B nả m uẫ Ộ Ữ Ẫ
HƯ NG D N NH NG N I DUNG CHÍNH L P BÁO CÁO NGHIÊN C U KH THI. Ớ Ậ Ứ Ả
D ánự :………………
t và các căn c l p d án đ u t A/ Sự c n thi ầ ế ứ ậ ự ầ ư :
xây d ng d án: (ng n g n trong 1/2 trang). ự ự ắ ọ
ả ầ ư ng. t ph i đ u t ươ
ệ i th (kinh nghi m ữ ế ợ
ề ồ
kinh doanh, có th tr ợ 1.2.Các căn c đ l p d án: 1.1. S c n thi ự ầ ế -Nhu c u c a đ a ph ầ ủ ị ng. -Nhu c u th tr ị ườ ầ c a doanh nghi p do có nh ng l -Nhu c u đ u t ệ ầ ư ủ ầ ng, có h p đ ng khách hàng, ngh gia truy n v.v…). ị ườ ề ứ ể ậ ự
XDCB, đ t đai, xây d ng. ị ị ủ ự ấ
ầ ư ư ế ỉ ị ể , phát tri n
c a UBND t nh… -Ngh đ nh c a Chính ph v đ u t ủ ề ầ ư -Các quy đ nh c a UBND t nh v khuy n khích u đãi đ u t ề ủ ngành ngh …ề -Văn b n cho phép kh o sát đ l p d án đ u t ả ả ể ậ ự ầ ư ủ ỉ
:
B/ N i dung d án ự ộ . I. Ch đ u t ủ ầ ư
1- Tên doanh nghi p.ệ
2- Đ i di n đ ệ ượ ỷ ạ ề
c u quy n : ọ
ứ ụ
ố ứ ấ
ơ ấ ng trú : ườ ẩ
- H và tên : - Sinh ngày……tháng…...năm… - Ch c v trong Công ty : - S ch ng minh nhân dân : ……..N i c p……. ngày c p……… - Đăng ký h kh u th ộ - Đi n tho i liên l c… ạ ệ ạ
3- Tr s chính: ụ ở ấ ố
- Đ t đai …………..… -S ĐT :…………………. - Fax :………………
4- Gi y đăng ký kinh doanh ho c Gi y phép thành l p : ấ ấ ậ
ấ ấ
i ngân hàng…… ở ạ
ặ - S : ……c quan c p………. ngày c p……. ơ - S tài kho n :……………. m t ả - V n đăng ký :………… ố ố ố
1
II. Tên d án:ự
- S n ph m d ch v và th tr ẩ ị -S n ph m: tên, ( ẩ ụ thông s k thu t ch y u, tiêu chu n ch t l ủ ế ị ườ ố ỹ ng : ậ ả ả ẩ ấ ượ ả ng s n
ph mẩ ). -Th tr ng s tiêu th …………………… ị ườ ụ ẽ
(So sánh s n ph m d ch v c a d án v i các SP, d ch v cùng lo i v ự ạ ề ụ ả ị ị
ch t l ng, giá c , th hi u ng ẩ ị ế ụ ủ ườ ớ i tiêu dùng v i s n ph m…) ớ ả ẩ ấ ượ ả
- Qui mô s n ph m. ả ẩ
ổ
Năm đ u tiên ầ SL ĐG TC Năm th haiứ ĐG SL TC Năm n đ nh SXKD ị TC ĐG SL Tên SP, d chị vụ
1-
2-
3- T ng doanh ổ thu :
-T l ỉ ệ
N i đ a….……% SP; Xu t kh u ………….%SP. tiêu th s n ph m: ẩ ụ ả ộ ị ấ ẩ
t b : ế ị
ệ ủ ế
i pháp công ngh đã ch n cho d án. ự ả ọ
III- Công ngh , máy móc, thi ệ 1- Công ngh :ệ -S đ qui trình công ngh ch y u. -Đ c đi m ch y u c a gi ủ ế ủ -H p đ ng chuy n giao công ngh , h tr k thu t (n u có kèm theo). ệ ệ ỗ ợ ỹ ơ ồ ặ ợ ể ồ ế ể ậ
Tên thi
t bế ị
Ư c giá
ớ
Ghi chú
Xu tấ xứ
Đ c tính k thu t ậ
ặ ỹ
Số ngượ l
Thành ti nề
NK hay iạ mua t VN
ấ
ể ậ
I- Cho s n xu t : ả - II-Cho công tác phụ tr :ợ III- V n chuy n : - IV- Cho công tác văn phòng : IV- M c tiêu khác: ụ
2
2-Danh m c máy móc thi t b : ụ ế ị
IV-Môi tr ườ ng.
