M u: 31A/2009/BĐTV-MSB

MSB ……….: …………………………………..

ĐT: ………….. - Fax: ………………….

Website: www.msb.com.vn

H P Đ NG TH CH P QUY N S D NG Đ T

Ề Ử Ụ

Ợ Ồ

Ấ 1

/ ....... /BĐ

Ấ ....... S : ố

Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ạ ả ệ t Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ

ế ấ 2:..........................................................................................................

1. Bên th ch p

: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ỉ ị - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả

- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... T i Ngân hàng ...................................... ...................................... T i Ngân hàng : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ

t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả

........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: .......

2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ

ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................

ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ

Cùng nhau th aỏ thu n và ký H p đ ng th ch p ế ấ quy n s d ng ề ử ụ đ t nh sau: ợ ồ ư ậ ấ

ụ ượ ả ả

ng h p Bên vay v n đ ng th i là Bên th ch p ế ấ ồ

ế

ờ ồ

ố ề

ổ ế ấ

ở ữ ườ

ườ ấ ẩ

ế ộ

ườ

ầ ử ổ ợ i đ i di n.

1 Áp d ng trong tr ợ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ

ư ề ộ

ề ườ ạ

Nghĩa v đ ồ ề ử ụ ể ả ế ấ ủ ồ ụ ư Đi u 1.ề ự 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p quy n s d ng đ t c a mình đ b o đ m th c ả hi n toàn b nghĩa v dân s đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi i h n là: ớ ạ Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phí ả c b o đ m ấ ế ự ố ớ ạ ấ ộ ợ ố ệ ề ử ả

Trang 1/8

t h i theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB k t ệ ạ ể ừ ụ ợ ồ ớ khác và ti n b i th ườ ồ ề ngày các bên ký H p đ ng này. ợ

ng thi ồ ả ợ cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ề ụ ị ạ ụ ả ượ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ợ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ

ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả ụ ượ c xác đ nh ị ộ ả ạ ổ ả l ạ ả ặ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ ụ ụ i ho c các ph l c ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ ng h p H p đ ng tín d ng đ tr ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ iá tr nghĩa v đ 3. T ng g ị ổ s n th ch p đ ượ ế ấ ả h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ ữ ợ ượ ồ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ

Đi u 2.ề

ả ế ấ ủ ướ ế ấ c mô t ề ử ụ ả ả ầ ượ ủ t là ọ ắ đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, ồ ợ i đây g i t ả ế ấ Tài s n th ch p là quy n s d ng đ t c a Bên th ch p (d ấ “Tài s n”), chi ti gi y t i đây: Tài s n th ch p ả ả ấ ờ

t v Tài s n đ ế ề , tài li u) d ướ ệ ấ ề ử ụ ứ ấ ậ

1. Quy n s d ng đ t thu c v Bên th ch p theo Gi y ch ng nh n quy n s d ng ề ử ụ ế ấ ......., c th nh sau: ụ ể ư ấ

: ................................................................................................. : ................................................................................................ ộ ề ấ ố ....... do ....... c p ngày đ t s - Th a đ t s ử ấ ố - T b n đ s ờ ả ồ ố

ằ ữ

ứ ử ụ

- Đ a ch th a đ t ị ỉ ử ấ - Di n tích ệ - Hình th c s d ng + S d ng riêng ử ụ + S d ng chung ử ụ - M c đích s d ng ụ ử ụ - Th i h n s d ng ờ ạ ử ụ - Ngu n g c s d ng :................................................................................................... : ....... m2 (b ng ch :…….) ....................................................... : : ....... m2..................................................................................... : ....... m2..................................................................................... : ................................................................................................. : ................................................................................................. ố ử ụ .........................................................................................: ....... ồ

- Nh ng h n ch v quy n s d ng đ t (n u có): ề ử ụ

ữ ả ế ề 2. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và t ả ế ộ ậ ể ế ồ ạ ề ầ ụ ị công trình, di nệ tích c iả t o, ạ đ u t ................................................. ế ị t b ầ ư xây d ngự thêm g nắ li nề ng h p các bên có ấ oàn b v t ph , cây tr ng, trang thi ừ ườ ợ kèm theo, ph n giá tr ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này tr tr v i Tài s n ớ tho thu n khác. ậ ả

