M u: 34C/2009/BĐTV-MSB
ẫ
MSB ……….: ………………………………….. ĐT: ………….. - Fax: …………………. Website: www.msb.com.vn
Ả 1 H P Đ NG TH CH P TÀI S N Ế
Ợ Ồ
Ấ
/ ....... /BĐ S :ố .......
Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ạ ả ệ t Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ
ế ấ 2:..........................................................................................................
1. Bên th ch p
: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......
- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả
- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... ...................................... T i Ngân hàng T i Ngân hàng ...................................... : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ
t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả
........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: .......
2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ
ạ ..........................................: .......
- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................
ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ
3. Bên vay v n: ố ............................................................................................................ : ...................................................................................................................... - Đ a ch ỉ ị Fax................................................: ....... - Đi n tho i ệ
ạ ..........................................: .......
ng h p c 03 bên: Bên vay v n, Bên th ch p và MSB cùng ký H p đ ng.
ụ
ế ấ
ợ
ồ
ế
ợ ả ặ
ố ồ
ề
ổ ế ấ
ở ữ ườ
ế ộ
ườ
ộ
ộ
ố
ầ ử ổ ợ i đ i di n.
1 Áp d ng đ i v i tr ố ớ ườ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ấ ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ẩ ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ
ư ề ộ
ề ườ ạ
ệ
- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................
Trang 1/9
- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
- CMND số : ........................................N i c p - Gi y u quy n s : ỷ ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... : ...................c a :ủ ............................... ấ
Cùng nhau th a thu n và ký H p đ ng th ch p ế ấ tài s n theo các n i dung d ợ ồ ỏ ộ ậ ả ướ i đây:
ụ ượ ả ả
ộ ộ ấ ự ế ả Nghĩa v đ ồ ệ Đi u 1.ề 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p tài s n là……thu c quy n s h u c a mình đ ả ụ ề ớ ạ ủ ố ớ ạ ề ư ả ể ề ở ữ ự ủ Bên vay v n ố đ i v i MSB, bao ử ợ ố ợ t h i theo (các) H p ồ ệ ạ ngày các bên ký H p đ ng này . c b o đ m ấ ế b o đ m th c hi n toàn b nghĩa v dân s c a ả g m nh ng không gi ồ lý Tài s n, các kho n chi phí khác và ti n b i th ả đ ng tín d ng ký v i MSB k t ớ ồ i h n là: Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x ườ ợ
cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ả ợ ng thi ồ ụ ị ề ạ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ượ ả ợ ụ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ
ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả ụ ượ c xác đ nh ị ộ ả ạ ổ ả l ạ ả ặ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ i ho c các ph l c ụ ụ ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ ụ ể ừ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ tr ng h p H p đ ng tín d ng đ ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ iá tr nghĩa v đ 3. T ng g ị ổ s n th ch p đ ượ ế ấ ả c ký gi a các bên và cũng đ h p đ ng đ ữ ượ ồ ợ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ
Đi u 2.ề ế ấ
ề ở ữ ủ ế ấ ộ c mô t t là ả ầ ủ i đây g i t ọ ắ đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, ồ ợ ướ ả Tài s n th ch p ả Tài s n th ch p là ….thu c quy n s h u c a Bên th ch p (d ả ế ấ “Tài s n”), chi ti ả ả ượ gi y t ấ ờ
1. Tên và đ c đi m c a tài s n th ch p thu c quy n s h u c a Bên th ch p: , tài li u) d ệ ể ặ t v Tài s n đ ế ề i đây: ướ ả ủ ề ở ữ ủ ế ấ ế ấ
ộ ....... ............................................................................................................................. .....................................................................................................................................
