ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
s1 =
9
» BT4a
nhap n= 4
s2 =
6
» BT4a
nhap n= -6
Ban nhap sai» BT4a
nhap n= 0
»
ươ ng trình: ạ
Khi ch y ch
» nhap n= 5
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
Ậ Ệ
Ử
Ỗ
V. T P L NH X LÝ CHU I
ệ 1. L nh ABS
a) Công d ngụ :
ầ ử ị ủ ơ ỗ ớ ự ả T o vector đ n có giá tr c a m i ph n t là s th t ố ứ ự ươ ứ
t ng ng v i ký t trong b ng ả ạ
m ASCII.
ộ ố ấ ị ệ ố ủ
L y tr tuy t đ i c a m t s âm.
b) Cú pháp:
n = ABS(s)
x = ABS(a)
ả c) Gi i thích :
n: tên vector.
ự ứ ế ặ ỗ ự ỗ
s: chu i ký t , ho c là tên bi n ch a chu i ký t .
ứ ố ế ặ ố a: s âm, ho c là tên bi n ch a s âm.
ệ ố ủ ị x: tr tuy t đ i c a a.
d) Ví dụ:
» n=abs('PHAM QUOC TRUONG')
n =
Columns 1 through 12
80 72 65 77 32 81 85 79 67 32 84 82
Columns 13 through 16
85 79 78 71
» m=abs('MATLAB')
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
m =
77 65 84 76 65 66
» U=abs('abc')
U =
97 98 99
» T=abs(1)
T =
1
ệ 2. L nh BLANKS
a) Công d ngụ :
ữ ề ắ ạ ả ỗ ự ố T o kho ng tr ng gi a hai hay nhi u chu i ký t theo mong mu n.
b) Cú pháp:
[S1 BLANKS(b1) S2 BLANKS(b2) …BLANKS(bn) Sn]
ả c) Gi i thích :
ỗ S1, S2, …Sn: các chu i ký t ự
.
ả ắ ố b1, b2: s kho ng tr ng.
d) Ví dụ:
ứ ề ỗ ể ự ộ ớ
đ ng’ ra màn hình v i In 4 chu i ‘Khao sat’,‘ ng d ng’, ‘MATLAB’, ‘trong đi u khi n t
ả ầ ượ ữ ụ
ỗ
t gi a 4 chu i là: 2,4,3 kho ng cách l n l
» S=['Khao sat'blanks(2) 'ung dung'blanks(4) 'MATLAB'blanks(3) 'trong dieu khien tu dong']
S =
Khao sat ung dung MATLAB trong dieu khien tu dong
ệ 3. L nh DEC2HEX
a) Công d ngụ :
ố ủ ệ ệ ổ Đ i con s c a h 10 sang h 16.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
b) Cú pháp:
s = dec2hex(n)
ả c) Gi i thích :
ố ủ ệ ứ ế ỗ
s: bi n ch a chu i ký s c a h 16
ệ ố n: con s nguyên h 10.
d) Ví dụ:
s = dec2hex(10)
s = ‘A’
ệ 4. L nh HEX2DEC
a) Công d ngụ :
ố ủ ệ ố ủ ệ ổ ỗ Đ i chu i ký s c a h 16 sang con s c a h 10.
b) Cú pháp:
n = hex2dec(‘s’)
ả c) Gi i thích :
ố ủ ệ n: con s c a h 10.
ố ệ ỗ s: chu i ký s h 16.
d) Ví dụ:
n = hex2dec(‘A’)
n = 10
ệ 5. L nh INT2STR
a) Công d ngụ :
ể ố ạ ỗ Chuy n s nguyên sang d ng chu i.
ể ự ộ Chuy n các ký t ỗ
trong m t chu i sang s th t ố ứ ự ươ ứ
t ả
ng ng trong b ng mã ASCII.
b) Cú pháp:
kq = INT
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
kq: bi n STR(n)ch a k t qu .
ể ế ầ
n: tên bi n c n chuy n.
ế ố ỗ ố
N u n là s nguyên thì kq là chu i ký s .
ế ỗ ự ố ươ ứ N u n là chu i ký t thì kq là s t ả
ng ng trong b ng mã ASCII
d) Ví dụ:
» n='MATLAB'
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
n =
MATLAB
» t=int2str(n)
t =
77 65 84 76 65 66
» n=2001
n =
2001
» t=int2str(n)
t =
2001
ệ 6. L nh ISSTR
a) Công d ngụ :
ể ả ộ ỗ ự ế
Ki m tra n i dung bi n có ph i là chu i ký t không.
b) Cú pháp:
kq = isstr(n)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
kq: bi n ch a k t qu .
