Ụ Ở Ạ KÌ THI H C SINH GI Ự I THÍ NGHI M TH C Ọ Ỏ Ệ
Ọ Ơ Ở Ố Ọ Ẵ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀNH THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C C S - NĂM H C 2004-2005 ******** **********************
Ọ Ớ MÔN : LÝ THUY T TH C HÀNH HOÁ H C L P 9
Ự
Ế
Đ CHÍNH TH C VÒNG I :
Ứ
Ề
Ắ
Ệ
PH N I: TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 15 đi m ) ể Ầ Th i gian : 30 phút ( không k th i gian giao đ ) ề
ể ờ
ờ
H c sinh làm bài trên phi u tr l
ng án đúng
ọ
ế
ộ
ươ
i đã phát, đánh d u X vào m t ph ấ ả ờ ng án A, B, C ho c D cho m i câu h i.
ươ
ặ
ỗ
ỏ
nh t trong 4 ph ấ Câu 1:
ụ ủ Công d ng c a bình c u đáy tròn là : A) Dùng đ ch ng c t, đ đun sôi ho c đ th c hi n các ph n ng c n đun nóng ể ự ả ứ ầ ấ ư ể ệ ặ ầ m nh và ể lâu. ạ ấ ỏ ấ ấ B) Pha hóa ch t, đun nóng các ch t l ng. C) Pha hóa ch t, làm bình r a khí, đun nóng lâu. ử D) Th c hi n ch ng c t, làm bình r a, pha hóa ch t. ự ư ử ệ ấ ấ Câu 2 : t nh t trên ng nghi m là : ệ ố ấ ố
3 là :
V trí đ t k p ng nghi m t ị A) C) mi ng xu ng B) D) mi ng xu ng mi ng xu ng ặ ẹ ố gi a ng 1/5 ng t ừ Ở ữ ố Ở ố ệ ố ệ 1/3 ng t Ở ố 2/3 ng t Ở ố ừ ừ ố ố ệ ệ Câu 3:
ế ủ đ uề tan h t trong dung d ch NH
Nhóm các k t t a ế A) Cu(OH)2 , BaCO3 , AgCl C) Cu(OH)2 , AgOH , AgCl ị B) AgOH , Al(OH)3 , Cu(OH)2 D) Zn(OH)2 , Cu(OH)2 , Al(OH)3
Câu 4:
ệ t phân t o oxit ạ
2SO4 92% ( D = 1,813 g/ ml ) c n l y đ pha đ
3 b m , ng
Nhóm có các hiđroxit đ uề b nhi ị A) Cu(OH)2 , AgOH , NaOH C) Al(OH)3 , KOH , Cu(OH)2 B) Al(OH)3 , Cu(OH)2 , CuOH D) AgOH , Fe(OH)3 , NaOH Câu 5 : c 250 gam dung ể ị ầ ấ ể ượ d ch Hị Th tích dung d ch H 2SO4 10% là : A ) 27,2 ml B) 25 ml C) 20 ml D) 15 ml Câu 6: ể Đ làm khô khí NH A) CaO D)C ba ch t trên. i ta có th dùng : ị ẩ ể ườ C) P2O5 B) H2SO4 đ m đ c ậ ặ ả ấ Câu 7: i phóng khí oxi ấ ệ đ uề gi ả
Nhóm các ch t khi nhi t phân A) KClO3 , K2CO3 , Cu(NO3)2 C) KMnO4 , KClO3 , (NH4 )2SO4 B) KMnO4 , KNO3 , Ca(ClO3)2 D) KNO3 , AgNO3 , K2SO4 Câu 8 : ị ộ ng x y ra nh sau : ộ ố ề dung d ch HCl vào m t ng nghi m đ ng dung d ch natri cacbonat và m t t ừ ừ ấ ự ệ ượ ị ả ư
fi ấ ấ ấ đ ỏ fi tím fi ổ ừ ấ đ ỏ ộ fi Cho t ệ mi ng gi y quỳ xanh và khu y đ u, đ n d . Hi n t ế ư ế A) Có khí thoát ra ngay và gi y quỳ hóa đ ỏ màu xanh B) Có khí thoát ra ngay và gi y quỳ đ i t C) Sau m t lúc th y khí thoát ra và gi y quỳ đ i t ổ ừ D) gi y quỳ đ i t tím fi màu xanh đ và sau m t lúc có khí thoát ra . xanh ấ ổ ừ ấ ỏ ộ
1