ổ ế ấ ạ ế ấ ề ợ ậ ồ ị ế ả ị ể ị ả i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB tho ........ M c giá đ nh ị ứ ờ i th i ạ ng h p x lý tài ợ ử ử ụ ụ ụ

Giá tr Tài s n th ch p Đi u 3.ề ả ị 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ả ị ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày thu n xác đ nh là ả ồ ị c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t giá trên ch đ ứ ỉ ượ ứ đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ườ ể ồ ợ ể s n. ả ớ ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c) ế ấ ố ề ồ ổ ị cao nh t là ấ ả ....... đ ng.ồ

Trang 2/8

Đi u 4.ề Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ế ấ ề

a) Đ c vay v n theo các đi u ki n t ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ớ ồ ợ ố ụ ệ ạ 1. Bên th ch p có các quy n sau: ề

b) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h i, l i t c thu đ ử ụ ợ ợ ứ c t ượ ừ ả Tài s n ng hoa l ưở ả

ả ộ i th ba đ u t i t c không thu c Tài s n. ho c cho ng ườ ợ ợ ứ ặ ầ ư ứ t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ề ế ả ộ ế ướ ằ ừ ườ ấ ợ ả

ế ấ ượ đ ng này ồ ượ n u hoa l i, l ế c) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ư ủ ả cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr b giá tr đ u t ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ậ ằ ậ ạ ả ả d) Đ c nh n l ượ ậ ố ấ ờ ứ ả ch ng nh n quy n s d ng Tài s n đã ề ử ụ ồ i Đi u 1 c a H p đ ng ủ ề ụ ả ợ ạ ợ

ng thi t h i n u làm m t, h h ng b n g c các ệ ạ ế ườ ồ ư ỏ ấ ả ố e) Đ c yêu c u MSB b i th ầ v Tài s n. ả

ượ ả ế ả ậ

i b n g c các gi y t giao cho MSB khi hoàn thành nghĩa v tr n nêu t này. ượ gi y t ấ ờ ề ượ ư ả ả ồ ượ ả ả ượ ả ợ c th ch p t ượ ế ượ ồ ồ ợ ệ ả ượ ẽ ấ ể ả ườ ứ ồ ợ ợ ồ f) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSB ủ ấ ả t v vi c Tài s n nh ng ph i thông báo cho Bên thuê, bên m n Tài s n bi ượ ế ề ệ i MSB, đ ng th i ph i tho thu n cho thuê, cho m n đang đ ậ ờ ế ấ ạ ượ ị ử trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lý đ thu h i n , Bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB và ể h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuê ợ tài s n ch a h t hi u l c)”. ư ế

ượ g) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ ả ằ ả c bán, trao ậ c MSB ch p thu n ấ ượ ệ ự ế ố ả ả ả ế ằ

ả ch ng minh quy n s d ng h p pháp Tài s n ề ử ụ ợ ả ượ ổ đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ ổ ặ b ng văn b n. ằ ế ấ ả ố ấ ờ ứ c ho c ngay khi ký H p đ ng này. cho MSB tr ặ

ả 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: a) Ph i giao b n g c các gi y t ả ướ ệ ứ ợ ồ ả ấ ự ị ầ ậ ứ ả ị ả ệ ế ặ ế ị ổ ợ ấ ậ ử ể ả ườ ồ ợ

ả ả ồ ợ b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự ủ đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ổ ng h p gia h n, s a đ i, b ủ ạ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ằ ề ủ ố ớ ứ ề ế ề ườ ồ ặ ầ ồ ứ ề ế ả

