Gi i thi u v tr ớ ệ ề ườ ng Trung h c ph thông Ngô Quy n ổ ọ ề

Tr ng Bonnal, tr ng Bình ườ ng THPT Ngô Quy n, H i Phòng hay Tr ề ả ườ ườ

Chu n là m t ngôi tr ng n m trong h th ng các tr ẩ ộ ườ ệ ố ằ ườ ủ ng THPT công l p c a ậ

Vi t Nam đ c thành l p năm 1920. Tr ng trung ệ ượ ậ ườ ng Ngô Quy n là ngôi tr ề ườ

h c đ u tiên c a H i Phòng và cũng là m t trong s nh ng tr ọ ữ ủ ầ ả ộ ố ườ ọ ng trung h c

t Nam. đ u tiên c a Vi ầ ủ ệ

ng đã 3 l n đ i tên. Th i kỳ Pháp thu c, tên Trong l ch s phát tri n, tr ử ể ị ườ ầ ổ ờ ộ

tr i, tr ng đ i tên thành ườ ng là Bonnal. Sau cách m ng tháng 8/1945 th ng l ạ ắ ợ ườ ổ

Bình Chu n. Năm 1948, tr ng mang tên v anh hùng dân t c Ngô Quy n và gi ẩ ườ ề ộ ị ữ

mãi cho đ n nay. Tr ng Trung h c ph thông Ngô Quy n có b dày l ch s và ế ườ ử ề ề ọ ổ ị

t h c t t. T năm 2003 tr truy n th ng d y t ố ạ ố ọ ố ề ừ ườ ng thí đi m đ a giáo án đi n t ư ệ ử ể

vào gi ng d y, mang l ả ạ ạ ố ớ ọ i hi u qu cao trong vi c ti p thu bài gi ng đ i v i h c ế ệ ệ ả ả

sinh.

Quá trình xây d ng, tr ng thành c a tr ng Bonnal – Bình Chu n – Ngô ự ưở ủ ườ ẩ

Quy n luôn g n bó sâu s c v i l ch s phát tri n c a thành ph H i Phòng và ử ố ả ớ ị ủ ể ề ắ ắ

đ t n ấ ướ c. Các ho t đ ng d y và h c c a Th y và trò r t sôi n i, H i đ ng giáo ầ ọ ủ ạ ộ ộ ồ ạ ấ ổ

ng ng phong trào “Hai t d c g m 100 giáo viên hăng hái thi đua h ụ ồ ưở ứ ố ọ t”… H c

sinh Ngô Quy n th i kỳ này có thái đ chăm ch và t giác, tích c c h c t p, rèn ề ờ ộ ỉ ự ự ọ ậ

luy n, ph n đ u. Nhi u h c sinh sau này đã thành đ t trên các lĩnh v c qu n lý, ự ề ệ ấ ấ ạ ả ọ

khoa h c văn hóa ngh thu t…Trong đi u ki n r t khó khăn c a nh ng năm s ệ ấ ủ ữ ệ ề ậ ọ ơ

tán h c sinh Ngô Quy n v n gi v ng và ti p t c phát huy truy n th ng t ề ẫ ọ ữ ữ ế ụ ề ố ố ẹ t đ p

c a mình ủ

T năm 1972, yêu c u chi vi n cho chi n tr ng mi n Nam ngày càng ừ ệ ế ầ ườ ề

tăng, nhi u h c sinh Ngô Quy n đã lên đ ề ề ọ ườ ng làm nghĩa v quân s . M t s ụ ộ ố ự

th y giáo cũng tình nguy n “đi B” làm công tác gi ng d y các vùng gi i phóng ạ ở ệ ầ ả ả

Nhóm 1-K8CK1A

1

M c dù ph i phát tri n trong hoàn c nh ác li ể ặ ả ả ệ ủ ư t c a chi n tranh, nh ng ế

nh ng ho t đ ng giáo d c, gi ng d y c a tr ạ ủ ạ ộ ữ ụ ả ườ ng Ngô Quy n v n đ m b o liên ẫ ề ả ả

v ng truy n th ng và ghi thêm nh ng thành tích vào t c, toàn di n, v n gi ệ ụ ẫ ữ ữ ữ ề ố

cu n biên niên s đ y t ử ầ ự ố hào c a mình ủ

K t khi đ t n ể ừ ấ ướ ọ c giành đ c l p hoàn toàn, toàn th cán b giáo viên, h c ộ ậ ể ộ

sinh c a tr ng v n ti p t c n l c và h c t p. Tr ng THPT luôn là m t trong ủ ườ ế ụ ỗ ự ọ ậ ẫ ườ ộ

hai ngôi tr ng đ ng đ u v thành tích h c t p c a thành ph H i Phòng. ườ ọ ậ ủ ố ả ứ ề ầ

