
H ng d n s d ng và l p trình t ng đài đi n tho i adsunướ ẫ ử ụ ậ ổ ệ ạ
fx108- fx208
PH N I GI I THI UẦ Ớ Ệ
A. CÁC THÔNG S K THU TỐ Ỹ Ậ
a. Các thông s ốtong dai dien thoai chung
- Đi n áp vào: 160VAC-270VAC/50Hz.ệ
- Đi n áp chuông: 70VRMS.ệ
- Đi n áp c p cho thuê bao: 24VDC.ệ ấ
- Nhi t đ ho t đ ng: 0°C -70°C.ệ ộ ạ ộ
- Chi u dài t i đa dây d n t t ng đài đ n máy nhánh: 1.500m.ề ố ẫ ừ ổ ế
- Dòng thuê bao khi nh c máy: 25mA.ấ
b. Các thông s riêngố
- T ng đài FX208PCổ
+ T ng s line vào: 02 lineổ ố
+ T ng s máy nhánh (máy n i b ): 08 máy.ổ ố ộ ộ
+ S cu c đàm tho i n i b đ ng th i t i đa: 04 cu c.ố ộ ạ ộ ộ ồ ờ ố ộ
+ Khi m t đi n :ấ ệ
. Máy s 1 (EXT 1) n i v i Line 1.ố ố ớ
. Máy s 5 (EXT 5) n i v i Line 2.ố ố ớ
- T ng đài FX106ổ
+ T ng s line vào: 01 lineổ ố
+ T ng s máy nhánh (máy n i b ): 06 máy.ổ ố ộ ộ
+ S cu c đàm tho i n i b đ ng th i t i đa: 03 cu c.ố ộ ạ ộ ộ ồ ờ ố ộ
+ Khi m t đi n : máy s 1 (EXT 1) n i v i Lineấ ệ ố ố ớ
B. CÁC CHI TI T C A T NG ĐÀIẾ Ủ Ổ
1. Kh i chínhố
Là b ph n chính c a t ng đài có đèn ch th trung k , đèn ch th các máy nhánh,ộ ậ ủ ổ ỉ ị ế ỉ ị
đèn ch th tr ng thái ho t đ ng(CPU). Bên trong ch a các m ch đi n t th c hi nỉ ị ạ ạ ộ ứ ạ ệ ử ự ệ
ch c năng c a t ng đài.ứ ủ ổ
a. Đèn ch th tr ng thái (CPU)ỉ ị ạ
Khi ch a có đi n ® đèn t t.ư ệ ắ
Khi có đi n ® đèn ch p liên t c. C n l u ý r ng t ng đài ch ho t đ ng bình th ngệ ớ ụ ầ ư ằ ổ ỉ ạ ộ ườ
khi đèn ch p. Trong tr ng h p đèn t t ho c sáng luôn thì t ng đài đang g p s c .ớ ườ ợ ắ ặ ổ ặ ự ố
b. Đèn ch th trung kỉ ị ế
tr ng thái bình th ng đèn t t. Đèn sáng trong hai tr ng h p sau :Ở ạ ườ ắ ườ ợ
+ Khi th c hi n chi m trung k .ự ệ ế ế
+ Khi có cu c g i t ngoài vào và máy nhánh nh c máy.ộ ọ ừ ấ

Công t c ngu n 220VACắ ồ
M t tr c t ng đài FX208PCặ ướ ổ
M t bên t ng đài FX208PCặ ổ
d. Dây ngu nồ
Là dây c m c p ngu n 220 VAC t đi n l i vào t ng đài.ắ ấ ồ ừ ệ ướ ổ
e. Ngõ đ u n i trung kấ ố ế
Là ngõ n i đ n đ ng dây kéo t B u đi n.ố ế ườ ừ ư ệ
f. Ngõ đ u n i máy nhánhấ ố
Là ngõ đ u n i đ n các máy nhánh.ấ ố ế
2. Sách h ng d n cài đ t và l p trình (là sách chúng ta đang đ c)ướ ẫ ặ ậ ọ
Trong sách trình bày khá đ y đ và rõ ràng v các thông s c a t ng đài, tính năng vàầ ủ ề ố ủ ổ
h ng d n l p trình. H ng d n cách x lý m t s s c đ n gi n.ướ ẫ ậ ướ ẫ ử ộ ố ự ố ơ ả
C. H NG D N L P Đ T VÀ B O QU NƯỚ Ẫ Ắ Ặ Ả Ả

1. L p đ tắ ặ
+ Có th treo t ng đài theo chi u th ng đ ng ho c chi u ngang. Khoan 2 l vào t ng,ể ổ ề ẳ ứ ặ ề ổ ườ
