủ ế ỷ năm 1950 đ n đ u nh ng năm 70 c a th k XX.
ự ệ ị ử ậ ả ị
ự ự ể ố ạ ủ ư ạ ộ ủ i âm m u phá ho i c a ch
ủ ạ i.
Ẩ
ụ ệ ế ả ồ
Ị Ủ ả ọ ể Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ả ế ượ c tình hình Liên Xô và k t qu công cu c khôi ph c kinh t t đ Bi tranh ** Trình bày đ ừ Liên Xô t ỹ 2. K năng ỹ K năng phân tích, nh n đ nh và đánh giá các s ki n l ch s , quan sát tranh nh b n đả ồ 3.Thái độ ạ Liên Xô đã t o cho mình m t th c l c đ ch ng l ố ế nghĩa đ qu c ế ớ Liên Xô là thành trì c a cách m ng th gi Ọ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH ọ ậ ư ầ ả 1. Giáo viên B n đ , tranh nh, s u t m tài li u, b ng ph , phi u h c t p. ử ị ộ ọ Đ c tìm hi u, khai thác n i dung thông tin SGK, SBT l ch s . 2. H c sinh
ạ
ặ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
Ế ể
ươ i thiêu khái quát n i dung ch ng trình l ch s l p 9.
ộ
ườ Tr Quy tế Ớ III.TI N TRÌNH LÊN L P (không) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m iớ GV gi ớ ủ
ạ ộ ị ử ớ N i dung
ụ ế ( 20 phút ) Ho t đ ng c a GV ạ ộ 1: Tình hình Liên Xô và công cu c khôi ph c kinh t :
ầ ị ộ ạ ộ Ho t đ ng HS ộ Quan sát, xác đ nhị ụ
ế ế
ướ Suy nghĩ tr ả iờ l
Ho t đ ng Yêu c u HS quan sát xác ả ị đ nh v trí Liên xô trên b n đồ ? Em hãy cho bi t tình hình ủ c a Liên Xô sau khi CTTG ế ứ th II k t thúc ? GV phân tích thêm
ệ ố ơ ỷ I LIÊN XÔ ộ 1. Công cu c khôi ph c kinh ế t sau chi n tranh (1945 1950) * Hoàn c nh:ả ị ế ế ấ t b chi n c Xô vi Đ t n ề ặ ế ứ tranh tàn phá h t s c n ng n : ế ườ ơ i ch t, 1710 h n 27 tri u ng ạ thành ph , h n 70 000 làng m c ị b phá hu
Trình bày theo ộ n i dung SGK
ế ủ ự ữ ? Trình bày nh ng thành t u ụ ộ trong công cu c khôi ph c c a Liên Xô ? kinh t ệ ạ HS suy nhgĩ iả ờ tr l
ệ
* Thành t u:ự ắ ự Th c hi n và hoàn thành th ng ầ ứ ư ợ ế i k ho ch 5 năm l n th t l ờ ạ ướ (1946 1950) tr c th i h n Công nghi p tăng 73%,…. ế ạ Năm 1949, Liên Xô ch t o thành công bom nguyên tử
i thích thêm ữ ự ự ộ ủ ạ ộ 2 Nh ng thành t u trong công cu c xây d ng CSVC – KT ch
( 20 phút ) ậ ủ ỹ ọ ? Khoa h c – k thu t c a ự ạ ượ Liên Xô đ t đ c thành t u ư ế nh th nào? ả GV gi Ho t đ ng ộ ủ nghĩa xã h i c a Liên Xô
ể ừ ộ HS suy nghĩ tr l iả ờ ấ ữ ầ ơ ở ậ ự ? Đ xây d ng c s v t ộ ủ ch t cho ch nghĩa xã h i Liên Xô đã làm gì? ế ế ỷ ế ụ ơ ở ự 2. Ti p t c xây d ng c s ỹ ấ ậ ậ ủ ủ v t ch t – k thu t c a ch năm 1945 nghĩa xã h i ( t ủ đ n đ u nh ng năm 70 c a th k XX)
ng h ủ ng chính c a ệ ế Suy nghĩ tr ả iờ l ươ ế ướ ? Ph ạ ấ các k ho ch y là gì?
ế ớ ư ệ ặ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ạ ọ ự * Liên Xô th c hi n các k ạ ạ ho ch dài h n ướ ươ ng: ng h a. Ph ể Phát tri n kinh t v i u tiên ể phát tri n công nghi p n ng, ỹ ộ ẩ đ y m nh ti n b khoa h c k
ườ
ế
ế
ả
ạ
Tr
ế ặ ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ạ ng s c m nh
ứ ườ
ả ủ ậ ố
HS suy nghĩ , tr l iả ờ
ậ ạ ượ ế ? Trình bày k t qu c a các ạ ạ ế k ho ch dài h n? ế ( Kinh t ọ ỹ , khoa h c k thu t) ề c nhi u
ớ
ở
i sau Mĩ ỹ ở ầ ướ
ố HS suy nghĩ , tr l iả ờ
? Em hãy trình bày chính ạ ủ sánh đ i ngo i c a Liên Xô ờ ỳ trong th i k này ?
ạ ng duy trì hoà bình
ấ ộ
ố ớ thu t, tăng c qu c phòng ả ế b. K t qu : Liên Xô đã đ t đ ự thành t u to l n: :ế + Kinh t ệ Công nghi p bình quân hàng thành năm tăng 9,6 %. Tr ố ứ ệ ườ c ng qu c công nghi p th hai ế ớ trên th gi ậ ọ + Khoa h c – k thu t: ỷ c m đ u k nguyên Là n ụ ủ ụ chinh ph c vũ tr c a con ườ i... ng ề ố * V đ i ngo i: ủ ươ Ch tr ế ớ i th gi Ủ ng h phong trào đ u tranh ộ ả gi i phóng dân t c.. HS suy nghĩ , tr l iả ờ
ế ớ ạ ư ế ? Liên Xô có vai trò nh th nào đ i v i hoà bình và cách i? m ng th gi
ướ ẫ ọ ỗ ự ở => Liên Xô tr thành ch d a ắ ủ ữ v ng ch c c a hoà bình và an ế ớ i. ninh th gi ng d n h c sinh
GV h quan sát hình 1 SGK Quan sát, miêu tả
ơ ế
ặ
ạ ủ ạ ộ
ỹ ự ọ ở h c ọ ướ ế ậ ủ ( 1 phút ) nhà ạ ọ i bài đã h c. Đ c và so n tr ầ c ph n II
ậ ố GV s k t toàn bài. ố ( 4 phút ) 3. C ng củ ỏ ủ ố Đ t câu h i c ng c . ả ủ ế Trình bày k t qu c a các k ho ch dài h n c a Liên Xô trong công cu c xây ơ ở ậ ấ ự d ng c s v t ch t k thu t c a CNXH ? ướ ẫ 4. H ng d n Hs t ề ạ V nhà xem l ỏ ả ờ Tr l i câu h i cu i bài, làm bài t p trong SBT.
********************************************************************
ầ Tu n: 02
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ Ngày so n: ...../..../2014
ạ
ả
ế
ế
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ế ớ t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng........................ L p 9A Ti ế ớ t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng......................... L p 9B Ti ớ ế L p 9C Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng........................ ế ớ t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sx s ...../....V ng......................... L p 9DTi
ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố
ế Ti t 2 Bài 1
ƯỚ Ữ LIÊN XÔ VÀ CÁC N
Ữ C ĐÔNG ÂU T NĂM 1945 Đ N GI A NH NG ế Ừ Ế Ỷ Ủ Ế NĂM 70 C A TH K XX ( ti p theo)
Ạ
ế ủ ướ ế ớ i c dân ch nhân dân Đông Âu sau chi n tranh th gi
ộ ữ ủ ự ự ượ ộ ở c nh ng thành t u trong công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i
ị ỹ ồ ả ậ ử ụ
ướ c Đông Âu
ộ ạ ư ế ớ
ủ ạ ủ ộ ệ ố ố ế ố i, ch ng l ỗ ự ữ ư i âm m u âm m u ạ ắ c và phá ho i c a ch nghĩa đ qu c, là ch d a v ng ch c cho cách m ng
ụ ư ầ ư ệ ố ệ ả ồ li u, tranh nh.
Ị Ủ ả ọ ể ộ ị Ọ ả ả ử Đ c tìm hi u, khai thác n i dung thông tin SGK, SBT l ch s .
Ế
ể
ủ ế ủ ự ộ
ế
.ế
ườ ệ ở ố ệ ng qu c công nghi p thành c
ứ
i sau Mĩ ậ
ụ ủ ườ ướ ụ ỷ i...
ắ ủ ỗ ự ữ ề
c m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a con ng ớ ặ ấ ậ ướ ế ủ ở iớ , v y Liên Xô có vai trò nh th nào trong quá trình
ể ế ầ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ c tình hình các n t đ Bi ứ th hai. * Trình bày đ Đông Âu. ỹ 2. K năng ỹ ** K năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá, so sánh và k năng s d ng b n đ xác ị ị đ nh v trí các n 3. Thái độ ủ Ch nghĩa xã h i đã hình thành m t h th ng th gi ượ xâm l i…ế ớ th gi Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên B n đ , tranh nh, s li u b ng ph , s u t m t ọ 2. H c sinh Ớ III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ụ ữ H1) Trình bày nh ng thành t u ch y u c a Liên Xô trong công cu c khôi ph c ế kinh t sau chi n tranh? * Đáp án: Kinh t Công nghi p bình quân hàng năm tăng 9,6 %. Tr ế ớ th hai trên th gi ỹ ọ + Khoa h c – k thu t: ở ầ Là n 2. Bài m i * Đ t v n đ : Liên Xô tr thành ch d a v ng ch c c a hoà bình và an ninh th ờ ủ ư ế gi ra đ i c a các n c dân ch ủ nhân dân Đông Âu ? Cúng ta cùng tìm hi u ph n ti p theo c a bài.
ặ
Tr
ộ
ế ủ
ườ ế Ho t đ ng c a GV
ả Ho t đ ng c a HS
N i dung
ạ ạ ộ ướ
ế ớ ứ ế ạ ộ 1: Tình hình các n c Đông Âu sau chi n tranh th gi i th hai.
ầ II ĐÔNG ÂU ị
ự ướ c Suy nghĩ tr l iả ờ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ủ ạ ộ Ho t đ ng ( 12 phút ) Quan sát, xác đ nhị Yêu c u HS quan sát ướ ị c xác đ nh v trí các n Đông Âu trên b n đả ồ ướ c Đông Âu ra ? Các n ả ờ đ i trong hoàn c nh ư ế nh th nào ? GV phân tích thêm
ự ượ ượ
ị
ướ ồ ự c đ xác D a vào l ướ ể ị đ nh và k tên các n c DCND Đông Âu ủ ờ ủ 1. S ra đ i c a các n ủ dân ch nhân dân Đông Âu * Hoàn c nh:ả ứ ờ Trong th i kì CTTG th hai ướ ế ở ầ c nhân dân h u h t các n ố ế Đông Âu ti n hành ch ng ấ ướ ả i phóng đ t n phát xít gi c, ướ ậ c dân thành l p các nhà n ch nhân dân. ồ c đ em ? D a vào l ể hãy xác đ nh và k tên c DCND Đông các n Âu?
* Thành l p:ậ Ba Lan (7 1944), Ti pệ Kh c ắ ( 5 1945)... ạ ướ ứ c Đ c
ờ ỳ ? Tình tr ng n th i k ra sao? Trình bày theo n i ộ dung SGK ứ ờ ị
ướ ắ ỳ ố N c Đ c th i k này b chia c t thành hai qu c gia…
HS suy nhgĩ tr l iả ờ ừ
ữ ữ ệ ? Trong giai đo nạ cướ 1945 1949 các n DCND Đông Âu đã ạ ế ti n hành nh ng ho t ộ đ ng gì? ụ ủ ộ ạ
ướ T 1945 => 1949, các n c DCND Đông Âu hoàn thành ộ nh ng nhi m v c a cu c ủ cách m ng dân t c dân ch : …….. ả GV gi i thích thêm
ự ộ ừ ế ầ năm 1950 đ n đ u
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ ộ 2 Ti n hành xây d ng ch nghĩa xã h i ( t ữ ế ỷ ủ ( 12 phút ) ế Ho t đ ng ủ nh ng năm 70 c a th k XX )
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ế ự
ộ ừ
ữ
HS suy nghĩ tr l iả ờ
ệ ướ ộ ủ t c a giai
ủ ụ ? Nhi m v chính c a c Đông Âu khi các n ự ế ti n hành xây d ng CNXH là gì?
ể
ệ
ủ 2. Ti n hành xây d ng ch năm 1950 nghĩa xã h i ( t ủ ầ ế đ n đ u nh ng năm 70 c a ế ỷ th k XX ) ụ a. Nhi m vệ ỏ ự Xoá b s bóc l ấ ư ả s n c p t ư Đ a nông dân vào con ậ ườ đ ng làm ăn t p th (HTX) ự Công nghi p hoá , xây d ng CSVC KT cho CNXH
Suy nghĩ tr l iả ờ ự
? Trình bày nh ngữ ướ c thành t u mà các n ạ ượ Đông Âu đã đ t đ c ộ trong công cu c xây ư d ng CNXH?
b. Thành t u:ự ướ ở Các n c Đông Âu đã tr ướ thành các n c công nông ộ ặ ệ ế nghi p, b m t kinh t xã ổ ấ ướ ộ ủ c đã thay đ i h i c a đ t n ắ ả căn b n và sâu s c ộ ứ
ả ờ i theo n i HS tr l ỏ ữ dung ch in nh SGK
ẫ ữ ? Nêu nh ng d n ể ề ự ụ ch ng c th v s ướ ổ ủ thay đ i c a các n c Đông Âu ?
Chú ý
ủ ộ ậ ế GV K t lu n ệ ố ạ ộ Ho t đ ng 3 H th ng xã h i ch nghĩa
( 10 phút ) ự ộ ủ
Suy nghĩ tr l iả ờ ố ệ
ướ
? H th ng XHCN ra ả ờ đ i trong hoàn c nh nào? ầ
ấ Suy nghĩ tr l iả ờ
ơ ở ? Nêu c s hình thành ủ c a CNXH ?
ệ ố III. S hình thành h th ng xã h i ch nghĩa a. Hoàn c nhả c Đông Liên xô và các n ơ ự ợ Âu c n có s h p tác cao h n, phân công và chuyên môn hoá ả trong s n xu t. ơ ở b. C s hình thành ụ Cùng chung m c tiêu xây ệ ư ưở ư d ng CNXH, h t ng t Mác Lênin.
ươ ự ợ ng tr ự Suy nghĩ tr l iả ờ
ế ộ (SEV) đ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ợ ? S h p tác t ữ gi a Liên Xô và các ượ ướ c c Đông Âu đ n ể ệ ư ế th hi nh th nào? c. S hình thành: ồ Ngày 81 1949, H i đ ng ượ ợ ươ ng tr kinh t c t thành l p.ậ
ườ
ế
ế
ả
ạ
ặ
Tr
ổ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ứ Tháng 5 1955, T ch c Hi p
ệ ướ ờ c Vácsava ra đ i Suy nghĩ tr l iả ờ
ộ ụ ủ
? Trình bày m c đích ổ và hoat đ ng c a hai t ứ ch c: (SEV) và Vácsa va ? ậ ế GV K t lu n Chú ý
ơ ế ố ( 5 phút ) GV s k t toàn bài.
ướ ự ạ ượ ộ c Đông Âu đã đ t đ c trong công cu c
ư
ả ồ c Đông Âu trên b n đ .
ướ ề ạ ạ ướ 3. C ng củ ố ặ ỏ ủ Đ t câu h i c ng c . ữ 1) Trình bày nh ng thành t u mà các n xây d ng CNXH? ị ị 2) – Hãy xác đ nh v trí các n ự ọ ở ẫ h c 4. H ng d n HS t ọ V nhà xem l ướ ( 1 phút ) nhà ọ i bài đã h c. Đ c và so n tr c bài 2.
********************************************************************
ầ Tu n: 03
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ố ố ố ố ạ ạ ạ ạ ạ Ngày so n: ...../8/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng..........................
ế Ti t 3 Bài 2
Ữ Ế LIÊN XÔ VÀ CÁC N
Ừ Ữ Ủ Ầ ƯỚ C ĐÔNG ÂU T GI A NH NG NĂM 70 Đ N Đ U Ế Ỷ Ữ NH NG NĂM 90 C A TH K XX
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ Ạ I. M C TIÊU BÀI D Y
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
t.
ở ộ ả ủ ủ các n
ị ậ
ộ ầ ự ứ ạ
ữ c Đông Âu. ả
Ọ
ụ ư ầ ư ệ ố ệ ả ả ồ
ử ộ ị li u, tranh nh. Đ c tìm hi u, khai thác n i dung thông tin SGK, SBT l ch s .
ể Ớ Ế
ể
ướ ự ế c Đông Âu khi ti n hành xây d ng CNXH là gì?
ấ ư ả s n
ư ể
ễ
ầ ộ ủ ả ộ ế b n ch nghĩa, n n kinh t
các n ướ ế ả ở ộ
ủ ề i có tác đ ng đ n các n ệ ả ủ ể ộ
ườ Tr Quy tế ứ ế 1.Ki n th c ả ế ượ ế ủ c nguyên nhân, quá trình kh ng ho ng và tan rã c a Liên bang Xô vi t đ Bi ướ ế ộ ủ ế ượ ự ủ Bi c s kh ng ho ng và tan rã c a ch đ xã h i ch nghĩa c t đ Đông Âu. ỹ 2. K năng ỹ K năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá và so sánh. 3.Thái độ ấ ế Tính ch t ph c t p, khó khăn, nh ng thi u sót sai l m trong công cu c xây d ng ướ ở Liên Xô và các n CNXH ướ ạ ủ ự ưở ng vào s lãnh đ o c a Đ ng và Nhà n c. * Tin t Ị Ủ Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH ả ả 1. Giáo viên B n đ , tranh nh, s li u b ng ph , s u t m t ọ ọ 2. H c sinh III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ụ ủ ệ H1) Nhi m v chính c a các n ụ ệ * Đáp án: Nhi m v : ộ ủ ỏ ự t c a giai c p t Xoá b s bóc l ườ ậ Đ a nông dân vào con đ ng làm ăn t p th (HTX) ự ệ Công nghi p hoá , xây d ng CSVC KT cho CNXH. 2. Bài m i ớ ế ế ớ ọ ề ặ ấ i di n ra tr m tr ng th gi * Đ t v n đ : Năm 1973 cu c kh ng ho ng kinh t ứ ủ ậ ướ ế ớ ư ả c điêu đ ng. V y cu c kh ng i t trong th gi ướ ế ế ớ c Liên Xô và các n c XHCN th gi ho ng kinh t ư ế Đông Âu hay không ? H qu c a nó nh th nào ? Chúng ta cùng tìm hi u n i dung ọ bài h c hôm nay. ủ ạ ộ
ộ ạ ộ N i dung
Ho t đ ng c a giáo viên
ạ ộ ủ ọ Ho t đ ng c a h c sinh ả ủ ủ ế ( 15 Quá trình kh ng ho ng và tan rã c a Liên bang Xô vi t
ụ ọ ọ ả ủ Ho t đ ng 1 phút ) ầ Yêu c u HS đ c m c I Đ c bài
ự ủ ế t
ộ ả ờ ớ i l p ừ ủ ậ ổ Suy nghĩ tr l nh n xét b xung. ề ỏ ấ ộ ạ
ế ả ủ ? Cu c kh ng ho ng ầ d u m năm 1973 làm ế ướ t c Xô vi cho đ t n ư lâm vào tình tr ng nh th nào? ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ả I. S kh ng ho ng và tan rã c a Liên bang Xô vi * Nguyên nhân ả ộ T sau cu c kh ng ho ng ế ỏ ầ d u m 1973 n n kinh t ơ ế t ngày càng r i xã h i Xô vi ệ ạ vào tình tr ng trì tr , không ạ ổ n đ nh và lâm vào tình tr ng ủ kh ng ho ng
ườ
ế
ế
ả
ạ
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ả ờ ớ
ế ế i, l p
ậ ổ ế Suy nghĩ tr l nh n xét b xung.
ễ ố ườ ố ả ổ ở ư ng l
ế ? Ti n trình c i t Liên xô đã di n ra nh th nào?
ả
* Di n bi n: Tháng 5 1955, Goócba ả ề ch p đ ra đ i c i ư ổ t …., nh ng không thành ấ ướ c ngày càng lún công đ t n ố ủ sâu vào kh ng ho ng và r i lo n.ạ
ả ờ ớ i, l p
ậ ậ ổ ộ ả Suy nghĩ tr l nh n xét b xung.
ướ ủ ủ ? Trình bày h u q a c a ộ ả cu c đ o chính ngày 19 81991?
ả ầ ư ệ Cu c đ o chính ngày 198 1991 không thành. Đ ngả ộ c liên c ng s n và Nhà n t. bang h u nh tê li
ả ờ ớ i, l p
ậ ổ Suy nghĩ tr l nh n xét b xung.
ế ị ? Nêu quá trình tan rã ủ c a Liên bang Xô vi t ? cướ i tán
ế ộ ủ ự ủ ả Ngày 21121991, 11 n ề ả ệ ộ c ng ký hi p đ nh v gi Liên bang.. ở ướ S kh ng ho ng và tan rã c a ch đ XHCN các n c Đông Âu
ụ ầ ọ ọ ả ạ ộ Ho t đ ng 2: ( 16 phút ) Yêu c u HS đ c m c II Đ c bài
ở
ố ả ờ ớ i, l p
ậ ổ Suy nghĩ tr l nh n xét b xung. ả ướ
ắ ả ạ ữ ? Cu i nh ng năm 70 ủ ữ ầ đ u nh ng năm 80 c a ế ỷ th k XX các n c Đông Âu lâm vào tình tr ng gì?
ả ờ ớ i, l p
ộ ả ậ ổ Suy nghĩ tr l nh n xét b xung. ề ạ ữ ấ ệ ủ ? Cu c kh ng ho ng ậ đó đã gây ra nh ng h u qu gi?ả ề
ổ ở ầ ế ộ ế h u h t các n ả ờ ớ i, l p
ậ ổ Suy nghĩ tr l nh n xét b xung.
ủ
? Nguyên nhân nào d n ẫ ế ộ ớ ự t i s tan rã c a ch đ XHCN
ủ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ậ ố ế ự ả ộ ủ ự II S kh ng ho ng và tan ủ ế ộ rã c a ch đ XHCN các ướ n c Đông Âu: ướ c Đông Âu lâm vào Các n ủ ạ tình tr ng kh ng ho ng kinh ớ ị ế và chính tr gay g t. T i t ộ ủ 1988 cu c kh ng ho ng lê ớ ỉ t i đ nh cao… ướ c Đông Âu ĐCS các n ự m t đi quy n lãnh đ o, th c ị hi n đa nguyên chính tr , ố ừ ớ chính quy n m i tuyên b t ỏ b CNXH…. => Năm 1989 ch đ XHCN ướ ụ s p đ c Đông Âu * Nguyên nhân: Mô hình CNXH có nhi uề ế t và thi u sót khuy t t ự S ch ng phá c a CNĐQ và các th l c ph n đ ng…
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ự ạ ượ ế ủ ữ ầ ạ c và nh ng sai l m h n ch c a Liên xô và các
c Đông Âu?
ế ộ i s tan rã c a ch đ XHCN?
ủ ( 1 phút ) ẫ ớ ự ự ọ ở h c nhà
ướ ọ ị ướ ẩ
ườ Tr Quy tế ố ( 7 phút ) 3. C ng củ ộ ố ? Trình bày m t s thành t u đ t đ ướ n ? Nguyên nhân nào d n t ẫ 4. H ng d n HS t H c bài, chu n b tr
c bài 3
ầ Tu n: 04
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ố ố ố ố ạ ạ ạ ạ ạ Ngày so n: ...../8/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng..........................
ươ ướ ừ ế Ch ng II Các n c Á, Phi, Mĩ latinh t năm 1945 đ n nay
ế Ti t 4 – Bài 3
Ủ Ả Ể
Ệ Ố Ộ Ị Ự Ủ Ộ QUÁ TRÌNH PHÁT TRI N C A PHONG TRÀO GI I PHÓNG DÂN T C VÀ S TAN RÃ C A H TH NG THU C Đ A
Ạ
ướ ế ỷ các n ủ ữ ề ộ ậ ở i th hai đ n nh ng năm 60 c a th k XX, t c Á, Phi, Mĩ la ừ ữ gi a
ữ ế ế ỷ ộ ố ế ớ ế sau chi n tranh th gi ữ ế
ị ợ duy lôgic, khái quát t ng h p phân tích các s ki n…. ị ổ ộ ậ ồ ế ớ ướ ả ư ng pháp t t xác đ nh v trí các n c giành đ c l p trên b n đ th gi ự ệ i.
ể ả ườ ng, anh dũng đ gi ộ ủ i phóng dân t c c a nhân dân các
ị ữ ướ ạ ẻ ố c ch ng l ủ i k thù chung là ch
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ữ Ị Ủ Ọ Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1.Ki n th c ế ượ c m t s nét chính v quá trình giành đ c l p t đ Bi ứ ừ tinh t ữ nh ng năm 70 đ n gi a nh ng năm 90 th k XX. ỹ 2. K năng ươ Ph ế ** Bi 3.Thái độ ấ Quá trình đ u tranh kiên c ướ c Á, Phi, Mĩ latinh. n *Tình đoàn k t h u ngh gi a nhân dân các n ự nghĩa th c dân. Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
ặ
ạ
ả
ườ
ế ồ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ả
ả ả ố ệ ư ệ ụ ư ầ
ế ả ọ
ị ộ ử li u, tranh nh. Đ c tìm hi u, khai thác n i dung thông tin SGK, SBT l ch s .
Ế ể Ớ
ể
ế ự ế ộ ủ ẫ ở Liên xô và Đông
ế ậ ề
ế t và thi u sót ả ế ự ộ ị ề ệ ả
ướ ế ộ c...)
ộ ạ ộ
Tr 1. Giáo viên B n đ , tranh nh, s li u b ng ph , s u t m t ọ 2. H c sinh III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ữ ? Nêu nh ng nguyên nhân d n đ n s tan rã c a ch đ XHCN Âu? * Đáp án: Nguyên nhân: Mô hình CNXH có nhi u khuy t t ự ố ủ S ch ng phá c a CNĐQ và các th l c ph n đ ng… ấ ậ Do ch p nh n ch đ đa nguyên v chính tr ( đa Đ ng cùng tham gia công vi c ị chính tr trong n 2. Bài m iớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên
N i dung
ủ ọ Ho t đ ng c a h c sinh ế ế ỷ ữ ủ ạ ừ ạ ộ năm 1945 đ n gi a nh ng năm 60 c a th k XX Giai đo n t
ấ
Suy nghĩ , tr l iả ờ
ễ
ư ế ữ Ho t đ ng 1: ( 10 phút ) ? Phong trào đ u tranh ộ ậ ở Á, Phi, Mĩ giành đ c l p ừ latinh trong giai đo n tạ ế ữ 1945 đ n nh ng năm 60 ế ỷ ủ c a th k XX di n ra nh th nào?
ắ
ộ ậ
ễ ủ Suy nghĩ , tr l iả ờ ữ ế ế ệ ế ? Di n bi n c a phong ả ư trào này đ a đ n k t qu ra sao?
ủ ế ạ ộ ạ ừ ữ ữ ạ ừ I Giai đo n t năm 1945 ữ ữ ế đ n gi a nh ng năm 60 ế ỷ ủ c a th k XX ễ ế * Di n bi n ở ầ ừ Kh i đ u t ĐNA ( Inđô ệ t Nam, Lào, sau nêxia,Vi đó lan sang Nam Á, B c Phi ư Ấ nh n Đ , Ai C p và An giêri,….. Năm 1960 là “ Năm Châu ị ớ ướ ở ụ Phi” v i 17 n l c đ a c ố ộ ậ này tuyên b đ c l p. Ngày 111959, cách m ngạ ắ ợ Cuba th ng l i. ả * K t quế ữ ế Đ n gi a nh ng năm 60 ế ỷ ố ủ c a th k XX, h th ng ả ủ ộ thu c c a CNĐQ căn b n ụ ổ s p đ . ữ ữ gi a nh ng năm 60 đ n gi a nh ng năm 70 c a th k ế ỷ Giai đo n t
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ ừ ữ Ho t đ ng 2: XX ( 10 phút ) ổ ậ ủ ? Trình bày nét n i b t c a II Giai đo n t ữ gi a nh ng
ả
ạ
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ữ
ườ Tr Quy tế ấ phong trào đ u tranh giành ướ ủ ộ đ c l p c a các n c ờ ỳ trong th i k này ?
ậ ủ Suy nghĩ , tr l iả ờ
ố ở 3 n
ủ ự ợ ? Ý nghĩa c a s này?
ả ọ i quan tr ng i phóng
ị ị ộ ở ướ ữ ế năm 60 đ n gi a nh ng năm ế ỷ 70 c a th k XX ậ ổ ấ Phong trào đ u tranh l t đ ự ị ủ ách th ng tr c a th c dân ướ BĐN c: Ănggôla, Môdămbích, Ghinê Bít xao. ắ => Th mg l ủ c a phong trào gi Châu Phi. dân t c
ượ ồ c đ Châu phi.
ạ ừ ữ ữ ủ ế ị c Xác đ nh v trí 3 n Ghinebítxao, Ănggô la, Môdămbích trên ượ ồ c đ Châu phi. l ữ ữ gi a nh ng năm 70 đ n gi a nh ng năm 90 c a th k Giai đo n t ế ỷ
ị ầ G/v yêu c u h/s xác đ nh v ướ c Ghinebítxao, trí 3 n Ănggôla, Môdămbích trên l ạ ộ Ho t đ ng 3: XX. ( 9 phút )
ủ ạ i d Suy nghĩ tr l iả ờ ữ ừ ạ gi a III Giai đo n t ữ ữ ế nh ng năm 70 đ n gi a ế ỷ ữ nh ng năm 90 c a th k XX. ờ ỳ ? Trong th i k này CNTD ứ ướ ồ i hình th c t n t nào?
Suy nghĩ tr l iả ờ ờ ồ
ướ ủ ỉ ứ ườ ỳ Trong th i k này CNTD ạ i hình i d ch còn t n t ộ ệ th c CN phân bi t ch ng t c (Apacthai) ư
ủ ấ ộ ? Cu c đ u tranh c a ố i da đen ch ng CN A ng ế ễ pacthai di n ra nh th nào?
Suy nghĩ tr l iả ờ
ữ ợ ấ i y có ý ướ ắ ư ế ? Nh ng th ng l nghĩa nh th nào?
ấ ố ộ ậ ể ướ ấ ệ ị ụ ụ ắ ỹ Các n c Châu á, Phi, M latinh đã đ u tranh kiên trì ự ủ c ng c đ c l p, xây d ng ể và phát tri n đ t n c đ kh c ph c đói nghèo.
ỹ
ố ( 10 phút )
ạ ủ ấ ả ộ i phóng dân t c và m t s s ộ ố ự
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ể ộ ệ ố ? Sau khi h th ng thu c ụ ổ ị đ a b s p đ nhi m v ướ ủ c a nhân dân các n c Châu á, Phi, M latinh là gì? ủ 3. C ng c ? Hãy nêu các giai đo n c a phong trào đ u tranh gi ki n tiêu bi u?
ế
ạ
ặ
ả
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế ể
Tr ? Hoàn thi n b ng bi u:
ệ ả
ự ệ ể Giai đo nạ
ế ữ Các s ki n tiêu bi u ............................................................................................................. .............................................................................................................
............................................................................................................. .............................................................................................................
ữ ế
ữ
............................................................................................................. .............................................................................................................
ữ ế
ừ ữ ừ ữ ữ ừ ữ ữ ữ T năm 1945 đ n gi a nh ng năm 60 T gi a nh ng năm 60 đ n gi a nh ng năm 70 T gi a nh ng năm 70 đ n gi a nh ng năm 90
ẫ ự ọ ở h c
ướ ọ ả ờ nhà ỏ ( 1 phút ) ố ọ ậ i các câu h i cu i bài, làm bài t p trong SBT, Đ c kahi thác tìm
ể ớ ộ 4. H ng d n Hs t H c bài tr l hi u n i dung bài m i.
ầ Tu n: 05
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ố ố ố ố ạ ạ ạ ạ ạ Ngày so n: ...../8/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng..........................
ế
ƯỚ
Ti
t 5 Bài 4
CÁC N
C CHÂU Á
Ạ
ướ ế c Châu Á sau chi n tranh th gi
ượ ữ ế ớ ạ ố Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1.Ki n th c ủ ế ượ c tình hình chung c a các n Bi t đ ổ ậ ủ Trình bày đ ứ i th hai. ể c nh ng nét n i b t c a Trung Qu c qua các giai đo n phát tri n.
ậ ợ ị ổ duy t ng h p, đánh giá nh n đ nh, so ượ ồ ư c đ , t
ệ ể h p tác cùng phát tri n đ c bi
ố ế ợ ợ ế ự ể ế ớ ẹ ặ ự ể ộ t là đoàn k t v i các c trong khu v c đ cùng h p tác phát tri n, xây d ng xã h i giàu đ p, công
Ị Ủ Ọ Ẩ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ỹ 2. K năng ỹ ệ Rèn luy n k năng quan sát l sánh.... 3.Thái độ ầ Tinh th n đoàn k t qu c t ướ n ằ b ng, văn minh. II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên
ạ
ả
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ố ồ ồ ả ả
ộ ế ữ ư ệ ư ầ li u liên quan đ n bài
Ế Ớ
ạ ( 5 phút )H1) Em hãy nêu các giai đo n phát tri n c a phong
ướ ỹ ể ủ ừ c Châu á, Phi, M latinh (t i phóng dân t c c a các n ế 1945 đ n
ủ
ệ ế ễ ĐNA ( Inđônêxia,Vi t Nam, Lào, sau đó lan
ư Ấ ắ ộ
ướ ở ụ ị ố ộ ậ ớ l c đ a này tuyên b đ c l p.
ạ
ộ ủ ệ ố ắ ủ ữ ữ ả
ườ Tr Quy tế ả B n đ Châu á, b n đ Trung Qu c, tranh, nh SGK... ọ 2. H c sinh ọ Đ c, khai thác n i dung thông tin SGK ; S u t m nh ng t h c.ọ III. TI N TRÌNH LÊN L P: ể 1. Ki m tra bài cũ: ộ ủ ả ấ trào đ u tranh gi ế ỉ ữ nay nh ng năm 60 c a th k XX) ? ở ầ ừ * Đáp án: Di n bi n : Kh i đ u t ậ sang Nam Á, B c Phi nh n Đ , Ai C p và Angiêri,….. c Năm 1960 là “ Năm Châu Phi” v i 17 n ợ i. Ngày 111959, cách m ng Cuba th ng l ế ỷ ế ế K t qu : Đ n gi a nh ng năm 60 c a th k XX, h th ng thu c c a CNĐQ căn ả ụ ổ b n s p đ . 2. Bài m iớ ạ ộ
ạ ộ ủ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
HĐ 1: I Tình hình chung ( 11 phút )
ố ừ ứ
Suy nghĩ tr l iả ờ
? T sau CTTG th hai ế đ n nay tình hình Châu ư ế Á nh th nào
I Tình hình chung ầ ữ + Cu i nh ng năm 50 ph n ướ ớ c Châu á đã giành l n các n ố ấ ộ ậ ượ c đ c l p Trung Qu c, n đ ộ Đ , Inđônêxia.
ử ừ ế
Suy nghĩ tr l iả ờ ế ỷ ổ ị
ộ ư ế ế ỷ ? T sau th k XX đ n nay tình hình Châu Á nh th nào Vì sao ?
ủ ố + N a sau th k XX tình ở hình Châu á không n đ nh b i ế ề nhi u cu c chi n tranh xâm ộ ượ l c c a CNĐQ, xung đ t biên gi ủ ớ i kh ng b ....
ề ướ ế
ạ c Châu Á đã đ t ớ ự c nh ng thành t u to l n ự ạ ượ
Suy nghĩ tr l iả ờ + Nhi u n ữ ượ đ ế ề v kinh t ...
? Trên lĩnh v c kinh t c Châu Á đã đ t đ ư ế ự ữ nh ng thành t u nh th nào
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố : Trung Qu c ( 23 phút ) ạ ộ Ho t Đ ng 2
ả
ạ
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Tr ả Dùng b n đ gi ề ấ ướ v đ t n
ế ế ồ ớ ệ i thi u ố c Trung Qu c
ặ II Trung Qu cố 1. S ra đ i c a n CHND Trung Hoa
Suy nghĩ tr l iả ờ ự ờ ủ ướ c
ậ
Suy nghĩ tr l iả ờ
ộ ? Sau cu c kháng Nh t ứ ướ c tình hình c u n ư ế ố Trung Qu c nh th nào
ướ Suy nghĩ tr l iả ờ
ờ ờ ? N c CHND Trung Hoa ra đ i th i gian nào ạ
ờ ủ ướ
Suy nghĩ tr l iả ờ
ự ệ ? S ki n này có ý nghĩa ư ế nh th nào ố c vào
ướ do
ệ ố
ủ ị Ngày 1101949, Ch t ch ố ự Mao Tr ch Đông tuyên b s c CHND Trung ra đ i c a n Hoa * Ý nghĩa: ư + Đ a Trung Qu c b ự ộ ậ ỷ k nguyên đ c l p, t ố ề ướ + H th ng các n c n i li n ừ Âu sang Á. t
ế ự ộ ườ ự
ệ ụ ế ụ Khôi ph c kinh t ...
ờ ỳ ố ụ ? Trình bày nhi m v ủ c a Nhân dân Trung Qu c trong th i k này ả ộ
ệ ầ 2. M i năm xây d ng đ u ớ xây d ng ch đ m i ( 1949 1959) ệ * Các nhi m v đã hoàn ế ế ụ , ti n thành: khôi ph c kinh t ấ hành c t cách ru ng đ t và ợ h p tác hoá nông nghi p....
ấ ướ c trong th i k ờ ỳ
ể ự ệ ố ọ i “Ba ng n ố i “Ba ng n c ệ ? Đ th c hi n nhi m ụ ấ v đ y NDTQ đã làm gì ườ Đ ng l ờ ồ c h ng”....... ượ ờ ọ ư c nh mong
3. Đ t n ế ộ bi n đ ng ườ Đ ng l ồ h ng” không đ mu nố
ấ ướ ị ế
ạ TQ lâm vào tình tr ng ạ ỗ h n lo n...
ng ộ
ạ ộ ộ ự Xây d ng CNXH mang ắ màu s c TQ.....
ố ớ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố c Trung Qu c ? Đ t n ư ế ộ đã b bi n đ ng nh th nào ả ủ ườ ậ ? H u qu c a đ ọ ờ ồ ố i “ Ba ng n c h ng” l ạ ạ và cu c “Đ i cách m ng ả văn hoá vô s n” đ i v i ờ ỳ TQ th i k này ạ ạ ạ Cu c “Đ i cách m ng văn ả hoá vô s n” là cu c tranh ề ự giành quy n l c... ố => Trung Qu c lâm vào tình ỗ tr ng h n lo n.
ế
ế
ả
ặ
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ộ ở ề ể phát tri n
ng l ế Kinh t nhanh chóng...... ươ ố ? Trung Qu c đã đ ra ố ả ở ườ đ i c i cách, m ư ế ử c a nh th nào
ế ả ả 4. Công cu c c i cách m ử ừ ế c a (t năm 1978 đ n nay) ự ủ * Ch tr ng: xây d ng ấ ắ CNXH mang màu s c TQ, l y ể phát tri n kinh t làm trung tâm...... ạ
ự ơ ? Sau h n 20 năm c i ở ử cách, m c a TQ đã đ t ữ ượ c nh ng thành t u gì đ
ậ ế GV k t lu n. ế ạ ố ể : phát tri n nhanh ưở ng
ườ ướ
* Thành t u: ự Kinh t ộ chóng, đ t t c đ tăng tr ế ớ ấ i.... cao nh t th gi ị ố ị ủ ạ ố Đ i ngo i: c ng c đ a v ố ấ ng qu c c trên tr đ t n ....ế t
ủ ố ( 5 phút )
ọ
ướ ướ ọ ỏ i câu h i sgk ( 1 phút ) nhà ị ướ ẩ c bài 5
ạ ạ ạ ạ ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ố ố ố ố 3.C ng c ọ ộ Khái quát n i dung bài h c ả ờ ẫ H ng d n h c sinh tr l ự ọ ở ẫ 4. H ng d n HS t h c ỏ H c bài theo câu h i sgk, chu n b tr ạ Ngày so n: ...../8/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng.......................... t (theo TKB).......Ngày d y...../...../2014 Sĩ s ...../....V ng..........................
ế
Ti
t 6 – Bài 5
ƯỚ
CÁC N
C ĐÔNG NAM Á
Ạ
ủ
ả ủ ổ ướ ướ c và sau năm 1945. c Đông Nam Á tr ạ ộ ụ ờ ủ ổ ứ ch c ASEAN và m c tiêu ho t đ ng c a t
ể ủ ổ ứ ượ ừ ế c quá trình phát tri n c a t ch c ASEAN t ậ khi thành l p cho đ n
ạ ượ ả ầ ủ ố c ĐNA c n c ng c và tăng
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
c, các n ể ướ ữ ự ợ ị ướ ự Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1.Ki n th c ế ượ t đ c tình hình chung c a các n Bi ể ượ Hi u đ c hoàn c nh ra đ i c a t ứ ch c này. Trình bày đ nay. ữ ể Đ phát huy nh ng thành qu đã đ t đ ế ữ ườ c ng s đoàn k t h u ngh và h p tác phát tri n gi a các n c trong khu v c.
ả
ạ
ế
ế
ườ
ặ
ợ ự ệ ị ử ụ ử ả ổ ỹ
ề ữ ự ọ
ấ ự hào v nh ng thành t u mà nhân dân các ầ ờ c trong th i gian g n đây.
c ĐNA đ t đ Ẩ Ọ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t Tr ỹ 2. K năng ỹ Rèn k năng phân tích, khái quát t ng h p s ki n l ch s và k năng s d ng b n ọ ồ đ cho h c sinh. 3.Thái độ ả Thông qua bài gi ng h c sinh th y t ạ ượ ướ n Ị Ủ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
c đ khu v c ĐNA.
ạ ộ ề ủ ổ ứ 1. Giáo viên ượ ồ ự L ả Tranh nh v các ho t đ ng c a t ch c ASEAN.
ộ ả ế ư ầ
Ế
ể Ớ (5 phút)
ố ự ạ ượ ộ c trong công cu c
ở ử
ủ ươ ự ể ấ ắ ng: xây d ng CNXH mang màu s c TQ, l y phát tri n kinh t ế
ưở ể ấ ng cao nh t th ế
ế ạ ủ ạ ố ườ ị ấ ướ ố ị ớ : phát tri n nhanh chóng, đ t t c đ tăng tr .... i....Đ i ngo i: c ng c đ a v đ t n ộ ố ế ng qu c t c trên tr
ộ ở i phóng dân t c ấ ề ạ ượ ư
ượ ệ ộ ừ ẽ ơ i phóng dân t c. Sau khi giành đ ấ ơ ộ ậ c đ c l p các n
ạ ượ ế ớ
ể c, phát tri n kinh t ộ
ề ữ ố ẽ ề ể ấ ọ 2. H c sinh ọ ọ Đ c, khai thác n i dung thông tin bài h c, s u t m tranh nh có liên quan đ n bài h c.ọ III. TI N TRÌNH LÊN L P 1. Ki m tra bài cũ ữ H1) Trình bày nh ng thành t u mà nhân dân Trung Qu c đ t đ ả c i cách m c a? * Đáp án: Ch tr làm trung tâm...... ự Thành t u: Kinh t ố gi 2. Bài m iớ ả ặ ấ ĐNA * Đ t v n đ : T sau năm 1945 phong trào đ u tranh gi ở ầ ể c coi nh là n i kh i đ u cho phong trào đ u tranh phát tri n m nh m , n i đây đ ướ ự ả c ĐNA đã th c hi n xây gi ữ ự ự ấ ướ ự c nh ng thành t u to l n. S ra d ng đ t n và văn hoá đ t đ ọ ề ứ ệ ờ ủ đ i c a hi p h i các qu c gia ĐNA (ASEAN) là minh ch ng cho đi u đó. Bài h c ngày hôm nay chúng ta s tìm hi u v nh ng v n đ đó.
ạ ộ ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a trò N i dung
ướ ủ (15 phút) ầ Ho t đ ng c a th y HĐ 1: tình hình ĐNA tr c và sau năm 1945
ướ I Tình hình ĐNA c và sau
tr năm 1945
ặ ồ ượ G/v dùng l c đ Châu á ệ ớ i thi u ho c ĐNA gi Nghe
t tình hình ĐNA
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ ? Cho bi tr ế c CTTG II? ả ờ Suy nghĩ tr l i
ạ
ặ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế G/v gi ng v Thái Lan
ề ả ướ Nghe
ươ ầ c CTTG II h u Tr ộ ủ ư ị ế h t là thu c đ a c a t ả ng tây b n ph
ư ế ? Sau CTTG II tình hình ĐNA nh th nào? Suy nghĩ tr l iả ờ
Nghe
ệ ả t Nam, CM “Tula”
ề G/v gi ng v CMT8/1945 ở ở Vi Lào ệ t Nam 8/1945
n c ĐQ tr
ộ ộ ả ờ Suy nghĩ tr l i ệ ố ướ c ? Sau khi m t s ậ ượ c đ c l p tình giành đ ự hình khu v c này ra sao?
ế
Sau khi phát xít Nh tậ ồ ầ đ u hàng đ ng minh ướ ạ ộ c ĐNA m t lo t các n ậ ổ n i d y giành chính quy n.ề + Inđônêxia 8/1945 + Vi + Lào 10/1945 ở ạ ướ l i Các n ượ c nhân dân In xâm l đônêxia, Vi t Nam, Lào, ... ti n hành kháng chi n.ế
Nghe
ả ố ề G/v gi ng v k/c ch ng ướ ủ Pháp c a nhân dân 3 n c Đông D ngươ
ữ
ừ ữ => T gi a nh ng năm ế ỷ ủ 50 c a th k XX các ượ ầ ướ t c ĐNA l n l n ượ ộ ậ c đ c l p. giành đ
ố ả
ậ ả Th o lu n ạ ẳ ế ? Trong b i c nh“Chi n tranh l nh” tình hình ĐNA căng th ng vì sao?
ế
ở ộ ả
ụ Nghe ẳ ệ ủ ậ
ề G/v Gi ng v hành đ ng, ủ m c đích c a Mĩ, Anh, ố Pháp khi thành l p kh i ự quân s SEATO ự
ậ c thành l p nh m:
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Suy nghĩ tr l iả ờ ẩ ố ả Trong b i c nh ạ “Chi n tranh l nh” tình hình ĐNA tr lên căng th ng do chính sách can ỹ thi p c a M ” Tháng9/1945 kh iố ĐNA SEATO quân s ằ ượ đ ặ + Ngăn ch n CNXH + Đ y lùi phong trào ư ế ? Tình hình đó tác đ ngộ ế nh th nào đ n chính sách
ế
ế
ặ
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t i phóng
ả ướ c
ườ Tr ạ ố đ i ngo i c a các n ự trong khu v c ĐNA?
ả ủ
Nghe ạ ố ố i đ i ngo i: ậ
ừ ườ
ị ượ c Vi ố ư cu i G/v: Nh v y t ố ữ i nh ng năm 1950 đ ng l ướ ủ ạ ố đ i ngo i c a các n c ự trong khu v c ĐNA b phân hoá rõ r t.ệ
ệ ng l
ấ đ u tranh gi dân t c.ộ ự * S phân hoá trong ườ ng l đ + Thái Lan, Philíppin ậ ố gia nh p kh i NATO ệ ỹ t + M xâm l Nam, Lào, Campuchia. ứ ướ c ĐD đ ng ndân 3 n ỹ lên ch ng Mố + Inđônêxia, Mi nế ố ườ Đi n thi hành đ i hoà bình trung l p.ậ
ự ờ ủ ổ ứ ASEAN (10 phút) ch c HĐ2: S ra đ i c a t
ự ờ ủ ổ
ệ ứ ự
II S ra đ i c a t ch c ứ ASEAN ả 1 Hoàn c nh và s thành l p:ậ Trình bày
ổ ộ ổ ? T ch c hi p h i các ASEAN ra đ iờ ướ n c ĐNA ả trong hoàn c nh nào? G/v: b sung thêm
ậ
cượ Sau khi giành đ ố ướ ộ ộ c n đ c l p m t s ợ ầ ĐNA có nhu c u h p tác phát tri n.ể
Nghe
ệ
ướ ộ ASEAN đ ờ
ầ ể ướ c thành ể K tên các n viên ASEAN ấ
ạ ộ ố Ngày 8/8/1967 ASEAN ờ ồ ra đ i g m 5 n c: In đônêxia, Thái Lan, Ma laixia, Philíppin, Sin gapo ụ 2 M c tiêu ho t đ ng:
ả ờ Suy nghĩ tr l i
ố Nghe ữ ế ể văn Phát tri n kinh t ự ợ h p hoá thông qua s ị ổ tác hoà bình n đ nh gi a các thành viên. cượ ? Hi p h i ậ thành l p vào th i gian nào lúc đ u có bao nhiêu thành viên? k tên các thành viên ầ đ u tiên y? ố ? Tuyên b Băng C c đã ạ ụ ị xác đ nh m c tiêu ho t ủ ASEAN là gì? ộ đ ng c a ả G/v: HN ra b n tuyên ngôn thành l p ậ ASEAN sau này ượ c coi là tuyên b Băng đ C c.ố
ắ ? Nguyên t c c b n trong
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ơ ả ử * Nguyên t cắ ọ
ạ
ặ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế quan h ệ ASEAN là gì?
ả ờ Suy nghĩ tr l i
ủ
ọ ẹ
ệ
ể
ệ ữ t Nam ệ t
ệ ữ ? Quan h gi a Vi ư ế và ASEAN nh th nào? ả ờ Suy nghĩ tr l i
c 1979 là quan h ệ
ỷ
ệ ụ ở s ợ ố ớ G/v gi ASEAN t i thi u trang tr ạ i Giacacta Theo dõi ề Tôn tr ng ch quy n, ổ toàn v n lãnh th , ộ không can thi p vào n i ộ ủ b c a nhau. ế ả i quy t các tranh Gi ệ ằ ấ ch p b ng bi n pháp hoà bình. ợ H p tác và phát tri n. ệ * Quan h gi a Vi Nam ASEAN ướ Tr ố ầ đ i đ u. ậ ố Cu i th p k 80 ể ừ ố ầ đ i đ u sang chuy n t ạ “đ i tho i” h p tác cùng phát tri n.ể
ASEAN 10” ( 7 phút)
ể
ỉ III T “ừ ASEAN 6” ể phát tri n thành “ASEAN 10”
ị Theo dõi HĐ 3: T “ừ ASEAN 6” phát tri n thành “ ủ ứ ? Thành viên th 6 c a ố ASEAN là qu c gia nào? ồ ể ọ ả G/v ch trên b n đ đ h c ị ượ sinh xác đ nh rõ đ c v trí ủ c a Brunây
t Nam ả ờ i
ướ ổ ứ ư c ch a gia ch c này đó là Suy nghĩ tr l Đông ti mo ậ ? V y còn 1 n ậ nh p vào t ướ c nào? n
1/1984 Brunây xin gia nh p ậ ASEAN. ệ 7/1995 Vi 9/1997 Lào và Mian ma 4/1999 Campuchia gia nh p.ậ => Hi n nay ASEAN có 10 n ệ cướ
ộ
ữ ủ ệ ả ờ ạ ộ ủ ế Suy nghĩ tr l i Ho t đ ng ch y u. ủ ạ ? Nh ng ho t đ ng ch ế y u c a ASEAN hi n nay là gì?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ợ ế + H p tác kinh t , xây
ạ
ả
ế
ế
ườ
Tr
ự
ị
ồ
ậ ị
ủ Theo dõi ộ ệ ớ i thi u tranh h i G/v gi ị ấ ngh c p cao ASEAN VI ộ ọ ạ h p t i Hà N i.
ướ c
ặ ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ự d ng 1 khu v c ĐNA ể ổ hoà bình, n đ nh đ cùng nhau phát tri nể ph n vinh. + 1992 KV m u d ch ờ chung c a ĐNA ra đ i (AFTA) + 1994 l p di n đàn khu ự ớ ự ủ v c v i s tham gia c a ể ố 23 qu c gia (ARF) đ ể ợ h p tác phát tri n. ử ị ĐNA b => L ch s ớ ươ ng m i sang 1 ch
ễ ậ
ủ ạ ố ( 7 phút) ể ừ ầ ế ỷ ủ ộ ươ ớ ng m i đã m ở
ị ả ậ ẫ ố 3. C ng c ữ 1) T i sao có th nói “T đ u nh ng năm 90 c a th k XX m t ch ử ra trong l ch s KV ĐNA? 2) L p b ng th ng kê theo m u sau:
Tên n cướ Tên th đôủ
Ngày thành l pậ 17/8/1945 ậ Ngày gia nh p ASEAN 8/1967
TT 1 2 3 Inđônêxia, Giacacta Malaixia Philíppin
ẫ ự ọ ở h c
ướ ọ (1 phút) nhà ố ỏ i các câu h i cu i bài
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ẩ ị 4. H ng d n Hs t ả ờ + H c bài Tr l + Chu n b bài sau.
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Bài 6:
ƯỚ
CÁC N
C CHÂU PHI
Ọ
ế ướ ế ớ c tình hình chung c a các n c Châu Phi sau chi n tranh th gi
ố ủ ế ộ ủ ả ộ ấ ứ i th hai. c k t qu cu c đ u tranh c a nhân dân Nam Phi ch ng ch đ phân
ầ ủ ỡ ộ
ệ ả ậ ộ ố i phóng dân t c và ch ng đói nghèo b nh t t.
ư ệ ả ả ồ ổ ỹ li u và tranh nh, t ng
ử ụ ự ệ
Ị
ồ ế ớ ả ả ồ i, b n đ Châu phi, tranh nh
ả ọ
ề ệ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ạ Ế Ế Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1.Ki n th c ế ượ Bi t đ ượ ế Trình bày đ ộ ủ ệ t ch ng t c ( Apácthai ) bi ộ ả ư ưở ng, tình c m, thái đ 2.T t ụ ế ọ Giáo d c cho h c sinh tinh th n đoàn k t, giúp đ và ng h nhân dân Châu Phi ộ ấ trong cu c đ u tranh gi ỹ 3. K năng: ọ Rèn cho h c sinh k năng s d ng b n đ , khai thác t ợ h p, so sánh, phân tích các s ki n. B. CHU N BẨ Giáo viên: + B n đ th gi H c sinh: ả + Tài li u, tranh nh v Châu Phi C. TI N TRÌNH TI T D Y
ả
ạ
ế
ườ
ặ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ể
ế Tr 1. Ki m tra bài cũ ậ ? Trình bày quá trình thành l p và phát tri n c a ASEAN? 2. Bài m i:ớ ạ ộ
ể ủ
ạ ộ ủ ủ ộ Ho t đ ng c a trò N i dung
ầ Ho t đ ng c a th y HĐ 1: Tình hình chung
ả i
ễ ổ
ắ ổ ấ Di n ra sôi n i nh t ự là khu v c B c Phi ễ
ộ ậ
ờ ế ? Sau chi n tranh TGII ả ấ phong trào đ u tranh gi i ộ ở phóng dân t c Châu Phi ư ế di n ra nh th nào? ờ ậ ? C ng hoà Ai c p ra đ i vào th i gian nào? 18/6/1953
ấ
ờ c Châu Phi
ướ c đ c l p. Suy nghĩ tr l iả ờ ủ ể ? K tên và th i gian c a ướ c Châu Phi giành 17 n ượ ộ ậ c đ c l p năm 1960. đ ộ ị
ộ ấ ướ c
Châu phi
ướ ư ằ
ự ấ ướ ạ c nhi u thành
I Tình hình chung ấ 1 Phong trào đ u tranh gi phóng dân t c.ộ ổ ễ Phong trào di n ra sôi n i, n ra ấ ở ắ ớ B c Phi. s m nh t ộ + 18/6/1953 C ng hoà Ai c p ra đ i.ờ + 1954 1962 Angiêri đ u tranh ộ ậ giành đ c l p. + 1960 có 17 n ượ ộ ậ giành đ ệ ủ ố => H th ng thu c đ a c a ở Châu phi tan rã. CNTD ự 2 Công cu c xây d ng đ t n ở ể và phát tri n KTXH ề ượ ạ c nhi u thành tích Đ t đ ẫ nh ng Châu Phi v n n m trong ậ tình tr ng đói nghèo, l c h u ệ b nh t ạ ậ t.
ệ ố li u theo
ộ Trong công cu c XD ấ ướ c KTXH đã thu đ t n ề ượ đ tích ... ẫ D n s SGK
ộ ượ c đ c ? Sau khi giành đ ậ c Châu Phi đã l p các n xây d ng đ t n c và phát ư ế ể tri n KTXH nh th nào? ứ ữ ẫ ế t nh ng d n ch ng Cho bi ỏ ự ứ ch ng t kém phát s ể ủ tri n c a châu Phi?
ổ ấ G/v b sung thêm Nghe ế
ậ ố
ỷ ế ả ộ
ố + 1/4 dân s đói kinh niên ố + 32/57 Qu c gia nghèo nh t th i.ớ gi ộ ừ T cu i th p k 80 xung đ t ề ắ ộ s c t c và n i chi n x y ra nhi u n iơ
ấ ứ
ồ ố ố ậ ổ ứ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố ượ ằ ỡ ủ ự ượ giúp đ c a ? Đ c s ế ộ và c ng đ ng Qu c t ướ c Châu Phi LHQ các n ụ ắ tìm cách kh c ph c khó ổ T ch c th ng nh t Châu Phi ượ c thành l p nay là liên minh đ ậ ượ c thành l p Châu Phi (AV) đ ộ ụ ắ nh m kh c ph c xung đ t và ấ T ch c th ng nh t Châu Phi đ c thành l pậ
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ằ
nghèo đói.
ộ khăn b ng cách nào? HĐ 2: C ng hoà Nam phi
ồ
ượ ọ ị
G/v treo l c đ Châu Phi ầ yêu c u h c sinh xác đ nh ị v trí Nam Phi ằ ở ự Nam Phi n m c c ệ nam CP di n tích là 1,2 2... tri u kmệ ệ c c Nam Châu Phi: ệ
ệ i.
i Hà Lan đ n NPhi
ộ
ệ ộ ố ộ ở ủ ệ ế ộ CH Nam i da đen không ở ộ II C ng hoà Nam phi: 1 Khái quát ằ ở ự N m 2. + Di n tích 1,2 tri u km ườ ố + Dân s là 43,6 tri u ng ế ườ + 1662 ng + 1961 CH Nam Phi ra đ i.ờ ấ ộ 2 Cu c đ u tranh ch ng ch đ phân bi t ch ng t c phi ườ Ng ề có quy n .... * N i dung chính sách ủ ủ t ch ng t c c a phân bi ắ ườ Nam Phi i da tr ng ng ườ ố ớ đ i v i ng i da đen là gì?
