Ụ Ụ PH  L C II­19

Ộ Ộ Ủ Ệ

ộ ậ ự TÊN DOANH NGHI PỆ ­­­­­­­­

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­

ố … …, ngày… … tháng… … năm … … S : …………..

Ấ Ề Ị GI Y Đ  NGH

ậ ổ ố ớ ậ

ầ ư ủ ể ấ ị di n/đ a đi m kinh doanh c a doanh nghi p ho t đ ng theo Gi y phép đ u t ạ ộ ầ ư ứ ạ   ạ ộ B  sung, c p nh t thông tin đăng ký ho t đ ng đ i v i chi nhánh/văn phòng đ i ệ ấ   ệ , Gi y ậ ch ng nh n đ u t

ử ố ỉ Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph  …………..

ữ ằ Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch  in hoa) : .....................................................................

ệ ố ố Mã s  doanh nghi p/Mã s  thu : ế ..................................................................................

ứ ế ệ ậ ố (ch  kê khai n u không có mã s  doanh nghi p/mã ố S  Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ố s  thu ): ấ ỉ ế .........................................................................................................................

ấ Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................

ị ổ ạ ộ ủ ệ ạ ị ụ ể ư ậ ớ ề ể ộ ậ Đ  ngh  b  sung, c p nh t thông tin đăng ký ho t đ ng c a chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a  đi m kinh doanh v i các n i dung c  th  nh  sau:

ạ ệ ể ề ị I. Thông tin v  chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a đi m kinh doanh:

ế ằ ệ ể ế ị ệ (ghi t b ng ti ng Vi t ạ 1. Tên chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a đi m kinh doanh vi ữ ằ b ng ch  in hoa): ...........................................................................................................

ế ằ ế ướ ế (n u có) Tên chi nhánh vi t b ng ti ng n c ngoài : ...................................................

ế ế ắ (n u có) Tên chi nhánh vi t t t : ....................................................................................

ố ố ể ạ ị ế ........ ệ 2. Mã s  chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a đi m kinh doanh/Mã s  thu :

ứ /Gi y ch ng nh n đ u t ầ ư ấ ạ ạ ộ ủ ầ ư ấ ấ ờ /Gi y ch ng nh n đăng ký  ị ươ ậ ặ ươ có giá tr  t ậ ng đ ng ứ ệ  (ho c các gi y t

ề ấ 3. Thông tin v  Gi y phép đ u t ho t đ ng c a chi nhánh/văn phòng đ i di n khác):

ố ậ ạ ộ ứ ấ ậ (ho c ặ /Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng ấ ấ ờ ị ươ S  Gi y ch ng nh n đ u t các gi y t ứ  có giá tr  t ầ ư ng đ ấ /Gi y phép đ u t ươ ng khác): ầ ư

ấ Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................

ạ ệ ể ị ỉ ị 4. Đ a ch  chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a đi m kinh doanh:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ế ệ Đi n tho i: ạ .........................................................Fax (n u có) : ....................................

ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................

ạ ộ ộ ề 5. Ngành, ngh  kinh doanh/n i dung ho t đ ng:

ố ớ ể ị  (đ i v i chi nhánh, đ a đi m kinh doanh): ề a) Ngành, ngh  kinh doanh

ề STT Tên ngành Mã ngành

ề Ngành, ngh  kinh doanh chính (đánh  ộ   ể ọ ấ d u X đ  ch n m t trong các ngành,  ngh  đã kê khai)

ạ ộ ộ ố ớ ệ ạ (đ i v i văn phòng đ i di n): ................................................. b) N i dung ho t đ ng

ườ ứ ệ ể ạ ầ ị 6. Ng i đ ng đ u chi nhánh/văn phòng đ i di n/đ a đi m kinh doanh:

ọ ườ ứ ữ ằ ớ ầ (ghi b ng ch  in hoa) H  tên ng i đ ng đ u : ...........Gi i tính: ...............................

ố ị Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ .............. Qu c t ch: ..............................................

ấ ờ ứ ạ Lo i Gi y t ự  ch ng th c cá nhân:

□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân

□ ộ ế □ ạ H  chi u Lo i khác (ghi rõ):............................

ố ấ ờ ứ S  gi y t ự  ch ng th c cá nhân: .........................................

ế ấ ế ạ (n u có) Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ..............Ngày h t h n :…../…../……..

ẩ ơ ộ ườ N i đăng ký h  kh u th ng trú:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ố Qu c gia: ........................................................................................................................

Ch ỗ ở ệ ạ  hi n t i:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ố Qu c gia: ........................................................................................................................

ệ ế ế ạ (n u có): Đi n tho i ...........................................Fax (n u có) : ....................................

ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................

7. Thông tin đăng ký thu :ế

ỉ ế STT Các ch  tiêu thông tin đăng ký thu

ỉ 1 ỉ ỉ ậ ậ ế ch  kê khai n u  ế ị Đ a ch  nh n thông báo thu  ( ỉ ụ ị ế ị đ a ch  nh n thông báo thu  khác đ a ch  tr   ở s  chính ):

ố ườ ố ổ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: S  nhà, đ …………………

ườ ị ấ ng/Th  tr n: Xã/Ph ………………………………………………….

ậ ộ ỉ ố ị

ệ Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh:  …………………………

ỉ ố

T nh/Thành ph :  ………………………………………………… …..