đóng t c kê, sau đó b t 2 c vít vào, ta s ti n hành g n t ng đài vào 2 c vít này.ắ ắ ố ẽ ế ắ ổ ố
+ Khi ti n hành kéo dây máy nhánh và trung k , không nên cho dây đi g n v i đ ngế ế ầ ớ ườ
dây đi n l i vì d b nhi m sét và nhi m t .ệ ướ ễ ị ể ể ừ
+ N i đ ng dây t B u đi n vào ngõ Line.ố ườ ừ ư ệ
Chú ý: Không đ c c m đ ng dây kéo t B u đi n vào các ngõ máy nhánh vì nh thượ ắ ườ ừ ư ệ ư ế
s làm h ng t ng đài.ẽ ỏ ổ
2. Đ u n i dây c ng COM :ấ ố ổ
3. B o qu nả ả
+ Đ t ng đài n i khô ráo, tránh xa ngu n đi n cao th , các hóa ch t đ c h i.ể ổ ở ơ ồ ệ ế ấ ộ ạ
+ Nên c p ngu n 220 VAC n đ nh b ng cách s d ng b n áp AC 220V.ấ ồ ổ ị ằ ử ụ ộ ổ
+ Sau khi l p đ t xong t ng đài m i c p ngu n AC.ắ ặ ổ ớ ấ ồ
D. M T S TÍN HI U BÁO HI UỘ Ố Ệ Ệ
1. Tín hi u m i quay s n i bệ ờ ố ộ ộ
Khi nh c m t máy nhánh b t kỳ, nghe ti ng uuu… h i tr m phát ra liên t c thì đóấ ộ ấ ế ơ ầ ụ
là tín hi u m i quay s n i b .ệ ờ ố ộ ộ
2. Tín hi u m i quay s t trung kệ ờ ố ừ ế
Khi nh c máy nhánh b t kỳ ta nghe tín hi u m i quay s n i b . Khi nh n s 0 (ho cấ ấ ệ ờ ố ộ ộ ấ ố ặ
s 9) đ chi m trung k , ta s nghe tín hi u m i quay s t trung k .ố ể ế ế ẽ ệ ờ ố ừ ế
3. Tín hi u báo b n n i bệ ậ ộ ộ
Là ti ng tut tut… phát ra liên t c.ế ụ
Tín hi u báo b n n i b nghe đ c khi:ệ ậ ộ ộ ượ
- M t máy nhánh g i đ n máy nhánh khác đang nh c máy.ộ ọ ế ấ
- M t máy nhánh g i đ n chính nó.ộ ọ ế
- Nh c máy nh ng sau 10 giây không nh n s .ấ ư ấ ố
- Kho ng cách gi a các s nh n quá lâu (h n 10 giây).ả ữ ố ấ ơ
- Nh n s 0(ho c s 9) đ chi m trung k nh ng trung k đang b máy nhánh khácấ ố ặ ố ể ế ế ư ế ị
chi m.ế
- Hai máy nhánh đang đàm tho i n i b mà máy bên kia gác máy tr c.ạ ộ ộ ướ
4. Tín hi u báo b n t trung kệ ậ ừ ế
Là ti ng tut tut… gi ng nh tín hi u báo b n n i b nh ng nghe âm thanh caoế ố ư ệ ậ ộ ộ ư
h n. Tín hi u báo b n t trung k nghe đ c khi:ơ ệ ậ ừ ế ượ
- Đang đàm tho i v i máy ngoài trung k mà máy ngoài trung k gác máy tr c.ạ ớ ế ế ướ
- G i t i máy ngoài trung k mà nó đang nh c máy.ọ ớ ế ấ

- G i đi nh ng m ng B u đi n đang b ngh n m ch.ọ ư ạ ư ệ ị ẽ ạ
- Sau khi chi m trung k mà không nh n s trong th i gian cho phép.ế ế ấ ố ờ
- Th i gian nh n gi a các s quá lâu.ờ ấ ữ ố
- …
5. Tín hi u h i âm chuông n i bệ ồ ộ ộ
Là ti ng tut… tut… th i gian nghe tín hi u là 3 giây, th i gian không nghe tín hi uế ờ ệ ờ ệ
là 4 giây.
Tín hi u h i âm chuông n i b nghe đ c khi th c hi n cu c g i n i b cho máy nhánhệ ồ ộ ộ ượ ự ệ ộ ọ ộ ộ
khác.