ấ ờ ề ả 3 v tài s n:
- - 2. Gi y t -
ả 3. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và t ả ộ ậ ể ế ồ ụ ị công trình, di nệ tích c iả t o, ạ đ u t ề ầ ....... ............................................................................................................................. ế ị t b ầ ư xây d ngự thêm g nắ li nề ng h p các bên có oàn b v t ph , cây tr ng, trang thi ừ ườ ợ kèm theo, ph n giá tr ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này tr tr v i Tài s n ớ tho thu n khác. ậ ả
3
ư H p đ ng mua bán;
ứ
ặ
ấ
ậ
ồ
Hoá đ n bán hàng GTGT, Ch ng t
Gi y ch ng nh n quy n s h u ho c gi y t ấ ờ ề ở ữ ế ứ ơ
ch ng minh quy n s h u nh : ề ở ữ thanh toán, Phi u nh p kho; Biên b n giao nh n; Phi u b o hành,…. ả
ợ ế ả
ứ ậ
ừ
ậ
ổ ế ấ ạ ế ấ ề ợ ậ ồ ị ế ả ị ể ị i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB tho ả ........ M c giá đ nh ị ứ ờ i th i ạ ng h p x lý tài ợ ử ử ụ ụ ụ Giá tr Tài s n th ch p Đi u 3.ề ả ị 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ả ị ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày thu n xác đ nh là ả ồ ị c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t giá trên ch đ ứ ỉ ượ ứ đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ườ ể ồ ợ ể s n. ả
Trang 2/9
ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên vay v n vay t ng s ti n (n g c) ố ề ồ ố ổ ớ ị cao nh t là ấ ả ....... đ ng.ồ
Đi u 4.ề Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ế ấ ề
1. Bên th ch p có các quy n sau:
i, l i t c thu đ a) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h c t ượ ừ ả Tài s n ợ ợ ứ ề ử ụ ng hoa l ưở ả
ả ộ i th ba đ u t ứ ầ ư ợ ợ ứ ặ i t c không thu c Tài s n. ho c cho ng ườ t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ộ ợ ả ế ề ế ướ ằ ừ ườ ấ ả
ố ứ ậ ế ấ ượ n u hoa l i, l ế b) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ả ư ủ cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr b giá tr đ u t ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ằ ậ ậ ạ ả ả ề ử ụ ố ặ ề ạ
ợ ng thi ư ỏ ấ ả ồ ố ủ d) Đ c yêu c u MSB b i th ầ ườ v Tài s n. ả
ượ ế ả ả ậ
ả ề ở i b n g c các gi y t c) Đ c nh n l ch ng nh n quy n s d ng, quy n s ượ ấ ờ mình ho c Bên vay v n hoàn thành nghĩa h u Tài s n đã giao cho MSB khi t ự ữ v tr n nêu t i Đi u 1 c a H p đ ng này. ồ ụ ả ợ t h i n u làm m t, h h ng b n g c các ượ ệ ạ ế gi y t ấ ờ ề ượ ư ả ả ồ ượ ả ả ượ ả ợ c th ch p t ượ ế ượ ồ ồ ợ ệ ả ượ ẽ ấ ể ả ườ ứ ồ ợ ợ ồ e) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSB ấ ủ t v vi c Tài s n nh ng ph i thông báo cho bên thuê, bên m n Tài s n bi ả ượ ế ề ệ i MSB, đ ng th i ph i tho thu n cho thuê, cho m n đang đ ậ ờ ế ấ ạ ượ ị ử trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lý đ thu h i n , bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB và ể h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuê ợ tài s n ch a h t hi u l c)”. ư ế
f) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ ả ằ ả ượ ệ ự ế ố ả ả ả ế ằ c bán, trao ậ c MSB ch p thu n ấ ượ ả
g) Đ c bán, chuy n nh ả ượ ổ đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ ổ ặ b ng văn b n. ằ ượ ượ ầ ộ ả ầ ưở l ỷ ệ ộ ầ ạ ể ệ ượ ả ượ