ế ầ ể n: tên bi n c n ki m tra.
ế ỗ ự kq = 1 n u n là chu i ký t .
ế ỗ ự 0 n u n không là chu i ký t .
d) Ví dụ:
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
» n='MATLAB';
» kq=isstr(n)
kq =
1
» m=[1 2 3 4];
» kq=isstr(m)
kq =
0
ệ 7. L nh LOWER
a) Công d ngụ :
ỗ ườ Cho ra chu i ký t ự ế
vi t th ng.
b) Cú pháp:
b = lower(s)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
b: bi n ch a k t qu .
ế ỗ ự ỗ ự ứ
s: tên bi n ch a chu i ký t hay chu i ký t .
d) Ví dụ:
» a='DO AN cua pHAm quOC TRuOnG';
» b=lower(a)
b =
do an cua pham quoc truong
ệ 8. L nh NUM2STR
a) Công d ngụ :
ễ ố ự ạ ỗ Chuy n s th c sang d ng chu i.
ể ự ộ Chuy n các ký t ỗ
trong m t chu i sang s th t ố ứ ự ươ ứ
t ả
ng ng trong b ng mã ASCII.
b) Cú pháp:
kq = num2tr(n)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
kq: bi n ch a k t qu .
ể ế ầ
n: tên bi n c n chuy n.
ố ự ố ươ ứ ế N u n là s th c thì kq là s t ả
ng ng trong b ng mã ASCII.
d) Ví dụ:
» n=3.1416;
» kq=num2str(n)
kq =
3.1416
ệ 9. L nh SETSTR
a) Công d ngụ :
ự ươ ứ ớ ố ứ ự ả Cho ra ký t ng ng v i s th t t trong b ng mã ASCII.
b) Cú pháp:
x = Set Str(n)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ộ ả x: bi n ch a ký t ng ng (thu c b ng mã ASCII).
(cid:0) ố n: s nguyên (0 ự ươ ứ
t
n (cid:0) 255).
d) Ví dụ:
ự ố ứ ự Tìm ký t có s th t ả
là 65 trong b ng mã ASCII.
» kt=setstr(65)
kt =
A
ệ 10. L nh STR2MAT
a) Công d ngụ :
ầ ử ạ ạ ậ ỗ T o ma tr n có các ph n t d ng chu i.
b) Cú pháp:
s = str2mat(‘s1’, ‘s2’, …)
ả c) Gi i thích :
ế ả
ậ
s: tên ma tr n k t qu .
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ỗ s1, s2: chu i ký t ự
.
d) Ví dụ:
s = str2mat(‘mat’, ‘lab’)
s =
mat
lab
ệ 11. L nh STR2NUM
a) Công d ngụ :
ố ự ể ạ ố ỗ Chuy n chu i (d ng s ) sang s th c.
b) Cú pháp:
n = str2num(s)
ả c) Gi i thích :
ố
ỗ ạ
s: chu i d ng s .
ố ự
n: s th c.
d) Ví dụ:
n = str2num(‘456456’)
n = 456456
ệ 12. L nh STRCMP
a) Công d ngụ :
ỗ So sánh 2 chu i ký t ự
.
b) Cú pháp:
l = strcmp(s1, s2)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
l: bi n ch a k t qu .
ỗ ầ
s1, s2: chu i c n so sánh.
d) Ví dụ:
a = ‘MatLab WoRkS’
b = ‘MatLab WoRkS’
strcmp(a,b)
ans = 1
ệ 13. L nh UPPER
a) Công d ngụ :
ỗ ế Cho ra chu i vi t hoa.
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
b) Cú pháp:
b = upper
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
b: bi n ch a k t qu .
ế ỗ ự ứ
s: tên bi n ch a chu i ký t .
d) Ví dụ:
a = ‘MaTlab WORks’
b = upper(a)
b = MATLAB
b = upper(‘MaTlab WORks’)
b= MATLAB WORKS
VI. CÁC HÀM GIAO TI PẾ
ệ 1. L nh FCLOSE
a) Công d ngụ :
ấ ở Đóng file đang m sau khi truy xu t xong.
b) Cú pháp:
fclose(fid)
ả c) Gi i thích :
ế ở
ỏ ế
fid: tên bi n tr đ n file đang m .