ấ ả ự
Trình bày d án có th i ra các ch t gây ô nhi m môi tr ử ệ ầ
ả ậ ự ễ
ườ ự ả
ạ theo m u đính kèm ). có thì trình bày các bi n pháp s lý c n thi ệ nhi m quá gi ớ ạ giá tác đ ng môi tr ộ ng và B n đăng ký đ t tiêu chu n môi tr môi tr ạ ườ ế ng không ? n u ườ ễ t đ b o v môi tr ng không b ô ị ườ ế ể ả i h n cho phép. D án trong danh m c ĐTM thì ph i l p đánh ụ ng, ngoài ra d án ph i có Đ n đăng ký đ t tiêu chu n ẩ ơ ng ( ườ ả ẩ ẫ
V- Nhu c u cho s n xu t. ầ ả ấ
1-Nhu c u nguyên li u và bán thành ph m : ệ ầ ẩ
Năm đ u tiên ầ ĐG
SL
TC
Năm th haiứ ĐG
SL
TC
Năm n đ nh SXKD ổ ị TC ĐG SL
i VN : ạ
Tên nguyên li u,ệ Ch ng lo i ạ ủ I- Nh p kh u : ẩ ậ - II- Mua t - T ng c ng :
ổ ộ
2-Nhu c u nhiên li u, năng l ng, n c, các d ch v và ngu n cung c p : ệ ầ ượ ướ ụ ấ ồ ị
Năm th Iứ
ổ ị
Tên g i (ch ng lo i)
ủ
ọ
ạ
Ngu nồ
KL
GT
Năm th IIứ GT KL
Năm n đ nh GT KL
1
2
3
4
5
3
3-Nhu c u lao đ ng : ầ ộ
Năm SX nổ
Đ t CS TK
Năm đ uầ
ạ
T ngổ
đ nhị
Lo i lao đ ng
ộ
ạ
DK
DK
DK
Số
Số
Số
c ngộ
ng
ng
ng
iườ
ngươ l
iườ
ngươ l
iườ
ngươ l
1.Cán b qu n lý : ả ộ
............
............
............
............
............
...........
............
- Tr c ti p SX ự ế
............
............
............
............
............
...........
............
- Gián ti p SX ế 2-Cán b k thu t, giám ậ ộ ỹ
ả ơ
sát. 3-Công nhân lành nghề 4-Công nhân gi n đ n 5-Nhân viên văn phòng
T ng s : ổ ố
ị ể
ị ệ ể ị
kèm theo s đ v trí đ a đi m. ơ ồ ị ể
ầ ồ
c, đi n, thông tin liên l c, d ki n di chuy n đ n bù các công trình ủ ị ấ ạ ồ ự ế ấ ề ể
VI-M t b ng đ a đi m. ặ ằ 1. Đ a đi m : ể ị -Đ a ch : ( thôn, xã, huy n…) ỉ -Hi n tr ng và c s h t ng c a đ a đi m ơ ở ạ ầ ệ ạ i, đi u ki n san l p, ao h , gò đ i, cao th p, xa g n ngu n cung ng đi l (đ ồ ạ ệ ề ườ c p n ệ ấ ướ hi n có trên đ t, m m …). ấ ệ ồ ả
c c n cho d án. ấ
ự i phóng m t b ng. ặ ằ
ướ ầ ả i phóng m t b ng. 2-M t b ng: ặ ằ -Di n tích đ t, n ệ ng án đ n bù gi -Ph ề ươ -Kinh phí đ n bù, gi ả ề ặ ằ
4
ự ế
VII-Xây d ng ki n trúc. 1-Các h ng m c công trình trong d án : ự ụ ạ
ĐVT Qui mô Ghi chú Tên h ng m c ụ ạ Thành ti nề c đ n Ướ ơ giá
ạ ụ
ả
ả
ữ
A-Các h ng m c xây m i:ớ a-Văn phòng qu n lý - - - b-S n xu t: - ấ - c-Ph tr - ụ ợ - ụ ả ạ , B-H ng m c c i t o ạ s a ch a: ử a-Văn phòng qu n lý. ả
b-S n xu t : ấ
ụ ợ
- - - ả - - - c-Ph tr : - -
ả
ụ
ừ ệ ấ ổ i pháp : ử ụ ỉ ệ
ổ ạ % so t ng di n tích). ế ừ ể ạ
ng…) ụ ị ự ố ế ấ ườ
2- Các gi - Ch tiêu s d ng đ t cho t ng h ng m c công trình chính ỉ (t l - Gi i pháp ki n trúc t ng th và cho t ng h ng m c công trình. (đ cao nhà, s t ng… hình kh i, k t c u, ch u l c khung hay t - Gi ả ộ ả ố ầ ự
c.