Câu 9 : ộ ồ ể ỏ ồ ị ồ i g m : ộ loãng d . Ch t r n còn l ạ ồ
Nung th t nóng m t lá đ ng m ng, đ ngu i r i nhúng lá đ ng vào dung d ch HCl ậ ư ấ ắ A) Cu + CuO + Cu2O C) Cu B) Cu + CuO D) Cu + Cu2O Câu 10: ợ ườ ỏ c c ướ ướ Các tr A) Hòa tan H2SO4 đ m đ c vào n ậ C) Hòa tan CaO vào n ng h p hóa tan nào sau đây t a nhi ặ c ướ t : ệ B) Hòa tan NaOH r n vào n D) C ba tr ườ ả ắ ng h p trên ợ Câu 11: ể ử
Khí H2 có th kh oxit nào sau đây thành kim lo i ? ạ B) MgO A) CuO D) CuO + ZnO C) ZnO Câu 12: c : ố ắ ượ
2
Đ t cháy dây s t trong không khí , ta đ A) Fe2O3 C) Fe3O4 B) FeO và Fe2O3 D) Fe2O3 và Fe3O4 Câu 13:
3/ NH3 ấ
ị ị ế ủ ớ ạ ấ Cho các tính ch t sau ấ 1) Làm phai màu dung d ch Br 2) Làm phai màu dung d ch KMnO 4 3) T o k t t a v i dung d ch AgNO Ch t khí nào sau dây có c ba tính ch t trên A) CH3-CH=CH2 ị ả B) CH4 C) CH3-C” CH D) CO2 Câu 14: ị c sau khi đun nóng dung d ch saccaroz có m t HCl ị ặ ơ
ồ Cho các dung d ch sau (1) Dung d ch thu đ ượ ị (2) dung d ch glucoz ơ ị (3) dung d ch axit axetic ị (4) dung d ch h tinh b t ộ ị Trong các dung d ch trên, nhóm các dung d ch c v i dung d ch ị đ u ề tác d ng đ ụ ượ ớ ị AgNO3/ NH3 t o Ag k t t a là: ạ ị ế ủ A) (1) , (2) B) ( 2) , ( 4) C) ( 1) , (3) D) ( (2) , (4)
2, FeCl2, l c l y k t t a, nung
Câu 15: Ph ng pháp nào sau đây là phù h p nh t đ tách benzen ra kh i h n h p benzen, ươ ỏ ỗ ấ ể ợ ợ n c : ướ ấ t ế A) Ch ng c t ư C) L c ọ B) Chi D) K t tinh phân đo n ế ạ Câu 16: ị ỗ ợ ị ọ ấ ế ủ trong không khí thu đ ượ ứ Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch h n h p ZnCl ư c ch t r n X . X ch a: ấ ắ B) FeO A) FeO + ZnO C) Fe2O3 D) Fe2O3 + ZnO Câu 17:
(3) cacbon đioxit (6) khí nit ơ Cho các ch t khí sau : ấ (1) etylen (4) khí sunfurơ Nhóm các khí nào ( trong s 6 ch t khí trên ) c ra (2) metan (5) khí clo ố ấ đ u ề có th thu b ng cách đ y n ể ằ ẩ ướ kh ng nghi m ? ỏ ố
ệ A) (1) ( 2) (6) C) (2) (3) (4) B) ( 3) ( 4) (5) D) (4) (5) (6) Câu 18:
2
ợ c mu i c Ph ươ A) L y đ C) Tách n B) Tách cát ra kh i n ỏ ướ u c ra kh i r D) Tách n ng pháp ch ng c t phù h p cho quá trình tách nào sau đây : ố ấ ượ ướ ư ấ c mu i ăn t ố c ra kh i d u h a ỏ ầ n ừ ướ ỏ ỏ ượ ướ
2 c n th c hi n bi n pháp ệ
2
ợ ầ ự ệ Câu 19 : ể
2SO4 , HCl , H2SO4 ( loãng )
2
ợ ợ ợ Đ tách khí CO ra kh i h n h p khí CO, CO ỏ ỗ ng A) cho h n h p qua n áp su t th c ấ ướ ở ườ ng d Ca(OH) B) cho h n h p tác d ng v i m t l ộ ượ ớ ụ ư C) cho h n h p tác d ng v i m t l ư 2O5 ng d P ộ ượ ớ ụ D) Cho b t Mg d vào h n h p ợ ư ỗ ỗ ỗ ộ ỗ Câu 20 : ị c dùng thêm m t thu c th đ phân bi t các dung d ch trên, thu c th nên ử ể ố ộ ế ử ố ị ỉ ượ ch n ọ
