KPI TIÊU CHÍ CHUNG NĂM 20…
Đ i t n áp ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ố ượ d ngụ
II. ưở ể ạ Quý 1 ự ế ứ ộ M c đ hoàn thành k ho ch tuy n ỳ ụ d ng nhân l c trong k ị ơ Tr ng đ n v tham gia tuy n ể d ngụ
ậ ộ ỉ ệ nhân viên ngh vi c trong b ph n ưở Quý Tr ị ơ ng đ n v 2 ớ ỷ ệ ướ ỷ ệ T l so v i t l ỳ cùng k năm tr c
ợ ồ ưở Quý Tr ị ơ ng đ n v 3 ử ệ ỷ ệ nhân viên th vi c ký h p đ ng T l ứ ộ lao đ ng chính th c
ứ ộ ưở ơ Tr ng, phó đ n Quý 4 ỉ ố ả ự ế ủ M c đ hoàn thành ch s chuyên môn bình quân c a CBNV qu n lý tr c ti p vị
ưở ơ Tr ng, phó đ n ỷ ậ ự ế ả Quý 5 vị ứ ộ ấ ủ M c đ ch p hành k lu t bình quân c a ộ toàn b nhân viên tr c ti p qu n lý (báo ự ế cáo tr c ti p)
ế ạ ưở ơ Tr ng, phó đ n ứ ộ ể ạ ả ệ ộ Quý 6 vị ự ế M c đ hoàn thành k ho ch đào t o và phát tri n nhân viên thu c di n qu n lý (báo cáo tr c ti p)
ề ừ ưở ơ ph n ng trái chi u t nhân viên Tr ng, phó đ n Quý 7 ả ứ ỷ ệ T l ả ề ế v k t qu đánh giá quý vị
ưở ơ Tr ng, phó đ n ế ả K t qu đánh giá chéo Quý 8 vị
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ả ả 1 Đ m b o ngày công Tháng T t cấ ả
ấ ờ ấ ờ ệ ờ gi c (gi làm vi c, gi Tháng T t cấ ả 2 Ch p hành gi ọ h p hành)
ệ ệ Tháng Nhân viên 3 ệ ậ T p trung trong công vi c (không làm ụ ệ vi c riêng, không nói chuy n riêng, t ậ t p, phân tán trong khi làm vi c…)
ộ ộ ấ ộ Ch p hành n i quy n i b công ty Tháng T t cấ ả 4
ạ Tháng T t cấ ả 5 ề ớ ộ ổ ọ Tham gia các bu i h p sinh ho t chung (đi mu n, v s m)
ủ ề ệ Tháng T t cấ ả 6 ộ ộ Tuân th đi u đ ng trong công vi c, không có thái đ lãn công
ệ gi c làm vi c hàng ngày i văn phòng và công Tháng T t cấ ả 7
ả ố
Tháng 8 ệ văn phòng ấ ả T t c nhân viên ệ làm vi c ngoài văn phòng
ệ ậ ộ ố ệ i ngay) ờ ấ ọ gi c h p hành (tri u t p đ t Tháng T t cấ ả 9 ờ ấ ỷ ậ K lu t gi ạ ị (theo quy đ nh t trình) ả Đ m b o thông tin thông su t (khi làm ắ ệ vi c ngoài văn phòng: nh c máy đi n ạ ạ ừ tho i khi có s di n tho i t ặ ọ ạ ho c g i l ỷ ậ K lu t gi xu t)ấ
ấ ộ ộ Tháng T t cấ ả 10 ế ộ ả ộ ệ Ch p hành ch đ b o h lao đ ng, an toàn và v sinh lao đ ng
ả ế ị ụ Quý T t cấ ả 11 ủ ơ ớ ưở ỉ ơ ơ
K t qu đánh giá chéo c a đ n v liên ng phó đ n quan (không áp d ng v i tr ả ị v vì đã đánh giá vào ch tiêu qu n lý đ n v )ị
ỉ ố ụ ể
ế ạ ạ IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) hoàn thành k ho ch đào t o cá 1 Quý ỷ ệ T l nhân
KPI TIÊU CHÍ CHUNG NĂM 20…
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
II.
