M u 38C/2009/BĐTV-MSB

MSB ……….: ………………………………….. ĐT: ………….. - Fax: …………………. Website: www.msb.com.vn

1

Ợ Ồ

Ấ /BĐ

H P Đ NG TH CH P XE Ô TÔ Ế / ....... S : ố .......

Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ạ ả ệ t Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ

ế ấ 2:..........................................................................................................

1. Bên th ch p

: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ỉ ị - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả

- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... T i Ngân hàng ...................................... ...................................... T i Ngân hàng : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ

t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả

........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: .......

2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ

ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................

ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ

3. Bên vay v n: ố ............................................................................................................ : ...................................................................................................................... - Đ a ch ỉ ị Fax................................................: ....... - Đi n tho i ệ

ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

ng h p c 03 bên: Bên vay v n, Bên th ch p và MSB cùng ký H p đ ng.

ế ấ

ế

ợ ả ặ

ố ồ

ổ ế ấ

ở ữ ườ

ế ộ

ườ

ầ ử ổ ợ i đ i di n.

1 Áp d ng đ i v i tr ố ớ ườ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ấ ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ẩ ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ

ư ề ộ

ề ườ ạ

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

Trang 1/8

- CMND số : ........................................N i c p - Gi y u quy n s : ỷ ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... : ...................c a :ủ ............................... ấ

Cùng nhau th a thu n và ký H p đ ng th ch p ô tô i đây: ợ ồ ế ấ ỏ ậ theo các n i dung d ộ ướ

ụ ượ ả ả

ấ ề ở ữ ủ ố ự ể ả ồ c b o đ m ế ấ ụ Nghĩa v đ ồ ộ ề ố ớ ạ ề ử ồ ệ ạ ngày các bên ký H p đ ng này . ể ừ Đi u 1.ề 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p ô tô thu c quy n s h u c a mình đ b o đ m ả ế ộ th c hi n toàn b nghĩa v dân s c a Bên vay v n đ i v i MSB, bao g m nh ng ư ệ ự ủ ả i h n là: Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, không gi ợ ố ớ ạ các kho n chi phí khác và ti n b i th ụ t h i theo (các) H p đ ng tín d ng ợ ườ ồ ả ký v i MSB k t ợ

cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ng thi ồ ợ ả ụ ị ề ạ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ượ ả ợ ụ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ

ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả c xác đ nh ộ ả ạ ổ ả l ạ ượ ị ả ặ ượ c ký gi a các bên và cũng đ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ i ho c các ph l c ụ ụ ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ ớ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ tr ng h p H p đ ng tín d ng đ ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ 3. T ng giá tr nghĩa v ụ đ ị ổ s n th ch p đ ế ấ ả h p đ ng đ ữ ượ ồ ợ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ

Đi u 2.ề ế ấ

Tài s n th ch p ả ế ấ ả ế ấ ề ở ữ ủ c mô t ả ầ ủ i đây g i t ọ ắ t ướ đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, ồ ợ ả ế ề ướ ấ ờ

1. Xe ô tô th ch p theo Gi y đăng ký xe ô tô s Tài s n th ch p là ô tô thu c quy n s h u c a Bên th ch p (d là “Tài s n”), chi ti ả ượ ả , tài li u) d gi y t ệ ế ấ ộ t v Tài s n đ i đây: ấ ố ....... do ....... c p ngày ......., c thụ ể ấ

ng trú:

oàn b v t ph , trang thi ộ ậ ế ị ề 2. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và t ả ị ầ ư ể thêm vào ng h p các bên có tho thu n khác . nh sau: ư ............................................................................................................ - H tên ch xe: ọ ............................................................................................ - N i đăng ký th ườ ơ - Nhãn hi u ô tô: .......................................................................................................... ệ ....................................................................................................................... - Lo i xe: ạ ....................................................................................................................... S máy: - ố .................................................................................................................... S khung: - ố ể ố ...................................................................................................................... - Bi n s : t b kèm theo, ế ụ Tài s n ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này ả ả ph n giá tr đ u t ầ tr tr ừ ườ ậ ợ