Cho 4 dung d ch không màu : NaCl , Na Ch đ là : A) Quỳ tím C) AgNO3 B) dung d ch BaCl ị D) BaCO3 Câu 21: Trong thí nghi m sau đây, dung d ch B c n l y là: ầ ấ ệ ị
c vôi trong ướ
A) Dung d ch n B) Dung d ch natri hiđroxit C) Dung d ch mu i đ ng II sunfat ố ồ D) Dung d ch mu i canxi hiđrocacbonat ố ị ị ị ị Câu22: c s p x p theo chi u gi m d n l c axit : ế ượ ắ ầ ự ề ả
3 không , ng
i ta có Nhóm axit nào sau đây đ A) H2S; HCl; H2SO4( loãng ); CH3COOH B) HF; HNO3; CH3COOH; H2CO3 C) HNO3; H3PO4; CH3COOH; H2CO3 D) H3PO4; HNO3; HCl; H2SiO3 ấ ộ ị ể ử ả ị ườ Câu 23 : Đ th xem m t dung d ch m t nhãn có ph i là dung d ch NH th ể
ụ ủ ồ ị
3 sinh khí , làm m t màu ấ
c dùng : A) Gi y quỳ tím ấ B) Gi y t m dung d ch loãng c a hoa dâm b t trong c n ấ ẩ C) Gi y quỳ đ ấ ỏ D) C 3 lo i trên đ u đ ạ ả ề ượ Câu24: ơ ấ ộ ợ dung d ch Br ụ ấ 2, tác d ng v i dung d ch NaOH . A s là ch t nào trong s các ch t sau : ẽ ớ ấ ớ ố ị
M t h p ch t h u c A có tính ch t : tác d ng v i NaHCO ấ ữ ị ụ A) CH3-COOH C) CH3-COO-CH=CH2 B) CH2=CH-COOH D) CH2=CH-CH2OH Câu 25:
3
0C thì s có x gam ừ 0C xu ng 20 ẽ ố 0C , 200C l n l t là 35 40 ầ ượ
40 ạ ố Khi làm l nh 20 gam dung d ch mu i ăn bão hòa t t đ tan c a NaCl ủ ị ị ế ở ị ủ ố mu i ăn k t tinh tách ra kh i dung d ch . Bi ế ộ ỏ và33 gam . Giá tr c a x là : A) 0,8 gam B) 0,6 gam C) 0,3 gam D) 0,2 gam
Câu 26 : ế Nh ng hóa ch t có th làm b ng da trong phòng thí nghi m, c n c n th n khi ti p ầ ẩ ể ệ ấ ậ ỏ ữ xúc g m : ồ (4) axit axetic ậ ặ ậ ặ
2SO4 , CH3COONa , NaHCO3 , FeSO4
(1) Phenol (5) H2SO4 đ m đ c A) (1) (2) (3) (5) C) ( (1) (2) (3) (4) (2) HNO3 đ m đ c (3) Br2 đ c ặ (6) dung d ch NaOH đ m đ c ậ ặ ị B) ( 2) ( 3 ) ( 5 ) D) (2) (3) ( 5) ( 6) ố ể Mu i ố không nên đi u ch b ng ph n ng gi a kim lo i và axit vì gây n nguy hi m ả ứ ế ằ ữ ạ ổ Câu 27: Cho 4 mu i sau : Na ề là A) Na2SO4 B) CH3COONa C) NaHCO3 D) FeSO4 Câu 28: Cho các dung d ch sau ị (4) NH4Cl (5) NaHSO4
(3) Na2CO3 (8) r ượ đ uề có pH < 7 g m : u etylic ồ (2) NaOH (7) Gi m ăn ấ ị
(1) AlCl3 (6) NaCl Nhóm nh ng dung d ch ữ A) (1), (2), (3), (4) B) (4), (5), (7) ,(8) C (1), (4), (5), (7) D) (1), (4), (6), (8) Câu 29 : Nhóm nh ng kim lo i nào sau đây đ u tan trong dung d ch NaOH ữ ề ạ ị
2 d ư
3/ NH3 , dung d ch Br