ệ 2. L nh FOPEN
a) Công d ngụ :
ấ ữ ệ ủ ặ ở ở
M file ho c truy xu t d li u c a file đang m .
b) Cú pháp:
fid = fopen(‘fn’)
fid = fopen(‘fn’, ‘p’)
ả c) Gi i thích :
ế ở
ỏ ế
fid: tên bi n tr đ n file đang m .
ể ặ ườ fn: tên file (có th đ t đ ẫ
ng d n).
ạ ố ị Tham s p có các đ nh d ng sau:
ỉ ọ ‘r’: ch đ c.
ọ
‘r+’: đ c và ghi.
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ấ ả ộ ặ ạ ủ ể ớ ở ‘w’: xóa t t c n i dung c a file ho c t o 1 file m i và m file đó đ ghi.
ấ ả ộ ặ ạ ủ ể ở ọ ớ ‘w+’: xóa t t c n i dung c a file ho c t o 1 file m i và m file đó đ ghi và đ c.
ệ 3. L nh FPRINTF
a) Công d ngụ :
ạ ữ ệ Ghi đo n d li u thành file.
b) Cú pháp:
fprintf(fid, f)
ả c) Gi i thích :
ế ầ ỏ ế
fid: tên bi n tr đ n file c n ghi.
ố ể ị ạ f: các tham s đ đ nh d ng.
d) Ví dụ:
ạ ộ T o file exp.txt có n i dung:
x = 0:2:10;
y = [x, x/2];
fid = fopen(‘exp.txt’, ‘w’);
fprintf(fid, ‘%d’, [2, inf]);
ể ộ ế
Gán file exp.txt và bi n a đ xem n i dung:
fid = fopen(‘exp.txt’)
a = fscanf(fid, ‘%d’, [2,inf]);
disp(a);
fclose(fid);
ế ả
K t qu
0 2 4 6 8 10
0 1 2 3 4 5
ệ 4. L nh FREAD
a) Công d ngụ :
ọ ữ ệ ị ừ ạ
Đ c d li u d ng nh phân t file.
b) Cú pháp:
[a, c] =fscanf(fid)
[a, c] = fscanf(fid,s)
ả c) Gi i thích :
ứ ữ ệ ượ ọ ế a: tên bi n ch a d li c đ c đ c vào.
ố c: s ph n t ầ ử ượ ọ
đ c đ c vào.
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ế ầ ọ ỏ ế
fid: tên bi n tr đ n file c n đ c.
ướ ữ ệ ọ s: kích th c d li u đ c vào.
ượ ị ạ s đ ố
ở
c đ nh d ng b i các thông s :
ỉ ọ ầ ử ộ n: ch đ c n ph n t vào c t vector a.
ọ ế ế inf: đ c đ n h t file.
ể ằ ỉ ọ ộ [m,n]: ch đ c vào m c t và n hàng, n có th b ng inf còn m thì không.
d) Ví d 1ụ :
ộ file vd.txt có n i dung:
A B C
1 2 3
fid = fopen(vd.txt’);
[a,c] = fread(fid);
disp(a);
disp(c);
a =
65
32
66
32
67
13
10
49
32
50
32
51
c =
12
e) Ví d 2ụ
fid = fopen(‘vd1.txt’);
[a,c] = fread(fid, 4);
disp(a);
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
disp(c);
a=
65
32
66
32
c =
4
f) Ví d 3ụ :
ộ file vd3.txt có n i dung
ABCDE
FGHIJ
KLMNO
fid = fopen(‘vd3.txt’);
[a,c] = fread(fid, [7, inf]);
disp(a);
disp(c);
a =
65 70 75
66 71 76
67 72 76
68 73 78
69 74 79
13 13 13
10 10 10
c =
21
a’=
65 66 67 68 69 13 10
70 71 72 73 74 13 10
75 76 77 78 79 13 10
ệ 5. L nh FWRITE
a) Công d ngụ :
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ạ ữ ệ ạ ị Ghi đo n d li u d ng nh phân thành file.
b) Cú pháp:
fwrite (fid,a)
ả c) Gi i thích :
ế ầ ỏ ế
fid: tên bi n tr đ n file c n ghi.