ợ ồ ặ ả ụ ặ ấ ể ị ợ ng thi ườ ố ớ ả ể ế ấ ổ ặ ả tr ừ ườ ử ụ ả ấ ự ả ậ

ầ ư ả c xây d ng, đ u t ự đ bán, thì Bên th ch p đ ng h p công trình đ tr c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p s n (n u có). Trong tr ỷ ợ ả ấ t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p đ ng này và yêu c u b i th ợ ệ ạ ồ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ứ ủ ậ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ế ấ ề ệ ậ ồ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; d) Không đ ả ả ượ ử ụ ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh không đ ố ể ượ ượ c làm gi m giá tr , thay th c nào chuy n quy n s d ng Tài s n; không đ ượ ề ử ụ ứ đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ằ ng h p có s ch p thu n b ng ợ ủ ổ ụ văn b n c a MSB. ả ủ ượ ợ c bán các công trình đ ượ c xây d ng, đ u t ự trên Tài s n, tr ế ấ e) Không đ ườ ầ ư ể ượ

ừ ượ c Trang 3/8

c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b s ả ằ ộ ố ư vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bán ấ c t ả ả ể ế ả ả ượ ả ậ ượ ừ ệ bán n u đ ế ti n và tài s n có đ ho c tr n cho MSB. ả ợ

ự ế ệ ạ ề ạ ể ử ợ ả ụ ị ầ f) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ y i Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh ị i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khác ả ệ ử ồ ế ả ị

i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th ệ ặ ấ ị ạ ả ộ ả ạ ả ọ ả ị ổ ố ớ ể ữ ề ặ ả đ các nghĩa v nêu t ủ giá l ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ậ g) Ph i t o m i đi u ki n thu n l ậ ợ ề ờ ầ ệ ế ể ả ơ ụ ế ụ ệ ả ả ấ ừ ặ ị ủ ả ườ ng Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n; ả ế ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t k c ph i ng ng vi c khai thác n u ả vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tài ệ s n.ả

ả ế ấ ị ư ỏ ả

ng đ ế ấ ả ử ạ ấ ờ ạ ả ị ầ ủ ươ ị ươ ữ ờ ạ ặ ệ ượ ướ ạ

i) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. h) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bên ỷ th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB, ặ ế ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ng, n u ế ằ c, thì ph i tr n MSB tr không th c hi n đ ả ả ợ ự ủ ụ ệ c h n. ậ ự ị

Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 5.ề ụ ủ ề

1. MSB có các quy n sau:

ề ầ a) Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám ấ ế ấ ề ự ượ ạ ả sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n. ả ấ

b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng Tài s n c a Bên th ộ ố ặ ị ấ ờ ứ ề ử ụ ả ủ ế

ể b) L u gi ữ ả ư ch p.ấ ượ ả ả ấ ế ừ ượ ệ ụ ử ụ ầ ệ ụ ế ệ ả ế ằ ơ ầ ượ ặ ả ế ỷ ị ả ặ ệ ả ượ ạ ự ượ ề ả

d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi ế ấ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ự ủ ệ ệ c) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c cho ệ ế ể thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đ ả kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, ắ ế s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên th ử ụ ch p, Bên thuê, m n Tài s n không th c hi n đ c, thì MSB có quy n thu ấ n tr c h n. ợ ướ ạ ề ượ ể ử ấ ế ế Tài s n giao Tài s n ả ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên th ch p không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ

ề ề ượ ứ ề ả ồ

e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ợ ậ ị ch c b o hi m đ thu n ể ổ ứ ả ể ị ả ủ ể ượ ể ậ ồ ợ ỷ ặ c quan, t c b o hi m. ề ả ủ ể ả

ợ ự ế ừ ơ ượ ả ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ợ ủ f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ ả ượ ử ồ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể

h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ả ặ ậ ị

ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ấ ờ ố ả ch ng minh quy n s d ng Tài s n ề ử ụ ứ ả ả c a Bên th ch p. ủ ế ấ

Trang 4/8

ả ế ằ ấ ờ ề ượ i b n g c các gi y t ả ặ ả ả ả ườ v Tài s n khi Bên th ch p đã hoàn thành nghĩa ế ấ ặ c thay th b ng tài s n b o đ m khác ho c ả ợ c x lý theo quy đ nh c a H p ượ ử ủ ả ị ị

c) Tr l ươ ứ i ch p m t ph n tài s n không nh h i b n g c các gi y t ả ả ộ i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ v tài s n (n u có) t ấ ờ ề ấ ả ầ ả ế ấ ả

ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ ố ch p đã tr , n u vi c gi ưở ả ế ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ch p còn l ư ỏ ệ ử ụ t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t ệ ạ ế ế ng đ n tính ế i ạ . ấ ờ ề ả v Tài s n ấ ả ườ ố b) Tr l ố ả ạ ả v b o đ m ho c Tài s n đ ả ụ ả giao cho ng đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ồ ế ả ạ ả ầ ấ ấ ị ủ d) B i th ồ c a Bên th ch p. ủ ng thi ế ấ

X lý Tài s n Đi u 6.ề ử ả

1. Các tr ả ườ ợ ử

ợ ả ợ ể ả ườ ế ng h p ph i tr n tr ả ả ợ ướ ạ ự ệ

ờ ạ ụ ủ ặ ả ng h p x lý Tài s n: a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ế ấ ụ ả ợ ấ ợ c h n) theo H p đ ng tín d ng mà Bên th ch p không th c hi n, th c hi n không đúng, ệ ự ồ không đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB; ả ị ị ạ ế ấ ư ỏ ư ấ

ợ b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H p c tài ủ ủ ế ượ ế ổ ổ ụ ụ ế ầ ủ ầ

ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ c) Các tr ố đ ng này nh ng Bên th ch p không khôi ph c, b sung, thay th đ ồ s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b sung, thay th không đ ặ ả giá tr th ch p ban đ u; ậ ế ấ c x lý đ Bên th ch p ả ượ ử ể ả th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n. ụ ự

ệ ầ ổ ị ế ấ ườ ợ ệ ế ng ho c thay đ i lo i hình t ấ 3 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, tách, sáp nh p, d) Bên th ch p ậ ổ ch c ho t đ ng ) mà: chuy n nh ạ ộ ổ ứ ượ ể ự ặ ổ ị ế ạ ể ạ

- Không tr c b o đ m b ng tài s n cho MSB ả ế ợ ố ả

trong vòng 30 ngày k t h t n g c và lãi vay đ ể ừ ả khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho c ặ ượ ế ị ả ể ằ ổ

ể ổ

ị - Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ ngh ề ứ ch c ổ ả ể ấ

cho chuy n nghĩa v đ m i trong tr ề ệ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ả ằ ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho c ặ ả ả ể ả ế ợ ằ ụ ượ ợ ế ị ườ ớ

- Không có văn b n đ ng ý nh n n c a doanh nghi p hình thành t ể chuy n

đ i ho c văn b n đ ng ý nh n n trên không đ ổ ặ ượ ả ả ồ ồ ậ ậ ợ ủ ợ ệ c MSB ch p thu n; ấ ừ ậ

i th tr ả ể ướ c khi đ n h n tr n ho c không còn ả ợ ế ạ ặ ế ị ả

e) Bên th ch p b phá s n, gi ả ấ kh năng thanh toán n . ợ ấ ế ế ố ạ ậ ự ị ấ ặ ố ị ậ ặ ự ị ặ ế ế ị ả

ả t ph i x lý Tài s n ng xét th y c n thi ấ ả ử ươ ế ầ ướ ạ

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t

i Đi m d và Đi m e

ợ ồ

ặ ộ

3 Tr Kho n 1 Đi u 6 H p đ ng này.

ế ấ ồ

ườ ả

ợ ề

f) Bên th ch p b tuyên b h n ch , m t năng l c hành vi và năng l c pháp ấ ị lu t theo quy đ nh c a pháp lu t, b ch t ho c b tuyên b ch t, b m t tích ế ị ủ ị ụ ệ , ly hôn ho c liên quan đ n các v ki n ho c b tuyên b m t tích, b kh i t ở ố ố ấ làm nh h ng đ n Tài s n. ả ế ưở ng h p mà MSB đ n ph g) Các tr ườ ơ ợ c h n. đ thu h i n vay tr ồ ợ ể ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh pháp lu t. h) Các tr ậ ợ ườ ả ặ ậ ị