A) Mg , Zn , Al C) Na , Zn , Fe B) Ca , Al , Zn D) Ca , Pb , Mg Câu 30: Đ tinh ch khí metan trong h n h p metan , khí sunfur , khí axetilen, khí etilen . ế ợ ỗ ơ t qua các dung d ch sau : ể ườ ị ợ ầ ượ
2 d ư
2 d ư
ướ ư ị ị c vôi d , dung d ch AgNO ị ị ị ị Ng i ta cho h n h p l n l ỗ A) Dung d ch Br B) Dung d ch n C) Dung d ch KOH d , dung d ch Br D) Ba cách làm trên đ u đ c ư ề ượ
--------------------------------------------------------
4
Ụ Ở Ạ KÌ THI H C SINH GI Ự I THÍ NGHI M TH C Ọ Ỏ Ệ
Ọ Ơ Ở Ố Ẵ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀNH THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C C S - NĂM H C 2004-2005 Ọ ******** **********************
Ọ Ớ MÔN : LÝ THUY T TH C HÀNH HOÁ H C L P 9
Ự
Ế
Ế
Ả Ờ
Ắ
Ệ
ọ
ng : ..................................................
ọ ớ
ườ
PHI U TR L I PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN Ầ H và tên h c sinh : L p .......................Tr
S báo danh : ố Mã phách :
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Đi m s :
Mã phách
:
ố
ể
CÂU A B C D
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
5
24 25 26 27 28 29 30
Ụ Ở Ạ KÌ THI H C SINH GI Ự I THÍ NGHI M TH C Ọ Ỏ Ệ
Ọ Ơ Ở Ố Ẵ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀNH THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C C S - NĂM H C 2004-2005 Ọ ******** **********************
Ọ Ớ MÔN : LÝ THUY T TH C HÀNH HOÁ H C L P 9
Ự
Ế
ĐÁP ÁN PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN
Ầ
Ắ
Ệ
ọ
ng : ..................................................
ọ ớ
ườ
H và tên h c sinh : L p .......................Tr
S báo danh : ố Mã phách :
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Đi m s :
Mã phách
:
ố
ể
CÂU A B C D
X
X X
X
X
X
X
X
X X
X
X X
X
X
X
X
X
X
X
X
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
X
6
X
X
X
X X
X
X
23 24 25 26 27 28 29 30
Ở Ự Ệ I THÍ NGHI M TH C HÀNH Ọ Ụ Ố Ẵ
X Ỏ Ọ Ơ Ở
S GIÁO D C & ĐÀO T O KÌ THI H C SINH GI Ọ Ạ THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C C S - NĂM H C 2004-2005 ******** **********************
Ọ Ớ Ự Ế Ề Ứ Ầ Ế ể
ề
: 60 phút ( không k th i gian giao đ ) ể ờ ấ
ọ
2SO4 1 M đ xác đ nh ể
2O3 v iớ