Nhi u l n c T ng bí th Nguy n Văn Linh v thăm tr ề ầ ố ổ ư ễ ề ườ ể ng và phát bi u

ng. Vào tháng 5 – 2005 tr ng đ c công nh n là tr c m t ả ưở ườ ượ ậ ườ ẩ ng đ t chu n ạ

qu c gia, đ c Tôn Đ c Th ng t ng năm 1980 ố ượ c ch t ch n ủ ị ướ ứ ắ ặ

-

Các thành tích tr ng đã đ t đ c: ườ ạ ượ

-

Huân ch ng Lao đ ng h ng Ba – Năm 1985 ươ ạ ộ

-

Huân ch ng Lao đ ng h ng Nhì – Năm 1990 ươ ạ ộ

-

Huân ch ng Lao đ ng h ng Nhì– Năm 1995 ươ ạ ộ

-

Huân ch ng Lao đ ng h ng Nh t– Năm 2000 ươ ạ ấ ộ

-

Huân ch ng Lao đ ng h ng Ba – Năm 2005 ươ ạ ộ

-

Tháng 5 năm 2005 đ c công nh n là Tr ượ ậ ườ ng đ t chu n Qu c gia ẩ ạ ố

Năm 2007: 658/683 h c sinh đ t đi m thi 3 môn vào Đ i h c đ t 15đ ể ạ ọ ạ ạ ọ

-

tr lên, trong đó có 16 h c sinh đ t t 27 đi m tr lên ạ ừ ở ọ ể ở

Năm 2009 tr ng x p th 58 trong s 200 tr ng THPT có đi m thi ườ ứ ế ố ườ ể

ĐH cao nh t c n c ấ ả ướ

Là ngôi tr

ng đ ng đ u

H i Phòng trong nhi u năm, tr

ng đã đ t nhi u thành

ườ

ầ ở ả

ườ

tích trong đào t o ra các nhân tài ph c v thành ph H i Phòng và đ t n

c. Song hành cùng

ụ ụ

ố ả

ấ ướ

đó là nh ng sân ch i do h c sinh NQ làm ch đã thu hút nhi u s chú ý c a c ng đ ng. ủ

ủ ộ

ề ự

ơ

Nhóm 1-K8CK1A

2

Ố Ư Ầ

S D Đ U KỲ CÁC TÀI KHO N Tháng 12 năm 2012

ĐVT: 1000VNĐ

D Đ u Kỳ

ư ầ

Tên Tài

SHTK

Kho nả 2

ng

ươ

D N ư ợ 3 100.000.000 250.000.000 10.000.000 5.000.000 50.000.000 25.000.000 1.000.000

XDCB

ầ ư ạ ộ

1 111 112 152 153 211 214 311 312 331 332 334 431 441 461 466

008

Ti n m t ặ ề Ti n g i kho b c ạ ề ử Nguyên li u, v t li u ậ ệ ệ Công c , d ng c ụ ụ ụ TSCĐ h u hình ữ Hao mòn TSCĐ Các kho n ph i thu ả T m ng ạ ứ Các kho n ph i tr ả ả ả Các kho n ph i n p theo l ả ộ ả Ph i tr CBCNVC ả ả Các quỹ Ngu n kinh phí đ u t ồ Ngu n kinh phí ho t đ ng ồ Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ ồ T ngổ

441.000.000 500.000.000

D Có ư 4 8.000.000 30.000.000 6.500.000 20.000.000 60.000.000 40.000.000 50.000.000 226.500.000 441.000.000

Cac nghiêp vu phat sinh trong thang 12. (ĐVT: 1000VNĐ)

1.

́ ̣ ̣ ́ ́

Ngày 3/12 thu h c phí c a h c sinh b ng ti n m t 420.000.000, ủ ề ằ ặ ọ ọ

2.

phi u thu 01. ế

ạ Ngày 5/12 rút ti n g i kho b c mua ph n ph c v cho gi ng d y ử ụ ụ ề ạ ấ ả

3.

