Ụ Ụ PH L C II18
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự TÊN DOANH NGHI PỆ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố … …, ngày… … tháng… … năm … … S : …………..
Ấ Ề Ị GI Y Đ NGH
ổ ạ ộ ệ ậ ậ
B sung, c p nh t thông tin đăng ký doanh nghi p đ i v i doanh nghi p ho t đ ng theo ấ ầ ư ầ ư ứ ấ ệ ố ớ ậ , Gi y ch ng nh n đ u t Gi y phép đ u t
ử ố ỉ Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph ................................
ữ ằ Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch in hoa) : .....................................................................
ệ ố ố Mã s doanh nghi p/Mã s thu : ế ..................................................................................
ố ầ ư ấ ờ ứ ấ ậ ị ươ ươ ặ ầ ư (ho c các gi y t có giá tr t ng đ ng , Gi y ch ng nh n đ u t ấ S Gi y phép đ u t khác):
..........................................................................................................................................
ấ Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................
ề ị ổ ơ ở ữ ệ ệ ố ậ ụ ể ư ợ (đánh d u X vào ô thích h p): ậ ề Đ ngh b sung, c p nh t thông tin đăng ký doanh nghi p trong C s d li u qu c gia v ấ ệ đăng ký doanh nghi p, c th nh sau
ệ ạ Lo i hình doanh nghi p
□
ộ
Công ty TNHH m t thành viên
□
Công ty TNHH hai thành viên tr lênở
□
ầ
ổ
Công ty c ph n
□
ợ
Công ty h p danh
1. Tên công ty:
ế ằ ế ữ ằ ệ (ghi b ng ch in hoa) Tên công ty vi t b ng ti ng Vi t :.............................................
ế ằ ế ướ ế (n u có) Tên công ty vi t b ng ti ng n c ngoài : .......................................................
ế ế ắ (n u có) Tên công ty vi t t t : ........................................................................................
ị ỉ ụ ở 2. Đ a ch tr s chính:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: .................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ệ ế Đi n tho i: ạ .........................................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
ệ ố ấ ế
1 (ghi tên và mã theo ngành c p 4 trong H th ng ngành kinh t
ệ ề 3. Ngành, ngh kinh doanh ủ t Nam): c a Vi
STT Tên ngành Mã ngành ấ ộ ề ề Ngành, ngh kinh doanh ể chính (đánh d u X đ ọ ch n m t trong các ngành, ngh đã kê khai)
ề ệ ố 4. V n đi u l
ằ ố ố ề ệ (b ng s ; VNĐ): V n đi u l ........................................................................................
ữ ằ ố ề ệ (b ng ch ; VNĐ): V n đi u l .....................................................................................
ị ươ ươ ị ề ướ ế (n u có) Giá tr t ng đ ơ ng theo đ n v ti n n c ngoài : ........................................
ể ị ươ ề ị ứ ấ ng đ c ngoài trên Gi y ch ng ươ □ □ ệ ậ Có hi n th thông tin v giá tr t nh n đăng ký doanh nghi p hay không? ơ ng theo đ n v ti n t Có ị ề ệ ướ n Không
ồ ố 5. Ngu n v n đi u l ề ệ :
ươ ạ ồ ng theo S ti n ố Lo i ngu n v n ố ề (b ng s ; VNĐ và giá tr t ằ ố ơ ị ề ướ đ n v ti n n ị ươ ng đ ế c ngoài, n u có) T lỷ ệ (%)
ố V n ngân sách nhà n ướ c
ố ư V n t nhân
ố ướ V n n c ngoài
ố V n khác
ổ ộ T ng c ng
ữ ạ ố ớ ệ ả ộ ỉ ố (ch kê khai đ i v i công ty trách nhi m h u h n m t thành viên) Tài s n góp v n
ả STT ố Tài s n góp v n ỷ ệ T l (%) ằ ị ố ủ ừ Giá tr v n c a t ng tài ề ệ ố ả s n trong v n đi u l ố (b ng s , VNĐ)
ồ ệ 1 Đ ng Vi t Nam
ạ ệ ự ể t do chuy n 2 Ngo i t đ iổ
3 Vàng
ị ề ử ụ 4 Giá tr quy n s d ng đ tấ
ị ề ở ữ 5 Giá tr quy n s h u trí tuệ
6
ị ạ i ả ỗ ả (ghi Các tài s n khác ả ạ ố rõ lo i tài s n, s ượ ng và giá tr còn l l ạ ủ c a m i lo i tài s n,
ể ậ
ụ ấ ề ị có th l p thành danh m c riêng kèm theo Gi y đ ngh đăng ký doanh nghi p)ệ
ổ ố T ng s
ề ổ ố ớ ầ ổ ỉ ầ (ch kê khai đ i v i công ty c ph n): Thông tin v c ph n
ệ ầ ổ M nh giá c ph n (VNĐ): ............................................................................................