MÔN : LÝ THUY T TH C HÀNH HOÁ H C L P 9 Đ CHÍNH TH C VÒNG I PH N II : BÀI VI T ( 25 đi m ) Th i gian ờ (H c sinh làm bài trên gi y làm bài thi ) Câu 1( 4, 0 đi m ) : ể ẩ ằ ị ị ị ị Chu n đ 20 ml dung d ch NaOH b ng dung d ch dung d ch H ế ộ ộ ị ế ả ồ n ng đ dung d ch NaOH . Nêu cách ti n hành và k t qu tính toán. Câu 2( 6, 0 đi m ) : ợ ề ế ng trình ph n ng minh h a . t. Vi ể ừ ộ ấ ệ ế ả ứ ố ươ ươ ấ ỏ ọ ị t ph ng đ i tinh khi ươ ế t các ch t l ng sau: dung d ch axit axetic, ng pháp hóa h c phân bi ọ ệ ộ ồ a/ T m t mi ng h p kim Al-Mg, hãy trình bày cách ti n hành đi u ch Al ế hi u su t cao nh t và t ế ấ b/ Trình bày ph glucoz , r ơ ượ Câu 3( 5, 0 đi m ) : u etylic, dung d ch h tinh b t. ị ể ố ụ ộ ố ệ ệ ủ ộ ụ ố Cho các d ng c sau: 1 ng nghi m l n, m t ng nghi m nh , đ y đ các lo i ng ạ ố ụ ể đ t đèn. V hình minh h a và nêu ẫ ế 2H2 m t cách thu n l ộ ợ i t ậ ợ ừ ấ ỏ ầ ắ ẽ ọ
3 khi b đun ị
ụ ớ th y tinh, các lo i nút cao su và ng d n cao su phù h p. Em hãy l p ráp m t d ng c đ ạ ủ ti n hành thí nghi m đi u ch C ề ệ ế t cách s d ng. v n t ử ụ ắ ắ Dùng d ng c trên ti n hành đi u ch axetilen, cho khí axetlien sinh ra l n l ế ụ ầ ượ ụ ng nghi m 1 đ ng dung d ch AgNO ự ệ ự ệ t ph ng trình ph n ng minh h a. ng quan sát đ ề 3/ NH3, ng nghi m 2 đ ng dung d ch Br ươ ố c và vi ượ ị ả ứ ế t đi qua 2, sau đó đ tố ọ ế ị ệ ượ ố cháy khí axetlien. Nêu hi n t Câu 4: ( 4,0 đi m )ể Hình v sau đây là s đ thi t b dùng đ tìm hi u v s phân h y NaHCO ơ ồ ẽ ế ị ề ự ủ ể ể nóng trong ng A . ố
ấ ỏ ạ ượ c ch t l ng ấ ỏ ượ c ch t l ng đó ? a/ Sau thí nghi m, trong ng B thu đ ệ t đ n y? Làm th nào đ nh n bi ế ượ ố ậ c ch t l ng gì ? T i sao có đ ấ ỏ ế ể ầ
7
b/ Trong ng C c n đ ng dung d ch gì ? Vì sao ? ầ ự ố ị
2 , FeCl3
ớ ề ệ ế ừ ụ ượ ự ề ệ ấ ố i thích cách s d ng d ng c n y . Câu 5( 6,0 đi m ) : ể a/ Em hãy gi ộ ụ gia đình t ấ ả ứ men gi m và có hi u su t cao. Gi ả ệ ấ b/ Trình bày ph ph n ng lên men gi m r ấ ươ ể ế ớ ử ụ ị ụ ầ ẫ ị
hoá h c , máy ọ
ọ
ố
c phép s d ng HTTH các nguyên t ỉ ượ ị
ủ
ả
Ở Ự Ệ I THÍ NGHI M TH C HÀNH Ọ Ỏ Ọ Ơ Ở Ụ Ố Ẵ i thi u b d ng c dùng đ ti n hành đi u ch dung d ch gi m ăn cho ấ ị u etylic v i đi u ki n an toàn và t t nh t cho s lên ụ 2 có l n dung d ch CuCl ng pháp tinh ch dung d ch FeCl ế ----------------------------------- Ghi chú : H c sinh ch đ ử ụ tính cá nhân đ n gi n theo quy đ nh c a B GD&ĐT. . ộ ơ S GIÁO D C & ĐÀO T O KÌ THI H C SINH GI Ọ Ạ THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C C S - NĂM H C 2004-2005 ******** **********************
H ƯỚ Ẫ Ọ Ớ Ự Ấ PH N II : BÀI VI T ( 25 đi m ) NG D N CH M MÔN LÝ THUY T TH C HÀNH HOÁ H C L P 9 Ế Ế Ầ ể Câu 1( 4, 0 đi m ) : ể ộ ẩ ị ị ị
2SO4 1 M đ xácể