ứ ữ ệ ế a: tên bi n ch a d li u.
d) Ví dụ:
ạ ữ ệ ủ ế Ghi đo n d li u c a bi n a thành file a.txt
a = [65 66 67]
fid = fopen(‘a.txt’, ‘w’);
fwrite(fid, ‘%’);
fwite(fid,a);
ể ộ ế
Gán file a.txt vào bi n b đ xem n i dung
fid = fopen(‘a.txt’);
b = fscanf(fid, ‘%’);
disp(b);
fclose(fid);
ả K t quế
b = ABC
ệ 6. L nh SPRINTF
a) Công d ngụ :
ể ị Hi n th thông tin lên màn hình.
b) Cú pháp:
s = sprintf(‘ts’,ds)
ả c) Gi i thích :
ỗ ố ể ứ ế ị s: bi n ch a chu i s hi n th trên màn hình.
ố ị ạ ts: các tham s đ nh d ng.
ố ố
ds: danh sách các đ i s .
ố ị ể ạ ộ Tham s đ nh d ng thu c 1 trong 2 ki u sau:
ỗ ự ẽ ượ ỗ ư ượ ể ệ ố ị (1) Chu i ký t : chu i này s đ c hi n th lên màn hình gi ng h t nh đ c vi ế
t trong câu l nh.ệ
ỗ ố ị ể ẽ ỗ ị ượ
ị ư ể ệ ể ề ổ c hi n th lên màn hình,
ố ố ượ ư
c đ a ra ạ
(2) Chu i các tham s đ nh d ng: các chu i này s không đ
ể
ụ
nh ng tác d ng đi u khi n vi c chuy n đ i và cách hi n th các đ i s đ
ố ố
trong danh sách các đ i s .
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ố ị ụ ạ Ví d các tham s đ nh d ng:
ố ố ố ượ ế ướ ạ 1) %d: đ i s là s nguyên đ c vi ậ
i d ng th p phân. t d
ố s = sprintf(‘Đây là s : %d’,24)
s = Đây là s : 2ố
ố ố ố ượ ế ướ ạ ậ ấ 2) %u: đ i s là s nguyên đ c vi i d ng th p phân không d u. t d
ố s = sprintf(‘Đây là s : %u’,24)
s = Đây là s : 24ố
ố ố ố ượ ế ướ ạ ơ ố ấ 3) %o: đ i s là s nguyên đ c vi i d ng c s 8 không d u. t d
ố s = sprintf(‘Đây là s : %o’,9)
s = Đây là s : 11ố
ố ố ố ượ ế ướ ạ ơ ố 4) %x: đ i s là s nguyên đ c vi i d ng c s 16. t d
ố s = sprintf(‘Đây là s : %x’,255)
s = Đây là s :ffố
ố ố ố ượ ế ướ ạ ố 5) %f: đ i s là s nguyên đ c vi i d ng cp s 10. t d
ố s = sprintf(‘Đây là s : %f’,2550
ố
s = Đây là s : 255.000000
ố ứ ố ậ ầ ấ ể ị ạ ầ ậ Đ đ nh d ng ph n th p phân thì thêm vào con s ch a s th p phân c n l y.
ố s = sprintf(‘Đây là s : %.3f’, 2.5568)
ố s = Đây là s : 2.557
ự ặ ệ ố ố
6) %c: đ i s là 1 ký t riêng đ c bi t.
ữ s = sprintf(‘Đây là ch : %c’,’M’)
s = Đây là ch : Mữ
ố ố ỗ ự 7)%s: đ i s là chu i ký t .
ỗ s = sprintf(‘Đây là chu i: %s’, ‘Matlab’)
ỗ s = Đây là chu i: Matlab
ệ 8. L nh SSCANF
a) Công d ngụ :
ọ ỗ ự ạ ị ạ ự Đ c chu i ký t và đ nh d ng l ỗ
i chu i ký t đó.
b) Cú pháp:
[a,count] = sscanf(s, ‘format’, size)
ả c) Gi i thích :
ế ỗ ự ượ ị ạ ứ
a: tên bi n ch a chu i ký t sau khi đ c đ nh d ng.
ế ố count: đ m s ph n t ầ ử ượ ọ
đ c đ c vào.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ướ ẽ ượ ọ size: kích th c s đ c đ c vào.
ư ệ ạ ầ ố ị format: ph n đ nh d ng gi ng nh l nh sprintf.
d) Ví dụ:
s = ‘3.12 1.2 0.23 2.56’;
[a, count] = sscanf(s, ‘%f’,3)
a =
3.1200
1.2000
0.2300
count =
3
Ọ Ơ Ả
VII. CÁC HÀM TOÁN H C C B N
ượ ộ ố
1. M t s hàm l ng giác :
a) Cú pháp:
kq = hlg(x)
ả b) Gi i thích :
ứ ế ế ả
kq: tên bi n ch a k t qu .