6. Tín hi u h i âm chuông t trung kệ ồ ừ ế
Gi ng nh tín hi u h i âm chuông n i b nh ng âm thanh nghe cao h n. Tín hi u h iố ư ệ ồ ộ ộ ư ơ ệ ồ
âm chuông t trung k nghe đ c khi g i t i s đi n tho i ngoài trung k .ừ ế ượ ọ ớ ố ệ ạ ế
7. Tín hi u chuông n i bệ ộ ộ
Là tín hi u mà t ng đài c p cho đi n tho i đ chuông. Tín hi u chuông n i b ngheệ ổ ấ ệ ạ ổ ệ ộ ộ
đ c khi có máy n i b khác g i đ n. Chu kỳ tín hi u là 0,5 giây có, 0,5 giây ng t, 0,5ượ ộ ộ ọ ế ệ ắ
giây có, 3 giây ng t, …ắ
8. Tín hi u chuông t trung kệ ừ ế
Khi có cu c g i t trung k vào thì t ng đài n i b c m bi n đ c tr ng thái này.ộ ọ ừ ế ổ ộ ộ ả ế ượ ạ
Sau đó nó đ chuông cho các máy nhánh đ c ch đ nh nh n chuông. Chu kỳ tín hi uổ ượ ỉ ị ậ ệ
là 1 giây có, 4 giây ng t, …ắ
9. Tín hi u nh cệ ắ
Là tín hi u nghe tut tut … tut tut …ệ
Khi hai máy nhánh đang đàm tho i, n u có cu c g i vào t trung k thì máy nhánhạ ế ộ ọ ừ ế
nào đ c ch đ nh đ chuông s nghe tín hi u nh c.ượ ỉ ị ổ ẽ ệ ắ
E. M T S T TI NG ANH TH NG G PỘ Ố Ừ Ế ƯỜ Ặ
- Dial tone: tín hi u m i quay s .ệ ờ ố
- Busy tone: tín hi u báo b n.ệ ậ
- Ring back tone: tín hi u h i âm chuông.ệ ồ
- Ring signal: tín hi u chuông.ệ
- Private Automatic Branch eXchange- PABX: t ng đài n i bổ ộ ộ
- Central Office line – CO line: đ ng dây kéo t B u đi n (n i v i trung k t ng đài).ườ ừ ư ệ ố ớ ế ổ
- EXT - Extension: máy nhánh (máy n i b ).ộ ộ
- DISA – Direct Inward System Access: truy nh p tr c ti p vào h th ng.ậ ự ế ệ ố
PH N II: TÍNH NĂNG VÀ H NG D N S D NGẦ ƯỚ Ẫ Ử Ụ
1. THI T L P CU C G IẾ Ậ Ộ Ọ
a. G i n i bọ ộ ộ
Là cu c g i đ c th c hi n gi a các máy nhánh v i nhau. Khi g i n i b t ng đàiộ ọ ượ ự ệ ữ ớ ọ ộ ộ ổ
B u đi n s không tính c c cu c g i.ư ệ ẽ ướ ộ ọ
Thao tác: Nh c máy -> Nghe tín hi u m i quay s n i b -> Nh n s đi n tho i n i bấ ệ ờ ố ộ ộ ấ ố ệ ạ ộ ộ
-> Ch máy đ c g i tr l iờ ượ ọ ả ờ

L u ý: N u nghe tín hi u báo b n thì máy đ c g i đang b n.Hãy gác máy và g i l iư ế ệ ậ ượ ọ ậ ọ ạ
vào lúc khác.
b. G i ra ngoài trung kọ ế
Thao tác: Nh c máy -> Nghe tín hi u m i quay s n i b -> Nh n s 0 (ho c s 9) ->ấ ệ ờ ố ộ ộ ấ ố ặ ố
Nghe tín hi u m i quay s t trung k -> Nh n s c n g iệ ờ ố ừ ế ấ ố ầ ọ
L u ý :ư
- N u nghe tín hi u báo b n khi nh n s 0 (ho c s 9) t c là trung k đang b chi m.ế ệ ậ ấ ố ặ ố ứ ế ị ế
Hãy gác máy và g i l i vào lúc khác.ọ ạ
- N u nghe tín hi u báo b n khi đã nh n đúng s c n g i t c là máy đ c g i đang b n.ế ệ ậ ấ ố ầ ọ ứ ượ ọ ậ
Hãy gác máy và g i l i vào lúc khác.ọ ạ
c. Ch n trung k g i ra ngoài (ch có t ng đài FX208PC)ọ ế ọ ỉ ở ổ
Tính năng này ch có t ng đài FX208PC cho phép ng i s d ng có th ch n đ ngỉ ở ổ ườ ử ụ ể ọ ườ
LINE mu n g i ra ngoài.: Nh c máy -> Nghe tín hi u m i quay s n i b -> Nh n * #ố ọ ấ ệ ờ ố ộ ộ ấ
m -> Nghe tín hi u m i quay s t trung k -> Nh n s c n g iệ ờ ố ừ ế ấ ố ầ ọ
Trong đó :
m = 1 : ch n trung k 1 g i ra ngoài ọ ế ọ
m = 2 : ch n trung k 2 g i ra ngoàiọ ế ọ
L u ý :ư
- Sau khi ch n đ ng line g i ra ngoài mà nghe báo b n t c là đ ng line đó đang b n.ọ ườ ọ ậ ứ ườ ậ
Hãy ch n l i đ ng line khác hay gác máy và g i l i vào lúc khác.ọ ạ ườ ọ ạ