MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM: 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ & tên: Nguyễn Thanh Tuyền Đơn vị: Phòng Hành Chính Nhân sự |
|
|
Chức danh công việc: NV Phục vụ, bảo trì thiết bị văn phòng Nhóm chức danh: III.25 |
|
|
|
|
|
SỐ
TT |
Nội dung |
Trọng
số
(%) |
Tần xuất (ngày
/tuần
/tháng) |
Chỉ số đo lường |
(%) Thực hiện |
Kết quả (TS*TH) |
|
|
|
|
Thước đo |
KPI |
|
|
HT |
TL |
|
|
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc), x1 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với các đơn vị xử lý kịp thời hệ thống thông tin liên lạc, điện nước khu văn phòng, nhà khách, hồ bơi sân tennis. Không để ngừng hoạt động |
15 |
Tháng |
lần ngừng hoạt động |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Theo dõi nguồn nước và xử lý hệ thống lọc nước khu vực văn phòng và nhà ăn tập thể để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Không để gián đoạn |
15 |
Tháng |
lần gián đoạn |
0 |
0 |
|
|
|
|
3 |
Quản lý hệ thống âm thanh, ánh sáng, hệ thống máy chiếu tất cả các cuộc họp trong nhà máy. Trang trí băng rôn, back drop. Không để gián đoạn, sai sót |
10 |
Tháng |
lần gián đoạn |
0 |
0 |
|
|
|
|
4 |
Lập phiếu lĩnh vật tư: thiết bị điện, điện thoại, bảo hộ lao động, phiếu xăng đi công tác của lãnh đạo báo cáo phụ trách phòng. Không chậm trễ |
10 |
Tháng |
lần chậm trễ |
0 |
0 |
|
|
|
|
5 |
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
|
|
6 |
Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ… Khám sức khỏe định kỳ |
5 |
ngày |
lần không tham gia |
0 |
0 |
|
|
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo quản, chăm sóc cây kiểng khu văn phòng. Không để cây chết. |
5 |
Tháng |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Thực hiện công việc khác do trưởng phòng phân công. Không sai sót |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Theo dõi hệ thống điện, nước, âm thanh ánh sáng khu văn phòng đạt 100% |
5 |
tuần |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Báo cáo ngăn ngừa các tình huốn có ảnh hưởng không tốt đến công việc của phòng |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với các đơn vị khác trong NM đạt 100% |
5 |
tháng |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Phối hợp với các cơ sở cung cấp vật tư không để xảy ra khiếu nại |
5 |
tháng |
lần khiếu nại |
0 |
0 |
|
|
|
|
B |
Năng lực đóng góp (tự đánh giá, quản lý đánh giá, trung bình), Y% |
10 |
|
|
|
|
|
|
V |
Kiến thức, y1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG: |
100 |
|
|
|
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3) |
|
|