ố ng m t ph n Tài s n là hàng hoá luân chuy n trong ể ể ả cho vay so v i ng ng (theo t quá trình s n xu t kinh doanh v i giá tr t ớ ớ ấ ị ươ ứ i ch p m t ph n Tài s n giá tr Tài s n) v i s ti n đã tr n , n u vi c gi ả ớ ố ề ấ ả ệ ả ợ ế ả ị ị ủ không nh h ng đ n tính ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a ử ụ ấ ế ả ph n tài s n còn l ậ c MSB ch p thu n ng ph i đ i. Vi c bán, chuy n nh ấ ầ b ng văn b n. ằ ế ấ ả ề ử ụ ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u h p ề ở ữ ợ ồ
c ho c ngay khi ký H p đ ng này. ấ ợ ợ ồ ặ ứ ự ệ ả ả ả 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: ụ a) Ph i giao b n g c các gi y t ả ấ ờ ứ pháp Tài s n cho MSB tr ướ ả ứ ả ậ ầ ị ế ặ ế ả ệ ị ể ả ườ ử ậ ấ ợ ổ ị ợ ồ
b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ủ ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ổ ng h p gia h n, s a đ i, b ủ ạ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ằ ề ủ ố ớ ứ ề ả ả ế ề ườ ồ ặ ầ ồ ứ ề ế ả c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n (n u có). Trong tr ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p ỷ ợ ả ấ t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p đ ng này và yêu c u b i th ợ ệ ạ ồ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ậ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ậ ợ ng thi ườ ố ớ ả ứ ế ấ ủ ề ệ ồ ợ ồ
Trang 3/9
ụ ặ ả ặ ượ ả ố ể ị ổ ả ử ụ ủ ể ế ấ ổ ặ ề ử ụ ằ ụ ả ủ
ả ầ ư trên Tài s n, tr ế ấ ứ ả ấ e) Không đ ườ ầ ư ể c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b s ả c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; d) Không đ ượ ử ụ ả ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh không đ ể ượ ấ c làm th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ ả ượ ở ữ ề gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ự ng h p có s tr ợ ừ ườ ch p thu n b ng văn b n c a MSB. c bán các công trình đ ượ c xây d ng, đ u t ự ằ ừ c ượ ộ ố ư vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bán ả ả ế ể ượ ả ậ ượ ừ ệ c xây d ng, đ u t ự đ bán, thì Bên th ch p đ ả ả ề ặ
ậ ể ợ ể ấ ố ớ ồ
ườ ồ ả ầ ủ ng đ ượ ể MSB đ c h
ả ể ể ượ ả ủ ồ ợ ể ế ể ậ ả Tr ớ ể ả ợ ả ố ợ ể ườ ượ t c ế ả ậ ượ ng h p công trình đ tr ợ ượ bán n u đ ấ ế ti n và tài s n có đ c t ho c tr n cho MSB. ả ợ ờ f) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th i ị ả ố gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ c mua v i hình ố ượ ớ ả th c có th chuy n nh MSB; c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh ể ứ ậ ượ ể ậ ệ MSB; đ ng th i l p văn ng là ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng i th h ồ ả ặ ợ ờ ậ ụ ưở ợ b n y quy n cho ng ti n b o hi m; giao b n chính h p ưở ả ể ả ề ề ả ủ ng h p x y ra các MSB gi đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho . ữ Tr ườ ề ả ợ ể ồ s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch p ế ấ ả ố ớ ự ệ ả ừ ổ t ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t ề ủ ụ ả ng h p Bên th ch p, Bên vay v n ch c b o hi m đ tr n cho MSB. ố ế ấ ợ ứ ả không mua, thì MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ ự ộ đ ng ấ ể kh u tr vào s ti n tr n c a Bên vay v n. ả ợ ủ ừ ố
ố ề ả ể ử ự ệ ố ụ ầ ợ ị ị ệ ử ồ ế ả ậ