ệ
ệ ạ ề ế ỷ Trong 3 th k chính quy n ế ự ắ ự th c dân da tr ng th c hi n ch ộ ủ ộ t ch ng t c tàn b o. đ phân bi ấ i da đen Nam Phi ư
ế ườ ? Ng ế đã ti n hành đ u tranh nh th nào?
ự ườ ạ lãnh đ o i da đen
ướ D i s ANC ng ỉ ấ ề b n b đ u tranh
ướ ự
ạ ủ ườ ố ả ượ ấ ế c k t qu nh ả ờ Suy nghĩ tr l i ế
ề ể Nghe
ủ ệ
D i s lãnh đ o c a “ĐH dân ộ t c phi” (ANC) ng i da đen đã ấ kiên trì đ u tranh ch ng nghĩa A pácthai ố ề 1993 chính quy n tuyên b xoá ủ ỏ t ch ng b ch nghĩa phân bi t c.ộ ư
ấ ? Quá trình đ u tranh y ư đã thu đ th nào? ơ ệ G/v k chuy n v Nenx n Mandela ự ệ S ki n đó có ý nghĩa nh ế th nào?
ổ ố ộ
ượ ơ c 4/1994 Nenx n Mandela đ ầ b u làm t ng th ng C ng hoà Nam Phi
ệ
ự ể ả ờ ệ Suy nghĩ tr l i ư ế ộ ? Hi n nay C ng hòa Nam Phi có s phát tri n KTXH nh th nào? ậ
ề c kinh t
ướ c có Hi n nay Nam Phi là n ế ớ i. thu nh p trung bình trên th gi ư ế ớ Chính quy n m i đã đ a ra chi n ượ ệ ể ả ế l vĩ mô đ c i thi n ờ ố đ i s ng cho nhân dân.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ệ G/v gi ộ ố ứ i thi u m t s b c
ườ
ế
ế
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ề tranh v Nam Phi
ả ạ Theo dõi
ố ấ ế ộ ệ ộ ở ủ t ch ng t c ủ Nam Phi c a
i da đen?
ả ờ ỏ i các câu h i
ướ ố ủ 3. C ng c : ? Trình bày phong trào đ u tranh ch ng ch đ phân bi ườ ng ặ 4. D n dò: ọ + H c bài Tr l ậ + Làm bài t p 4,5,6.7. ướ ộ ọ + Đ c tr c n i dung bài các n
c Mĩ la tinh t 8ế : Ti
ớ ớ ế ế ắ ắ ố ố L p 9A ti L p 9B ti t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………v ng …….. t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………v ng ……..
Bài 7:
ƯỚ
CÁC N
C MĨ LATINH
Ọ
ế ướ c tình hình chung c a các n
ạ ả ủ ề ộ ế ớ c Mĩ latinh sau chi n tranh th gi ộ ế
c này.
ộ
ạ ướ c Mĩ la tinh.
ấ ữ ự
ủ ả ồ ủ ộ ng b t khu t c a nhân dân Cu ba và nh ng thành t u to ộ
ộ ố ậ ủ
ử ụ ả ợ ỹ
ư ệ ả ả ọ ồ ỹ ổ li u và tranh nh, t ng
ự ệ
Ị
ự c đ khu v c Mĩ Latinh ồ ế ớ ượ ồ i, l
ệ
Ạ
ướ ữ ặ ộ c Châu phi g p ph i nh ng khó khăn gì trong công cu c xây
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ấ ướ ế ể Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1.Ki n th c ế ượ ứ Bi t đ i th hai. ượ Trình bày đ c nét chính v cu c cách m ng Cuba và k t qu công cu c xây ở ướ ự d ng CNXH n ả ư ưở ng, tình c m, thái đ 2.T t ủ ế ầ Tinh th n đoàn k t và ng h phong trào cách m ng c a các n ấ ủ ườ ừ ộ ấ T cu c đ u tranh kiên c ụ ọ ự ớ l n trong công cu c xây d ng, giáo d c h c sinh thêm yêu quý, đ ng c m và ng h ấ ư nhân dân Cu ba ch ng âm m u bao vây c m v n c a Mĩ. ỹ 3. K năng: ồ ổ Rèn k năng s d ng b n đ , t ng h p, phân tích và so sánh. ử ụ Rèn cho h c sinh k năng s d ng b n đ , khai thác t ợ h p, so sánh, phân tích các s ki n. B. CHU N BẨ Giáo viên: ả + B n đ th gi ọ H c sinh: ư ầ ề + S u t m tài li u v PhiĐenCatxtro. Ế Ế C. TI N TRÌNH TI T D Y ể 1. Ki m tra bài cũ ệ ? Hi n nay các n ự d ng đ t n ả ộ c phát tri n kinh t xã h i
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế 2. Bài m i:ớ ạ ộ
ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a trò N i dung
ầ Ho t đ ng c a th y ữ ể HĐ 1: Tìm hi u nh ng nét chung
ữ
I Nh ng nét chung: * Khái quát:
ồ ượ c đ ị Xác đ nh trên l
ệ ị
ầ c đ yêu c u G/v treo l ự ọ h c sinh xác đ ng khu v c Mĩ latinh.
ớ i phóng dân
ự ộ ượ ồ Mĩ latinh là khu v c r ng 2 g m 20 ồ ơ h n 20 tri u km ừ ướ n Mêhicô c, kéo dài t ự c c nam Châu Mĩ. ả 1 Phong trào gi t c.ộ ả ờ i. ể ộ ượ c c đã giành đ ự D a vào SGK tr l K tênể ? Khác v i Châu á và Châu phi Mĩ latinh có nét riêng ố là gì? K tên m t s ướ n c ?
ế i th
ế ớ ứ Suy nghĩ tr l iả ờ ề ế ế ừ ế i th hai đ n nay tình ế
ế ớ ạ ế ạ ở ầ ? T sau chi n tranh th gi hình Mĩ latinh nh thư nào?
ề ướ Nhi u n ư ộ ậ đ c l p nh Braxin, Peru,Venexuela. ứ Sau chi n tranh th gi hai đ n nay cách m ng Mĩ la ể tinh có nhi u bi n chuy n (m đ u là cách m ng (Cuba) 1959.
ậ ộ
ụ ị ọ iạ c g i là “ L c đ a bùng
? Vì sao Mĩ latinh l ượ đ cháy” ỷ Th p k 60 80 m t ấ cao trào đ u tranh bùng ổ ổ n sôi n i
ữ ừ ầ
ư ị
ượ ế c k t
ướ ả ư ế ? Cao trào đó thu đ qu nh th nào? ả ờ Suy nghĩ tr l i ả ề nhi u n ề
ế ậ T đ u nh ng năm 60 80 ấ ế ỷ ủ c a th k XX cao trào đ u ổ ở Mĩ latinh tranh bùng n ụ ượ c ví nh “ L c đ a bùng đ cháy” ề ộ ế K t qu : Chính quy n đ c ổ ị ậ ở t đ tài c b l ượ chính quy n nhân dân đ c thi t l p.
ị
ủ
ữ ạ H/s xác đ nh trên ồ ự ượ l c đ d a vào sách giáo khoa trình bày
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ ấ ướ Trình bày ộ c các n ượ ? Em hãy trình bày c thụ ể ổ nh ng thay đ i c a cách m ng Chilê, Nicasagoa? ự Trong công cu c xây d ng ướ ấ ướ c Mĩ la đ t n ả ế c k t qu tinh đã thu đ ự 2 Công cu c xây d ng và ủ ể phát tri n đ t n c c a Mĩ latinh:
ặ
ạ
ả
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế ư ế
ế Tr thành t u nh th nào?
ự
ộ ậ ủ
ị
ả
ứ ậ
ự
* Thành t u:ự ố ủ + C ng c đ c l p ch quy n.ề ủ + Dân ch hoá Chính tr ế + C i cách kinh t ổ ch c liên + Thành l p các t ể ể minh khu v c đ phát tri n kinh t .ế
ữ đ u nh ng năm iạ
c ngoài lên ỷ USD tăng ạ ế ừ ầ ? Vì sao t 90 tình hình Mĩ latinh l căng th ng?ẳ 1% l m ng kinh t
ướ ượ ệ ướ c Mĩ c
? Tình hình các n ệ latinh hi n nay ra sao ? ợ ướ N n ế đ n 400 t ưở tr phát ị Xác đ nh trên l đồ
ớ c Mĩ la Hi n nay các n ụ ắ tinh đang tìm cách kh c ph c, đi lên Braxin, Mêhicô là 2 ệ ướ n c công nghi p m i.
ả
ế ả ề ấ ướ c t
HĐ 2: Cuba hòn đ o anh hùng t gì v đ t n ? Em bi Cuba?
ế ể ữ Nêu nh ng hi u bi ề ấ ủ ả c a b n thân v đ t ướ n c Cuba
ướ ấ ằ c n m
Nghe ố ệ II Cuba hòn đ o anh hùng: 1 Khái quát ở Cuba là đ t n ể ạ vùng bi n Caribê hình d ng ấ ư ướ ấ c nh con cá s u đ t n 2, dân số ộ (r ng 111.000km 11,3 tri u ng ườ i ơ G/v: Năm 1492 Côlômbô ặ đ t chân lên Cuba sau đó ị Tây Ban Nha th ng tr Cuba h n 400 năm
ế ế 2 Phong trào cách m ngạ ế Cuba 1945 đ n nay. a) Hoàn c nh:ả
ớ i ư Trình bày ứ ế Sau chi n tranh th gi th II tình hình Cuba nh th nào?
ế
ượ i th c s giúp đ c a M
ế ậ ượ ế ớ ứ Sau chi n tranh th gi ỹ ỡ ủ ự II đ ế ộ ộ 3/1952 ch đ đ c tài quân ự c thi s Batixta đ t l p.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ề ? Chính quy n Batixta đã thi hành chính sách tiêu c cự ư ế nh th nào ỏ ộ ế ắ ế Xoá b hi n pháp b t giam ti n b ố ộ Thi hành chính sách đ i n i tiêu c cự
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ườ ng i yêu n ướ c
ế Nghe ạ ừ Minh ho : T 1952 1958 ạ ạ ế t h i 2 v n Batixta đã gi ầ ướ c, c m tù chi n sĩ yêu n ườ ụ ạ i hàng ch c v n ng
ạ ễ ế
ấ
ố ế ộ ộ ướ c d ướ ự i s ự
D a vào SGK Trình bày Phong trào đ u tranh ch ng ch đ đ c tài ư ế ễ Batixta đã di n ra nh th nàio?
ỳ ờ ở
ể ề Nghe ả ự t c tr
ặ ế c ti p Trình bày ấ ộ b) Di n bi n cách m ng. + 26/7/1953 có 135 thanh niên ỉ ch huy yêu n ấ ủ c a PhiĐenCatxtro t n công pháo đài Môncađa mở ầ đ u th i k kh i nghĩa vũ trang ị ắ + PhiĐenCatxtro b b t ượ + 1955 đ do ông sang Mêhicô ề ướ + 11/1956 ông v n ạ ạ ụ t c lãnh đ o cách m ng.
Tr l
iả ờ
ư ế G/v k v PhiĐenCat xtro ư ấ ạ ? M c dù th t b i nh ng ấ cu c t n công y có ý nghĩa nh th nào?
ở
ở ơ ừ ố T cu i 1958 các binh đoàn ộ ế ạ cách m ng liên ti p m cu c ề ấ nhi u n t n công
ế ổ ộ ặ
ượ ế ộ ộ
ự ượ ng ạ G/v: 11/1956 PhiĐenCat xtro cùng 81 chi n sĩ trên ỉ tàu Granma đ b lên T nh ữ ị Ôri cũng b ch n đánh d ế ỉ ộ d i các chi n sĩ hy sinh ch ườ ạ i 12 ng còn l i ừ 1958 l c l ? Vì sao t ớ ạ cách m ng l n m nh Đ c nhân dân giúp đỡ
1/1/1959 ch đ đ c tài ị ậ ổ ạ t đ cách m ng Batixta b l ợ ắ i Cu ba th ng l
ậ
ự ế ộ
ạ ạ Trình bày ế G/v: K t lu n. ? Sau ngày cách m ngạ thành công PhiĐenCat xtro đã lãnh đ o nhân dân làm gì?
ạ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ự c) Cu ba xây d ng ch đ m i:ớ Sau ngày cách m ng thành ế công Cu ba ti n hành cách ố ữ ủ m ng dân ch , qu c h u hoá ư ả ủ ệ các xí nghi p c a T b n ướ c ngoài, xây d ng chính n
ườ
ế
ế
ạ
ả
Tr
ế ặ ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ề quy n m i, phát tri n giáo d c.ụ
ể ớ
ế ớ ế Suy nghĩ tr l iả ờ ủ
+ Tháng 4/1961 ti n lên ch nghĩa xã h iộ ờ
ộ ự ự
ủ ủ Trình bày
? PhiĐenCatxtro tuyên ế ố ớ i: Cuba ti n b v i th gi ộ ủ lên Ch nghĩa xã h i vào th i gian nào ? Trong công cu c xây ộ ự d ng ch nghĩa xã h i cượ nhân dân Cuba thu đ ả ư ế ế k t qu nh th nào?
ạ
ưở ng kinh
ặ * Thành t u trong xây d ng ộ ch nghĩa xã h i ệ ề ự + Xây d ng n n công nghi p ợ ớ ơ ấ v i c c u h p lý. ệ + Nông nghi p đa d ng ụ + Văn hoá giáo d c phát tri n.ể + Năm 1996 tăng tr ế ạ t đ t 7,8% ? Sau khi Liên Xô tan rã Cu ba g p khó khăn gì? Trình bày
ệ ớ ạ t v i phong trào cách m ng
ẩ ị ố ủ 3. C ng c : ạ ? Theo em tình hình cách m ng Mĩ la tinh có gì khác bi Châu Á và Châu Phi. ặ 4. D n dò: ọ H c bài Tr l Chu n b bài ki m tra 1 ti ỏ ả ờ i các câu h i. ế ể t.
Ti t 9ế :
ớ ớ ế ế ắ ắ ố ố L p 9A ti L p 9B ti t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………v ng …….. t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………v ng ……..
Ế Ớ
Ề
Ể
Đ KI M TRA 1 TI T L P 9
ế ử ế ớ ọ
Ụ ằ
ự ủ ể ớ
ầ ị ả ể ng trình. T k t qu ki m tra các em t ọ ậ ỉ ộ ừ ệ ọ ậ ứ ừ ế ề ạ ộ ỳ i trong h c k I đánh giá đó đi u ch nh ho t đ ng h c t p trong các
ệ ự ươ ụ ầ ạ ng trình c a s giáo d c và đào t o.
ủ ở ề ố ủ ừ ạ ỉ ươ đó đi u ch nh ph ng pháp, hình
ọ ế ầ ứ ạ ế t.
ướ ủ ữ ừ c nh ng nét chính tình hình c a các n c Á, Phi, Mĩ latinh t sau
ượ ướ ể
Ể I/ M C TIÊU BÀI KI M TRA ế ả Nh m ki m tra kh năng ti p thu ki n th c ph n l ch s th gi ươ ầ ớ l p 9, so v i yêu c u c a ch mình trong vi c h c t p n i dung trên, t ộ n i dung sau. Th c hi n yêu c u trong phân ph i ch ả Đánh giá quá trình gi ng d y c a giáo viên, t th c d y h c n u c n thi ứ ề ế V ki n th c: ượ + Trình bày đ CTTG II. + Trình bày đ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
c nét chính tình hình vài n c tiêu bi u....
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ề ấ ọ ế ậ ụ t bài, kĩ năng v n d ng
ế
Ề
ự ậ ứ lu n.
ườ Tr Quy tế ề V kĩ năng: ệ + Rèn luy n cho h c sinh các kĩ năng: Trình bày v n đ , vi ứ ể ki n th c đ so sánh. Ể Ứ II/ HÌNH TH C Đ KI M TRA ệ ắ Hình th c: tr c nghi m và t Ậ Ậ Ế III/ THI T L P MA TR N. ậ Ch đủ ề Nh n bi
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
C ngộ
ế t ự ậ T lu n
ự ậ T lu n
ự ậ T lu n
Tr cắ nghi mệ
Tr cắ nghi mệ Các sự ệ ki n tiêu bi uể
Nh ngữ thành t uự cướ các n
ủ ề Ch đ 1: c ướ Các n Châu Á
Tr cắ nghi mệ Tình hình chung các c ướ n Châu Á
Trình bày nh ngữ nét chính ề ấ v đ t ướ c TQ.
n
đã đ tạ cượ đ trong th iờ gian hi nệ nay. ố S câu: 1 ố ể S đi m: 3
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 3
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,5
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
ố S câu: ố ể S đi m: %ỉ ệ
T l
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,5
ỉ ệ
ố S câu: 4 ố ể S đi m: 7,0 : 70 %
T l
ủ ề Ch đ 2: ướ c Mĩ
Các n latinh
Phong trào ấ đ u tranh ả i phóng gi dân t c.ộ
Phân tích các ự ệ s ki n tiêu bi uể
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,5
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
Tình hình chung c aủ cướ các n Mĩ latinh ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,5
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 2
ố S câu: 3 ố ể S đi m: 3,0
T l
%ỉ ệ
: 30 %
ố
ố
ố
ố ể ỉ ệ
ố ể ỉ ệ
ố ể ỉ ệ
ỉ ệ T l ố S câu: 7 ố ể S đi m:10 ỉ ệ % : 100 T l
ố ổ T ng s câu: ố ể ổ T ng s đi m: %ỉ ệ
T l
S câu: TN: 2; TL: 1 S đi m: 4 : 40% T l
S câu: TN: 2; TL: 1 S đi m: 4 : 40% T l
S câu: TN: 0; T : 1 S đi m: 2 : 20% T l
ắ ể
ữ ướ ỉ ộ ả ờ c câu tr l i đúng:
ế ỷ ế ỷ
ề ể phát tri n:
ế ố
ướ ậ ả ậ ả ậ ả ậ ả ố ố ố
ế ỷ ượ ữ ử ố
Ề Ớ IV/ RA Đ . (L P 9A) ệ A. Tr c ngi m ( 2 đi m) ể Câu 1(2 đi m) Khoanh tròn ch m t ch cái tr ế ỷ ủ 1. “Th k c a Châu Á”: ế ỷ a. Th k XVIII. b. Th k XIX ế ỷ c. Th k XX d. Th k XXI c Châu Á có n n kinh t 2. Các n ố a. Nh t B n, Hàn Qu c,Trung Qu c. b. Nh t B n, Trung Qu c, Lào c. Nh t B n, Trung Qu c, Campuchia. d. Nh t B n, Trung qu c, Đôngti mo. 3. Mĩ latinh nh ng năm n a cu i th k XX đ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ư c ví nh :
ạ
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ả ổ
ổ
ỗ ậ ụ ị ụ ị
ợ ở ộ ắ i: Cuba giành th ng l
ự ậ
ự ữ ộ ả ở ử ở
ộ ấ
ở
ể ấ ắ ủ ợ ủ ộ ấ ố ế i c a cu c đ u tranh ch ng ch
ệ
ủ Ể
ắ
ượ ể ỗ c 0,5 đi m)
ể
ố ộ ế ớ ưở ể phát tri n nhanh chóng, t c đ tăng tr ấ ng cao nh t th gi ể i.......( 2,5 đi m
ượ ề ế ể ạ ố ả c nhi u k t qu ..( 0,5 đi m )
1,5 đi m )ể
ệ ậ ướ ự ể ợ c, luy n t p quân s .......( 1,5 đi m ) ọ ử ấ - Th i bùng lên ng n l a đ u tranh vũ trang....( ế - T p h p các chi n sĩ yêu n
ợ ị i có ý nghĩa l ch s ....( 1 đi m )
ủ ể ệ t ch ng t c b xoá b .. ( 1 đi m ).
ế ặ Tr ự a. Khu v c bùng n . b. L c đ a bùng n ụ ị c. L c đ a tr i d y. d. L c đ a bùng cháy. ạ 4. Cu c cách m ng nhân dân a. Ngày: 111957 b. Ngày: 111958 c. Ngày: 111959 d. Ngày: 111960 ể B. T lu n ( 8 đi m) ể Câu 1 ( 3 đi m ) Trình bày nh ng thành t u trong công cu c c i cách, m c a Trung Qu c ?ố ể Câu 2 ( 3 đi m ) Vì sao nói cu c t n công pháo đài Môcađa ngày 2671953 đã ớ ạ ộ m ra m t giai đo n m i trong phong trào đ u tranh c a nhân dân Cuba? Câu 3 ( 2 đi m ) Phân tích nguyên nhân th ng l ộ ủ ộ đ phân bi t ch ng t c c a nhân dân Nam Phi ? IV/ ĐÁP ÁN – BI U ĐI M Ể ể ệ A. Tr c nghi m ( 2 đi m ) Câu 1: 1 d ; 2 a ; 3 d; 4 c ( m i ý đúng đ ự ậ B. T lu n ( 8 đi m ) Câu 1( 3 đi m )ể ế Kinh t ) Đ i ngo i thu đ Câu 2 ( 3 đi m )ể ổ ậ Câu 3 ( 2 đi m )ể ắ Th ng l ế ộ Ch đ phân bi Ậ
V/ THU BÀI – NH N XÉT GI
ử ể ỏ ộ ị Ờ Ể KI M TRA. (cid:0)
ị ướ
c bài 8.
ắ ể
ữ ỉ ộ ả ờ ướ c câu tr l i đúng:
ướ
Châu Phi có:
ướ ướ ướ ướ ượ ộ ậ ượ ộ ậ c đ c l p. b. 15 n c đ c l p . d. 17 n c đ c l p. c đ c l p.
ẩ Chu n b tr Ề Ớ IV/ RA Đ . (L P 9B) ệ A. Tr c ngi m ( 2 đi m) ể Câu 1(2 đi m) Khoanh tròn ch m t ch cái tr ờ ộ 1. N c C ng hoà nhân dân Trung Hoa ra đ i vào : a. Năm 1947. b. Năm 1949 c. Năm 1951 d. Năm 1953 2. Năm 1960 c giành đ a. 14 n c. 16 n c giành đ ớ ự ệ ố 3. N i các m c th i gian v i s ki n sao cho đúng:
ự ệ ị ở ượ ộ ậ c giành đ ượ ộ ậ c giành đ ờ ố ờ Th i gian
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ a. 881967 1. Cách m ng Cuba th ng l ử S ki n l ch s ợ ắ i
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ậ ộ
ủ ủ ệ b. 111959 c. 1993 d. 1960 ệ 2. Thành l p Hi p h i ASEAN 3. Năm Châu Phi 4. Ch nghĩa phân bi ỏ ộ ị t ch ng t c b xoá b
ự ậ
ố ờ ướ ử ủ ự c CHND Trung Qu c ?
ộ ươ đ u nh ng năm 90 th k xx “M t ch ớ ng m i đã
ở ự
ừ ế ủ ướ c Mĩ latinh t sau chi n Phân tích nh ng nét chung c a các n
ắ
ượ ỗ ể c 0,5 đi m)
ố ớ ố ớ ố ớ ố ớ
ể
ộ ượ ố ề ừ ế ủ ể ủ ế ể ố Âu sang Á..( 0,5 đi m ) ơ c n i li n t
ế ỷ ể ườ ướ ướ ể ể c đã phát tri n thành m i n c thành viên.......( 1,5 đi m )
ể B. T lu n ( 8 đi m) ị ể Trình bày ý nghĩa l ch s c a s ra đ i n Câu 1 ( 3 đi m ) ế ỷ ữ ừ ầ ể Vì sao nói t Câu 2 ( 3 đi m ) ử ị m ra trong l ch s khu v c ĐNA? Câu 3 ( 2 đi m ) ể ữ ế ứ ế ớ tranh th gi i th hai đ n nay ? IV/ ĐÁP ÁN – BI U ĐI M Ể Ể ể ệ A. Tr c nghi m ( 2 đi m ) Câu 1: 1 b ; 2 d ; ( m i ý đúng đ 3. a n i v i 2 b n i v i 1 c n i v i 4 d n i v i 3 ự ậ B. T lu n ( 8 đi m ) Câu 1( 3 đi m )ể ị K t thúc ách nô d ch h n 100 năm c a đ qu c......( 2,5 đi m ) Ch nghĩa xã h i đ Câu 2 ( 3 đi m )ể ữ ủ ừ ầ - T đ u nh ng năm 90 c a th k XX....( 1,5 đi m ) ừ - ASEAN t sáu n Câu 3 ( 2 đi m )ể
ớ ể
ế ẽ ể ể ạ Khác v i Châu Á và Châu Phi....( 1 đi m ) Tình hình Mĩ latinh có nhi u bi n chuy n m nh m .. ( 1 đi m ). ề Ờ Ể
Ậ
KI M TRA.
ở V/ THU BÀI – NH N XÉT GI (cid:0)
ị ướ
ẩ Chu n b tr
c bài 8.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ườ
ế
ế
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ươ
ậ ả
ừ
ế
Ch ng III : mĩ, nh t b n, tây âu T năm 1945 đ n nay
ướ
Ti : Bài 8:
N c Mĩ
ọ
ự ứ ế ớ ế ướ n ể ủ ề i th hai: S phát tri n c a n n
ế
ể ế ữ ự ề
ọ
ố ế ạ ủ ề ậ ủ ố ộ ế
ạ ủ ự ấ ố
ấ ư ạ ậ ầ
ặ
ẫ ứ t Nam Mĩ thi
ề i đây Vi ạ ề ặ
ự ư ồ ệ ễ ể ế ư ệ
ự ệ ử ụ ả ổ ợ ỹ t 10ế ụ 1. M c tiêu bài h c: ứ ế a Ki n th c: ế c Mĩ sau chi n tranh th gi +Tình hình kinh t ủ ự ể , nguyên nhân c a s phát tri n đó. kinh t ậ ủ ọ ự + S phát tri n v khoa h c kĩ thu t c a Mĩ sau chi n tranh: Nh ng thành t u v khoa h c kĩ thu t c a Mĩ sau chi n tranh. + Chính sách đ i n i và đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh. ư ưở ng: b T t ố ộ ầ ọ + H c sinh c n th y rõ th c ch t chính sách đ i n i, đ i ngo i c a Mĩ. ả ị ế ạ ề mĩ giàu m nh nh ng g n đây mĩ b Nh t B n, Tây Âu c nh tranh gay + V kinh t ế ớ ầ ả ế ắ i. Mĩ gi m sút nhi u m c dù v n đ ng đ u th gi g t, kinh t ứ ệ ệ ạ ế ậ ở ạ ừ t l p quan h ngo i giao chính th c + T năm 1995 tr l ụ ụ ể ợ ẩ ề v nhi u m t.Ta đ y m nh h p tác và phát tri n đ ph c v cho s nghi p Công ệ ế ả ố ấ ướ ạ nghi p hoá Hi n đ i hoá đ t n c nh ng kiên quy t ph i đ i m u đ “Di n bi n ề ủ hoà bình” bá quy n c a Mĩ. ỹ c K năng: ồ +Rèn k năng phân tích, t ng h p, đánh giá các s ki n, k năng s d ng b n đ .
ỹ ẩ ọ ị ủ
c Mĩ
ả ả 2. Chu n b c a Giáo Viên và H c sinh: ề ướ a Giáo viên: L b H c sinh: Tài li u tham kh o.
ượ ồ c đ , Tranh nh v n ệ ớ
Không
ủ ọ ế 3. Ti n trình lên l p: ể a Ki m tra bài cũ: b Bài m i:ớ ạ ộ Ho t đ ng c a Giáo viên ộ N i dung
ạ ộ ế ớ ứ * Ho t đ ng 1: I Tình hình kinh t ế c Mĩ sau chi n tranh th gi i th II ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ế ướ n
ế c Mĩ ứ i th
ể
ẫ ọ ủ ế ướ I Tình hình kinh t n ế ớ sau chi n tranh th gi hai: 1 Nguyên nhân phát tri n kinh :ế t
ử
ọ
ế ế ự ? Nguyên nhân nào d n đ n s ề ả phát tri n nh y v t c a n n kinh t giàu ế ấ
ể Mĩ ? ị Mĩ ạ m nh nh t th Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
gi i ớ
ượ c 114 USD l ợ i
ế ị
Mĩ thu đ nhu n.ậ ướ N c Mĩ không b chi n tranh tàn phá…
ề ệ ướ c Mĩ
ư ế ể ? N n công nghi p n phát tri n nh th nào? ế
ơ ệ Tăng 24%/năm
i(56,47 % 1948). ệ ầ ấ
ữ ạ 2 Thành t u:ự ệ ộ Công nghi p: Chi m h n m t ế ử ả ượ ng công nghi p th n a s n l ớ gi Nông nghi p: G p 2 l n Anh ậ ứ Pháp Tây Đ c Italia Nh t ộ c ng l i ế ế ự ủ ? Hãy nêu nh ng thành t u c a kinh t Mĩ sau chi n tranh?
i (24,6 t
l ế ớ ế Chi m 3/4 ượ ả s n ng i vàng th gi
ữ ượ ng ỷ USD) ấ ạ ng m nh nh t ề ề đ c quy n v bom ự ượ ng Tr l iả ờ ấ ạ ? Vì sao Mĩ có l c l m nh nh t?
ế
i.
ị ệ ả Mĩ b suy gi m Tr l iả ờ
ề ư ế ạ ế ? N n kinh t nh th nào ?
ị ị
ả
ế ủ ả ? Nguyên nhân nào làm cho đ aị ị v kinh t c a Mĩ suy gi m? Suy nghĩ iả ờ Tr l ủ
ệ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế Tài chính: Chi m 3/4 tr l ế ớ vàng trên th gi ự ự ượ Quân s : L c l ữ ộ ế ớ i, gi th gi .ử nguyên t ở ậ => Vào th p niên 50 60 Mĩ tr thành trung tâm Kinh t Tài ế ớ ủ chính c a Th gi ừ T năm 1973: Công nghi p Mĩ ầ ự ữ ả gi m, d tr vàng c n d n, ị ồ đ ng đô la b phá giá. *Nguyên nhân làm cho đ a v ị ế ủ c a Mĩ b suy gi m: kinh t ả ạ ậ ị B Nh t B n và Tây Âu c nh t.ế tranh ráo ri ườ ế Mĩ th Kinh t ng xuyên ẫ ế ả kh ng ho ng d n đ n suy thoái. ự ớ Chi phí quân s l n. ự S chênh l ch giàu nghèo quá l n.ớ
ế
ế
ặ
ả
ạ
ạ ộ ậ ủ ự ọ ể
ế ườ Tr ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ế ề * Ho t đ ng 2: II S phát tri n v khoa h c–kĩ thu t c a Mĩ sau chi n tranh:
ề ự
ậ ủ ầ c đi đ u
ướ ? Vì sao nói Mĩ là n ậ ọ ề v khoa h c kĩ thu t ? Suy nghĩ trả i ờ l
ướ ở ầ
ọ ộ ậ
ữ c nh ng thành
ạ ượ ? Mĩ đã đ t đ ư ế ự t u nh th nào? ấ ế Trình bày
ụ ả đ ng...) ượ ớ ng m i
ớ
ạ
ườ ư ệ ặ i lên m t
ệ ề
ữ
ạ i ế ướ c n ng ự ? Nh ng thành t u đó đem l ố ớ ý nghiã gì đ i v i kinh t Mĩ? Suy nghĩ trả i ờ l Mĩ tăng tr ậ
ề
ọ ể II S phát tri n v khoa h c ế – kĩ thu t c a Mĩ sau chi n tranh: 1.Nguyên nhân: c kh i đ u cu c cách Mĩ là n ệ ạ m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i.ạ 2. Thành t u:ự ớ Sáng ch công c s n xu t m i ự ộ (máy tính, máy t ồ Ngu n năng l ặ ờ ử , m t tr i) (nguyên t ợ ổ ệ ậ V t li u t ng h p m i, cách m nh xanh trong nông nghi p. 7/1969 đ a ng trăng. ạ ấ ả S n xu t nhi u vũ khí hi n đ i 3. ý nghĩa: ưở ế + Kinh t ầ ờ ố ấ + Đ i s ng v t ch t, tinh th n ườ ủ i dân Mĩ có nhi u thay c a ng đ i.ổ
ệ i thi u hình 16 (Sgk)
ố ộ ạ ủ ế III Chính sách đ i n i và đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh:
ả
ớ Gv: Gi ạ ộ * Ho t đ ng 3: ế ? Sau chi n tranh, Đ ng nào ề ở ầ Mĩ ? c m quy n ố Suy nghĩ trả iờ l ố ộ ế
ộ ạ ủ ả
ư ế ố ộ ? Thi hành chính sách đ i n i nh th nào? ạ
ả ấ ộ Suy nghĩ trả iờ l
ấ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố III Chính sách đ i n i và đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh ủ + 2 Đ ng dân ch và c ng hoà ề ầ thay nhau c m quy n ố ộ 1.Chính sách đ i n i: ạ + Ban hành hàng lo t các đ o ạ ậ lu t ph n đ ng, c m ĐCS ho t đ ng.ộ + Đàn áp phong trào đ u tranh ủ c a công nhân, nhân dân lao ộ ủ ố ? Thái đ c a nhân dân Mĩ đ i
ặ
ế
ế
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ủ ữ ớ v i nh ng chính sách c a ủ chính ph ra sao ?
ệ
ữ
ề ớ ầ ạ
ạ ầ i c m quy n Mĩ thi hành ư ế ế ề Đ ra chi n ượ c toàn c u l ề ố ế ượ c toàn c u. ? Gi ố chính sách đ i ngo i nh th nào? ầ ẩ
ả ự ố ị
ế ậ ế ớ i
ậ th
ệ ớ ơ ự đ ng.ộ ộ ủ t ch ng t c + Phân bi ấ => Nhân dân Mĩ đ u tranh d d iộ 2. Chính sách Đ i ngo i: + Đ ra chi n l ố + Ch ng phá CNXH đ y lùi ộ phong trào gi i phóng dân t c, t l p s th ng tr trên toàn thi th gi ữ Thi hành nh ng chính sách, ậ ự ế ể bi n pháp đ xác l p tr t t gi i đ n c c….
ướ ế ớ ấ ế ở c Mĩ tr thành n ạ c TB giàu m nh nh t th gi i sau khi chi n tranh
ế i th hai k t thúc?
ả ờ ỏ i các câu h i sgk.
ố ủ c C ng c : ướ ? Vì sao n ứ ế ớ th gi ặ dD n dò:: ọ + H c bài Tr l t 11ế Ti :
ậ ả
Bài 9:
Nh t b n
ắ ụ ế c:
ả ữ ế ượ t đ c hình và nh ng c i cách dân ch ủ ở
ọ ậ ả ế
ả ế ế ể sau chi n tranh, nguyên nhân c a s ủ ự
ậ ả ố ộ ạ ủ ế ố
ỳ ủ ế ậ ả
ế ị Nh t B n mà nguyên nhân quy t đ nh ậ ỷ ậ ủ i Nh t. n lên t
ộ ệ ữ ọ ậ ả ườ ở ộ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ọ 1 M c tiêu bài h c: ượ ứ H c sinh n m đ a Ki n th c: ế + Tìmh hình Nh t B n sau chi n tranh: Bi ậ ả ứ ế ớ i th hai. Nh t B n sau chi n tranh th gi ụ ậ + Nh t B n khôi ph c và phát tri n kinh t ể phát tri n đó. + Chính sách đ i n i và đ i ngo i c a Nh t B n sau chi n tranh. ư ưở b T t ầ ể ể + Hi u rõ s phát tri n th n k c a kinh t ế ự ườ ng, lao đ ng h t mình, tôn tr ng k lu t c a ng c đó là ý chí v ừ ệ ố + T 1993 đ n nay m i quan h gi a Vi t Nam và Nh t B n ngày càng m r ng. ỹ c K năng: ng: ự ươ ế
ế
ặ
ả
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ươ ệ ệ ỹ duy lôgíc trong vi c đánh
ạ ả ử
ế Tr ồ ử ụ +Rèn luy n k năng s d ng b n đ và ph ự ệ ị giá, phân tích các s ki n l ch s và bi
ư ệ ớ ự ế ế ng pháp t t so sánh, liên h v i th c t .
ẩ
ậ c Nh t.
ọ ả ề ướ ệ S u t m tài li u v n
ị ủ ả ư ầ ớ
2 Chu n b c a Giáo Viên và H c Sinh: ề ướ ồ a Giáo viên: B n đ châu á, tranh nh v n ậ ọ b H c sinh: c Nh t. ế ể
ế ế ớ ế Mĩ sau chi n tranh th gi i th ứ
ự ủ ề ể ấ Ki m tra 15 phút ? Trình bày nh ng thành t u c a n n kinh t ủ ự
ộ ử ả ượ ế ớ ế ệ ơ ng công nghi p th gi i(56,47 %
ệ ầ ấ ạ i
ậ ộ ỷ i (24,6 t
ữ ượ ạ ng m nh nh t th gi i, gi
ề ế ủ ậ 3 Ti n trình lên l p: ể a Ki m tra bài cũ: ữ hai? Nêu rõ nguyên nhân c a s phát tri n y? +Thành t u:ự ệ Công nghi p: Chi m h n m t n a s n l 1948). ứ Nông nghi p: G p 2 l n Anh Pháp Tây Đ c Italia Nh t c ng l ế ế ớ USD) ng vàng trên th gi Tài chính: Chi m 3/4 tr l ử ề ữ ộ ế ớ ự ự ượ ấ . đ c quy n v bom nguyên t Quân s : L c l ế ớ ở => Vào th p niên 50 60 Mĩ tr thành trung tâm Kinh t Tài chính c a Th gi i.
ượ ậ ợ i nhu n.
c 114 USD l ế ị
+Nguyên nhân: Mĩ thu đ ướ N c Mĩ không b chi n tranh tàn phá… b Bài m i:ớ
ạ ộ ạ ộ ủ ộ ủ Ho t đ ng c a Giáo viên N i dung
ọ Ho t đ ng c a H c Sinh
ậ ả ế ạ ộ * Ho t đ ng 1: I Tình hình Nh t b n sau chi n tranh: ( 8 phút)
ậ ả I Tình hình Nh t b n ế sau chi n tranh:
cượ ề ướ ượ G/v dùng l ồ đ Châu á gi quát v n ả ặ ồ c đ ho c b n ớ ệ i thi u khái ậ c Nh t. Theo dõi trên l đồ
ấ ướ 1. Tình hình đ t n c:
ế ướ ạ c phát xít b i
ướ ứ ư Là n tr nậ
ế ế ớ ? Sau chi n tranh th gi i th ậ c Nh t nh hai tình hình n th nào?
ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ ạ ậ ả ậ + Sau chi n tranh Nh t c b i tr n và B n là n
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ộ ướ c ngoài
ế ươ ấ c: Th t ng
ị b quân đ i n ế chi m đóng. ế ướ ấ ấ + Đ t n c m t h t ế ị ị ộ thu c đ a, kinh t b tàn ế ứ ặ ề phá h t s c n ng n . ề + Nhi u khó khăn bao ấ ướ trùm đ t n ệ nghi p, thi u l th c...ự
ề
ướ ố ớ ị ệ ề t qu v kinh t ắ L ng nghe và suy ng mẫ ề
ườ ệ
ấ c tiêu đi u, các Đ t n ư thành ph l n nh Tôkiô, ề ặ Ôsaca b tán phá n ng n , ị ế ệ , b đè ki ẹ ụ ị b p v chính tr , suy s p tinh ế ầ i ch t , th n, 3 tri u ng ấ m t tích, ...
Suy nghĩ tr l iả ờ
ả
ủ ở ? Hãy nêu nh ng c i cách dân ch ữ ậ ả Nh t B n?
ạ ủ
ả
ộ ả
ữ ậ ả ố ớ ủ ? ý nghĩa c a nh ng c i cách đó đ i v i Nh t B n?
ớ ồ i lu ng khí ậ c Nh t…
ậ ả ữ ả 2.Nh ng c i cách dân ậ ả ủ ở Nh t B n: ch ế ả ậ + Nh t B n ti n hành ả hàng lo t các c i cách ế dân ch : Ban hành hi n ớ pháp m i, c i cách ủ ỏ ấ ru ng đ t, xoá b ch ệ t, ban nghĩa quân phi ự ề hành các quy n t do dân ch …ủ => mang l m i cho n ể ạ ướ ế ụ II Nh t B n khôi ph c và phát tri n kinh t ế sau chi n
ạ ộ *Ho t đ ng 2: tranh: ( 8 phút)
ậ ả
ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
II Nh t B n khôi ể ụ ph c và phát tri n ế sau chi n kinh t tranh:
ườ
ế
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế
ề ế
ứ i th ượ c ư
ế ớ ? Sau chi n tranh th gi ậ Nh t đ hai n n kinh t ụ ể ồ ph c h i và phát tri n nh ế th nào? ầ ể ộ ụ ồ D n ph c h i phát ụ ư tri n nh ng ph thu c vào Mĩ
ế
ượ Tr l iả ờ ề 1.Thành t u:ự ầ ậ ế Nh t d n Kinh t ụ ượ c phôi ph c và phát đ tri n ể m nh mạ ệ ặ ẽ đ c bi t ế khi Mĩ ti n hành chi n ề ượ c Tri u tranh xâm l ọ ọ ượ c g i là “ng n Tiên đ ề ớ ố ầ gió th n” đ i v i n n ậ ế Nh t. kinh t ể ề c Tri u ? Vì sao Mĩ xâm l ệ ạ ạ i t o đi u ki n cho Tiên l ậ ế Nh t phát tri n? kinh t
ữ
ớ ủ Sang nh ng năm 60 c a ế ỷ Th k XX khi Mĩ gây ra ế ộ cu c chi n tranh xâm ậ ệ ượ c Vi t Nam, Nh t l ớ ơ ộ ạ ả B n l i có c h i m i ể ự ạ ượ c s tăng đ đ t đ ươ ỳ ầ ưở n ng “th n k ” v tr ế ứ ứ lên đ ng th 2 trong th i TBCN. gi
ứ ự
ưở ầ ng 1968 ậ ằ ố ệ ưở Tăng tr ỷ ạ USD đ t 183 t ? Em hãy ch ng minh s tăng ế ỳ ủ tr ng th n k c a kinh t ụ ữ Nh t b ng nh ng s li u c th ?ể
ấ ự
ả ệ Trình bày
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ượ ươ ấ iườ ậ ư ế c phát tri n nh th nào? ộ i thi u m t s ố ứ b c Theo dõi ề ậ ả ạ G/v Nam Tr c ph n đ u đ t 400 USD/năm/ng ệ ? Nông nghi p Nh t B n có ể ướ b ớ ệ G/v gi ề ấ ướ tranh v đ t n c Nh t B n ố ộ ệ +Công nghi p: T c đ tăng hàng năm là 15% + Nông nghi p: Cung ơ ấ c h n 80% nhu c p đ ự ầ ng th c trong c u l ấ ướ n c, ngh đánh cá r t phát tri n.ể
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ừ ậ ả
ủ
ế ệ
ữ ề ữ Do nh ng đi u ki n ậ ợ ố ế i thu n l qu c t ữ => T nh ng năm 70 ộ ở Nh t B n tr thành m t trong 3 trung tâm kinh ế ế t tài chính c a th i ớ gi 2. Nguyên nhân c a sủ ự phát tri n:ể
ể ? Kinh t phát tri n nhanh ờ ư ậ nh v y là nh nh ng nguyên nhân nào?
ữ
ừ con ng ữ nh ng ườ i
ấ Xu t phát t ố ế y u t ậ ả Nh t B n
ả
ệ
ộ
ậ
ể ề ệ + Do nh ng đi u ki n ậ ợ ố ế thu n l qu c t i. ề ậ ướ + N c Nh t có truy n ụ ố th ng văn hoá giáo d c lâu đ i.ờ ệ ố + H th ng qu n lý có ả hi u qu . ả ậ ườ + Con ng i Nh t B n ượ ạ đ c đào t o chu đáo, ầ ươ có ý chí v n lên c n ề ỷ cù lao đ ng, đ cao k ọ ệ ế lu t coi tr ng ti t ki m. ế ạ 3. H n ch :
ế ẽ ậ Nh t ạ ế ữ Nêu nh ng h n ch ư ậ ả ạ ạ ? Tuy phát tri n m nh m ư nh v y nh ng kinh t ế ữ B n có nh ng h n ch gì?
ế ượ
ề ướ ng, + Thi u năng l ệ ả ề nhiên li u đ u ph i ậ ừ ướ n nh p t c ngoài. ự ạ ả ấ + V p ph i s c nh ủ tranh chèn ép c a Mĩ và c khác nhi u n
ậ ả ố ộ ạ ủ ố ế III Chính sách đ i n i và đ i ngo i c a Nh t B n sau chi n
ạ ộ *Ho t đ ng 3: tranh: (8 phút)
ố
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ả ố ộ III Chính sách đ i n i ậ ạ ủ và đ i ngo i c a Nh t ế B n sau chi n tranh:
ườ
ả
ế
ế
Tr
ặ ố ộ 1. Chính sách đ i n i
ế ạ ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ữ ? Trình bày nh ng chính sách ủ ố ố đ i n i và đ i ngo i c a Nh t B n sau chi n tranh
ạ ọ ộ ậ ả ế ứ H c sinh ch ng minh
ộ ậ ả ộ
ế ệ ữ ậ
ế
ư ậ ủ ? Sau chi n tranh tình hình ư quan h gi a Nh t Mĩ nh th nào? ? Vì sao nói nh v y?
ể ạ
ố
ả ờ Suy nghĩ tr l i
ị
ể ừ + Nh t B n đã chuy n t ế m t xã h i chuyên ch ộ ủ ộ sang m t xã h i dân ch . ượ ả c công + Các Đ ng đ ạ ộ khai ho t đ ng. + Phong trào bãi công, phong trào dân ch phát tri n m nh. ạ 2. Chính sách đ i ngo i: ậ ế + Sau chi n tranh Nh t ộ ệ hoàn toàn l thu c vào ề Mĩ v chính tr và an ninh.
ậ ệ ướ
ớ Nh t ký v i Mĩ hi p c an ninh Mĩ Nh tậ
ậ ả ề
ố ả ờ Suy nghĩ tr l i
ạ ề
ậ
Chính quy n Nh t B n thi ạ hành chính sách đ i ngo i ư ế nh th nào? ớ ợ ướ ậ c tài tr ODA l n Nh t là n ệ ố ấ nh t Vi t Nam. V n không ệ ạ i là 1.400 tri u USD hoàn l ụ ủ ế ch y u cho giáo d c.
+ Thi hành chính sách ỏ ố đ i ngo i m m m ng ị ề trung l p v chính tr . ậ + T p trung vào quan ề ạ ệ ố h đ i ngo i v kinh ươ ướ ế ừ n lên c v t , t ng b ố ộ ườ thành m t c ng qu c chính tr .ị
ủ ố (3 phút)
ế ậ ủ ự ậ ữ ự ủ Nh t? Nêu rõ nguyên nh n c a s phát
(2 Phút)
ớ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
c. C ng c : ? Trình bày nh ng thành t u c a kinh t ể ấ tri n y? ặ d. D n dò : ế ể 3 Ti n trình lên l p: a. Ki m tra bài cũ: ( 5 phút)
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ế ự ể ẫ ầ ế ậ ừ ? Nguyên nhân d n đ n s phát tri n “th n k ” c a kinh t Nh t t ữ nh ng
ủ ế ế ỷ ỳ ủ ị
ủ ủ năm 70 c a th k XX (Khách quan, ch quan, xác đ nh rõ nguyên nhân ch y u) b. Bài m i:ớ
ạ ộ ọ ộ ủ Ho t đ ng c a H c sinh N i dung
ủ Ho t đ ng c a Giáo Viên ể ạ ộ ạ ộ * Ho t đ ng 1 : Tìm hi u tình hình chung ( 17 Phút)
ệ ạ ủ
ế ế ớ t h i c a Tây âu ứ i th
I Tình hình chung ữ 1 Nh ng thi sau chi n tranh th gi hai.
ượ
ớ ồ c đ các ệ i thi u
c Tây Âu gi ướ G/v dùng l ướ n ề v các n c Tây Âu cượ
Theo dõi trên l đồ
ố ớ ướ ướ ạ ế c Tây Âu ế ư t h i nh th
ế ? Sau chi n tranh th ớ i II các n gi ệ ị ch u thi nào? ướ ề ả ờ Suy nghĩ tr l i
ượ ệ c 1/3 nhu c u l
ắ ợ
ướ c. ị ề c đ u b m c n ỷ ả b ng)
ụ
ướ ụ c Tây Âu khôi ph c ế ầ ế c Tây Âu đã làm ả ờ Suy nghĩ tr l i ế Cu i 1944 so v i tr c chi n tranh (1939) công, nông ngi pệ ả c đ u gi m nhanh: các n ả ệ + Pháp: công ngi p gi m 38%, ả ệ Nông nghi p gi m 60% ả ệ + Italia: Công nghi p gi m ỉ ả 30%, Nông nghi p ch đ m ầ ươ ả b o đ ng ự th c trong n ướ Các n ợ (Anh n 21 t ướ 2 Các n ế ế sau l n chi n tranh th kinh t ứ ớ i th 2 gi
ướ ể ? Đ khôi ph c kinh t các n gì? G/v Macsan lúc đó là ể ạ ưở ng Mĩ đã đ a ngo i tr ạ ế k ho ch này. c Tây Âu ế c a Mĩ theo k
ậ ạ 1948 có 16 n ợ ủ ệ nh n vi n tr ho ch Macsan
ả ờ Suy nghĩ tr l i ệ ệ ỹ c M nh
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ợ ậ ? Sau khi nh n vi n tr ữ ủ c a Mĩ quan h gi a ư ướ Tây Âu n th nào?
ườ
ế
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế
c Tây Âu đ u l
ữ ề ệ ề
ề ự do dân
ữ ố
ợ ấ ợ c p phúc l i xã
ả
ạ ố ạ Sau k ho ch Macsan các ộ ướ thu c Mĩ, n ệ tuân theo nh ng đi u ki n mà ư Mĩ đ a ra. ố ộ * Đ i n i: ẹ + Thu h p các quy n t ch .ủ ừ + Ng ng qu c h u hoá các xí nghi p.ệ ả + Gi m tr h i.ộ + Ngăn c n phong trào công nhân ,phong trào dân ch .ủ * Đ i ngo i:
ố
ụ Suy nghĩ tr l iả ờ ạ ? Chính sách đ i ngo i ướ ủ c Tây Âu c a các n ế ớ ế i sau chi n tranh th gi II là gì? ộ ằ ị ố ớ
c đây. ướ
ự ạ
ế ế + Ti n hành chi n tranh xâm ượ c nh m khôi ph c cách l ố ị th ng tr đ i v i các thu c đ a ướ tr c Tây Âu tham gia + Các n ắ ố kh i quân s B c Đ i Tây ố ằ ươ D ng nh m ch ng Liên Xô ướ c XHCN. và các n ứ ướ * N c Đ c:
ế ướ c ắ ị B chia c t thành 2 cướ n
ớ ứ
ị ướ c
ồ c đ gi ướ ộ Theo dõi
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ấ ệ ứ ủ ủ ứ ộ ế ? Sau chi n tranh th i II tình hình n gi ư ế Đ c nh th nào? ớ ượ i G/v dùng l ứ ệ c Đ c, thi u đ t n ứ ớ gi i thi u Đông Đ c, Tây Đ c và th đô Béclin. ứ B chia thành 2 n ứ + C ng hoà liên bang Đ c ứ (Tây Đ c 9/1949) + C ng hoà dân ch Đ c (Đông Đ c 10/1949)
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ố ậ ứ
ả ờ Suy nghĩ tr l i ế ậ ? Sau khi thành l p Tây ể ự ứ Đ c có s phát tri n ư ế nh th nào?
ứ i. ướ ờ ấ ố ? N c Đ c th ng nh t vào th i gian nào? Suy nghĩ tr l iả ờ
ủ ứ
ộ ậ ứ
ề
ế Tây Đ c gia nh p kh i Nato Mĩ, Anh, Pháp giúp Tây Đ cứ ụ khôi ph c kinh t cho vay 50 ỷ Mác. t ữ ừ T nh ng năm 60 70 kinh ứ ứ ế ươ n lên đ ng hàng th 3 t v ế ớ trên th gi => 3/10/1990 C ng hoà dân ộ ch Đ c sáp nh p vào C ng ướ hoà liên bang Đ c > 1 n c ấ ự ố ứ Đ c th ng nh t có ti m l c ự ấ , quân s nh t Tây Âu. kinh t
ể ự ạ ộ ự ế * Ho t đ ng 2 : Tìm hi u s liên k t khu v c (18 Phút)
ự ự
ẫ ự ả ờ ả ướ Suy nghĩ tr l i c Tây Âu có chung ế ? Nguyên nhân d n đ n ự s liên k t khu v c các ướ n ế c Tây Âu?
ế ệ t không cách bi
ự
ế
ự ự Suy nghĩ tr l iả ờ
ữ ễ ự ế ? S kiên k t khu v c ướ c Tây Âu gi a các n ư ế di n ra nh th nào?
ượ ng
ử ế II S liên k t khu v c. 1 Hoàn c nh (Nguyên nhân) + Các n n n ề + Kinh t ề ắ nhi u l m ệ ậ ừ + T lâu đã có s liên h m t t.ế thi ố ề ướ c Tây Âu đ u mu n + Các n ộ ỏ ự ệ thu c vào Mĩ. thoát kh i s l ầ => Cho nên c n liên k t khu v c.ự 2 Quá trình liên k t:ế ủ ờ ở ầ M đ u là s ra đ i c a ồ ộ c ng đ ng than thép Châu Âu 4/1951. ồ ộ C ng đ ng năng l nguyên t Châu Âu (3/1957)
ộ
ờ ế
Suy nghĩ tr l iả ờ
ế ồ ? C ng đ ng kinh t ờ Châu Âu ra đ i vào th i ồ gian nào g m bao nhiêu thành viên
ộ ộ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ồ ộ 25/3/1957 c ng đ ng kinh t Châu Âu EEC ra đ i.ờ ồ 7/1967 ba c ng đ ng trên sáp ồ ậ nh p thành c ng đ ng Châu Âu EC
ườ
ế
ế
ạ
ả
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ả ờ Suy nghĩ tr l i
ộ ơ ộ
ị ấ ? H i ngh c p cao Ma axt rích có n i dung gì?
ổ
ồ
ớ
12/1991 đ i tên thành Liên minh Châu Âu (EU) g m có 25 thành viên ị ườ ự ng chung Xây d ng 1 th tr ề ồ Châu Âu có đ ng ti n chung EURÔ (phát hành 1/1/1999) ự ế Ti n t i xây d ng 1 Nhà ướ c chung Châu Âu. n
ộ Suy nghĩ tr l iả ờ
ớ
ề ể ấ
có nghĩa là gì? Suy nghĩ tr l iả ờ
ự ế
ố
? Vì sao nói liên minh Châu Âu là m t liên ị ế minh kinh t chính tr ế ấ ớ l n nh t th gi i ngày nay. ? Nh t th hoá v kinh ế t ỏ G/v Xoá b hàng rào ư thu quan t do l u thông v n, hàng hoá, nhân công.....
ủ ố ( 3 phút)
ễ
ế ề ấ i thích th nào là nh t th hoá v kinh t ự ế ?
ế ( 2 phút) ả ờ ẩ ậ ị i các câu h i, làm bài t p, chu n b bài sau.
ỏ Ố Ế Ừ Ế Ệ c. C ng c : ự ? Trình bày quá trình di n ra s liên k t khu v c Châu Âu? ể ả ? Gi ặ d.D n dò: ọ + H c bài Tr l ươ ng IV Ch : QUAN H QU C T T NĂM 1945 Đ N NAY
ế Ti t 13:
ớ ớ ế ế ắ ắ ố ố L p 9A ti L p 9B ti t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng …….. t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng ……..
Bài 11:
Ậ Ự
Ế Ớ Ớ
Ế
TR T T TH GI
I M I SAU CHI N TRANH TH GI
Ế Ớ I
Ứ TH HAI
Ọ Ụ
A. M C TIÊU BÀI H C:
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ắ ượ
ọ ự
ờ ủ ổ ứ ố ợ ớ ự ạ ch c liên h p qu c, tình tr ng ự i m i 2 c c Ianta ự i 2 c c, s ra đ i c a t
ạ
ủ ụ ườ ộ ộ ả ng tình c m, thái đ : ấ ượ ắ c cu c đ u tranh gay g t vì nh ng m c tiêu c a loài ng i là
ộ ấ ộ ậ ủ ợ ữ ể
ề ị ữ ấ ị
ồ ế ớ ả i, tranh nh, ...
c n i dung bài.
ị ướ ộ Ế
Ạ : không
ườ Tr Quy tế ứ ế 1. Ki n th c: ầ H c sinh c n n m đ c. ậ ự ế ớ S hình thành tr t t th gi ậ ự ế ớ ệ ủ th gi Quan h c a tr t t ế ữ “Chi n tranh l nh” gi a 2 phe XHCN và TBCN. ư ưở 2. T t ọ H c sinh th y đ hoà bình, đ c l p dân t c, dân ch , h p tác và phát tri n. ỹ 3. K năng: ỹ ử ậ Rèn k năng phân tích, nh n đ nh nh ng v n đ l ch s . Ị Ẩ B. CHU N B : Th y: ầ ả + B n đ th gi Trò: ẩ + Chu n b tr Ế C. TI N TRÌNH TI T D Y: ể 1. Ki m tra bài cũ ớ 2. Bài m i: ủ ạ ộ
ạ ộ ủ ộ ầ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò N i dung
ự HĐ 1: S hình thành tr t t ậ ự ế ớ ớ th gi i m i
ự ậ ự
ộ ị ộ
ả ờ Suy nghĩ tr l i ượ ị c ? H i ngh Ianta đ ả ễ di n ra trong hoàn c nh nào? ế ớ ắ i II s p
ị ượ ữ ầ ? Thành ph n tham gia là nh ng ai?