Trang 5/8

i) Trong các tr ế ả ọ ng h p trên, m i kho n n c a Bên th ch p t ợ c coi là đ n h n và Tài s n đã th ch p s đ ượ ấ ạ ế ấ ẽ ượ ử i MSB ch a ư ể c x lý đ ợ ủ ả ế ạ

2. Các ph ườ đ n h n cũng đ ạ ế thu n .ợ ươ ả

ứ ử ể ả ể ừ ồ ợ Trong th i h n không quá 30 ngày, k t ng th c x lý Tài s n: a) Bán Tài s n đ thu h i n : ệ ự ấ ố ợ ế ự

ụ ả ợ ả ấ ch c có ch c năng đ ả ặ ỷ ấ ệ ) bán Tài s n cho ng ả c mua tài s n đ bán ả ượ ứ ể

bên th ba trong tr ợ ng h p ả ừ ườ ự ứ ề ả ế ngày đ n ờ ạ h n th c hi n nghĩa v tr n , Bên th ch p ph i ch đ ng ph i h p v i ớ ủ ộ ế ạ i mua ho c u quy n cho bên th ba MSB đ ể tr c ti p bán Tài s n cho ng ứ ườ ề ả (có th là Trung tâm bán đ u giá tài s n, doanh nghi p bán đ u giá tài s n ả ể ho c t ườ i ặ ổ ứ mua đ thu h i n . ồ ợ ể ậ ế ồ ế ấ ứ

ể ầ ặ ậ ộ c b o đ m. Giá nh n Tài s n do hai bên tho thu n trên c b) MSB tr c ti p nh n các kho n ti n, tài s n t bên th ba đ ng ý tr thay cho Bên th ch p. ả ệ ả ả ả c) MSB nh n chính Tài s n đ thay th cho vi c thanh toán m t ph n ho c toàn ế ơ ậ ng và quy đ nh có liên quan c a MSB v x lý tài ả ả ị ườ ậ ề ử ủ ị

b nghĩa v đ ộ ụ ượ s tham kh o giá th tr ả ở s n b o đ m ả . ả ả ờ ạ ự ệ ử ế ạ ợ 3. Trong th i h n không quá 45 ngày, k t ể ừ ệ ợ ả ề ệ c vi c x lý n theo các ph ươ ỷ ấ ng th c nêu t ứ Bên th ch p b ng H p đ ng này u quy n không hu ồ ạ ạ ệ ệ

ng th c bán Tài s n là đ a ra bán tr c ti p ho c đ u giá. ự ươ ự ế ặ ấ ả ả ả ngày đ n h n th c hi n nghĩa v tr n , ụ ả ợ ạ i mà các bên không th c hi n đ ượ ự Kho n 2 Đi u này thì ỷ ằ ế ề ngang, vô đi u ki n và không h n ch th i gian cho MSB đ i di n Bên th ch p ế ấ ế ờ ề đ :ể a) L a ch n ph ọ ự ế ế ấ ờ ữ ề ị ợ ự ắ ậ ả ệ

N uế ư ứ c cho Bên th ch p v đ a đi m, MSB tr c ti p bán Tài s n thì ph i báo tr ể ế ấ ướ ố ớ th i gian ít nh t 15 ngày đ Bên th ch p tham gia, tr ng h p đ i v i tr ừ ườ ấ ể nh ng tài s n mà pháp lu t quy đ nh MSB có quy n x lý ngay. S v ng m t ặ ề ử ả c a Bên th ch p không nh h ả ế ế ấ ủ ớ ị ng đ n vi c bán Tài s n. ưở ị ứ ở ị ả ặ ể ầ ả ị

b) Bán Tài s n v i giá kh i đi m do MSB xác đ nh căn c vào Biên b n đ nh giá, i th i đi m g n nh t ho c theo giá ấ ả 5% ế ị ự c li n k , sau m i l n th c ạ ị ầ ỗ ầ ả ề ề ả