ổ ế ấ ạ ế ấ ề ợ ậ ồ ị ế ả ị ể ị i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB tho ả ........ M c giá đ nh ị ứ ờ i th i ạ ng h p x lý tài ợ ử ử ụ ụ ụ

Giá tr Tài s n th ch p Đi u 3.ề ả ị 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ả ị ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày thu n xác đ nh là ả ồ ị c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t giá trên ch đ ứ ỉ ượ ứ đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ườ ể ồ ợ ể s n. ả ớ ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên vay v n vay t ng s ti n (n g c) ố ề ồ ố ổ ị cao nh t là ấ ả ....... đ ng.ồ

Trang 2/8

Đi u 4.ề Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ế ấ ề

1. Bên th ch p có các quy n sau:

i, l i t c thu đ a) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h c t ượ ừ ả Tài s n ợ ợ ứ ề ử ụ ng hoa l ưở ả

ả ộ i th ba đ u t ứ ầ ư ợ ợ ứ ặ i t c không thu c Tài s n. ho c cho ng ườ t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ợ ộ ả ế ề ế ướ ằ ừ ườ ấ ả

ố ứ ậ ế ấ ượ n u hoa l i, l ế b) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ả ư ủ b giá tr đ u t cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ằ ậ ậ ạ ả ả ề ử ụ ố ặ ề ạ

ợ ng thi ư ỏ ấ ả ồ ố ủ d) Đ c yêu c u MSB b i th ầ ườ v Tài s n. ả

ượ ế ả ả ậ ả ề ở i b n g c các gi y t c) Đ c nh n l ch ng nh n quy n s d ng, quy n s ượ ấ ờ mình ho c Bên vay v n hoàn thành nghĩa h u Tài s n đã giao cho MSB khi t ự ữ i Đi u 1 c a H p đ ng này. v tr n nêu t ồ ụ ả ợ t h i n u làm m t, h h ng b n g c các ượ ệ ạ ế gi y t ấ ờ ề ượ ư ả ả ồ ượ ả ả

ượ ả ợ c th ch p t ế ượ ượ ồ ồ ợ ệ ả ượ ẽ ấ ể ả ườ ứ ồ ợ ợ ồ e) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSB ấ ủ t v vi c Tài s n nh ng ph i thông báo cho bên thuê, bên m n Tài s n bi ả ượ ế ề ệ i MSB, đ ng th i ph i tho thu n cho thuê, cho m n đang đ ậ ờ ế ấ ạ ượ ị ử trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lý đ thu h i n , bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB và ể h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuê ợ tài s n ch a h t hi u l c)”. ư ế

ượ ả ằ f) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ ả c bán, trao ậ c MSB ch p thu n ấ ệ ự ế ố ả ả ả ế ượ ằ

ề ử ụ ả ượ ổ đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ ổ ặ b ng văn b n. ằ ế ấ ả ố ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u h p ề ở ữ ợ ồ

c ho c ngay khi ký H p đ ng này. ấ ợ ợ ồ ặ ứ ả ệ ự ả 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: ụ a) Ph i giao b n g c các gi y t ả ấ ờ ứ pháp Tài s n cho MSB tr ướ ả ứ ả ị ầ ậ ị ả ệ ế ặ ế ị ổ ợ ấ ậ ử ể ả ườ ồ ợ

ả ả ề ề ủ b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ủ ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ổ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ng h p gia h n, s a đ i, b ạ ủ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ằ ố ớ ứ ế ề ầ ườ ồ ặ ồ ứ ề ế ả