Suy nghĩ tr l iả ờ ủ
i thi u hình 22 Theo dõi
ế ị
ộ ự ả Suy nghĩ tr l iả ờ I S hình thành tr t t ế ớ ớ i m i th gi 1. H i ngh Ianta: a) Hoàn c nh:ả ế Chi n tranh th gi ế k t thúc ệ ậ ạ ộ c tri u t p t H i ngh đ i ớ ự Ianta (Liên Xô) v i s tham ố ủ gia c a 3 nguyên th qu c gia (Liên Xô Mĩ Anh) di nễ ừ ra t 411/2/1945 ộ b) N i dung: Thông qua quy t đ nh quan ưở ề ọ tr ng v khu v c nh h ng ủ c a Liên Xô, Mĩ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ượ ệ ớ G/v gi sách giáo khoa ị ộ ? H i ngh Ianta có n i ủ ế dung ch y u là gì? ỉ G/v ch trên l c đ th ồ ế
ạ
ặ
ế ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ượ ồ ưở c đ ng i khu v c nh h
ả Theo dõi l
ế ườ Tr ự ả ớ gi ủ c a Liên xô Mĩ
Châu Âu:
ứ
ứ
ữ ệ nguyên hi n
ế
ả ả
ượ ậ c công nh n
t h qu ả
ị ế ệ ? Em hãy cho bi ộ ủ c a H i ngh Ianta? ả ờ Suy nghĩ tr l i
ấ + Liên Xô: Đông Đ c, Đông Âu + Mĩ, Anh: Tây Đ c, Tây Âu. Châu á: + Ma Cao gi tr ng.ạ ậ ố + Trung Qu c: Thành l p ủ ậ chính ph l p hi n + Tr đ o Xakhalin cho Liên Xô. ề + Tri u Tiên đ ộ ậ đ c l p ả ệ c) H qu : ượ ự ậ ự + Tr t t c 2 c c Ianta đ hình thành do Liên Xô Mĩ ứ đ ng đ u
ự ợ ố ậ HĐ 2: S thành l p Liên h p qu c
ậ ợ II S thành l p Liên h p
ự qu cố
ố
ờ ợ ? Liên H p Qu c ra đ i ả trong hoàn c nh nào? ả ờ ộ ị Suy nghĩ tr l i
ậ ợ ế ị H i ngh Ianta quy t đ nh ố thành l p Liên H p Qu c
ệ
ợ ụ ủ ế ủ ? Nhi m v ch y u c a ố Liên H p Qu c là gì? ụ Suy nghĩ tr l iả ờ
ữ
ế ệ Nhi m v : + Duy trì hoà bình và an ninh ệ ẩ ế ớ i. Thúc đ y quan h th gi ơ ướ ợ c trên c h p tác gi a các n ọ ề ủ ở s tôn tr ng ch quy n, bình ố ữ ẳ đ ng gi a các qu c gia và ủ ự ắ quy t. nguyên t c dân ch t
ạ
ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ươ ợ ừ G/v: T 25/4 26/6/1945 ướ ọ ạ ể i c h p t Đ i bi u 50 n SanFranxco thông qua ng và thành Hi n ch ệ ố ậ l p Liên H p Qu c (hi n
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ớ
Theo dõi Suy nghĩ tr l iả ờ Vai trò
ườ Tr Quy tế nay có 191 thành viên) ệ G/v gi i thi u hình 23 ợ ủ ? Vai trò c a Liên H p Qu c là gì?
ố
gìn hoà bình và an ninh
ố
ướ ể c phát tri n
ữ + Gi ế ớ i th gi ấ + Đ u tranh ch ng nghĩa ủ ự th c dân và ch nghĩa Apac thai. + Giúp các n kinh tế
ỡ Nghe
ổ ế ươ gi
ậ ệ t Nam gia nh p G/v: Vi ố ợ Liên H p Qu c vào tháng 7/1977 là thành viên thứ 149 ỹ ợ ồ Qu Nhi đ ng Liên H p ả ố Qu c giúp đ kho ng ứ ệ 300 tri u USD, T ch c ớ nông l i ng th (FAO) giúp 76,7 tri uệ USD.
ạ ế
ề ế ế ạ
Suy nghĩ tr l iả ờ III Chi n tranh l nh: 1 Hoàn c nhả HĐ 3: Chi n tranh l nh ộ Mĩ đ ra cu c chi n tranh ả ạ l nh trong hoàn c nh nào?
ế ớ ế
ố ầ i II Sau chi n tranh th gi Mĩ và Liên Xô đ i đ u nhau.
Nghe ố
ệ ự 2. Th c hi n
ạ ệ c th c hi n nh ả ờ Suy nghĩ tr l i ế ế G/v: Sau chi n tranh th ừ ớ i II Mĩ và Liên xô t gi ố ồ đ ng minh ch ng phát xít ầ đã nhanh chóng đ i đ u ế ắ gay g t đó chính là chi n tranh l nh.ạ ế ủ ? Chi n tranh l nh c a ư ự ượ Mĩ đ ế th nào?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ ế Mĩ và các n ố c đ qu c
ườ
ế
ế
ả
ạ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ạ
ố
ố
ự ướ c iả
ẩ ệ ấ
ư
ặ ch y đua vũ trang. ậ Thành l p các kh i quân s ể đ ch ng Liên Xô, các n XHCN và phong trào gi phóng dân t c.ộ ậ ự Th c hi n bao vây c m v n ị ậ ế , cô l p chính tr và kinh t ố ạ ộ ạ ho t đ ng phá ho i ch ng c XHCN. Liên Xô và các n
ố ệ ướ
ế ạ Nghe ế ố ầ
ữ ở
ớ V i chính sách đ y lùi ả ộ ủ nghĩa c ng s n, ch chính sách đu đ a bên mi ng h chi n tranh đã ẫ d n đ n ch y đua vũ trang đ i đ u gi a NATO và VACSAVA tr nên vô ố ắ cùng căng th ng > m i ứ ố ế ấ ệ quan h qu c t r t ph c t pạ
ả ậ 3. H u qu :
ế ạ
ả ư ? Chi n tranh l nh đ a ạ ậ l i h u qu gì? ả ờ ở ế ớ Suy nghĩ tr l i i luôn ạ tình tr ng
Th gi căng th ng.ẳ
ể
ỷ ệ
ứ
ế ạ Chi ngân sách đ ch t o t. vũ khí hu di ự Xây d ng hàng ngàn căn c quân sự
ạ ế ế ớ i sau chi n tranh l nh
ế ớ ế i sau chi n
ả ờ IV Th gi tranh l nh.ạ Suy nghĩ tr l i HĐ 4: Th gi ế ờ ỳ ? Sau th i k chi n tranh ế ể ế ạ l nh xu th chuy n bi n ế ớ ủ c a th gi i là gì?
ị Xu th hoà hoãn và hoà d u qu c t ế ố ế .
ớ
ậ
ị ố ự ự i đa c c ế ế
ế ế
ớ ủ ? Xu th chung c a th i ngày nay là gì? gi ể
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ự ể ể ế ậ Xác l p th gi ư ố nh ng Mĩ mu n xác l p th ể ớ i 1 c c đ th ng tr th gi i.ớ gi ế ượ ấ ỉ ề c l y Đi u ch nh chi n l ọ ế ể phát tri n kinh t là tr ng đi m tham gia các liên minh khu v c đ phát tri n.
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả ờ Suy nghĩ tr l i
ế ợ ể
ừ ơ
ứ ớ ừ ộ ổ Xu th chung là hoà bình n ị đ nh h p tác phát tri n kinh .ế t ờ => V a là th i c , v a là thách th c v i các dân t c .
ươ Ộ Ậ Ch ng V Ạ : CU C CÁCH M NG KHOA H C Ỹ Ọ K THU T
Ừ Ế T NĂM 1945 Đ N NAY
ế Ti 12:
Ị
Ữ
Ự
Ử
Ỹ
Ậ
Ạ
Ọ
t 14: Ủ Ế NH NG THÀNH T U CH Y U VÀ Ý NGHĨA L CH S C A CÁCH M NG KHOA H C K THU T
Ọ
ị ộ ộ ự ử ủ ứ ố
ạ ậ ầ
ề ể ư ủ ộ ặ
ị ừ ệ
ự ữ ố ắ ể ớ ự ệ ỏ ể ế n lên không ng ng, c g ng không m t m i đ ti p ớ ạ i h n
ứ ượ ầ i. ậ
ỉ ọ ậ ự ấ ượ ệ c c n ph i c g ng chăm ch h c t p, có ý chí và hoài bão ụ ộ ng cao ph c
ả ố ắ ỏ ạ ồ ấ ướ c.
ươ ư ổ ợ ợ ệ ổ duy t ng h p, phân tích t ng h p, so sánh liên h
ng pháp t ự ế ế .
ư ệ ề ả ậ ọ li u v khoa h c kĩ thu t.
ế ả ọ
Ạ Ế
ư ầ Ế ể
Ủ A. M C TIÊU BÀI H C: Ụ ế 1. Ki n th c: ủ ế ữ ồ Ngu n g c, nh ng thành t u ch y u, ý nghĩa l ch s và tác đ ng c a cu c cách ế ừ ọ 1945 đ n nay. m ng khoa h c kĩ thu t l n hai t ọ ở ự ổ ấ ế ớ i đã thay đ i r t nhi u b i s phát tri n nh vũ bão c a khoa h c B m t th gi ế ỷ ậ ơ ử kĩ thu t h n n a th k qua. ộ ả ư ưở 2. T t ng tình c m, thái đ : ươ ọ H c sinh xác đ nh rõ ý chí v ậ ọ thu nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t m i, s phát tri n trí tu không có gi ườ ủ c a con ng ọ H c sinh nh n th c đ ở ươ n lên b i hi n nay xã h i đang đòi h i ngu n nhân l c có ch t l v ụ ự ệ ệ ệ v s nghi p Công nghi p hoá Hi n đ i hoá đ t n ỹ 3. K năng: ọ Rèn cho h c sinh ph ứ ọ ớ ki n th c đã h c v i th c t Ị Ẩ B. CHU N B : Th y: ầ + Tranh nh, t Trò: + S u t m tranh nh liên quan đ n bài h c. C. TI N TRÌNH TI T D Y: : ( 15 phút) 1. Ki m tra bài cũ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ả
ế
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ạ ế ớ
ặ ế ấ
ế ế
ủ ướ ệ ế t xu th chung c a th gi i ngày nay là gì? Tr c xu th y Vi t Nam có
ứ
ườ Tr ? Cho bi ơ ộ c h i và thách th c gì? ớ 2. Bài m i: ủ ạ ộ
ạ ộ ủ ộ
ầ Ho t đ ng c a th y ự ữ ủ ế ủ ạ Ho t đ ng c a trò ộ N i dung ậ ọ
HĐ 1: Nh ng thành t u ch y u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t ự
ữ ủ ọ
ữ ủ I Nh ng thành t u ch ạ ộ ế y u c a cu c cách m ng ậ khoa h c kĩ thu t ọ ơ ả 1. Khoa h c c b n:
Suy nghĩ tr l iả ờ ơ ả ự ộ
ự ? Em hãy nêu nh ng thành t u ủ ế ch y u trên lĩnh v c khoa ọ ủ h c c b n c a cu c cách ậ ầ ọ ạ m ng khoa h c kĩ thu t l n 2?
ữ ấ
ự ữ ụ ứ ả
ụ ượ c ể ươ ? Nh ng thành t u đó đ ứ ế ư ng d ng nh th nào đ ụ ụ ộ ố ph c v cu c s ng?
ng pháp nhân Ph ừ ả b n vô tính (C u Đôli)
. ế ồ ườ ả ớ Có nh ng phát minh to l n ọ ả ướ c nh y v t đánh d u b trong Toán, Lý, Hoá, Sinh h c.ọ ấ Đã ng d ng vào s n xu t ụ ụ ộ ố ph c v cu c s ng. ạ ượ + 3/1997 nhân t o đ c con ươ ằ ừ C u b ng ph ng pháp sinh ả s n vô tính + 6/2000 ti n sĩ CôLin công ố b “B n đ gen ng i” ồ ư
ấ ụ ả 2. Công c s n xu t:
ế ề ộ ữ t nh ng ụ
ườ ằ i ta tính r ng t
ủ ậ ộ ấ ệ ử ố ệ Nghe ầ ự ờ ọ Quan tr ng nh t là s ra đ i ự ủ c a máy tính đi n t , máy t ự ộ đ ng và h th ng máy t đ ng.ộ
ệ ố ả ? Vi c công b b n đ gen ế ườ ng i có ý nghĩa nh th nào? ? Em hãy cho bi ự ớ thành t u m i v c ng c ấ ả s n xu t ừ G/v: Ng ố ộ ậ ả kho ng 8 10 năm t c đ v n hành và đ tin c y c a máy ấ ể có th nâng c p lên 10 l n so ướ ỏ ớ v i tr c, thu nh và giá ạ ỉ thành h ch còn 1/10
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ậ ườ i Nh t Tháng 3/2002 ng ử ụ ớ ấ ỗ s d ng c máy tính l n nh t ỷ ả ượ ế ớ th gi c 35.000 t i đ i gi ứ ể phép tính/giây đ nghiên c u
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ấ
ủ ự s nóng lên c a trái đ t và ạ ả th m ho thiên tai.
ả G/v gi i thích:
ượ ớ 3. Năng l ng m i:
ồ ượ
ữ ớ ng m i nào đ ạ ườ Suy nghĩ tr l iả ờ ạ ọ
? Có nh ng ngu n năng ượ c con l ộ i t o ra trong cu c ng ậ cách m ng khoa h c kĩ thu t ầ l n 2 ?
ượ
ạ
ng thiên nhiên Năng l ệ t, con ngày càng c n ki ồ ữ ườ i đã tìm ra nh ng ngu n ng ượ ượ ớ ng ng m i: năng l năng l ỷ ặ ờ ử nguyên t , m t tr i, gió, thu tri uề
Quan sát tranh
ạ ớ : ậ ệ 4. V t li u m i
Suy nghĩ tr l iả ờ ữ
ệ ệ ớ i thi u tranh hình 25: G/v gi ổ ế ử ụ ả ậ Nh t B n s d ng ph bi n ọ ờ ặ ượ ng m t tr i cho h c năng l sinh xem ộ ? Trong cu c cách m ng khoa ườ ậ ầ ọ i h c kĩ thu t l n 2 con ng ạ ậ ế đã sáng ch ra nh ng lo i v t li u nào?
ề
ấ ẻ ầ ộ ố
ầ ị ọ Ch t d o Pôlime quan tr ng hàng đ u trong cu c s ng và trong công nghi p.ệ
ể ơ
ườ
ố
ố ệ t s
ế ệ li u minh ủ gia tăng c a các
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ứ ạ ậ ệ ấ ẻ ạ ẹ G/v nhi u lo i ch t d o nh ư ơ ộ h n nhôm 2 l n nh ng đ ơ ệ ứ ề t h n b n và s c ch u nhi ấ ạ ố ẳ h n các lo i thép t t nh t ỏ ế ạ dùng đ ch t o v xe tăng, ử ộ đ ng c tên l a, máy bay siêu âm,... ế ạ ầ i ta ch t o ra G n đây ng ấ ấ ệ ơ ch t têph tong cách đi n r t 0, làm l nhạ ố t t đ t cháy 350 2000 mà không h gìề ? Cho bi ự ch ng s ớ lo i v t li u m i ạ ậ ạ Các lo i v t li u nhân t o ế ừ không ng ng gia tăng đ n 1982 có 335.000 lo iạ + 1976 là 250.000 lo i.ạ + 1982 là 335.000
ườ
ế
ế
ả
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ạ lo iạ
ạ 5. Cách m ng xanh:
ề ủ ạ
ộ ? Em hãy trình bày v cu c cách m ng xanh c a loài ng i?ườ Suy nghĩ tr l iả ờ
ạ ữ ượ
ồ
ở ộ ấ ế i quy t đ ấ c v n đ
ự ề ề ả ố ng th c cho nhi u qu c Nghe ố c nh ng gi ng T o ra đ ố ớ cây tr ng m i, con gi ng ớ m i, năng su t cao. ượ Gi ươ l gia.
G/v: ệ nghi p năm 1945 nuôi đ ầ g n 15 ng ượ c 56 ng đ Mĩ 1 lao đ ng nông ượ c ườ ế i đ n 1977 nuôi ườ i
ậ ả i và
6. Giao thông v n t thông tin liên l c:ạ
ế ữ
ả ự t nh ng thành t u ậ i và Suy nghĩ tr l iả ờ ? Cho bi ề v giao thông v n t thông tin liên l c?ạ
ườ ượ c
ữ
ồ ổ
ớ ệ Theo dõi i thi u hình 18 Sách
ươ ệ ạ ộ ớ ố
ạ i đã đ t đ Con ng ỳ ầ ự nh ng thành t u “th n k ” + Máy bay siêu âm kh ng l ả ố ộ + Tàu ho t c đ cao ệ ng ti n thông tin liên + Ph ệ ạ l c hi n đ i phát sóng qua v tinh.
ậ ả Nh t B n ể ễ
ườ ườ
ằ
ướ G/v gi giáo khoa Con tàu v i t c đ 400km/h ở G/v: Đ tránh ô nhi m môi ế ạ i ch t o ô ng còn ng tr ặ ượ ằ ạ ng m t tô ch y b ng năng l ự ầ ờ tr i, thay xăng b ng d u th c ậ v t, n c, ...
ế ạ ượ ề
ụ ụ 7. Chinh ph c vũ tr : ự c nhi u thành t u Đ t đ ỳ ệ k di u. ả ờ Suy nghĩ tr l i ữ ề t gì v nh ng thành ? Em bi ụ ự ự t u trong lĩnh v c chinh ph c vũ tr ?ụ
ệ
ớ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ườ ệ i đ t chân lên i thi u hình 26 con ặ môi i bay vào vũ Quan sát G/v gi ườ ng ngườ tr + 1957 phóng v tinh nhân t o.ạ + 1961 con ng tr .ụ
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ặ
ặ + 1969 đ t chân lên m t trăng.
ồ ủ ị
ừ ễ
ổ ế ế Nghe ặ
ườ
ậ G/v v a r i ch t ch 1 t p ủ đoàn vi n thông n i ti ng c a ị Mĩ đã tham gia chuy n du l ch ứ ầ đ u tiên lên m t trăng h a ị ữ ẹ h n nh ng tua du l ch cho ặ ữ nh ng ng i giàu lên m t trăng
ủ ộ ọ ạ ậ ộ HĐ 2: Ý nghĩa và tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t
ộ
ạ Suy nghĩ tr l iả ờ ủ II Ý nghĩa và tác đ ng c a ọ ạ ộ cu c cách m ng khoa h c kĩ thu tậ 1.Ý nghĩa:
ộ ậ ầ
ế
ấ ự ế
ạ ư c sang n n văn minh th ạ ạ ổ ậ Nghe ệ ạ ấ ấ
ủ Đánh d u s ti n hoá c a ề n n văn minh nhân lo i. ớ ự T o ra s thay đ i to l n ườ ộ ố trong cu c s ng con ng i. ư ọ ả ướ c nh y v t ch a T o ra b ấ ề ả ừ t ng th y v s n xu t và ộ ấ năng su t lao đ ng. ệ
ộ
ọ ? Cu c cách m ng khoa h c ư kĩ thu t l n 2 có ý nghĩa nh th nào? ọ ộ G/v cu c cách m ng khoa h c ườ ậ ầ i kĩ thu t l n 2 đ a con ng ứ ề ướ b 3 “ Văn minh h u công ệ nghi p”Văn minh trí tu ”. ộ Nâng nâng năng su t lao đ ng ờ ầ lên hàng trăm l n trong th i ạ ộ ớ đ i m i lao đ ng trí tu là ơ ả ổ ế ph bi n, gi m lao đ ng c b p.ắ
ổ
ộ ủ
ữ ổ ớ i nh ng thay đ i l n
ọ
ộ ậ ể ạ ữ ậ ả ờ Suy nghĩ tr l i ạ Cu c cách m ng khoa h c kĩ ả thu t đ l i nh ng h u qu gì? ế ạ ươ
ệ ỷ
ệ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ườ ả ề ả i ph i G/v: Hi n nay con ng ạ ớ ố ầ đ i đ u v i nhi u th m ho : ấ ứ ố Thay đ i m c s ng và ch t ố ượ ng cu c s ng c a con l i.ườ ng ư ớ Đ a t ư ề ơ ấ v c c u dân c . 2. Tác đ ng:ộ ạ ề + Ch t o ra nhi u lo i vũ ự ệ ng ti n quân s có khí ph ộ ứ s c tàn phá, hu di t cu c s ngố ặ ườ ễ ng n ng + Ô nhi m môi tr ệ ề ệ ấ ề n , xu t hi n nhi u b nh
ế
ạ
ặ
ườ
ế
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ạ
ể hi m nghèo
ả Tr ạ Tai n n giao thông tai n n ngh nghi p, ...
ề ệ
ố.
ự ữ ớ ủ ậ ầ ạ ộ ọ
ườ
ậ ầ ạ ộ ọ
i. ậ ướ ả ủ ẫ . ng d n h
ả ờ ỏ i các câu h i
ậ ẩ ị 3. C ng củ ? Em hãy nêu nh ng thành t u to l n c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n 2 ủ c a loài ng ? Ý nghĩa và h u qu c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n 2 là gì? ặ 4. D n dò ọ + H c bài Tr l + Làm bài t p 1, 2, 5 , 6 , 7. Chu n b bài sau.
ế Ti t 15:
ắ ắ ố ố ớ ế t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng …….. L p 9A ti ế ớ t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng …….. L p 9B ti
Bài 13:
Ế Ớ Ừ
Ổ
Ử
Ế
Ị T NG K T L CH S TH GI
Ế I T SAU NĂM 1945 Đ N
NAY
Ọ
ứ
ệ ọ ố ọ ế ữ ủ ứ ề ị ử ế ớ i hi n đ i t ạ ừ
ễ ắ ế ế ớ ừ i t
ượ ể ọ ứ ạ ế ữ 1945 đ n nay có nh ng di n bi n ế ớ i chia thành 2 phe XHCN và
ầ ứ ặ ườ c tình hình th gi ấ ủ ế ng Mĩ và LiênXô đ ng đ u.
ố ầ ế ạ ườ ẳ ạ ng luôn đ i đ u nhau trong tình tr ng “chi n tranh l nh” căng th ng
ể ừ ố ầ ế ớ ố đ i đ u sang đ i tho i đ loài ng ườ i
i ngày nay là chuy n t ộ ộ ậ ủ ế ộ
ấ ữ ắ
ế ệ ớ ủ ữ ế ộ ớ ộ ậ ế ộ ứ ạ ễ ộ t v i nh ng di n bi n ph c t p ộ ng XHCN đ c l p dân t c, dân ch và ti n b xã h i v i 1 bên
ả ộ
ứ ượ ệ ậ ế ớ ệ ự t Nam có quan h m t thi c ngày nay Vi t v i khu v c và
i.
ươ ư ợ
ng pháp t ớ ấ ộ ố ổ ợ ổ duy t ng h p, phân tích t ng h p, đánh giá so ự ế ể ọ đ h c sinh th y rõ n i dung, m i quan
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ứ A. M C TIÊU BÀI H C: Ụ ế 1. Ki n th c: Giúp h c sinh c ng c nh ng ki n th c đã h c v l ch s th gi ế 1945 đ n nay. ầ H c sinh c n n m đ ữ ph c t p nh ng đ c đi m ch y u nh t là th gi TBCN do 2 siêu c Hai siêu c ế ệ t. quy t li ạ ể ế ủ Xu th c a th gi ộ ụ ạ ượ đ t đ c m c tiêu “hoà bình, đ c l p dân t c, dân ch và ti n b xã h i” ư ưở ả ộ 2. T t ng tình c m, thái đ : ứ ượ ậ Nh n th c đ c cu c đ u tranh gay g t quy t li ự ượ gi a 1 bên là l c l ế ự là CNĐQ và th l c ph n đ ng. ọ ậ H c sinh nh n th c đ ế ớ th gi ỹ 3. K năng: ọ Rèn cho h c sinh ph ệ ế ọ ứ sánh liên h ki n th c đã h c v i th c t ị ế ơ ệ ữ h gi a các đ n v ki n th c.
ả
ặ
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
Ẩ
ụ ồ ế ớ ả i, b ng ph
c bài. Ế
Ạ : không
ườ Tr Quy tế Ị B. CHU N B : Th y: ầ ả + B n đ th gi Trò: ị ướ ẩ + Chu n b tr Ế C. TI N TRÌNH TI T D Y: ể 1. Ki m tra bài cũ ớ 2. Bài m i: ạ ộ ữ
ủ ạ ộ ủ
Ho t đ ng c a trò ử ế ớ ừ ủ ị ộ ế i t
ệ iả ờ Suy nghĩ tr l i t ủ ầ Ho t đ ng c a th y ộ HĐ 1: Nh ng n i dung chính c a l ch s th gi ờ ế ự t s ra đ i ? Em hãy cho bi ộ ố ể phát tri n h th ng xã h i ế ớ ch nghĩa trên th gi i ?
ố ướ c
ế
ệ ế ớ i ướ c
ủ ế ậ ế ỷ
ẫ ? Nguyên nhân ch y u d n ở ổ ủ ớ ự ụ i s s p đ c a CNXH t Liên Xô và Đông Âu? Suy nghĩ tr l iả ờ
i.ớ
ụ ướ
ầ ng l ế ề t v phong ả i phóng dân
iả ờ ế Suy nghĩ tr l
Nghe ả ộ ộ ấ i phóng dân t c:
ấ á phi mĩ la tinh. ố ướ c có ế ưở ng kinh t ế ớ i, 9%/năm ậ c thu nh p bình ườ ứ i đ ng th 2 ơ ? Em hãy cho bi trào đ u tranh gi ộ ở t c G/v: Trung Qu c là n ố ộ t c đ tăng tr ấ cao nh t th gi ướ SGP là n ầ ứ quân đ u ng ỵ sau Thu sĩ (h n 28.000đ) ả i á phi cượ
ữ ớ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ắ ố ệ ộ N i dung sau năm 1945 đ n nay ộ ữ I Nh ng n i dung chính ử ế ớ ừ ủ ị th gi c a l ch s ế sau năm 1945 đ n nay. ệ 1.H th ng các n XHCN Sau chi n tranh th gi ố II h th ng các n XHCN hình thành. ề Trong nhi u th p niên ệ ủ ử c a n a sau th k XX h ả ố nh th ng XHCN có ế ế ọ ưở ng quan tr ng đ n ti n h ế ủ ể trình phát tri n c a th gi ổ ở 1989 CNXH s p đ ế ầ h u h t các n c Đông ụ ủ Âu, 1991 Liên xô s p đ u ố ườ do sai l m trong đ i ố ự ch ng phá chính sách s ố ủ ủ c a ch nghĩa đ qu c và ả ế ự các th l c ph n đ ng 2. Phong trào đ u tranh gi ấ Phong trào đ u tranh gi ộ ở phóng dân t c mĩ la tinh giành đ ợ i to l n. nh ng th ng l ị + H th ng thu c đ a và
ườ
ế
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ủ t ch ng
ủ ệ
ố
c đã đ t đ
ữ ự ế ế ớ
Suy nghĩ tr l iả ờ i II ậ c Mĩ, Nh t, Tây âu
ướ ể ư ế ? Sau chi n tranh th gi các n phát tri n nh th nào?
ấ i có
t 1945 Suy nghĩ tr l iả ờ ố ế ừ ệ ? Quan h qu c t ư ế ế đ n nay nh th nào?
ớ ế ớ ệ i hi n
Suy nghĩ tr l iả ờ
ế i còn di n bi n ph c t p, ố ế ừ t ộ
ẫ 2 c c Ianta đ ượ c ế ủ ? Xu th c a th gi nay là gì? ậ ế G/v Tuy v y tình hình th ớ ứ ạ ễ gi ớ ộ ố m t s xung đ t biên gi i, ả ắ ộ s c t c, tôn giáo v n x y ra, ... Nghe
ế
ớ ấ i r t ỳ ờ
ế ạ
ố
ế Suy nghĩ tr l iả ờ ơ
ậ ầ
ự ủ ữ ự t nh ng thành t u ? Cho bi ạ ộ ỳ ệ k di u mà cu c cách m ng ứ ọ khoa h c kĩ thu t l n th 2 ạ ượ đ t đ c?
ạ ọ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ậ ầ ch nghĩa phân bi ụ ổ ộ t c đã s p đ . ơ + H n 100 qu c gia giành ượ ộ ậ đ c đ c l p. ạ ượ ướ ề c + Nhi u n ớ nh ng thành t u to l n ự ộ trong công cu c xây d ng ế ấ ướ ể đ t n phát tri n kinh t c ể ủ ự 1. 3. S phát tri n c a các ỹ ủ ế ướ ư ả b n ch y u: M , c t n ậ ả Nh t,B n , Tây Âu. ồ ụ ượ c ph c h i Sau khi đ ướ ư ế ề c t các n n n kinh t ể ả b n phát tri n nhanh chóng. ế ớ + Mĩ giàu nh t th gi ư ồ ủ m u đ làm bá ch . ậ ộ + Nh t, C ng hoà liên ươ ứ n lên nhanh bang Đ c v chóng. ấ ế ệ + Th gi i xu t hi n 3 ế –tài chính trung tâm kinh t đó là Mĩ, Tây Âu, Nh tậ B nả ệ 4. Quan h qu c t ế . 1945 đ n nay ự ậ ự Tr t t xác l pậ Tình hình th gi ẳ căng th ng trong th i k “chi n tranh l nh” ế ệ Xu th hi n nay là đ i ể ầ đ u chuy n ạ ố sang đ i tho i. ề ơ ả ế V c b n nguy c chi n ị ẩ tranh b đ y lùi. ộ ể 5. S phát tri n c a cu c cách m ng khoa h c kĩ ứ thu t l n th 2 và ý nghĩa
ạ
ặ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ự ấ
Suy nghĩ tr l iả ờ
ả ụ
ườ Tr Quy tế ữ ? Nh ng thành t u y có ý nghĩa gì? ế ằ ổ G/v T ng k t b ng b ng ph 5 n i dung.
ộ ườ ỳ ế
ấ
ử ủ ị l ch s c a nó. ề ượ ạ c nhi u thành Đ t đ ữ ớ ệ ự t u k di u v i nh ng ộ ướ ng. c ti n b phi th b Ý nghĩa: Là nhân tố ế ị ưở ự ng quy t đ nh s tăng tr ứ ổ ế . Thay đ i m c kinh t ộ ượ ố ng cu c s ng, ch t l ườ ướ ư ố c s ng. Đ a loài ng i b ậ ề vào n n văn minh h u công nghi p.ệ
ế
ỉ ế
1945 c chia ế ớ
ế ớ ớ ủ ế ớ i ế ớ i ngày nay ề ướ Các n c đi u ch nh ấ ượ ế c l y phát chi n l ể ế tri n kinh t làm ể ọ tr ng đi m. ố ủ ị i ch u ậ ự 2 ệ
ạ ậ ả Th o lu n
ộ ậ ế ự ướ ể ủ HĐ 2: Xu th phát tri n c a th gi ố ế ừ ệ t ? Quan h qu c t ể ượ ế đ n nay có th đ ữ ạ thành nh ng giai đo n nào? ế ? Xu th m i c a th gi hi n nay là gì? ọ ? Cu c cách m ng khoa h c ư ế ụ kĩ thu t có tác d ng nh th ể ế ượ nào đ n chi n l c phát tri n ủ c? c a các n Suy nghĩ tr l iả ờ
ư ạ ố ị ố ớ ả ờ ờ ơ ệ t Suy nghĩ tr l i
ế ấ ? Xu th y đ a l i th i c ứ và thách th c gì đ i v i Vi Nam?
ế ượ ấ ọ ể ể ủ II Xu th phát tri n c a th gi i ngày nay. + 1945 1991 th gi ự s chi ph i c a tr t t ự c c Ianta. ậ ự ế ừ + T 1991 đ n nay tr t t ớ ớ ế i m i đang hình th gi ế ớ thành th gi i đa c c. ể ừ ế ớ + Xu th m i: Chuy n t ạ ố ầ đ i đ u sang đ i tho i vì ợ ổ “hoà bình, n đ nh, h p tác và phát tri n”ể ỉ ề ướ c đi u ch nh + Các n ể chi n l c l y phát tri n ế kinh t làm tr ng đi m.
ố.
ộ ử ế ớ ừ i t ế 1945 đ n nay.
ế ủ ế ủ ị ệ ủ i hi n nay là gì?
ẫ . ng d n h
ỏ i các câu h i
ẩ ị 3. C ng củ ? Em hãy nêu n i dung ch y u c a l ch s th gi ế ớ ? Xu th chung c a th gi ướ ặ 4. D n dò ả ờ ọ + H c bài Tr l + Chu n b bài sau.
ầ
Ph n hai:
ử ệ
ị
ế
L ch s Vi
năm 1919 đ n nay
ừ t Nam t ế t 16: Ti
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ế ắ ố L p 9A ti t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng ……..
ườ
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ắ ố
ế ớ ế L p 9B ti Vi
ươ Ch ng I t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng …….. ệ
t Nam trong nh ng năm 1919 1930
ữ Bài 14:
Ế
Ấ
Ứ
Ế Ớ
I TH NH T
VI T NAM SAU CHI N TRANH TH GI
Ọ
ứ
ộ ự ượ ị ủ c nguyên nhân và nh ng chính sách khai thác thu c đ a c a th c dân
ữ ế ớ
ề ự ữ ụ ủ
ộ ộ ế ề ệ ế ự ướ t Nam d ộ , xã h i Vi ủ i tác đ ng c a cu c khai
ứ
ộ: ả ng tình c m, thái đ
ọ ộ ứ ự ớ ọ ư ưở ụ ộ t dân t c
ố ộ ườ ự ồ ọ ủ ớ ự ấ ả ự ướ i i lao đ ng s ng d
ả ế
ượ ồ ử ừ ề ị ộ ấ c đ , trình bày m t v n đ l ch s t ng l ượ c
ỹ ậ ị
Ẩ
ố ệ ơ ồ b n Pháp. S li u. S đ . ồ ợ ủ ư ả i c a t
ượ ồ c đ ngu n l ả ệ
ệ
Ế
ả Ạ : không
ộ Ho t đ ng c a trò N i dung
ủ ủ ự
Ệ A. M C TIÊU BÀI H C: Ụ ế 1. Ki n th c: Trình bày đ ở ứ ấ ế ệ i th nh t. Vi t Nam sau Chi n tranh th gi Pháp ị ế ượ Bi c nh ng nét chính v chính sách chính tr , văn hóa, giáo d c c a th c dân t đ Pháp. ể ỉ Ch ra s chuy n bi n v kinh t ộ ị ầ thác thu c đ a l n th hai. 2. T t Giáo d c cho h c sinh lòng căm thù v i b n th c dân Pháp áp b c, bóc l ta. ọ H c sinh có s đ ng c m v i s v t v , c c nh c c a ng ế ộ ự ch đ th c dân phong ki n. ỹ 3. K năng: ọ Rèn cho h c sinh k năng quan sát l ồ đ và sau đó rút ra nh n đ nh đánh giá. Ị B. CHU N B : Th y:ầ + L + Tài li u tham kh o. Trò: ư ầ + S u t m tài li u, tranh nh. Ế C. TI N TRÌNH TI T D Y: ể 1. Ki m tra bài cũ ớ 2. Bài m i: ầ ạ ộ Ho t đ ng c a th y ươ HĐ 1: Ch ọ ọ ầ Yêu c u h c sinh đ c SGK m c Iụ
Đ cọ
ự ạ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ẩ ạ ế ậ i, nh n xét, b ả ờ l ổ ị ở ự ? T i sao th c dân ạ i đ y m nh Pháp l ộ ộ cu c khai thác thu c ệ ứ ị ầ t đ a l n th hai Tr sung Vi ấ ề ạ ộ ủ ứ ầ ng trình khai thác l n th hai c a Th c dân Pháp ươ ng trình khai I. Ch ủ ứ ầ thác l n th hai c a Th c dân Pháp 1. Nguyên nhân: ế ớ Sau chi n tranh th gi i ứ th nh t, Pháp b tàn phá ặ n ng n ...
ế
ế
ả
ặ
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Đông
Nam và ươ D ng ?
ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ
Tr sung
ườ ầ ư ố v n,
ọ ? Trình bày các chính sách khai thác thu cộ ị ủ ự đ a c a th c dân pháp ở ệ t Nam trong Vi nông nghi p ?ệ
ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ
ờ Tr sung
ệ
ề ộ
ư
ậ ? Trong công nghi pệ chính sách khai thác ế ủ c a Pháp nh th nào ?
ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ
i: Tr sung
th
ệ
ngươ ? Trong nghi p Pháp đã dùng chính sách gì ?
ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ
ề ệ Tr sung
ế
ươ ạ ẩ => Pháp đ y m nh ươ ch ng trình khai thác ộ ị thu c đ a. 2. Chính sách khai thác c aủ Pháp: Nông nghi p:ệ ng đ u t + Tăng c ề ồ ủ ế ch y u vào đ n đi n... Công nghi p:ệ ỏ ố + Chú tr ng khai m , v n ề ầ ư đ u t tăng, nhi u công ti ớ m i ra đ i. ươ ng nghi p: Th + Pháp đ c quy n, đánh ề ế ặ thu n ng n hàng hóa các ệ ướ t c nh p vào Vi n Nam... ậ ả Giao thông v n t ể ầ ư phát tri n thêm, + Đ u t ắ ườ ng s t xuyên Đông đ ươ ề ố ượ D ng đ c n i li n ạ ề nhi u đo n... Ngân hàng: + Ngân hàng Đông D ngươ ỉ ắ n m quy n ch huy các ngành kinh t Đông D ng... ? Ngân hàng Đông ủ ạ ươ D ng đ i di n c a ư ả b n Pháp có vai trò t ư ế nh th nào ?
ậ Quan sát và nh n xét
ướ
ắ ụ ệ t
ớ M c đích bù đ p thi ế ạ h i trong chi n tranh... ộ Quy mô r ng l n....
ầ ở t Nam v
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ầ ẫ Giáo viên h ng d n ọ h c sinh quan sát và ậ nh n xét H. 27 SGK ồ ợ ủ ư ả ngu n l b n i c a t Pháp ọ ẫ ướ H ng d n h c sinh ộ ớ so sánh v i cu c khai ấ ủ ứ thác l n th nh t c a ề ệ Vi Pháp ụ m c đích và quy mô ụ HĐ 2: Các chính sách Chính tr , Văn hóa, Giáo d c ọ ọ Yêu c u h c sinh đ c ị Đ cọ II. Các chính sách Chính
ườ
ạ
ả
ế
ế
Tr
ị
ệ ị Vi
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t SGK m c IIụ ề ? V chính tr Pháp đã ở thi hành t Nam nh ng chính sách gì ?
ữ ậ i, nh n xét, b ả ờ l ổ ể ị
Tr sung ề
ự ề
ự ắ ớ L ng nghe, ghi nh
ủ ữ
ự ệ
ệ ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ ị
t Nam ? ủ Tr sung ế
ị
ọ ậ GV phân tích thêm ? Th c dân Pháp thi ạ hành nh ng th đo n gì trong văn hóa, giáo ụ ở Vi d c ụ ? M c đích c a các ủ ạ th đo n đó là gì ? GV minh h a thêm ả ờ l i, nh n xét, b ổ ộ
ặ ụ tr , Văn hóa, Giáo d c 1. Chính trị Pháp thi hành chính sách ọ “chia đ tr ” thâu tóm m i ấ quy n hành, c m đoán ọ m i quy n t do dân ch .... ủ 2. Văn hóa, giáo d c:ụ Pháp th c hi n chính sách văn hóa nô d ch, ạ khuy n khích các ho t ộ đ ng mê tín, d đoan, các ệ ạ n n xã h i. t
Tr sung
ắ ớ L ng nghe, ghi nh
ệ t Nam phân hóa
ệ ộ Đ cọ t Nam ụ
ữ ủ ẽ
ể ủ ế ộ HĐ 3: Xã h i Vi ọ ọ ầ Yêu c u h c sinh đ c SGK m c III ặ ? Trình bày nh ng đ c ị ấ ủ đi m c a giai c p đ a ch phong ki n ? ặ ế Câu k t ch t ch , làm tay sai cho TDP.. ế
ẽ ớ
ư ả ỏ ậ s n ra ư ả ờ l i, nh n xét, b ổ
ấ ? Giai c p t ờ đ i và phân hóa nh ế th nào ? Tr sung
ư ả ậ ả ờ l i, nh n xét, b ổ
ư ả ể ặ ? Trình bày đ c đi m ả ạ ủ b n m i b n c a t ộ và t ư ả b n dân t c ? Tr sung ộ
ầ
ể ư ả s n ầ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ể ư ả s n ư ế sề ố ậ ớ ? T ng l p ti u t ể ặ có đ c đi m nh th nào ? ả ờ l i, nh n xét, b ổ ng.... Tr sung ấ ữ ặ ? Trình bày nh ng đ c ế III. Xã h i Vi phân hóa ị ấ 1. Giai c p đ a ch phong ki n:ế ặ Ngày càng câu k t ch t ự ch v i th c dân Pháp, làm tay sai cho TD Pháp, ộ ộ ậ m t b ph n nh có tinh ướ ầ c th n yêu n ấ ư ả s n: 2. Giai c p t ế ờ Ra đ i sau chi n tranh. Phân hóa thành hai bộ ph n: ậ ạ ả + T s n m i b n: làm tay sai cho Pháp... ư ả + T s n dân t c: có tinh ộ th n dân t c... ớ ầ 3. T ng l p ti u t thành th :ị Tăng nhanh v ượ l 4. Giai c p nông dân: ố Chi m trên 90% dân s ,
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ể
ậ ấ ủ đi m c a giai c p nông dân ? ả ờ l i, nh n xét, b ổ
ấ Tr sung
ấ ạ GV phân tích thêm về giai c p công nhân
ắ Chú ý l ng nghe. ả ự ượ ng đông đ o và là l c l ạ ủ hăng hái c a cách m ng... 5. Giai c p công nhân: ể Ngày càng phát tri n, là ấ giai c p lãnh đ o cách ạ m ng...
ố.
ậ ủ ạ ả ộ ị
ế
ệ ủ
ư ầ ả 3. C ng củ ả ổ ứ T ch c th o lu n nhóm: ? trình bày thái đ chính tr và kh năng cách m ng c a ộ ấ t Nam sau chi n tranh ? các giai c p trong xã h i Vi ọ ắ ạ ộ i n i dung chính c a bài h c Nh c l ướ ặ 4. D n dò h ả ờ ọ H c bài, tr l ị ướ ẩ Chu n b tr ẫ . ng d n ỏ i câu h i trong SGK. c bài 15: s u t m tài li u, tranh nh...
ế ệ Ti t 17:
ớ ớ ế ế ắ ắ ố ố L p 9A ti L p 9B ti t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng …….. t…….ngày …tháng……năm 2011 sĩ s ………..v ng ……..
Ệ
Bài 15: Ế Ạ PHONG TRÀO CÁCH M NG VI T NAM SAU CHI N Ế Ớ
Ứ
Ấ
I TH NH T
TRANH TH GI (1919 – 1925 )
Ọ
ế ớ ả ủ ng, tác đ ng c a tình hình th gi ế i sau Chi n tranh th ế
ệ
ộ t Nam. ề ữ ộ ấ c nh ng nét chính v các cu c đ u tranh trong phong trào dân ch ủ
ủ ữ
ấ c phong trào đ u tranh c a công nhân trong nh ng năm 1919 – 1925, ể ủ c s phát tri n c a phong trào. ộ:
ướ ề ậ ố ụ c, kính yêu và khâm ph c các b c ti n b i cách
ọ ấ ấ ạ
A. M C TIÊU BÀI H C: Ụ ứ ế 1. Ki n th c: ưở ế ượ ữ c nh ng nh h Bi t đ ạ ớ ứ ấ ế gi i th nh t đ n cách m ng Vi ượ Trình bày đ ữ công khai nh ng năm 1919 1925. ượ Trình bày đ ấ ượ ự qua đó th y đ ư ưở ả ng tình c m, thái đ 2. T t ồ ưỡ B i d ng h c sinh lòng yêu n m ng, luôn ph n đ u, hy sinh cho cách m ng.
ạ ỹ 3. K năng: I LIÊN XÔ
ệ ự ệ ử ẩ ọ ị ự
ỹ ự ệ ề
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ẩ Rèn luy n cho h c sinh k năng trình bày các s ki n , l ch s tiêu bi u và có s ắ đánh giá đúng đ n v các s ki n. Ị B. CHU N B :
ế
ặ
ạ
ả
ế ườ ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ầ
ế ả
Tr ệ Th y: tài li u, tranh nh...
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ủ ộ Ho t đ ng c a trò
ế
ế
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ủ ạ ộ ườ ạ
ưở
ườ iả ờ Suy nghĩ, tr l ạ ạ ộ ầ Ho t đ ng c a th y ạ ưở Ả HĐ 1: nh h ả ườ Tr ạ ? Cách m ng Tháng 10 có Quy tế ả ư ưở ng nh th nào nh h ướ ế đ n cách m ng n ế c ta. ạ
N i dung ế ớ i ng c a cách m ng tháng M i Nga và phong trào cách m ng th gi ặ Ả ủ I. nh h ng c a cách ạ m ng tháng M i Nga và ế phong trào cách m ng th gi iớ
ệ ế ớ i I ự ữ ế ng đ n ả ướ ế ? Sau chi n tranh th gi ế ớ trên th gi ả ki n gì có nh h ạ cách m ng n i có nh ng s ưở c ta? iả ờ Suy nghĩ, tr l
c t ự
i phóng Phong trào gi ướ ộ c t c các n dân ươ ng Đông và phong Ph ở các trào công nhân ươ ả ư ướ ng b n ph n ậ ự ắ Tây, có s g n bó m t thi t.ế ạ ệ ấ ữ ki n y có ? Nh ng s ế ả ư ưở ng nh th nào nh h ướ ế c ta. đ n cách m ng n iả ờ Suy nghĩ, tr l
Làn sóng cách m ng lan ắ ộ r ng kh p th gi ạ ế ớ i. ọ GV minh h a thêm
ạ ệ
ề
ậ ề => T o đi u ki n thu n ệ ợ i cho vi c truy n bá l ủ ch nghĩa Mác
ủ ộ HĐ 2: Phong trào dân t c, dân ch công khai ( 1919 1925
ấ ủ
ộ ạ iả ờ - Suy nghĩ, tr l II. Phong trào dân t c,ộ dân ch công khai ( 1919 – 1925) ấ ư ả s n ? Vì sao giai c p t ủ ộ dân t c l i phát đ ng c a phong trào đ u tranh?
ấ ư ả
iả ờ - Suy nghĩ, tr l ư ế ? Phong trào này đã di n raễ nh th nào ?
ế vi
ậ ư
ạ iả ờ - Suy nghĩ, tr l ? Tuy v y nh ng phong ế trào này còn có h n ch gì? ấ
ề
ấ ả ả ề
ử
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ả GV gi i thích thêm
ng. ng, d ễ iả ờ - Suy nghĩ, tr l ấ 1. Phong trào đ u tranh ủ c a giai c p t s n dân t c:ộ + Nhân dân vì mu nố ươ ị n lên giành v trí khá v ệ ơ t h n trong kinh t nam. ấ ư Phong trào ch n h ng ạ ừ ộ ngo i n i hoá, bài tr ộ ố hoá, đ u tranh ch ng đ c quy n c ng Sài Gòn và ộ đ c quy n xu t c ng lúa ỳ ạ g o Nam k . ể + Dùng bao chí đ bênh ề ợ ự i cho mình, v c quy n l ế ậ ả ậ thành l p Đ ng l p Hi n ợ ự ượ ể ậ đ t p h p l c l ọ ả ươ ấ Tính ch t: C i l ả ệ tho hi p.
ặ
ả
ạ
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế ế ư ệ li u. Ế
ư ầ
Ạ
Ế ể :
ự ủ ứ ộ ươ ị ầ ng trình khai thác thu c đ a l n th 2 c a th c dân Pháp
Tr Trò: s u t m t C. TI N TRÌNH TI T D Y: 1. Ki m tra bài cũ ộ ? Trình bày n i dung ch ệ Vi ti n hành ớ 2. Bài m i:
ế ở t Nam?
ố.
ể ữ ế ủ ự ủ ạ ộ
ư ế ữ
ướ h
ẫ . ng d n ỏ ọ ỳ ẩ ậ ị 3. C ng củ Trình bày nh ng đi m tích c c và h n ch c a phong trào dân t c dân ch công khai ? Phong trào công nhân nh ng năm 1919 – 1925 có ý nghĩa nh th nào ? ặ 4. D n dò ọ H c bài theo câu h i SGK, ôn t p chu n b thi h c k I
ầ Tu n: 18
ề ủ ở Ọ Ỳ ụ THI H C K I ( Đ c a S giáo d c )
Tu n 19ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 05/12/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 19 – Bài 16
Ạ Ộ Ủ Ễ HO T Đ NG C A NGUY N ÁI QU C Ữ C NGOÀI TRONG NH NG
Ố Ở ƯỚ N NĂM (1919 – 1925 )
Ạ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c
ạ
ả
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ễ ế ủ c nh ng ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c t
ệ ườ ữ ế ạ ộ ườ ấ i tìm th y con đ ố ừ ứ ng c u n năm 1917 đ n năm ạ ướ c cho cách m ng
ệ
ữ
ẩ ậ Liên Xô đ hi u rõ đó là s chu n b v t ễ t
ữ ở
ượ ể ể ượ ố ể ể ố ừ ủ c nh ng ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c t ự ị ề ư ưở ố ừ ủ c nh ng ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c t ự ế năm 1923 đ n năm 1924 ả năm 1924 đ n 1925 ả ạ ộ ự ạ ộ ự ị ề ổ ứ ẩ ậ ng cho s thành l p Đ ng ễ ế ch c cho s thành l p Đ ng.
ử ằ ề ị ả ọ ồ ỹ
ệ ị ự
ụ ụ ễ ố Nguy n ái Qu c và các
ế
Ọ
ườ Tr Quy tế ượ Trình bày đ ấ ạ 1923, nh n m nh đ n vi c Ng Vi t Nam Trình bày đ ở Trình bày đ Trung Qu c đ hi u rõ đó là s chu n b v t ỹ 2.K năng ộ ấ Rèn cho h c sinh k năng trình bày m t v n đ l ch s b ng b n đ . Rèn cách ử phân tích, đánh giá, so sánh các s ki n l ch s . 3.Thái độ ọ ụ Giáo d c cho h c sinh lòng khâm ph c, kính yêu lãnh t ạ chi n sĩ cách m ng. Ị Ủ Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
ượ ễ ồ ườ ướ ề ệ ả ứ ng c u n ạ c. Tranh nh, tài li u v ho t
c đ Nguy n ái Qu c ra đi tìm đ ủ ễ ố 1. Giáo viên ố L ộ đ ng c a Nguy n ái Qu c.
ệ ữ ề ố ở ướ n c ngoài.
( không )
ọ 2. H c sinh ễ ư ầ S u t m tài li u v Nguy n ái Qu c trong nh ng năm Ớ Ế II. TI N TRÌNH LÊN L P ể 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m iớ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ố ở ( 15 phút ) Pháp (1917 – 1923)
I. Nguy n Ái Qu c ố ở ố Suy nghĩ tr l iả ờ ễ Pháp ề (1917 1923) ậ i, nh n ộ ả ờ Tr l ổ xét, b sung
ễ HĐ1 : Nguy n Ái Qu c ứ ấ ế ớ ế i th nh t ? Sau chi n tranh th gi ị ộ ọ ướ ế c đ qu c đã h p H i ngh , các n ị ộ ề ấ h i ngh đó nói v v n đ gì? ạ ễ ị ? T i h i ngh này Nguy n Ái ạ ộ ố Qu c đã có ho t đ ng gì? ả ủ ộ ? N i dung c a b n yêu sách? ý nghĩa?
Suy nghĩ, tr l iả ờ ấ ế ự ệ
t s ki n đánh d u b ế ướ c ư ử ế Ngày:18/6/1919 g i đ n ả ị ộ h i ngh Vécxai b n yêu ề ự do bình sách đòi quy n t ủ ế ự ẳ quy t c a dân đ ng, t ệ ộ t c Vi t Nam. ọ i là gì?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ễ Tr l iả ờ ị ? Cho bi ể chuy n bi n quan tr ng trong t ủ ườ ưở ng c a Ng t ệ ớ i thi u tranh Nguy n Ái G/v gi ố ở ộ H i ngh Tua Qu c
ế
ặ
ả
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ự ệ
ạ ư ế
ượ ề ấ ng v v n đ ị ộ Quan sát, nh n ậ xét
ở ậ i nh n bi
iả ờ ậ Tháng: 7/1920 Nguy nễ ơ ả ố c đóc th o ái Qu c đ ề ươ ậ lu n c ủ ộ dân t c và thu c đ a c a ế ườ t Lênin. Ng ngay đó là chân lí c aủ cách m ng.ạ
i đi tr
Suy nghĩ, tr l ả ờ Tr l i, nh n ổ xét, b sung Chú ý, ghi nhớ
ườ ố ườ ạ ộ ầ ộ ể ả Tua. ể
ướ ẳ ậ ị ệ ộ
ế ườ Tr ? S ki n này có ý nghĩa nh th nào? ứ ấ ? Sau khi tìm th y chân lý c u ướ ữ ố ễ n c Nguy n ái Qu c đã có nh ng ạ ộ Pháp? ho t đ ng gì ướ ườ ứ ng c u n ? Theo em con đ c ố ễ ớ ủ c a Nguy n ái Qu c có gì m i so ướ ườ ớ ớ c? v i l p ng ườ G/v Ng i không tán thành con ủ ỳ ườ ấ đ i nào. ng c a b t k ng ứ ậ i nh n th c rõ: Mu n đánh Ng ườ ả i Pháp thì ph i hi u Pháp. Ng ể sang Pháp đ tìm hi u n c Pháp ự ự ự do bình đ ng bác có th c s “t ái” hay không? Nhân dân Pháp s ngố nh th nào?
ủ ư ế ệ ườ ổ
ấ
iườ Tháng: 12/1920 Ng ứ tham gia đ i h i l n th ủ 18 c a Đ ng xã h i Pháp ọ ở h p ộ Tham gia sáng l p H i ủ liên hi p thu c đ a, ch nhi m kiêm ch bút báo ng i cùng kh , ... ườ * Ý nghĩa: Ng ườ ứ i c u n th y con ng ệ ạ cho cách m ng Vi i tìm ướ c t Nam.
ố ở ( 10 phút )
ễ ủ Liên Xô (1923 1924) ữ ố ở ố ở ễ II Nguy n ái Qu c Liên Xô (1923 1924) Trình bày, nh n ậ xét Suy nghĩ, tr l iả ờ
ủ ố ế ộ c ng ố ạ ạ ộ ườ Chú ý, ghi nhớ ị ờ ự ộ
ớ ạ ề ả
ệ ủ ượ ư ậ
ạ ấ
ễ ộ ướ ố
ạ ẩ ự
t Nam nhân t ớ ở ủ các n ợ ủ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ ễ HĐ2: Nguy n Ái Qu c ạ ? Em hãy trình bày nh ng ho t ộ Liên đ ng c a Nguy n Ái Qu c Xô? ? T i đ i h i V c a qu c t ạ ộ ả i đã có ho t đ ng gì? s n Ng ể ạ ữ ? Nh ng quan đi m cách m ng ế ậ ố ễ m i Nguy n ái Qu c ti p nh n và ướ c có vai trò truy n bá vào trong n ọ ớ ố ế ư quan tr ng nh th nào đ i v i ạ cách m ng vi t nam. ậ ế G/v k t lu n: Nh v y sau khi tìm ườ th y con đ ng cách m ng chân chính cho dân t c. Nguy n ái ừ ộ Qu c chuyên tâm ho t đ ng t ị ề ư ườ 1920 1924 Ng i chu n b v t ưở ớ ủ ị ng, chính tr cho s ra đ i c a t ả ố ệ ộ ả Đ ng C ng S n Vi ắ ọ ế ị quy t đ nh m i th ng l i c a cách ạ m ng n c ta. ướ Tháng 6/1923 Nguy n áiễ Qu c d i Pháp sang Liên ố ế Xô d H i ngh qu c t nông dân. ạ ộ i đ i h i V Năm 1924 t ườ ố ế ộ c ng s n Ng Qu c t i ề ị ậ ọ đ c tham lu n v v trí ế chi n l c c asa cách ố ộ ị ạ m ng thu c đ a, m i quan ủ ệ ữ h gi a phong trào ch ở ế c đ các n nghĩa ớ ố qu c v i phong trào cách ở ị ộ ạ m ng thu c đ a, vai trò ạ ứ s c m nh to l n c a giai ướ ấ c p nông dân c ộ ị thu c đ a. * Ý nghĩa: Là b ẩ c chu n
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả ộ
ố ố ở ề ư ưở ọ ị t b quan tr ng v t ng ờ ủ ự ị chính tr cho s ra đ i c a ệ ả Đ ng c ng S n Vi t Nam ( 15phút ) Trung Qu c (1924 1925)
ố ờ ễ ễ III Nguy n ái Qu c iả ờ - Tr l ố ố
ễ HĐ3: Nguy n Ái Qu c ề ? Nguy n Ái Qu c r i Liên Xô v ờ ả Qu ng Châu Trung Qu c vào th i gian nào? ố ở Trung Qu c (1924 1925)
ộ ự
ạ
ố ễ
ừ Liên Xô v
ệ Suy nghĩ, tr l iả ờ ế
ộ ạ t nh ng ho t ệ t Nam
ạ ữ ? Em hãy cho bi ủ ủ ế ộ đ ng ch y u c a H i Vi cách m ng thanh niên ả ả Trình bày ộ ạ ườ ộ ệ ng cách m nh có n i ệ ậ t 1 S thành l p H i Vi Nam cách m ng thanh niên: Cu i 1924 Nguy n Ái ề ố Qu c t ố ả Qu ng Châu Trung Qu c ộ ậ thành l p H i vi t nam thanh niên cách m ngạ ủ ề (6/1923) ti n thân c a ệ t Đ ng C ng S n Vi ộ Nam có h t nhân là c ng ả s n Đoàn. ? Sách đ dung gì? ậ i, nh n ạ ủ ả ờ Tr l ổ xét, b sung ộ ổ ệ ệ ự
ạ ư ế ứ t Nam cách ? T ch c H i Vi ể m ng thanh niên đã có s phát tri n nh th nào?
ớ ị ộ ủ ộ
ấ ả ườ ệ
ư Chú ý, ghi nhớ ề ng truy n bá ch ủ ẩ ng l
ố ủ ạ
ạ ộ ạ G/v: Đ a bàn ho t đ ng c a h i ạ ệ t nam cách m ng thanh niên vi ố ở ộ ượ c m r ng trong toàn qu c. đ ủ ườ ộ H i đã tăng c ươ nghĩa Mác Lênin, ch tr ng ộ ườ i c a H i thúc đ y phong đ ể trào cách m ng chuy n nhanh theo ướ ng cách m ng thanh niên. h
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ ộ 2 Ho t đ ng c a H i ạ Vi t Nam cách m ng thanh niên. ệ : ấ a. Hu n luy n ấ ề ở M nhi u l p hu n ạ ệ luy n đào t o cán b cách m ng.ạ Xu t b n báo niên , in sách Đ ng cách m nh. ử ọ C h c viên u tú sang Liên Xô h c.ọ ộ ạ ư Đ a cán b cách m ng ạ ộ ề ướ v n c ho t đ ng. b. Tuyên truy nề : ấ ả Tháng 6/1925 xu t b o báo thanh niên. Năm1927 tác ph mẩ
ườ
ả
ạ
ặ
ế
ế
Tr
ệ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ườ ượ đ c ng cách m nh đ ạ ấ xu t b n đã v ch rõ ả ơ ướ ươ ng c b n ph ả ạ ủ c a cách m ng gi i phóng dân t c...ộ ị ư ưở ẩ t => Chu n b t ng ị ứ ổ ch c cho chính tr và t ộ ả ờ ủ ự s ra đ i c a Đ ng C ng ệ ả S n Vi
ả ng h
t Nam.