đ nh n ng đ dung d ch NaOH . Nêu cách ti n hành và k t qu tính toán. Chu n đ 20 ml dung d ch NaOH b ng dung d ch dung d ch H ồ ằ ế ộ ế ả ị ị
2SO4 nh t
ị ể ế ộ ọ ắ ị ắ ề ỉ ổ ị ề ỉ ể t ọ ị ủ i buret, m khóa buret cho dung d ch H ướ ẩ ỉ ố ỉ ể ụ ị ộ ể ọ ị ở ỏ ừ ừ ề ừ ủ ự ấ ị ừ ổ ủ ỉ ố ỉ ể ọ ị
2SO4 = 2 ( a-b) x 1 : 1000 = x mol
i vài l n đ ki m tra đ chính xác . a/ Cách ti n hành ( 2,5 đi m ) : Đong 20 ml dung d ch NaOH cho vào m t becher, cho t quỳ tím, l c đ u. L p m t buret vào giá, khóa buret c n th n và đ dung d ch vào đó vài gi ậ H2SO4 1M vào buret, đi u ch nh buret đ đ c đúng đ c ch s ch th tích dung d ch axit trên ượ ự buret Đ c ch s ch th tích c a dung d ch axit trên buret (Ví d là a ml ).Cho becher đ ng ỉ ố ố xu ng dung d ch NaOH vào ngay d becher đ ng dung d ch NaOH, v a quan sát v a dùng đ a th y tinh khu y đ u dung d ch . ị ừ Đ n khi quỳ tím v a đ i màu thì khóa nhanh buret, đ c ch s ch th tích dung d ch axit còn ế i ( ví d là b ml ) l ụ ạ ế ầ ộ Ti n hành làm l ể ể ạ a/ Ph n tính toán ( 1,5 đi m ) : ầ ng trình ph n ng trung hòa : ươ Na2SO4 + 2 H2O
ể Ph ả ứ (1) 2 NaOH + H2SO4 fi S mol NaOH = 2 s mol H ố ố CM ( dung d ch NaOH ) = x : 0,02 ( M) ị
Câu 2( 5, 0 đi m ) : ế ế ng đ i tinh khi t. Vi t ph ế ấ a/ T m t mi ng h p kim Al-Mg , hãy trình bày cách ti n hành đi u ch Al ế ệ
2O3 ề ọ ng trình ph n ng minh h a ả ứ
ươ ố ế ể ợ ừ ộ v i hi u su t cao nh t và t ươ ấ ớ . t các ch t l ng sau: dung d ch axit b/ Trình bày ph ệ ấ ỏ ị ươ ng pháp hóa h c phân bi u etylic, dung d ch h tinh b t. ị ọ ồ ộ ơ ượ axetic, glucoz , r
2 , s c COụ
a/ ( 3,0 đi m ) Hòa tan mi ng h p kim trong dung d ch NaOH d , ch có Al hòa tan : ể ế ợ ư 2Al + 2 NaOH + 2 HOH fi ị ỉ 2NaAlO2 + 3 H2 2 d vào , l c l y k t t a , r a s ch và đem nung ử ạ ọ ấ ế ủ ư c Al ị 2O3 L c l y dung d ch NaAlO ọ ấ nóng s thu đ ẽ Al(OH)3 + NaHCO3 ượ NaAlO2 + CO2 + 2H2O fi 2 Al(OH)3 fi Al2O3 + 3 H2O ể ỗ ầ ệ b/ ( 2,0 đi m ) Trích mt cho m i l n làm thí nghi m Cho quỳ tím vào 5 m u th , m u th làm quỳ tím hóa đ là dung d ch axit axetic ử ử ẩ ẩ ỏ ị
8
3/ NH3 đun nh , m u th tác ẹ
Cho 4 m u th còn l ẩ ử ạ i tác d ng v i dung d ch iôt , m u th hóa xanh là dung d ch h ẩ ử ụ ớ ị ị ồ tinh b t ộ ử ụ ạ ị ử ẩ u etylic d ng sinh Ag k t t a là glucoz , mt còn l ụ ượ i tác d ng v i dung d ch AgNO Cho 3 m u th còn l ớ ẩ i là r ế ủ ạ ơ C6H12O6 + Ag2O fi C6H12O7 + 2 Ag ( ĐK )
ể Câu 3( 6, 0 đi m ) : ụ ệ ố ụ ộ ố ỏ ầ ủ ệ ố ợ ẫ ắ i t ậ ợ ừ ấ ế 2H2 m t cách thu n l ộ ệ ẽ