ướ ộ ộ ệ ố ấ ố
c (cho SX và sinh ho t).
i pháp xây d ng : +San n n, thoát n ề +Giao thông n i b và đ u n i vào h th ng giao thông chung. +C p n ạ ấ ướ +C p đi n … ệ ấ
ơ ồ ố
ả ầ ủ ộ ả ả
3-S đ b trí t ng m t b ng : ổ Đây là tiêu chí quan tr ng nên b n v ph i đ y đ n i dung và đ m b o ả theo t l ặ ằ ẽ ọ nh t đ nh : 1 :500 ho c 1: 1000 ấ ị ỉ ệ ặ
5
4- Ti n đ xây d ng : ộ ự ế
VIII-T ch c qu n lý, lao đ ng và ti n l ổ ứ ề ươ : ng ộ ả
1-S đ t ch c b máy qu n lý c a doanh nghi p. ơ ồ ổ ứ ộ ủ ệ ả
2-Quĩ l ng bình quân năm. ươ
ụ ể ạ ả ế ươ
t nêu gi ạ ướ ộ ệ ộ
ặ ng- trong đó u tiên lao đ ng đã dành đ t cho d ng th c và k ho ch tuy n d ng, đào t o lao đ ng, cán b qu n lý k c) chi phí đào t o và đ c bi ạ ộ ư ỹ ộ i pháp tuy n ể ả ự ấ ị
3-Ph ứ thu tậ (nêu rõ n i dung ( ch n lao đ ng đ a ph ươ ộ ọ án….).
ệ ự
tháng………..đ n tháng….…….năm…..… ế
ừ t k , d toán…). ự i phóng m t b ng t ặ ằ ế ế ự
ự
ặ
t b . ế ị ử ỉ t b . ế ị
4-Ti n đ th c hi n d án : ộ ự ế -Chu n b gi ị ả ẩ -Chu n b xây d ng (thi ẩ ị -Kh i công xây d ng. ở -L p đ t thi -V n hành th , hi u ch nh máy móc thi ệ -S n xu t chính th c. ứ ắ ậ ả ấ
IX-V n đ u t . ố ầ ư
-V n c đ nh : ố ố ị
Thành ph nầ
Năm đ uầ
Năm n đ nh SX ổ ị
ẩ ị ầ ư i phóng m t b ng. ề
ự
ặ ằ ế ấ ạ ầ t b , công ngh ế ị
ự
1-Chi phí chu n b đ u t 2-Đ n bù gi ả 3-Chi phí xây d ng và k t c u h t ng. 4-Chi phí máy móc thi ệ 5-Chi phí đào t o.ạ 6-Chi phí khác 7-D phòng T ng c ng : ộ ổ
( -V n l u đ ng : ố ư ộ cướ ) :…………………………….