ạ ổ ầ ố ượ STT Lo i c ph n S l ng T l ố ị ằ Giá tr (b ng s , VNĐ) ỷ ệ đi u l ớ ố so v i v n ề ệ (%)
1 ổ ầ ổ C ph n ph thông
2 ổ ể ầ ư C ph n u đãi ế bi u quy t
ổ 3 ầ ư ổ C ph n u đãi c t cứ
4 ầ ư ổ C ph n u đãi iạ hoàn l
ầ ư 5 ổ Các c ph n u đãi khác
ổ ố T ng s
ề ổ ầ ượ ề ế (n u có) Thông tin v c ph n đ c quy n chào bán :
ạ ổ Lo i c ph n đ ề c quy n ố ượ ầ ượ chào bán S l ng STT
ầ ổ ổ 1 C ph n ph thông
ầ ư ể ổ 2 ế C ph n u đãi bi u quy t
ầ ư ổ 3 ổ ứ C ph n u đãi c t c
ầ ư ổ ạ 4 C ph n u đãi hoàn l i
ầ ư ổ 5 C ph n u đãi khác
ổ ố T ng s :
ữ ạ ố ớ ệ ộ ỉ ủ ở ữ (ch kê khai đ i v i công ty trách nhi m h u h n m t thành viên): 6. Ch s h u
ế ả ỉ ườ ạ ệ i đ i di n ủ ở ữ (ch kê khai n u ch s h u không ph i là ng ủ ở ữ ố ớ a) Đ i v i ch s h u là cá nhân theo pháp lu t):ậ
ữ ọ ớ ằ ủ ở ữ (ghi b ng ch in hoa) H tên ch s h u : ................Gi i tính: ...................................
ố ị Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ .............. Qu c t ch: ..............................................
ấ ờ ứ ạ Lo i gi y t ự ch ng th c cá nhân:
□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân
□ ộ ế □ ạ H chi u Lo i khác (ghi rõ):............................
ố ấ ự ứ S gi y ch ng th c cá nhân: .............................................
ế ấ ế ạ (n u có) Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ..............Ngày h t h n :…../…../……..
ẩ ơ ộ ườ N i đăng ký h kh u th ng trú:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
Ch ỗ ở ệ ạ hi n t i:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
ệ ế ế ạ (n u có) Đi n tho i ............................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
ủ ở ữ ố ớ ổ ứ b) Đ i v i ch s h u là t ch c:
ữ ằ ổ ứ (ghi b ng ch in hoa) Tên t ch c : ...............................................................................
ế ị ệ ố ố Mã s doanh nghi p/S Quy t đ nh thành l p: ậ ............................................................
ấ Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................
ị ỉ ụ ở Đ a ch tr s chính:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
ệ ế ế ạ (n u có): Đi n tho i ...........................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
ổ ứ ệ ợ ỉ
ữ ạ (đánh d u X vào ô thích h p, ch kê khai ch c công ty trách nhi m h u h n ủ ở ữ ộ 7. Mô hình t ố ớ đ i v i công ty TNHH m t thành viên có ch s h u là t ấ ổ ứ ch c):
□
ộ ồ
H i đ ng thành viên
□
ủ ị
Ch t ch công ty
ệ ữ ạ ệ ậ 2 (đ i v i công ty trách nhi m h u h n, công ty c ổ
ố ớ ố ớ ợ (đ i v i công ty h p danh): ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t 8. Ng ủ ị ph n)ầ /Ch t ch công ty
ọ ữ ằ ớ (ghi b ng ch in hoa) H và tên : ..............Gi i tính: .................................................
ứ Ch c danh: ......................................................................................................................
ố ị Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ .............. Qu c t ch: ..............................................