Cho các d ng c sau: 1 ng nghi m l n, m t ng nghi m nh , đ y đ các lo i ạ ớ ộ ụ ng th y tinh, các lo i nút cao su và ng d n cao su phù h p. Em hãy l p ráp m t d ng ạ ủ ố c đ ti n hành thí nghi m đi u ch C đ t đèn. V hình ề ụ ể ế t cách s d ng . minh h a và nêu v n t ử ụ ắ ắ ề ụ ụ ế ự ố ệ ệ c và vi ng quan sát đ ự t ph ọ Dùng d ng c trên ti n hành đi u ch axetilen, cho khí axetlien sinh ra l n l ầ ượ t ế 2, 3/ NH3, ng nghi m 2 đ ng dung d ch Br ị ố ả ng trình ph n ế ị ệ ượ ượ ươ đi qua ng nghi m 1 đ ng dung d ch AgNO sau đó đ t cháy khí axetlien. Nêu hi n t ứ ọ ử ụ ẽ nh ể ệ ụ ủ ẫ ố ố ng minh h a. ắ ắ ệ ệ ậ ỏ a/ Cách l p ráp, hình v minh h a, cách s d ng ( 3,0 đi m ) : ọ - Cách l p ráp: Đ c th ng m t l ộ ổ ừ ố ỏ ớ đáy ng nghi m nh , l p ng d n khí vào ỏ ở nút cao su, đ y cho v a ng nghi m nh , sau đó l p ng nghi m nh vào m t nút cao su v a ừ ắ ố mi ng ng nghi m l n, l p ng nghi m nh vào ng nghi m l n theo hình v sau : ố ỏ ỏ ắ ố ộ ẽ ệ ệ ệ ớ ố - Hình v minh h a : ắ ố ọ ệ ẽ
2 tan d n, dung d ch sôi
ẩ ỏ ử ụ ậ c l n h n l ỏ ệ - Cách s d ng : Cho vài m u đ t đèn ( có kích th ố ố ệ ướ ớ ệ ư ắ ố ệ ẽ ớ ớ ướ ạ ấ ẩ th ng đáy ng ố ơ ổ ủ ấ ở ố c vào ng nghi m nh ), đ y nút cao su có ng d n khí vào mi ng ng nghi m nh . Cho n ệ ướ ẫ nghi m l n ( 1/4 ), l p ng nghi m nh vào ng nghi m l n nh hình v thì đ t đèn s tác ẽ ấ ố ỏ ớ ệ d ng v i n c t o axetlien, khí axetilen sinh ra làm áp su t trong bình tăng lên nên đ y khí ra ụ ngoài. ng trình ph n ng ( 3,0 đi m ) : ươ ả ứ b d ng c đi u ch axetilen: CaC b/ Hi n t ệ ượ Trong ng nghi m nh ố ng, ph ệ ể ế ỏ ở ộ ụ ụ ề ầ ị
2H2
lên ( phát nhi ệ
Trong ng nghi m 1: có k t t a vàng xu t hi n
2 m t màu
2H2 cháy v i ng n l a màu vàng . ọ ử
Ca(OH)2 + C2H2 ế ủ ệ ấ C2Ag2 + H2O ị ấ C2H2Br2 ... Khi đ t: Cố t ), có khí thoát ra . Đó là C CaC2 + 2 H2O fi ố ệ C2H2 + Ag2O fi Trong ng nghi m 2: dung d ch Br ố ệ C2H2 + Br2 fi ớ 2 C2H2 + O2 fi 4 CO2 + H2O Câu 4: ( 4,0 đi m )ể Hình v sau đây là s đ thi
3 khi
ơ ồ ẽ ế ị t b dùng đ tìm hi u v s phân h y NaHCO ể ề ự ủ ể b đun nóng trong ng A . ố ị
9
c ch t l ng gì ? T i sao có đ ượ ố ệ ấ ỏ ạ ượ ấ c ch t c ch t l ng đó ? l ng n y ? Làm th nào đ nh n bi ỏ ấ ỏ ế a/ Sau thí nghi m, trong ng B thu đ ể ầ ậ b/ Trong ng C c n đ ng dung d ch gì ? Vì sao ? ầ ự t đ ế ượ ị ố
2O. 3 , ph n ng x y ra nh sau : ả Na2CO3 + H2O + CO2 d ng h i, khi qua bình B nhi
ệ ượ a/ ( 2,5 đi m ) Sau thí nghi m, trong ng B thu đ t phân NaHCO ệ ố ả ứ c H ư
4 khan ( màu tr ng ) .