ể ầ ổ ượ ổ 100% 95% 90%
ổ Gi m ả B ngằ ướ ổ ơ ỳ Cao h n k c 1% tr ể ồ Cách tính = t ng nhân viên tuy n ụ c/t ng nhân viên c n d ng đ tuy nể ỉ Cách tính = t ng nhân viên ngh trong tháng/t ng nhân viên (không ế bao g m nhân viên tuy n thay th )
ợ ổ ứ 100% 95% 90% ế ử ệ ổ ử ệ
ộ ể ộ ủ >=4.5 >=4.0 >=3.5 ế ệ ự
ể ỉ ố ỷ ậ ủ >=4.5 >=4.0 >=3.5 ộ ộ ự ệ ế ộ
ể ộ ể >=4.5 >=4.0 >=3.5 ủ ộ ệ ộ ả
ố ố ổ 0% <=5% <=10% Cách tính = t ng nhân viên ký h p ồ đ ng chính th c sau th vi c/t ng ế nhân viên đ n h t th vi c trong ỳ k *100% Cách tính = trung bình c ng đi m ỉ ố ch s chuyên môn c a toàn b cán ộ ộ b nhân viên thu c di n tr c ti p qu n lýả Cách tính = trung bình c ng đi m ộ ch s k lu t c a toàn b cán b nhân viên thu c di n tr c ti p qu n lýả Cách tính = trung bình c ng đi m ỉ ố ch s phát tri n cá nhân c a toàn ộ b cán b nhân viên thu c di n ự ế tr c ti p qu n lý Cách tính = s CBNV không th ng ế ớ ấ nh t v i ý ki n đánh giá/t ng ượ CBNV đ c đánh giá *100%
ế ứ ộ ả ề ậ >=4.5 >=4.0 >=3.5 ế
Theo k t qu đi u tra m c đ hài lòng thang b c 54321 (do phòng NS tri n khai kín n u có và thông báo l ể ả ạ ế i k t qu )
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ươ ỉ ỉ 100% 95% 90% ỉ ng 1 ngày =95%, Ngh không l ỉ ngh 2 ngày= 90%, ngh 3 ngày =85%, ngh > 3 ngày =80%
ị ờ ầ ầ ở ề ầ 100% 95% 90%
ờ ầ ở ề ầ 100% 95% 90%
ắ ở ề ộ ầ ầ 100% 95% 90%
ầ ầ ặ ắ 100% 95% 90% ủ ề ả ộ
ệ ố ệ ủ Tuân th 100% ộ ư ễ ủ Tuân th và có ộ ợ thái đ h p tác ủ Tuân th nh ng ộ có thái đ mi n ngưỡ c
ặ ị ầ ở ề ầ ầ 100% 95% 90%
ầ ầ ấ ắ gi c 1 l n b nh c nh v gi =95%, 2 l n=90%, 3 l n =85%, >3 ầ l n =80% ấ ắ ị ầ gi c 1 l n b nh c nh v gi =95%, 2 l n=90%, 3 l n =85%, >3 ầ l n =80% ị ầ 1 l n b nh c nh v n i quy =95%, 2 l n=90%, 3 l n =85%, >3 ầ l n =80% ầ ầ 1 l n =95%, 2 l n =90%, 3 l n =85%, > 3 l n ho c v ng không ph i do đi u đ ng c a công ty 1 ầ l n =80% ủ Tuân th tuy t đ i các công vi c ượ đ c giao. Không có thái đ lãn ệ ố công ho c th i thác công vi c ấ ờ ắ gi c 1 l n b nh c nh v gi =95%, 2 l n=90%, 3 l n =85%, >3 ầ l n =80% ầ ị ầ 1 l n b phàn nàn= 95%, 2 l n =90%, 3 l n =85%, > 3 l n =80% 100% 95% 90%
ị ầ 100% 95% 90% ầ
ị ắ ầ ầ ầ ở ề ầ 100% 95% 90%
ơ ị ủ ơ ấ ắ Xu t s c T tố Khá ơ ị ưở ế ả ầ 1 l n b phàn nàn= 95%, 2 l n =90%, 3 l n =85%, > 3 l n =80% ạ 1 l n b nh c nh v vi ph m =95%, 2 l n=90%, 3 l n =85%, >3 ầ l n =80% ưở ng đ n v đánh giá sau khi có Tr ị ả ế k t qu đánh giá chéo c a đ n v ế ị (Tr ng đ n v quy t đ nh sau khi có k t qu đánh giá chéo)
ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ự ệ ế ạ 100% 95% 90% Cách tính = th c hi n/k ho ch *100%
KPI TIÊU CHÍ CHUNG NĂM 20…
ế Trung bình (2) Y u (1)
II.
85% 80%
ướ ướ ơ ỳ Cao h n k c 2% tr ỳ ơ Cao h n k c >2% tr
85% 80%
>=3.0 <3.1
>=3.0 <3.0
>=3.0 <3.1
<=15% >=15%
>=2.5 <2.5
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
85% 80%
85% 80%
85% 80%
85% 80%
85% 80%
ch i ầ ừ ố Có 1 l n t vì lý do cá nhân ầ ừ Có trên 1 l n t ố ch i vì lý do cá nhân
85% 80%
85% 80%
85% 80%
85% 80%
Trung bình Y uế
ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
85% 80%