đ a vào s d ng ngay theo gi y báo n s 02. ư ử ụ ợ ố ấ

Ngày 7/12 thanh lý máy photo Toshiba e Studio 855 đã cũ, giá tr còn ị

l i 4.000.000, bi t nguyên giá là 30.000.000. S ph i thu khi thanh lý, ng i mua ạ ế ả ố ườ

đã thanh toán b ng ti n m t là 8.000.000. Chi phí thanh lý 1.000.000. Chênh ề ằ ặ

4.

thanh lý đ c b sung qu phúc l i biên b n 02. l ch thu chi t ệ ừ ượ ổ ỹ ợ ả

Ngày 9/12 s h c phí c a h c sinh có quy t đ nh phân b 60% b ố ọ ế ị ủ ọ ổ ổ

sung ngu n kinh phí ho t đ ng, 30% trích l p qu khuy n h c, 10% b sung ạ ộ ế ậ ồ ọ ổ ỹ

qu phúc l i theo biên b n 03. ỹ ợ ả

Nhóm 1-K8CK1A

3

5.

Ngày 12/12 rút d toán chi ho t đ ng v nh p qu ti n m t, ch ạ ộ ỹ ề ự ề ậ ặ ị

6.

Mai th qu n p ti n là 100.000.000 theo phi u thu 09. ủ ỹ ộ ề ế

Ngay 12/12 xuât quy ̃ tam ng cho chi Trang mua văn phong phâm sô ̣ ứ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̉

7.

tiên la 4.000.000, phiêu chi 18. ̀ ̀ ́

Ngay 13/12 chi tiên măt tra tiên s a ch a ô tô con 2.000.000, phiêu ̀ ử ữ ̀ ̀ ̣ ̉ ́

8.

chi 19.

Ngay 15/12 rut d toan chi hoat đông chuyên khoan mua điêu hoa cho ́ ự ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀

phong tai chinh, hanh chinh giây bao co 05. May điêu hoa đ c đ a vao s dung ̀ ượ ư ̀ ử ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̣

ngay nguyên gia 18.000.000 thuê VAT 10% hoa đ n 22. Chi phi vân chuyên tra ơ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉

9.

băng tiên măt 2.000.000 phiêu chi 20. ̀ ̀ ̣ ́

Ngay 16/12 bao cao thanh toan cua chi trang vê mua văn phong phâm ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ̀ ̉

ừ 3.600.000 phiêu nhâp kho 12, tiên xe, phu câp công tac phi la 200.000. Tiên th a ́ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀

10.

nôp lai quy 200.000. ̣ ̣ ̃

Ngay 18/12 xuât kho vât liêu phuc vu cho chuyên môn 4.000.000 theo ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣

11.

phiêu xuât kho 15. ́ ́

Ngay 19/12 tiên n c mua ngoai s dung trong thang phai tra la ướ ̀ ử ̀ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ̉

12.

5.200.000 hoa đ n 25 ch a thanh toan ́ ơ ư ́

Ngay 19/12 thanh toan tiên điên thoai băng tiên măt 2.500.000 theo ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣

13.

phiêu chi sô 21. ́ ́

Ngay 20/12 xuât quy tiên măt chi mua xăng, dâu xe 1.800.000 theo ̀ ́ ̃ ̀ ̣ ̀

14.

phiêu chi sô 22. ́ ́

Ngay 21/12 chi tiên vê sinh môi tr ng, mua dâu chay may phat điên ườ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̣

15.

2.200.000 theo phiêu chi sô 23. ́ ́

Ngay 21/12 chi tiên sach bao hang thang 320.000 theo phiêu chi sô ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́

16.

24.

Ngay 22/12 chi phuc l i tâp thê cho can bô công ch c, viên ch c sô ́ ợ ứ ứ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̣

tiên 7.600.000 phiêu chi sô 25. ̀ ́ ́

Nhóm 1-K8CK1A

4

17.

Ngay 23/12 s a ch a l n TSCĐ băng quy phuc l ữ ớ ́ ợ ử ̣ i dung cho hoat ̀ ̀ ̃ ̀

đông phuc l i 18.000.000. công viêc đ c hoan thanh ban giao theo biên ban ́ ợ ượ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉

18.

nhiêm thu 02. ̣

Ngay 24/12 rut tiên g i kho bac mua công cu dung cu nhâp kho giây ử ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́

bao n 12 la 5.500.000. Chi phi vân chuyên công cu dung cu nhâp kho đ c thanh ợ ượ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣

19.

toan băng tiên măt 300.000 phiêu chi sô 26. ́ ̀ ̀ ̣ ́ ́

Ngay 25/12 kiêm kê phat hiên th a văn phong phâm 2.000.000 biên ừ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̉

ban kiêm kê sô 01, phat hiên thiêu quy ch a phat hiên nguyên nhân 1.200.000 ư ̉ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̃ ́ ̣