ệ ộ ấ ơ ư t đ th p h n ( g p l nh ) nên ng ng ặ ạ ơ ể Khi nhi 2 NaHCO3 fi ở ạ c, ng . Đ nh n bi t ụ ể ướ ậ ị ầ ự ắ c vôi trong, đ ki m ch ng: trong ể ể ướ ứ N c sinh ra t n ế ướ ể ả ứ b/ ( 1,5 đi m ) Trong ng C c n đ ng dung d ch n 3 có khí CO2 ẩ s n ph m c a ph n ng nhi ả ủ i ta dùng CuSO ườ ố t phân NaHCO ệ Ca(OH)2 + CO2 fi CaCO3 + H2O
Câu 5( 6,0 đi m ) : ể a/ Em hãy gi ể ế ế ị i thi u b d ng c dùng đ ti n hành đi u ch dung d ch gi m ăn ấ ấ t nh t ớ ụ ấ ừ ệ ề u etylic v i đi u ki n an toàn và t ố i thích cách s d ng d ng c n y . ệ ộ ụ ph n ng lên men gi m r ệ ề ử ụ ự ấ ấ b/ Trình bày ph
2 có l n dung d ch CuCl
2 ,
ớ cho gia đình t ượ ả ứ cho s lên men gi m và có hi u su t cao. Gi ả ng pháp tinh ch dung d ch FeCl ế ụ ầ ị ụ ẫ ươ ị FeCl3
ể
a/ ( 4,0 đi m ) Ph
ươ
ả ứ
men gi m ấ
u không quá 10 đ , nhi
ậ ợ
ộ ượ
ệ t
ấ
ộ
ề 25-30
đ t ộ ừ
ượ
ng trình ph n ng : C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O Đi u ki n thu n l ệ 0C, r ề
i cho s lên men gi m là : Đ r c ti p xúc nhi u v i không khí. ề ớ ấ ế
ị ể
ư
ộ
ố
ấ ụ ừ u xu ng dáy thùng mà không làm v l p váng men gi m
ể
ể
ể
ố
ự u và men gi m đ ượ ế Theo đi u ki n trên, d ng c dùng đ đi u ch dung d ch gi m ăn cho gia đình ệ ụ ể ề c n có m t thùng v a r ng v a nông, có ng thông phía trên đ không khí l u thông, có ừ ộ ầ ấ ở ph u đ có th rót d n r phái trên, có vòi phía d
ỡ ớ i đ có th l y gi m ra m t cách d dàng .
ầ ượ ướ ể
ể ấ
ễ
ấ
ộ
10
ộ
ế
ị
ặ
ỗ ng b t Fe d ( ho c đinh Fe, ho c mi ng Fe ) vào dung d ch h n ặ ng trình ph n ng sau :
ả ứ
ươ
ố
c là dung d ch FeCl
2 tinh khi
b/ ( 2,0 đi m ) ể Cho m t l ộ ượ ư h p, Fe tác d ng v i 2 mu i FeCl ụ ớ ợ Fe + 2 FeCl3 fi + CuCl2 fi Fe L c lo i Fe d và Cu , dung d ch thu đ ư ạ
3 , CuCl2 theo ph 3 FeCl2 FeCl2 + Cu ượ
ị
ị
t. ế
ọ
----------------------------------------------------
C + CuO dung d ch Bị