ấ ờ ứ ạ Lo i gi y t ự ch ng th c cá nhân:
□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân
□ ộ ế □ ạ H chi u Lo i khác (ghi rõ):............................
ố ấ ờ ứ S gi y t ự ch ng th c cá nhân: .........................................
ế ấ ế ạ (n u có) Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ..............Ngày h t h n :…../…../……..
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: . ................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
Ch ỗ ở ệ ạ hi n t i:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
ệ ế ế ạ (n u có): Đi n tho i ...........................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
ữ ạ ệ ỉ
ở ợ 9. Danh sách thành viên công ty3 (ch kê khai đ i v i công ty trách nhi m h u h n hai thành viên tr lên/công ty h p danh, kê khai theo m u): ố ớ ẫ G i kèmử
ườ ạ ỉ ệ
ệ ủ ở ữ ộ ủ i đ i di n theo y quy n ổ ch c/ c đông là t ề 4 (ch kê khai đ i v i công ty trách nhi m h u ữ ổ c ngoài c a công ty c ố ớ ổ ứ ướ ch c n ử ủ 10. Danh sách ng ổ ứ ạ h n m t thành viên có ch s h u là t ph n):ầ G i kèm.
ậ ổ ổ ầ ư ướ ố ớ ỉ
5 (ch kê khai đ i v i
c ngoài ư ế ầ ổ 11. Danh sách c đông sáng l p, c đông là nhà đ u t công ty c ph n ch a niêm y t, kê khai theo m u): n ẫ G i kèmử
12. Thông tin đăng ký thu :ế
ỉ ế STT Các ch tiêu thông tin đăng ký thu
ề ổ ố n u ế 12.1 ố Thông tin v Giám đ c (T ng giám đ c) ( có):
ọ ổ ố ố H và tên Giám đ c (T ng giám đ c):
…………………………….
ạ ệ
Đi n tho i: ………………………………………………… ………..
ề ế ưở ụ ế ng/Ph trách k toán 12.2 Thông tin v K toán tr (n u cóế )6:
ọ ế ưở ụ ế ng/Ph trách k toán: H và tên K toán tr ……………………
ạ ệ
Đi n tho i: ………………………………………………… ………..
ỉ 12.3 ỉ ỉ ậ ậ ế ch kê khai n u ế ị Đ a ch nh n thông báo thu ( ỉ ụ ị ế ị đ a ch nh n thông báo thu khác đ a ch tr ở s chính ):
ườ ẻ ng ố S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ấ ố ổ ph /t /xóm/ p/thôn: …………………
ườ ị ấ ng/Th tr n: Xã/Ph ………………………………………………….
ậ ộ ỉ ố ị
ệ Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: …………………………
ỉ ố
T nh/Thành ph : ………………………………………………… …..
......................................Fax ệ Đi n tho i ế (n u có) ạ (n u có) ế : .......................................................
ế Email (n u có) : ...................................................
ấ đánh d u X vào ô thích 12.4 ứ ạ Hình th c h ch toán ( h pợ ):
□ ộ ậ ạ H ch toán đ c l p
□ ụ ạ ộ H ch toán ph thu c
12.5 Năm tài chính:
7
ừ ụ Áp d ng t ế ngày …../…..đ n ngày …../…..
ắ ầ ế ộ (ghi ngày, tháng b t đ u và k t thúc niên đ ế k toán)
ố 12.6 ổ T ng s lao ộ đ ng: ..................................................................
ạ ộ ự Ho t đ ng theo d án BOT/BTO/BT/BOO, 12.7
BLT, BTL, O&M:
□ □ Có Không
ế ọ (ch n 1 trong 4 12.8 ươ ươ Ph ph ng pháp tính thu GTGT ng pháp)
8:
□ ấ ừ Kh u tr
□ ự ế Tr c ti p trên GTGT
□ ự ế ố Tr c ti p trên doanh s
□ ả ộ ế Không ph i n p thu GTGT
ề ả 12.9 Thông tin v Tài kho n ngân hàng
Tên ngân hàng
……………….…………………………..
……………….…………………………..
……………….…………………………..
……………….…………………………..