20.

biên ban kiêm kê sô 02. ̉ ̉ ́

Ngay 26/12 kiêm kê phat hiên thiêu 1 TSCĐ phong hanh chinh ở ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ́

nguyên gia 28.000.000, gia tri con lai 4.000.000 ch a phat hiên đ c nguyên nhân ̣ ượ ư ́ ́ ̣ ̀ ̣ ́

21.

biên ban kiêm kê sô 03. ̉ ̉ ́

Ngay 27/12 thu h p đông cung ng dich vu cangteen băng chuyên ứ ợ ̀ ̀ ̣ ̣ ̀ ̉

22.

khoan 80.000.000 hoa đ n 18. ́ ơ ̉

̣ Ngay 28/12 thu h p đông cung câp dich vu trông xe băng tiên măt ợ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̀

23.

120.000.000 hoa đ n 19. ́ ơ

Ngay 29/12 thu h p đông t dich vu khoa hoc, t vân tai cac trung ợ ừ ư ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ́

24.

tâm giao duc băng tiên g i ngân hang 181.000.000 hoa đ n 20. ̀ ử ́ ơ ́ ̣ ̀ ̀

Ngay 31/12 tinh tiên l ng va phu câp phai tra cho can bô công viên ̀ ươ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̣

ch c 350.000.000 theo bang thanh toan tiên l ̀ ươ ứ ̉ ng sô 12. tiên phu câp u đai phai ́ ư ̉ ́ ́ ̀ ̣ ̃

25.

tra 82.000.000 bang phu câp sô 12. ̉ ̉ ̣ ́ ́

Ngay 31/12 trinh cac khoan phai trich theo l ng cua can bô công ươ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ́ ̣

26.

viên ch c .ứ

Ngay 31/12 rut tiên g i kho bac nôp cac khoan bao hiêm 120.250.000 ử ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̉ ̉ ̉

27.

giây bao n 10. ợ ́ ́

Ngay 31/12 tra phu câp u đai cho can bô công nhân viên qua the ́ ư ̉ ̀ ̉ ̣ ̃ ́ ̣

ATM giây bao n 11. ợ ́ ́

Nhóm 1-K8CK1A

5

28.

Ngay 31/12 quyêt đinh cua ban giam hiêu bô sung sô văn phong phâm ̀ ́ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ̉

29.

th a vao nguôn kinh phi hoat đông theo quyêt đinh sô 08. ừ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́

Ngay 31/12 sô quy thiêu do chi Mai lam mât tr vao l ng theo biên ́ ừ ̀ ươ ̀ ́ ̃ ́ ̣ ̀

ban 06. TSCĐ thiêu do chi Thao lam mât, chi Thao phai nôp quy 3.000.000, con ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̃ ̀

30.

lai cho phep xoa sô thiêt hai 1.000.000. ̣ ́ ́ ̉ ̣ ̣

Ngay 31/12 rut d toan tra l ng cho can bô công nhân viên ̉ ươ ự ̀ ́ ́ ́ ̣

31.

335.550.000.

Quy t toán kinh phí ho t đ ng năm này chuy n năm sau, và kinh ạ ộ ế ể

phí năm nay đ c duy t. ượ ệ

Nhóm 1-K8CK1A

6

Đ nh kho n:

1.

N TK 111: 420.000.000 ợ

2.

Có TK 511.8: 420.000.000

N TK 661.2: 20.000.000 ợ

Có TK 112: 20.000.000

3.a) N TK 214: 30.000.000 ợ

Có TK 211: 30.000.000

b) N TK 466: 4.000.000 ợ

Có TK 211: 4.000.000

c) N TK 111: 8.000.000 ợ

Có TK 511: 8.000.000

d) N TK 511.8: 1.000.000 ợ

Có TK 111: 1.000.000

e) N TK 511.8: 7.000.000 ợ

Có TK 4212: 7.000.000

g) N TK 421.2: 7.000.000 ợ

Có TK 431.2 : 7.000.000

4. N TK 511.8: 780.000.000 ợ

Có TK461.2: 252.000.000

Có TK 431.1: 126.000.000

Có TK 431.2: 42.000.000

Nhóm 1-K8CK1A

7

5.a)

N TK 111: 100.000.000

Có TK 461.2: 100.000.000

b)

Có TK 008: 100.000.000

N TK 312: 4.000.000

6.