ồ ợ ặ ả ụ ả ố ượ ặ ể ợ ng thi ườ ố ớ ả ể ế ấ ổ ặ ề ử ụ ử ụ ủ ả ổ ị ụ ả ủ ằ

ầ ư ả ứ ả ấ e) Không đ ườ trên Tài s n, tr ế ấ c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài ỷ ợ ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p s n (n u có). Trong tr ả ấ đ ng này và yêu c u b i th t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p ồ ợ ệ ạ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ứ ủ ậ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ế ấ ề ệ ồ ậ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; d) Không đ ượ ử ụ ả ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh không đ ể ượ ấ c làm th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ ượ ả ở ữ ề gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ự ng h p có s tr ợ ừ ườ ch p thu n b ng văn b n c a MSB. c bán các công trình đ ượ c xây d ng, đ u t ự ằ ầ ư ể c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b s ả ậ ượ tr ng h p công trình đ ợ ượ bán n u đ ấ ế c xây d ng, đ u t ự đ bán, thì Bên th ch p đ ả ừ ượ c ộ ố ượ ư ậ

Trang 3/8

c t vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bán ả ả ả ả ế ể ượ ừ ệ ề ặ

ậ ể ợ ể ấ ố ớ ồ

ồ ườ c h ả ầ ủ ng đ ượ ể MSB đ

ả ể ể ượ ả ủ ồ ợ ể ế ể ậ ả Tr ả ố ợ ể ớ ể ả ợ ườ ượ t c ế ả ti n và tài s n có đ ho c tr n cho MSB. ả ợ ờ f) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th i ố ả ị c mua v i hình gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ ớ ả ố ượ MSB; c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh th c có th chuy n nh ậ ệ ứ ậ ượ ể ể MSB; đ ng th i l p văn ng là i th h ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng ờ ậ ụ ưở ồ ả ặ ợ ợ ng ti n b o hi m; giao b n chính h p b n y quy n cho ưở ả ả ề ể ề ả ủ ng h p x y ra các . ữ Tr MSB gi đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho ề ả ợ ườ ể ồ s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch p ế ấ ả ố ớ ự ệ ả t ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t ừ ổ ề ủ ụ ả ng h p Bên th ch p, Bên vay v n ch c b o hi m đ tr n cho MSB. ố ế ấ ợ ứ ả ự ộ đ ng không mua, thì MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ ấ ể kh u tr vào s ti n tr n c a Bên vay v n. ả ợ ủ ừ ố

ố ề ả ể ử ự ệ ố ụ ầ ợ ị ị ệ ử ồ ế ả ậ

i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th h) Ph i t o m i đi u ki n thu n l ấ g) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u Bên vay v n không th c hi n đúng ế ả h n và đ y đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh ề ủ ạ i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các giá, đánh giá l ả ạ chi phí khác ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ả ộ ệ ề ặ ấ ị ả ạ ả ổ ố ớ ể ữ ọ ả ị ị ậ ợ ờ ầ ệ ế ể ả ơ ụ ế ụ ệ ả ả ấ ừ ặ ị ủ ả ườ ng Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n; ả ế ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t k c ph i ng ng vi c khai thác n u ả vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tài ệ s n.ả

ả ế ấ ị ư ỏ ả

ấ ế ả ử ị ầ ủ ươ ị ươ ữ ờ ạ ặ ệ ượ ng đ c h n. ướ ạ ả ả ợ ố

j) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. i) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bên ạ ấ ỷ th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB, ờ ạ ặ ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ế ng, n u ả ế ằ c, thì Bên vay v n ph i tr n MSB tr không th c hi n đ ự ị ụ ệ ự ủ ậ

Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 5.ề ụ ủ ề

1. MSB có các quy n sau:

ề ầ a) Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám ấ ế ấ ề ự ượ ạ ả sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n; ả ấ

ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u Tài ặ ị ấ ờ ứ ề ử ụ ề ở ữ ộ b n g c các gi y t ố ế ấ