ị ứ ấ ấ ậ Đ ngh Phòng Đăng ký kinh doanh c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p cho doanh ế ệ ấ ứ ậ ấ ầ ượ ấ ệ c c p Gi y ch ng nh n □ ề nghi pệ (Đánh d u X vào ô vuông n u doanh nghi p có nhu c u đ đăng ký doanh nghi p).ệ
ướ ậ ề ợ c pháp lu t v tính h p pháp, chính ế ệ ự ủ ộ ị ề ấ ị ệ Doanh nghi p cam k t hoàn toàn ch u trách nhi m tr xác, trung th c c a n i dung Gi y đ ngh này.
Ệ Ạ Ậ
Ủ Ệ
9
ọ Đ I DI N THEO PHÁP LU T C A DOANH NGHI P (Ký, ghi h tên)
______________________
1
ề ự ữ ề ậ ấ ệ Doanh nghi p có quy n t do kinh doanh trong nh ng ngành, ngh mà lu t không c m;
ề ạ ậ ề kinh doanh quy đ nh t i Đi u 6 Lu t Đ u t ầ ư ề ầ ư ị ề ụ ả và Kho n 1 Đi u kinh doanh có ậ ử ổ ệ ủ ề ấ ổ ậ ề ầ ư Các ngành, ngh c m đ u t ề ụ ụ 1 Lu t s a đ i, b sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ngành, ngh đ u t ầ ư ; đi u ki n c a Lu t Đ u t
ề ầ ư ề ỉ ượ ệ ệ kinh doanh có đi u ki n, doanh nghi p ch đ ụ c kinh doanh khi ề ệ ố ớ ủ ề ạ ề ầ ư ổ kinh doanh có đi u ki n quy ụ ụ ề ề ụ i Ph l c 4 ban hành kèm theo Lu t s a đ i, b sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ậ ử ổ ệ ủ ầ ư ề ậ Đ i v i ngành, ngh đ u t ệ ị có đ đi u ki n theo quy đ nh. Danh m c ngành, ngh đ u t ụ ụ ị đ nh t ề ầ ư ngành, ngh đ u t kinh doanh có đi u ki n c a Lu t Đ u t .
ệ ậ ườ ề ợ i đ i di n theo pháp lu t trong tr ng h p công ty có nhi u ườ ạ ệ ậ
2 Ghi thông tin c a t ơ h n 01 ng
ủ ấ ả ườ ạ t c ng i đ i di n theo pháp lu t.
ổ ầ ư ướ ườ ạ ệ ậ ổ c ngoài, ng n ề ổ ủ i đ i di n theo y ườ i ộ ề ắ ủ ệ
3,4,5 Thành viên, c đông sáng l p, c đông là nhà đ u t ả quy n không b t bu c ph i ký vào danh sách thành viên, danh sách c đông, danh sách ng ạ đ i di n theo y quy n.
ệ ạ ỉ i ch tiêu 12.4 ộ ậ ạ ng h p doanh nghi p kê khai hình th c h ch toán là H ch toán đ c l p t ỉ ườ ắ ợ ộ ề ế ưở ụ ế ạ ả
6 Tr ứ ạ thì b t bu c ph i kê khai thông tin v K toán tr
ng/ph trách k toán t i ch tiêu 12.2
ợ ườ ộ ế ươ ị ng h p niên đ k toán theo năm d ế ngày 01/01 đ n ngày 31/12. ộ ế ị ng l ch thì ghi t ng h p niên đ k toán theo năm tài chính khác năm d ừ ươ ế ộ ế ầ ắ ầ ộ ế ừ ế ế ổ ủ ngày b t đ u đ n ngày k t thúc niên đ k toán ph i đ ả ủ ợ ộ ế ủ ặ ế
7 Tr ắ ườ Tr ng l ch thì ghi ngày, tháng b t ầ đ u niên đ k toán là ngày đ u tiên c a quý; ngày, tháng k t thúc niên đ k toán là ngày ờ ố cu i cùng c a quý; T ng th i gian t 12 tháng ho c 4 quý liên ti p.
ệ ứ ậ ề ế ự ế ế ủ ể ị ệ ạ ị ị ươ ng pháp tính thu giá tr gia
ỉ ạ ườ ạ ự ế ậ ủ ệ ầ
8 Doanh nghi p căn c vào quy đ nh c a pháp lu t v thu giá tr gia tăng và d ki n ho t ị ộ đ ng kinh doanh c a doanh nghi p đ xác đ nh 01 trong 04 ph tăng t 9 Ng
ủ i ch tiêu này. i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ký tr c ti p vào ph n này.