i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th h) Ph i t o m i đi u ki n thu n l ấ g) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u Bên vay v n không th c hi n đúng ả ế h n và đ y đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh ủ ề ạ i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các giá, đánh giá l ả ạ chi phí khác ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ả ộ ệ ề ặ ấ ị ả ạ ả ổ ố ớ ể ữ ọ ả ị ị ậ ợ ờ ầ ệ ế ể ả ơ ụ ế ụ ệ ả ả ấ ừ ặ ị ủ ả ng ườ Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n; ả ế t k c ph i ng ng vi c khai thác n u ph i áp d ng các bi n pháp c n thi ả vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tài ệ s n.ả
ả ế ấ ị ư ỏ ả
ế ấ ả ử ị ầ ủ ươ ị ươ ữ ờ ạ ặ ệ ượ ng đ c h n. ướ ạ ả ả ợ ố
j) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. i) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bên ấ ạ ỷ th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB, ờ ạ ặ ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ế ng, n u ả ế ằ không th c hi n đ c, thì Bên vay v n ph i tr n MSB tr ự ị ụ ệ ự ủ ậ
Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 5.ề ụ ủ ề
1. MSB có các quy n sau:
ề ầ a) Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám ấ ế ấ ề ự ượ ạ ả sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n; ả ấ
ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u Tài ặ ị ấ ờ ứ ề ử ụ ề ở ữ ộ b n g c các gi y t ố ế ấ
ể b) L u gi ữ ả ư s n c a Bên th ch p. ả ủ ượ ế ượ ừ ả ả ấ ử ụ ụ ệ ầ ụ ệ ế ệ ả c) Đ c yêu c u Bên th ch p, bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c cho ệ ế ể thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đ ả kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, ắ ế s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên th ử ụ ầ ượ ặ ả ế ằ ơ ả ặ ế ạ ả ỷ ị
Trang 4/9
c, thì MSB có quy n thu ượ Tài s nả không th c hi n đ ự ệ ượ ề
d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi ế ấ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ủ ự ệ ệ ch p, bên thuê, m n ấ c h n. n tr ợ ướ ạ ề ượ ể ử ố ế Tài s n giao Tài s n ả ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên vay v n không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ
ề ề ượ ứ ề ả ồ
e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ợ ậ ị ch c b o hi m đ thu n ể ổ ứ ả ể ị ả ủ ể ượ ể ậ ồ ợ ỷ ặ c quan, t c b o hi m. ề ả ủ ể ả
ợ ự ế ừ ơ ượ ả ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ợ ủ f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ ả ượ ử ồ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể
h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ả ặ ậ ị
ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n s 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ả ề ở ề ử ụ ấ ờ ứ
ả ả h u Tài s n c a Bên th ch p. ữ ả ủ b) Tr l ố ả ạ ả ố ặ ụ ả ượ ả v Tài s n khi Bên th ch p, Bên vay v n đã ế ả c thay th b ng tài s n b o c x lý theo quy ấ ế ằ ượ ử ả ả i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ ợ ị
v tài s n (n u có) t ế ả ố ả ế ả ế ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ i ch p m t ph n tài s n không ầ ả ế ị ủ ệ ử ụ ế ả ấ