ệ Đi n tho i:  ế (n u có) ạ ...................................................Fax  : .......................................................

ế Email (n u có) : ...................................................

ấ đánh d u X vào ô thích 2 ứ ạ Hình th c h ch toán ( h pợ ):

□ ộ ậ ạ H ch toán đ c l p

□ ụ ạ ộ H ch toán ph  thu c

3 Năm tài chính:

1

ừ ụ Áp d ng t ế  ngày …../…..đ n ngày …../…..

ắ ầ ế ộ (ghi ngày, tháng b t đ u và k t thúc niên đ   ế k  toán)

ố ổ ộ (d  ự 4 T ng s  lao đ ng  ki n)ế : ..................................................................

ạ ộ 5 ự Ho t đ ng theo d  án BOT/BTO/BT/BOO,  BLT, BTL, O&M:

□ □ Có                                                                    Không

ế ọ (ch n 1 trong 4 6 ươ ươ Ph ph ng pháp tính thu  GTGT  ng pháp)

2:

□ ấ ừ Kh u tr

□ ự ế Tr c ti p trên GTGT

□ ự ế ố Tr c ti p trên doanh s

□ ả ộ ế Không ph i n p thu  GTGT

ề ả ế ạ (n u có t i 7 ể ờ Thông tin v  Tài kho n ngân hàng th i đi m kê khai):

Tên ngân hàng

……………….…………………………..

……………….…………………………..

……………….…………………………..

……………….…………………………..

ị ứ ấ ấ ậ ạ ộ ấ ạ ấ Đ  ngh  Phòng Đăng ký kinh doanh c p Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng chi nhánh/văn   ế   ể (Đánh d u X vào ô vuông n u ầ ượ ấ ị ứ ệ ấ ậ □ ề ậ ứ ệ phòng đ i di n, Gi y ch ng nh n đăng ký đ a đi m kinh doanh  doanh nghi p có nhu c u đ c c p Gi y ch ng nh n).

ề ướ ẫ ạ ụ ụ ụ ủ ả 3 (kê khai theo h ng d n t i m c l Ph  l c này) II. Thông tin v  chi nhánh ch  qu n

ứ ấ ị ấ  Đ  ngh  Phòng Đăng ký kinh doanh c p Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng chi nhánh ậ ầ ượ ấ ạ ộ ứ ệ ấ ấ ậ □ ề ế (Đánh d u X vào ô vuông n u doanh nghi p có nhu c u đ c c p Gi y ch ng nh n).

ẫ ạ ụ ụ i Ph  l c II­18) ệ 4 (kê khai theo m u t ề III. Thông tin v  doanh nghi p

ấ ậ ị ệ (Đánh ấ ứ ầ ượ ấ ứ ế ệ ậ ấ □ ề  Đ  ngh  Phòng Đăng ký kinh doanh c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p  ấ d u X vào ô vuông n u doanh nghi p có nhu c u đ c c p Gi y ch ng nh n).

ướ ậ ề ợ c pháp lu t v  tính h p pháp, chính ệ ế ự ủ ộ ị ề ấ ị ệ Doanh nghi p cam k t hoàn toàn ch u trách nhi m tr xác, trung th c c a n i dung Gi y đ  ngh  này.

ƯỜ Ạ

NG

Ủ   I Đ I DI N THEO PHÁP LU T C A

DOANH NGHI PỆ (Ký, ghi h  tên)

______________________

ươ ị ế  ngày 01/01 đ n ngày 31/12. ộ ế ộ ế ị ng l ch thì ghi t ng h p niên đ  k  toán theo năm d ng h p niên đ  k  toán theo năm tài chính khác năm d ừ ươ ế ộ ế ầ ắ ầ ộ ế ừ ế ế ổ ủ  ngày b t đ u đ n ngày k t thúc niên đ  k  toán ph i đ ả ủ ợ ợ ộ ế ủ ặ ế

1 Tr ườ ắ ườ Tr ng l ch thì ghi ngày, tháng b t  ầ đ u niên đ  k  toán là ngày đ u tiên c a quý; ngày, tháng k t thúc niên đ  k  toán là ngày  ờ ố cu i cùng c a quý; T ng th i gian t 12 tháng ho c 4 quý liên ti p.

ệ ậ ề ứ ế ự ế ế ủ ể ị ệ ạ ị ị ươ ng pháp tính thu  giá tr  gia ạ ỉ

2 Doanh nghi p căn c  vào quy đ nh c a pháp lu t v  thu  giá tr  gia tăng và d  ki n ho t  ị ộ đ ng kinh doanh c a doanh nghi p đ  xác đ nh 01 trong 04 ph tăng t

ủ i ch  tiêu này.

ộ ị ự ư ượ ấ ườ ườ ợ ợ ệ ậ ể ng h p đ a đi m kinh doanh tr c thu c chi nhánh. ng h p doanh nghi p ch a đ ỉ ỉ ệ ấ ầ ư ứ ầ ậ ứ c c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh  ấ ấ , Gi y ch ng nh n đ u ị ươ ươ ặ

3 Ch  kê khai trong tr 4 Ch  kê khai trong tr ế ộ nghi p thay th  n i dung đăng ký kinh doanh trong Gi y phép đ u t ấ ờ ư t  (ho c các gi y t

có giá tr  t ng khác). ng đ