ể b) L u gi ữ ả ư s n c a Bên th ch p. ả ủ ượ ế ả ả ừ ượ ệ ụ ấ ử ụ ầ ệ ụ ế ệ ả ế ằ ơ ầ ượ ặ ả ế ỷ ị ượ Tài s nả không th c hi n đ ả ặ ệ ả ượ ạ ự ề

d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi ế ấ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ủ ự ệ ệ c) Đ c yêu c u Bên th ch p, bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c cho ệ thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi ế ể t đ ả kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, ắ ế s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên th ử ụ ch p, bên thuê, m n c, thì MSB có quy n thu ấ c h n. n tr ợ ướ ạ ề ượ ể ử ố ế Tài s n giao Tài s n ả ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên vay v n không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ

ượ ứ ề ề ề e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ồ ợ ỷ ặ ể ị ủ ậ ả ợ ồ ị

Trang 4/8

ậ ượ ch c b o hi m đ thu n ể ổ ứ ả ợ ể ể ả c quan, t c b o hi m. ề ả ủ ể ả

f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ ả ự ế ừ ơ ượ ả ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ợ ủ ượ ử ồ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể

h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ậ ả ặ ị

ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n s 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ả ề ở ề ử ụ ấ ờ ứ

ả ả h u Tài s n c a Bên th ch p. ả ủ ữ b) Tr l ố ả ạ ả ố ặ ụ ả ượ ả v Tài s n khi Bên th ch p, Bên vay v n đã ế ả c thay th b ng tài s n b o c x lý theo quy ấ ế ằ ượ ử ả ả i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ ợ ị

v tài s n (n u có) t ế ả ố ả ế ả ế ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ i ch p m t ph n tài s n không ả ầ ế ị ủ ệ ử ụ ế ả ấ

t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t ố ế ấ i b n g c các gi y t ấ ờ ề hoàn thành nghĩa v b o đ m ho c Tài s n đ ả đ m khác ho c giao cho ng ả ườ ặ ả đ nh c a H p đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ị c) Tr l ươ ứ ấ ờ ề ch p ho c Bên vay v n đã tr , n u vi c gi ộ ấ ố ả ầ ch p còn l ườ ả v Tài s n ệ ạ ế ấ ờ ề ấ ả ư ỏ ố ủ ồ i b n g c các gi y t ả ạ ả ặ ấ nh h ng đ n tính ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ưở ấ d) B i th ồ c a Bên th ch p. ủ i ạ . ng thi ế ấ

Quy n và nghĩa v c a Bên vay v n Đi u 6.ề ụ ủ ố ề

1. Đ c vay v n theo các đi u ki n t ệ ạ ề ố ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ụ ợ ồ ớ ượ đ ng này. ồ

ấ ế ự ứ ồ ợ ệ ị ự ị ậ ầ ủ ị ể ả ườ ế ặ ế ạ ả ệ ủ ậ ợ ổ

ồ 3. Th c hi n quy n và nghĩa v khác quy đ nh t i H p đ ng này, H p đ ng tín ấ 2. Cùng Bên th ch p th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, ứ đăng ký, xoá đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo ả yêu c u c a MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c ệ đăng ký th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ử ng h p gia h n, s a ị đ i, b sung H p đ ng th ch p này. ế ấ ổ ụ ế ấ ợ ề ự ệ ạ ợ ồ ợ ồ ị d ng ký v i MSB và c a Pháp lu t. ụ ủ ậ ớ

X lý Tài s n Đi u 7.ề ử ả

1. Các tr ườ ợ ử ả

ng h p x lý Tài s n: a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ế ợ ệ ự ờ ạ ụ ng h p ph i tr n tr ả ả ợ ướ ạ ệ ự ả ợ ể ả ườ ố ụ ả ợ