t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t ố ế ấ i b n g c các gi y t ấ ờ ề hoàn thành nghĩa v b o đ m ho c Tài s n đ ả đ m khác ho c giao cho ng ả ườ ặ ả đ nh c a H p đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ị c) Tr l ươ ứ ấ ờ ề ch p ho c Bên vay v n đã tr , n u vi c gi ấ ộ ố ầ ả ch p còn l ườ ả v Tài s n ệ ạ ế ấ ờ ề ấ ả ư ỏ ố ồ ủ i b n g c các gi y t ả ạ ả ặ ấ ng đ n tính ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th nh h ưở ấ d) B i th ồ c a Bên th ch p. ủ i ạ . ng thi ế ấ
Quy n và nghĩa v c a Bên vay v n Đi u 6.ề ụ ủ ố ề
1. Đ c vay v n theo các đi u ki n t ệ ạ ề ố ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ụ ợ ớ ồ ượ đ ng này; ồ
ấ ế ứ ự ợ ồ ệ ị ự ị ậ ầ ủ ị ể ả ườ ế ặ ế ạ ả ệ ủ ậ ợ ế ấ ợ ổ
3. Th c hi n các quy n và nghĩa v khác theo quy đ nh t ợ i H p đ ng này, H p ự ụ ệ ạ ợ ồ ị ấ 2. Cùng Bên th ch p th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, ứ đăng ký, xoá đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo ả ệ yêu c u c a MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ử ng h p gia h n, s a ị đ i, b sung H p đ ng th ch p này. ế ấ ồ ổ ề đ ng tín d ng đã ký v i MSB và c a ồ ụ ủ ớ
X lý Tài s n Đi u 7.ề ử ả
1. Các tr ườ ợ ử ả
ng h p x lý Tài s n: a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ế ợ ờ ạ ụ ng h p ph i tr n tr ả ả ợ ướ ạ ệ ự ự ệ ả ợ ể ả ườ ố ụ ả ợ
ả ả ố ị ợ c h n) theo H p đ ng tín d ng mà Bên vay v n không th c hi n, th c hi n không đúng, không ồ đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB. ạ ủ ặ ế ấ ư ỏ ấ ư b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H p ợ ổ đ ng này nh ng Bên vay v n và/ho c Bên th ch p không khôi ph c, b ặ ồ ủ ụ ị ấ ế ố
Trang 5/9
ả ổ ụ ặ ủ ị ế ấ
c) Các tr ế ượ ế ợ c tài s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b ầ ủ ầ ả ượ ử ế ấ c x lý đ Bên th ch p, ườ ể ả sung, thay th đ sung, thay th không đ giá tr th ch p ban đ u. ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ ậ Bên vay v n th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n. ố ệ
ự ể ầ ế ặ ị ụ ự ế ạ ố 4 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, d) Bên th ch p ho c Bên vay v n ổ ổ ệ ch c ho t đ ng ) ng ho c thay đ i lo i hình t ổ ứ ạ ộ ượ ặ ạ ổ ể ấ tách, sáp nh p, chuy n nh ậ mà:
- Không tr c b o đ m b ng tài s n cho MSB ả ế ợ ố ả
trong vòng 30 ngày k t h t n g c và lãi vay đ ể ừ ả khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho c ặ ượ ế ị ả ể ằ ổ
ể ổ
ị - Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ ngh ề ứ ch c ổ ả ể ấ
cho chuy n nghĩa v đ m i trong tr ề ệ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ả ằ ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho c ặ ả ả ể ả ế ợ ằ ụ ượ ợ ế ị ườ ớ
- Không có văn b n đ ng ý nh n n c a doanh nghi p hình thành t ể chuy n
đ i ho c văn b n đ ng ý nh n n trên không đ ổ ặ ượ ả ả ồ ồ ậ ậ ợ ủ ợ ệ c MSB ch p thu n; ấ ừ ậ
i th tr c khi đ n h n tr n ế ấ ả ặ ố ị ả ể ướ ả ợ ế ạ
e) Bên th ch p ho c Bên vay v n b phá s n, gi ho c không còn kh năng thanh toán n . ợ ả ặ
ự ấ ế ấ ự ị ủ ặ ậ ố ạ ậ ở ố ặ ị ặ ặ ị ị ng đ n Tài s n. f) Bên th ch p ho c Bên vay v n b tuyên b h n ch , m t năng l c hành vi và ế năng l c pháp lu t theo quy đ nh c a pháp lu t, b ch t ho c b tuyên b ch t, ố ế ị ế ế , ly hôn ho c liên quan đ n b m t tích ho c b tuyên b m t tích, b kh i t ị ấ các v ki n làm nh h ưở ố ị ố ấ ế ả
ụ ệ ườ ả ng xét th y c n thi ấ ầ ợ ươ ả t ph i x lý Tài s n ả ử ế ơ c h n. ướ ạ
ườ ặ
ợ ị ả ng h p trên, m i kho n n c a Bên vay v n t ố ạ ả c coi là đ n h n và Tài s n đã th ch p s đ ậ ư ế i MSB ch a đ n c x lý đ thu ấ ẽ ượ ử ọ ạ ế ế ể
ng h p mà MSB đ n ph g) Các tr đ thu h i n vay tr ồ ợ ể h) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh pháp lu t. ậ ợ i) Trong các tr ợ ủ ườ h n cũng đ ả ượ ạ n .ợ 2. Các ph ươ ả
ứ ử ể ả ể ừ ồ ợ Trong th i h n không quá 30 ngày, k t ng th c x lý Tài s n: a) Bán Tài s n đ thu h i n : ệ ự ấ ố ợ ế ự
ụ ả ợ ả ấ ch c có ch c năng đ ả ặ ỷ ấ ệ ) bán Tài s n cho ng ả c mua tài s n đ bán ả ượ ứ ể
bên th ba trong tr ợ ng h p ả ừ ườ ự ứ ề ả ế ngày đ n ờ ạ h n th c hi n nghĩa v tr n , Bên th ch p ph i ch đ ng ph i h p v i ớ ủ ộ ế ạ i mua ho c u quy n cho bên th ba MSB đ ể tr c ti p bán Tài s n cho ng ứ ườ ề ả (có th là Trung tâm bán đ u giá tài s n, doanh nghi p bán đ u giá tài s n ả ể ho c t ườ i ặ ổ ứ mua đ thu h i n . ồ ợ ể ế ậ ồ ế ấ ứ
ể ầ ặ ậ ộ c b o đ m. Giá nh n Tài s n do hai bên tho thu n trên c b) MSB tr c ti p nh n các kho n ti n, tài s n t bên th ba đ ng ý tr thay cho Bên th ch p. ả ệ ả ả ả c) MSB nh n chính Tài s n đ thay th cho vi c thanh toán m t ph n ho c toàn ế ơ ậ ng và quy đ nh có liên quan c a MSB v x lý tài ả ả ị ườ ậ ề ử ủ ị
ng h p Bên th ch p, bên vay v n đ u là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t
ợ ồ
ặ ộ
ỏ
ị
ạ i
ợ
4 Tr ườ Đi m d và Đi m e Kho n 1 Đi u 7 H p đ ng này. ể
ố ề ồ ợ
ế ấ ả
ể
ề
b nghĩa v đ ộ ụ ượ s tham kh o giá th tr ả ở s n b o đ m ả . ả ả ờ ạ ự 3. Trong th i h n không quá 45 ngày, k t ể ừ ệ ế ạ ợ ử ệ mà các bên không th c hi n đ ượ ự Kho n 2 Đi u này thì ế ề ng th c nêu t ứ Bên th ch p b ng H p đ ng này u quy n không hu ồ ệ c vi c x lý n theo các ph ươ ỷ ấ ngày đ n h n th c hi n nghĩa v tr n , ụ ả ợ ạ i ỷ ề ằ ả ợ
Trang 6/9
ạ ạ ệ ệ ề
ng th c bán Tài s n là đ a ra bán tr c ti p ho c đ u giá. ự ươ ặ ấ ự ế ả ả ả ngang, vô đi u ki n và không h n ch th i gian cho MSB đ i di n Bên th ch p ế ấ ế ờ đ :ể a) L a ch n ph ọ ự ế ấ ế ờ ữ ậ ị ệ ố
N uế ư ứ c cho Bên th ch p v đ a đi m, MSB tr c ti p bán Tài s n thì ph i báo tr ể ế ấ ướ ố ớ th i gian ít nh t 15 ngày đ Bên th ch p tham gia, tr ng h p đ i v i tr ừ ườ ấ ể nh ng tài s n mà pháp lu t quy đ nh MSB có quy n x lý ngay. S v ng m t ặ ề ử c a Bên th ch p, Bên vay v n không nh h ế ả ủ ở ề ị ợ ự ắ ng đ n vi c bán Tài s n. ả ị ả ế ấ ớ ưở ị ứ ả ặ ể ầ ả ị
b) Bán Tài s n v i giá kh i đi m do MSB xác đ nh căn c vào Biên b n đ nh giá, i th i đi m g n nh t ho c theo giá ấ ả 5% ế ị ự c li n k , sau m i l n th c ạ ị ầ ỗ ầ ả ề ề ả
c) Thay m t Bên th ch p l p, ký tên trên các văn b n, gi y t ấ ờ ả ả ể Biên b n đ nh giá l i Tài s n c a MSB t ạ ờ ả ủ ch c có ch c năng đ nh giá tài s n. Quy t đ nh gi m c a các c quan, t ứ ổ ứ ơ ủ đ n 10% giá bán Tài s n so v i giá bán l n tr ướ ớ ả ế hi n bán tài s n th ch p không thành. ế ấ ệ ế i Tài s n và vi c bán Tài s n v i các cá nhân, t ớ ợ , tài li u, h p ệ ch c liên ổ ứ ấ ậ ả ệ ả ớ