ố ừ ễ ố ( 4 phút ) ượ ồ ủ c nh ng ho t đ ng c a Nguy n ái Qu c t năm c đ trình bày s l
ơ ượ ữ ữ ạ ộ ủ 3. C ng c ạ ộ ự ? D a vào l ấ 1919 1925? Nêu ý nghĩa c a nh ng ho t đ ng y?
ẫ ủ ự ọ ở h c
ướ ọ ( 1 phút ) nhà ậ ỏ i các câu h i, làm bài t p.
ẩ ị 4. H ng d n Hs t ả ờ + H c bài Tr l + Chu n b bài sau.
Tuân 19̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 05/12/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2014 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 20 – Bài 17
Ạ
Ệ
Ộ
Ả
Ả
CÁCH M NG VI T NAM TR
C KHI Đ NG C NG S N RA
ƯỚ Đ IỜ
̣
ữ ệ ạ ữ t Nam trong nh ng năm 1926 –
ượ ướ ể
c nh ng phong trào cách m ng Vi ớ ủ c phát tri n m i c a phong trào. ệ ủ ả ờ ạ ộ c s ra đ i và ho t đ ng c a Tân Vi ạ t cách m ng đ ng.
ồ ỹ ử ụ ậ ả ọ ị
ệ ị ỹ ề ữ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ 1927, chú ý b ế ượ ự t đ Bi ỹ 2. K năng Rèn cho h c sinh k năng s d ng b n đ , k năng nh n đ nh dánh giá, phân tích ử khách quan nh ng đi u ki n l ch s . 3. Thái độ
ạ
ả
ế
ế
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ụ ụ ử ị
ự ệ ế ộ ậ ề ấ ấ ố ộ
ườ Tr Quy tế ậ ọ Qua các s ki n l ch s giáo d c cho h c sinh lòng kính yêu và khâm ph c các b c ti n b i, quy t tâm ph n đ u hy sinh cho đ c l p dân t c. II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
Ị Ủ Ọ Ẩ
ả ụ ủ ệ ư ệ ả ạ ả 1. Giáo viên Hình nh chân dung lãnh t c a Tân Vi t Cách M ng Đ ng. T li u tham kh o.
ộ c n i dung bài, khai thác n i dung thông tin SGK, SBT
ể
ữ ễ ố ừ ố 1919 1925 nêu rõ vai trò đ i
ệ ạ ạ ủ t nam trong giai đo n này?
ọ 2. H c sinh ướ ộ ọ Đ c tr Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P (5 phút) 1. Ki m tra bài cũ ạ ộ ? Trình bày nh ng ho t đ ng c a Nguy n ái Qu c t ớ v i cách m ng vi 2. Bài m i ớ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ớ ủ ể ạ ệ ạ ướ ạ ộ Ho t đ ng ủ c a HS c phát tri n m i c a phong trào cách m ng Vi t Nam (1926
ầ ướ
ế ạ ớ ủ ể c phát tri n m i c a ệ t
ư ế ễ - Suy nghĩ, iả ờ tr l ạ ộ Ho t đ ng 1: B 1927) ( 20 phút ) ọ Yêu c u HS đ c muc I SGK ữ ? Em hãy cho bi t trong nh ng năm 1926 1927 phong trào công nhân di n ra nh th nào? ể ? Tiêu bi u là phong trào nào?
ạ ậ i, nh n ế ờ ỳ ả ờ Tr l ổ xét, b sung
ự ư ế ạ ể ợ ị ờ ỳ ề ề ậ
ủ ? Ph m vi c a phong trào công nhân th i k này nh th nào? ẽ ủ ể ? S phát tri n m nh m c a phong trào công nhân th i k này ứ ủ ỏ ề ứ ch ng t đi u gì v nh n th c c a ấ giai c p này? ậ i, nh n
ả ờ Tr l ổ xét, b sung ả ậ ấ ố ữ ợ ị
ậ ả Th o lu n Th o lu n nhóm: So sánh phong trào công nhân trong nh ng năm 1925 , 1926, 1927. Phong trào công nhân 1919 – 1923
ầ ớ ể
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ể ộ I. B phong trào cách m ng Vi Nam (1926 1927) ệ t 1 Phong trào cách m ng Vi ữ Nam trong nh ng năm 1926 1927: * Phong trào công nhân ộ ề ổ Liên ti p n ra nhi u cu c bãi công.Tiêu bi u là bãi công ủ c a công nhân s i Nam Đ nh, ồ đ n đi n Cam Tiêm, Phú ề Ri ng, Ray na, công nhân Ba Son, ... Phong trào mang tính th ngố nh t trong toàn qu c, mang ế ớ tính chính tr có s liên k t v i nhau. * Phong trào nông dân, ti u tể ư ả s n, và các t ng l p nhân dân khác: Phát tri n thành m t làn sóng ắ ẹ ạ Ph m vi: h p ủ ế ở ch y u ỳ B c k , nam ề ể ? Qua so sánh em hi u gì v đi m ớ ủ ờ m i c a phong trào công nhân th i ỳ k này?
ườ
ế
ế
ả
ạ
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ướ . ẻ ẻ t ủ
ạ ể c phát tri n ? Em hãy khái quát b ớ ạ m i c a phong trào cách m ng ệ t Nam trong giai đo n này? Vi
ể ớ ỏ
kỳ ổ + N ra l ụ M c tiêu: Kinh tế Hình th c:ứ ệ B vi c phá giao kèo
ệ ạ ả ộ ạ ắ cách m ng kh p dân t c, dân ủ ổ ả ướ ắ c. Các t ch kh p c n ượ ầ ạ ứ ch c cách m ng l n l t ra đ iờ * Đi m m i: Phong trào mang tính th ngố ể ị ấ nh t, chính tr và phát tri n ộ r ng... ( 15 phút ) t cách m ng đ ng tháng 7/1928
ệ HĐ 2 : Tân Vi ọ ầ Yêu c u HS đ c muc II SGK Đ cọ ạ t cách m ng
ả
ệ ả ạ t cách m ng Đ ng đ ượ c ự ư ế ? Tân Vi ậ thành l p nh th nào ? Suy nghĩ, trả iờ l ộ ụ ệ t
c thành l p Tr l iả ờ ầ ủ
ữ ả t cách ố ượ ng ả ổ ạ t cách m ng Đ ng ệ ? Thành ph n c a Tân Vi ồ ạ m ng Đ ng g m nh ng đ i t nào? ậ i, nh n ẻ ể ư ả s n ả ờ Tr l ổ xét, b sung ể
ệ ệ Ghi nhớ ể
ệ ườ ự ớ
ấ i d các l p hu n t Nam Cách
ề ờ ? Ra đ i và phát tri n trong đi u ạ ộ t Nam cách m ng ki n H i Vi ạ thanh niên phát tri n m nh trong ự ộ ộ t đã có s phân hoá n i b Tân Vi ư ế nh th nào? ậ ế GV k t lu n
ễ ộ
ộ ướ
II Tân Vi đ ng 7/1928. ậ 1 S thành l p: Tháng 7/1925 H i ph c vi ậ ượ đ Tháng 7/1928 đ i tên thành ệ Tân Vi 2 Thành ph n:ầ ứ ồ G m trí th c tr ti u t c.ướ yêu n ạ ộ 3 Ho t đ ng: ử C ng ệ ủ ộ ệ luy n c a h i Vi ạ m ng Thanh niên... ấ ộ N i b di n ra cu c đ u ữ tranh gi a hai xu h ng vô ư ả ả s n... s n và t
ố ( 4 phút ) ề ự ủ ệ ả ạ t cách m ng Đ ng.
ẫ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
( 1 phút ) ậ ướ ọ ị ướ ả ờ ẩ i các câu h i, làm bài t p.Chu n b tr ầ c ph n IV. ủ 3. C ng c ậ H1: Trình bày v quá trình thành l p và s phân hoá c a Tân Vi ự ọ ở nhà 4. H ng d n Hs t h c ỏ H c bài Tr l
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tuân 20̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 05/12/2014 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../201...Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../201...Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../201...Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../201...Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 21 Bài 17
Ạ
Ệ
Ộ
Ả
Ả
CÁCH M NG VI T NAM TR
C KHI Đ NG C NG S N RA
ƯỚ Ờ ế Đ I (ti p theo)
̣
ượ ổ ứ ộ ả ầ ượ ch c c ng s n l n l c trong năm 1929 ba t ờ t ra đ i
ụ ụ ử ị
ự ệ ế ộ ậ ề ấ ấ ộ
ồ ỹ ử ụ ả ậ ọ ị
ỹ ề
̀ ữ Ị Ẩ ̉ ̣ Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ 2. Thái độ ậ ọ Qua các s ki n l ch s giáo d c cho h c sinh lòng kính yêu và khâm ph c các b c ố ti n b i, quy t tâm ph n đ u hy sinh cho đ c l p dân t c. ỹ 3. K năng Rèn cho h c sinh k năng s d ng b n đ , k năng nh n đ nh dánh giá, phân tích ệ ị ử khách quan nh ng đi u ki n l ch s . ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH
ư ệ ễ ề ở ọ 1. Giáo viên ượ ồ L c đ kh i nghĩa Yên Bái, T li u v Nguy n Thái H c.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ọ 2. H c sinh
ạ
ả
ế
ặ
ế ộ
ườ ọ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ư ầ
ư ệ ả li u.
Ế Ơ
ể
ề ướ ớ ủ ể ạ c phát tri n m i c a phong trào cách m ng vi ệ t
Ả Ố Ế Ổ Ộ Ứ
Tr Đ c khai thác n i dung thông tin SGK. S u t m tranh nh, t III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ ( 5 Phút) 1. Ki m tra bài cũ H) Em hãy trình bày v b nam:1919 – 1925 ? Ờ ớ 2. Bài m i IV BA T CH C C NG S N N I TI P NHAU RA Đ I
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
ả ị ử ( 15 phút )
ể ọ ầ ổ ứ ộ HĐ1: Tìm hi u hoàn c nh l ch s Yêu c u HS đ c Sgk ả ch c c ng s n
Đ cọ ờ
IV Ba t ố ế n i ti p nhau ra đ i: 1 Hoàn c nhả
? Em hãy trình bày hoàn ứ ả c nh ra đ i c a 3 t ch c ả ở ộ c ng s n ờ ủ ệ Vi ổ t Nam. Suy nghĩ, tr l iả ờ ố ầ
ệ ộ ặ
ạ ườ
ộ ộ ờ ở
ầ ả ? Chi b c ng s n đ u ờ đâu, vào th i tiên ra đ i gian nào ? Tr l iả ờ ể
ả
ố
ộ
ọ
ạ ạ ộ ầ ể ấ ượ ỳ ạ ỏ ạ ộ ư ể ạ ạ ? T i sao Đoàn đ i bi u ắ B c K l i b đ i h i ra v ?ề
ả Cu i 1928 đ u 1929 ủ phong trào dân t c dân ch ở ướ n t là c ta, đ c bi phong trào công nông theo ng cách m ng vô con đ ể ạ ả s n, phát tri n m nh, yêu ế ủ ấ ầ t c a phong c u c p thi ầ ậ ả trào là c n ph i thành l p ộ ngay m t ĐCS đ lãnh ạ ạ đ o cách m ng. Tháng 3/1929 chi bộ ờ ầ ộ c ng s n đ u tiên ra đ i ạ ố t i s nhà 5D ph Hàm Long – Hà n iộ ệ Tháng 5/1929, H i Vi t Nam Cách m ng Thanh ứ niên h p Đ i h i l n th ạ ắ nh t. Đoàn đ i bi u B c ậ ế Kì đ a ra ý ki n thành l p ượ ả c đ ng song không đ ấ ọ ỏ ậ ch p nh n, h rút kh i ạ ộ ề ướ c. Đ i h i v n ớ
ầ + Do yêu c u chính đáng ấ ọ ủ c a h không đ c ch p thu n.ậ ậ ế + N u không thành l p ộ ả Đ ng c ng s n thì lãnh ạ ẽ ấ ậ đ o s b t c p v i phong trào. ổ ứ ộ ả ở ệ ự ậ ch c c ng s n Vi t Nam.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
( 20 phút ) ự ậ HĐ 2: S thành l p ba t ? Em hãy trình bày s raự 2 S thành l p ba t ổ
ả
ạ
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ươ ủ ờ đ i c a Đông D ng ả ả ộ C ng S n Đ ng?
ả ở Vi ệ t
Suy nghĩ, tr l iả ờ ộ ứ ch c c ng s n Nam.
ự ươ ộ Suy nghĩ, tr l iả ờ Tháng 6/ 1929, Đông ả D ng C ng s n đ ng thành l p ộ ả ậ ở ắ B c Kì
ủ
ộ ả ả ả ả ộ Nam Kì. Suy nghĩ, tr l iả ờ
t?ệ ươ ộ Tháng 8/ 1929, An Nam ậ ả C ng s n đ ng thành l p ở Tháng 9/1929, Đông ả ộ D ng C ng s n Liên ậ ở Trung Kì. đoàn thành l p
Suy nghĩ, tr l iả ờ
ờ ủ ả ố ộ ch c C ng s n cu i năm 1929 ?
̣ ở ự hoc
ươ ọ ổ ứ ̀ nha ỏ ( 1phút ) ậ ướ ậ ? Trình bày s thành l p ả ủ c a An Nam c ng s n Đ ng.ả ờ ự ? S ra đ i c a Đông ươ D ng c ng s n Đ ng và ả ộ An nam c ng s n đ ng ế ư ế ộ tác đ ng nh th nào đ n Tân Vi ả ươ ? Đông D ng C ng s n ượ ậ Liên đoàn đ c thành l p ở ờ đâu, vào th i gian nào ? ố ( 4 phút ) ủ 3. C ng c ự ? Trình bày s ra đ i c a ba t ̃ ́ 4. H ng dân Hs t ả ờ H c bài Tr l i các câu h i, làm bài t p. So n tr c bài 18.
ạ Tuân 20̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 29/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ươ Ữ Ệ Ch ng II: VI T NAM TRONG NH NG NĂM 1930 1939
́
Ộ
Ả
Tiêt 22 Bài 18: Ệ Ả
Ờ Đ NG C NG S N VI T NAM RA Đ I
̣
ố ả ế ả ượ ự ầ ứ ộ ổ i đ ả ch c c ng s n, trình bày đ ượ c
t ph i th ng nh t các t ậ
ị ng chính tr ả ử ủ ệ ị ơ ả ủ c ý nghĩa l ch s c a vi c thành l p Đ ng
ủ ễ ấ ố
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ữ ờ ủ ạ ộ ả ấ ả ự ả ậ ỏ ộ ộ ị Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c ấ Lí gi c s c n thi ả ủ ị ộ ộ n i dung ý nghĩa c a H i ngh thành l p Đ ng ậ ươ ượ ộ c n i dung c b n c a Lu n c Trình bày đ ậ ể ượ Hi u đ 2. Thái độ ệ ụ Nguy n Ái Qu c, ph n đ u không m t Thông qua nh ng ho t đ ng c a lãnh t m i cho s ra đ i c a Đ ng C ng s n và H i ngh thành l p Đ ng 3/2/1930. Giáo
ạ
ả
ế
ế
ặ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t t n đ i v i Ch t ch H Chí Minh, c ng c
ọ ố ớ ế ơ ủ ị ủ ồ ố
ạ ủ ự ả
ự ệ ử ụ ể ậ ả ỹ
̀ Ẩ Ị ̉ ̣
ườ Tr ụ d c cho h c sinh lòng kính yêu và bi lòng tin vào s lãnh đ o c a Đ ng. ỹ 3. K năng Rèn k năng s d ng tranh, nh, l p niên bi u các s ki n chính ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH
ả ư ệ ệ 1. Giáo viên Tranh nh, t ể li u, chuy n k .
ướ ộ c n i dung bài.
ọ 2. H c sinh ư ầ ệ ọ S u t m tài li u liên quan, đ c tr III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ Ế ể ( không ) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i ớ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ộ ậ ị ệ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ộ ả ả HĐ 1: H i ngh thành l p Đ ng c ng s n Vi
ậ
ả
ả ộ ờ ổ ứ ộ ? Trình bày hoàn c nh ra ờ ủ ả đ i c a Đ ng C ng s n ệ Vi t Nam ? Suy nghĩ, tr l iả ờ
ớ
ả ả
ễ ố Suy nghĩ, tr l iả ờ ủ ố ? Trong hoàn c nh đó Nguy n Ái Qu c đã làm gì? ổ
ị ậ ạ Suy nghĩ, tr l iả ờ ị ế ử ố ( 15 phút ) t Nam ị ả ộ I H i ngh thành l p Đ ng ệ ả ộ c ng s n Vi t Nam 1 Hoàn c nh:ả ả Ba t ch c c ng s n ra đ i song ộ ạ ẽ ạ l i ho t đ ng riêng r , tranh ưở ả ng v i nhau. Yêu giành nh h ấ ộ ầ c u c p bách là ph i có m t ấ ố ả đ ng th ng nh t ộ ễ Nguy n Ái Qu c ch trì H i ộ ị ợ ứ ấ ch c c ng ngh h p nh t các t ừ ộ ả ngày s n (H i ngh ti n hành t ươ 611930 t i C u Long – H ng ả c ng Trung Qu c) ạ ả ị ? Hô ngh thành l p Đ ng ờ ế ượ c ti n hành vào th i đ i đâu ? gian nào? t
ị
ệ
Suy nghĩ, tr l iả ờ
ủ ộ ? Em hãy trình bày n iộ ị dung c a H i ngh ậ ả ệ ả t Nam.
ử
ọ
ị
ệ ữ ượ ị t, sách l Suy nghĩ, tr l iả ờ ắ ậ ị ộ 2 N i dung Hô ngh thành l p Đ ng.ả ố ị ộ H i ngh tán thành vi c th ng ả ứ ể ộ ổ ấ ch c c ng s n đ nh t các t ấ ấ ả ộ thành l p m t Đ ng duy nh t l y ộ tên là Đ ng c ng s n Vi ộ H i ngh thông qua chính c ắ ắ v n t ệ tóm t l ươ ng ề ắ ắ t, đi u c v n t ố ễ t do Nguy n Ái Qu c
? Nh ng văn ki n nào ộ ượ c thông qua trong H i đ ị ngh này? Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ở
ộ ươ ắ ượ ắ ắ c t, sách l ị ng lĩnh chính tr
ng v n t ươ ả ả kh i th o. ươ Chính c ắ t là c v n t ủ ầ đ u tiên c a Đ ng ả ộ ả ậ t Nam.
ườ Tr Quy tế G/v: Ngày 24/2/1930 Đông D ng C ng S n liên ả đoàn xin gia nh p Đ ng ệ C ng S n Vi ễ ị G/v: Nhân d p này Nguy n ọ ố Ái Qu c ra l i kêu g i ư ế nh th nào?
ờ
Suy nghĩ, tr l iả ờ ộ ị ộ ử ủ ị ậ ư ế ả ? H i ngh thành l p Đ ng có ý nghĩa nh th nào? ị ả
ộ ả ộ Suy nghĩ, tr l iả ờ
ễ i sáng
ậ ạ ộ ố ả ả 3 Ý nghĩa l ch s c a H i ngh ậ thành l p Đ ng. ị H i ngh thành l p Đ ng có ý ư ộ nghĩa nh m t Đ i h i. Nguy n Ái Qu c là ng ệ ộ ậ l p Đ ng C ng s n Vi ườ t Nam
( 10 phút ) ị ng chính tr (10 1930)
ọ ị ậ ươ ng chính tr (10 ? Em hãy nêu n i dung ươ ủ ế ủ ch y u c a chính c ng ượ ắ ắ ắ ắ t, sách l v n t c v n t t ả ủ c a Đ ng? ậ ế GV k t lu n ậ ươ HĐ 3: Lu n c ụ ầ Yêu c u HS đ c Sgk m c II
ươ ộ ị ầ Suy nghĩ, tr l iả ờ ứ ả
ố ả ấ ươ
ị ệ ả i thi u nh chân ầ
Suy nghĩ, tr l iả ờ ộ ủ ơ ả ậ
ấ ủ ị
ạ ộ ộ ữ ề ư ế ẳ ế ị ậ ? Lu n c ng chính tr ượ đ c thông qua trong hoàn ả c nh nào ? ớ G/v: Gi ồ dung đ ng chí Tr n Phú ? Em hãy nêu n i dung ươ ủ ủ ế ch y u c a lu n c ng 10.1930? ị ươ ậ ng chính tr G/v: Lu n c ế ề ậ 10.1930 đã đ c p đ n ấ ủ ề ơ ả nh ng v n đ c b n c a ạ ạ Cách m ng nh ng còn h n ấ ị ch nh t đ nh.
ậ ợ
ậ ộ ả
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ấ II Lu n c 1930) 1 Hoàn c nh ả ấ H i ngh l n th nh t Ban ạ ọ Ch p hành TW Đ ng h p t i H ng C ng – Trung Qu c: ổ ế + Quy t đ nh đ i tên thành ĐCS ươ Đông D ng... ậ ộ 2 N i dung c b n c a Lu n ngươ c ẳ Kh ng đ nh tính ch t c a cách ầ ươ m ng Đông D nglúc đ u là ạ ư ả s n dân m t cu c cách m ng t ờ ỏ quy n, sau đó b qua th i kì TBCN mà ti n th ng lên con ườ ng XHCN đ ậ ọ ả ả ệ Đ ng ph i coi tr ng vi c v n ố ự ượ ộ ng đa s đ ng t p h p l c l ế ạ ầ qu n chúng,...liên l c m t thi t ộ ớ v i vô s n và các dân t c thu c ả ị đ a nh t là vô s n Pháp
ườ
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ậ ả ệ
ế ị
ế ử ủ
( 15 phút ) HĐ 3: Ý nghĩa l ch s c a vi c thành l p Đ ng.
ử ủ ệ c a vi c
ự Suy nghĩ, tr l iả ờ ả ế ờ ủ ư ế ả ? S ra đ i c a Đ ng có ý nghĩa nh th nào?
ẩ
Suy nghĩ, tr l iả ờ
c.ướ ặ
ờ ủ ự ? Vì sao nói s ra đ i c a ộ ệ ả ả Đ ng C ng S n Vi t Nam ạ ướ c ngo t vĩ đ i trong là b ấ ử ị giai c p Công l ch s ệ ạ t nhân và cách m ng Vi Nam? ệ ạ
ạ
ị
GV minh ho thêmạ ữ
ướ ủ
ậ ủ ự ế ị ả ệ ị III Ý nghĩa l ch s ả ậ thành l p Đ ng. ả ấ ế ờ t y u Đ ng ra đ i là k t qu t ấ ộ ộ ủ c a cu c đ u tranh dân t c và ấ ở ờ ệ t Nam trong th i Vi giai c p ủ ự ế ả ớ ạ đ i m i. Là s n ph m c a s k t ủ ữ ợ h p gi a Ch nghĩa MácLênin ớ v i Phong trào công nhân và phong trào yêu n ị ạ ặ ướ c ngo t vĩ đ i trong l ch Là b ấ ạ giai c p công nhân và cách m ng ệ t Nam Vi ừ t Nam là T đây cách m ng Vi ế ớ ộ i b ph n c a cách m ng th gi ấ ế ả t y u, Là s chu n b có tính t ể c phát tri n quy t đ nh nh ng b ạ ọ ề nh y v t v sau c a cách m ng Vi t Nam.
ủ
ả
̃ ́ ̣ ở
ậ ̀ nha ỏ ươ ọ ( 1phút ) ậ ả ờ ẩ ị ố ( 4 phút ) 3. C ng c ệ ủ ? Nêu ý nghĩa c a vi c thành l p Đ ng. ự 4. H ng dân Hs t hoc + H c bài Tr l i các câu h i, làm bài t p. Chu b bài sau.
Tuân 21̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 02/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 23 Bài 19
Ữ
Ạ
PHONG TRÀO CÁCH M NG TRONG NH NG NĂM
(1930 – 1935 )
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
̣
ộ ộ ề ữ ủ ủ ế ả ế
ế
ở ạ ạ ộ ủ ồ ượ ủ ế ễ Ngh Tĩnh trên l c đ . Làm rõ nh ng ho t đ ng c a Xô vi ả ệ t Ngh
ụ ấ
ầ ả ọ ầ ườ ủ ế ộ
ồ ể ạ ỹ ỹ
ử ụ ợ ổ
ự ệ ị ̀ Ẩ Ị ̉ ̣
ườ Tr Quy tế Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c ế ượ ữ Bi c nh ng nét chính v nh ng tác đ ng c a cu c kh ng ho ng đ n kinh t t đ ệ ộ và xã h i Vi t Nam ượ c di n bi n chính c a phong trào cách m ng 1930 – 1931 trong c Trình bày đ ữ ệ ướ n c và Tĩnh và ý nghĩa. 2. Thái độ ụ Giáo d c cho h c sinh lòng kính yêu, khâm ph c tinh th n đ u tranh anh dũng, kiên c ng c a qu n chúng công nông và các chi n sĩ c ng s n. ỹ 3. K năng ọ ả Rèn k năng s d ng b n đ đ trình bày Phong trào cách m ng, k năng cho h c ử phân tích t ng h p và đánh giá các s ki n l ch s . ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH
ế ư ệ ị ệ 1. Giáo viên ượ ồ L c đ phong trào xô vi ử t ngh tĩnh. T li u l ch s .
ư ầ ệ c n i dung bài. S u t m tài li u liên quan
ể
ử ủ ệ ả ậ ị
ọ 2. H c sinh: ị ướ ộ ẩ Chu n b tr III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ Ế ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ H? Trình bày ý nghĩa l ch s c a vi c thành l p Đ ng ? 2. Bài m i ớ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ệ ờ ỳ ủ ả ( 10 t Nam trong th i k kh ng ho ng kinh t ế ế ớ th gi i 19291933
HĐ1: Vi phút )
ệ
ờ ỳ t Nam trong th i k ế ế th ủ
ớ
ệ ế ả ộ ? Cu c kh ng ho ng kinh t ế i 1929 1933 có tác th gi ế ư ộ đ ng nh th nào đ n tình ế ủ c a vi hình kinh t ế t nam ? Suy nghĩ, tr l iả ờ ấ ậ
ộ ệ
ờ ủ
ấ ầ ế ớ
ư ế t Nam ? Tình hình xã h i Vi ả trong th i kì kh ng ho ng kinh tê th gi i 1929 – 1933 nh th nào ? Suy nghĩ, tr l iả ờ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ắ ộ I Vi ả ủ kh ng ho ng kinh t ớ gi i 19291933 :ế 1.Tình hình kinh t ụ ệ Công nông nghi p suy s p. ố ẩ Xu t nh p kh u đình đ n. ắ ỏ ế Hàng hoá khan hi m đ t đ . 2. Tình hình xã h i:ộ ấ ả ọ ớ T t c m i giai c p t ng l p ứ ề đ u điêu đ ng... ẫ Mâu thu n xã h i sâu s c.
ế
ườ
ế
ặ
ạ
ộ ủ
ả Tr ư ? Thái đ c a nhân dân ta nh th nào ?
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t =>Nhân dân ta quy t tâm ứ đ ng lên giành quy n s ng.
ế ề ố ế Tr l iả ờ
ớ ỉ ạ ế ệ t Ngh Tĩnh
HĐ 2: Phong trào cách m ng 1930 1931 v i đ nh cao là Xô Vi ( 25 phút )
ế
ẫ ộ ạ Suy nghĩ, tr l iả ờ
ế ? Nguyên nhân d n đ n phong trào cách m ng 1930 1931?
ị ờ
ế
Suy nghĩ, tr l iả ờ ề ̣
̀ ́ ̃ ́ ̀ ? Phong trao cach mang 1930 ư 1931 diên ra nh thê nao? ợ Quan sát ộ ắ ả ầ ượ c đ ồ
Yêu c u HS quan sát l SGK ệ ề ơ ờ
ậ ổ
ượ l Nh n xét, b sung
̀ ̣
̉
̀ ̀ ̀ ̀ c đô ? Nhin vao ́ ̀ ́ nhân xet vê phong trao đâu tranh cua nhân dân ta nhân ngay 151930?
ậ ổ ị ệ t Ngh ̃ ̀ ̣ Nh n xét, b sung ỉ
̉ ̣
́ ̃ ̀ ́ ? Hay nhân xet vê phong trao đâu tranh cua nhân dân Nghê Tinh 91930? ề ở ề nhi u
ệ ệ
ị t tan dã. ế ề ờ t ra đ i
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Suy nghĩ, tr l iả ờ ệ m t s huy n ế II Phong trào cách m ngạ ớ ỉ 1930 1931 v i đ nh cao là ệ Xô Vi t Ngh Tĩnh 1 Nguyên nhân ủ ủ ộ Do tác đ ng c a cu c kh ng ả ế 19291933. ho ng kinh t ự ủ ờ ố Đ i s ng c a nhân dân c c kh .ổ ờ ả Đ ng ra đ i k p th i lãnh đ o.ạ ễ 2 Di n bi n Tháng 2/1930 có 3.000 công ề ồ nhân đ n đi n cao su Phú Ri ng bãi công. Tháng 4/1930 có 4.00 công ị nhân s i Nam Đ nh bãi công... . Phong trào lan r ng kh p c c.ướ n ấ Xu t hi n truy n đ n, c Đ ng.ả Tháng 9/1930 phong trào đ uấ ễ ắ ệ ế t kh p tranh di n ra quy t li ụ ữ ế ợ ả ướ c, k t h p gi a m c c n ế đích kinh t và chính tr . ế => Phong trào Xô vi ạ ế Tĩnh đ t đ n đ nh cao. 3 K t quế ả Chính quy n đ ch ị huy n xã b tê li Chính quy n Xô vi ở ộ ố * Xô vi ệ t – Ngh Tĩnh là
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
̀ ̣
̃ ̣ ̉
ườ Tr Quy tế ́ ? Tai sao phong trao Xô viêt ̀ ̉ NghêTinh la đinh cao cua ́ phong trao cach mang 1930 1935?
̀ ̣ ớ ế ấ ạ
ề ự
do dân ch ứ
ộ ậ ả
ả ả ổ ậ Th o lu n nhóm
Th o lu n, tr ậ ờ l i, nh n xét, b sung ọ ữ ộ ố ạ ừ ế ộ t – Ngh
ủ ? Nêu các ho t đ ng c a ệ Chính quyên Xô vi Tĩnh ?
ề
ự
ể ữ
̀ v vũ trang đ gi an toàn. ự Suy nghĩ, tr l iả ờ ̉ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̃ ̀ ́
ư ́ ̀ ́ ự ? Th c dân phap đa lam gi ̀ ́ ươ tr c phong trao quân chung lên cao nh thê?́ ̣
ứ
Suy nghĩ, tr l iả ờ
́ ̃ ̉ ấ ệ ả
̃ ́ ̣ ̀ ? Nêu y nghia cua phong trao Xô viêt Nghê – Tinh ? ầ ớ
Chú ý, ghi nhớ
ậ ế GV k t lu n ượ ̣ ̣
́ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ể ề chính quy n ki u m i: ị Chính tr : Kiên quy t tr n áp ự ả ọ b n ph n cách m ng th c ủ ệ hi n các quy n t ỏ ế ế : Bãi b các th thu , Kinh t ả ấ ạ i ru ng đ t công, gi m chia l tô, xoá n .ợ ế Văn hoá Xã h i: Khuy n ữ khích h c ch Qu c ng , bài ế ủ ụ các h t c phong ki n, tr ầ ứ ề ổ ch c qu n chúng ra nhi u t ộ ượ ế ờ c đ i, sách báo ti n b đ ộ truy n bá sâu r ng trong nhân dân. ộ ỗ Quân s : M i làng có 1 đ i ự ệ ậ t gìn tr t ự t ́ ́ Th c dân phap tiên hanh ̀ ̀ ự khung bô c c ki tan bao. ̀ ̃ Chia re, du dô va mua chuôc. ̀ => 1931 phong trao tam lăng 4 Ý nghĩa ỏ tinh Phong trào ch ng t ườ ầ ng th n đ u tranh kiên c oanh li t và kh năng cách ủ ạ m ng to l n c a qu n chúng ử ị l ch s ̀ ̀ La cuôc tâp d t đâu tiên ́ chuân bi cho cach mang thang ̀ . Tam thanh công sau nay
ủ ố ( 4 phút )
̣ ̉ ̣ ̉
́ ́ ̀ ̀ ư ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ̉ ư ́ ơ ự ̣ ̉ ́ ươ c
̉
̃ ( 1phút ) hoc
̀ nha ́ ̀ ̀ ̣ ̣
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
́ ̉ 3. C ng c ̃ ́ ̀ ư ? Qua viêc tim hiêu phong trao cach mang cua nhân dân ta trong nh ng năm 1930 ̀ ̀ 1935,em nhân xet nh thê nao vê tinh thân đâu tranh cua dân tôc ta? ̀ ? Theo em,hoc sinh cua ta hôm nay nên lam gi đê x ng đang v i công lao d ng n ́ ̃ ̀ ư ươ n c cua ông cha ta ? va gi ́ ̣ ở ự ươ 4. H ng dân Hs t Hoc nôi dung bai 19 Xem tiêp bai 20 ̀ ̉ ơ i cac câu hoi trong SGK Tra l
ườ
ế
ế
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Tuân 21̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 10/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti
t 24 Bài 20 Ủ
Ộ Ậ Ộ
Ữ
CU C V N Đ NG DÂN CH TRONG NH NG NĂM
(1936 – 1939 )
Ạ
ộ ả ữ ủ ưở ế ớ ế ạ i đ n cách m ng n ng c a tình hình th gi ướ c
ữ ượ ớ ủ ễ ế ả ng m i c a Đ ng ta và di n bi n các phong trào
ủ ươ ờ c nh ng ch tr ể
ử ụ ử ư ả ả ồ ỹ ị duy lô
ạ ủ ả ả ọ
ể ư ỉ ạ ườ ạ ố ợ ớ ự i ch đ o chi n l c phù h p đ đ a cách m ng t ng l
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ Bi t đ c nh ng tác đ ng, nh h ta. Trình bày đ ấ đ u tranh tiêu bi u trong th i kì này. ỹ 2. K năng ả ọ Rèn cho h c sinh k năng s d ng b n đ , tranh nh l ch s và kh năng t gíc. 3. Thái độ ụ ể ụ ọ Giáo d c h c sinh lòng tin vào s lãnh đ o c a Đ ng trong m i hoàn c nh c th . ế ượ ề ề ả Đ ng đ u đ ra đ i thành công.
Ị Ủ Ọ Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
ả ư ệ ọ ậ ụ ế ả ả 1. Giáo viên Tranh nh, t li u tham kh o, sgk, sgv phi u h c t p, b ng ph ...
ọ ư ầ ướ ộ ệ c n i dung bài, s u t m tài li u liên quan
Ế
ể
Ớ ( 5 phút ) ế ế ễ ạ
ế ễ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ề ề ồ ọ 2. H c sinh Đ c, khai thác tr III. TI N TRÌNH LÊN L P 1. Ki m tra bài cũ ủ H1) Trình bày di n bi n, k t qur c a phong trào cách m ng 1930 1931? * Đáp án: Di n bi n Tháng 2/1930 có 3.000 công nhân đ n đi n cao su Phú Ri ng bãi công.
ả
ạ
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ị
ộ
ơ ấ ệ
ắ ễ ế ợ ế ệ ả ướ t kh p c n ữ c, k t h p gi a
ế ụ
ỉ ệ ế ạ ế t Ngh Tĩnh đ t đ n đ nh cao.
ả
t tan dã.
ề ề ề t ra đ i
ệ ệ ị nhi u huy n xã b tê li ệ ờ ở ộ ố ế m t s huy n ớ ế ể ệ ề
t – Ngh Tĩnh là chính quy n ki u m i: ị ế ấ ự ự ề ệ ạ ọ do dân
ứ ế ế ả
ợ i ru ng đ t công, gi m tô, xoá n . ủ ụ ạ : Bãi b các th thu , chia l ọ ỏ ộ ừ ế
ữ ộ ượ ấ ố ế ứ ề ầ ộ ờ ch c qu n chúng ra đ i, sách báo ti n b đ
ộ ự ệ ậ ự gìn tr t t an toàn.
̀ ̀ ́ ̀ ́ ự ự ̉ ̣
̃ ̣ ̣
ườ Tr Quy tế ợ Tháng 4/1930 có 4.00 công nhân s i Nam Đ nh bãi công... ắ ả ướ . Phong trào lan r ng kh p c n c. ờ ả ề Xu t hi n truy n đ n, c Đ ng. ấ Tháng 9/1930 phong trào đ u tranh di n ra quy t li ị m c đích kinh t và chính tr . => Phong trào Xô vi K t quế ị ở Chính quy n đ ch Chính quy n Xô vi * Xô vi ả Chính tr : Kiên quy t tr n áp b n ph n cách m ng th c hi n các quy n t chủ ộ Kinh t ế ữ Văn hoá Xã h i: Khuy n khích h c ch Qu c ng , bài tr các h t c phong ki n, ề ổ nhi u t c truy n bá sâu r ng trong nhân dân. ể ữ ỗ ự Quân s : M i làng có 1 đ i t v vũ trang đ gi ́ Th c dân phap tiên hanh khung bô c c ki tan bao. ̃ Chia re, du dô va mua chuôc. => 1931 phong trao tam lăng 2. Bài m i ớ
̀ ̀ ́ ̣
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ướ HĐ 1: Tình hình trong n ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ế ớ (10 phút ) c và th gi i.
ướ ế c và th
I. Tình hình trong n gi iớ ả Suy nghĩ, tr l iả ờ
t
ế ượ c thi ề ở ứ Đ c, Suy nghĩ, tr l iả ờ
ươ Suy nghĩ, tr l iả ờ ế ủ H? Kh ng ho ng kinh t ế ớ th gi i 1929 1933 gây ả ư ế ậ ra h u qu nh th nào? ả ủ H? Sau kh ng ho ng kinh ế ế ớ t i 1929 th gi 1933 tình hình có ư ả ưở ng nh nh h ệ ế ế th nào đ n Vi t Nam ố ề ặ các n ị ư Suy nghĩ, tr l iả ờ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ớ 1. Th gi i ủ Ch nghĩa phát xít đ ắ ậ l p và lên n m quy n ậ ả Italia, Nh t B n.... ứ ạ ộ ầ Tháng 7/1935, Đ i h i l n th ủ ả ố ế ộ c ng s n. Đ ra ch VII Qu c t ậ ậ ớ ng m i: thành l p m t tr n tr ướ ấ ở nhân dân th ng nh t c ủ ố ch ng ch nghĩa phát xít và nguy ế ơ c chi n tranh. ướ ẳ H? Vì sao kh ng đ nh nh v y?ậ H? Tr c tình hình đó
ạ
ế
ặ
ả
ế ả c ng s n đã có
Suy nghĩ, tr l
Ở
ế ườ ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t Tr iả ờ ố ế ộ Qu c t ạ ộ ho t đ ng gì ? H? Trong khi đó tình hình ướ ưở n ng c Pháp có nh h ư ế nh th nào ?
ầ ả ố ộ ố
ượ ặ ậ Pháp M t tr n nhân dân Pháp ộ ố ề lên c m quy n, ban b m t s ớ ế chính sách ti n b đ i v i các ị ở ộ ố thu c đ a, m t s tù chính tr ả c th . Vi ị ộ ệ t Nam đ
cướ
ộ ủ ả ủ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ớ
ở t Nam nh th
ủ ờ ố ộ ạ ổ
ươ ậ 2. Trong n ả ậ H u qu c a cu c kh ng ho ng ả ế ỉ cùng v i chính sách ph n k nh t ộ ự ủ ộ đ ng c a Th c dân Pháp thu c ị đ a đã làm cho đ i s ng nhân dân vô cùng đói kh , ng t ng t. ấ ự ủ do dân ch
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế t tình H? Em hãy cho bi ế ư ệ hình Vi ả nào sau kh ng ho ng 1929 1933 ặ HĐ 2: M t tr n Đông D ng và phong trào đ u tranh đòi t (15 phút )
ế
ế
ả
ặ
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế H? Ch tr
ủ ặ ậ ủ
ươ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ả ng c a Đ ng ỳ ủ ự ủ ủ ươ ta trong th i kờ ộ ậ v n đ ng dân ch 1936 1939? ủ ươ II M t tr n dân ch Đông ấ D ng và phong trào đ u do dân ch tranh đòi t ả ủ Suy nghĩ, tr l iả ờ ướ ắ c m t là ậ
ự ệ
ố H? Vì v y đã có s thay ấ ẩ ổ đ i trong kh u hi u đ u ư ế tranh nh th nào? ế
ố ố ộ ộ ọ ệ ể iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ơ ả
ủ ươ
ặ ậ ậ ng thành l p M t tr n ươ ả iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ượ ự H? Đ th c hi n đ c ụ ệ nhi m v đó Đ ng có ủ ươ ch tr ng gì ? ươ ứ ng H? Hình th c và ph ờ ấ pháp đ u tranh trong th i ỳ k này ? ứ ấ ợ
ợ
ng c a Đ ng 1. Ch tr ị ẻ Xác đ nh k thù tr ộ ả ọ b n ph n đ ng cùng tay sai. ụ ệ Nhi m v là ch ng phát xít, ố ể ch ng chi n tranh đ qu c, ị ả ch ng b n ph n đ ng thu c đ a ự tay sai, đòi t do, c m áo, hoà bình Ch tr ế Nhân dân ph n đ Đông D ng. Hình th c đ u tranh: h p pháp, ử ử n a h p pháp, công khai, n a công khai. ề ấ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ươ ủ H? Đ ng ta đ ra ch tr ả ng gì ? ạ
ằ ươ
ọ ầ
ệ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ủ
ủ H? Em hãy trình bày phong trào dân ch công ầ khai c a qu n chúng ? ướ
ữ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ấ ự ươ ể H? Nêu rõ nh ng phong trào tiêu bi u ?ể ư ệ
ng, đ a “dân nguy n”. ủ ấ
ộ ớ iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung H? Em hãy trình bày phong trào báo chí công khai ? ị
ả
ộ
ừ ố iả ờ Suy nghĩ, tr l ổ ậ ớ L p nh n xét b sung ư ả H? T cu i năm 1938 tình ế ổ hình thay đ i nh th nào? ủ ề ư ậ
ộ 2. Phong trào đ u tranh ộ Phong trào Đ i h i Đông ậ D ng (8 – 1936) nh m thu th p ủ ệ nguy n v ng c a qu n chúng, ươ ậ ớ ế ti n t i tri u t p Đông D ng ạ ộ Đ i h i. c” phái viên Phong trào “đón r ề ủ Chính ph Pháp và toàn quy n ự ớ m i, th c ch t là bi u d ng l c ượ l ầ Phong trào đ u tranh c a qu n chúng v i các cu c bãi công, bãi ể ộ th , mít tinh...Tiêu bi u là cu c ấ ạ i Khu Đ u x o (Hà mít tinh t ộ ố ế lao đ ng N i) nhân ngày qu c t 1 – 5 – 1938. ặ ờ ề Nhi u t báo c a Đ ng, M t ờ tr n ra đ i nh : Ti n phong, Dân chúng, Lao đ ng...
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
( 10 phút ) ủ HĐ 3: Ý nghĩa c a phong trào
ế
ế
ạ
ặ
ườ Tr ? Cu c v n đ ng dân ch
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t iả ờ Suy nghĩ, tr l ộ ổ ậ ớ L p nh n xét b sung
ậ ộ
ả ủ (1936 1939) đã ử có ý nghĩa l ch s ố ế ư nh th nào đ i ạ ớ v i cách m ng t namệ vi
ị
ượ ậ c t p d
ị
ộ ộ c hình thành.
ộ ậ ượ t th
ẩ ậ ế GV k t lu n ủ III Ý nghĩa c a phong trào ủ ị ộ Trình đ chính tr , công tác c a ượ ộ ả c nâng cao, cán b , đ ng viên đ ả ủ ưở ả ng c a Đ ng uy tín, nh h ở ộ ượ c m r ng. đ ượ ấ ầ Qu n chúng đ t đ u tranh, m t đ i quân chính tr hùng ậ ượ h u đ ứ Phong trào là cu c t p d ạ ị hai chu n b cho cách m ng tháng Tám.
ủ ố ( 4 phút )
3. C ng c ủ H1) Trình bày ý nghĩa c a phong trào: 1936 – 1939 ? H2) So sánh 2 phong trào 1930 1931 và 1936 – 1939 ?
ụ ả Dùng b ng ph
1930 1931 ố ọ ự
ế ố ế ộ N i dung K thùẻ ệ ẩ Kh u hi u
ế ộ ố ự 1936 1939 ả ộ + B n th c dân ph n đ ng Pháp … ố + Ch ng Phát xít ch ng chi n tranh ủ ơ do dân ch c m áo hoà bình đòi t
ố ộ ấ
ế Đ qu c, Phong ki n ộ ố Ch ng Đ qu c giành đ c ậ l p dân t c ch ng phong ế ki n giành ru ng đ t cho dân cày
ặ ậ ư ặ ậ ế ả ặ ậ M t tr n Ch a có m t tr n
ươ + M t tr n nhân dân ph n đ Đông D ng 1936 …..
ấ
ạ ấ ợ Bí m t, b t h p pháp, b o ộ đ ng vũ trang
ứ Hình th c và ươ ng pháp ph ấ đ u tranh ứ + Công khai và bán công khai k tế ậ ớ ợ h p v i bí m t + Hình th c phong phú...
ẫ
ướ ọ ự ọ ở nhà h c ỏ ( 1 phút ) ậ ố i các câu h i, làm bài t p cu i bài
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ẩ ị 4. H ng d n Hs t ả ờ H c bài Tr l Chu n b bài sau
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tu n 22ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 10/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ƯƠ
Ộ Ậ Ộ
Ế Ớ
Ạ
CH
NG III: CU C V N Đ NG TI N T I CÁCH M NG THÁNG TÁM NĂM 1945
ế Ti
Ệ
t 25 Bài 21 Ữ
VI T NAM TRONG NH NG NĂM 1939 1945
Ạ
ế ữ ữ ươ ế ớ i và Đông D ng trong nh ng năm
ơ ở ộ ắ ễ ế ữ ượ ữ c nh ng nét chính di n bi n nh ng cu c kh i nghĩa: B c S n và
ế ế ậ t
ộ ổ ậ ọ t cho h c sinh bi ủ t phân tích các th đo n thâm đ c c a Nh tPháp, bi ế ử ụ ộ ủ ả ầ ồ t s d ng b n đ .
ế ậ ọ ố
ủ ả
ầ Ị Ủ ụ ụ Ẩ Ọ
ọ ậ ụ ế ả ả ở ộ c đ 2 cu c kh i nghĩa sgk, b ng ph phi u h c t p, tranh nh...
ể
Ớ Ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ Bi t đ c nh ng nét chính v tình hình th gi ế chi n tranh. Trình bày đ Nam kì. ỹ 2. K năng ủ ạ ậ ượ T p d đánh giá ý nghĩa c a 3 cu c n i d y đ u tiên và bi 3. Thái độ Giáo d c cho h c sinh lòng căm thù đ qu c, phát xít Pháp Nh t, lòng kính yêu, khâm ph c tinh th n dũng c m c a nhân dân ta. II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ượ ồ L ọ 2. H c sinh ọ Đ c, khai thác tìm hi u thông tin SGK. III. TI N TRÌNH LÊN L P ể (không) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i ớ
ế
ặ
ế
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ữ ề ề ế ớ ứ i khi CTTG Th 2 bùng
ườ ả Tr ặ ấ Đ t v n đ : GV nêu nh ng nét chính v tình hình th gi ổ ặ ấ n , đ t v n đ d n d t Hs vào bài.
ề ẫ ắ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
ạ ộ ươ ủ ( 19 phút ) Ho t đ ng c a GV ế ớ HĐ 1: Tình hình th gi i và Đông D ng
ế ớ i và
I Tình hình th gi Đông D ngươ
ữ Suy nghĩ, tr l iả ờ ế
ế H? Hãy nêu nh ng nét chính ớ ề v tình hình th gi i khi ổ ứ CTTG Th 2 bùng n ? ổ
ậ ớ L p nh n xét b sung
ề ế ớ 1. Th gi i ứ ế ớ Chi n tranh th gi i th ứ ấ ổ hai bùng n , phát xít Đ c t n ả ư ướ công n b n c Pháp, t ầ ộ ả ph n đ ng Pháp đ u hàng và làm tay sai cho Đ c.ứ ậ H? Em có nh n xét gì v ế ớ tình hình th gi i đó ?
Suy nghĩ, tr l iả ờ
ươ ứ
H? Trình bày tình hình Đông D ng khi CTTG th 2 bùng n ?ổ Suy nghĩ, tr l iả ờ
ệ
ươ
ơ H? Pháp đã làm gì khi Nh tậ ạ ấ t n công vào L ng S n ? ế iả ờ ấ ứ ổ
Suy nghĩ, tr l ậ ớ L p nh n xét b sung ẫ ớ ể ả ệ ị ố ạ ự H? Vì sao Th c dân Pháp l i ậ ể ớ tho hi p v i Nh t d cùng ươ th ng tr Đông D ng ? ắ ậ 2. Đông D ngươ ế ả ậ ệ Quân phi t Nh t B n ti n ớ t – Trung và i Vi sát biên gi ế ti n vào Đông D ng (9 – 1940) ớ ậ Nh t – Pháp c u k t v i ộ nhau cùng áp b c bóc l t ữ nhân dân ta, mâu thu n gi a ộ toàn th dân t c ta v i Pháp – Nh t càng sâu s c. Suy nghĩ, tr l iả ờ
ổ
ậ ớ L p nh n xét b sung
ạ ổ
ể ữ ượ c đ GV: Pháp có th gi ị ở ủ v trí c a mình Đông ươ D ng. Đó là nguyên nhân ầ ộ => các cu c n i d y đ u tiên bùng nổ
ế Chú ý nghe ti p thu
ộ ổ ậ ầ ữ ( 18 phút )
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ ữ ổ ộ HĐ 2: Nh ng cu c n i d y đ u tiên ắ ở H? Cu c kh i nghĩa B c ậ II. Nh ng cu c n i d y
ạ
ặ
ế
ế
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ễ ầ
ườ Tr Quy tế ả ơ S n di n ra trong hoàn c nh nào ?
Suy nghĩ, tr l iả ờ ộ ổ
ầ
ở ơ ắ
Quan sát, ghi nhớ ậ ượ ơ
ơ ắ
ả ắ ả ơ ế ế GV trình bày di n bi n và ồ ằ ả ế k t qu b ng l c đ . (H34)sgk. ắ ở ộ H? Cu c kh i nghĩa B c ượ ế S n thu đ c k t qu gì ? Suy nghĩ, tr l iả ờ ạ
ế ấ ạ ơ ư ượ ạ Chú ý, ghi nhớ ở
ấ ắ ộ ở ậ GV: K t lu n: Tuy kh i ộ nghĩa th t b i nh ng đ i du ắ c duy trì, kích B c S n đ ạ ự ượ ng cách m ng đây là l c l ạ ủ ầ đ u tiên c a cách m ng. đ u tiên ậ ữ 1. Nh ng cu c n i d y đ u tiên a. Kh i nghĩa B c S n (27 – 9 – 1940) ắ Quân Nh t đánh vào B c ạ S n, quân Pháp thua ch y qua châu B c S n. ơ ộ Đ ng b nhân dân B c S n ổ đã lãnh đ o nhân dân n i ủ ậ ướ c vũ khí c a tàn quân d y t ề ả i tán chính quy n Pháp, gi ề ậ ị đ ch, thành l p chính quy n cách m ng (27 – 9 – 1940) ạ Tuy kh i nghĩa th t b i ơ ư nh ng đ i du kích B c S n ra đ i.ờ
ở Suy nghĩ, tr l iả ờ ộ H? Vì sao cu c kh i nghĩa Nam kì bùng n .ổ
ướ Suy nghĩ, tr l iả ờ ạ ư c tình hình đó,nhân ế ộ
H? Tr dân ta có thái đ nh th nào ? ộ ả
ở Suy nghĩ, tr l iả ờ ự ượ ng lãnh
ỉ
ế ậ ề
ề ạ ầ ầ ượ ồ c đ trình Theo dõi, ghi nhớ ệ ở b. Kh i nghĩa Nam Kì ắ ự Th c dân Pháp b t binh ỡ ệ lính Vi t Nam đi làm bia đ ệ ố ạ đ n ch ng l t i quân phi Xiêm ( Thái Lan ). ế Đ ng b Nam Kì quy t ị đ nh kh i nghĩa (đêm 22 ở ạ r ng ngày 23 – 11 – 1940) ầ h u h t các t nh Nam Kì, thành l p chính quy n nhân ờ dân và toà án cách m ng , c ỏ đ sao vàng l n đ u tiên ấ xu t hi n. H? Ai là l c l ở ạ đ o kh i nghĩa ? ả GV: Gi ng thêm v tình hình Nam kì lúc đó. ử ụ GV s d ng l ế ễ bày di n bi n.(H35 sgk)
ế ầ ả ố ( 7 phút ) ồ ượ ễ c đ trình bày di n bi n.(H35 sgk) yêu c u HS lên b ng trình bày
ẫ ( 1 phút )
nhà ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ắ 3. C ng củ ử ụ GV s d ng l i.ạ l ướ ự ọ ở h c 4. H ng d n Hs t ẩ ậ ọ H c bài, làm bài t p, chu n b bài 22. ả ướ ượ ồ c đ Hình 38 Khu Gi Xem tr c l i phóng Vi t B c.
ườ
ế
ế
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Tu n 22ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 15/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 26 Bài 22
Ế Ớ Ổ
Ở
Ạ
CAO TRÀO CÁCH M NG TI N T I T NG KH I NGHĨA THÁNG TÁM NĂM 1945 (2 ti
t)ế
Ạ
ả ề ượ ị ng m i c a Đ ng đ
ự ươ ớ ủ ờ ượ ể ủ ủ ươ c ch tr ứ ầ ặ ậ ấ ộ c đ ra trong H i ngh Ban ch p ệ ng l n th 8, s ra đ i và phát tri n c a M t tr n Vi t Minh
ượ ồ ử ụ ả ả ậ ự c đ ; T p phân tích, đánh giá s
ụ ự ọ ồ
ố ủ ụ ồ ứ ầ H Chí Minh.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ị Ủ Ẩ Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ hành Trung ỹ 2. K năng ệ Rèn luy n kh năng: S d ng tranh nh, l ki n.ệ 3. Thái độ ủ ị Giáo d c cho h c sinh lòng kính yêu ch t ch H Chí Minh, lòng tin vào s lãnh ả ạ đ o sáng su t c a Đ ng, đ ng đ u là lãnh t Ọ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH
ả
ặ
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ồ ả ả ọ ậ ụ ả
ủ ướ c n i dung c a bài.
Ế ộ Ớ
ể
ắ
ở
ậ ạ ơ
ắ ơ ắ ủ c vũ khí c a tàn quân
ổ ậ ướ ạ ề ạ ậ
ề ấ ạ ị ư ơ ộ ờ
ộ ầ Ho t đ ng c a th y N i dung
ườ Tr Quy tế 1. Giáo viên ế Phi u h c t p, b ng ph , b n đ , tranh nh... ọ 2. H c sinh ể ọ Đ c và tìm hi u tr III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ơ ở ế ễ H1) Trình bày di n bi n kh i nghĩa B c S n ? ơ ắ * Đáp án: Kh i nghĩa B c S n (27 – 9 – 1940) ơ ắ Quân Nh t đánh vào B c S n, quân Pháp thua ch y qua châu B c S n. ộ ả Đ ng b nhân dân B c S n đã lãnh đ o nhân dân n i d y t ả i tán chính quy n đ ch, thành l p chính quy n cách m ng (27 – 9 – 1940) Pháp, gi ắ ở Tuy kh i nghĩa th t b i nh ng đ i du kích B c S n ra đ i. 2. Bài m iớ ạ ộ ự
ặ ( 16 phút ) ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò ệ ậ ờ ủ HĐ 1: S ra đ i c a M t tr n Vi ủ t Minh
Ờ
Ặ
I Ệ Ậ I. M T TR N VI T MINH RA Đ I (19 5 1941)
ữ ờ ủ ặ ậ ệ t ề ổ
ươ ớ H? Trình bày nh ng nét ế chính v tình hình th i và Đông D ng ? gi iả ờ Suy nghĩ, tr l ậ ớ L p nh n xét b sung ự 1 S ra đ i c a M t tr n Vi Minh
ế
ứ
ậ
ươ
ố
ế
Trình bày
ư ị
ộ ứ ủ ươ ng tr ượ ươ ị ng H? H i ngh Trung ữ ầ l n th 8 đã đ a nh ng ng gì ? ch tr
ỏ
ủ ươ i phóng cho đ ươ ậ ạ
ẩ ộ ổ ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố ạ ộ ự ệ GV: Ch t l i n i dung Chú ý, ghi nhớ ế ớ ướ c sang i b Chi n tranh th gi ế ớ i đã hình năm th ba. Trên th gi ế Ở Đông thành hai tr n tuy n. ứ ự D ng, th c dân Pháp ra s c đàn ạ áp cách m ng. Ngày 28 – 1 – ề ướ ễ 1941, Nguy n Ái Qu c v n c ạ ạ ự tr c ti p lãnh đ o cách m ng ườ ộ ủ ệ i ch trì H i t Nam. Ng Vi ạ ứ ầ ươ ị ng l n th 8 t ngh Trung i ừ ằ ngày 10 Pác Bó (Cao B ng) t ế đ n 19 – 5 – 1941 ế ộ ướ H i ngh ch tr c h t ả ả c các dân ph i gi ộ t c Đông D ng ra kh i ách ệ Pháp – Nh t, t m gác kh u hi u: ấ ủ “đánh đ đ a ch , chia ru ng đ t ẩ cho dân cày”, th c hi n kh u
ạ
ả
ế
ế
ặ ộ
ủ ị
ườ Tr ộ ề ư H i ngh (l u ý nhi u ủ ươ ch tr
ệ ố ị ng) ị
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ế hi u “T ch thu ru ng c a đ ệ t gian chia cho dân qu c và Vi ủ ươ ộ nghèo...”. H i ngh ch tr ng ặ ậ t Minh. thành l p M t tr n Vi
ệ
ể ủ ự ặ ậ ệ ậ ( 14 phút ) HĐ 2: S phát tri n c a M t tr n Vi t Minh
ặ
ệ ậ ể ủ 2 S phát tri n c a M t tr n Vi ự t Minh
ặ ệ Suy nghĩ, tr l iả ờ ự ượ ự a. Xây d ng l c l ng vũ trang:
ủ ế ạ ộ H? Ho t đ ng ch y u ậ ủ t Minh c a m t tr n Vi trong công tác xây d ngự ự ượ l c l ng vũ trang là gì ? ộ
ứ ắ ố Suy nghĩ, tr l iả ờ ế
ệ ộ t không khí ệ t nam khi ọ ỉ ế H? Cho bi ạ cách m ng vi ị có ch th kêu g i ?
Quan sát ơ Duy trì đ i du kích B c S n, ể phát tri n thành c u qu c quân, ộ phát đ ng chi n tranh du kích, ậ thành l p đ i Vi t Nam tuyên ả ề truy n gi i phóng quân (22 – 12 – 1944)
ạ i
Suy nghĩ, tr l iả ờ ị ng chính tr : tuyên ... ệ t nam tuyên i phóng quân ra
ọ GV: Cho h c sinh quan sát H37/ SGK. ứ ả (Đây là b c nh ghi l ả ễ hình nh l ộ H? Đ i vi ả ề truy n gi ờ đ i có ý nghĩa gì ?