ả ả ố ị ị ấ ố ủ ụ ụ ả ặ ị ế ấ ủ

c) Các tr ợ c h n) theo H p đ ng tín d ng mà Bên vay v n không th c hi n, th c hi n không đúng, không ồ đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB. ạ ủ ặ ấ ế ấ ư ỏ ư ế ượ ế ợ ế ấ c x lý đ Bên th ch p, ườ ể ả ợ b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H p ổ đ ng này nh ng Bên vay v n và/ho c Bên th ch p không khôi ph c, b ế ặ ồ sung, thay th đ ổ c tài s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b ầ ủ sung, thay th không đ giá tr th ch p ban đ u. ầ ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ ả ượ ử ậ Bên vay v n th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n. ố ế ạ ị ụ ự ệ

Trang 5/8

d) Bên th ch p ho c Bên vay v n ế ặ ự ể ầ ượ ể ố 3 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, ổ ổ ệ ch c ho t đ ng ) ng ho c thay đ i lo i hình t ổ ứ ạ ộ ặ ạ ổ ấ tách, sáp nh p, chuy n nh ậ mà:

- Không tr c b o đ m b ng tài s n cho MSB ả ế ợ ố ả

trong vòng 30 ngày k t h t n g c và lãi vay đ ể ừ ả khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho c ặ ượ ế ị ả ể ằ ổ

ể ổ

ị - Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ ngh ề ứ ch c ổ ả ể ấ

cho chuy n nghĩa v đ m i trong tr ề ệ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ả ằ ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho c ặ ả ả ể ả ế ợ ằ ụ ượ ợ ế ị ườ ớ

- Không có văn b n đ ng ý nh n n c a doanh nghi p hình thành t ể chuy n

đ i ho c văn b n đ ng ý nh n n trên không đ ổ ặ ượ ả ả ồ ồ ậ ậ ợ ủ ợ ệ c MSB ch p thu n. ấ ừ ậ

i th tr c khi đ n h n tr n ế ấ ả ặ ố ị ả ể ướ ả ợ ế ạ e) Bên th ch p ho c Bên vay v n b phá s n, gi ho c không còn kh năng thanh toán n . ợ ả ặ

ự ấ ế ấ ự ị ủ ặ ậ ố ạ ậ ở ố ặ ị ặ ặ ị ị ng đ n Tài s n. f) Bên th ch p ho c Bên vay v n b tuyên b h n ch , m t năng l c hành vi và ế năng l c pháp lu t theo quy đ nh c a pháp lu t, b ch t ho c b tuyên b ch t, ố ế ị ế b m t tích ho c b tuyên b m t tích, b kh i t ế , ly hôn ho c liên quan đ n ị ấ các v ki n làm nh h ưở ố ị ố ấ ế ả

ụ ệ ườ ả ng xét th y c n thi ấ ầ ợ ươ ả t ph i x lý Tài s n ả ử ế ơ c h n. ướ ạ

ườ ặ

ợ ị ả ng h p trên, m i kho n n c a Bên vay v n t ố ạ ả c coi là đ n h n và Tài s n đã th ch p s đ ậ ư ế i MSB ch a đ n c x lý đ thu ấ ẽ ượ ử ọ ạ ế ế ể

ng h p mà MSB đ n ph g) Các tr đ thu h i n vay tr ồ ợ ể ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh pháp lu t. h) Các tr ậ ợ i) Trong các tr ợ ủ ườ h n cũng đ ả ượ ạ n .ợ 2. Các ph ươ ả

ứ ử ể ả ể ừ ồ ợ Trong th i h n không quá 30 ngày, k t ng th c x lý Tài s n: a) Bán Tài s n đ thu h i n : ệ ấ ự ố ợ ế ự