ơ ị
x: đ n v radian.
ượ hlg: tên hàm l ng giác.
ượ ả Tên hàm l ng giác Gi i thích
ị sin Tính giá tr sine
ị cos Tính giá tr cosine
ị tan Tính giá tr tangent
ả ủ ị asin Ngh ch đ o c a sine
ị atan ả ủ
Ngh ch đ o c a tangent
ị sinh Tính giá tr hyperbolic sine
ị cosh Tính giá tr hyperbolic cosine
ị tanh Tính gía tr hyperbolic tangent
ệ 2. L nh ANGLE
a) Công d ngụ :
ủ ố ứ Tính góc pha c a s ph c.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
b) Cú pháp:
p = angle(z)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ả ơ ế ị p: tên bi n ch a k t qu , đ n v radians
ố ứ
z: s ph c
d) Ví dụ:
z = i3j
z = 0 – 2.0000i
p = angle(z)
p = 1.5708
ệ 3. L nh CEIL
a) Công d ngụ :
ố ề ố ớ ơ Làm tròn s v phía s nguyên l n h n.
b) Cú pháp:
y = ceil(x)
ả c) Gi i thích :
ố ượ y: s sau khi đ c làm tròn.
ố ầ ượ x: s c n đ c làm tròn.
d) Ví dụ:
x = 1.9000 0.2000 3.4000 5.6000 7.0000
y = ceil(x)
y = 1 0 4 6 7
ệ 4. L nh CONJ
a) Công d ngụ :
ượ ệ ủ ố ứ Tính l ng liên hi p c a s ph c.
b) Cú pháp:
y = conj(z)
ả c) Gi i thích :
ứ ượ ệ ế
y: tên bi n ch a l ng liên hi p
ố ứ
z: s ph c
d) Ví dụ:
z = 3i + 2j
z = 0 – 1.0000i
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
y = conj(z)
y = 0 + 1.0000i
ệ 5. L nh EXP
x.
Tính giá tr eị
a) Công d ngụ :
b) Cú pháp:
y = exp(x)
c) Ví dụ:
y = exp(x)
y = 20.0855
ệ 6. L nh FIX
a) Công d ngụ :
ố ề
Làm tròn s v phía zero.
b) Cú pháp:
y = fix(x)
ả c) Gi i thích :
ố ượ y: s sau khi đ c làm tròn.
ố ầ ượ x: s c n đ c làm tròn.
d) Ví dụ:
x = 1.9000 0.2000 3.4000 5.6000 7.0000
y = fix(x)
y = 1 0 3 5 7
ệ 7. L nh FLOOR
a) Công d ngụ :
ỏ ơ ố ề ố Làm tròn s v phía s nguyên nh h n.
b) Cú pháp:
y = floor(x)
ả c) Gi i thích :
ố ượ y: s sau khi đ c làm tròn .
ố ầ ượ x: s c n đ c làm tròn
d) Ví dụ:
x = 1.9000 0.2000 3.4000 5.6000 7.0000
y = floor(x)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
y = 2 1 3 5 7
ệ 8. L nh IMAG
a) Công d ngụ :
ầ ả ủ ố ứ ấ L y ph n o c a s ph c.
b) Cú pháp:
y = imag(z)
c) Ví dụ:
y = imag(2 + 3j)
y = 3
ệ 9. L nh LOG
a) Công d ngụ :
ơ ố Tìm logarithm c s e.
b) Cú pháp:
y = log(x)
d) Ví dụ:
y = log(2.718)
y = 0.9999
ệ 10. L nh LOG2
a) Công d ngụ :
ơ ố Tìm logarithm c s 2.
b) Cú pháp:
y = log2(x)
d) Ví dụ:
y = log2(2)
y = 1
ệ 11. L nh LOG10
a) Công d ngụ :
ơ ố Tìm logarithm c s 10.
b) Cú pháp:
y = log10(x)
d) Ví dụ:
y = log10(10)
y = 1
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ệ 12. L nh REAL
a) Công d ngụ :
ự ủ ố ứ ầ ấ L y ph n th c c a s ph c.
b) Cú pháp:
y = real(z)
d) Ví dụ:
y = real(1 + 3j)
y = 2
ệ 13. L nh REM
a) Công d ngụ :
ầ ư ủ Cho ph n d c a phép chia.