ắ ả ướ ố ở ự ượ ự b. Xây d ng l c l ệ ặ ậ t Minh ngày 19 – 5 M t tr n Vi ồ ể ứ – 1941 bao g m các đoàn th c u kh p c n qu c c. Suy nghĩ, tr l iả ờ ệ t Minh ng chính
ậ ặ H? M t tr n Vi ự ượ ự xây d ng l c l ị ư ế tr nh th nào ?
ậ
ả ề ặ ậ ầ ạ ộ ệ t
ướ ( 1 phút ) ố Th o lu n: ( 10 phút ) 3. C ng củ ậ ể H1) Đ tuyên truy n v n đ ng qu n chúng vào hàng ngũ cách m ng m t tr n Vi Minh và đang đã làm gì ? ẫ 4. H ng d n Hs t ự ọ ở h c nhà
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ ọ ỏ ướ ủ ầ H c bài theo câu h i SGK, so n tr c ph n II c a bài 22
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tu n 23ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 15/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 27 Bài 22
Ở
Ạ
Ế Ớ Ổ ế
CAO TRÀO CÁCH M NG TI N T I T NG KH I NGHĨA THÁNG TÁM NĂM 1945 ( Ti p theo)
Ạ
ế ủ ươ ậ ả ễ ề ộ ả ủ ậ ứ ướ c ữ ượ c ch tr ng c a Đ ng và di n bi n cao trào kháng Nh t c u n
ậ ả ả ử ụ ượ ồ ự c đ ; T p phân tích, đánh giá s
ụ
ầ ả ứ ọ ố ủ ồ ụ ồ H Chí Minh.
ả
ượ ồ c đ ự ệ ử ụ ậ
Ọ Ẩ
ọ ậ ả
ướ ọ c thông tin bài h c
Ế
ể ậ ố
ị ầ ươ ấ ng.
ậ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ ặ ậ ộ ề ậ Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ c nh ng nét chính v cu c Nh t đ o chính Pháp t đ Bi Trình bày đ ỹ 2. K năng ệ Rèn luy n kh năng: S d ng tranh nh, l ki n.ệ 3. Thái độ ự ủ ị *** Giáo d c cho h c sinh lòng kính yêu ch t ch H Chí Minh, lòng tin vào s ạ lãnh đ o sáng su t c a Đ ng, đ ng đ u là lãnh t ỹ 2. K năng ệ Rèn luy n kh năng: ả S d ng tranh nh, l T p phân tích, đánh giá s ki n. Ị Ủ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ụ ế Phi u h c t p, b ng ph . ọ 2. H c sinh ể ọ Đ c và tìm hi u tr Ớ III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 5 phút) 1. Ki m tra bài cũ ờ ớ ự ệ Bài t p . hãy n i th i gian v i s ki n sao cho đúng. ự ệ S ki n ứ 1.H i ngh l n th 8 Ban ch p hành Trung ệ 2 .M t tr n Vi t Minh thành l p. ả 3. Đ i VN tuyên truy n gi i phóng quân thành l p . ờ Th i gian a. Tháng 101944 b. Ngày 1951941 c. Tháng 51944
ế
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ổ ỉ
ế ở
ả ườ Tr 4. Ch th s a so n kh i nghĩa ," s m vũ khí đu i thù chung".
ặ d. Ngày 1051941 đ. Ngày 22121944
ị ử ạ ắ
ố ố ố ố Đáp án: 1 n i d . 2 n i b . 3n i đ . 4 n i c.
2. Bài m iớ
ạ ộ ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
Ho t đ ng c a GV ậ ả ủ (14 phút) HĐ 1: Nh t đ o chính Pháp (9 – 3 – 1945)
Ậ
ƯỚ
ậ ả
ậ
ả ạ H? T i sao Nh t đ o chính Pháp Suy nghĩ, trả iờ l
c gi
ướ c Pháp đ ậ ụ ủ ậ Tr l iả ờ H? M c đích c a Nh t là gì ? ở
ị ị
ế
ế ậ
ễ ế Suy nghĩ, trả iờ l ế ả H? Quá trình Nh t đ o ư chính Pháp di n ra nh th nào ? ậ
ươ ậ ầ
Ứ II. CAO TRÀO KHÁNG NH T, C U Ở Ế Ớ Ổ N C TI N T I T NG KH I NGHĨA THÁNG TÁM NĂM 1945 1. Nh t đ o chính Pháp (9 – 3 – 1945) a. Nguyên nhân ế ạ c vào giai đo n Chi n tranh b ả ướ ượ ế k t thúc, n i Ở ặ m t tr n Thái Bình phóng. ươ ị ậ D ng, phát xít Nh t b nguy ươ ố Đông D ng kh n. Quân Pháp ờ ờ ơ ị ẩ ế t chu n b , ch th i c cũng ráo ri ị ố ạ ể i đ a v th ng tr cũ. đ giành l ả ả ậ ộ Tình th trên bu c Nh t ph i đ o ộ chính Pháp, đ c chi m Đông ươ D ng. ễ b. Di n bi n: ả Đêm 9 – 3 – 1945, Nh t đ o chính Pháp trên toàn Đông D ng, Pháp nhanh chóng đ u hàng.
ươ ậ i, nh n ố ả ờ l Tr ổ xét, b sung
ư ế
ế H? Sau khi Nh t chi m ộ Đông D ng. Thái đ ớ ủ c a nhân dân ta đ i v i ậ Nh t nh th nào ? Vì sao ?
ế ớ ổ ở HĐ 2: Ti n t
( 21 phút) ớ ổ ở i T ng kh i nghĩa
ủ ươ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Tr l iả ờ ươ H? Ngay sau khi Nh tậ ả ủ đ o chính Pháp, ta có ch ươ tr ng gì ? i T ng kh i nghĩa tháng Tám năm 1945 ế 2. Ti n t tháng Tám năm 1945 ả ủ ng c a Đ ng: a. Ch tr ậ ả Ngay khi Nh t đ o chính Pháp, ả ụ ườ ng Đ ng ng v Trung Ban th ị ỉ ị ở ộ ộ ọ h p h i ngh m r ng và ra ch th
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ậ
ị
ụ ể ướ ị ắ ế ậ ộ
ậ
ề ề
ắ “Nh t – Pháp b n nhau và hành ẻ ủ ộ đ ng c a chhúng ta”, xác đ nh k c m t là phát xít thù, c th tr ị Nh t. H i ngh quy t đ nh phát ứ ộ đ ng cao trào “Kháng Nh t c u ạ ướ ẽ n c” m nh m làm ti n đ cho ở ổ T ng kh i nghĩa.
ế ễ ữ
ạ ể
ế H? Trình bày di n bi n ậ ủ c a cao trào “Kháng Nh t ứ ướ c u n c”. Suy nghĩ, trả iờ l
ừ
ả ề i phóng.
ộ ữ ổ ố ọ ứ ờ H? Sau đó nh ng t ch c nào ra đ i ? Suy nghĩ, trả iờ l
ọ Giáo viên cho h c sinh quan sát hình 38 sgk. ờ Quan sát nh nậ bi tế
i phóng Vi ệ ắ ờ ệ ả H? Khu gi t B c ra đ i có ý nghĩa gì ? ấ Suy nghĩ, trả iờ l
ủ ế
Chú ý
ả ướ ễ b. Di n bi n ừ T gi a tháng 3 – 1945, cách ấ m ng đã chuy n sang cao trào đ u ở ộ ữ tranh vũ trang và nh ng cu c kh i ứ ị ầ Ở căn c đ a Cao nghĩa t ng ph n. ắ ạ – B c – L ng nhi u xã, châu, ệ ượ huy n đ c gi ị Ngày 15 – 4 – 1945, H i ngh ự ắ ấ quân s B c Kì h p, th ng nh t ệ ự ượ ng vũ trang thành Vi các l c l t ỷ ả i phóng quân, U ban Nam gi ậ ự ắ ượ c thành l p, Quân s B c Kì đ ắ ệ ả khu gi t B c ra đ i (6 i phóng Vi – 1945) ả ẩ Kh u hi u “Phá kho thóc, gi i ế ạ quy t n n đói” đã d y lên phong ậ trào đánh chi m kho thóc c a Nh t chia cho dân nghèo. Không khí kh iở ụ nghĩa sôi s c trong c n c.
Ở
Ổ
T NG KH I NGHĨA THÁNG TÁM NĂM 1945 VÀ S
ướ ọ
Ự
ế ạ GV minh ho thêm, k t lu nậ ố ( 4 phút) 3. C ng củ ậ Làm bài t p 3 trong SBT. ự ọ ở ẫ h c 4.H ng d n Hs t ẩ ọ H c bài và đ c và chu n b tr ( 1 phút) c bài 23. nhà ị ướ Ậ ƯỚ
Ủ Ộ
Ệ
THÀNH L P N
C VI T NAM DÂN CH C NG HOÀ
Tu n 23ầ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 22/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng..........................
ế
ế
ặ
ạ
ả
ườ Tr ớ L p 9D Ti
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế ắ ạ ố
ế Ti t 28 Bài 23
Ổ
Ự
T NG KH I NGHĨA THÁNG TÁM NĂM 1945 VÀ S THÀNH
Ủ Ộ
Ệ
Ậ ƯỚ
C VI T NAM DÂN CH C NG HOÀ
Ở L P N
Ạ
ế ắ ả ạ ế ượ ờ ơ ờ ơ c th i c và quy t tâm
ề ở ữ ở ế ễ ượ ộ c nh ng nét chính di n bi n cu c kh i nghĩa giành chính quy n Hà
ả ướ ở ề
ề ị ử ạ ắ ợ ủ ượ ượ ộ c nét chính v các cu c kh i nghĩa giành chính quy n trong c n c ý nghĩa l ch s và nguyên nhân th ng l c. i c a cách m ng tháng
ự ắ ề ợ ụ HCM ni m tin vào s th ng l i
ề ự ả ộ hào dân t c.
ử ụ ả ả
ườ ậ ạ ng thu t di n bi n c a cách m ng Tháng 8.
ễ Ị Ủ Ọ Ẩ
ạ ở
Ả ở ớ ề ộ nhà hát l n Hà N i (19/81945)(H 39)
ị ướ ữ ọ ộ c bài: Đ c khai thác n i dung thông tin kênh ch kênh hình SGK
Ớ
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ c th i c cách m ng đã đ n, Đ ng đã n m đ t đ Bi ở kh i nghĩa. Trình bày đ N i.ộ Trình bày đ Trình bày đ Tám. 2. Thái độ ụ *** Giáo d c cho HS lòng kính yêu Đ ng, lãnh t ạ ủ c a cách m ng và ni m tin t ỹ 3. K năng Rèn cho HS các kh năng s d ng tranh nh. ế ủ T II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ổ Tranh :T ng kh i nghĩa dành chính quy n trong cách m ng tháng 81945 ộ nh cu c mít tinh ọ 2. H c sinh ẩ Chu n b tr Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ể ( không ) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i ớ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ở ệ ượ ố ( 10 phút) ổ HĐ 1: L nh t ng kh i nghĩa đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS c ban b
Đ cọ ầ ụ ọ ệ ở ổ ượ c
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Yêu c u HS đ c m c I SGK I. L nh t ng kh i nghĩa đ ban bố
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Suy nghĩ, trả iờ l ở ổ ắ
ệ H? L nh t ng kh i nghĩa ố ượ đ c ban b trong hoàn ả c nh nào ? ứ ậ ầ ệ
ậ trong n
ỷ ở
ệ c thành l p và ra Quân l nh s
ọ Trình bày
ả
ứ ừ
ở ố ị ộ H? H i ngh toàn qu c ủ ễ ả c a Đ ng di n ra trong ờ th i gian nào ? đâu ?
ớ i, l p ổ ộ ị ở ả ờ Tr l ậ nh n xét, b sung ế ạ H? T i H i ngh đã quy t ề ị đ nh đi u gì ? ồ
Trình bày ờ ộ
ế ị ỷ ủ ậ ề
ả ộ ử
ở 1. Hoàn c nhả ế ế Chi n tranh TG th 2 s p k t ồ thúc, phát xít Nh t đ u hàng Đ ng ề minh không đi u ki n (8 – 1945). ướ Ở c, quân Nh t hoang ự ộ ộ mang, dao đ ng c c đ . ố => U ban Kh i nghĩa toàn qu c ố ậ ượ đ ổ ậ 1 kêu g i toàn dân n i d y. ị ộ ố ủ 2. H i ngh toàn qu c c a Đ ng. ị ổ ộ H i ngh t ngày 14 > ch c t ạ i Tân Trào (Tuyên 15/8/1945 t ế ị ị ộ Quang). H i ngh quy t đ nh phát ổ ộ đ ng t ng kh i nghĩa giành chính ướ ề quy n tr c khi quân Đ ng minh ướ vào n c ta. ố ạ ộ 3. Đ i h i Qu c dân. ạ ộ ọ ạ i Tân Trào (16 – 8 Đ i h i h p t ở – 1945) tán thành quy t đ nh kh i ả i nghĩa c a Đ ng, l p U ban Gi ồ ủ ị phóng dân t c. Sau đó Ch t ch H ọ ồ ư Chí Minh g i th kêu g i đ ng bào ả ướ ổ ậ c n c n i d y kh i nghĩa.
ể
ề ở ộ ( 10 phút) Hà N i.
ộ
Quan sát nh nậ bi tế ổ ậ
ở ề ấ
H? Trình bày th i gian và ố ạ ộ n i dung Đ i h i Qu c dân ? GV: Chi u 16/8/45 Đ/c Võ Nguyên Giáp đã chỉ ế ề ộ huy 1 đ i quân ti n v ậ ở Thái bao vây quân Nh t ề ở ườ Nguyên và m đ ng v ộ Hà N i đ giành chính quy n.ề HĐ 2: Giành chính quy n GV : cho HS quan sát tranh T ng kh i nghĩa giành chính quy n tháng 81945. ố
ủ ệ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ở ề ở ề ở II. Giành chính quy n Hà N i. ả Sau khi Nh t đ o chính Pháp, ụ ạ không khí cách m ng r t sôi s c. ề ộ T i 15/8/1945 đ i tuyên truy n ễ t Minh di n xung phong c a Vi ở ọ ế thuy t công khai, kêu g i kh i nghĩa. ớ i, l p ổ ễ ộ ộ H? Cu c kh i nghĩa giành chính quy n Hà ư ế N i di n ra nh th nào ? ả ờ Tr l ậ nh n xét, b sung
ế
ặ
ạ
ế
ả Quan sát nh nậ bi
ớ ọ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ề ở 16/8/45 truy n đ n kêu g i kh i ệ nghĩa xu t hi n kh p n i.
tế ơ ắ ấ ơ
ạ
ng Nhà
ể ư ế ế ầ ụ 19/8/45 hàng ch c v n qu n ườ ả ề chúng kéo v qu ng tr hát ố ự ớ l n thành ph d mít tinh.
ộ
ượ ắ c th ng
ờ ạ => Cách m ng giành đ ộ ợ ạ i t l i Hà N i ngày 19/8/1945
ả ướ ( 10 phút) c
ọ ọ ề Đ cọ ả
ườ Tr ứ ả ệ GV: Gi i thi u b c nh ộ H39.SGK “Cu c mít tinh ộ ớ ạ t i nhà hát l n Hà N i 19/8/1945”. H? Phong trào có sự chuy n bi n nh th nào sau cu c mít tinh ? ượ ộ H? Hà N i giành đ c ề chính quy n vào th i gian nào ? ề HĐ 3: Giành chính quy n trong c n ầ . GV g i HS đ c ph n III.
III. Giành chính quy n trong c n c.ướ
ế ừ
ơ ề ớ ấ H? N i nào giành chính quy n s m nh t ? ề Trình bày, ổ ậ nh n xét, b sung ắ
ữ ầ ượ Tr l iả ờ ỉ H? Sau HN là nh ng t nh nào giành chính quy n ?ề t giành chính quy n... ủ ị
ọ
ả ướ ệ t Nam Dân ch c Vi Quan sát, miêu tả d ng hình 40 ớ ử GV s (SGK) gi ụ ệ i thi u. ộ T 14 đ n ngày 18 – 9 – 1945, ố ớ ỉ b n t nh giành chính quy n s m ấ ả ướ ả c là B c Giang, H i nh t c n ả ươ D ng, Hà Tĩnh và Qu ng Nam. ế Ngày 23/8 Hu ; ngày 25/8 Sài ề Gòn l n l ồ => Ngày 2/9/1945 Ch t ch H Chí ộ ậ Minh đ c b n tuyên ngôn đ c l p ủ khai sinh n C ng hoà.
ị ử ủ ạ
HĐ 4: Ý nghĩa l ch s và nguyên nhân thành công c a cách m ng tháng Tám ( 10 phút)
ị ử
ọ ọ GV g i hs đ c sgk.
ử
ị c.ướ
ự ệ ạ ị ạ Trình bày ư ế ộ ậ H? Cách m ng tháng Tám ố có ý nghĩa nh th nào đ i ớ ướ v i n c ta ?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
IV. Ý nghĩa l ch s và nguyên ạ ủ nhân thành công c a cách m ng tháng 8. 1. Ý nghĩa l ch s a. Trong n ử Là s ki n vĩ đ i trong l ch s ề dân t c, phá tan hai xi ng xích nô ậ ổ ệ t đ ngai vàng Nh t – Pháp, l l ệ ướ ậ ế t Nam c Vi phong ki n, l p ra n ướ ư ủ ộ c ta Dân ch C ng hoà, đ a n
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ộ ộ ở ướ
ộ ộ ỉ
ự do.
ế ớ ế ớ ộ ậ i.
Suy nghĩ trả iờ l ạ ư ế ụ ố ớ H? Đ i v i th gi i Cách m ng tháng Tám có ý nghĩa nh th nào ?
ở
ề ộ
i: ố ấ ắ
Suy nghĩ, trả ố ờ i, b sung l ợ ủ ặ
ỉ H? Tr nh bày nguyên nhân ạ ắ th ng l i c a Cách m ng tháng Tám ?
ượ
ạ ố ắ ng yêu n
ố
ề
thu n l ồ ậ ợ ố ế i, Liên c Đ ng minh đánh
ướ ứ ậ ậ c đ c l p, m ra thành m t n ớ m t k nguyên m i cho dân t c ta – ỉ k nguyên đ c l p, t b. Th gi ộ ướ ổ c thu c C vũ nhân dân các n ủ ầ ộ ị đ a và ph thu c, góp ph n c ng ự ố khu v c Đông Nam c hoà bình ế ớ i nói chung Á nói riêng, trên th gi ợ ắ 2. Nguyên nhân th ng l ấ Dân t c ta có truy n th ng đ u ố ườ tranh kiên c ng b t khu t ch ng gi c ngo i xâm. Có kh i liên minh công nông ậ ọ ự ợ ữ c m i l c v ng ch c, t p h p đ ướ ượ ặ ậ l c trong m t tr n dân ấ ộ ộ t c th ng nh t r ng rãi. ệ Đi u ki n qu c t Xô và các n ạ b i phát xít Đ c – Nh t.
ượ ố c ban b ngày ... tháng ... năm nào ?
ủ ử ị
ạ ả ướ ủ ề ố (4 phút) 3. C ng củ ệ ở ổ + L nh t ng kh i nghĩa đ ừ a. T 14>15/8/1945. b. 19/8/1945 . c. 23/8/1945. d . 25/8/1945 . H? Ý nghĩa l ch s và nguyên nhân thành công c a cách m ng tháng 8 năm 1945 ? c c a quân và dân ta ? H? – Hãy trình bày quá trình giành chính quy n trong c n
ướ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
( 1 phút) nhà ị ẩ ẫ ọ ọ ướ ự ọ ở 4. H ng d n HS t h c + Làm bài ,h c bài trong sgk ,chu n b bài và đ c tr c bài 24
ườ
ế
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Tu n 24ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 22/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ƯƠ Ừ Ạ Ế Ệ CH NG IV: VI T NAM T SAU CÁCH M NG THÁNG TÁM Đ N TOÀN
Ố Ế QU C KHÁNG CHI N
ế Ti
Ộ Ấ
Ự
Ả
Ề CU C Đ U TRANH B O V VÀ XÂY D NG CHÍNH QUY N
Ủ
ế
t 29 Bài 24 Ệ DÂN CH NHÂN DÂN (1945 – 1946) ( 2 ti
t )
Ạ
ư ạ ữ ủ ướ c ta sau Cách m ng tháng Tám nh trong tình
ệ ố ả ủ ủ ể ủ c nh ng bi n pháp c a Đ ng và Chính ph đ c ng c và ki n toàn
ề ợ ữ ạ
ượ ướ ả ắ ầ c m t và ph n nào
ệ c nh ng bi n pháp gi ặ ố i quy t khó khăn tr ế ữ ệ ặ ả ề ữ t gi c đói, gi c d t và gi ế i quy t nh ng khó khăn v tài chính.
ụ ầ ạ c, kính yêu lãnh t , có tinh th n cách m ng, tin
ướ ả ự ự ụ ộ hào dân t c
ự ệ ị ậ ợ
ị Ọ Ị Ủ Ẩ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ Bi c nh ng khó khăn c a n t đ ế th “ngàn cân treo s i tóc”. ệ ượ Trình bày đ chính quy n cách m ng. Trình bày đ ị ẩ chu n b lâu dài: di 2. Thái độ Giáo d c cho HS lòng yêu n ưở ạ ủ ng vào s lãnh đ o c a Đ ng và lòng t t ỹ 3. K năng ử ổ Rèn kĩ năng phân tích, t ng h p, nh n đ nh, đánh giá s ki n l ch s . II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ủ ướ ầ ử ố ộ ầ c VNDCCH 1
ả
ộ ữ
Ế Ớ
ể ( 05 phút)
ợ ủ ạ i c a Cách m ng thánh Tám năm 1945 ?
ắ
ề ố
ườ ậ ắ ợ ượ ặ ng b t khu t ch ng gi c ngo i xâm. ướ ọ ự ượ c ố ấ c m i l c l ạ ng yêu n
ữ ấ ộ
ố ậ ợ ố ế ướ ề ồ ạ i, Liên Xô và các n c Đ ng minh đánh b i phát xít
ứ
ườ Tr Quy tế Tranh H41, H 42,43 sgk, Tranh :B u c qu c h i đ u tiên c a n ụ ọ ậ ế 1946; Phi u h c t p, b ng ph . ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin kênh ch và kênh hình SGK. III . TI N TRÌNH LÊN L P 1. Ki m tra bài cũ ắ H) Trình bày nguyên nhân th ng l ợ * Đáp án: Nguyên nhân th ng l i: ộ ắ ấ Dân t c ta có truy n th ng đ u tranh kiên c ố Có kh i liên minh công nông v ng ch c, t p h p đ ặ ậ ộ trong m t tr n dân t c th ng nh t r ng rãi. ệ thu n l Đi u ki n qu c t ậ Đ c – Nh t. 2. Bài m iớ
ạ ộ ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a GV ủ Ho t đ ng c a N i dung
ướ HS ạ c ta sau cách m ng tháng Tám.
c ta sau cách ạ ạ
ướ ở ư ế HĐ1: Tình hình n H? Sau cách m ng tháng c ta Tám tình hình n nh th nào? Suy nghĩ, tr l iả ờ
ừ ơ ạ ắ ưở ng Gi ả
ữ ừ ủ ả ờ ớ i, l p Tr l ổ ậ nh n xét b sung ọ
ườ ng ượ c i xâm l ở ạ l H? Trình bày nh ng khó ề ướ c ta v kinh khăn c a n ờ ụ ế t , văn hóa, giáo d c th i kì này ?
ự ượ ậ ầ ả ố ộ Chú ý ghi nhớ ạ ạ ậ ắ GV kh c sâu n i dung, ế k t lu n
ố ữ
ướ c
ứ ợ ( 10 phút) ướ I. Tình hình n m ng tháng Tám. ế 1. T vĩ tuy n 16 tr ra B c: ớ ạ H n 20 v n quân T i ọ ộ Th ch và b n tay sai ph n đ ng ư ậ ổ ướ t đ c ta, âm m u l kéo vào n ạ ề chính quy n cách m ng... ở ế 2. T vĩ tuy n 16 tr vào Nam: Quân Anh kéo vào d n đ cho TDP quay tr ướ n c ta. ạ ng ph n cách m ng * Các l c l ngóc đ u d y ch ng phá cách ạ ờ ố m ng,...n n đói đe do đ i s ng cướ nhân dân, ngân sách nhà n ơ ố ỗ tr ng r ng, h n 90% dân s mù ệ ạ ộ ch , các t n n xã h i tràn lan. ệ ướ t Nam đ ng tr => N c Vi ế tình th “ngàn cân treo s i tóc”
ướ ầ ự HĐ2: B c đ u xây d ng ch đ m i.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ ầ ế ộ ớ ( 11 phút) II. B ế ộ ự c đ u xây d ng ch đ
ặ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế ụ
ế ọ
ạ ọ
ả
ườ Tr Yêu c u HS đ c m c II SGK
ầ ộ Đ c N i dung
ộ
ả iả ờ
ế ữ ậ ố
ố Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét ổ b sung ậ
ệ ầ ế
ạ ủ H? Đ ng và Chính ph ệ đã ti n hành nh nh bi n ể ủ pháp gì đ c ng c và ề ki n toàn chính quy n cách m ng ? ủ
ứ ế ầ
ộ
ươ ở ấ ng.
Chú ý ghi nhớ ượ ậ m i.ớ Ngày 6 – 1 – 1946, nhân dân cả ầ ướ ớ ố n c đi b u Qu c h i khoá I v i ử ơ h n 90% c tri tham gia. ộ Ngày 2 3 – 1946, Qu c h i ọ h p phiên đ u tiên, l p ra Ban ự ả D th o Hi n pháp và thông qua ệ danh sách Chính ph Liên hi p kháng chi n do HCM đ ng đ u. ử ộ ồ ầ Sau đó cu c b u c H i đ ng ỷ ậ ấ nhân dân các c p và thành l p U ế ượ ban hành chính các c p đ c ti n ị hành các đ a ph ộ Ngày 29 – 5 – 1946, H i Liên ố ộ ệ hi p qu c dân Vi t Nam (H i ệ t) đ Liên Vi ệ c thành l p.
ề ế ệ ặ ặ ố ả GV minh ho thêmạ HĐ 3:. Di t gi c đói, gi c d t và gi
ặ
ế ( 13 phút) i quy t khó khăn v tài chính. ố ặ ệ t gi c đói, gi c d t và ề i quy t khó khăn v tài
III. Di ả gi chính. ể Suy nghĩ, tr l iả ờ
ặ t “gi c đói” ả ự
ệ ặ t gi c đói H? Đ di ướ c ta đã Đ ng, nhà n ệ ữ ệ th c hi n nh ng bi n pháp gì ? ắ c m t là t ạ ứ iả ờ
ế ư ả ậ ế ẻ ồ ườ ơ ng c m s H? K t qu nh th nào ? Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét ổ b sung ẩ
ộ ả Suy nghĩ, tr l iả ờ ả ạ
ặ ố t “gi c d t” ệ ệ ủ ị H? Trình bày bi n pháp ệ ế ủ và k t q a trong vi c di t ặ ố gi c d t ?
ắ ệ ọ ậ ọ
ữ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ Suy nghĩ, tr l iả ờ ệ 1. Di ổ ứ ướ ệ ch c Bi n pháp tr ổ ậ quyên góp, l p hũ g o c u đói, t ọ ứ ch c “ngày đ ng tâm”, kêu g i ồ áo. đ ng bào nh ạ ệ Bi n pháp lâu dài là đ y m nh ấ ấ tăng gia s n xu t, chia ru ng đ t ế cho nông dân. K t qu là n n đói ượ ẩ đ c đ y lùi. ệ 2. Di Ngày 8 – 9 – 1945, Ch t ch HCM kí s c l nh thành l p Nha ọ ụ bình dân h c v , kêu g i m i ườ i tham gia phong trào xoá ng ọ ớ ườ ạ ng h c s m n n mù ch . Các tr ộ ượ ả c khi gi ng, n i dung và đ ầ ọ ạ ươ ng pháp d y h c b ph c đ u ớ ổ đ i m i.
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả ề ế i quy t khó khăn v tài ữ ệ
ề ả ọ H? Nêu nh ng bi n pháp ế gi i quy t khó khăn v tài ủ chính c a chúng ta ? Chú ý, ghi nhớ
ầ ễ
ề 3. Gi chính Kêu g i nhân dân đóng góp, xây ỹ ộ ậ ự d ng “Qu đ c l p”, phong trào ế ố vàng”. Qu c h i quy t “Tu n l ệ ị đ nh phát hành ti n Vi ộ t Nam. GV phân tích thêm, kêt lu nậ
ố ( 04 phút)
ướ ậ ở c VNDCCH ngay sau khi thành l p đã vào tình th ế “ngàn cân
?
ự ữ ể ệ ệ ệ ặ t gi c
ề ( 01 phút) nhà
ướ ầ 3. C ng củ ạ H1) T i sao nói n ợ treo s i tóc” ả ướ c cùng nhân ta đã th c hi n nh ng bi n pháp gì đ : Di H2) Đ ng, nhà n ế ả ặ ố i quy t khó khăn v tài chính ? đói, gi c d t và gi ự ọ ở ưỡ ẫ 4. H ng d n Hs t h c ỏ ọ H c bài theo câu h i SGK ạ So n tr c ph n IV, V, VI bài 24.
Tu n 25ầ
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 25/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti
Ộ Ấ
Ự
Ả
t 30 Bài 25 Ệ
Ủ
ế
Ề CU C Đ U TRANH B O V VÀ XÂY D NG CHÍNH QUY N DÂN CH NHÂN DÂN (1945 – 1946) ( Ti p theo)
Ạ
ự ữ ế ề ế ộ ố ở
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ưở ệ ớ Ụ I . M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ế ượ ễ Bi c nh ng di n bi n chính v cu c kháng chi n ch ng Th c dân Pháp tr t đ ộ ượ ạ c Nam B . l i xâm l ượ Trình bày đ ố c các bi n pháp đ i phó v i quân T ọ ng và b n tay sai.
ặ
ườ
ạ ủ
ố
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ụ ng và Pháp, m c c (14 – 9 – 1946).
ơ ộ ớ ưở ạ ướ
ị ổ ợ ậ ự ệ ị
ầ ạ ụ c, kính yêu lãnh t , có tinh th n cách m ng, tin
ự ướ ả ụ ộ hào dân t c ạ ủ ng vào s lãnh đ o c a Đ ng và lòng t
Ẩ ự Ọ Ị Ủ
ộ ế ọ ậ ế ế ả ấ
ộ
Ớ Ế
ể
( 05 Phút ) ủ ươ ủ ữ ự ả ủ ng c a Đ ng và Chính ph trong quá trình xây d ng
ả ướ ầ ố ớ ơ ộ c đi b u Qu c h i khoá I v i h n
ử
ố ộ ọ ầ
ự ả ứ ậ ế ệ ầ
ậ ấ ỷ
ấ ượ ươ ế ị các đ a ph
ng. ố ượ ệ ệ ệ ộ t Nam (H i Liên Vi c thành t) đ
ế ế ả Tr ủ ươ ệ ượ Trình bày đ ng c a ta trong vi c đ i phó v i T c ch tr ị ệ ộ đích, n i dung, ý nghĩa Hi p đ nh S b (6 – 3 – 1946) và T m ỹ 2. K năng ử Rèn kĩ năng phân tích, t ng h p, nh n đ nh, đánh giá s ki n l ch s . 3. Thái độ Giáo d c cho HS lòng yêu n ưở t II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên Tranh hình 44 “Đoàn quân Nam ti n” vào Nam b chi n đ u; Phi u h c t p, b ng ph .ụ ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dang thông tin SGK. III. TI N TRÌNH LÊN L P 1. Ki m tra bài cũ H) Trình bày nh ng ch tr ế ộ ớ ch đ m i ? * Đáp án: Ngày 6 – 1 – 1946, nhân dân c n 90% c tri tham gia. ế Ngày 2 3 – 1946, Qu c h i h p phiên đ u tiên, l p ra Ban D th o Hi n pháp và ủ thông qua danh sách Chính ph Liên hi p kháng chi n do HCM đ ng đ u. ầ ử ộ ồ ộ Sau đó cu c b u c H i đ ng nhân dân các c p và thành l p U ban hành chính ở c ti n hành các c p đ ộ Ngày 29 – 5 – 1946, H i Liên hi p qu c dân Vi l p.ậ 2. Bài m iớ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ố ự ế ở ạ ượ ộ i xâm l c
ọ ộ ọ Đ c bài
ụ HĐ 1: Nhân dân Nam B kháng chi n ch ng th c dân Pháp tr l ( 13 Phút ) ộ ầ Gv yêu c u Hs đ c n i dung m c I SGK
ố i xâm l
ế Suy nghĩ, trả iờ l
H? Trình bày nguyên nhân cu cộ ủ ố kháng chi n ch ng TDP c a nhân dân Nam B ?ộ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ IV. Nhân dân Nam B kháng ự ế chi n ch ng th c dân Pháp ượ ở ạ tr l c 1. Nguyên nhân ạ Đêm 22 r ng sáng 23 – 9 – sụ ở 1945, quân Pháp đánh úp tr ở ộ ỷ U ban nhân dân Nam B , m ượ ế ầ đ u cu c chi n tranh xâm l c
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ứ
ầ ế ậ i, nh n
ả ờ Tr l ổ xét, b sung
ả
ợ ớ ố ộ ế H? Cu c kháng chi n ch ng ượ ủ ở ạ c c a nhân i xâm l TDP tr l ư ế ễ ộ dân Nam B di n ra nh th nào ?
ắ
ệ
ữ ế
ế ấ ướ n c ta l n th hai. ễ 2. Di n bi n: Nhân dân ta anh dũng ch ngố ượ ở c Sài Gòn – tr quân xâm l ộ ở Ch L n, sau đó là Nam B và Nam Trung B .ộ ự ề Nhân dân mi n B c tích c c ề chi vi n cho nhân dân mi n ấ Nam chi n đ u: nh ng đoàn ứ ế quân “Nam ti n” nô n c lên ườ ng vào Nam chi n đ u. đ
ấ
ố ọ ầ ộ ưở ả ọ ng và b n ph n cách m ng. ọ Đ c bài
ụ HĐ2: Đ u tranh ch ng quân T Gv yêu c u Hs đ c n i dung m c V SGK ả
ưở ự ệ ữ ng đã th c hi n nh ng Tr l iả ờ ủ ạ ủ ố ưở H? T ủ ạ th đo n gì ? ế
ậ i, nh n ệ ố ộ ưở ớ ả ờ Tr l ổ xét, b sung ố
ử ự ữ ệ ệ ể ố ng và H? Đ đ i phó v i T ạ ả tay sai ph n cách m ng, ta đã th c hi n nh ng bi n pháp gì ?
ộ ố Chú ý
ạ ế ậ GV minh ho , k t lu n
ị ệ ạ ướ ( 10 ạ ( 11 Phút ) ố ấ V. Đ u tranh ch ng quân ọ ưở T ng và b n ph n cách m ng.ạ ng: 1. Th đo n c a quân T ư ạ Ch ng phá cách m ng, đ a ra ề ề ,chính nhi u yêu sách v kinh t tr .ị ủ 2. Bi n pháp c a ta: ồ Qu c h i đ ng ý chia cho ế ộ chúng 70 gh trong qu c h i ộ ố ầ không qua b u c và m t s ủ ế ộ ưở ng trong Chính ph gh b tr ưở ượ ệ ng cho T Liên hi p. Nh ng ế ề ợ ề i v kinh t m t s quy n l ... ệ ố ắ ộ s c l nh Ban hành m t s ằ ả ọ ấ nh m tr n áp b n ph n cách ữ ậ ạ , l p toà án quân m ng, giam gi ả ị ọ ự ể ừ s đ tr ng tr b n ph n cách m ng.ạ ệ c Vi t Pháp (14/9/1946)
ầ ộ ọ ọ Đ c bài
ụ ơ ộ HĐ3: Hi p đ nh s b (6/3/1946) và t m Phút ) Gv yêu c u Hs đ c n i dung m c VI SGK ị Hi p đ nh s ạ ướ ộ b ệ t ơ c Vi
ơ ộ ệ ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ VI. (6/3/1946) và t m Pháp (14/9/1946) 1. Hi p đ nh s b (6 – 3 – 1946) ụ a. M c đích:
ườ
ả
ế
ặ ạ
ạ
ế ạ ớ i kí v i Pháp ơ ộ b (6 – 3 –
ớ ng Gi
Tr H? Vì sao ta l ị ệ Hi p đ nh s 1946) ?
ậ
ạ ố ướ c ta. Tr Suy nghĩ, tr ả iờ l ớ L p nh n xét ổ b xung
ị ớ
ệ ằ
ưở c. ng v n
ị ậ ệ
ủ ộ H? Trình bày n i dung c a ơ ộ ệ Hi p đ nh s b (6 – 3 – 1946) ? Suy nghĩ, tr ả iờ l ớ L p nh n xét ổ b xung
ị ệ ộ ủ
ưở ế ắ
ng đ ẽ ưở
t – Pháp (14 – 9 c Vi
ậ
ơ Suy nghĩ, tr ả iờ l ớ L p nh n xét ổ b xung ớ ạ i kí v i Pháp c (14 – 9 – 1946) ? ạ H? T i sao ta l ạ ướ t m
ế ượ i kinh t , văn hoá
ệ
ậ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ưở i Th ch và Pháp kí T ệ ướ c Hoa – Pháp (28 – 2 – Hi p ắ 1946), b t tay ch ng phá cách ướ m ng n c tình hình ủ ộ đó ta ch đ ng đàm phán, hoà hoãn v i Pháp và kí Hi p đ nh ổ ơ ộ s b (6 – 3 – 1946) nh m đu i ề ướ quân T ộ b. N i dung: ậ Pháp công nh n Vi t Nam là ự ố m t qu c gia t do có chính ộ ph , ngh vi n, quân đ i và tài chính riêng, quân Pháp ra mi nề ể B c thay th quân T ế thay th quân T ng và s rút ầ d n trong 5 năm. ệ ạ ướ 2. T m – 1946) ứ ạ ộ Cu c đàm phán chính th c t i ấ Phôngtenn blô (Pháp) th t ả ạ ớ b i. HCM đã kí v i Pháp b n ạ ướ c ngày 14 – 9 – 1946, T m ộ ế ụ ng cho Pháp m t ti p t c nh ở ề ợ ố s quy n l Vi t Nam. => Chúng ta có thêm th i gian ộ ẩ hoà hoãn đ chu n b cu c ế kháng chi n lâu dài.
ờ ị ể ớ ạ ướ ư c Vi ế Suy nghĩ, tr ả iờ l ớ L p nh n xét ổ b xung
ệ t – Pháp có ý ? T m nghĩa nh th nào v i chúng ta ?
ậ ế
ố ( 05 Phút ) ệ ủ ươ ơ ộ ị ủ ệ ả ng và bi n pháp c a Đ ng,
ố
( 01 Phút )
ng và Pháp có gì khác nhau ? nhà i câu h i trong SGK.
ướ GV phân tích k t lu n ủ 3. C ng c ướ c sau Hi p đ nh s b (6 – 3 – 1946), ch tr H? Tr ớ ưở ủ Chính ph ta đ i phó v i T ẫ ướ ự ọ ở h c 4. H ng d n HS t ọ ả ờ ỏ H c bài, tr l ạ c bài 25. So n tr
Tu n 26ầ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ạ ắ ố ạ Ngày so n: 28/01/2015 ế L p 9A Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng..........................
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ớ L p 9B Ti ớ L p 9C Ti ớ L p 9D Ti
ế ế ế ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ƯƠ Ừ Ế Ệ CH Ố NG V: VI T NAM T CU I NĂM 1946 Đ N NĂM 1954
ế ế Ti t 31 Bài 25 (2 ti t )
Ữ
Ộ
Ầ
Ế
Ủ Ự
Ố
Ố NH NG NĂM Đ U C A CU C KHÁNG CHI N TOÀN QU C CH NG TH C DÂN PHÁP (1946 – 1950)
Ạ
ố ố ế ự ượ ổ ộ c nguyên nhân bùng n cu c kháng chi n toàn qu c ch ng Th c dân
ự ế
ở ủ ượ ộ ượ ố i kháng chi n ch ng Th c dân Pháp. th đô ố ng l c n i dung c b n c a đ ấ c nét chính c a cu c chi n đ u anh dũng c a quân dân ta
ở ấ ắ ế ủ ị ừ ủ ộ ơ ả ủ ườ ủ ế ộ ế vĩ tuy n 16 tr ra B c, ý nghĩa c a cu c chi n đ u đó.
ị ả ử ụ ử ả
ị
ướ ự ề ạ ầ ạ c, tinh th n cách m ng, ni m tin vào s lãnh đ o
ự ộ
ướ ấ ấ ủ ươ ế ấ ủ ị ng đoàn k t yêu n Ồ c b t khu t c a Ch t ch H
Ị Ủ Ọ Ẩ
ọ ậ ả
ị ướ ộ ể c bài cũ, đ c khai thác tìm hi u n i dung thông tin SGK.
ọ Ớ
ể
ơ ộ ệ ộ ạ ướ c
ị ớ ủ ệ t Pháp ( 1491946) mà chính ph ta đã ký v i Pháp?
ơ ộ ệ ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ế ứ 1. Ki n th c ả Gi i thích đ Pháp. Trình bày đ Trình bày đ ộ Hà N i và các đô th t ỹ 2. K năng ồ Rèn kĩ năng s d ng tranh nh l ch s , b n đ . ậ Kĩ năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá. 3. Thái độ ồ ưỡ ng cho HS lòng yêu n B i d ả ủ c a Đ ng, lòng t hào dân t c. ọ ậ *** H c t p và làm theo t m g CHÍ MINH. II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ụ ế Phi u h c t p, b ng ph . ọ 2. H c sinh ẩ Chu n b tr Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 7 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ủ H? Nêu n i dung chính và ý nghĩa c a Hi p đ nh s b (631946) và T m Vi * Đáp án: 1. Hi p đ nh s b (6 – 3 – 1946) ụ a. M c đích
ặ
ạ
ả
ế
ườ ưở
ắ ệ ướ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ố c Hoa – Pháp (28 – 2 – 1946), b t tay ch ng ớ c tình hình đó ta ch đ ng đàm phán, hoà hoãn v i
ớ ạ
ằ ệ ưở ề ướ ủ ộ ổ i Th ch và Pháp kí Hi p c ta. Tr ơ ộ c. ng v n
ộ
ố ậ ệ ự ộ t Nam là m t qu c gia t
ắ ề ị ệ ể ủ ưở ế ế ộ do có chính ph , ngh vi n, quân đ i ng đ thay th quân
ẽ c Vi
ơ ồ
ấ ạ ượ ế ụ i Phôngtenn blô (Pháp) th t b i. H Chí Minh đã ộ ố ng cho Pháp m t s
t – Pháp (14 – 9 – 1946) ứ ạ c ngày 14 – 9 – 1946, ti p t c nh ở ế ệ ạ ướ , văn hoá t Nam. Vi
ị ộ ể ế ẩ ờ
ướ ẫ ệ ế ắ ọ ứ ề c d n d t h c sinh vào bài.
ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ế Tr ạ T ng Gi ướ ướ phá cách m ng n ị Pháp và kí Hi p đ nh s b (6 – 3 – 1946) nh m đu i quân T b. N i dung: Pháp công nh n Vi và tài chính riêng, quân Pháp ra mi n B c thay th quân T ầ ưở ng và s rút d n trong 5 năm. T ệ ạ ướ 2. T m ộ Cu c đàm phán chính th c t ớ ả kí v i Pháp b n T m ề ợ i kinh t quy n l => Chúng ta có thêm th i gian hoà hoãn đ chu n b cu c kháng chi n lâu dài. 2. Bài m iớ ặ ấ * Đ t v n đ : GV liên h ki n th c bài tr ủ ạ ộ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ộ ự ố ố ượ ổ c bùng n
ộ ế ố I. Cu c Kháng chi n toàn qu c
ế HĐ 1: Cu c Kháng chi n toàn qu c ch ng th c dân Pháp xâm l (19/12/1946) ( 18 phút ) ộ ọ ầ Yêu c u Hs đ c n i ụ dung m c I SGK ộ ọ Đ c n i dung SGK ự ố ượ ch ng th c dân Pháp xâm l c bùng
ổ
n (19/12/1946). ế ố ướ
ự Suy nghĩ, trả iờ l
ậ ị ơ ộ c ta nhanh t
ệ ướ H? Tr c ngày 19 – 12 1946, TDPháp có ộ ằ hành đ ng gì nh m ớ ướ ẩ đ y n i ế chi n tranh ? ớ L p nh n xét ổ b sung
ự
ơ ở ế ộ ở ả Hà N i (12 – 1946)
ự ượ ả i tán l c l
ấ
ố
ờ ườ ươ ụ Suy nghĩ, trả iờ l
ế
ả ậ ớ ế ộ ố L p nh n xét ố 1. Kháng chi n toàn qu c ch ng ổ Th c dân Pháp bùng n : a. Nguyên nhân: Sau khi kí Hi p đ nh s b (6 – 3 – ạ c (14 – 9 – 1946), 1946) và T m ạ ộ ườ ng ho t đ ng Th c dân Pháp tăng c ộ ở Nam B và khiêu khích, ti n công ta ạ Nam Trung B , H i Phòng, L ng ộ ấ S n, nh t là Ngày 18 – 12 – 1946, quân Pháp g iử ự ệ ư ố ậ i h u th đòi gi t v ng t ẽ ế ế chi n đ u ... n u không chúng s hành ộ đ ng vào sáng ngày 20 12 – 1946. ố ế b. Kháng chi n toàn qu c ch ng TDPháp bùng n :ổ ả ng Đ ng Ban Th ng v Trung ọ ế h p (ngày 18 và 19 – 12 – 1946) quy t ị đ nh phát đ ng toàn qu c kháng chi n.
ử
ọ
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ị H? Ch t ch HCM ra ố ọ L i kêu g i toàn qu c kháng chi n trong hoàn c nh nào ? Nêu ị
ả
ạ
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ờ ố ổ b sung i kêu
ườ Tr Quy tế ọ ờ ộ n i dung L i kêu g i đó ?
ố ế
ả ướ c đ ng lên kháng
ế ố ố i kháng chi n ch ng
ủ
ơ ả Suy nghĩ, trả iờ l ơ ả ủ ườ ế Trình bày n iộ ườ ng ố i kháng chi n ch ng ố ố ượ ủ ậ H? dung c b n đ ố l TDPháp c a ta ? ự ộ ế ệ
ớ L p nh n xét ổ b sung ệ ế ủ ị ủ ứ Ồ
ộ
ả ổ T ch c HS th o lu n ậ ( 5 phút) ệ
ườ ủ ự ủ ạ ả Chia nhóm ậ th o lu n
ộ
ủ ọ ả t c m i
ườ i dân tham gia kháng chi n.
ệ
ặ ậ ự ế T i 19 – 12 – 1946, HCM ra l ọ g i toàn qu c kháng chi n. ứ => Nhân dân c n chi n.ế ườ 2. Đ ng l Th c dân Pháp c a ta: i kháng ng l N i dung c b n c a đ ể ự chi n ch ng th c dân Pháp đ c th ọ ờ hi n trong các văn ki n: “ L i kêu g i ố toàn qu c kháng chi n” c a Ch t ch H CHÍ MINH... ế Đó là “Cu c chi n tranh nhân dân, ự ự l c ng kì, t toàn dân, toàn di n, tr ộ ủ cánh sinh, tranh th s ng h c a ố ế qu c t ” ậ T p trung vào hai n i dung: ấ ế + Kháng chi n toàn dân, t ế ng ế + Kháng chi n toàn di n, trên t m t tr n: Quân s , kinh t ấ ả t c các ạ , ngo i giao... ả
ọ Suy nghĩ, trả iờ l
ố
ủ ị ồ ậ
ẳ ớ L p nh n xét ổ b sung
ưở
ộ H? T i sao nói cu c ố ế kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân ta là chính nghĩa và có tính nhân dân ? ậ Gv Nh n xét đánh giá ậ ả ế k t qu th o lu n ủ c a HS ờ H? L i kêu g i toàn ế qu c kháng chi n ủ c a Ch t ch H Chí ị Minh đã kh ng đ nh ủ ư t ng gì c a ng t i?ườ
ổ ế
ế ấ ở ế ắ ị ( 15 phút ) ậ GV b sung, k t lu n ộ HĐ 2: Cu c chi n đ u các đô th phía B c vĩ tuy n 16.
ộ ế ấ ở ị các đô th phía
II. Cu c chi n đ u ế ắ B c vĩ tuy n 16
ấ ễ ạ ộ t
ộ ấ ế ố Suy nghĩ, trả iờ l ế ủ ạ ắ ộ ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ị ị ậ H? Trình bày cu cộ chi n đ u ch ng pháp ủ c a quân và dân Hà N i ?ộ ố ộ 1. T i Hà N i ế ệ ở Cu c chi n đ u di n ra quy t li B c B Ph , Hàng Bông... Quân dân Hà ấ ỏ N i đã lo i kh i vòng chi n đ u hàng ở nghìn tên đ ch, giam chân đ ch trong ế thành ph ... đ n đêm 17 – 2 – 1947, ớ L p nh n xét ổ b sung
ạ
ặ
ả
ế
ế
ườ
Tr
ộ ệ ủ
ị ỏ ự ủ
ộ ấ ế ế Suy nghĩ, trả iờ l
ị ủ ế ủ ễ H? Nêu di n bi n c a ố cu c chi n đ u ch ng Pháp c a đô th khác ?
ậ ệ đây.
ấ ở ế ế ộ ớ L p nh n xét ổ b sung Suy nghĩ, trả iờ l ị
ế ị ế ả ế ậ ề ớ L p nh n xét ổ b sung ấ ở H? Cu c chi n đ u ắ ị các đô th phía B c vĩ tuy n 16 có ý nghĩa gi ? ệ ẩ
ộ
ự ộ ẩ ị ơ ế GV s k t.
ế ộ ạ i không d y, yêu
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t Trung đoàn Th đô th c hi n cu c rút ứ quân kh i vòng vây c a đ ch ra căn c an toàn. ẵ .... ị ạ 2. T i Nam Đ nh, Hu , Đà N ng ề ế t nhi u sinh Quân ta ti n công, tiêu di ị ở ự ị l c đ ch, giam chân đ ch 3. Ý nghĩa ắ ị ộ các đô th phía B c Cu c chi n đ u vĩ tuy n 16 đã giam chân đ ch trong các ủ ướ c ti n c a chúng, đô th , làm gi m b ệ ủ ả ạ t o đi u ki n cho Đ ng, Chính ph ta ị ắ ứ rút lên căn c Vi t B c và chu n b cho ế cu c kháng chi n lâu dài. III. Tích c c chu n b cho cu c kháng chi n lâu dài ả ( N i dung gi m t ở ọ ầ c u Hs đ c thêm
ả nhà )
ờ ế ọ ờ ố ủ ị i kêu g i toàn cu c kháng chi n vào th i gian ố ( 4 phút ) ồ Ch t ch H Chí Minh ra l
ủ 3. C ng c ậ Bài t p 1: nào ?
a. 18/12/1964 b. 19/12/1946 c. 20/12/1946 ộ ố
i kháng chi n c a ta ? ộ ế ủ ấ ở ườ ễ ế ơ ả ủ Nêu n i dung c b n c a Đ ng l ỉ ị Hãy xác đ nh v trí các t nh di n ra cu c chi n đ u ắ ị các đô th phía B c
ị ồ ả
ấ ở ế ộ ế ị ậ Bài t p 2: ậ Bài t p 3: ế vĩ tuy n 16, trên b n đ ? ủ ậ Nêu ý nghĩa c a cu c chi n đ u Bài t p 4: ắ các đô th phía B c vĩ tuy n 16 ?
ẫ ( 1 phút ) nhà
ự ọ ở h c ầ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ướ 4. H ng d n Hs t ị ẩ ọ H c bài, chu n b ph n IV, V. ướ ượ ồ Xem tr c đ hình 45 sgk . c l
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tuân 26̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 28/01/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
́
Ố Ữ Ủ Ầ Ế
Ự ế Tiêt 32 Bài 25 Ố Ộ NH NG NĂM Đ U C A CU C KHÁNG CHI N TOÀN QU C CH NG TH C DÂN PHÁP (1946 – 1950) (Ti p theo )
̣
ư ệ ắ ủ ượ ồ ộ ự t B c c a th c ế c đ cu c ti n công lên Vi
ả ế ượ ả ế ế ị
ế ắ ượ ồ ễ ệ ủ ạ ẩ ộ t B c thu đông 1947 ta đã đ y m nh cu c kháng c trên l ế c sau chi n th ng Vi
ệ
ướ ự ề ầ ạ ạ c, tinh th n cách m ng, ni m tin vào s lãnh đ o
ự ộ ng cho HS lòng yêu n hào dân t c.
ử ả ử ụ ả ị
Ẩ Ị ̉ ̣
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ắ ọ ậ ế ả ị Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c ế ượ Bi c âm m u và trình bày trên l t đ dân Pháp. c đ di n bi n k t qu , k t qu , ý nghĩa c a chi n d ch. Trình bày đ ắ ế ượ Bi t đ ế chi n toàn dân, toàn di n. 2. Thái độ ồ ưỡ B i d ả ủ c a Đ ng, lòng t ỹ 3. K năng ồ Rèn kĩ năng s d ng tranh nh l ch s , b n đ . ậ ị Kĩ năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá. ̀ ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ượ ồ L ụ t B c thu – đông 1947, phi u h c t p, b ng ph . ế c đ chi n d ch Vi
ả
ặ
ạ
ế
ế
ườ
ọ ị ướ c bài : Đ c, khai thác thôn tin SGK.
Ơ
ể
ườ ủ ự ế ố
ng l ơ ả ủ ườ ượ ộ ố ng l
i kháng chi n ch ng Th c dân Pháp c a ta ? ế ố ố i kháng chi n ch ng th c dân Pháp đ ọ ủ ị ự ế ủ ệ
ự ự ườ ệ l c cánh ng kì, t
ộ ủ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t Tr ọ 2. H c sinh ẩ Chu n b tr III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ế ( 4 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ố H? Trình bày đ ể ệ c th hi n N i dung c b n c a đ Ồ ờ trong các văn ki n: “ L i kêu g i toàn qu c kháng chi n” c a Ch t ch H CHÍ MINH... ộ ế Đó là “Cu c chi n tranh nhân dân, toàn dân, toàn di n, tr ố ế ủ ự ủ sinh, tranh th s ng h c a qu c t ” 2. Bài m i:ớ
ủ ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
ủ ị ệ ắ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ế HĐ 1: Chi n d ch Vi ạ ộ t B c thu đông năm 1947.
ị ắ ( 20 phút ) ệ ế IV. Chi n d ch Vi t B c thu đông
ệ Suy nghĩ, tr l iả ờ
ư ủ H? Âm m u c a Pháp khi ắ ế ti n công lên Vi t B c là gì ?
ắ ệ
ặ ủ
ủ ộ l ủ t – Trung,... ộ H? Hành đ ng c a TDP ra sao ? ờ i, ổ
ả Tr ậ nh n xét, b sung ở ệ ắ ớ
ế
ị ợ ồ ớ
ạ ộ ơ
ồ ừ ạ
ố ượ ồ
ị ị ạ
ứ ọ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ả ấ ễ năm 1947. ứ ị ế ự 1. Th c dân Pháp ti n công Căn c đ a ệ ắ ế t B c kháng chi n Vi ư ủ a. Âm m u c a Pháp: ứ ở ế ộ TDP m cu c ti n công lên căn c ơ ằ ị t B c nh m phá tan c quan đ a Vi ầ ệ ộ ộ ế t b đ i đ u não kháng chi n, tiêu di ủ ự ớ ch l c c a ta, khoá ch t biên gi i ệ Vi b. Hành đ ng c a Pháp: ộ Ngày 7 – 10 – 1947, Pháp m cu c ệ ấ t B c v i vi c cho t n công lên Vi ả ắ ố quân nh y dù xu ng chi m th xã B c ợ ị ấ K n, th tr n Ch M i, Ch Đ n,...; ừ ạ L ng S n đánh sang m t cánh quân t ằ ằ Cao B ng đánh Cao B ng, r i t ộ ắ xu ng B c K n; m t cánh quân khác c sông H ng, sông Lô và sông ng Gâm lên th xã Tuyên Quang, Chiêm Hoá, Đài Th . Các cánh quân t o thành ệ t hai g ng kìm bao vây căn c Vi B c.ắ ế 2. Quân dân ta chi n đ u b o v căn ứ ị c đ a Vi ệ ắ t B c ế ả ấ ộ ế H? Trình bày di n bi n ệ cu c chi n đ u b o v Suy nghĩ tr l iả ờ
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ệ ắ ế ủ t B c c a
ườ Tr Quy tế ứ ị căn c đ a Vi nhân dân ta ?
ắ
ắ ạ ả
ị ụ ng đông: quân ta ph c kích, ả ườ ng B n Sao –
ụ ị Tr l iả ờ ng tây: quân ta ph c kích đ ch
ế ượ Ở ướ h Đoan Hùng, Khe Lau,...
ả ấ ộ H? Trong cu c chi n đ u ế này ta đã thu đ c k t qu ra sao ?
ậ ắ ứ ị
ủ ự ủ
ưở ắ ế H? Chi n th ng này có ý ư ế nghĩa nh th nào ? Suy nghĩ, tr l iả ờ
ủ
ể ế ắ ậ GV k t lu n, chuy n ý
ễ a. Di n bi n: ủ ộ ạ T i B c K n: quân dân ta ch đ ng ậ ph n công bao vây, chia c t, đánh t p ị kích đ ch. Ở ướ h ặ ch n đánh đ ch trên đ đèo Bông Lau. ở ả ế b. K t qu : ả ộ ạ Đ i b ph n quân Pháp ph i rút ắ ệ ệ ỏ t B c, căn c đ a Vi kh i Vi t B c ộ ộ ả ượ c b o toàn, b đ i ch l c c a ta đ ngày càng tr ng thành. c. Ý nghĩa: ả ộ ắ ế Chi n th ng c a ta bu c Pháp ph i ể ừ chuy n t “đánh nhanh th ng nhanh” sang đánh lâu dài.
ẩ ạ ế ệ ( 16 phút )
HĐ2: Đ y m nh kháng chi n toàn dân, toàn di n ạ ẩ ế
ự Tr l iả ờ
ế ắ V. Đ y m nh kháng chi n toàn dân, toàn di nệ ề 1. V quân s ệ ự Th c hi n vũ trang toàn dân, phát ộ đ ng chi n tranh du kích.
ế ủ ư t âm m u c a H? Cho bi ươ ở Đông D ng TD Pháp ộ ạ ấ sau th t b i trong cu c ệ ế t B c thu – ti n công Vi đông ?
