Ộ Ộ ộ ậ ƯƠ ự ạ CÔNG TY CP XI MĂNG HÀ TIÊN 1 C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM NHÀ MÁY XI MĂNG KIÊN L Ệ Ủ Đ c l p – T do – H nh phúc NG
Ụ
M C TIÊU KPI CÁ NHÂN
NĂM: 2013
ơ ị ự ứ ệ ọ ứ H & tên: Đ n v : Phòng Hành Chính Nhân s Ch c danh công vi c: NV lái xe văn phòng Nhóm ch c danh: III.14
ườ ỉ ố Ch s đo l ng ế Tr ng ọ s ố (%) ộ N i dung ả K t qu (TS*TH) (%) Th c ự hi n ệ SỐ TT KPI ướ Th c đo T n ầ xu t ấ (ngày /tu nầ /tháng) HT TL
90 A Đánh giá theo KPI, X% ứ ợ I 55
ặ ủ ệ ư ậ ệ 1 15 Tháng 0 0 ầ l n ch m trễ ễ
ể 2 15 Năm 0 0 ầ l n vi ph mạ ườ ệ ị ng xuyên b o qu n, ạ ng ti n. Đúng qui đ nh đ t
ủ ả ị ả ướ ệ 3 10 Ngày 0 0 ạ ử ụ ng xuyên b o ầ l n vi ph mạ ườ ệ ươ ả ủ ổ KPI t ng h p ( c a ch c danh công vi c), x1 Đ a/ đón CBCNV và /ho c khách c a ầ Nhà máy theo yêu c u công vi c. Không ậ ch m tr ế ộ ả ệ ự Theo dõi và th c hi n các ch đ b o ỳ ị ả ể ưỡ ng, đăng ki m, b o hi m đ nh k d ả ả ệ ươ ng ti n. Th ph ươ ệ v sinh ph 100% Tuân th các qui đ nh an toàn, b o đ m ầ ươ c ng ti n đ t yêu c u an toàn tr ph ả ư khi đ a vào s d ng.Th ệ qu n, v sinh ph ạ ng ti n đ t 100%
ạ ể ắ ề ủ ữ ấ ử 0 4 5 Tu nầ 0 ầ l n nh c nhỡ ờ ể ệ ư ỏ ỡ
ấ ộ Ki m tra tình tr ng xe, phát hi n, báo cáo và đ xu t s a ch a các h h ng c a xe ắ ị k p th i không đ nh c nh ề ủ ộ 0 5 5 ngày 0 ầ ơ l n s su tấ
ớ ệ ệ ụ ứ 0 6 5 ngày 0 ầ l n không tham gia ỳ
ệ ệ II 10
ầ ử ữ ề 1 5 Năm 0 0
ưở ự ệ ệ ng 2 5 ngày 0 0 ầ l n không đ tạ ầ ơ l n s su tấ ị Ch p hành các qui đ nh v ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân th n i qui lao đ ng ủ c a nhà máy và Công ty ấ Tham gia các l p hu n luy n chuyên môn nghi p v , ATLĐ, VSLĐ… Khám s c ỏ ị kh e đ nh k ổ KPI b sung (công vi c kiêm nhi m khác), x2 ấ Đ xu t các yêu c u s a ch a xe hàng ạ năm đ t 100% Th c hi n công vi c khác do tr phòng phân công. Không sai sót ế ạ ộ 15 III K ho ch hành đ ng, x3 ạ 1 10 Tu nầ 0 0 ạ ộ ạ ữ ủ ị Theo dõi, ghi chép tình tr ng ho t đ ng và ử s a ch a c a xe theo qui đ nh đ t 100% ầ l n không đ tạ
ố ệ ủ ừ ả ố ế t đ n công vi c c a ng không t 2 5 ngày 0 0 ầ ơ l n s su tấ Báo cáo ngăn ng a các tình hu n có nh ưở h phòng
10 ố ợ IV Ph i h p, x4 ớ ố ợ ị ạ ơ 1 5 tháng 0 0 Ph i h p v i cá nhân, các đ n v đ t 100%
ữ ạ ố ợ ớ ơ ị ử 5 0 0 2 Ph i h p v i đ n v s a ch a đ t 100% 36 tháng ầ l n không đ tạ ầ l n không đ tạ
ự ự ả đánh giá, qu n B 10 Năng l c đóng góp (t lý đánh giá, trung bình), Y% ứ
ế V Ki n th c, y1 ỹ VI K năng, y2 VII Hành vi, y3 3 4 3
100 T NG:Ổ (X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3)
Ự Ả Ế ƯỜ QU N LÝ TR C TI P NG I LAO Đ NG ọ Ộ ọ DUY TỆ ọ (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: