MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
Họ & tên: Đơn vị: Phòng Hành Chính Nhân sự |
Chức danh công việc: NV lái xe văn phòng Nhóm chức danh: III.14 |
|
SỐ
TT |
Nội dung |
Trọng
số
(%) |
Tần xuất (ngày
/tuần
/tháng) |
Chỉ số đo lường |
(%) Thực hiện |
Kết quả (TS*TH) |
Thước đo |
KPI |
HT |
TL |
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
90 |
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc), x1 |
55 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đưa/ đón CBCNV và /hoặc khách của Nhà máy theo yêu cầu công việc. Không chậm trễ |
15 |
Tháng |
lần chậm trễ |
0 |
0 |
|
|
2 |
Theo dõi và thực hiện các chế độ bảo dưỡng, đăng kiểm, bảo hiểm định kỳ phương tiện. Thường xuyên bảo quản, vệ sinh phương tiện. Đúng qui định đạt 100% |
15 |
Năm |
lần vi phạm |
0 |
0 |
|
|
3 |
Tuân thủ các qui định an toàn, bảo đảm phương tiện đạt yêu cầu an toàn trước khi đưa vào sử dụng.Thường xuyên bảo quản, vệ sinh phương tiện đạt 100% |
10 |
Ngày |
lần vi phạm |
0 |
0 |
|
|
4 |
Kiểm tra tình trạng xe, phát hiện, báo cáo và đề xuất sửa chữa các hư hỏng của xe kịp thời không để nhắc nhỡ |
5 |
Tuần |
lần nhắc nhỡ |
0 |
0 |
|
|
5 |
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
6 |
Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ… Khám sức khỏe định kỳ |
5 |
ngày |
lần không tham gia |
0 |
0 |
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đề xuất các yêu cầu sửa chữa xe hàng năm đạt 100% |
5 |
Năm |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
2 |
Thực hiện công việc khác do trưởng phòng phân công. Không sai sót |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
15 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Theo dõi, ghi chép tình trạng hoạt động và sửa chữa của xe theo qui định đạt 100% |
10 |
Tuần |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
2 |
Báo cáo ngăn ngừa các tình huốn có ảnh hưởng không tốt đến công việc của phòng |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với cá nhân, các đơn vị đạt 100% |
5 |
tháng |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
2 |
Phối hợp với đơn vị sửa chữa đạt 100% |
5 |
3-6 tháng |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
B |
Năng lực đóng góp (tự đánh giá, quản lý đánh giá, trung bình), Y% |
10 |
|
|
|
|
V |
Kiến thức, y1 |
3 |
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
4 |
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
3 |
|
|
|
|
TỔNG: |
100 |
|
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3) |
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu KPI nhân viên lái xe văn phòng, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.