ạ ề
ầ
ồ ủ ượ Suy nghĩ tr l iả ờ
ư ủ ử ộ ấ ỉ c p xã đ n c p t nh. C ng c ệ ạ ế ắ
H? kháng toàn dân, toàn ẩ c đ y di n c a ta đã đ ế m nh nh th nào sau ắ ệ t B c thu chi n th ng Vi – đông 1947 ? ầ
ủ ặ
ớ ướ ạ c ta.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ị 2. V chính tr ngo i giao: ộ ầ ạ i Nam B , l n đ u tiên Năm 1948, t ầ ế ta ti n hành b u c H i đ ng nhân ố ế ừ ấ dân t ế ỷ U ban kháng chi n hành chính các ấ c p. Đ u năm 1950, TQ, LX và các ướ c dân ch nhân dân đã đ t quan n ệ h ngo i giao v i n ề 3. V kinh t Ta ch tr ế : ạ ề ủ ươ ng phá ho i n n kinh t ế
ạ
ế
ế
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ự c p, t
ả ườ Tr GV phân tích thêm, k tế lu nậ
ế ự ấ ự ề t
ụ ề
ủ ề
ặ ị đ ch, xây d ng n n kinh t túc. 4. V văn hoá, giáo d c: ả Tháng 7 – 1950, Chính ph đ ra c i ụ cách giáo d c ph thông.
ổ
ủ ố ( 4 phút )
ệ ắ ằ ượ ồ ị t B c thu – đông b ng l c đ ?
ự ế (1 phút ) ̀ nha
3. C ng c ả ầ Yêu c u vài HS lên b ng trình bày Chi n d ch Vi ̃ ́ ̣ ở ươ hoc 4. H ng dân Hs t ả ờ ọ ỏ H c bài, tr l i câu h i trong SGK. ướ ộ ạ c n i dung I,II bài 26. So n tr
Tuân 27̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 02/02/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ƯỚ
ạ ạ ạ ạ Tiêt 33 Bài 26 Ộ
B
C PHÁT TRI N M I C A CU C KHÁNG CHI N TOÀN
Ể Ố
Ố
́ Ớ Ủ Ự
Ế QU C CH NG TH C DÂN PHÁP (1950 – 1953)
̣
ế ả ộ
ư ế ệ ử ớ ủ c đ âm m u c a Pháp sau chi n d ch Vi ắ t B c, ch ủ
ồ ả ủ ượ ế ủ ị ế ớ
ị ượ c theo l ễ ế ữ ư ế ị i thu – đông 1950. ớ ị c nh ng âm m u c a Pháp, Mĩ sau chi n d ch Biên gi i thu – đông 1950.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c ế ượ Bi c hoàn c nh l ch s m i c a cu c kháng chi n. t đ Trình bày đ ủ ươ ng c a ta di n bi n, k t qu c a chi n d ch Biên gi tr ủ ế ượ t đ Bi 2. Thái độ
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ế ầ ạ ộ ướ ế c, tinh th n Cách m ng đoàn k t dân t c, đoàn k t ng cho HS lòng yêu n
ử ụ
Ị Ẩ ̉ ̣
ớ ế
ụ ươ ị ườ i thu đông 1950. ọ ế ả ị ớ ng v Trung ở ng Đ ng h p bàn m chi n d ch biên gi i.
̣
̣ ̣
Ơ Ế
ể
ủ ế ế ị ệ ắ t B c, Thu Đông 1947 ?
ệ ậ ả ứ ị ắ ệ ượ t B c, căn c đ a Vi ắ t B c đ ả c b o
ng thành.
ể ừ ủ ả ộ ắ “đánh nhanh th ng nhanh” sang
ườ Tr Quy tế ồ ưỡ B i d ố ế qu c t . ỹ 3. K năng ượ ồ Rèn kĩ năng s d ng l c đ . ị ậ Kĩ năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá. ̀ ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH ́ 1. Giao viên ượ ồ L c đ , chi n d ch biên gi Hình 46, ban Th Hình 48 sgk. 2. Hoc sinh ́ Đoc , khai thac nôi dung thông tin SGK. III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ ( 4 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ả H ? Trình bày k t qu , ý nghĩa c a chi n d ch Vi ả ế * K t qu : ỏ ạ ộ Đ i b ph n quân Pháp ph i rút kh i Vi ưở ủ ự ủ ộ ộ toàn, b đ i ch l c c a ta ngày càng tr * Ý nghĩa: ắ ế Chi n th ng c a ta bu c Pháp ph i chuy n t đánh lâu dài. 2. Bài m iớ ạ ộ
ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
Ho t đ ng c a GV ế ủ ị ớ ( 20 phút ) HĐ 1: Chi n d ch Biên gi ủ ạ ộ i thu – đông 1950
ế ớ i thu – đông
ị ị ả ạ ắ Suy nghĩ, trả iờ l
ươ ộ ợ ệ ế t H ? Sau chi n d ch Vi B c thu – đông 1947, ạ Cách m ng VN có hoàn ớ ả c nh m i ra sao ?
ế ấ
ườ ệ ề ơ ộ ng và l
ộ
ệ ươ ở ị I. Chi n d ch Biên gi 1950 ử ớ 1. Hoàn c nh l ch s m i: ắ ố ợ Cách m ng Trung Qu c th ng l i (1 – ế ớ i và Đông 10 – 1949), tình hình th gi ế ủ D ng có l i cho cu c kháng chi n c a ta. ế ạ Pháp liên ti p th t b i trên chi n thu c và Mĩ nhi u h n. Mĩ tr ế ngày càng can thi p sâu và cu c chi n tranh Đông D ng.
ị ở biên gi ớ i
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế 2. Quân ta ti n công đ ch phía B cắ
ặ
ế
ườ
ế
ả
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ạ Trình bày
Tr ư ủ H? Âm m u c a Pháp – ư ế Mĩ nh th nào ?
ự ơ
ệ t – Trung, thi
ệ
ư ủ a. Âm m u c a Pháp: ằ ạ ế ệ Th c hi n “K ho ch R ve” nh m ế ớ ặ t khoá ch t biên gi i Vi ị ẩ ậ l p “Hành lang Đông – Tây”, chu n b ắ ầ ớ ấ t B c l n t n công quy mô l n lên Vi ứ th hai.
ạ ủ ươ ủ ng c a ta:
ớ
ế ươ ở ị ế ở H? T i sao ta m chi n ị d ch Biên gi i thu – đông 1950 ? Suy nghĩ, trả iờ l
ậ ị
ủ
b. Ch tr ả Tháng 6 – 1950, Trung ng Đ ng và ế ị ủ Chính ph quy t đ nh m chi n d ch ằ ớ i thu – đông 1950, nh m tiêu Biên gi ộ ộ ệ t m t b ph n sinh l c đ ch, khai di ố ở ộ thông biên gi ứ ị căn c đ a Vi ự ớ i, m r ng và c ng c ệ ắ t B c.
ế ệ ự Th c hi n
ệ
ế ớ
ị ằ ự ủ ồ ượ ự H? D a vào l c đ H. ế ễ 47 trình bày di n bi n ị chi n d ch Biên gi i thu – đông 1950 ?
ấ
ừ
ế ệ ố ị ố ng s 4 b lung lay. ượ ệ ằ ỏ c l nh rút kh i Cao B ng ờ ự ượ ồ ố ng s 4, đ ng th i l c l ng ượ ệ c l nh đánh lên Th t Khê đ ể Cao ố ằ
ụ ặ ị
ế ặ
ễ c. Di n bi n: t Đông Khê (18 – 9 – Quân ta tiêu di ị ấ 1950), uy hi p Th t Khê, Cao B ng b ậ cô l p, h th ng phòng ng c a đ ch ườ trên đ Pháp đ ườ theo đ ở chúng Đông Khê đ đón cánh quân t ở B ng tr xu ng. Quân ta mai ph c, ch n đánh đ ch trên ủ ố ườ ng s 4 làm cho hai cánh quân c a đ ượ chúng không g p đ c nhau. Đ n ngày 22 – 10 – 1950, quân Pháp rút kh iỏ ườ đ ố ng s 4.
Suy nghĩ, trả ổ ờ i, b sung l
ủ ớ
i Vi ậ ế ả H? Trình bày k t qu , ý ị ế nghĩa c a chi n d ch i thu – đông Biên gi 1950 ?
ằ ế ả ạ
ế ỡ ị
ị ả ơ
ớ ế ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ế ộ ế ả d. K t qu , ý nghĩa: ắ ớ ế ị ế i k t thúc th ng Chi n d ch Biên gi ệ ớ ượ ả ợ c Biên gi i, ta gi t – i phóng đ l ớ ế ừ Cao B ng đ n Đình L p v i Trung t ẫ 35 v n dân, th bao vây c trong l n ạ ủ ngoài c a đ ch b phá v , k ho ch ị R ve b phá s n. ị Chi n d ch Biên gi ư ợ l ắ i k t thúc th ng i đã đ a cu c kháng chi n c a ta
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ớ
ư ẩ ế chuy n sang giai đo n m i. ủ ạ ươ ự c Đông D ng c a Th c dân
ể ượ ạ HĐ 2: Âm m u đ y m nh chi n tranh xâm l Pháp (16 phút )
ẩ ạ ế ư
ự ủ ượ
Trình bày
ị ế ớ ị ấ ạ ế
ệ ạ ấ H? Sau th t b i trong i thu chi n d ch Biên gi – đông 1950, TDP và ư Mĩ có âm m u gì ? ề
ạ
ướ ệ ng vi n tr ế ươ Đông D ng, t ng b
ế ề ờ ờ
ế ạ ị II. Âm m u đ y m nh chi n tranh ươ xâm l c Đông D ng c a Th c dân Pháp Sau th t b i trong chi n d ch Biên ự ư ự ớ i, th c dân Pháp th c hi n âm m u gi ế ượ ủ ộ ạ c i quy n ch đ ng chi n l giành l ợ ườ ấ cho đã m t. Mĩ tăng c ượ ể ẩ Pháp đ đ y m nh chi n tranh xâm l ừ ở c thay chân Pháp. ạ Pháp đ ra k ho ch Đ Lát đ Tát ự ự ấ xinhi (12 1950), g p rút xây d ng l c ượ ng, bình đ nh vùng t m chi m. l
ủ ố ( 4 phút )
ớ i Thu Đông 1950 ?
ượ ồ ễ ̣ ở ế ị (1 phút ) ế ̀ nha
ươ ọ ̃ ạ 3. C ng c Trình bày trên l ́ 4. H ng dân Hs t H c bài, so n tr c đ di n bi n chi n d ch biên gi ự hoc ướ ộ c n i dung III, IV.
Tuân 27̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 02/02/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
́ Tiêt 34 Bài 26
ả
ế
ế
Tr
Ộ
ườ B
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ƯỚ C PHÁT TRI N M I C A CU C KHÁNG CHI N TOÀN
ạ Ớ Ủ Ự
Ể Ố
Ố
ế
ặ Ế QU C CH NG TH C DÂN PHÁP (1950 – 1953) ( Ti p theo )
̣
ả ủ ứ ủ ể ầ
ế ự
ả ủ ươ ạ ộ ạ ượ ộ ữ ượ ặ ừ ề ọ ng v m i m t t ạ ộ ạ c n i dung, ý nghĩa c a Đ i h i đ i bi u l n th hai c a Đ ng. ậ ộ ạ ượ ả c trong công cu c xây d ng h u c nh ng k t qu chính đã đ t đ ứ ể ầ sau Đ i h i đ i bi u l n th hai c a Đ ng.
ồ ả ầ ự ủ ị ủ ứ ạ ủ
ầ ả ự ộ ậ ộ do dân t c.
ự ệ ị ị
̀ Ẩ Ị ̉ ̣
ọ ậ ụ ế ả ả
ế ễ ớ ị i thu – đông 1950 ?
Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ Trình bày đ ph 2. Thái độ ề Ni m tin vào s lãnh đ o c a Đ ng và Chính ph đ ng đ u là Ch t ch H Chí Minh. Tinh th n hi sinh, dũng c m vì đ c l p, t ỹ 3. K năng ử ậ Phân tích, trình bày, nh n đ nh các s ki n l ch s ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên Tranh nh, b ng ph , phi u h c t p ọ 2. H c sinh ả ư ầ ệ S u t m tài li u, tranh nh... II. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ế Ơ ể 4 Phút ) 1. Ki m tra bài cũ ( ế H? Trình bày di n bi n chi n d ch Biên gi 2. Bài m i:ớ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a HS
Ho t đ ng c a GV ể ạ ộ ạ ả ạ ộ N i dung ố ầ HĐ 1: Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th hai c a Đ ng (2 – 1951) (
ể
ầ ọ ọ Đ c bài ứ ủ ứ ủ 20 Phút ) ố ầ ạ ộ ạ III. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n ả ủ th hai c a Đ ng (2 – 1951) ụ Yêu c u Hs đ c m c III SGK
ạ ạ ể ầ ứ ố ứ
ậ ạ ộ ạ Đ i h i đ i bi u l n th hai (2 – ạ ọ i Chiêm Hoá – Tuyên 1951) h p t Quang.
ộ ộ ạ ộ ể ộ H? Đ i h i đ i bi u ầ toàn qu c l n th hai ủ ằ ễ ả c a Đ ng di n ra nh m ụ m c đích gì ? ơ ả H? Nêu n i dung c b n ủ c a Đ i h i ? ị Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung Trình bày ậ ớ L p nh n xét ổ b sung ủ ị
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ề ạ 1. N i dung: ủ Thông qua “Báo cáo chính tr ” c a ồ Ch t ch H Chí Minh và Báo cáo ủ t Nam” c a “Bàn v cách m ng Vi
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ổ
ị ộ ả ư ườ ế ng Chinh. ư
ệ ươ ị
ấ ầ ộ ủ ị ồ
ộ
ưở ạ H? Đ i h i có ý nghĩa ư ế nh th nào ?
ậ
ắ ợ T ng bí th Tr ạ Đ i h i quy t đ nh đ a Đ ng ra ạ ộ ả ho t đ ng công khai, l y tên là Đ ng ấ ộ t Nam, b u Ban Ch p Lao đ ng Vi ng và B Chính tr do hành Trung ườ H Chí Minh làm Ch t ch và Tr ng Chinh làm bí th .ư 2. Ý nghĩa: ấ ướ ạ ộ ng thành c tr Đ i h i đánh d u b ế ộ ẩ ả ủ c a Đ ng thúc đ y cu c kháng chi n ế ố ch ng Pháp đi đ n th ng l i. Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung
ể ậ ươ HĐ 2: Phát tri n h u ph
16 Phút ) ươ ng kháng ọ ầ ọ Đ c bài
phát ậ ặ ệ ể ụ Yêu c u Hs đ c m c IV SGK ự H? Hãy nêu s ị ề tri n v chính tr ? Suy nghĩ, trả iờ l ậ
ậ c thành l p. ự phát Trình bày
ế ể H? Trình bày s ề tri n v kinh t ? :ế ạ
ả ươ m t s xã vùng t do... Tr l iả ờ ụ ể ụ ả H? Trong văn hoá, giáo ụ ư ự d c có s phát tri n nh ế th nào ? ổ
ế ậ K t lu n
Chú ý, ghi nhớ ứ
ế ề ọ ặ ng kháng chi n v m i m t ( ậ ể IV. Phát tri n h u ph ế ề ọ ặ chi n v m i m t 1. Chính trị ấ ố t Minh và Th ng nh t M t tr n Vi ộ ặ ệ H i Liên Vi t thành M t tr n Liên ệ t (3 – 1951). Liên minh nhân dân Vi ượ ệ Vi t – Miên – Lào đ 2. Kinh t ấ ẩ Đ y m nh tăng gia s n xu t, xây ự ệ ề ng nghi p, d ng n n tài chính th ự ở ộ ố ả gi m tô ề 3. V văn hoá, giáo d c: ố ọ ế Ti n hành c i cách giáo d c, s h c ạ ọ sinh ph thông và đ i h c tăng nhanh. ế ạ ộ ạ i Đ i h i Chi n Ngày 1 – 5 – 1952, t ẫ ộ ươ ng m u toàn sĩ thi đua và Cán b g ượ ọ ầ ấ ố ầ qu c l n th nh t đã b u ch n đ c 7 anh hùng.
ố ( 4 Phút )
́ ầ hoc
nha ạ ự ỏ ̀ ( 1Phút ) ướ 3. C ng củ ọ ọ H c sinh đ c thêm ph n V ̃ ̣ ở ươ 4. H ng dân Hs t ọ H c bài theo câu h i SGK, so n tr c bài 27.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Tuân 27̀
ả
ặ
ạ
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế Tr ạ Ngày so n: 04/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti
Ộ
Ố
t 35 Bài 27 Ố
CU C KHÁNG CHI N TOÀN QU C CH NG TH C DÂN PHÁP
ế
Ế Ự ƯỢ Ế C K T THÚC (1953 – 1954) ( 2 Ti
t )
XÂM L
Ạ
ạ
ộ ả ế ế ễ ế ế ượ ượ ộ ượ c Đông – Xuân ế c n i dung k ho ch Nava. c di n bi n, k t qu các cu c ti n công chi n l
ị ả ễ ệ ế ế ế ượ ử ủ ị c di n bi n, k t qu và ý nghĩa l ch s c a chi n d ch Đi n Biên
ị ậ ư ủ ạ ủ
ả ử ụ ượ ồ c đ .
ướ ầ ầ ng cho Hs lòng yêu n
ạ ố ế ế ự ề ế ộ c, tinh th n cách m ng, tinh th n đoàn k t dân t c. ạ , ni m tin vào s lãnh đ o
ự ả ộ
Ọ
ả ướ ạ ộ ủ ệ ẩ ị ị ế c chu n b cho chi n d ch Đi n Biên
ủ
ủ ệ ế ị c đ chi n d ch Đi n biên ph (1954).h 54 sgk
ư ầ ệ ả ọ ộ c bài, đ c khai thác n i dung thông tin sgk, s u t m tài li u, tranh nh.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
( 3 phút ) Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ Trình bày đ 1953 – 1954. Trình bày đ ph .ủ ỹ 2. K năng ệ Rèn luy n kĩ năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá âm m u, th đo n c a Pháp Mĩ, kh năng s d ng l 3. Thái độ ồ ưỡ B i d ươ ế ớ Đoàn k t v i nhân dân Đông D ng. Đoàn k t qu c t ề ủ c a Đ ng và ni m t hào dân t c. Ị Ủ Ẩ II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ả Tranh, nh: Ho t đ n c a quân dân c n Ph (1953 1954) ả Tranh, nh: Hình 52 , 53 sgk.,h55,h56 sgk ượ ồ L ọ 2. H c sinh ướ ạ So n tr Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ể ( Không) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i ớ ệ ớ i thi u bài * Gi
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ẫ ắ ự ệ
ướ ổ ộ ở ỉ c c làm T ng ch huy quân đ i Pháp ươ Đông D ng
ng đ ự ạ
ườ Tr Quy tế GV d n d t s ki n: ượ ử Ngày 7 – 5 – 1953, t ạ và v ch ra k ho ch quân s Nava... ủ
ế ạ ộ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ế ạ ủ HĐ 1: K ho ch Nava c a Pháp – Mĩ ( 7 phút )
ủ
ế ế ạ ế ạ
ượ c ư ế Trình bày ướ ạ H? K ho ch Nava đ ư Pháp – Mĩ đ a ra nh th nào ? ỉ ổ ng đ ộ
ạ ế ươ
ủ ế Suy nghĩ, tr l iả ờ c ạ ộ H? N i dung c a k ho ch Nava ? ự ệ ế
ướ
ư ượ ế ị ế ủ ự ệ ệ Suy nghĩ, tr l iả ờ
ạ H? Âm m u c a Pháp mĩ ế trong vi c th c hi n k ho ch Nava ? ế ệ ạ
ở
ụ
ế ượ ị ị I. K ho ch Nava c a Pháp Mĩ 1. K ho ch Nava ượ ử c c Ngày 7 – 5 – 1953, t ở làm T ng ch huy quân đ i Pháp ạ Đông D ng và v ch ra k ho ch ự quân s Nava. ộ 2. N i dung ộ ướ B c m t: thu – đông 1953 và ế ượ ở xuân 1954, phòng ng chi n l ắ ề ự mi n B c, th c hi n ti n công ượ ở ề ế chi n l c mi n Trung và Nam ươ Đông D ng. ế B c hai: thu – đông 1954, ti n ế ắ ề c mi n B c, giành công chi n l ế ợ ắ th ng l i quy t đ nh, k t thúc chi n tranh. ự Th c hi n k ho ch Na Va, Pháp ệ ợ xin tăng thêm vi n tr Mĩ, tăng thêm ậ ươ Đông D ng, t p trung quân quân ở ồ ể ộ ồ ắ đ ng băng B c b g m 44 ti u ườ ứ đoàn, ra s c tăng c ng ng y quân... ử ế c Đông – Xuân 1953 – 1954 và chi n d ch l ch s
ệ ộ ế HĐ 2: Cu c ti n công chi n l ủ Đi n Biên Ph ( 28 phút )
ế ế ộ
ị ngươ ủ ế ị ộ ượ c H? Trình bày ph ế ượ ủ ướ h ng chi n l c c a ta ?
Trình bày ậ ớ L p nh n xe3ts ổ b sung ươ ướ ế ượ ủ c c a ng h
ị ộ ề ươ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ượ ủ ượ c II. Cu c ti n công chi n l Đông – Xuân 1953 – 1954 và chi nế ử ệ d ch l ch s Đi n Biên Ph ế 1. Cu c ti n công chi n l Đông – Xuân 1953 – 1954: ng chi n l a. Ph ta: ị ộ Tháng 9/1953, H i ngh b chính tr ươ ng trung ậ ướ c c a ta là: T p h ả ọ ng Đ ng h p, đ ra ph ế n chi n l
ườ
ế
ế
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ặ ở ướ c, mà l c l ằ
ị ậ
ộ
ộ ớ ố
ủ ế ễ Nêu di n bi n ượ ồ c đ theo l
ư ế ế ế H? Cu c ti n công chi n ượ c Đông xuân c a ta l ễ đi n ra nh th nào ? ầ ộ ộ
ả
ườ
ế ộ Quan sát ghi nh .ớ ơ ế
ế ễ Gv trình bày di n bi n ế ươ cu c ti n công chi n l c Đông Xuân ( 19531954 ) ủ ứ
ế ệ t ti n công Trung Lào, gi
ộ ị
ả ơ
ự ứ
ế ở Th
ả
ộ
- Trình bày, ổ b sung ườ
ạ ế i k t qu ơ ậ
ế ế H? Cu c ti n công chi n ượ c Đông – Xuân (1953 l ả 1954 ) đã mang l gì?
ng l c l ở ủ ế ế ượ ộ
ủ ế ầ ạ
ự iả ờ - Tr l ự ượ ế ộ trung l c l ng m các cu c ti n ữ ọ công vào nh ng h ng quan tr ng ế ượ ề ị ự ượ v chi n l ng đ ch ươ ố ế ộ ệ ng đ i y u, nh m tiêu di t t m t ả ự ộ i phóng b ph n sinh l c đ ch, gi ồ ờ ả ị ấ đ t đai, đ ng th i bu c đ nh ph i ự ượ phân tán l c l ng đ i phó v i ta. ế ễ b. Di n bi n ế Đ u tháng 12 – 1953, b đ i ta ti n công và gi i phóng Lai Châu... Pháp ộ ề ả ng cho Bu c ph i đi u quân tăng c ủ ệ Đi n Biên Ph , bi n n i đây thành ơ ậ n i t p trung quân th hai c a Pháp. ầ Đ u tháng 12 – 1953, liên quân Lào ả – Vi i ẹ phong Thà Kh t, bu c đ ch ph i tăng ự ượ ườ ng l c l ng cho Xênô, n i đây c ơ ậ thành n i t p trung binh l c th ba ủ c a Pháp. Tháng 1 – 1954, liên quân Lào – ượ ị ệ ng Lào Vi t ti n công đ ch ộ ả gi i phóng Phong Xa Lì, bu c Pháp tăng quân cho Luông Pha Bang, bi nế ơ ứ ơ ậ n i đây thành n i t p trung quân th ư ủ t c a Pháp. i phóng Tháng 2 – 1954, quân ta gi ị ế ị th xã KomTum, uy hi p Plâycu, đ ch ự ượ ng cho Plâycu, tăng c ơ n i đây tr thành n i t p trung quân ứ th năm c a Pháp. c Đông => Cu c ti n công chi n l –Xuân 19531954 đã làm phá s nả ướ b c đ u k ho ch Nava c a Pháp Mĩ.
thành c
ể ệ H? Pháp đã xây d ng Đi n ứ ở ủ Biên Ph tr ư ế đi m nh th nào ? ị ị ệ ế ử Đi n Biên
ủ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ướ ư Suy nghĩ, tr l iả ờ ỡ ủ ủ c âm m u c a ? Tr ư ả PhápMĩ, Đ ng ta đã đ a ứ ể ượ ự ự ủ ệ 2. Chi n d ch l ch s Ph (1954) ủ a. C đi m Đi n Biên Ph Đ c s giúp đ c a Mĩ, Pháp cho ậ xây d ng Đi n Biên Ph thành t p
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ra ch tr
ủ ươ ấ ể ứ ng gì ?
ươ
ớ i thi u m t s
ệ ẩ ộ ị ộ
ế ị ế
ố Gv gi ả hình nh chu n b cho ủ ệ chi n d ch Đi n Biên Ph ủ c a quan và dân ta. ươ ị
ị ủ ề ạ
ễ - Trình bày ả ắ ạ đoàn c đi m m nh nh t Đông ứ ể ớ D ng v i 49 c đi m, 3 phân khu... ủ ủ ươ b. Ch tr ng c a ta ị ầ Đ u tháng 12 – 1953, B chính tr ở ả Trung ng Đ ng quy t đ nh m ả ệ ế i chi n d ch Đi n Biên Ph , gi ệ ắ phóng vùng Tây B c, t o đi u ki n i phóng B c Lào. gi ị
ệ ế H? Trình bày di n bi n ị ử ế ủ c a chi n d ch l ch s ủ Đi n Biên Ph ? ế
ị ệ Quan sát ghi nhớ ế ế ế Gv trình bày di n bi n ị chi n d ch trên l ễ ượ ồ c đ
ế
ộ
ế ậ ả Th o lu n nhóm ( 5 phút )
ế ệ ạ ế ả ủ ứ ạ ở i ị ả ậ Th o lu n, trình ổ bày, sung, b ậ nh n xét
ướ ậ ầ ạ ế ậ ị H? Chi n d ch Đi n Biên ạ ế i k t qu và ph đã đem l ế ư ử nh th ý nghĩa l ch s nào? Gv nh n xét đánh giá ủ ộ ho t đ ng c a các nhóm, ế rút ra k t lu n . ế
ị
ộ
ươ
ệ ả
ả
ứ
ế ệ ế ươ ễ c. Di n bi n ủ ắ ầ ế Chi n d ch Đi n Biên Ph b t đ u ế ừ t ngày 13 – 3 – 1954 đ n h t ngày 7 – 5 – 1954, chia làm ba đ t: ợ ệ ợ + Đ t 1: quân ta ti n công tiêu di t ứ ể c đi m Him Lam và toàn b phân khu B c.ắ ứ ợ + Đ t 2: quân ta ti n công các c ủ ể đi m phía đông c a phân khu Trung Tâm. ồ ợ + Đ t 3: quân ta đ ng lo t ti n công ể các c đi m còn l phân khu Trung Tâm và phân khu Nam. Chi uề ờ ơ 7 – 5, t ng Đ Caxt ri cùng toàn ư ủ ị ộ b Ban tham m u c a đ ch đ u hàng ả d. K t qu , ý nghĩa ấ ỏ ạ Ta đã lo i kh i vòng chi n đ u ỷ ắ ơ 16.200 tên đ ch, b n r i và phá hu ạ 62 máy bay các lo i, thu toàn b vũ ế khí ph ng ti n chi n tranh. ạ Làm phá s n hoàn toàn k ho ch ị Nava, bu c pháp ph i kí Hi p đ nh ấ ơ Gi nev v ch m d t chi n tranh ở ậ ạ Đông D ng. l p l ộ ơ ề i hòa bình
ố ( 5 phút )
ủ ằ ượ ồ c đ .
ễ ẫ
ử ệ ( 1 phút ) ướ ộ ế ự ọ ở h c ỏ ủ ậ c n i dung III, IV c a bài, làm bài t p trong
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
3. C ng củ ị ị ế Trình bày di n bi n chi n d ch l ch s Đi n Biên Ph b ng l ướ nhà 4. H ng d n Hs t ạ ọ H c bài theo câu h i SGK, so n tr SBT.
ườ
ế
ế
ặ
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Tuân 27̀
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 04/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
́
Ố
Ố
Ộ
Ế
Tiêt 36 Bài 27 CU C KHÁNG CHI N TOÀN QU C CH NG TH C DÂN PHÁP
ƯỢ Ế
Ự ế
XÂM L
C K T THÚC (1953 – 1954) ( Ti p theo )
̣
ươ ệ
ượ ộ ượ ơ ắ ử ộ ị ị ủ c n i dung, ý nghĩa c a Hi p đ nh Gi nev v Đông D ng. c ý nghĩa l ch s và nguyên nhân th ng l ơ ề ế ợ ủ i c a cu c kháng chi n
ố
ầ ế ầ ng cho Hs lòng yêu n
ế ộ c, tinh th n cách m ng, tinh th n đoàn k t dân t c. ề ự ạ , ni m tin vào s lãnh đ o
ự ề
ử
ọ
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ Trình bày đ ch ng Pháp. 2. Thái độ ướ ạ ồ ưỡ B i d ươ ế ớ ố ế Đoàn k t v i nhân dân Đông D ng. Đoàn k t qu c t ộ ả ủ c a Đ ng và ni m t hào dân t c. ỹ 3. K năng ị
ả
ạ
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ị ậ ư ủ ạ ủ
ả
̀ ử ụ Ị ̉ ̣
ủ ệ ế ị c đ chi n d ch Đi n biên ph (1954).hình 54 sgk
ị ướ ữ ọ ộ c bài, đ c khai thác n i dung thông tin kênh ch , kênh hình SGK.
Ơ
ể (ki m tra 15 phút )
ử ệ ể ỏ ế ế ễ ị ị
ườ Tr Quy tế ệ Rèn luy n kĩ năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá âm m u, th đo n c a Pháp Mĩ, ượ ồ kh năng s d ng l c đ . ́ Ẩ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ượ ồ L ọ 2. H c sinh ẩ Chu n b tr III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ế 1. Ki m tra bài cũ Câu h i: Trình bày di n bi n chi n d ch l ch s Đi n Biên Ph
ủ ?
ủ ắ ầ ừ ế ệ ị ợ 13/3/ 7/5/1954 chia 3 đ t.
ệ ứ ể ộ Đáp án: Chi n d ch Đi n biên Ph b t đ u t Đ t 1ợ : Tiêu di ắ t c đi m Him Lam và toàn b phân khu B c
ứ ể ở ệ t các c đi m phía đông phân khu Trung tâm
ứ ể ế ạ ủ Đ t 2ợ : Tiêu di Đ t 3ợ : Ti n công các c đi m còn l i c a phân khu Trung tâm và phân khu
ỗ ượ ể c 2,5 đi m.
và phân khu Nam. Thang đi mể : m i ý đúng đ 2. Bài m iớ
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs
ị ơ ơ ề ấ ứ ế ở ươ (10 nev v ch m d t chi n tranh Đông D ng
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ HĐ 1: Hi p đ nh Gi Phút)
ế
ế
ặ
ạ
ơ ệ
nev v ở ế
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ơ ề Đông
ả ườ Tr ầ ọ GV cho HS đ c thêm ph n ễ ả hoàn c nh, di n ơ ộ ế bi n H i ngh Gi nev .ơ
ị ệ ự Th c hi n ị II. Hi p đ nh Gi ứ ấ ch m d t chi n tranh D ngươ
ộ Trình bày ệ ơ ị ủ H? Trình bày n i dung c a ơ Hi p đ nh Gi nev ?
ố ị ộ t Nam, Lào và ộ ậ ấ Chú ý ạ GV minh ho thêm ế
ừ i hoà bình trên toàn
ế
ớ ộ ấ ự i quân s
ờ
ế ớ
Tr l iả ờ t Nam ti n t ộ ổ ả ướ ấ ố i th ng nh t ể ử ự do c vào tháng 7 – 1956. ệ ơ ị H? Em hãy nêu ý nghĩa c aủ ơ Hi p đ nh Gi nev ? ộ 1. N i dung ự ộ ướ c tham d H i ngh cam Các n ề ọ ế k t tôn tr ng các quy n dân t c ệ ơ ả ủ c b n c a Vi ủ Campuchia là đ c l p, ch ẹ ề quy n, th ng nh t và toàn v n lãnh th .ổ Hai bên tham chi n cùng ng ng ậ ạ ắ b n, l p l ươ Đông D ng. ậ Hai bên t p k t quân đ i, l y vĩ ế tuy n 17 làm ranh gi ạ t m th i. ệ Vi ằ b ng cu c t ng tuy n c t trong c n 2. Ý nghĩa
ơ ệ c
ươ
ố ế
Ghi nhớ ể ế ậ GV k t lu n, chuy n ý
ị ớ ơ ượ V i Hi p đ nh Gi nev đ ế ứ ấ ế ộ kí k t đã ch m d t cu c chi n ự ượ ủ c c a Th c dân tranh xâm l ở ệ Pháp và can thi p Mĩ Đông ẳ D ng. Đây là văn b n mang tính ậ ghi nh n các pháp lí qu c t ộ ơ ả ủ ề quy n dân t c c b n c a các ộ ươ ướ c Đông D ng, bu c Pháp n ề ề ướ ế ả c; mi n ph i rút h t quân v n ả ắ ượ i phóng. c hoàn toàn gi B c đ
ắ ị ợ ủ ộ ế ố i c a cu c kháng chi n ch ng
ử HĐ 2: Ý nghĩa l ch s , nguyên nhân th ng l Pháp ( 1945 – 1954) (15Phút)
ử
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ắ ộ ố ợ H? Trình bày ý nghĩa l chị ử ủ ế s c a cu c kháng chi n ắ ố ch ng Pháp th ng l i ? ị IV. Ý nghĩa l ch s , nguyên ộ ợ ủ nhân th ng l i c a cu c kháng ế chi n ch ng Pháp ( 1945 – 1954)
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả ờ Tr l i ị ử
ế ứ
ị ủ
ề ể ệ ả GV phân tích thêm Chú ý ấ
ộ
ượ
ủ ộ
ậ ả ờ i, nh n ế ớ 1. Ý nghĩa l ch s ộ ấ Ch m d t cu c chi n tranh xâm ự ố ượ c và ách th ng tr c a th c l ấ ướ c ta trong dân Pháp trên đ t n ắ ượ ề ế ỷ ộ ầ g n m t th k . Mi n B c đ c ể ả hoàn toàn gi i phóng, chuy n ạ ạ sang giai đo n cách m ng XHCN, ạ i phóng t o đi u ki n đ gi ổ ấ ố ề mi n Nam th ng nh t đ t T qu c.ố ề ặ Giáng m t đòn n ng n vào ị ọ tham v ng xâm l c và nô d ch ầ ố ế ủ ủ c a ch nghĩa đ qu c, góp ph n ị làm tan rã thu c đ a c a chúng, ả ổ i phóng dân c vũ phong trào gi ộ t c trên th gi i. Tr l xét ắ ợ i ắ ế
H? Nguyên nhân nào đã ộ ợ ủ i c a cu c làm nên th ng l ố ự kháng chi n ch ng th c ượ c ? dân Pháp xâm l ự
ả ớ ườ
ắ
ủ
ậ ầ ế
ế ệ ấ
ố
2. Nguyên nhân th ng l ố ủ ạ Có s lãnh đ o sáng su t c a ế ố ng l Đ ng, v i đ i kháng chi n ạ đúng đ n, sáng t o. ề Có chính quy n dân ch nhân ứ ự ượ ng vũ trang ba th dân, có l c l ở ượ ừ c m quân không ng ng đ ắ ữ ươ ộ ng v ng ch c. r ng, có h u ph Tinh th n đoàn k t, liên minh t – Miên – Lào ; chi n đ u Vi ỡ ủ ự s giúp đ c a Trung Qu c, Liên ướ Xôvà các n c XHCN. ..
ế ị ủ ế ệ ấ
ế
́
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ̃ ư ầ ̣ ở hoc ệ ươ ọ ươ ng. ố (4 Phút) ủ 3. C ng c ắ ứ ệ ị ẳ ạ H? T i sao kh ng đ nh chi n th ng Đi n Biên Ph đã quy t đ nh vi c ch m d t ự ươ ở Đông D ng? chi n tranh c a Th c dân Pháp ̀ ự (1 Phút) nha 4. H ng dân Hs t ử ị ề ị H c bài, s u t m tài li u v l ch s đ a ph
ườ
ế
ế
ả
ặ
ạ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
̀ Tuân 28
ớ ớ ớ ớ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ố ố ố ố ạ Ngày so n: 04/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
Ử Ị ƯƠ Ti t 37ế Ị L CH S Đ A PH NG HÀ GIANG
Bài 1 NHÂN DÂN HÀ GIANG TRONG CU C Đ U TRANH GIÀNH
Ộ Ấ Ủ
ƯỚ Ự
Ạ
Ả
Ề
I S LÃNH Đ O C A Đ NG (1930 – 1945)
CHÍNH QUY N D
̣
ở ầ ạ
ễ ề ở Hà Giang. ộ Hà Giang.
ở c di n bi n c a cu c kh i nghĩa giành chính quy n ở ộ ắ ủ ợ ủ i c a cu c kh i nghĩa.
ư ầ ở ồ ượ ữ Hà Giang. S u t m nh ng
ề ở ị ươ ở ề ở c đ kh i nghĩa gìành chính quy n ng. đ a ph
ế ệ ệ ươ ng
ứ ọ ậ
ả ủ ữ ể ả ươ ng máu đ b o v quê h ệ ố t. ạ
̀ Ẩ Ị ̉ ̣
ượ ồ ả c đ , tranh nh..
̣
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
̀ ́ ươ ử ̣ ̣ ̣ ̣ Ụ I . M C TIÊU BÀI DAY ế ứ 1. Ki n th c ơ ở ữ Nh ng c s cách m ng đ u tiên ế ượ Trình bày đ Phân tích nguyên nhâ th ng l ỹ 2. K năng ế ử ụ t s d ng l Bi ề ệ tài li u v kh i nghĩa giành chính quy n 3. Thái độ ế ơ Bi t n các th h cha anh đã hi sinh x ộ Có ý th c h c t p, lao đ ng, rèn luy n t gìn và phát huy thành qu c a cách m ng. Gi ́ II. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH ́ 1. Giao viên ư ệ T li u, l 2. Hoc sinh Đoc khai thac nôi dung bai 1 lich s đia ph ng.
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
Ơ Ế
ườ Tr Quy tế III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ ể (không) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m iớ
Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
ạ ộ ữ ộ ( 15 Phút ) ủ Hà Giang
ủ ơ ở ữ ạ ộ ở ạ ầ iả ờ Suy nghĩ, tr l
ạ ầ ơ ở ở Hà ạ HĐ 1: Nh ng c s cách m ng đ u tiên H? Hãy nêu nh ng c s Cách m ng đ u tiên Giang? cách ở Hà ở Hà
ạ
ơ ở ở
ơ ở ứ
ơ ở ữ I. Nh ng c s ầ m ng đ u tiên ầ Giang u tiên Giang ầ C s cách m ng đ u tiên thôn Linh xã Bàng ắ Hành (B c Quang) C s cách m ng th hai ở ạ Căng Băc Mê...
ề ở ở ́ ( 25 Phút ) HĐ 2: Kh i nghĩa giành chính quy n Hà Giang năm 1945
ở ả ờ ậ ổ i, nh n xét, b
ộ Tr l sung II. Kh i nghĩa giành ề ở Hà Giang chính quy n năm 1945 H? Tình hình Hà Giang ở ướ c cu c Kh i nghĩa ra tr sao ?
ộ ở ướ
ậ
ọ
ạ 1. Tình hình Hà Giang c cu c kh i nghĩa tr ầ ủ Chính ph Nh t đ u ồ hàng Đ ng minh, B n tay ậ ở sai Nh t Hà Giang hoang ố mang, r i lo n.
ễ ừ ở Trình bày ầ 2. Kh i nghĩa t ng ph n ở ế H? Trình bày di n bi n ầ ở ừ kh i nghĩa t ng ph n Hà Giang ? ở Hà Giang ữ ậ ả ờ ổ i, nh n xét, b ạ Tr l sung
ấ Hà Giang. ề
ố
Ở ế
ồ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ậ Trong nh ng ngày tháng 3, không khí cách m ng sôi ụ ở s c ộ Nhi u cu c đ u tranh ậ ủ ch ng Nh t c a nhân dân Hà Giang đã n ra:ổ + Yên Minh: Chi m và phá đ n cũ c a Pháp ế không cho Nh t chi m
ườ
ế
ế
ạ
ả
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
Ở ả
ậ ế ế
ị Ở ắ ể
ậ ộ
ở
ề ề ễ
ở ề ề ả ờ ớ ế H? Trình bày di n bi n kh i nghĩa giành chính quy n v tay nhân dân ? ổ i, l p b sung, ề ậ Tr l ậ nh n xét
đóng ạ Qu n B : Ti ng súng + kháng Nh t gây ti ng vang l n.ớ + B c Mê: Phong trào phát tri n sâu và đ a bàn ỉ T nh. Ở phía Nam Hà Giang + Ủ y ban nhân dân các xã và ượ ổ c t ng Bàng Hành đ thành l p, lan r ng ra các n i.ơ 3. Kh i nghĩa giành chính quy n v tay nhân dân ễ Nhi u tr n đánh đã di n ra, ngày 8 – 12 – 1945, Thị xã Hà Giang nay là Thành ph Hà Giang hoàn toàn gi ố ả i phóng.
ộ ử ủ ị c a 4. Ý nghĩa l ch s ề cu c giành chính quy n ở ộ Hà Giang ả ờ ớ H? Trình bày ý nghĩa l chị ử ủ c a cu c giành chính s ề ở Hà Giang ? quy n ổ i, l p b sung, ề Tr l ậ nh n xét
ấ ậ
ố Nêu cao truy n th ng ấ ấ đ u tranh anh dũng b t ấ ủ khu t c a cha ông ta. ớ ờ ạ ộ ở M ra m t th i đ i m i ử ủ ị c a l ch s Hà Giang... ạ ế GV k t lu n, nh n m nh ý nghĩa.
ắ ớ L ng nghe ghi nh
ố ( 4 Phút )
ệ ố
ẫ
̃
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ể ướ ươ ọ ̣ ở ể ẩ 3. C ng c ứ ỏ ế Ki m tra ki n th c qua h th ng câu h i. ạ ẽ ượ ồ c đ Cách m ng tháng Tám năm 1945. H ng d n v l ̀ ́ ự ( 1 Phút ) 4. H ng dân Hs t nha hoc ộ ế ị t. H c bài – chu n b bài ki m tra m t ti
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
̀ ế Tuân 28 Ti t 38
.
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 04/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
Ể
Ế
KI M TRA 1 TI T
Ụ
Ể
I./ M C TIÊU BÀI KI M TRA:
ế ứ ầ ị ử ệ ằ
ủ ể ớ
ả ể ng trình. T k t qu ki m tra các em t ọ ậ ỉ ạ ộ ừ ệ ọ ậ ừ ế ề ộ ọ ỳ t Nam trong h c k II ự đánh giá đó đi u ch nh ho t đ ng h c t p trong các
ươ ự ệ ầ ụ ạ ng trình c a s giáo d c và đào t o.
ủ ở ề ố ủ ừ ạ ỉ ươ đó đi u ch nh ph ng pháp, hình
ọ ế ầ ứ ạ ế ả ế Nh m ki m tra kh năng ti p thu ki n th c ph n l ch s Vi ươ ầ ớ l p 9, so v i yêu c u c a ch mình trong vi c h c t p n i dung trên, t ộ n i dung sau. Th c hi n yêu c u trong phân ph i ch ả Đánh giá quá trình gi ng d y c a giáo viên, t th c d y h c n u c n thi t.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ớ ượ ổ ở ứ 1. Ki n th c: + Nh và trình bày đ c t ng kh i nghĩa tháng Tám năm 1945.
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế ắ
ạ ộ
ả ặ ợ ủ i c a cu c kháng chi n ch ng Th c dân Pháp. ệ
ự ế ố
ế Tr + Nguyên nhân th ng l ơ + N i dung và ý nghĩa Hi p đ nh Gi nev .
ộ ơ ị
ề ấ ọ ế ậ ụ t bài, kĩ năng v n d ng
ế 2. Kĩ năng: ệ Rèn luy n cho h c sinh các kĩ năng: Trình bày v n đ , vi ứ ể ki n th c đ so sánh.
́ ́ ự ự ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ điêu
́ ́ ư danh gia năng l c nhân th c bô môn cua ban thân, qua đo t ̀ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ 3. Thai đô: ươ chinh ph ́ ự ̣ Biêt t ́ ng phap hoc tâp cua ban thân cho phu h p.
̀ ̉ ̣ ̉ ̣
́ ̣ ̉ ̉
̀ ́ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ II./ CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH: ̀ 1. Giao viên: Biên soan đê kiêm tra, phô tô đê kiêm tra. 2. Hoc sinh: Hoc bai theo h ́ ươ ng dân cua giao viên.
́Ơ
̉ ( Không)
̉
kiêm tra. ̀ ̀ơ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ́ơ Gv phat đê bai, Hs tiên hanh lam bai kiêm tra. ̀ ́ III./ TIÊN TRINH LÊN L P: ̃ ̀ 1. Kiêm tra bai cu: ́ ̀ Giao viên yêu câu Hs nghiêm tuc trong gi ̀ 2.Bai m i:
Ọ
Ỳ
Ề
Ể
Ế
Đ KI M TRA I TI T ( H C K II)
Ch đủ ề
ậ A. Ma tr n:
ậ Nh n bi
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
C ngộ
ế t ự ậ T lu n
ự ậ T lu n
ự ậ T lu n
Tr c ắ nghi mệ
Tr c ắ nghi mệ
ị
Giành chính quy nề trong c ả c.ướ n
Tr c ắ nghi mệ Nh ngữ cu c ộ ổ ậ n i d y đ u ầ tiên.
Vì sao Cao trào “ Kháng ậ ứ Nh t c u c ướ n bùng n .ổ
ủ ề Ch đ 1: ộ ậ Cu c v n ế ớ ộ đ ng ti n t i Cách m ngạ tháng Tám năm 1945
:
Trình bày ý nghĩa l ch s và ử nguyên nhân thành công c a ủ Cách m ng ạ tháng Tám
ố
ố
ố
ố S câu: ố ể S đi m:
ể đi m:
ố S câu: 1 ố S 0,5
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 3
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 3
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
T l
%ỉ ệ
S câu: 0 Số ể đi m: 0
S câu: 1 Số đi m:ể 0,5
:
ử
ọ
ị
S câu: 4 Số đi m:ể 7,0 ỉ ệ T l 70 % Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ơ
ệ ị Hi p đ nh ơ Gi nev .
Vi
Chi n ế ị ị d ch l ch ử ệ s Đi n Biên Phủ
ườ Tr Quy tế ủ ề Ch đ 2: ừ ệ t Nam t sau Cách ạ m ng tháng ế Tám đ n toàn ố qu c kháng chi nế
Phân tích nguyên nhân ợ ắ th ng l i ộ ủ c a cu c kháng chi nế ch ngố ự Th c dân Pháp.
ố
ố
ố
ố
ố
câu:
câu:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 2
ố S câu: 1 Số ể đi m:0,5
T l
%ỉ ệ
S 0 ố ể S đi m: 0
S 0 ố ể S đi m: 0
S câu: 0 Số ể đi m: 0
S câu: 1 Số đi m:ể 0,5
:
ố
ố
ố ố ể ỉ ệ
ố ố ể ỉ ệ
S câu: TN: 2; TL: 1 S đi m: 4 : 40% T l
S câu: TN: 0; T : 1 S đi m: 2 : 20% T l
ố ể ỉ ệ
ổ ố T ng s câu: ổ T ng s đi m: ể %ỉ ệ T l
S câu: TN: 2; TL: 1 S đi m: 4 : 40% T l
S câu: 3 Số đi m:ể 3,0 ỉ ệ T l 30 % ố S câu: 7 Số ể đi m:10 ỉ ệ T l : 100 %
ể
ướ ả ờ i đúng: c câu tr l
ữ ặ ậ ờ t Minh ra đ i
ề ớ c : (0,5 đi m) B n t nh giành chính quy n s m nh t c n
ố ỉ ắ ắ
Ề B. Đ BÀI 1: ệ ắ I/ Tr c nghi m: (2 đi m) * Khoanh tròn vào ch cái in hoa tr ệ ể Câu 1: (0,5 đi m) M t tr n Vi A. 18 5 1941 B. 19 5 1941 C. 20 5 1941 D. 21 5 1941 ấ ả ướ Câu 2: ư ả
ả ươ ả ươ
ư ệ ả
ả
c Pháp Mĩ đánh gia là:
ế ậ ạ
ể A. B c Giang, H i D ng, Hà Tĩnh, H ng Yên. B. B c Giang, H i D ng, Hà Tĩnh, Qu ng Nam. C. Ngh An, H i Phòng, Hà Tĩnh, H ng Yên. ư D. B c Giang, H i D ng, Qu ng Ninh, H ng Yên. ́ ể ấ ấ ể ơ ượ ệ ị ả ấ ấ ả ế c ký k t vào:
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ự ậ ể ắ ả ươ ệ ủ ượ ( 0,5 đi m) Đi n Biên Ph đ Câu 3: ả A.“ Pháo đài b t kh xâm chi m” B. “ Pháo đài b t kh xâm lăng” ả C.“ Pháo đài b t kh xâm nh p” D.“Pháo đài b t kh xâm ph m” ơ Câu4: (0,5 đi m) Hi p đ nh Gi nev đ A. 19 7 1954 B. 20 7 1954 C. 21 7 1954 D. 22 7 – 1954 II/ T lu n: ( 8 đi m)
ả
ặ
ạ
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ị ủ ử
ạ
ậ ứ ướ ế ủ ổ Vì sao cao trào: “ Kháng Nh t c u n ễ c bùng n ? di n bi n c a
ế Tr Câu 1: (3 đi m) ể Trình bày ý nghĩa l ch s và nguyên nhân thành công c a Cách m ng tháng Tám ? Câu 2: (3 đi m) ể phong trào? Câu 3: (2 đi m) ể dân Pháp (19451954) ? ĐÁP ÁN – THANG ĐI MỂ I/ T lu n: (2 đi m)
ợ ủ ế ắ ộ ố Phân tích nguyên nhân th ng l ự i c a cu c kháng chi n ch ng Th c
ự ậ Câu Đáp án Đi mể 2 B 0,5 3 D 0,5 4 C 0,5
ể 1 B 0,5 ể
ị ề ử ự ệ
ậ ệ ệ ế ậ ổ ộ ướ c Vi
ể
ộ ố ệ i: ướ ủ t Nam....
ợ (1,5 đi m)ể c c a dân t c Vi ắ ữ
ệ ố ế ậ ợ thu n l
ầ ướ ự c s
ườ ụ ệ ả ộ ọ ị ậ ả ng v Trung ậ ị ở ộ ng Đ ng h p h i ngh m r ng và ra ch th “Nh t
ươ ủ ể ộ
ế
ấ
ạ ầ ể ể ữ ừ ở
ớ ườ ố ủ ế ạ ả ắ ố i kháng chi n đúng đ n sáng ng l
ự ể
ự ượ ủ ề
ướ ế ể ế ự ậ II/ T lu n: ( 8 đi m) Câu 1: (3 đi m)ể +> Ý Nghĩa: (1,5 đi m)ể ạ ạ Cách m ng tháng Tám là s ki n vĩ đ i trong l ch s dân t c, phá tan hai xi ng ủ ậ xích nô l t Nam dân ch t đ ngai vàng phong ki n, l p ra n Nh t Pháp l ộ c ng hoà........(1,5 đi m) ắ +> Nguyên nhân th ng l ề Truy n th ng yêu n ố Có kh i liên minh công nông v ng ch c...... ề Đi u ki n qu c t i........................ Câu 2: ( 3 đi m) ể Vì: Đêm 93 1945, Nh t đ o chính Pháp, Pháp nhanh chóng đ u hàng. Tr ỉ ki n đó Ban Th ắ – Pháp b n nhau và hành đ ng c a chúng ta”...( 1,5 đi m) ễ Di n bi n: ừ ữ T gi a tháng 3 1945.cách m ng đã chuy n sang cao trào đ u tranh vũ trang ộ và nh ng cu c kh i nghĩa t ng ph n.......( 1,5 đi m) Câu 3: ( 2 đi m)ể Có s lãnh đ o sáng su t c a Đ ng, v i đ ạ t o ...( 1đi m) Có chính quy n dân ch nhân dân, l c l ấ ủ Tình đoàn k t, liên minh chi n đ u c a ba n ể ứ ng vũ trang ba th quân..( 0,5 đi m) ươ c Đông D ng....( 0,5 đi m)
̉
́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ 3. Cung cô:́ ̀ GV thu bai, gi
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
́ ơ i thiêu đap an chung, đê HS trăc nghiêm kêt qua lam bai cua ban thân ử
ả
ạ
ế
ế
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
́ ươ ̣ ở ự ̀ nha: hoc
̃ ́ ̀ ́ Ự ̣ ̣
ườ Tr Quy tế 4. H ng dân Hs t Ở Đoc khai thac nôi dung thông tin SGK bai 28 “ XÂY D NG CNXH ̀ ́ ́ ĐÂU TRANH CHÔNG ĐÊ QUÔC MI VA CHINH QUYÊN SAI GON NAM ( 1954 1965 )”.
̀ ́ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ̀ MIÊN BĂC, ̀ Ở MIÊN
ể
ướ ả ờ i đúng: c câu tr l
ể ậ ả
ộ ể ề
ể ủ ị ộ ậ ọ
ơ ượ ể ệ ị ế c ký k t vào:
ể
ạ ả ẫ
ạ ế Trình bày hoàn c nh d n đ n Cách m ng tháng Tám ? ả Vì sao Cách m ng tháng Tám thành công nhanh chóng trong c
c ?
ử ộ ế ố ố ị
ắ
Ề A. Đ BÀI 2 ệ ắ I/ Tr c nghi m: (2 đi m) ữ * Khoanh tròn vào ch cái in hoa tr Câu 1: (0,5 đi m)Nh t đ o chính Pháp vào: A. 9 3 1945 B. 9 5 1945 C. 9 4 1945 D. 9 6 1945 Câu 2: (0,5 đi m) Hà n i giành chính quy n A. 18 8 1945 B. 19 8 1945 C. 20 8 1945 D. 21 8 1945 ồ Câu 3: ( 0,5 đi m) Ch t ch H Chí Minh đ c tuyên ngôn đ c l p A. 1 9 – 1945 B. 3 – 9 1945 C. 4 – 9 1945 D. 2 – 9 1945 ơ Câu4: (0,5 đi m) Hi p đ nh Gi nev đ A. 19 7 1954 B. 20 7 1954 C. 21 7 1954 D. 22 7 – 1954 ự ậ II/ T lu n: ( 8 đi m) Câu 1: (3 đi m) ể Câu 2: (2 đi m) ể ướ n Câu 3: (3 đi m) ể ự Phân tích ý nghĩa l ch s cu c kháng chi n toàn qu c ch ng Th c ợ i ? dân Pháp th ng l
ĐÁP ÁN – THANG ĐI MỂ
ắ ể
ệ I/ Tr c nghi m: (2 đi m)
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Câu Đáp án Đi mể 1 A 0,5 2 B 0,5 3 D 0,5 4 C 0,5
ườ
ế
ế
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ể
ế ớ (1,5 đi m)ể
ồ ạ ế ế ứ ậ ầ ố i th hai đi đ n giai đo n cu i. Nh t đ u hàng đ ng minh
ợ (1,5 đi m)ể i:
ộ ề ướ ự ộ ệ ậ c, quân Nh t hoang mang, dao đ ng c c đ , đi u ki n thu n
trong n i..............
ậ ợ ễ ạ i...........( 1 đi m)
ả ố ủ ể ạ ả
ượ ự ấ ố
ế ỷ ộ
ị ủ c hoàn toàn gi ể ả ề ạ ạ ố ể i phóng, chuy n ề i phóng mi n Nam th ng
ạ ấ ấ ổ ộ ặ ị
ế ủ ượ c và nô d ch c a ch nghĩa đ ổ ả ố ộ ủ i phóng dân t c
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ớ ể ự ậ II/ T lu n: ( 8 đi m) Câu 1: (3 đi m)ể +> Th gi i ế ớ Chi n tranh th gi (8 1945).......(1,5 đi m)ể ắ +> Nguyên nhân th ng l ậ Ở ợ l Câu 2: ( 3 đi m) ể Vì: ể Cách m ng di n ra trong hoàn c nh thu n l ự S lãnh đ o tài tình sáng su t c a Đ ng............. ( 1 đi m) Câu 3: ( 3 đi m)ể ế ộ ứ c và ách th ng tr c a th c dân Pháp trên Ch m d t cu c chi n tranh xâm l ả ắ ượ ề ầ ấ ướ c ta trong g n m t th k . Mi n B c đ đ t n ệ sang giai đo n cách m ng XHCN, t o đi u ki n đ gi ể ố nh t đ t T qu c (1, 5 đi m) ề ọ Giáng m t đòn n ng n vào tham v ng xâm l ộ ị ủ qu c, góp ph n làm tan rã thu c đ a c a chúng, c vũ phong trào gi trên th gi ầ i (1, 5 đi m)
ế
ế
ả
ặ
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tuân 29̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 09/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ƯƠ Ừ Ế Ệ CH NG VI: VI T NAM T NĂM 1954 Đ N NĂM 1975
ế Ti t 39 Bài 28
Ự
Ở Ề
Ấ
Ắ
MI N B C, Đ U TRANH CH NG Đ
Ố
Ở Ề
XÂY D NG CNXH QU C MĨ VÀ CHÍNH QUY N SÀI GÒN
Ế Ố MI N NAM (1954 –
Ề 1965) t) ế (3 Ti
Ạ
ị ơ ơ ệ ướ ề c ta sau Hi p đ nh Gi nev năm 1954 v
ộ ấ ả
ố ế ộ ộ ả ượ ế c k t qu công cu c c i cách ru ng đ t. ữ ệ ấ c nh ng nét chính v phong trào đ u tranh ch ng ch đ Mĩ – Di m, gi ữ
ạ ề ng cách m ng.
ử ể ự ượ ị ế ủ ượ ễ ồ ở c di n bi n c a phong trào “Đ ng kh i”
t đ ượ ồ ủ ư c b i c nh, l ch s , trình bày đ c đ cũng nh ý nghĩa c a phong trào.