Có TK 111: 4.000.000

N TK 661.1: 2.000.000

7.

Có TK 111: 2.000.000

8.a) N TK 112: 19.800.000 ợ

Có TK 461.2: 19.800.000

b) Có TK 008: 19.800.000

c) N TK 211: 19.800.000 ợ

Có TK 112: 19.800.000

d) N TK 211: 200.000 ợ

Có TK 111: 200.000

9. a) N TK 152: 3.600.000 ợ

Có TK 312: 3.600.000

b) N TK 661.2: 200.000 ợ

Có TK 312: 200.000

c) N TK 111: 200.000 ợ

Có TK 312: 200.000

10. N TK 661.2: 4.000.000 ợ

Có TK 152: 4.000.000

11. N TK 661.2: 5.200.000 ợ

Có TK 111: 5.200.000

12. N TK 661.2: 2.500.000 ợ

Có TK 111: 2.500.000

13. N TK 661.2: 1.800.000 ợ

Có TK 111: 1.800.000

Nhóm 1-K8CK1A

8

14. N TK 661.2: 2.200.000 ợ

Có TK 111: 2.200.000

15. N TK 661.2: 320.000 ợ

Có TK 111: 320.000

16. N TK 431.2: 7.600.000 ợ

Có TK 111: 7.600.000

17. a) N TK 241: 18.000.000 ợ

Có TK 331: 18.000.000

b) N TK 431.2: 18.000.000 ợ

Có TK 241: 18.000.000

18.a) N TK 153: 5.500.000 ợ

Có TK 112: 5.500.000

b) N TK 661.2: 300.000 ợ

Có TK 111: 300.000

19.a) N TK 152: 2.000.000 ợ

Có TK 331.8: 2.000.000

b) N TK 311.8: 1.200.000 ợ

Có TK 111: 1.200.000

Nhóm 1-K8CK1A

9

20. a) N TK 214: 28.000.000 ợ

Có TK 211: 28.000.000

b) N TK 466: 4.000.000 ợ

Có TK 211: 4.000.000

c) N TK 311.8: 4.000.000 ợ

Có TK 511: 4.000.000

N TK 112: 80.000.000 21. ợ

Có TK 511: 80.000.000

N TK 111: 120.000.000 22. ợ

Có TK 511: 120.000.000

23. N TK 112: 180.000.000 ợ

Có TK 511: 180.000.000

24.a) N TK 661.2: 350.000.000 ợ

Có TK 334: 350.000.000

b) N TK 661.2: 82.000.000 ợ

Có TK 334: 82.000.000

25.a) N TK 661.2: 80.500.000 ợ

Có TK 332: 80.500.000

b) N TK 334: 33.250.000 ợ

Có TK 332: 33.250.000

26. N TK 332: 120.250.000 ợ

Có TK 112: 120.250.000

27. N TK 334: 82.000.000 ợ

Có TK 112: 82.000.000

28. N TK 334: 1.200.000 ợ

Có TK 311.8: 1.200.000

Nhóm 1-K8CK1A

10

29.a) N TK 111: 3.000.000 ợ

Có TK 311.8: 3.000.000

b) N TK 511.8: 1.000.000 ợ

Có TK 311.8: 1.000.000

30.a) N TK 334: 335.550.000 ợ

Có TK 461.2: 335.550.000

b) Có TK 008: 335.550.000

31.a) N TK 461.2: 759.350.000 ợ

Có TK 461.1: 759.350.000

b) N TK 661.2: 551.020.000 ợ

Có TK 661.1: 551.020.000

c) N TK 461.1: 208.330.000 ợ

Có TK 461.2: 208.330.000

d) N TK 461.1: 551.220.000 ợ

Có TK 661.1: 551.020.000

Nhóm 1-K8CK1A

11

S Chi Ti

t các Tài kho n

ế

TK 112

250.000.000

TK 152 10.000.000

3.600.000

4.000.000

20.000.00 0

TK 111 100.000.000 420.000.0 00 8.000.000

2.000.000

19.800.00 0

19.800.00 0 5.500.000

80.000.00 0 180.000.0 00

120.250.0 00 82.000.00 0

1.000.000

100.000.000

4.000.000 2.000.000 200.000

200.000

2.500.000 1.800.000 2.200.000 320.000 7.600.000 300.000 1.200.000

120.000.000 3.000.000

23.120.000

247.550.000

651.200.000 728.080.000

279.800.000 282.250.000

5.600.000 4.000.000 11.600.000

Nhóm 1-K8CK1A

12

TK 153

TK 211

TK 214

5.000.000

50.000.000

8.000.000

5.500.000

30.000.00 0 4.000.000

30.000.00 0 28.000.00 0

19.800.00 0 200.000

28.000.00 0 4.000.000

-

66.000.000

58.000.000

5.500.000 10.500.000

20.000.000 4.000.000

- (50.000.000)