ụ ả ợ ả ấ ch c có ch c năng đ ả ặ ỷ ấ ệ ) bán Tài s n cho ng ả c mua tài s n đ bán ả ượ ứ ể

bên th ba trong tr ợ ng h p ả ừ ườ ự ứ ề ả ngày đ n ế ờ ạ ớ h n th c hi n nghĩa v tr n , Bên th ch p ph i ch đ ng ph i h p v i ủ ộ ế ạ i mua ho c u quy n cho bên th ba MSB đ ể tr c ti p bán Tài s n cho ng ứ ườ ề (có th là Trung tâm bán đ u giá tài s n, doanh nghi p bán đ u giá tài s n ả ả ể ườ i ho c t ặ ổ ứ mua đ thu h i n . ồ ợ ể ế ậ ồ ế ấ ứ

ể ầ ặ ậ ộ c b o đ m. Giá nh n Tài s n do hai bên tho thu n trên c b) MSB tr c ti p nh n các kho n ti n, tài s n t bên th ba đ ng ý tr thay cho Bên th ch p. ả ệ ả ả ả c) MSB nh n chính Tài s n đ thay th cho vi c thanh toán m t ph n ho c toàn ế ơ ậ ng và quy đ nh có liên quan c a MSB v x lý tài ả ả ị ườ ậ ề ử ủ ị

b nghĩa v đ ụ ượ ộ s tham kh o giá th tr ả ở ả . s n b o đ m ả ả ờ ạ ự ệ 3. Trong th i h n không quá 45 ngày, k t ể ừ ệ ế ạ ợ ử ả ệ c vi c x lý n theo các ph ươ ỷ ấ ề ng th c nêu t ứ Bên th ch p b ng H p đ ng này u quy n không hu ồ ợ ế ờ ề ệ ệ ạ ạ ỷ

ng h p Bên th ch p, bên vay v n đ u là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t

ạ i

ườ

ế

3 Tr ấ Đi m d và Đi m e Kho n 1 Đi u 7 H p đ ng này. ể

ng th c bán Tài s n là đ a ra bán tr c ti p ho c đ u giá. ự ế ặ ấ ươ ư ứ MSB tr c ti p bán Tài s n thì ph i báo tr ngày đ n h n th c hi n nghĩa v tr n , ụ ả ợ mà các bên không th c hi n đ i ạ ượ ự ỷ Kho n 2 Đi u này thì ằ ế ề ngang, u quy n vô đi u ki n và không h n ch th i gian cho MSB đ i di n Bên ề th ch p đ : ể ế ấ a) L a ch n ph ọ ự ự ế N uế ể c cho Bên th ch p v đ a đi m, ế ấ ả ả ề ị ướ ả

Trang 6/8

ấ ấ ế tr ừ ườ ị ậ ờ ữ ố ệ

ứ ưở ị ả ế ấ ớ ng h p đ i v i th i gian ít nh t 15 ngày đ Bên th ch p tham gia, tr ố ớ ể ặ nh ng tài s n mà pháp lu t quy đ nh MSB có quy n x lý ngay. S v ng m t ề ử c a Bên th ch p, Bên vay v n không nh h ế ả ủ ở ợ ự ắ ng đ n vi c bán Tài s n. ả ị ị ả ầ ể ả ặ

ề ả ề ỗ ầ ạ ị ầ b) Bán Tài s n v i giá kh i đi m do MSB xác đ nh căn c vào Biên b n đ nh giá, i th i đi m g n nh t ho c theo giá ấ ả 5% ế ị ự c li n k , sau m i l n th c ả

c) Thay m t Bên th ch p l p, ký tên trên các văn b n, gi y t ả ấ ờ ớ ả ệ ấ ậ ả ả ể Biên b n đ nh giá l i Tài s n c a MSB t ờ ả ủ ạ ch c có ch c năng đ nh giá tài s n. Quy t đ nh gi m c a các c quan, t ứ ổ ứ ơ ủ đ n 10% giá bán Tài s n so v i giá bán l n tr ả ế ướ ớ hi n bán tài s n th ch p không thành. ế ấ ệ ế i Tài s n và vi c bán Tài s n v i các cá nhân, t ớ ợ , tài li u, h p ệ ch c liên ổ ứ