ề ầ ạ ả ắ ộ ớ ị
ề ắ
ử ụ ượ ậ ả ộ ồ ị c đ khai thác n i dung bài
Ị Ủ Ọ
ả li u, tranh nh.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ề ế ượ c nét chính v tình hình n t đ Bi ươ Đông D ng. Trình bày đ ế ượ Bi t đ gìn và phát tri n l c l ế ượ ố ả Bi trên l 2. Thái độ ụ Giáo d c tinh th n cách m ng g n li n v i CNXH, tình c m ru t th t nhân dân hai mi n Nam – B c. ỹ 3. K năng Phân tích, nh n đ nh, đánh giá, s d ng tranh nh, l h c.ọ Ẩ II. U N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ư ệ SGK, t 2. Hoc sinh
ạ
ả
ế
ế
ặ ẩ
ộ ị ướ ữ
Ớ
ườ ế Tr ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ọ Đ c, khai thác n i dung thông tin kênh ch , kênh hình SGK, chu n b tr c bài, ệ ư ầ s u t m tài li u. Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ể (không) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m iớ
Ho t đ ng c a Hs N i dung
ủ ơ ươ ơ ộ ề ạ ộ ệ c ta sau Hi p đ nh Gi nev năm 1954 v Đông D ng
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Gv ị ướ HĐ 1: Tình hình n ( 10 phút )
ụ ầ ọ Yêu c u Hs đ c m c I ọ Đ c bài ị ơ ướ ơ ệ c ta sau Hi p ề nev năm 1954 v
I. Tình hình n đ nh Gi Đông D ngươ
ả ắ ề i phóng ậ
iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ề ữ H? Trình bày nh ng nét ướ c ta chính tình hình n ơ ị ệ sau Hi p đ nh Gi ne v ?ơ
ở ự mi n Nam. Chú ý, ghi nhớ ề ấ ướ ạ ắ ờ c t m th i chia c t ọ GV minh h a thêm Mi n B c: hoàn toàn gi ự đi lên xây d ng CNXH. ả Mi n Nam : Mĩ nh y vào thay ề chân Pháp, d ng lên chính quy n tay sai => Đ t n làm 2 mi n.ề
ụ ấ ế ả ạ , c i t o
ộ ( 10 phút )
ề ệ ả ầ ụ ọ ắ ắ ả HĐ 2: Mi n B c hoàn thành c i cách ru ng đ t, khôi ph c kinh t ấ quan h s n xu t (1954 – 1960) Yêu c u Hs đ c m c II ọ Đ c bài
ề ộ ấ
ụ ệ ả
ả II. Mi n B c hoàn thành c i cách ru ng đ t, khôi ph c kinh ấ ế ả ạ , c i t o quan h s n xu t t (1954 – 1960)
ả ả ậ
ệ H? Quá trình th c hi n ấ cu c c i cách ru ng đ t ở ự ộ ộ ư ế MB nh th nào ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ố ừ
ế ả ộ
ế ệ ộ c 81 v n ha ru ng, 10 ậ ả ự H? K t qu th c hi n ra sao ? ạ ệ ụ ộ 1. Hoàn thành c i cách ru ng đ tấ T cu i năm 1953 đ n năm ế 1956 ti n hành 5 cu c c i cách ấ ộ ru ng đ t. ượ Thu đ ạ v n trâu bò, 1,8 tri u nông c ...
ộ ầ ậ ả ủ H? Ý nghĩa c a cu c c i ấ ộ cách ru ng đ t ? ụ iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ươ ự i này đã góp ph n th c ế , ế ng chi n tranh
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ề ấ ạ GV nh n m nh thêm v ề ế ằ ợ ắ Th ng l ụ ệ ệ hi n nhi m v khôi ph c kinh t ế ắ ằ h n g n v t th ở ắ mi n B c. ụ 2. Khôi ph c kinh t ắ , h n g n
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ý nghĩa
Ghi nhớ (Gi mả ế ng chi n tranh
ạ
ệ ả ể ướ
ả
ươ ế v t th ả i, không d y) t ạ ấ 3. Cait t o quan h s n xu t, ế ầ c đ u phát tri n kinh t b ả văn hóa (19581960) ( Gi m t i, không d y)ạ
ề ế ộ ố ệ
ấ ạ ồ ữ ế ớ ng cách m ng (1954 – 1960) GGVPTLLCM, ti n t ể gìn và phát tri n ở i “Đ ng kh i”
ụ ầ ọ ề ấ HĐ 3: Mi n Nam đ u tranh ch ng ch đ Mĩ – Di m, gi ự ượ l c l (1954 – 1960) ( 20 phút ) Yêu c u Hs đ c m c III ọ Đ c bài
ệ ố
ể
ạ
ế ớ
ở III. Mi n Nam đ u tranh ữ ế ộ ch ng ch đ Mĩ – Di m, gi ự ượ ng gìn và phát tri n l c l cách m ng (1954 – 1960) ồ GGVPTLLCM, ti n t i “Đ ng kh i” (1954 – 1960)
ế ộ
ữ
ấ
ế ộ ậ ị ố ề iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ữ ầ ơ ơ ị
ệ ễ H? Phong trào đ u tranh ệ ố ch ng ch đ Mĩ – Di m ủ c a nhân dân mi n Nam trong nh ng năm đ u sau ơ ơ Hi p đ nh Gi nev đã ư ế di n ra nh th nào ? ế ệ
ể
ữ ấ
ở
ở ậ
ị iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ườ ủ ệ ố ư ế H? Phong trào “Đ ngồ ổ kh i” (1959 – 1960) n ra ử ả trong hoàn c nh l ch s nh th nào ? ệ
ệ ậ
ộ
ủ
ạ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ườ t Nam... ế ố ấ 1. Đ u tranh ch ng ch đ Mĩ ể ệ gìn và phát tri n – Di m, gi ạ ự ượ l c l ng cách m ng (1954 – 1959) ấ Đ u tranh chính tr ch ng Mĩ – ệ ệ Di m, đòi chúng thi hành Hi p ị đ nh Gi nev “Phong trào hòa bình”.... ủ Khi Mĩ – Di m ti n hành kh ng ế ố b ...phong trào chuy n sang k t ị ớ ợ h p gi a đ u tranh chính tr v i ấ đ u tranh vũ trang. ồ 2. Phong trào “Đ ng kh i” a. Hoàn c nh:ả ư Nh ng năm 1957 – 1959, Mĩ – ng kh ng b đàn Di m tăng c ự ạ áp cách m ng Vi t Nam. Th c ạ hi n “đ o lu t 10/59”... ế ứ ầ ị H i ngh TW l n th 15, quy t ơ ả ị đ nh con đ ng c b n c a cách ệ m ng Vi ễ b. Di n bi n: ễ ế H? Trình bày di n bi n Suy nghĩ, tr l iả ờ
ặ
ế
ế
ổ ậ
ườ Tr ồ ủ c a phong trào “Đ ng kh i” ?ở
ạ ả ớ L p nh n xét, ổ b sung
ị
ắ ề
ộ ạ ở ở ế
ế
ồ ả ủ ở ậ ớ
ộ ẹ H? K t qu c a phong ư ế trào “Đ ng kh i” nh th nào ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ệ ố thôn, xã...
ậ ặ ộ
ề ạ ự ớ iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung H? Phong trào “Đ ngồ ư ế ở kh i” có ý nghĩa nh th nào ?
ướ
ề ộ ậ ặ Ghi nhớ GV phân tích thêm
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ẻ ầ Phong trào lúc đ u còn n ra l ạ ẻ ở Vĩnh Th nh – Bình Đ nh, t ồ Trà B ng – Quãng Ngãi,...sau đó ở ộ lan r ng kh p mi n Nam, tr ớ thành cao trào cách m ng v i ồ cu c “ Đ ng kh i” B n tre (17 – 1 – 1960)... ả ế c. K t qu : ả ỡ ừ Phá v t ng m ng l n b máy ủ ị cai tr và h th ng kìm k p c a ị ở đ ch d. Ý nghĩa: Giáng m t đòn n ng n vào chính sách th c dân m i, t o ra ọ ả ể ộ m t b c phát tri n nh y v t ạ ủ c a cách m ng mi n Nam. ả i phóng M t tr n Dân t c gi ề mi n Nam Vi t Nam (20 – 10 – 1960).
ệ
ủ ố ( 4 phút )
ễ ằ ở ượ ồ c đ ?
ẫ nhà
ồ ( 1 phút ) ạ ế ự ọ ở h c ỏ ướ ọ ướ ộ ả ờ 3. C ng c H? Trình bày di n bi n phong trào “Đ ng kh i” b ng l 4. H ng d n Hs t H c bài cũ tr l i câu h i SGK, so n tr c n i dung IV.
Tuân 29̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 10/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 40 Bài 28
Ắ
Ự
Ở Ề
Ấ
MI N B C, Đ U TRANH CH NG Đ
Ố
Ở Ề
XÂY D NG CNXH QU C MĨ VÀ CHÍNH QUY N SÀI GÒN
Ế Ố MI N NAM (1954 –
ử
ọ
ị
Ề 1965) ế (Ti p theo) Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ạ
ả
ặ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
Ạ
ộ ả ả ủ ủ ượ ạ ộ c hoàn c nh, n i dung và ý nghĩa c a Đ i h i III c a Đ ng (9 –
ạ ệ ế ự ự ượ ủ ế c nh ng thành t u ch y u trong th c hi n k ho ch 5 năm 1961 –
ị ộ ớ ả ắ ạ ầ ề
ề
ộ ề ự ọ ậ
ố ớ ự ạ ủ ướ ắ ưở c g n li n v i CNXH. Hăng say h c t p, lao đ ng xây d ng và ả ng vào s lãnh đ o c a Đ ng.
ị ồ ộ ả ậ ượ ử ụ c đ khai thác n i dung bài
Ọ Ị Ủ
ả li u, tranh nh.
ị ướ ữ ẩ ộ c bài,
ể
ủ ế ễ ả ồ ở
ườ ủ ư ạ ố ng kh ng b đàn áp cách m ng Vi ệ t
ệ ạ ậ
ơ ả ủ ườ ệ ầ ạ ộ ng c b n c a cách m ng Vi t Nam...
ự ị ế
ầ ạ ồ
ẻ ẻ ở t ề ạ ộ ở ớ ộ ị Vĩnh Th nh – Bình Đ nh, Trà B ng – Quãng thành cao trào cách m ng v i cu c “
ồ ổ ắ B n tre (17 – 1 – 1960)...
ẹ ủ ị ở ệ ố ả ớ ộ ị thôn, xã...
ộ ướ ớ ạ ự ề ể c phát tri n
ề
ệ t Nam (20 – 10 – 1960). ề i phóng mi n Nam Vi
ụ ế ệ ế ướ ụ ứ ủ ắ ẫ
ườ Tr Quy tế Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ 1960). ữ Trình bày đ 1965. trên các lĩnh v c.ự 2. Thái độ ụ Giáo d c tinh th n cách m ng g n li n v i CNXH, tình c m ru t th t nhân dân hai ắ mi n Nam – B c. ầ Tinh th n yêu n ệ ổ ả b o v T qu c, tin t ỹ 3. K năng Phân tích, nh n đ nh, đánh giá, s d ng tranh nh, l h c.ọ Ẩ II. U N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ư ệ SGK, t 2. Hoc sinh ọ Đ c, khai thác n i dung thông tin kênh ch , kênh hình SGK, chu n b tr ệ ư ầ s u t m tài li u. Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ( 7 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ế H? Trình bày di n bi n, k t qu , ý nghĩa c a phong trào “Đ ng kh i” ? * Đáp án: a. Hoàn c nh:ả ệ Nh ng năm 1957 – 1959, Mĩ – Di m tăng c Nam. Th c hi n “đ o lu t 10/59”... ế ị ứ H i ngh TW l n th 15, quy t đ nh con đ ễ b. Di n bi n: Phong trào lúc đ u còn n ra l Ngãi,...sau đó lan r ng kh p mi n Nam, tr ở ở ế Đ ng kh i” ả ế c. K t qu : ỡ ừ Phá v t ng m ng l n b máy cai tr và h th ng kìm k p c a đ ch d. Ý nghĩa: ặ ộ Giáng m t đòn n ng n vào chính sách th c dân m i, t o ra m t b ả ạ ọ ủ nh y v t c a cách m ng mi n Nam. ả ộ ặ ậ M t tr n Dân t c gi 2. Bài m iớ Gv liên h ki n th c các m c tr
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ể c, d n d t Hs vào tìm hi u m c ti p theo c a bài.
ườ
ả
ặ
ế
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ạ ộ ủ ộ
ạ ạ ộ
ế ủ Ho t đ ng c a Gv ể ạ ộ ạ
Ho t đ ng c a Hs ố ầ ứ ủ ả ( 18 phút ) N i dung HĐ 1: Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th III c a Đ ng (91960)
Ề
ụ ầ ọ Yêu c u Hs đ c m c IV ọ Đ c bài Ầ
C Đ U C S Ậ ƯỚ Ấ
Ự Ắ IV – MI N B C XÂY D NG Ơ Ở Ậ V T B Ủ CH T – KĨ THU T C A CNXH (1961 – 1965)
ể ả
ể ượ ầ ạ ộ ạ ứ ậ ợ ố ả iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ọ ụ ả ạ
H? Đ i h i đ i bi u toàn ủ qu c l n th III c a ễ Đ ng (9 – 1960) di n ra ư ế ả trong hoàn c nh nh th nào ? ọ
. ướ ồ
ị ệ
ạ ề ậ ế ạ ữ ạ ộ H? Đ i h i đã thông qua ộ nh ng n i dung gì ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ẩ ạ
ộ
ệ
ở ộ Gv phân tích m r ng thêm c nhà. ố ng l ộ
mi n B c.
ế ạ ộ ị ậ ồ ớ ộ ạ H? Đ i h i này có ý nghĩa ra sao ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ở ấ
ạ Gv nh n n nh ý nghĩa ủ ạ ộ c a đ i h i ơ ấ ướ ạ ộ ạ ố 1. Đ i h i đ i bi u toàn qu c ủ ứ ầ l n th III c a Đ ng (91960) a. Hoàn c nh:ả ữ ắ ề c nh ng Mi n B c giành đ ự ắ th ng l i quan tr ng trong th c ệ ệ hi n nhi m v c i t o và phát ế Ở ề ể mi n Nam, cách tri n kinh t ả ớ ạ m ng có b c nh y v t v i ở phong trào “Đ ng kh i”... ộ b. N i dung: ụ ạ ộ Đ i h i đã xác đ nh nhi m v ề ừ ủ c a cách m ng t ng mi n: mi n ắ B c ti n hành cách m ng XHCN, ạ ề mi n Nam đ y m nh cách m ng ự ủ dân t c dân ch nhân dân, th c ấ ướ ố hi n th ng nh t n ạ ộ ề ườ Đ i h i đ ra đ i chung ờ ả ủ c a c th i kì quá đ đi lên ắ ề ở CNXH c.Ý nghĩa: ủ Ngh quy t c a Đ i h i là ngu n ánh sáng m i cho toàn ự ả ắ Đ ng, toàn dân xây d ng th ng ấ ắ ề ợ mi n B c và đ u i CNXH l ệ ố tranh th cj hi n hòa bình th ng c nhà. nh t n
ế ạ ự ề ệ ắ ướ ( 15 c 5 năm (1961 – 1965)
HĐ 2: Mi n B c th c hi n k ho ch Nhà n phút )
ệ ự
ế c 5 năm (1961 –
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ữ H? Trình bày nh ng thành Suy nghĩ, tr l iả ờ ắ ề 2. Mi n B c th c hi n k ướ ạ ho ch Nhà n 1965) a. Công nghi p:ệ
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ự t u trong Công nghi p ?
ệ ậ
ớ ượ ớ L p nh n xét, ổ b sung
ư ệ
ự ự ậ ự ủ ươ
ấ H? Trong lĩnh v c nông ạ nghi p thành t u đ t ượ đ ệ c ra sao ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ạ ả ề
ự ng nghi p:
ươ ể ậ ệ ng nghi p có s H? Th ư ế phát tri n nh th nào ?
ố iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ể ệ ả ủ ờ ố ệ
ậ ậ ả ả i i :
ậ ườ H? Giao thông v n t ể phát tri n ra sao ? ắ ng s t, đ
ườ iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung ườ ng ượ c
ữ ụ ế :
ậ ế ể c phát tri n và ti n b
ụ ế H? Trình bày nh ng thành ự t u trong lĩnh v c văn hóa, giáo d c, y t ự ? iả ờ Suy nghĩ, tr l ớ L p nh n xét, ổ b sung
c m
ệ ề Nhi u khu công nghi p và nhà c xây nh : gang máy m i đ ệ thép Thái Nguyên, nhi t đi n Uông Bí,... b. Nông nghi p:ệ ự ệ ng xây d ng Th c hi n ch tr ậ ệ HTX s n xu t nông nghi p b c ấ cao, nhi u HTX đ t năng su t 5 ấ t n thóc/ ha. ệ ươ c. Th ượ ư Đ c u tiên phát tri n, góp ấ ủ ầ ph n c ng c quan h s n xu t ả ớ m i, c i thi n đ i s ng c a nhân dân. d. Giao thông v n t ộ ườ Đ ng b , đ sông, đ ng hàng không đ ố ủ c ng c . đ. Văn hóa, giáo d c, y t ộ ướ Có b ổ ể ố ọ đáng k , s h c sinh ph thông ở ế ươ ạ ọ đ và đ i h c tăng. Y t ệ ướ ế ậ ạ ộ r ng m ng l i đ n t n huy n, xã.
ắ ộ Ghi nhớ
GV kh c sâu n i dung chính
ớ ắ ụ ề ệ ng, chi vi n cho mi n ng l n vũ khí,
ề * Mi n B c còn làm nghĩa v ươ ậ h u ph ố ượ ộ Nam m t kh i l ố ạ ượ c, thu c men... đ n d
ố ( 4 phút )
ứ ế ự ọ ở h c nhà ỏ ủ ắ ướ ọ ả ờ ướ ộ 3. C ng c ủ ộ Kh c sâu n i dung ki n th c chính c a bài ẫ ( 1 phút ) 4. H ng d n Hs t ạ H c bài cũ tr l i câu h i SGK, so n tr c n i dung V.
Tuân 30̀
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ớ ạ ạ ắ ắ ố ố ạ Ngày so n: 10/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng..........................
ế
ế
ả
ạ
ặ
ườ Tr ớ L p 9D Ti
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế ắ ạ ố
ế Ti t 41 Bài 28
Ự
Ở Ề
Ấ
Ắ
MI N B C, Đ U TRANH CH NG Đ
Ố
Ở Ề
XÂY D NG CNXH QU C MĨ VÀ CHÍNH QUY N SÀI GÒN
Ế Ố MI N NAM (1954 –
Ề 1965) ế (Ti p theo)
Ạ
ặ ế ư c chi n tranh đ c bi
ố ấ ế ệ ế ượ t. ế i c a quân và dân ta trong chi n đ u ch ng chi n
ữ ặ c nh ng th ng l ệ ượ c “chi n tranh đ c bi ủ ạ ủ ủ ắ ủ t” c a Mĩ.
ị ộ ớ ả ắ ầ ạ ề
ề
ộ ề ự ọ ậ
ướ ắ ưở c g n li n v i CNXH. Hăng say h c t p, lao đ ng xây d ng và ả
ề ế ơ ố ấ ớ ự ng vào s lãnh đ o c a Đ ng. ứ ướ ủ ố t n các ạ ủ c c a nhân dân mi n Nam. Bi
ề ế ộ ậ ủ ướ c nhà.
ị ậ ử ụ ượ ả ộ ồ c đ khai thác n i dung bài
Ị Ủ Ọ
ả li u, tranh nh.
ị ướ ữ ẩ ộ c bài,
ể Ớ ( 7 phút )
ự ủ ự ữ ệ ệ ế ề ạ ắ
c 5 năm (1961 – 1965) ?
ớ ượ ư ệ c xây nh : gang thép Thái Nguyên,
ệ ề t đi n Uông Bí,...
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI D Y ứ ế 1. Ki n th c ể ượ c âm m u và th đo n c a c a Mĩ trong chi n l Hi u đ ợ ủ Trình bày đ ế ượ l 2. Thái độ ụ Giáo d c tinh th n cách m ng g n li n v i CNXH, tình c m ru t th t nhân dân hai ắ mi n Nam – B c. ầ Tinh th n yêu n ệ ổ ả b o v T qu c, tin t ầ Tinh th n đ u tranh ch ng Mĩ c u n chi n sĩ đã hi sinh vì n n đ c l p c a n ỹ 3. K năng Phân tích, nh n đ nh, đánh giá, s d ng tranh nh, l h c.ọ Ẩ II. U N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH 1. Giáo viên ư ệ SGK, t 2. Hoc sinh ọ Đ c, khai thác n i dung thông tin kênh ch , kênh hình SGK, chu n b tr ệ ư ầ s u t m tài li u. Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P 1. Ki m tra bài cũ H? Hãy nêu nh ng thành t u c a mi n B c trong vi c th c hi n k ho ch Nhà ướ n * Đáp án: a. Công nghi p:ệ Nhi u khu công nghi p và nhà máy m i đ ệ nhi b. Nông nghi p:ệ
ặ
ả
ạ
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ấ ả ệ ự ề ậ ng xây d ng HTX s n xu t nông nghi p b c cao, nhi u HTX
ệ
ệ ả ủ ệ ể ấ ầ ả ớ ố
ươ ượ ư ủ
ậ ả
ượ ủ ộ ườ ườ ườ ng hàng không đ ố c c ng c . ng sông, đ
ạ ọ ổ c phát tri n và ti n b đáng k , s h c sinh ph thông và đ i h c tăng. Y
ườ Tr Quy tế ủ ươ ệ ự Th c hi n ch tr ấ ấ ạ đ t năng su t 5 t n thóc/ ha. c. Th ng nghi p: ờ Đ c u tiên phát tri n, góp ph n c ng c quan h s n xu t m i, c i thi n đ i ố s ng c a nhân dân. d. Giao thông v n t Đ ng b , đ đ. Văn hóa, giáo d c, y t Có b ế ươ đ t
i : ườ ắ ng s t, đ ụ ế : ế ộ ể ướ ế ậ ở ộ ệ ạ ể ố ọ i đ n t n huy n, xã. ướ c m r ng m ng l
ắ ề ụ ậ ươ ố ượ ệ ộ ề ng, chi vi n cho mi n Nam m t kh i l ng
ạ ượ ố c, thu c men...
ệ ế ụ ứ ướ ụ ể ế ẫ ắ ủ c, d n d t Hs vào tìm hi u m c ti p theo c a
* Mi n B c còn làm nghĩa v h u ph ớ l n vũ khí, đ n d 2. Bài m i ớ Gv liên h ki n th c các m c tr bài.
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a Gv N i dung
ế ượ ế ệ ủ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs ặ HĐ 1: Chi n l c “chi n tranh đ c bi t c a Mĩ
ở ề mi n Nam Ề ( 15 phút ) Ế
Ế Ố
Ế Ặ
Ủ
ặ ế c “chi n tranh đ c mi n Nam
ậ ư ủ H? Âm m u c a Mĩ trong ế ế ượ c “Chi n tranh Chi n l ệ ặ đ c bi t” là gì ? t” m t chi n l Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ộ
ỉ
ế ệ
ỡ ủ ượ ế ặ ậ ạ ủ H? Trình bày th đo n ế ượ ủ c a Mĩ trong Chi n l c ệ t” ? “Chi n tranh đ c bi
Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét, ổ b sung
ộ t l c l ồ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ấ V MI N NAM CHI N Đ U ƯỢ C CH NG CHI N L Ệ “CHI N TRANH Đ C BI T C A MĨ ế ượ 1. Chi n l ở ề ệ ủ t c a Mĩ bi ư ủ a. Âm m u c a Mĩ ượ ế ặ ế Chi n l c “chi n tranh đ c ệ ế ượ ộ ế bi c chi n tranh ượ ớ ủ ự xâm l c th c dân m i c a Mĩ, ằ ế ượ c ti n hành b ng quân đ i tay đ ớ ố ấ sai, do c v n Mĩ ch huy cùng v i ươ ậ ị vũ khí, trang b kĩ thu t, ph ng ủ ti n chi n tranh c a Mĩ. ủ ạ ủ b. Th đo n c a Mĩ ự Đ c s giúp đ c a Mĩ, quân ở ộ đ i Sài Gòn m các cu c hành ệ ự ượ ng quân càn quét, tiêu di ậ cách m ng, ti n hành d n dân l p ấ “ p chi n l ạ ế ế ượ c”...
ườ
ạ
ả
ế
ế
ặ
Tr
ề
ế ắ ớ
ạ ộ ỏ ọ ự
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t Mĩ và chính quy n Sài Gòn còn ề ạ ti n hành ho t đ ng phá ho i mi n ằ i nh m B c, phong t a biên gi ệ ặ ngăn ch n m i s chi vi n cho mi n Nam.
ề
ố ế ế ượ ế ặ ệ ( 18 c “chi n tranh đ c bi ủ t” c a Mĩ
ấ HĐ 2: Chi n đ u ch ng chi n l phút )
ế ấ
ệ ế ố 2. Chi n đ u ch ng chi n l ặ “chi n tranh đ c bi ế ượ c ủ t” c a Mĩ
ố ặ ậ ế
ố ậ
ữ ộ ế ặ Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét, ổ b sung ắ ễ H? Trình bày nh ng di n ấ bi n chính cu c đ u ượ c tranh ch ng Chi n l ệ ế “Chi n tranh đ c bi t” ủ c a Mĩ ? ắ ợ i p B c (Mĩ Tho) ngày
ộ
ậ ử ủ
ậ ổ
ế Ghi nhớ ị ả ố i thích thêm, ch t
ọ GV gi ạ ộ l i n i dung tr ng tâm. ế ượ ặ
c “chi n tranh đ c bi ố Trên m t tr n ch ng phá “bình ữ ậ ằ ị ị đ nh”, ta và đ ch gi ng co gi a l p ế ượ ấ và phá p chi n l c. Quân và dân ta giành th ng l ộ ở Ấ vang d i 2 – 1 – 1963... ị ủ ấ Các cu c đ u tranh chính tr c a ầ c a qu n chúng tăng ni, ph t t nhân dân... làm cho Mĩ ph i làmả ề ả ộ cu c đ o chính l t đ chính quy n ệ ủ c a anh em Di m – Nhu (1 – 11 – 1963). ắ ớ V i các chi n th ng Bình Giã (Bà ồ ả R a), Ba Gia ( Qu ng Ngãi, Đ ng Xoài (Biên Hòa)...đã làm phá s nả ệ ế chi n l t” ủ ế c a đ qu c Mĩ.
ủ ố ( 4 phút )
ề ắ ề ở mi n Nam trong
ự ệ ế ả ấ ậ ế ặ ố ợ ủ i c a quân dân ta ệ ủ 3. C ng c * Hngsdaanx Hs làm bài t p:ậ ạ L p b ng các niên đ i và s ki n v th ng l ế ượ chi n đ u ch ng chi n l c “chi n tranh đ c bi t” c a Mĩ (1961 – 1065)
ẫ nhà
ự ọ ở h c ỏ ( 1 phút ) ạ
4. H ng d n Hs t H c bài cũ tr l Ả ƯỚ i câu h i SGK, so n tr Ế Ế
Ố
Ự
Ứ
ƯỚ
ướ ọ C N ả ờ ướ ộ c n i dung bài 29. Ấ C TR C TI P CHI N Đ U CH NG MĨ C U N
C
(1965 – 1973)
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế
ế
ả
ặ
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tuân 31̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 15/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 42 Bài 29
Ả ƯỚ
Ứ
Ự
ƯỚ
Ế
Ấ
C N
C TR C TI P CHI N Đ U CH NG MĨ C U N
C
Ế Ố (1965 – 1973) < 3 tiêt >́
Ọ
ộ ế ư ủ ượ ế ượ ụ c “chi n tranh c c c âm m u và hành đ ng c a Mĩ trong chi n l
ắ ủ
ữ ế ượ ế ượ ợ ớ ụ ộ ủ ế ể ạ ắ ấ ề i l n c a nhân dân mi n Nam trong chi n đ u ườ ng ế c nh ng th ng l c “chi n tranh c c b ” c a Mĩ, tiêu bi u là chi n th ng V n T
ắ ủ ề ế ạ
ả c cu c chi n tranh không quân và h i quân phá ho i mi n B c c a Mĩ. ế ộ ủ ề ả ấ ấ ắ
ế ấ ủ ề ề ắ ự
ố ả ủ ố
ử ụ ậ ả ị ượ ồ c đ .
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
̀ ̉ ̣ ̉ ̣ Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ b ”.ộ Trình bày đ ố ch ng chi n l ượ ồ trên l c đ . ế ượ Bi t đ Thành tích c a quân dân mi n B c trong chi n đ u và s n xu t. 2. Thái độ ầ Tinh th n đoàn k t đ u tranh ch ng Mĩ c a hai mi n Nam – B c, ni m tin vào s ạ lãnh đ o sáng su t, tài tình c a Đ ng. ỹ 3. K năng Phân tích, nh n đ nh, đánh giá, s d ng tranh nh, l ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH
ả
ặ
ạ
ế
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ả ượ ồ c đ
ộ ệ ư ầ
Ơ
Ế ể ( 5 phút )
ộ ấ ế ế ế ượ ố ế c “chi n tranh
ệ ủ ủ ả ề t” c a Mĩ, c a quân dân mi n Nam ?
ặ ậ ữ ậ ằ ấ ố ị ị
ộ ở Ấ p B c (Mĩ Tho) ngày 2 – 1 – 1963... i vang d i
ộ
ộ ả ậ ổ ả ầ c a qu n chúng nhân dân... làm ệ t đ chính quy n c a anh em Di m – Nhu (1 – 11
ồ
ế ượ ủ ế ắ ả ị ế ả ệ ặ ố c “chi n tranh đ c bi t” c a đ qu c Mĩ.
ệ ế ứ ắ ề ẫ
Tr 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh, l ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin SGK, S u t m tài li u III.TI N TRÌNH LÊN L Ṕ 1. Ki m tra bài cũ ễ H? – Trình bày di n bi n, kete qu cu c chi n đ u ch ng chi n l ặ đ c bi * Đáp án: ế Trên m t tr n ch ng phá “bình đ nh”, ta và đ ch gi ng co gi a l p và phá p chi n c.ượ l ợ ắ ắ Quân và dân ta giành th ng l ậ ử ủ ị ủ ấ Các cu c đ u tranh chính tr c a tăng ni, ph t t ề ủ cho Mĩ ph i làm cu c đ o chính l – 1963). ế ớ V i các chi n th ng Bình Giã (Bà R a), Ba Gia ( Qu ng Ngãi, Đ ng Xoài (Biên Hòa)...đã làm phá s n chi n l 2. Bài m i ớ ớ Gv liên h ki n th c bài cũ, đ t v n đ d n d t Hs vào bài m i ộ
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV N i dung
ặ ấ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ế ế ượ ụ ộ ủ c “chi n tranh c c b ” c a Mĩ (1965 – 1968)
ầ ọ ộ ấ ế ố
ế ố ấ HĐ 1: Chi n đ u ch ng chi n l ( 15 phút ) ộ ọ Đ c n i dung Yêu c u Hs đ c n i dung m c Iụ SGK ủ ộ ế
ế ượ I. Chi n đ u ch ng chi n l c ụ “chi n tranh c c b ” c a Mĩ (1965 – 1968)
ế ế ượ
ộ ủ ụ c “chi n tranh c c mi n Nam ủ ư ủ
ặ ậ ư H? Âm m u c a Mĩ trong ế ượ ế c “Chi n tranh chi n l ụ ộ c c b là gì ? c “chi n tranh đ c bi ể Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung ạ ế ụ ộ ượ
ằ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ư ậ i, nh n ộ ả ờ l Tr ổ xét, b sung ệ ả ư ậ H? V i âm m u nh v y ộ Mĩ đã có hành đ ng ra sao ? ườ 1. Chi n l ở ề b ” c a Mĩ a. Âm m u c a Mĩ ệ ế ế ượ t” Chi n l ế ấ ị b th t b i, Mĩ chuy n sang chi n ế ượ c “chi n tranh c c b ” đ c ti n l ồ hành b ng quân Mĩ, quân Đ ng minh ộ ủ c a Mĩ và quân đ i Sài Gòn... ủ ộ b. Hành đ ng c a Mĩ ở ế Mĩ liên ti p m các cu c hành quân ứ i phóng t” và căn c quân gi “tìm di ộ ế ở ạ ng, ti p đó là hai cu c V n T
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả
ễ ế ượ c ế
ố Trình bày, ổ ậ nh n xét, b sung ố ụ ộ ủ ắ ạ V n ế H? Trình bày di n bi n ấ ộ ủ chính c a cu c chi n đ u ế ượ ế ch ng chi n l c “Chi n ụ ộ ủ tranh c c b ” c a Mĩ ? ườ ả
ạ
ủ ớ
ủ
ph n công mùa khô 1965 – 1966 và 1966 – 1967 ... ấ ế 2. Chi n đ u ch ng chi n l ế “chi n tranh c c b ” c a Mĩ ở ầ ế ở M đ u là chi n th ng T ng – Qu ng Ngãi (8 – 1965)... ộ Đánh b i các cu c hành quân càn quét l n c a Mĩ trong 2 mùa khô 1965 – 1066 và 1966 – 1967. ầ ấ Các phong trào đ u tranh c a qu n chúng nhân dân lan r ng...
ế ế ấ ộ ạ ầ
ắ ừ ấ ề ừ ả ( 20 phút ) ứ ấ ủ ố HĐ 2: Mi n B c v a chi n đ u ch ng chi n tranh phá ho i l n th nh t c a Mĩ, v a s n xu t (1965 – 1968)
ọ ộ ắ ế ề ừ
ầ Yêu c u Hs đ c n i dung m c IIụ ộ ọ Đ c n i dung SGK
ừ ả ố ứ
ấ II. Mi n B c v a chi n đ u ế ạ ầ ch ng chi n tranh phá ho i l n ấ ấ ủ th nh t c a Mĩ, v a s n xu t (1965 – 1968)
ế ả
ư ế ề ắ ậ ế H? Mĩ đã ti n hành không ạ quân và h i quân phá ho i mi n B c nh th nào ? ị ự Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung ộ
ắ
ế ằ ộ
ả ạ
ả 1. Mĩ ti n hành không quân và h i ắ ề ạ quân phá ho i mi n B c ắ ự ệ Mĩ d ng lên “s ki n V nh B c B ” (8 – 1964), cho máy bay ném ề bom mi n B c. Ngày 7 – 2 – 1965, Mĩ chính th cứ gây ra cu c chi n tranh b ng không ề quân và h i quân phá ho i mi n B c.ắ
ấ ậ i, nh n ấ ế ề ắ ừ ắ ế c k t qu ả ờ l Tr ổ xét, b sung ạ ừ ề ế H? Trong chi n đ u mi n ả ạ ượ B c đã đ t đ ra sao ?
ấ
ể ế ọ ạ ộ
ự ế ệ
ề ắ
ự ắ ơ ỏ ượ Suy nghĩ, trả ờ l ổ i, b sung
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ả ố 2. Mi n B c v a chi n đ u ch ng ả ế chi n tranh phá ho i v a s n xu t.ấ a. Trong chi n đ u ờ Chuy n m i ho t đ ng sang th i chi n, th c hi n quân s hóa toàn ủ dân...mi n B c đã b n r i, phá h y ế ạ 3243 máy bay, lo i kh i vòng chi n ấ đ u hàng nghìn phi công... ấ b.Trong s n xu t ệ ấ ả H? Trong s n xu t MB đã ả ữ c nh ng thành qu thu đ ế ư nh th nào ? (Nông ệ Công nghi p, nghi p,
ế
ế
ặ
ạ
ả
ườ Tr GTVT)
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t c m
ượ
ộ ấ
ừ
c các
ố ả ấ ậ i, nh n
ự ươ ả ả ờ l Tr ổ xét, b sung
ề ệ ắ H? Mi n B c th c hi n ớ ụ ậ ng l n nghĩa v h u ph ề ố ớ đ i v i mi n Nam ra sao ? ụ
ậ
ậ
ể ộ
ạ ấ GV nh n m nh thêm Chú ý, ghi nhớ ắ
ề ạ ơ
ụ
ở ệ ệ Nông nghi p: di n tích đ ộ r ng, năng su t lao đ ng không ng ng tăng. ệ ượ ứ Công nghi p: đáp ng đ ầ ế ế ủ nhu c u thi t y u c a nhân dân. ậ ả ả Giao thông v n t i: đ m b o thông ế ụ ụ su t ph c v chi n đ u, tiêu dùng ấ ủ và s n xu t c a nhân dân. ắ ệ ự ề 3. Mi n B c th c hi n nghĩa v ớ ươ ng l n h u ph ế ườ ế ng v n chuy n chi n Tuy n đ ườ ượ c – đ l ng HCM trên b và trên ể ượ c khai thông 5 – 1959. bi n đ ư ề Trong 4 năm mi n B c đ a vào ộ ộ mi n Nam h n 30 v n cán b , b ạ ụ ạ ấ ộ đ i và hàng ch c v n t n vũ khí đ n ề ụ ượ c...ph c v cho mi n Nam đánh d Mĩ.
ủ
ắ ạ ườ ượ ồ ng trên l c đ ?
́ ̣ ở ế ̀ nha:
ươ ọ ̃ ạ ố ( 4 phút ) 3. C ng c ế ễ H? Trình bày di n bi n chi n th ng V n T ự hoc 4. H ng dân Hs t ướ ộ c n i dung III. H c bài – so n tr
Tuân 32̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 15/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
ế Ti t 43 Bài 29
Ả ƯỚ
Ố
Ứ
Ự
Ấ
Ế
Ế
ƯỚ
C N
C TR C TI P CHI N Đ U CH NG MĨ C U N
C
́
(1965 – 1973) < Tiêp theo>
Ọ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1. Ki n th c
ạ
ặ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ệ ủ ủ ượ ế ượ ế t Nam hóa chi n c “Vi ạ c âm m u và th đo n c a Mĩ trong chi n l
ắ ự ượ
ế i trên các m t tr n quân s , chính tr ch ng chi n ế ặ ậ ươ ị ủ ố t Nam hóa chi n tranh” và “Đông D ng hóa chi n tranh” c a Mĩ.
c năm 1972.
ộ ắ ề ế ự ự ề c, ni m t hào dân t c, s đoàn k t hai mi n Nam – B c, ba
ườ
ượ ồ ậ ng thu t trên l c đ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣
ả ượ ồ c đ
ư ầ ệ ộ
Ế
ể
ư ế ố ớ ụ ậ ươ ệ ề ắ ng nh th nào đ i v i mi n Nam ?
ế ượ ườ ườ ể ể ộ ng HCM trên b và trên bi n đ ng v n chuy n chi n l c – đ ượ c
ộ ộ ộ ề ạ
ắ ư ạ ượ ề ụ ụ ề ơ c...ph c v cho mi n Nam đánh Mĩ.
ứ ế ướ ặ ấ ắ
ườ Tr Quy tế ư ể Hi u đ ế ươ tranh” và “Đông D ng hóa chi n tranh. ợ ữ c nh ng th ng l Trình bày đ ệ ế ượ c “Vi l ế ượ ế ộ Cu c ti n công chi n l 2. Thái độ ầ ướ Tinh th n yêu n ươ ướ c Đông D ng. n ỹ 3. K năng Phân tích, đánh giá, t ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh, l ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin SGK, S u t m tài li u III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ ( 4 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ự ề H? Mi n B c đã th c hi n nghĩa v h u ph * Đáp án: ậ ế Tuy n đ khai thông 5 – 1959. Trong 4 năm mi n B c đ a vào mi n Nam h n 30 v n cán b , b đ i và hàng ụ ạ ấ ch c v n t n vũ khí đ n d 2. Bài m i ớ ệ ế Gv liên h ki n th c ti
t tr
ộ ạ ộ ủ N i dung Ho t đ ng c a G V
ề ẫ ớ c, đ t v n đ d n d t Hs vào bài m i ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ế ượ ệ ươ ế t Nam hóa chi n tranh” và “Đông D ng hóa chi n
ế HĐ 1: Chi n l c “Vi ủ ( 10 phút ) tranh” c a Mĩ
Ế
Ấ
Ố
ƯỢ
ƯƠ
Ế
Ế III. CHI N Đ U CH NG CHI N Ế Ệ C “VI T NAM HÓA CHI N L TRANH” VÀ “ĐÔNG D NG HÓA Ủ CHI N TRANH” C A MĨ (1969 – 1973)
ệ ế ượ
ươ
ế ế ủ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ượ ế ượ ủ H? Trình bày âm m u c a ệ t Mĩ trong chi n l ư c “Vi Suy nghĩ, trả iờ l t Nam hóa c “Vi 1 Chi n l chi n tranh” và “Đông D ng hóa chi n tranh” c a Mĩ ư ủ a. Âm m u c a Mĩ: ể Mĩ chuy n sang chi n l c “Vi ệ t
ế
ế
ả
ạ
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ở ề ế
ươ ở ộ
Tr ế Nam hóa chi n tranh” và ế “Đông D ng hóa chi n tranh” ?
ươ ế ệ
ươ ế
ậ i, nh n
ả ờ l Tr ổ xét, b sung
ế
ạ ủ ủ H? Th đo n c a Mĩ trong ệ ế ượ chi n l t Nam hóa c “Vi ế chi n tranh” và “Đông ươ D ng hóa chi n tranh” là gì ?
ườ ườ i i Đông
ế ượ ệ ế ấ
ặ Nam hóa chi n tranh” mi n Nam và m r ng chi n tranh ra toàn Đông ự D ng, th c hi n “Đông D ng hóa chi n tranh” ủ ạ ủ b. Th đo n c a Mĩ: ế ộ ự ượ ng chính ti n hành cu c L c l ế ộ ế chi n tranh là quân đ i Sài Gòn k t ớ ỏ ự ợ h p v i h a l c Mĩ... ệ ư ự Th c hi n âm m u “dùng ng ươ Đông D ng đánh ng ươ D ng” ế
c “Vi ươ t Nam hóa chi n tranh” và “Đông D ng
ế ( 16 phút ) HĐ 2: Chi n đ u chi n l ủ hóa chi n tranh” c a Mĩ
ế ế ượ c “Vi
ế
ủ ươ
Suy nghĩ, trả iờ l ạ ướ ữ ệ ị ặ ậ H? Trên m t tr n chính tr c Đông Nhân dân ba n ắ ươ D ng đã có nh ng th ng ợ i chung nào ? l
ướ ể ể
ướ
ấ ủ ố ộ ươ ế ế
ệ Trình bày, ổ ậ nh n xét, b sung
ự ậ ặ H? Trên m t tr n quân s ướ c Đông Nhân dân ba n ươ ắ ữ D ng đã có nh ng th ng ợ i chung nào ? l ượ
ộ
ừ
ủ ắ ị
ễ
ế
ễ ầ
ộ ế ế ượ HĐ 3: Cu c ti n công chi n l c năm 1972
ế ượ ộ ế c năm
ệ ấ 2. Chi n đ u chi n l t Nam hóa chi n tranh” và “Đông ế D ng hóa chi n tranh” c a Mĩ ị ặ ậ a. Trên m t tr n chính tr : ờ ủ Chính ph cách m ng lâm th i ề ộ t Nam ra C ng hòa mi n Nam Vi ờ đ i (6 – 1969)... ị ấ c Đông H i ngh c p cao ba n ị ọ D ng h p (4 – 1970) đ bi u th ế quy t tâm c a ba n c đoàn k t chi n đ u ch ng Mĩ. b. Quân s :ự ớ ố ợ ộ t Nam ph i h p v i Quân đ i Vi ộ ậ nhân dân Campuchia đ p tan cu c c Campuchia hành quân xâm l ạ ủ c a 10 v n quân Mĩ và quân đ i Sài ế Gòn (t tháng 4 đ n tháng 6 – 1970)... Kh p các đô th , phong trào c a các ụ ớ ầ t ng l p nhân dân di n ra liên t c. ệ ở ặ Hu , Sài Gòn, phong trào t Đ c bi ộ ọ h c sinh, sinh viên di n ra r m r . ( 10 phút ) 3. Cu c ti n công chi n l 1972
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ộ ế H? Cu c ti n công chi n ế Trình bày di nễ ế ễ a. Di n bi n:
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ễ c năm 1972 đã di n ra bi nế
ườ Tr Quy tế ượ l nh th nào ?
ư ế ế
ừ ộ ả ế ượ ị ả ở c đánh vào ướ ng
ủ ế
ế ố ả ? K t qu ra sao ? Tr l iả ờ
ạ
ả
ợ i này có ý ậ i, nh n
ắ H? Th ng l nghĩa gì ? ả ờ l Tr ổ xét, b sung
ừ ở ạ l i, t Nam
T ngày 30 – 3 – 1972, quân ta m cu c ti n công chi n l ị ấ Qu ng Tr , l y Qu ng tr làm h ấ t n công ch y u. ọ Cu i tháng 6 – 1972, quân ta ch c ấ ủ ế ủ th ng 3 phòng tuy n m nh nh t c a ị ị đ ch là Qu ng Tr , Tây Nguyên và Đông Nam B ...ộ b. Ý nghĩa: ả ộ Bu c Mĩ ph i “Mĩ hóa” tr ậ ự ấ ạ ủ ệ th a nh n s th t b i c a Vi ế hóa chi n tranh.
ủ ố ( 4 phút )
ễ ộ ế ượ ệ ế c “Vi t Nam hóa chi n tranh” và
́ ế ủ ̀ ( 1 phút ) nha
ươ ọ ̃ ạ 3. C ng c ấ ế Trình bày di n bi n cu c chi n đ u chi n l ế ươ “Đông D ng hóa chi n tranh” c a Mĩ ự ̣ ở hoc 4. H ng dân Hs t ầ ướ c ph n IV, V. H c bài – so n tr
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Tuân 32̀
ả
ạ
ặ
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ế Tr ạ Ngày so n: 15/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
Tiêt 44 Bài 29
Ả ƯỚ
Ố
Ự
Ứ
Ấ
Ế
ƯỚ
́ Ế
C N
C TR C TI P CHI N Đ U CH NG MĨ C U N
C
ế
(1965 – 1973)
Ọ
ộ ữ ụ ể c nh ng thành t u chính trong công cu c khôi ph c và phát tri n
ắ ự ề xã h i c a nhân dân mi n B c.
ắ ế ề ữ ượ ộ ủ ượ ấ c nh ng thành tích tiêu bi u c a quân dân mi n B c trong chi n đ u
ố ứ ể ủ ủ
ộ ầ ự ủ ướ ế ấ ề c, ni m t hào dân t c, tinh th n đoàn k t đ u tranh c a nhân dân hai
ị ậ
ự ệ ị ̀ ̉ ̣ ̉ ̣
ả ượ ồ c đ
ư ầ ệ ộ
Ế
ể
ế ượ ế ễ c năm 1972 ?
ế
ế ượ ở ộ ễ ừ ế ả ị c đánh vào Qu ng Tr ,
ủ ế ướ ấ ị ng t n công ch y u.
ấ ủ ế ạ ọ ị
ị
ậ ự ấ ạ ủ ở ạ ừ ế ệ i, th a nh n s th t b i c a Vi t Nam hóa chi n
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ứ ế ướ ặ ấ ề ẫ ắ Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ ế kinh t Trình bày đ ạ ầ ế ch ng chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1972). 2. Thái độ Lòng yêu n mi n.ề ỹ 3. K năng ử Phân tích, nh n đ nh so sánh các s ki n l ch s . ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh, l ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin SGK, S u t m tài li u III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ ( 4 phút ) 1. Ki m tra bài cũ ộ ế H? Trình bày di n bi n cu c ti n công chi n l Di n bi n: T ngày 30 – 3 – 1972, quân ta m cu c ti n công chi n l ả ấ l y Qu ng tr làm h ả ế K t qu : ủ ố Cu i tháng 6 – 1972, quân ta ch c th ng 3 phòng tuy n m nh nh t c a đ ch là ộ ả Qu ng Tr , Tây Nguyên và Đông Nam B ... Ý nghĩa: ả ộ Bu c Mĩ ph i “Mĩ hóa” tr l tranh. 2. Bài m i ớ ( 1 phút ) ệ ế Gv liên h ki n th c ti c, đ t v n đ d n d t Hs vào bài t tr
ế
ế
ặ
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a Gv N i dung
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs
ề ắ ụ ể ế ấ ố ế văn hóa, chi n đ u ch ng
ạ ầ ủ ế HĐ 1: Mi n B c khôi ph c và phát tri n kinh t ứ chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1969 – 1973)
ầ ọ ộ ọ Đ c bài
Yêu c u Hs đ c n i dung SGK ế ạ ầ ể ố
ủ (20 phút ) ắ ụ ề I. Mi n B c khôi ph c và phát ấ ế văn hóa, chi n đ u tri n kinh t ứ ế ch ng chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1969 – 1973)
ụ
ể ắ ế
Suy nghĩ, trả iờ l ả ề ữ ự H? Trong Nông nghi pệ ượ ạ ắ mi n B c đã đ t đ c nh ng thành t u gì ?
ệ ệ ề Trình bày k tế quả ệ H? Trong Công nghi p đã ạ ượ ự ữ đ t đ c nh ng thành t u ư ế nh th nào ? ụ ượ
ị ả ượ
ạ ượ ữ c nh ng Tr l iả ờ
H? GTVT đ t đ ự thành t u gì ? ớ ậ ả ượ ụ i: ả c khôi ph c, đ m
ố ế ề ấ
ế
ụ ậ ạ ừ ả ươ ng
ứ ế ộ ậ ế ắ ề H? Mi n B c đã chi n ế ố ấ đ u ch ng chi n tranh phá ư ế ạ ủ ho i c a Mĩ nh th nào ?
Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung ề
ứ ệ ế
ự ả
ừ ệ
ả
ộ ở
ế ộ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố ề 1. Mi n B c khôi ph c và phát tri n kinh t văn hóa: a. Nông nghi pệ ấ ế ủ ươ ng khuy n khích s n xu t, Ch tr ư ượ chăn nuôi đ c đ a lên thành ngành ấ ạ ế ề chính. Nhi u HTX đ t 6 t n đ n 7 ấ ươ ả ượ t n/ha. Năm 1970, s n l ng l ng ớ ấ ơ ự th c tăng h n 60 t n so v i năm 1968. b. V công nghi p: ơ ở ị Các c s công nghi p b tàn phá ế c khôi ph c...giá trong chi n tranh đ ệ ng công nghi p năm 1971 tr s n l tăng 142% so v i năm 1968. c. Giao thông v n t Nhanh chóng đ ả b o giao thông thông su t. ố ắ ừ 2. Mi n B c v a chi n đ u ch ng ấ chi n tranh phá ho i, v a s n xu t và làm nghĩa v h u ph Ngày 16 – 4 – 1972, Mĩ tuyên bố ằ chính th c cu c chi n tranh b ng ạ ả không quân và h i quân phá ho i ắ ầ mi n B c l n th hai. ề Trong đi u ki n chi n tranh, các ạ ộ ề ấ ho t đ ng s n xu t, xây d ng mi n ẫ ắ B c không ng ng tr , giao thông v n ố ả đ m b o thông su t. ượ ậ c Mĩ m cu c t p kích chi n l ả ằ b ng máy bay B52 và Hà N i, H i Phòng 12 ngày đêm cu i tháng 12 –
ặ
ế
ế
ườ
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ề
ắ
Tr ự ệ H? Mi n B c đã th c hi n ớ ươ ng l n nghĩa v h u ph ố ớ đ i v i mi n Nam ra sao ?
ắ ụ ậ ề ậ ệ ủ
ả Suy nghĩ, trả iờ l ớ L p nh n xét ổ b sung
ậ ộ ệ ị
ế
VN.
ề ấ ệ ị 1972. ề Quân và dân mi n B c đã làm nên tr n “Đi n Biên Ph trên không”, bu c Mĩ ph i kí Hi p đ nh Pari (1 – ậ ạ ứ 1973) v ch m d t chi n tranh l p l i hòa bình ứ ả ề ấ ở ế ( 10 t Nam ở ệ Vi
HĐ 2: Hi p đ nh Pari năm 1973 v ch m d t chi n tranh phút )
ầ ọ ộ ọ ệ Đ c bài ề
Yêu c u Hs đ c n i dung SGK ấ ế ứ ở ệ Vi
ộ ệ ộ ở ệ ề ượ t Nam đ ị
ế ồ ả ề H? Trình bày n i dung ệ Hi p đ nh Pari năm 1973 ề ấ ở ứ v ch m d t chi n tranh ề mi n Nam ? Trình bày ộ theo n i dung SGK ổ ớ L p b sung
ế ướ
ọ
ừ ế
ự
ộ ủ
ệ
ự ọ
ể ử ự do...
ứ Suy nghĩ, trả iờ l ề ệ ề ở
ị H? Hi p đ nh Pari năm ế ấ 1973 v ch m d t chi n ệ Vi tranh t Nam có ý ư ế nghĩa nh th nào ? ắ
ơ ở
ề ị V. Hi p đ nh Pari năm 1973 v ch m d t chi n tranh t Nam 1. N i dung: ấ ị Hi p đ nh Pari năm 1973 v ch m ế ứ c kí d t chi n tranh Vi ộ ứ chính th c ngày 27 – 1 – 1973, n i ơ ả dung bao g m các đi u kho n c b n sau: c cam k t tôn + Hoa Kì và các n ấ ố ề ủ ộ ậ tr ng đ c l p, ch quy n, th ng nh t ệ ổ ẹ t Nam. và toàn v n lãnh th Vi ắ ở ề mi n Nam, + Hai bên ng ng b n ạ ọ ứ ấ Hoa Kì cam k t ch m d t m i ho t ệ ắ ề ố ộ đ ng quân s ch ng mi n B c Vi t Nam. ế + Hoa Kì rút h t quân đ i c a mình và ướ ồ quân các n c đ ng minh... ề t Nam t + Nhân dân mi n Nam Vi ị ủ ươ ế ị quy t đ nh t ng lai chính tr c a h ổ thông qua t ng tuy n c t 2. Ý nghĩa: ậ ả Mĩ ph i công nh n các quy n dân ả ủ ơ ả ộ t c c b n c a nhân dân ta, ph i rút ề ướ ợ ị ế i l ch c. Đó là th ng l h t quân v n ậ ợ ể ạ ọ ử i đ s quan tr ng, t o c s thu n l ả ta hoàn toàn gi i phóng hoàn toàn mi n Nam.
ở ộ ượ ọ ậ ố Hà N i đ c g i là tr n
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
́ ệ ươ ̣ ở ự ( 1 phút ) ố ( 4 phút ) ủ 3. C ng c ế ắ H? Vì sao chi n th ng 12 ngày đêm cu i năm 1972 ủ “Đi n Biên Ph trên không” ? ̃ 4. H ng dân Hs t ̀ nha hoc
ặ
ế
ế
ạ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ọ H c bài theo câu h i SGK, so n tr
ạ ỏ ướ c bài 30.
Tuân 33̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 15/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
́
Ề
Ấ
Ố
ế
Ả ƯỚ
t >
Tiêt 45 Bài 30 Ấ HOÀN THÀNH GI I PHÓNG MI N NAM TH NG NH T Đ T C (1973 – 1975) < 2Ti
̣
ộ ứ ị ầ ươ ấ ả c H i ngh l n th 21 Ban Ch p hành Trung ế ng Đ ng. Chi n
ắ ướ
ủ ề ế ả ạ ộ ng, k ho ch gi i phóng mi n Nam c a B chính tr ị
ượ c Long. ượ ả ủ ươ c ch tr ị ế ng Đ ng. Chi n d ch Tây Nguyên.
ủ ủ ề ề ấ ắ ố
ề
ố ủ ạ ả
ậ ự ệ ị ử ụ ườ ử ậ ị ng thu t s ki n l ch s và kĩ năng s d ng tranh
N Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ th ng Ph Trình bày đ ươ Trung 2. Thái độ ầ Tinh th n đ u tranh ch ng Mĩ c a quân và dân mi n Nam, vai trò c a mi n B c ạ ố ớ đ i v i cách m ng mi n Nam. ự ề Ni m tin vào s lãnh đ o tài tình, sáng su t c a Đ ng. ỹ 3. K năng Phân tích nh n đ nh, đánh giá, t ả
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ồ ả nh, b n đ .
ạ
ả
ặ
ế
ế
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
̀ ̉ ̣ ̉ ̣
ả ượ ồ c đ
ộ ệ ư ầ
Ế
ể ể
( Ki m tra 15 phút ) ộ ề ấ ứ ệ ế ở ị ề mi n
ộ ậ ướ ề ấ ọ ố ẹ ủ c cam k t tôn tr ng đ c l p, ch quy n, th ng nh t và toàn v n
ổ
ạ ộ ể ề ứ ế ấ ọ
ể ắ
ể ị ủ ọ ướ ồ ươ ự c đ ng minh... (2,5 đi m) ng lai chính tr c a h thông qua t Nam t
do...
ướ ứ ắ ặ ấ
Tr ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh, l ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin SGK, S u t m tài li u III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ 1. Ki m tra bài cũ Câu h i:ỏ Trình bày n i dung Hi p đ nh Pari 1973 v ch m d t chi n tranh Nam ? Đáp án: ế + Hoa Kì và các n ệ t Nam. (2,5 đi m) lãnh th Vi ắ ở ừ + Hai bên ng ng b n mi n Nam, Hoa Kì cam k t ch m d t m i ho t đ ng quân ệ ề ự ố t Nam. (2,5 đi m) s ch ng mi n B c Vi ộ ủ ế + Hoa Kì rút h t quân đ i c a mình và quân các n ế ị ệ ề quy t đ nh t + Nhân dân mi n Nam Vi (2,5 đi m)ể ể ử ự ổ t ng tuy n c t 2. Bài m iớ ệ ế Gv liên h ki n th c bài tr
ạ ộ ủ c, đ t v n đ d n d t Hs vào bài ộ Ho t đ ng c a Gv N i dung
ề ẫ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs
ị ấ ố ự ế ế ạ ấ ế ớ i
ầ ọ ố ấ ị
ị HĐ 1: Đ u tranh ch ng đ ch “Bình đ nh – l n chi m” t o th và l c, ti n t ề ả ( 10 phút ) i phóng mi n Nam hoàn toàn gi ọ ộ Đ c bài Yêu c u Hs đ c n i dung SGK ế ạ
ộ ứ ị ầ II. Đ u tranh ch ng đ ch “Bình ự ế ị ấ đ nh – l n chi m” t o th và l c, ả ớ ế ti n t i phóng i hoàn toàn gi ề mi n Nam
ấ ả ứ ộ Suy nghĩ trả iờ l ị ầ ươ ả ấ ộ 1. H i ngh l n th 21 Ban Ch p ng Đ ng (7 – 1973) hành Trung H? H i ngh l n th 21 Ban Ch p hành Trung ươ ng Đ ng (7 – 1973) ữ thông qua nh ng n i dung gì ?
ị ậ ẻ ế
ậ ệ
ẫ ễ ụ ơ ả ệ
ủ ụ ề ế
ạ ạ ủ
ườ ế
ử
ọ
ị
ả ạ ậ ị
ố Nh n đ nh k thù v n là Đ qu c Mĩ và t p đoàn Nguy n Văn Thi u. Nêu rõ nhi m v c b n c a cách m ng mi n Nam: ti p t c cách ủ ộ m ng dân ch dân t c, dân ch nhân ự ạ ụ ng b o l c, dân, ti p t c con đ ế ấ ặ kiên quy t đ u tranh trên c ba m t ự tr n quân s , chính tr , ngo i giao. Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế
ế
ặ
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ắ ế c Long:
ế ộ ị
ỉ ị
ướ 2. Chi n th ng Ph ắ ầ Đ u năm 1975, quân ta giành th ng ợ i vang d i trong chi n d ch đánh l ướ ườ c Đ ng 14, th xã và toàn t nh Ph Long.