d) Tr ặ đ ng liên quan t ồ quan.. ườ ả ượ ề ề ậ ầ ặ ồ ả ư ả ồ ồ ủ ố ợ ả ạ ạ ợ c ch n tài ng h p Tài s n bao g m nhi u v t ho c nhi u ph n, MSB đ ọ ợ ớ ạ s n c th đ x lý, đ m b o thu h i đ s n , bao g m nh ng không gi i h n ả ụ ể ể ử là n g c, n lãi (trong h n, quá h n), các kho n phí và chi phí phát sinh khác liên ợ ố quan (n u có ). ế
c quy n khai thác, s d ng và thu hoa ề ượ ử ụ ể
c t c MSB t ẽ ượ ư ế ấ ả ả ả ư
ả ả
ạ
c t ư ẽ ả ạ ế ố ề ấ
ủ ể ả ợ ụ ả ợ ệ ừ ỏ ọ ế ề ạ 4. Trong th i gian ch bán Tài s n, MSB đ ờ ả ờ Tài s n đ thu h i n . i t c t i, l l ồ ợ ả ợ ợ ứ ừ đ ng trích đ thanh toán 5. S ti n thu đ vi c x lý Tài s n, s đ ượ ừ ệ ử ố ề ể ự ộ các kho n n mà Bên th ch p ph i tr cho MSB bao g m ớ ạ i h n ồ nh ng không gi ả ợ u tiên nh sau: theo th t ứ ự ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả b) N lãi quá h n; ợ c) N lãi trong h n; ạ ợ d) N g c; ợ ố e) S ti n ố ề còn d s tr l ả ệ ự 6. Bên th ch p t ấ ự ế ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ề ế vi c x i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ượ ừ ệ ử ế ấ ả ế ụ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p, Bên vay v n ph i ti p t c ố ế th c hi n nghĩa v tr n cho MSB. nguy n t ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i ệ vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t i Đi u này. MSB ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ả ự ầ ệ hay c quan có th m quy n khác. M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài ọ ấ ơ ẩ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. s n th ch p đ ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ
Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 8.ề ấ ả ế ấ
ồ ợ ng đ gi ự ặ ượ ể ả i ích h p pháp c a nhau. Tr c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ ề ụ ở ủ ầ ơ ả ể ả ị ậ
t Nam. 1. Trong tr ng h p phát sinh tranh ch p t ho c liên quan đ n H p đ ng này, ấ ừ ế ợ ườ i quy t trên tinh th n ng l ầ tr c h t s đ ế ẽ ượ ướ ươ ng ng h p th thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ươ ệ ợ ợ ọ l ề ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n ẩ ượ ế Quy tế i quy t. n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ủ 2. H p đ ng này đ ồ ặ ệ ự ắ ậ ượ ệ ả ậ ỉ
Trang 7/9
Cam k t c a các bên Đi u 9.ề ế ủ
ấ ế ữ ề ả i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ợ ể ả ạ ợ ờ
ượ ị
đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ ủ b) Hoàn toàn thu c quy n s h u, quy n s d ng c a Bên th ch p và không có ủ ề ử ụ ế ự ậ ế ấ ộ ề ở ữ ế ấ
b t kỳ s tranh ch p nào; ấ c) Ch a đ c chuy n quy n s h u, quy n s d ng d ấ ể ặ i m i hình th c ho c ướ ứ ọ ề ở ữ dùng đ b o đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ấ ả
ự ư ượ ể ả ị ề ử ụ ự ặ ế ị ấ ả ụ d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a ủ ể ả ề ử ụ c có th m quy n h n ch quy n s h u, quy n s d ng ở ữ ề ề c nêu t ữ ế
i Đi u 2 c a H p đ ng này. c quan nhà n ẩ ướ ơ ngoài nh ng h n ch đã đ ượ ạ nào khác ngoài gi y t e) Không có gi y t ấ ờ ế ạ i H p đ ng này; ồ ạ ợ nêu t ề ấ ờ ạ ủ ồ ợ
a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ợ ự ộ ệ ủ ồ ế ự ệ ả ậ
b) Đã t ợ i ích h p ặ ọ c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. 2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ệ ị ế b l a d i và cam k t th c hi n đúng và đ y đ các tho thu n trong H p ợ ầ ố ị ừ đ ng này; ồ đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ
Đi u 10. Hi u l c c a H p đ ng ề ệ ự ủ ợ ồ
1. Tr ợ ồ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ơ ữ ế ừ ơ ị ậ ặ ơ ợ ị ệ ố ả ứ ạ ộ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ả ậ ố ấ ự i H p đ ng th ợ ạ ế ấ ị ả ế ổ ậ
2. Tr ấ ồ ợ ồ ệ ề ệ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ổ ế ậ ị
ạ ệ ự ượ c ớ chuy n giao t ấ cho b t kỳ đ n v kinh doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ổ ọ ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ả ỉ ầ ậ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ị ạ ả (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, i pháp nhân ng h p Bên th ch p t ậ ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ả ự ờ ạ ể i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ế ậ ả ợ ế ạ ả đăng ký l ch p và ph i ấ ồ ợ ồ ứ ế ị đ ụ ụ ợ ệ ả ồ ặ ợ
5. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả ị ả ượ khi t c t c các bên ký vào H p đ ng và đ 3. H p đ ng này có hi u l c k t ấ ả ể ừ ợ công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). Các ả ả ị ậ ố c các bên th ng H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t ấ ờ ượ ặ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ộ ợ ồ ầ ế ộ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ
ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ề ề ặ ấ ả ồ ệ ự ớ ợ ồ ữ ả ẫ ợ i. ạ
5 Tr
ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.
ườ
ế ấ
ợ ồ
ặ ộ
ỏ ộ
ợ
5. Tr ứ ơ ồ ợ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ế ấ ợ ượ ả ồ ợ ổ ề ng h p do có s thay đ i v hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ệ ồ ự ườ ợ ặ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ậ ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ộ ố ả ạ H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ệ ồ ợ kho n còn l ợ ẳ ẩ c có th m ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ng h p B n án, quy t đ nh c a t ợ ch c, c quan có Nhà n ệ ủ ổ ị ế ị ồ ả ườ ề ủ ụ ả ị ứ ề
Trang 8/9
ượ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c ậ ẫ ấ ả ợ ồ ố
6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ườ ng h p sau: ợ các n i dung đã đ ộ gi a các bên. ồ ữ ợ ứ
a) Bên vay v n ho c Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ c ủ ầ ồ ỉ ấ ặ ợ
c b o đ m theo H p đ ng này đ ụ ượ ậ ả ả ồ ợ ượ ả c b o
ằ c) Tài s n th ch p đ c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ể ả ồ ợ ủ ợ ồ ị ệ ự ố ế ấ ủ H p đ ng th ch p này; b o đ m c a ả ả ế ấ b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ
d) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. ho c theo quy đ nh pháp lu t. ợ ườ ả ủ ậ ậ ặ ị
Đi u 11. ề Đi u kho n thi hành ả ề
ữ ư ả ậ ồ ợ ẽ ượ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ
ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ 2. H p đ ng này đ ồ ợ ả ị 01 b n, Bên vay v n gi c l p thành 06 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi ữ ế ấ ữ ử ả ượ ậ 02 b n, Bên th ch p gi ả 01 b n (n u có), g i c quan đăng ký b o đ m 01 b n (n u có). ử ơ ữ ư 01 b n, g i Phòng công ch ng ứ ả ố ả ả ả ế ế ả
Ấ
Ậ
Ấ
Ế
ọ
BÊN NH N TH CH P (Ký tên, đóng d u)ấ
ế
ấ
ọ
BÊN VAY V NỐ (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u có)