d) Tr c ch n tài s n c th đ x ượ ư ợ ả ề ậ ồ ợ ạ ả ụ ể ể ử i h n là n g c, n lãi ợ ố ế ả ồ ủ ố ợ ả ạ

c quy n khai thác, s d ng và thu hoa ặ đ ng liên quan t ồ quan.. ng h p Tài s n bao g m nhi u v t, MSB đ ọ ườ ồ lý, đ m b o thu h i đ s n , bao g m nh ng không gi ớ ạ ả (trong h n, quá h n), các kho n phí và chi phí phát sinh khác liên quan (n u có ). ượ ử ụ ề ể

c t ự ộ đ ng trích đ thanh toán ể ồ nh ngư c MSB t ả ả ấ i h n theo th t ế u tiên nh sau: ứ ự ư

c t ư ẽ ả ạ ế ố ề ấ

ủ ể ả ợ ụ ả ợ ệ ừ ỏ ọ ề ế ạ 4. Trong th i gian ch bán Tài s n, MSB đ ả ờ ờ Tài s n đ thu h i n . i, l l i t c t ả ồ ợ ợ ợ ứ ừ vi c x lý Tài s n, s đ 5. S ti n thu đ ả ẽ ượ ượ ừ ệ ử ố ề các kho n n mà Bên th ch p, Bên vay v n ph i tr cho MSB bao g m ố ợ ả không gi ớ ạ ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả ả b) N lãi quá h n; ợ c) N lãi trong h n; ợ ạ d) N g c; ợ ố e) S ti n ố ề còn d s tr l ả ệ ự 6. Bên th ch p t ấ ự ế ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ế ề vi c x i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ượ ừ ệ ử ế ấ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p, Bên vay v n ph i ti p t c ả ế ụ ố ế th c hi n nghĩa v tr n cho MSB. nguy n t ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i ệ i Đi u này. MSB vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ự ầ ệ ả M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài hay c quan có th m quy n khác. ọ ấ ẩ ơ s n th ch p đ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ

Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 8.ề ấ ả ế ấ

ợ ồ ng đ gi ự ặ ượ ể ả i ích h p pháp c a nhau. Tr c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ ề ụ ở ủ ầ ơ ả ể ả ị ậ

t Nam. 1. Trong tr ho c liên quan đ n H p đ ng này, ng h p phát sinh tranh ch p t ấ ừ ế ườ ợ i quy t trên tinh th n ng l ầ tr c h t s đ ế ẽ ượ ướ ươ ươ ng ng h p th thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ợ ợ ọ ệ ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n l ề ượ ẩ i quy t. n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi ế Quy tế ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ị i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ủ 2. H p đ ng này đ ồ ặ ệ ự ắ ậ ượ ệ ả ậ ỉ

Cam k t c a các bên Đi u 9.ề ế ủ

ấ ế ữ ề ả i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: ợ 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ể ạ ả ờ ợ

đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ ế ự ậ ế ấ ượ ủ ị

Trang 7/8

b) Hoàn toàn thu c quy n s h u, quy n s d ng c a Bên th ch p và không có ề ử ụ ề ở ữ ế ấ ủ ộ

b t kỳ s tranh ch p nào; ấ c) Ch a đ c chuy n quy n s h u, quy n s d ng d ấ ể ặ i m i hình th c ho c ướ ứ ọ ề ở ữ dùng đ b o đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ấ ả

ự ư ượ ể ả ị ề ử ụ ự ặ ế ị ả ấ ụ ủ d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a ể ả ề ử ụ c có th m quy n h n ch quy n s h u, quy n s d ng ở ữ ề ề c nêu t ữ ế

i Đi u 2 c a H p đ ng này. c quan nhà n ẩ ướ ơ ngoài nh ng h n ch đã đ ạ ượ nào khác ngoài gi y t e) Không có gi y t ấ ờ ế ạ i H p đ ng này; ạ ợ ồ nêu t ề ấ ờ ạ ủ ợ ồ

a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ợ ự ộ ệ ủ ồ ế ự ệ ậ ả

b) Đã t ợ i ích h p ặ ọ c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. 2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ị ế ệ ợ b l a d i và cam k t th c hi n đúng và đ y đ các tho thu n trong H p ầ ố ị ừ đ ng này; ồ đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ

Đi u 10. Hi u l c c a H p đ ng ề ệ ự ủ ợ ồ

1. Tr ồ ợ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ơ ữ ế ừ ơ ị ậ ặ ơ ợ ị ệ ố ả ứ ạ ộ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ả ậ ố ấ ự i H p đ ng th ợ ạ ế ấ ị ả ế ổ ậ

2. Tr ấ ồ ợ ồ ệ ề ệ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ị ổ ế ậ

ạ ệ ự ợ ồ ả khi t ả ượ c ớ chuy n giao t ấ cho b t kỳ đ n v kinh doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ổ ọ ả ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ỉ ầ ậ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ả ị ạ (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, ậ ng h p Bên th ch p t i pháp nhân ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ả ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ự ờ ạ ể i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ế ậ ả ợ ế ạ ch p và ph i ả đăng ký l ấ ồ ợ ứ ế đ ụ ụ ợ ị ồ ị ệ ả ị 3. H p đ ng này có hi u l c k t ể ừ ả ặ ế ộ ặ ợ

4. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả ượ c t c các bên ký vào H p đ ng và đ ấ ả công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có). Các ủ ậ ố H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t c các bên th ng ấ ờ ượ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ồ ộ ợ ầ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ

ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ề ề ặ ấ ả ồ ệ ự ớ ợ ồ ữ ẫ ả ợ i. ạ

5. Tr ứ ơ ợ ồ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ấ ợ ế ượ ả ồ ợ ổ ề ng h p do có s thay đ i v hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ệ ự ườ ồ ợ ặ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ậ ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ộ ố ả ạ H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ệ ồ ợ kho n còn l ợ ẳ ả ườ ề ủ ụ ả ị ề ch c, c quan có Nhà n ệ ấ ế ị ồ ả ủ ổ ị ố ứ ồ ượ ậ ẫ ợ

6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ẩ c có th m ng h p B n án, quy t đ nh c a t ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ợ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c các n i dung đã đ ộ gi a các bên. ồ ng h p sau: ợ ữ ợ ườ ứ

4 Tr

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.

ườ

ế ấ

ợ ồ

ặ ộ

ỏ ộ

a) Bên vay v n ho c Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ c ủ ầ b o đ m c a ả ả ố ủ H p đ ng th ch p này; ồ ỉ ấ ặ ợ ệ ự ế ấ ế ấ

Trang 8/8

c b o đ m theo H p đ ng này đ ậ ụ ượ ả ả ồ ợ ượ ả c b o

ằ c) Tài s n th ch p đ c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ả ồ ợ ủ ể ồ ợ ị b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ

d) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. ho c theo quy đ nh pháp lu t; ợ ườ ủ ả ặ ậ ậ ị

Đi u 11. ề Đi u kho n thi hành ả ề

ữ ư ả ậ ợ ồ ẽ ượ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ

ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ 2. H p đ ng này đ ồ ợ ả ị 01 b n, Bên vay v n gi c l p thành 06 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi ữ ế ấ ữ ử ả ượ ậ 02 b n, Bên th ch p gi ả 01 b n (n u có), g i c quan đăng ký b o đ m 01 b n (n u có). ử ơ ữ ư ứ 01 b n, g i Phòng công ch ng ả ố ả ả ả ế ế ả

BÊN NH N TH CH P (Ký tên, đóng d u)ấ

ế

BÊN VAY V NỐ (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u có)

BÊN TH CH P Ế (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u ế ấ có)

Trang 9/8