c) Thay m t Bên th ch p l p, ký tên trên các văn b n, gi y t ấ ờ ả ả ể Biên b n đ nh giá l i Tài s n c a MSB t ạ ờ ả ủ ch c có ch c năng đ nh giá tài s n. Quy t đ nh gi m c a các c quan, t ứ ổ ứ ơ ủ đ n 10% giá bán Tài s n so v i giá bán l n tr ế ướ ớ ả hi n bán tài s n th ch p không thành. ế ấ ệ ế i Tài s n và vi c bán Tài s n v i các cá nhân, t ớ ợ , tài li u, h p ệ ch c liên ổ ứ ấ ậ ả ệ ả ớ

d) Tr ả ượ ề ề ậ ặ ầ ặ đ ng liên quan t ồ quan.. ườ ồ ả ư ả ồ ồ ủ ố ợ ả ạ ạ ợ c ch n tài ng h p Tài s n bao g m nhi u v t ho c nhi u ph n, MSB đ ọ ợ ớ ạ s n c th đ x lý, đ m b o thu h i đ s n , bao g m nh ng không gi i h n ả ụ ể ể ử là n g c, n lãi (trong h n, quá h n), các kho n phí và chi phí phát sinh khác liên ợ ố quan (n u có ). ế

c quy n khai thác, s d ng và thu hoa ề ượ ử ụ ể

c MSB t c t ẽ ượ ả ả ả ế ấ ư ư

ả ả

4. Trong th i gian ch bán Tài s n, MSB đ ả ờ ờ Tài s n đ thu h i n . l i t c t i, l ồ ợ ả ợ ợ ứ ừ đ ng trích đ thanh toán 5. S ti n thu đ vi c x lý Tài s n, s đ ượ ừ ệ ử ố ề ể ự ộ các kho n n mà Bên th ch p ph i tr cho MSB bao g m ớ ạ i h n ồ nh ng không gi ả ợ u tiên nh sau: theo th t ứ ự ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả b) N lãi quá h n; ạ ợ

Trang 6/8

c t ế ố ề ư ẽ ả ạ c) N lãi trong h n; ợ d) N g c; ợ ố e) S ti n ố ề còn d s tr l ả ủ ể ả ợ i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ế ấ ả ế ụ ự

ệ ừ ỏ ọ ề ế ế ạ ượ ừ ệ ử vi c x ế ấ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p ph i ti p t c th c hi n nghĩa ệ v tr n cho MSB. ụ ả ợ 6. Bên th ch p t ấ ự ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ế ề ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i nguy n t ệ i Đi u này. MSB vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ả ầ ệ ự hay c quan có th m quy n khác. M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài ọ ấ ơ ẩ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. s n th ch p đ ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ

Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 7.ề ấ ả ế ấ

ợ ồ ng đ gi ự ặ ượ ể ả i ích h p pháp c a nhau. Tr c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ ề ụ ở ủ ầ ơ ả

ể ả ị ậ

t Nam. 1. Trong tr ho c liên quan đ n H p đ ng này, ng h p phát sinh tranh ch p t ấ ừ ế ườ ợ ầ i quy t trên tinh th n ng l tr c h t s đ ướ ươ ế ẽ ượ ng ng h p th thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ươ ệ ợ ợ ọ ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n l ề ượ ẩ i quy t. n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi ế Quy tế ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ị i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ủ 2. H p đ ng này đ ồ ặ ệ ự ắ ậ ượ ệ ậ ả ỉ

Cam k t c a các bên Đi u 8.ề ế ủ

ế ữ ề ả ấ i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ợ ể ạ ả ợ ờ

ượ ị

đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ ủ b) Hoàn toàn thu c quy n s d ng c a Bên th ch p và không có b t kỳ s ế ủ ề ử ụ ự ấ ấ