TK 311

TK 312

TK 331

25.000.000

1.000.000

30.000.000

2.000.000

4.000.000

5.200.000 18.000.000

2.000.000

1.200.000 4.000.000

3.600.000 200.000 200.000

1.200.000 3.000.000 1.000.000 5.200.000

4.000.000

2.000.000

5.200.000 25.000.000

4.000.000 1.000.000

25.200.000 53.200.000

Nhóm 1-K8CK1A

13

TK 332

TK 334

TK 431

6.500.000

20.000.000

60.000.000 7.000.000 42.000.000

80.500.00 0 33.250.00 0

120.250.0 00

350.000.0 00 82.000.00 0

126.000.000

7.600.000 18.000.00 0

33.250.00 0 82.000.00 0 1.200.000 335.550.0 00

120.250.000

452.000.000

25.600.000

432.000.000 0

175.000.000 209.400.000

113.750.000 0

TK 441

TK 461

TK 466

40.000.000

50.000.000

226.500.000

4.000.000 4.000.000

208.330.0 00 551.020.0 00

759.350.0 00

-

1.518.700.000

1.677.030.000

8.000.000

- 40.000.000

- 218.500.000

Nhóm 1-K8CK1A

14

TK 421

TK 511

0

0 7.000.000

7.000.000

420.000.0 00 8.000.000

1.000.000 7.000.000 252.000.0 00 126.000.0 00 42.000.00 0

1.000.000

4.000.000 80.000.00 0 120.000.0 00 180.000.0 00

551.020.0 00 551.020.0 00

TK 661 0 20.000.00 0 2.000.000 200.000 4.000.000 5.200.000 2.500.000 1.800.000 2.200.000 320.000 300.000 350.000.0 00 82.000.00 0 80.500.00 0 551.020.0 00

429.000.000

812.000.000

1.102.040.000

7.000.000

383.000.000

1.102.040.000 0

7.000.000 0

TK 008

TK 241

0

18.000.00 0

18.000.00 0

500.000.000 100.000.0 00 19.800.00 0 335.550.0 00

18.000.000

-

455.350.000

44.650.000

18.000.000 0

B NG CÂN Đ I PHÁT SINH Ố Ngày 31 tháng 12

SHTK

S d đ u kì

ố ư ầ

S d cu i kì ố ư ố

S phát sinh ố trong kì

Nhóm 1-K8CK1A

15

Nợ

Nợ 728.080.000 282.250.000

11.600.000 10.500.000

4.000.000

111 112 113 121 152 153 155 211 213

100.000.000 250.000.000 10.000.000 5.000.000 50.000.000

Nợ 651.200.000 279.800.000 0 0 5.600.000 5.500.000 0 20.000.000 0

Có 23.120.000 247.550.000 0 0 4.000.000 0 0 66.000.000 0

50.000.000

8.000.00 0

25.000.000 1.000.000

214 221 241 311 312 313

25.000.000 1.000.000

58.000.000 0 18.000.000 5.200.000 4.000.000 0

0 0 18.000.000 5.200.000 4.000.000 0

331

2.000.000

25.200.000

30.000.0 00 6.500.00 0

332 333

120.250.000 0

113.750.000 0

20.000.0 00

334 335 336 337 341 342 411 412 413 421

452.000.000 0 0 0 0 0 0 0 0 7.000.000

432.000.000 0 0 0 0 0 0 0 0 7.000.000

431

25.600.000

175.000.000

441

0

0

60.000.0 00 40.000.0 00 50.000.0 00

461 462

1.518.700.000 0

1.677.030.000 0

Nhóm 1-K8CK1A

16

465

0

0

226.500. 000

466 511 521 531 631 635 643 661 6613 662

8.000.000 429.000.000 0 0 0 0 0 1.102.040.000 0 0

0 812.000.000 0 0 0 0 0 1.102.040.000 0 0

441.000.000

4.711.890.000

4.711.890.000

1.112.430.000

441.000. 000

T NGỔ 001 002 004 005 007 008 0081 0082 009 0091 0092

Nhóm 1-K8CK1A

17