G mồ : - Cho s n xu t : ả ấ ệ
ươ ể
c, nhiên li u ụ ợ ụ
-Nguyên li u và bán thành ph m ẩ -L ng và các lo i b o hi m ạ ả -Chi phí: đi n, n ướ ệ ệ -Ph tùng thay th , ph tr ế -Nguyên v t li u t n kho ậ ệ ồ -Cho l u thông: ư
6
ẩ
-Bán thành ph m t n kho ồ -Hàng bán ch u v.v… ị
-Cho giao d ch b ng ti n m t . ề ằ ặ ị
T ng v n đ u t = v n c đ nh + v n l u đ ng là ... ố ầ ư ổ ố ư ộ ố ố ị
ồ ố :
* Ngu n v n a-B ng v n t ằ ủ
có c a DN :……… ứ ồ ằ
ố ự ệ ề ử ả ); b ng ti n góp ề ậ )…. ớ
(Tài li u làm căn c g m : Doanh thu ( c đông, ti n g i ngân hàng, tài s n b t đ ng s n ( ổ b-B ng vay ngân hàng:………….. t ấ
ư ệ ả ồ
ồ ợ
n u đang SXKD ế ả n u DN m i thành l p ấ ộ ế đ ng v i lãi su t …..% năm ớ ỷ ồ ằ (Tài li u làm căn c là : Th tín d ng b o đ m ngu n vay c a ngân ủ ả ụ ứ hàng c p cho doanh nghi p). ấ ệ (Tài tr , góp v n h p doanh…) c-B ng các ngu n khác ố ằ (Ph i có các văn b n đ ch ng minh). ả ợ ể ứ ả
X-Phân tích tài chính :
1-Doanh thu (giá tr )ị
Các kho n thu
c ĐG
K.l
ả
Ướ
ngượ
T.ti nề
T ngổ c ngộ
ừ g m: ồ
.................... .................... .........
................. ................. .....
.............. .............. ........
.............. .............. ......
-T bán hàng Tên hàng : A B C -T ho t đ ng tài chính ừ ạ ộ -T thu nh p khác ừ ậ T ng c ng thu : ộ ổ
2-Chi phí cho SX và d ch v : ụ ị
Các kho n chi
c ĐG
K.l
ả
Ướ
ngượ
Thành ti nề
T ngổ c ngộ
ả
ả ả ộ
ắ
-Cho s n xu t g m : ấ ồ A B C -Chi qu n lý. ả -Các kho n n p NS : B o hi m ể ả -Chi d ch v (Mua s m, qu ng ụ ị cáo, ti p th ) ị ế -Chi phí khác : - -
7
T ng chi phí : ổ
3- D ki n l lãi : ự ế ỗ
Các ch tiêu
ỉ
Năm đ u tiên ầ
Năm SX nổ
đ nhị
c thu ậ ổ ổ ợ
ế ợ ứ ạ
c chia. 1- T ng doanh thu 2- T ng chi phí 3- L i nhu n tr ướ 4- Các lo i thu : L i t c, môn ế bài… 5- L i nhu n sau thu . ế ậ ợ 6- Các quĩ. 7- L i nhu n đ ợ ậ ượ
ả ự
ệ
ờ
ố (n u có…) XI-Đánh giá hi u qu d án: ệ -Hi u qu tài chính : ả -Th i gian hoàn v n. -Lãi đ tái đ u t ầ ư ế ể
-Hi u qu kinh t -xã h i : ế ệ ả ộ
ị :
ế ề ế ộ ự ộ
-Th c hi n đúng b n cam k t v ti n đ d án, s d ng lao đ ng là ự ụ ng và đ m b o tài chính đ th c hi n đ y đ các h ng m c i đ a ph ườ ị ử ụ ủ ầ ệ ả ạ
ế ử
ế ủ ự ả ng ể ự ả công trình c a d án (B n cam k t g i kèm theo). ả -Các đ ngh ki n ngh v u đãi đ u t , v v n đ khác ./. XII-T nh n xét và ki n ngh ự ậ -Tính kh thi c a d án. ả ệ ươ ủ ự ề ị ề ư ị ế ầ ư ề ấ ề
………..ngày….tháng….năm 200….
ạ ệ ủ ầ ư ẩ
Đ i di n có th m quy n c a ch đ u t ề ủ (Ký tên, đóng d u)ấ
8