ế ự ậ ế ấ ộ tranh ch p nào; ấ ượ ướ ể ả i m i hình th c ho c dùng đ b o ứ ặ ọ ư c) Ch a đ ể đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ả ự

c chuy n quy n s d ng d ề ử ụ ụ ấ ể ả ị ế ị ả ặ ấ ề ử ụ ữ ề ế ẩ c quan nhà n ơ ch đã đ ế ượ ợ

d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a ủ ạ c có th m quy n h n ch quy n s d ng ngoài nh ng h n ạ i H p đ ng này; ồ ạ nào khác ngoài gi y t i Đi u 2 c a H p đ ng này. e) Không có gi y t nêu t ướ c nêu t ấ ờ ấ ờ ủ ề ạ ợ ồ

a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ợ ự ộ ệ ủ ồ ế ự ệ ậ ả

b) Đã t ợ i ích h p ặ ọ c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. 2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ệ ị ế b l a d i và cam k t th c hi n đúng,và đ y đ các tho thu n trong H p ợ ầ ố ị ừ đ ng này; ồ đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ

Hi u l c c a H p đ ng Đi u 9.ề ệ ự ủ ợ ồ

1. Tr ợ ồ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ừ ơ ữ ế ơ ợ ị ệ ố ậ ặ ơ ị ượ c ớ ấ cho b t kỳ đ n v kinh chuy n giao t doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ọ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ố ấ ự i H p đ ng th ạ ạ ộ ứ ả ổ ợ

Trang 7/8

ả ậ ế ấ ị ả ế ổ ậ

2. Tr ấ ồ ợ ồ ệ ề ệ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ị ậ ổ ế

ợ ồ ạ ệ ự ả khi t ả ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ả ậ ỉ ầ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ạ ị ả (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, i pháp nhân ng h p Bên th ch p t ậ ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ả ự ờ ạ ể ế i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ậ ả ợ ế ạ ch p và ph i ả đăng ký l ấ ồ ợ ứ ế đ ả ị ệ ị ồ ụ ụ ợ ị 3. H p đ ng này có hi u l c k t ể ừ ả ặ ế ộ ặ ợ

4. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả c ượ t c các bên ký vào H p đ ng và đ ấ ả . Các công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có) ậ ủ ố H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t c các bên th ng ấ ờ ượ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ộ ợ ồ ầ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ

ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ề ề ấ ặ ả ồ ệ ự ớ ợ ồ ữ ả ẫ ợ i. ạ

5. Tr ứ ơ ợ ồ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ấ ợ ế ượ ả ồ ợ ổ ề ng h p do có s thay đ i v hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ệ ồ ự ườ ợ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ặ ậ ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ộ ố ả ạ H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ệ ồ ợ kho n còn l ợ ẳ ả ườ ề ủ ụ ả ị ề ch c, c quan có Nhà n ệ ấ ế ị ồ ả ủ ổ ị ố ứ ồ ượ ậ ẫ ợ

6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ng h p B n án, quy t đ nh c a t ẩ c có th m ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ợ các n i dung đã đ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c ộ gi a các bên. ồ ỉ ấ ữ ợ ứ

ng h p sau: ợ ườ a) Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ ả c b o đ m c a ả ệ ự ầ ủ H pợ ủ

c b o đ m theo H p đ ng này đ ụ ượ ả ả ợ ồ ượ ả c b o

ằ c) Tài s n th ch p đ c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ả ồ ợ ủ ể ồ ợ ị ế ấ đ ng th ch p này; ế ấ ồ b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ậ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ

d) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. ho c theo quy đ nh pháp lu t. ợ ườ ủ ả ặ ậ ậ ị

Đi u 10. ề Đi u kho n thi hành ả ề

ữ ư ả ậ ồ ợ ẽ ượ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ

ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ 2. H p đ ng này đ ồ ợ ư ả c l p thành 05 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi ị 01 b n, g i Phòng công ch ng 01 b n (n u có), g i c ứ ữ ử ơ ả ử ữ ế ả ả ượ ậ 02 b n, Bên th ch p gi ế ấ quan đăng ký b o đ m 01 b n (n u có). ả ả ế ả

Ấ BÊN TH CH P Ế (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u có) ấ

ế

BÊN NH N TH CH P (Ký tên, đóng d u)ấ

4 Tr

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.

ườ

ế ấ

ợ ồ

ặ ộ

ỏ ộ

Trang 8/8