ế
ậ ữ H? Trình bày nh ng nét ắ chi n th ng chính v ướ Ph ề c Long ?
ả ổ ủ ổ ố ẹ Suy nghĩ, trả ổ ờ l i, nh n xét, b sung ề i phóng hoàn toàn mi n Nam, giành toàn v n lãnh th c a T qu c.
ọ ộ ầ ọ ả Đ c bài
HĐ 2: Gi ( 15 phút ) Yêu c u Hs đ c n i dung SGK ẹ
ị ộ ạ ươ ả i ng, k ho ch gi ươ ạ
ề ủ ả i ư ế ố ậ H? B Chính tr Ch ế ng, k ho ch gi tr phong mi n Nam nh th nào ? ả Suy nghĩ, trả ờ ớ i, l p nh n xét l ổ b sung
GV phân tích thêm Ghi nhớ ế
ề
ề i phóng hoàn toàn mi n III. Gi ổ ủ Nam, giành toàn v n lãnh th c a ổ ố T qu c. ủ ế 1. Ch tr ề phóng hoàn toàn mi n Nam: ầ ộ Cu i năm 1974, đ u năm 1975, B ề ươ ị ng Đ ng đã đ ra chính tr Trung ề ả ạ ế i phóng mi n Nam k ho ch gi ấ ư trong 2 năm 1975, 1976, nh ng nh n ạ ậ ứ ờ ơ m nh: n u có th i c , thì l p t c ả gi i phóng mi n Nam trong năm 1975.
ế ổ
ậ ễ ừ 4 – 3 ế ị ế H? Trình bày di n bi n Chi n d ch Tây Nguyên ? Trình bày di nễ bi nế
ở ậ ố ở
ậ
ế ị
ị ấ ạ ư
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ị Ghi nhớ ề ỏ ấ ợ ủ ế ị ề ổ ộ 2. Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1975 ị ế a. Chi n d ch Tây Nguyên (t ế đ n 24 – 3) Ngày 10 – 3 – 1975, quân ta đánh tr n m màn then ch t Buôn Ma ắ Thu t và nhanh chóng giành th ng ả ị ợ i. Ngày 12 – 3 – 1975, đ ch ph n l ậ ạ công đ nh chi m l i Buôn Ma Thu t nh ng b th t b i. Ngày 14 – 3 – 1975, đ ch rút toàn ộ b quân kh i Tây Nguyên v duyên ị ả h i mi n Trung, b quân ta truy kích ạ GV nh n m nh ý nghĩa ắ th ng l i c a Chi n d ch Tây Nguyên
ườ
ế
ế
ạ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ặ t, đ n ngày 24 – 3 – 1975,
ệ
ả ế tiêu di Tây Nguyên hoàn toàn gi i phóng.
ủ
ượ ồ c đ ?
́ ̃ ố ( 4 phút ) ế ễ hoc
( 1 phút ) ướ ộ ị ế ̀ nha ạ ươ ọ ự ỏ ế ế ế ẵ ị c n i dung chi n d ch Hu Đà N ng, chi n
ầ ồ 3. C ng c H? Trình bày di n bi n chi n d ch Tây Nguyên trên l ̣ ở 4. H ng dân Hs t H c bài theo câu h i SGK, so n tr ị d ch H Chí Minh và ph n IV.
Tuân 33̀
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 22/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
́
Ấ
Tiêt 46 Bài 30 Ấ HOÀN THÀNH GI I PHÓNG MI N NAM TH NG NH T Đ T
Ả ƯỚ
ế
Ố Ề C (1973 – 1975) < Ti p theo >
N
̣
ễ ế ị ế ế
ướ ứ ế ủ ẵ ố ồ c. Rút ra nguyên
ị c di n bi n Chi n d ch Hu Đà N ng, chi n d ch H Chí Minh. c ý nghĩa c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ, c u n ố ứ ướ ộ ắ c. ế ượ ượ ộ ế ợ ủ i c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ, c u n
ế ầ ộ ạ ự ự ề ả hào dân t c, tinh th n đoàn k t
ố ủ ứ ướ ủ ắ ề c c a hai mi n Nam – B c.
ử ụ ậ ị
̀ ̉ ̣ ̉ ̣
ả ượ ồ c đ
ư ầ ệ ộ
Ế
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ể Ụ I. M C TIÊU BÀI DAY ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ Trình bày đ nhân th ng l 2. Thái độ S lãnh đ o sáng su t, tài tình c a Đ ng. Ni m t ố ấ đ u tranh ch ng Mĩ, c u n ỹ 3. K năng ồ ả Phân tích, nh n đ nh, đánh giá, kĩ năng s d ng b n đ . ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh, l ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin SGK, S u t m tài li u III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ ( 5 phút ) 1. Ki m tra bài cũ
ả
ạ
ế
ế
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ạ ế ủ ả ộ ng, k ho ch gi ề i phóng hoàn toàn mi n Nam c a B Chính
ị ủ ươ ả ng Đ ng ?
ươ ế ầ ả ộ ị
ả ấ ạ
ề ả ề i phóng mi n Nam trong năm 1975.
ườ Tr Quy tế H? Trình bày Ch tr ươ tr Trung ạ ề ố ng Đ ng đã đ ra k ho ch Cu i năm 1974, đ u năm 1975, B chính tr Trung ờ ơ ế ư i phóng mi n Nam trong 2 năm 1975, 1976, nh ng nh n m nh: n u có th i c , gi ậ ứ thì l p t c gi 2. Bài m i ớ ệ ế Gv liên h ki n th c ti
ứ ế ướ ặ ấ ắ t tr
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a Gv N i dung
ề ẫ c, đ t v n đ d n d t Hs vào bài ộ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs
ả ổ ủ ổ ố ề ẹ i phóng hoàn toàn mi n Nam, giành toàn v n lãnh th c a T qu c.
HĐ 1: Gi ( 20 phút )
ổ ế
ậ ổ ộ 2. Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1975
ế ế ậ i, nh n ị ẵ ế ả ờ l Tr ổ xét, b sung
ị H? Chi n d ch Hu Đà ư ế ễ ẵ N ng đã di n ra nh th nào ? ườ
ờ ế
ị
ả
ế
ế ố
ẵ
ế b. Chi n d ch Hu Đà N ng: ế ế Ngày 21 – 3, quân ta ti n công Hu ủ ị ạ ặ ng rút ch y c a đ ch. và ch n đ ả i phóng Ngày 26 – 3, quân ta gi ả Hu . Cũng th i gian này, ta gi i ỉ phóng th xã Tam Kì và toàn t nh Qu ng Ngãi,... Sáng 29 – 3, quân ta ti n công ờ ẵ thành ph Đà N ng. Đ n 3 gi ả ề i chi u, Đà N ng hoàn toàn gi phóng.
ế ễ ồ ư ế ồ ị c. Chi n d ch H Chí Minh: ị H? Chi n d ch H Chí ế Minh di n ra nh th nào ? Suy nghĩ, trả ậ ớ ờ i, L p nh n l ổ xét, b sung
ị ả ế
ị ồ i phóng Sài Gòn ế c mang tên “Chi n d ch H Chí
ổ ề
ị ế
ậ Chú ý l ngắ nghe ệ ế ị GV trình bày thêm về ồ Chi n d ch H Chí Minh. ộ ố ầ
ờ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Chi n d ch gi ượ đ Minh”. ờ chi u 26 – 4, quân ta n súng 5 gi ồ ở ầ m đ u Chi n d ch H Chí Minh. 10 ờ 45 phút ngày 30 – 4, xe tăng ta gi ế ổ ộ ẳ ti n th ng vào Dinh Đ c L p. T ng ươ ố t Nam C ng hòa D ng th ng Vi Văn Minh tuyên b đ u hàng. ờ ạ 30 phút, lá c cách m ng 11 gi ế ộ ậ tung bay trên Dinh Đ c l p, Chi n
ườ
ế
ế
ặ
ả
ạ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ồ ắ
ắ ị ộ ế ị d ch H Chí Minh toàn th ng. ố ợ ủ i c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ,
( 15 phút ) ử HĐ 2: Ý nghĩa l ch s , nguyên nhân th ng l ứ ướ c u n c (1954 – 1975)
ị
ợ ủ
ị
ế ộ ướ ứ ướ H? Trình bày ý nghĩa l chị ử ủ ế s c a cu c kháng chi n ố ch ng Mĩ, c u n c ? Trình bày, l pớ ổ ậ nh n xét, b sung ứ ả
ỉ ố ế ở
ỉ ử ộ c đ c
ộ ố ộ ế ướ c
ắ
ớ ự ả ứ ướ ợ H? Nguyên nhân th ng l i ế ộ ủ c a cu c kháng chi n ố c là gì ? ch ng Mĩ c u n Suy nghĩ, trả ậ ờ i, l p nh n l ổ xét, b sung
ố ị
ạ ử IV. Ý nghĩa l ch s , nguyên nhân ộ ế ắ i c a cu c kháng chi n th ng l ứ ướ ố ch ng Mĩ, c u n c (1954 – 1975) ử 1. Ý nghĩa l ch s : ế K t thúc 21 năm kháng chi n c và 30 năm ch ng Mĩ, c u n ộ i phóng dân t c... chi n tranh gi ớ ủ ị M ra k nguyên m i c a l ch s ấ ướ dân t c – k nguyên đ t n ấ ậ l p, th ng nh t, đi lên CNXH. ạ Tác đ ng m nh đ n tình hình n ế ớ Mĩ và th gi i,... ợ ắ i: 2. Nguyên nhân th ng l ố ủ ạ S lãnh đ o sáng su t c a Đ ng, ầ ồ ủ ị ứ đ ng đ u là Ch t ch H Chí Minh ự ộ ớ ườ i chính tr quân s đ c ng l v i đ ự ủ ậ l p, t ắ ch , đúng đ n, sáng t o. ệ ự ế GV liên h th c t Chú ý, ghi nhớ
ố ủ
ằ ồ ượ ồ c đ .
́ ị nha
̀ ( 1 phút ) ư ầ ươ ọ ư ệ ị ừ ạ ử li u l ch s Hà Giang t sau Cách m ng
ử
ọ
ị
ế (4 phút ) 3. C ng c ế ễ ế Trình bày di n bi n Chi n d ch H Chí Minh b ng l ̃ ̣ ở ự hoc 4. H ng dân Hs t ỏ H c bài theo câu h i SGK, s u t m t tháng Tám năm 1945 đ n nay.
Tuân 34̀ Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ớ ớ ớ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ố ố ố ạ Ngày so n: 22/03/2015 ế L p 9A Ti ế L p 9C Ti ế L p 9D Ti t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../......V ng.......................... t (Theo TKB)….Ngày d y..../..../2015 Sĩ s ....../...... V ng.........................
́ Ử Ị Ị ƯƠ Tiêt 47: L CH S Đ A PH NG
Ế Ạ Ừ
Ọ
ề ữ ủ ướ c m t đe d a s s ng còn c a Chính quy n cách
ệ ữ ụ ọ ự ố ắ
ế ữ ầ ượ ắ ằ Hà Giang, nh ng bi n pháp nh m kh c ph c nh ng khó khăn đó. ấ ủ ủ ượ c ta c a TDP, tinh th n chi n đ u c a quân dân
c dã tâm xâm l ố
ố ế ủ ạ ượ c trong kháng chi n ch ng Mĩ
ổ ế ừ ừ
ế ể ụ ướ ậ ị c “thay da đ i th t”. ớ ả ướ c, Hà ậ ứ , xã h i, văn hóa, giáo d c ngày càng phát tri n tuy v y so v i c n
ỉ
ệ ủ ứ ố ớ ự ươ ườ ự ệ ấ i Hs đ i v i s nghi p xây d ng quê h ng đ t
ệ ự ế ị ể ủ ị ớ ị ươ ử ử ộ l ch s phát tri n c a đ a ph ng v i l ch s dân t c.
̀ ̉ ̣ ̉ ̣
ả
ệ ị ử ị ươ ộ ng Hà Ging.
Ế
ắ
Bài 2 HÀ GIANG T SAU CÁCH M NG THÁNG TÁM NĂM 1945 Đ N NAY Ụ I. M C TIÊU BÀI H C ứ ế 1. Ki n th c c nh ng khó khăn tr Nêu đ ở ạ m ng ượ ướ ể Hi u đ c n Hà Giang ch ng TDP và tay sai. ữ Nh ng thành tích c a nhân dân Hà Giang đ t đ ứ ướ c u n c. 2. Thái độ HS nh n t c rõ: T năm 1986 đ n nay Hà Giang đã t ng b ộ Kinh t Giang đang còn là t nh nghèo. Ý th c trách nhi m c a ng c.ướ n ỹ 3. K năng Liên h th c t ́ II. CHUÂN BI CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH 1. Giáo viên ệ Tài li u SGV, SGK, tranh nh ọ 2. H c sinh ọ Đ c khai thác n i dung thông tin tài li u l ch s đ a ph III. TI N TRÌNH LÊN L Ṕ Ơ ể ( Không ) 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m iớ ặ ấ ề ẫ Gv đ t v n đ d n d t Hs vào bài ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a Gv N i dung
ượ ự ộ ố c (1946 –
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Hs ế HĐ 1: Hà Giang trong cu c kháng chi n ch ng th c dân Pháp xâm l 1954) ( 4 phút )
ườ
ạ
ả
ế
ế
Tr
ặ ộ
ự ố
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ế I. Hà Giang trong cu c kháng chi n ượ c ch ng th c dân Pháp xâm l (1946 – 1954)
ặ
H? Sau cách m ng tháng Tám năm 1945, Hà Giang ữ đã g p nh ng khó khăn gì ? Suy nghĩ, trả iờ l ụ
ữ
ề
ớ ặ
ố ổ
ổ ạ
ừ ướ ượ t qua khó ắ
ư ậ i, nh n ấ H? Nhân dân các dân t cộ ụ Hà Giang đã kh c ph c ế ữ nh ng khó khăn nh th nào ? ả ờ Tr l ổ xét, b sung ượ ủ ế ầ ượ ị ạ ổ ố c c ng c , ỏ t b g t kh i
ứ ạ
ẩ ả ấ
ộ ở vàng” và m các
1. Nhân dân Hà Giang thi đua kh cắ ph c khó khăn a. Nh ng khó khăn: Sau khi giành chính quy n Hà Giang ữ ả ph i đ i m t v i nh ng khó khăn: ưở ỉ ạ n n th ph , quân T ng cùng tay sai ế ớ ướ c ta, TD Pháp liên k t v i kéo vào n ể ặ ố th ti đ ch ng phá cách m ng. Gi c ặ ố đói, gi c d t hoành hành... c v b. Hà Giang t ng b khăn: ề Chính quy n các c p đ th ti, phong ki n l n l chính quy n.ề Đ y m nh phong trào c u đói, tăng gia s n xu t. ầ ễ Phát đ ng “tu n l ọ ụ ớ l p bình dân h c v . ớ ả ướ c Ngày 6 – 1 – 1946, cùng v i c n ầ ộ nhân dân các dân t c Hà Giang đi b u c ... ử
ố ự
ở ị
ị
ề ả
ế ạ ị
ế ị ế ố Trình bày ấ ế ả ướ c chi n đ u 2. Hà Giang cùng c n ượ c ch ng th c dân Pháp xâm l ớ ế ề Hà Giang m nhi u chi n d ch l n ấ ệ ấ t n công tiêu di t đ ch, giành đ t, ệ giành dân, b o v chính quy n cách m ng: chi n d ch Yên Bình Xã năm 1948, chi n d ch Lào – Hà – Yên tháng 11 – 1949,... H? Hà Giang đã có nh ngữ đóng góp gì trong cu cộ kháng chi n ch ng TD Pháp ?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ầ ệ GV yêu c u HS quan sát ự Th c hi n
ạ
ả
ế
ế
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ả
ượ ố ố ộ ế c (1954 –
ườ Tr Quy tế ả hình nh và miêu t ế HĐ 2: Hà Giang trong cu c kháng chi n ch ng đ qu c Mĩ xâm l 1975) ( 4 phút )
ộ
ố ố ế
II. Hà Giang trong cu c kháng ượ ế chi n ch ng đ qu c Mĩ xâm l c (1954 – 1975)
ả ệ ậ ươ ng
ự 1. Xây d ng và b o v h u ph ắ ữ v ng ch c ả Suy nghĩ, trả iờ l
ư ế ắ H? Hà Giang đã xây d ngự ươ ệ ậ ng và b o v h u ph ữ v ng ch c nh th nào ? ử ườ ng chính, tăng
ả ụ
ế
ể ầ ệ ự Th c hi n ề ộ ớ Yêu c u HS quan sát hình ệ ả i thi u nh và gi ế Tu s a các tuy n đ ấ gia s n xu t, khai hoang, ph c hóa... ở ộ Khi Mĩ m r ng chi n tranh phá ắ ạ ho i mi n B c Hà Giang chuy n các ờ ờ ừ ạ th i bình sang th i ho t đ ng t chi n...ế
ỉ ệ ự ệ ễ ễ ỉ ậ i, nh n ị ự ả ờ Tr l ổ xét, b sung ễ ệ H? Công vi c ti u ph đã ượ ệ đ c Hà Giang th c hi n ư ế nh th nào ? ể
ế Hà Giang v c
ồ ễ ắ
ố ứ
ặ ậ
ệ ứ ậ ậ i, nh n ề ậ ủ ả ờ Tr l ổ xét, b sung
ộ ấ ở ườ ố 2. Th c hi n công vi c ti u ph trên ỉ đ a bàn toàn t nh ọ ủ ế ở ỉ Ti u ph ch y u hai vùng tr ng đi m là phía Tây (Hoàng Su Phì) và ắ phía B c (Đ ng Văn). Mùa xuân 1960, ề ơ ỉ ở ị chi n d ch ti u ph ợ ả i. b n giành th ng l ậ ự ệ 3. D c s c chi vi n nhân tài, v t l c cho các m t tr n: ườ ứ i, s c Hà Giang đã chi vi n s c ng ủ ế ặ c a cho các m t tr n trên chi n ộ ườ ng mi n Nam, hàng nghìn cán b , tr ư ả đ ng viên, đoàn viên u tú đã tham gia ề ế ế chi n đ u ng mi n các chi n tr Nam... ữ H? Nêu nh ng thành tích ổ n i b t c a nhân dân Hà Giang trong cu c kháng ứ ế chi n ch ng Mĩ c u ướ n c ?
ừ ế ( 4 phút ) HĐ 3: Hà Giang t năm 1975 đ n nay
ế ố
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ữ H? Trình bày nh ng nét ấ ậ ừ năm 1975 đ n nay III. Hà Giang t ấ ừ a. Hà Giang t sau ngày th ng nh t ấ ướ c (30 – 4 – 1975): đ t n ượ ỉ c Năm 1976, t nh Hà Tuyên đ ỉ ơ ở ợ thành l p trên c s h p nh t hai t nh
ế
ặ
ườ
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ủ ố
ế Tr ừ chính c a Hà Giang t sau ấ ế ngày th ng nh t đ n năm 1986 ?
ả Trình bày, l pớ ổ ậ nh n xét b sung
ấ ế
ả ố qu c. ấ ừ ớ ủ ổ i c a t
ở ạ l i
ị
ộ
c:
ướ ị ớ ữ ự ổ c “thay da đ i th t”. Kinh t ổ ộ H? Trong công cu c đ i ạ ượ m i Hà Giang đã đ t đ c nh ng thành t u gi ?
ụ Trình bày, l pớ ổ ậ nh n xét b sung ớ ả ướ ể
ỉ Hà Giang và Tuyên Quang. ừ T 1979 > 1986, nhân dân Hà Giang ả ừ ả v a s n xu t v a ph i chi n đ u b o ệ v biên gi Tháng 9 – 1991, Hà Giang tr ơ đ n v hành chính cũ (Hà Giang)... ớ ổ b. Hà Giang trong công cu c đ i m i ấ ướ đ t n ế ừ T năm 1986 đ n nay Hà Giang đã ế ừ t ng b , ộ xã h i, văn hóa, giáo d c ngày càng ậ phát tri n tuy v y so v i c n c, Hà Giang đang còn là t nh nghèo.
ủ ố ( 4 phút )
ươ ả ệ ụ ả ự ể ng, làng b n ngày càng giàu
̣ ở nha ̀
( 1 phút ) ế ự hoc ọ ư ệ li u có liên quan đ n bài h c
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
3. C ng c ệ H? Liên h nhi m v b n thân đ xây d ng quê h đ p.ẹ ẫ ướ 4. H ng d n HS t ọ ư ầ H c bài, s u t m t ướ ạ c bài 31. So n tr
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
Tuân 34̀
̣
̣
̀ ̀ ắ ắ ̣ t TKB…….Ngay day....../....../2013 sĩ s …/…..v ng ……....................... t TKB…….Ngay day....../....../2013 sĩ s …/…..v ng ……........................
Ệ Ừ ố ố Ế Ngày soan: 30/03/2013. ớ ế L p 9A ti ế ớ L p 9B ti ƯƠ CH NG VII: VI T NAM T NĂM 1975 Đ N NĂM 2000
́
Ầ
Ạ
Ệ
Tiêt 48 Bài 31 Ắ Ữ VI T NAM TRONG NH NG NĂM Đ U SAU Đ I TH NG XUÂN 1975
̣
ứ
ủ ướ ề ữ ậ ợ i và khó khăn c a n ạ c ta sau đ i c nh ng nét chính v thu n l
ắ
ủ ố ộ ấ ấ ướ c
ượ ộ c n i dung và ý nghĩa c a công cu c hoàn thành th ng nh t đ t n ướ c.
ộ:
ả ng tình c m, thái đ ự ng vào s lãnh đ o tài tình, sáng su t c a Đ ng. ướ ả ấ ấ ướ ề ặ ế ố ạ t ph i th ng nh t đ t n ố ủ ả c v m t nhà n c.
ị
̀ Ẩ Ị ̉ ̣
I/. M C TIÊU BÀI DAY: Ụ ế 1. Ki n th c: ượ Trình bày đ th ng Xuân 1975. Trình bày đ ề ặ v m t nhà n ư ưở 2. T t ưở Tin t ự ầ S c n thi ỹ 3. K năng: ậ Phân tích, đánh giá, nh n đ nh... ́ II/. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH:
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ặ
ế
ế
ả
ạ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
̀ ́ ̣ ̉
ườ 1. Giao viên: SGK, SGV, tai liêu tanh anh... 2. Hoc sinh: Đoc khai thac nôi dung bai hoc.
̀ ̣ ̣ ̣ ̣
Ế Ơ
: không
́ III/. TI N TRÌNH LÊN L P:́ ể 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i: ớ ạ ộ ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ề ắ Ho t đ ng c a HS ắ ủ ạ HĐ 1: Tình hình hai mi n B c – Nam sau đ i th ng xuân 1975
ắ ề ạ ắ
I. Tình hình hai mi nề ắ B c – Nam sau đ i th ng mùa xuân 1975 ậ ợ
? Tình hình mi n B c sau ắ ạ đ i th ng xuân 1975 có ữ nh ng thu n l i và khó khăn gì ? Suy nghĩ, tr l iả ờ ắ ề
ậ ợ
ạ ề
ỹ ầ ấ ự ậ
ậ ế
ề ồ
ạ ề ườ
ờ ợ ả ờ Suy nghĩ, tr l ổ i, b sung ề ? Tình hình mi n Nam ữ trong th i kì này có nh ng ậ thu n l i và khó khăn ra sao ? ậ ợ
ả i
ế ộ ự ớ
ề
ề
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
1. Tình hình Mi n B c. i. a) Thu n l ế ừ T 1954 đ n 1975, cách ở ắ Mi n B c m ng XHCN ữ ượ c nh ng đã giành đ ệ ớ ợ ắ i to l n, toàn di n. th ng l ơ ướ B c đ u xây d ng c ở ậ s v t ch t, k thu t cho CNXH. b) Khó khăn. ả H u qu chi n tranh ặ ạ ề n ng n , nhi u làng m c, ị ộ ru ng đ ng b tàn phá : ấ ỏ + 50 v n ha đ t b hoang. ấ ệ + Hàng tri u ng i th t nghi p.ệ 2 Tình hình Mi n Nam. a) Thu n l i. ề Mi n Nam hoàn toàn gi phóng. Ch đ th c dân m i và ụ ụ ng y quy n Sài Gòn s p đ .ổ b) Khó khăn. ệ ế nông nghi p N n kinh t ỏ ấ ả ậ ạ l c h u, s n xu t nh , ệ ấ ố phân tán, m t cân đ i, l ướ ộ c ngoài. thu c vào n ộ ề ệ ạ n n xã h i còn Nhi u t
ặ
ế
ế
ả
ạ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ồ ạ t n t i.
ườ Tr Quy tế ậ ế GV k t lu n HĐ 2: Hoàn thành th ng nh t đ t n
Chú ý ấ ấ ướ ố c (19751976).
ấ ướ
ệ ứ ? Trình bày quá trình th ngố ề ặ ấ ấ ướ c v m t nhà nh t đ t n ướ c ? n Suy nghĩ, tr l iả ờ
ổ c.
ộ ủ ự Suy nghĩ, tr l iả ờ
ộ ấ ố ? Nêu n i dung c a s th ng nh t đó ? ố
ấ
ạ ố
ấ ộ c : C ng hòa
ầ c v
ấ ấ ướ ề ướ c có ý nghĩa ơ ụ ầ c; B u ban d ố ? Th ng nh t đ t n ặ m t nhà n ra sao ? ả ờ l ậ i, nh n
Suy nghĩ, tr ổ xét, b sung
ng).
ộ
ướ
ề
III. Hoàn thành th ngố ấ c (1975 nh t đ t n 1976). 1 Quá trình. ọ Đáp ng nguy n v ng ả ủ c a nhân dân trong c c.ướ n ể 25/4/1976 : T ng tuy n ả ướ ử c trong c n ỳ ọ 24/6 >3/7/1976 : K h p ầ ộ ố đ u tiên qu c h i khóa VI ượ ạ ạ c khai m c t đ i Hà N i. ộ 2 N i dung. ộ + Chính sách đ i n i và ướ ủ ố đ i ngo i c a đ t n c ượ c th ng nh t. đ ướ ổ + Đ i tên n ệ t Nam. XHCN Vi ộ ủ + Th đô : Hà N i. ố + Thành ph Sài Gòn Gia ị ố ổ đ nh đ i thành Thành ph ồ H Chí Minh. + B u ra các c quan lãnh ấ ứ ạ đ o và ch c v cao nh t ự ủ ấ ướ c a đ t n ả ế th o hi n pháp. ươ Ở ị ng chia thành đ a ph + ệ ỉ ấ ba c p (T nh huy n xã ươ ươ và t ng đ 3. Ý nghĩa ấ ố Công cu c th ng nh t ặ ề ấ đ t n c v m t nhà ướ c đã hoàn thành. n ể ả ệ ạ T o đi u ki n đ c ự ướ n c đi lên xây d ng CNXH...
ề
ắ
ắ
ạ
ố.
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
3. C ng củ ? Em hãy trình bày tình hình hai mi n Nam B c sau đ i th ng xuân 1975 ?
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ả ụ ậ
ạ ả
ự
ệ hai mi n th c hi n nh th nào ? ữ
ặ ư ế ề ấ
ở ứ ấ
ề ế ị
ự ủ ̃
ộ ́ ươ ọ
̣ ở ̀ nha.
ế ế Tr ắ ế ? Nêu thành t u kh c ph c h u qu chi n tranh ố ộ ỳ ọ ? N i dung c a Qu c h i khóa VI, k h p th nh t quy t đ nh nh ng v n đ gì ? ự hoc 4. H ng dân HS t ỏ H c bài theo câu h i SGK, chu n b gi
ị ờ ậ ẩ sau ôn t p.
Tuân 35̀
̣
̣
̀ ̀ ớ ớ ắ ắ ố ố ̣ Ngày soan: 30/03/2013. ế L p 9A ti ế L p 9B ti t TKB…….Ngay day....../....../2013 sĩ s …/…..v ng ……....................... t TKB…….Ngay day....../....../2013 sĩ s …/…..v ng ……........................
Ệ
ế Ti ƯỜ
Ổ Ớ
VI T NAM TRÊN Đ
Ừ
t 49 Bài 33 NG Đ I M I ĐI LÊN CNXH Ế (T 1986 Đ N NĂM 2000)
̣
ứ
ộ ủ ườ ế ứ ớ ấ ướ ng l ố ổ i đ i c đi lên CNXH, n i dung c a đ
ạ ệ ế ự ớ ấ ướ c. Qua ba k ho ch 5 năm : (19861990),
ộ:
ớ ầ ắ ướ ư ưở ồ ưỡ ớ ổ c g n v i CNXH, có tinh th n đ i m i trong lao ả ng tình c m, thái đ ng cho HS lòng yêu n
ưở ạ ủ ọ ậ ự ớ ấ ướ ố ổ ườ ả ng vào s lãnh đ o c a Đ ng, đ i đ i m i đ t n ng l c.
ệ c, nhi m v ụ
ậ ờ ỳ ự ớ ấ ướ ệ ạ ổ ị c ta trong th i k th c hi n đ i m i đ t n ấ ướ c.
Ị ̉ ̣
ế ớ
ờ ỳ ổ ạ ử ề ị ở
ả ư ệ ư ầ Ơ
Ế ể :
ủ ế ủ ạ ộ ự ủ ữ ả
ự
ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
Ụ I/. M C TIÊU BÀI DAY : ế 1. Ki n th c: ữ ấ Cung c p cho HS nh ng ki n th c : ả ổ ự ấ ế t y u ph i đ i m i đ t n S t m i .ớ ổ Quá trình th c hi n đ i m i đ t n (19911995), (19962000). 2. T t B i d ộ đ ng, công tác, h c t p. Tin t ỹ 3. K năng: ỹ Rèn cho HS k năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá tình hình đ t n ướ ủ c a cách m ng n ́ Ẩ II/. CHU N B CUA GIAO VIEENVAF HOC SINH: ử ị GV : Giáo án, SGK, Tranh nh l ch s trong th i k đ i m i (1986 đ n nay). HS : SGK, V ghi; T li u s u t m v l ch s giai đo n này. III/. TI N TRÌNH LÊN L P:́ 1. Ki m tra bài cũ ộ ệ ? Em hãy nêu n i dung ch y u c a đ i h i Đ ng IV và nh ng thành t u c a vi c ạ ế ệ th c hi n k ho ch 5 năm (19751980) ? ớ 2. Bài m i: ạ ộ ườ ủ ố ổ ớ ủ ạ ộ ả i đ i m i c a Đ ng. HĐ 1: Đ ng l
ử
ị
ố ổ ớ i đ i m i
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ườ I. Đ ng l ọ
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ổ ? Trình bày hoàn c nh đ i ế m i ? (trong n gi
ả ủ c a Đ ng. ướ ả c và th
ớ i)ớ Suy nghĩ, tr l iả ờ ớ ổ
ạ
ợ
ắ ặ ấ ạ ữ ư ọ GV minh h a, phân tích thêm Chú ý
ầ ế ọ
ả
ộ
ớ
ủ
ậ
ự
ố
ề i đ i m i đ ả ổ ng đ i
ộ ớ ượ ố ổ ườ ? Đ ng l c ả ư đ a ra trong hoàn c nh nào ? N i dung ? ả ờ l ậ i, nh n
Suy nghĩ, tr ổ xét, b sung
ớ ệ ả
ạ i thi u hình 83 Đ i Gi ạ ộ ổ ả ộ h i Đ ng VI Đ i h i đ i m iớ . đ i h i VII, VIII, IX.
ớ
ụ
ệ
ướ
ư ế ổ ớ ể ố ng l ề ủ i đ i m i c a ậ ổ Nh n xét – B sung ? Em hi u nh th nào v ườ đ ả Đ ng ?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ắ ả 1 Hoàn c nh đ i m i. c.ướ a) Trong n ố ấ ướ c th ng Sau khi đ t n ế ệ ự nh t, ta th c hi n hai k ượ c ho ch 5 năm đ t đ ể nh ng th ng l i đáng k , nh ng g p không ít khó khăn, y u kém ngày càng tr m tr ng. ướ ấ Đ t n c trong tình ủ ạ tr ng kh ng ho ng kinh ế t xã h i. ế i. b) Th gi ộ Do tác đ ng c a CM ọ ỹ khoa h c k thu t. ủ ả ủ S kh ng ho ng c a Liên Xô và Đông âu. ệ Quan h qu c têù có ổ nhi u thay đ i. ủ ươ > Đ ng ch tr m i,ớ ớ ố ổ ườ i đ i m i. 2 Đ ng l ộ ở ạ ề ượ đ i h i Đ c đ ra ứ ầ l n Đ ng VI th ổ ượ (12/1986), Đ c b sung ở ạ ộ ộ * N i dung. ổ Đ i m i không có nghĩa ổ là thay đ i m c tiêu XHCN mà là làm cho m cụ ự ấ tiêu y th c hi n có hiêïu ữ ả ớ qu v i nh ng b c đi thích h p.ợ ệ ả ớ ổ Đ i m i ph i toàn di n, ế ộ ừ ồ kinh t đ ng b t , chính ư ưở ứ ị ế ổ ng, ch c, t tr đ n t t ế ớ ổ văn hóa. Đ i m i kinh t ị ớ ề luôn g n li n v i chính tr
ườ
ế
ế
ả
ạ
ặ
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ư ớ ọ ổ nh ng tr ng tâm là đ i ế . m i kinh t
ệ ệ ườ ự HĐ 2: Vi t Nam trong 15 năm th c hi n đ ng l
i đ i m i (19862000). ệ
ệ t Nam trong 15 ườ ự ng ụ
Nhóm/Cá nhân ọ Đ c m c II ( Sgk T. 175).
ổ
ự ậ Nh n xét – B sung – ậ ế k t lu n.
ự
ẩ ầ ắ i thiêïu hình 84 – B t ỏ ở
? Em hãy ttrình bày nh ngữ ạ thành t u chúng ta đã d t ệ ệ ượ c trong vi c th c hi n đ ạ ế k ho ch 5 năm (1986 1990) ? ớ Gi ầ đ u khai thác d u m ể bi n Đông. ả
ạ
ả ờ ự D a vào SGK tr l i. ạ
ế ệ
? Em hãy trình bày m cụ ả ạ ượ c tiêu và k t qu đ t đ ế ệ ự trong vi c th c hi n k ạ ho ch 5 năm (1991 1995) ?
ỏ
ạ ố
ắ
tăng tr
ế ố ạ
ầ ư ướ c ngoài n
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ố ổ ớ II. Vi năm th c hi n đ ố ổ ơ i đ i m í (19862000). l ạ ế 1 K ho ch 5 năm (19861990). ụ a) M c tiêu. ự ả ướ ậ c t p trung th c C n ươ ệ ng trình kinh hi n 3 ch ự ự ươ ế , l t ng th c, th c ẩ ph m, hàng tiêu dùng và ấ xu t kh u. b) Thành t u :ự ả ự ươ ng th c : Đ m b o L ấ ờ ố đ i s ng nhân dân và xu t kh u.ẩ ồ Hàng tiêu dùng d i dào. ế ố Kinh t đ i ngo i phát ả ể tri n c quy mô và hình th c.ứ ế 2 K ho ch 5 năm (1991 1995). ụ a) m c tiêu. ị Ổ ị n đ nh chính tr , phát ư ộ ế ể –xã h i, đ a tri n kinh t ủ ướ c ta thoát kh i kh ng n ho ng.ả b) Thành t u :ự ố Tình tr ng đình đ n, r i ượ ư ren trong l u thông đ c ụ kh c ph c. ưở ế ng Kinh t nhanh : GDP 8,2%, n nạ ượ ẩ ạ c đ y lùi. l m phát đ đ i ngo i phát Kinh t tri n.ể ố v n đ u t tăng nhanh.
ế
ế
ạ
ả
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ọ
ớ ạ ộ ắ
ế
? Em hãy trình bày m cụ ạ ự tiêu và thành t u k ho ch 5 năm (19962000) ? ạ ế ổ ậ Nh n xét –b sung – K t lu n.ậ
ng kinh t ả
ữ
ừ ộ n i
ế ưở tăng tr ng khá,
ố ỉ
ệ
ọ ế ự
ể ạ
ể ộ ị
ổ
ư ế ữ ? Theo em nh ng thành ạ ượ ự t u ta đã đ t đ c trong ớ 15 năm đ i m i có ý nghĩa nh th nào ? ớ
ớ
ố ữ ộ ắ ế ớ ổ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ậ ả ạ ữ ế ỹ Ho t đ ng khoa h c k ả ề ậ thu t g n li n v i s n xu t.ấ ế 3 k ho ch 5 năm (1996 2000). ụ a) M c tiêu. ế ưở Tăng tr ề ệ nhanh, hi u qu , b n v ng.ữ ả ả B o đ m an ninh, gi ố ữ v ng qu c phòng. ờ ố ệ ả C i thi n đ i s ng nhân dân. Nâng cao tích lũy t ế ộ b kinh t . b) Thành t u.ự Kinh t GDP 7% năm ể ệ Nông nghi p phát tri n liên t c.ụ ầ ậ Nh p 61 t USD, v n đ u ỉ ư ướ c ngoài tăng 10 t n t USD. khoa h c công ngh có chuy n bi n tích c c; GD đào t o phát tri n nhanh. ổ Chính tr xã h i bình n, ượ ố an ninh qu c phòng đ c ệ ố ườ ng, quan h đ i tăng c ở ộ ạ ngo i m r ng. ộ ủ 4 Ý nghĩa c a công cu c ổ đ i m i. ổ ả Thành qu 15 năm đ i ạ ứ m i làm tăng s c m nh ổ ộ ặ ợ ổ t ng h p thay đ i b m t ủ ờ ố ấ ướ đ t n c và đ i s ng c a nhân dân. ộ ủ C ng c v ng ch c đ c ậ l p dân t c và ch đôï XHCN. ệ Th o lu n – Đ i di n ? Trong đ i m i chúng ta ế ạ có nh ng h n ch , y u
ặ
ế
ế
ế i thi u hình 87 – L ị ườ c ta trên tr
ạ ả ả ờ i. tr l ậ ậ Nh n xét – K t lu n ụ ả ằ b ng b ng ph .
ườ Tr kém gì ? ệ ớ Gi ế ạ k t n p Vi ủ viên c a ASEAN.
ệ ễ t Nam là thành
ệ ả
ấ
ộ ố ấ
ộ
ượ ậ c gi
ạ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ủ Nâng cao v thêù c a ố ướ ng qu c n .ế t ạ ế ế 5 H n ch , y u kém : ế ư ể phát tri n ch a Kinh t ắ ữ v ng ch c, hi u qu và ứ ạ s c c nh tranh th p. ề M t s v n đ văn hóa ứ xã h i còn b c xúc gay ả ắ g t, ch m đ i quy t.ế Tình tr ng tham nhũng, ị ạ suy thoái v chính tr , đ o ộ ộ ứ m t b đ c l ả ộ ậ ph n cán b , Đ ng viên còn nghiêm tr ng.ọ
ở ố ề ố i s ng
ố.
ữ ự ế ề
ự ố ổ ng l
ủ i đ i m i (19862000) ? ế ồ ạ ề ườ ự ệ Văn hóa sau 15 năm th c hi n đ i v kinh t ng l ố i
̃ ̀ nha. hoc
ớ ́ ươ ạ ̣ ở ế ị ế ớ ử ừ ứ ế ệ sau chi n tranh th gi ấ ế i th nh t đ n t nam t
3. C ng củ ? Em hãy trình bày ý nghĩa c a nh ng thành t u v kinh t Văn hóa trong 15 năm ớ ệ ườ th c hi n đ ữ ? Nêu nh ng khó khăn t n t ổ đ i m i (19862000) ? ự 4.H ng dân HS t ổ So n bài 34 : T ng k t l ch s Vi năm 2000. (SGK tr. 179).
Tuân 35̀
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ớ ắ ố ̣ ạ Ngày so n:..../....2013 ế L p 9A Ti t (TKB)…….Ngày day …./..../ 2013 sĩ s …/...v ng ……...........................
ế
ế
ạ
ặ
ả
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế ớ L p 9B Ti
ế ắ ố ̣ t (TKB)…….Ngày day …./..../ 2013 sĩ s …/....v ng
……...........................
́
Ổ
Ế
Ị
Ế
Tiêt 50 Bài 34 Ừ T NG K T L CH S VI T NAM T SAU CHI N TRANH TH Ế Ấ
Ớ
Ế Ử Ệ Ứ I TH NH T Đ N NĂM 2000
GI
̣
ứ
ạ ế ộ ừ 1919 đ n nay. Các giai đo n chính và
ể ớ ủ
ộ ể ử ủ ị
ừ
ộ ơ ở ể ự ề ố
ề ự ủ ự ắ ạ ả hào t th ng c a s nghi p cách
ệ ố ự ự ậ ọ ỹ
ủ ừ ể ể ặ
̀ Ẩ Ị ̉
ử ị 1919 đ n năm 2000.
ể ừ ử ề ị ở ế 1919 đ n 2000.
Ế
Ụ I/. M C TIÊU BÀI DAY : ế 1. Ki n th c: ữ ứ ế ấ Cung c p cho HS nh ng ki n th c : ử ể ủ ị Quá trình phát tri n c a l ch s dân t c t ạ ỗ ặ đ c đi m l n c a m i giai đo n. ơ ả ế ị ữ Nguyên nhân c b n quy t đ nh quá trình phát tri n c a l ch s dân t c, nh ng ệ ọ bài h c kinh nghi m rút ra t quá trình đó. 2. Thái độ: ủ ủ Trên c s hi u rõ quá trình đi lên c a dân t c, c ng c cho các em ni m t ệ ự ấ ủ ộ dân t c. Ni m tin vào s lãnh đ o c a Đ ng và s t m ng.ạ ỹ 3. K năng: ị Rèn cho HS k năng phân tích, nh n đ nh, đánh giá, h th ng và s l a ch n các ờ ỳ ự ệ s ki n đi n hình, đ c đi m c a t ng th i k . II/. CHU N B CUA GV VA HS: ế ả GV : Giáo án, SGK, Tranh nh l ch s tiêu bi u t ạ ừ ư ệ ư ầ HS : SGK, V ghi; T li u s u t m v l ch s giai đo n t III/. TI N TRÌNH LÊN L P:́ Ơ ể 1. Ki m tra bài cũ : ( Không ) 2. Bài m i: ớ ạ ộ ủ
Ho t đ ng c a GV ạ ị ạ ộ Ho t đ ng c a HS ặ ủ ể ử ế ị ộ N i dung ử HĐ 1: Các giai đo n l ch s chính và đ c đi m ti n trình l ch s .
ạ ị ể
ộ ổ ử I. Các giai đo n l ch s ặ ế chính và đ c đi m ti n ử ị trình l ch s . ạ Suy ngĩ, tr l iả ờ
ậ ? Nêu n i dung n i b t ủ c a giai đo n (19191930) ?
ự
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ế ộ ị ầ ừ c ta t ạ ộ ướ ế ạ ừ 1 Giai đo n t 19191930. Th c dân Pháp ti n hành khai thác thu c đ a l n 2. ộ xã h i Xã h i n ậ phong ki n l c h u
ườ
ế
ế
ạ
ặ
ả
Tr
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t
ể
ạ
ộ ạ ừ Trình bày
ạ
ộ ơ ả ? Nêu n i dung c b n ủ c a giai đo n (19301945) ?
ứ
ễ ậ ầ ạ
ạ ượ
ủ ọ
ự
ố ộ ủ
ầ ậ
ễ ạ
ậ ứ ướ ễ c di n ra.
Suy nghĩ, tr l iả ờ
ắ ở ộ ổ i.
ạ
ậ ? Nêu n i dung n i b t ủ c a giai đo n (19451954) ?
ờ
ữ ạ
Trình bày
ộ
ạ
ử ị ơ ơ ả ? Nêu n i dung c b n ủ c a giai đo n (19541975) ?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ấ ướ ạ ờ ế ộ ự chuy n sang ch đ th c dân ½ phong ki n.ế ộ ả 3/2/1930 : Đ ng c ng ờ ấ ệ ả t Nam ra đ i ch m s n Vi ề ả ủ ứ ự kh ng ho ng v d t s ạ ướ ườ ng h đ ng cách m ng ấ và giai c p lãnh đ o. 19301945. 2 Giai đo n t Cao trào cách m ngạ ổ (19301931) là cu c t ng ấ ủ di n t p l n th nh t c a cách m ng tháng 8/1945. Phong trào (19321935) ồ c h i cách m ng đ ph c .ụ Cao trào dân ch (1936 ả 1939) ch ng b n ph n ị ộ đ ng thu c đ a đòi “T do ơ dân ch , c m áo, hòa ộ ổ bình” > Là cu c t ng ủ di n t p l n 2 c a cách m ng tháng 8/1945. ậ ả 9/3/1945, Nh t đ o chính Pháp, phong trào kháng Nh t c u n 14/8/1945 > 25/8/1945: ợ ổ t ng kh i nghĩa th ng l ạ 3 Giai đo n 19451954. ạ Cách m ng tháng tám thành công, chính quy nề ớ nhân dân ra đ i v i hàng lo t nh ng khó khăn. 19/12/1946 : Kháng chi nế toàn qu c. ố ắ ế 7/5/1954 : Chi n th ng ủ ệ ị Đi n biên Ph . l ch s ơ ượ ệ c Hi p đ nh Gi nev đ ký k t.ế 4 Giai đo n 19541975. Đ t n ạ c t m th i chia
ế
ế
ả
ạ
ặ
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ườ Tr Quy tế
ả ạ
ệ ượ
ộ ủ
ấ
ả i phóng. C
ướ ậ ổ ướ c ả ỷ c vào k nguyên Nh n xét – B sung
ả ướ ộ
ạ
ố ầ ổ
ả i thi u hình 91,92
ệ t Nam. ơ ả ? Nêu n i dung c b n ủ c a giai đo n (19752000) ? ệ ớ Gi SGK tr. 181.
ề ạ ộ ườ ng l
làm hai mi n.ề ề Đ ng lãnh đ o hai mi n ụ ệ ự th c hi n hai nhi m v ắ ề ế c : Mi n B c chi n l ự ề xây d ng XHCN; Mi n ạ ế Nam ti n hành cách m ng dân t c dân ch nhân dân. 30/4/1975 : Đ t n hoàn toàn gi ướ c b n m i.ớ ế ạ 5 Giai đo n 1975 đ n nay. ế c ti n lên CNXH. C n ả ạ ộ 12/1976 : Đ i h i Đ ng toàn qu c l n IV – Đ i tên ộ ả Đ ng thành Đ ng c ng ả s n Vi ả 12/1986 : Đ i h i Đ ng ầ ố ổ i đ i l n VI đ ra đ ề ớ m i > Ta giành nhi u ộ ợ ắ i trong công cu c th ng l ớ ổ đ i m i.
ươ ắ ợ ọ ệ ng h ng đi lên. HĐ 2: II. Nguyên nhân th ng l i, bài h c kinh nghi m , ph
i,
ệ iả ờ - Suy nghĩ, tr l ướ II. Nguyên nhân th ngắ ọ ợ h c kinh l bài ướ ươ ệ nghi m , ph ng ng h đi lên. ? Em hãy trình bày nguyên ủ ợ ắ i c a cách nhân th ng l ạ m ng Vi t Nam (1919 nay) ?
ợ
ự ắ i. ủ ạ lãnh đ o c a
ộ ớ ộ ủ ng h to l n c a
- Trình bày
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ệ ệ ọ ? Nêu bài h c kinh nghi m ạ ủ c a cách m ng Vi t Nam ươ 1. Nguyên nhân th ng l Có s Đ ng.ả ố ề ướ c, Truy n th ng yêu n ậ ấ ầ tinh th n đ u tranh qu t ở ủ kh i c a dân t c. ự ủ s ố ế . qu c t ọ ệ 2. Bài h c kinh nghi m. ọ ờ ng cao hai ng n c : Gi
ườ
ạ
ả
ặ
ế
ế
Tr (1919 – Nay)
ộ ậ
ủ
ộ ợ i.
ủ
ố
ạ
ườ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ộ Đ c l p dân t c và CNXH ọ ồ > là c i ngu n c a m i ắ th ng l ườ ố C ng c tăng c ng ộ ế ố kh i đoàn k t dân t c là ế ọ ị nhân t quy t đ nh m i ủ thành công c a cách m ng. ố ng kh i đoàn Tăng c ả ữ ế k t kh ng khít gi a Đ ng và qu n chúng , Đ ng và nhà n
ả
ắ ầ c.ướ
̃ ́ ươ ̣ ở ̀ .
hoc ỏ nha ậ ầ ọ ươ ế ọ ỳ ể ố. 3. C ng củ ỏ Theo câu h i dàn bài. ự 4. H ng dân HS t ộ H c thu c các câu h i ôn t p ph n ch ng VI + VII . ti t 52 ki m tra h c k II.
Tuân 36̀
̣
ớ ớ ắ ắ ố ố ̣ ạ Ngày so n:..../....2013 ế L p 9A Ti ế L p 9B Ti t (TKB)…….Ngày day …./..../ 2013 sĩ s …/...v ng ……........................... t (TKB)…….Ngày day …./..../ 2013 sĩ s …/....v ng
……...........................
Ậ
̣ ́ Tiêt 51:
ÔN T P HOC KI IÌ
̣
ứ ế c năm 1972.
ề ượ ế ượ ữ ế ắ ấ c nh ng thành tích tiêu bi u c a quân dân mi n B c trong chi n đ u
ố ế ứ ể ủ ủ
ễ ế ế ị
ẵ ố ướ ứ ủ ế ồ c. Rút ra nguyên
ị c di n bi n Chi n d ch Hu Đà N ng, chi n d ch H Chí Minh. c ý nghĩa c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ, c u n ố ứ ướ ộ ế ượ ượ ộ ế ợ ủ i c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ, c u n c.
ộ: ả ng tình c m, thái đ ề ế ố ủ ự ề ạ ắ
ổ ợ
̀ Ẩ ̉ ̣
I/. M C TIÊU BÀI DAY: Ụ ế 1. Ki n th c: ộ Cu c ti n công chi n l Trình bày đ ạ ầ ch ng chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1972). ế Trình bày đ Trình bày đ ắ nhân th ng l ư ưở 2. T t ầ Tinh th n đoàn k t hai mi n Nam – B c. Ni m tin vào s lãnh đ o sáng su t c a Đ ng.ả ỹ 3. K năng: Phân tích, t ng h p đánh giá... ́ Ị II/. CHU N B CUA GIAO VIÊN VA HOC SINH:
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
̣ ̉ ̣
ng ôn tâp. ́ ̣ ̉ ́ ươ ng dân cua giao viên.
Ế Ơ
: không
ườ Tr Quy tế ̀ ́ ươ 1. GV: Hê thông câu hoi, đê c ̃ 2. HS: Ôn tâp theo h III/. TI N TRÌNH LÊN L P:́ ể 1. Ki m tra bài cũ 2. Bài m i: ớ ạ ộ
ạ ộ ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
ế ượ ủ c năm 1972
ộ ộ ế
ễ Suy nghĩ, tr l iả ờ ế ượ I. Cu c ti n công chi n l c năm 1972 ư ế ủ Ho t đ ng c a GV ộ ế HĐ 1: Cu c ti n công chi n l ế ế ? Cu c ti n công chi n ượ l c năm 1972 đã di n ra nh th nào ?
ế
ừ
ế ả ? K t qu ra sao ? Tr l iả ờ
ả
ủ ế ợ ậ i này có ý nghĩa ả ờ l i, nh n xét, b ổ ố ắ ? Th ng l gì ? Tr sung ủ
ế
ạ ả ị
ấ ắ ề ế ể ễ 1. Di n bi n: T ngày 30 – 3 – 1972, ế ộ ở quân ta m cu c ti n ế ượ c đánh công chi n l ấ ị ả vào Qu ng Tr , l y ướ ị Qu ng tr làm h ng ấ t n công ch y u. Cu i tháng 6 – 1972, ọ quân ta ch c th ng 3 ấ phòng tuy n m nh nh t ị ủ c a đ ch là Qu ng Tr , Tây Nguyên và Đông Nam B ...ộ 2. Ý nghĩa: ả ộ Bu c Mĩ ph i “Mĩ ừ ậ ở ạ i, th a nh n hóa” tr l ệ ủ ạ ấ ự t th t b i c a Vi s ế Nam hóa chi n tranh. ố ế văn hóa, chi n đ u ch ng
ế ủ ứ ạ ầ
ắ ượ ạ ế
Trình bày ố ế
ể ấ ạ ầ ứ ủ
ụ HĐ 2: Mi n B c khôi ph c và phát tri n kinh t chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1969 – 1973) ề ệ ụ ắ ề ? Trong Nông nghi p mi n II. Mi n B c khôi ph c và phát ữ B c đã đ t đ c nh ng ế tri n kinh t văn hóa, chi n ự thành t u gì ? đ u ch ng chi n tranh phá ho i l n th hai c a Mĩ (1969 – 1973)
ụ
ắ ế ể
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ề 1. Mi n B c khôi ph c và phát văn hóa: tri n kinh t a. Nông nghi pệ
ườ
ạ
ả
ế
ế
Tr
ủ ươ
ặ ế ượ
ấ
ề ệ
iả ờ Suy nghĩ, tr l
ươ ? Trong Công nghi p đã ạ ượ ự ữ đ t đ c nh ng thành t u ư ế nh th nào ?
ề
ị
ụ ế ị ả
ệ
ượ ữ c nh ng - Trình bày
ạ ? GTVT đ t đ ự thành t u gì ? ậ ả i: ụ ượ c khôi ph c,
ố
ả ề ừ ắ
ế ố
ấ ngươ
ứ ế ộ
ế ề
ề
ệ ấ ắ ? Mi n B c đã chi n đ u ạ ế ố ch ng chi n tranh phá ho i ư ế ủ c a Mĩ nh th nào ?
ả ậ
ấ ừ ạ ề ệ Suy nghĩ, trả ổ ờ l i, nh n xét, b sung
ả ố
ộ ắ ẫ ở
ề ắ
ủ ệ ậ
ộ
ậ ạ ề ả ề ấ i hòa bình
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ả ng khuy n khích s n Ch tr ư c đ a lên xu t, chăn nuôi đ thành ngành chính. Nhi u HTX ấ ấ ế ạ đ t 6 t n đ n 7 t n/ha. Năm ự ả ượ ng th c tăng ng l 1970, s n l ớ ấ ơ h n 60 t n so v i năm 1968. ệ b. V công nghi p: ệ ơ ở Các c s công nghi p b tàn ượ phá trong chi n tranh đ c khôi ượ ph c...giá tr s n l ng công nghi p năm 1971 tăng 142% so ớ v i năm 1968. c. Giao thông v n t Nhanh chóng đ ả đ m b o giao thông thông su t. ấ ế 2. Mi n B c v a chi n đ u ừ ạ ch ng chi n tranh phá ho i, v a ụ ậ ả s n xu t và làm nghĩa v h u ph Ngày 16 – 4 – 1972, Mĩ tuyên bố ằ chính th c cu c chi n tranh b ng ạ ả không quân và h i quân phá ho i ứ ắ ầ mi n B c l n th hai. ế ề Trong đi u ki n chi n tranh, các ự ho t đ ng s n xu t, xây d ng mi n B c không ng ng tr , giao ả thông v n đ m b o thông su t. ế ậ ộ Mĩ m cu c t p kích chi n ằ ượ c b ng máy bay B52 và Hà l ố ả ộ N i, H i Phòng 12 ngày đêm cu i tháng 12 – 1972. Quân và dân mi n B c đã làm nên tr n “Đi n Biên Ph trên ệ không”, bu c Mĩ ph i kí Hi p ứ ị đ nh Pari (1 – 1973) v ch m d t ở ế chi n tranh l p l VN.
ự ươ
ắ ụ ậ ề ệ ? Mi n B c đã th c hi n ớ ng l n nghĩa v h u ph ố ớ đ i v i mi n Nam ra sao ?
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
Suy nghĩ, tr l iả ờ
ặ
ạ
ả
ế
ế
ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng
ổ ậ ế
ế ế ộ
ổ ổ ậ
ườ Tr Quy tế ộ ổ HĐ 3: Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1975 ị ? Chi n d ch Hu Đà ư ế ễ ẵ N ng đã di n ra nh th nào ?
Tr l iả ờ ế III. Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1975
ị ế
ế
ạ ế ồ
ễ ườ ị ? Chi n d ch H Chí Minh ư ế di n ra nh th nào ? T ậ ng thu t ế ả
ị
ỉ
ế ẵ ế ờ
1. Chi n d ch Tây Nguyên SGK ị ế 2. Chi n d ch Hu Đà N ng:ẵ Ngày 21 – 3, quân ta ặ ế ế ti n công Hu và ch n ủ ườ đ ng rút ch y c a ị đ ch. Ngày 26 – 3, quân i phóng Hu . Cũng ta gi ả ờ th i gian này, ta gi i phóng th xã Tam Kì và ả toàn t nh Qu ng Ngãi,... Sáng 29 – 3, quân ta ố ti n công thành ph Đà ề chi u, N ng. Đ n 3 gi ả ẵ i Đà N ng hoàn toàn gi phóng.
ế ồ
ị 3. Chi n d ch H Chí Minh:
ế ị GV trình bày thêm về ồ Chi n d ch H Chí Minh. Chú ý, ghi nhớ ả
ế ồ
ờ
ẳ ậ
ộ
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015
ị ế i phóng Chi n d ch gi ượ c mang tên Sài Gòn đ ồ ị ế “Chi n d ch H Chí Minh”. ề ờ chi u 26 – 4, 5 gi ở ầ ổ quân ta n súng m đ u ị Chi n d ch H Chí Minh. 10 gi 45 phút ngày 30 – 4, xe tăng ta ế ti n th ng vào Dinh ố ộ ổ Đ c L p. T ng th ng ệ t Nam C ng hòa Vi ươ D ng Văn Minh tuyên ố ầ b đ u hàng.
ườ
ạ
ả
ế
ế
ặ
Tr
ờ ạ
ậ ộ
ế ng THCS Quy t Ti n – Qu n B Hà Giang GV: Đ ng Dũng Quy t ờ 11 gi 30 phút, lá c cách m ng tung bay trên ế Dinh Đ c l p, Chi n ị d ch H Chí Minh toàn th ng.ắ
ồ
ố.
ễ ế ế ế ế ẵ ồ ị ị
̃ ̣ ở ự hoc
̃ ̀ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ 3. C ng củ ằ Trình bày di n bi n Chi n d ch Hu Đà N ng và chi n d ch H Chí Minh b ng ượ ồ c đ . l ̀ ́ ươ 4. H ng dân Hs t . nha ́ ̀ ươ ng dân ôn tâp chuân bi cho kiêm tra hoc ky II. Ôn tâp ky toan bô nôi dung h
Ti t 52ế
Ể
Ọ
̀
̀
̉ ̉
KI M TRA H C KÌ II ( Kiêm tra theo đê cua Phong GD)
ử
ọ
ị
Giáo án L ch S 9 Năm h c 2014 2015