b) Cú pháp:
r = rem(a,b)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả r: bi n ch a k t qu
ố ị ố a, b: s chia và s b chia
d) Ví dụ:
r = rem(16, 3)
r = 1
ệ 14. L nh ROUND
a) Công d ngụ :
ầ ố ấ ố Làm tròn s sao cho g n s nguyên nh t.
b) Cú pháp:
y = round(x)
c) Ví dụ:
x = 1.9000 0.2000 3.4000 5.6000 7.0000
y = round(x)
y= 2 0 3 6 7
ủ ả ố B ng so sánh c a các phép làm tròn s
X 1.9000 0.2000 3.4000 5.6000 7.0000
ceil(x) 1 0 4 6 7
floor(x) 2 1 3 5 7
fix(x) 1 0 3 5 7
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
round(x) 2 0 3 6 7
ệ 15. L nh SIGN
a) Công d ngụ :
ấ ố ự Xét d u s th c.
b) Cú pháp:
y = sign(x)
ả c) Gi i thích :
ố ự ầ ấ x: s th c c n xét d u.
ế ả ả ề
y: k t qu tr v .
y x
0 s 0ố
1 ố ươ
s d ng
1 s âmố
d) Ví dụ:
x = 2 0 3 0.5
y = sugn(x)
y= 1 0 1 1
ệ 16. L nh SQRT
a) Công d ngụ :
ậ Tính căn b c hai.
b) Cú pháp:
y = sqrt(x)
c) Ví dụ:
x = 4
y = sqrt(x)
y = 2
Ậ Ệ
Ậ
VIII. T P L NH THAO TÁC TRÊN MA TR N
ộ
ậ ớ ằ ầ ử ủ ừ ừ ố
c a ma tr n v i h ng s 1. C ng, tr , nhân, chia t ng ph n t
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
a) Cú pháp:
ế ằ ả ậ ố
ậ
Ma tr n k t qu = ma tr n [+] [] [.] [/] h ng s .
b) Ví dụ:
a =
1 2 3
4 5 6
7 8 9
ế ả ậ ậ ớ ộ C ng ma tr n a v i 2 k t qu là ma tr n b
b = a + 2
b =
3 4 5
6 7 8
9 10 11
ự ừ ươ
t ng t cho các phép tính tr , nhân và chia.
ệ 2. L nh DET
a) Công d ngụ :
ứ ủ ể ậ ị Dùng đ tính đ nh th c c a ma tr n.
b) Ví dụ:
ậ ị ứ ủ
Tính đ nh th c c a ma tr n a
a =
1 4
5 6
det(a)
ans = 8
ệ 3. L nh DIAG
a) Công d ngụ :
ử ạ ậ ớ ườ ướ T o ma tr n m i và x lý đ ng chéo theo quy c.
b) Cú pháp:
v = diag(x)
v = diag(x,k)
ả c) Gi i thích :
x: là vector có n ph n t ầ ử
.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ừ ố ộ ầ ử ủ ắ ằ ố x theo quy t c: s hàng b ng s c t và các ph n t c a x v: là ma tr n đ
ườ ượ ạ
c t o ra t
ủ ậ
ng chéo c a v. ằ
n m trên đ
ộ ủ ố ị ạ ố
k: tham s đ nh d ng cho v, s hàng và c t c a v = n + abs(k).
ườ ầ ử ủ ủ ế
N u k = 0 đ ng chéo c a v chính là các ph n t c a x
ầ ử ủ ế ằ ườ N u k > 0 các ph n t c a x n m phía trên đ ng chéo v
ầ ử ủ ế N u k < 0 các ph n t ằ
c a x n m phía d ướ ườ
i đ ng chéo v
d) Ví dụ:
x = 2 1 9 5 4
v = diag(x)
v =
2 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 9 0 0
0 0 0 0 4
v = diag(x,2)
v =
0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 9 0 0
0 0 0 0 0 5 0
0 0 0 0 0 0 4
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
v = diag(x,0)
v =
2 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 9 0 0
0 0 0 5 0
0 0 0 0 4
v = diag(x,2)
v =
0 0 0 0 0 0 0
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0
0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 9
5 0 0 0 0 0 0
0 4 0 0 0 0 0
ệ 4. L nh EYE
a) Công d ngụ :
ạ ơ ị
ậ
T o ma tr n đ n v .
b) Cú pháp:
y = eye(n)
y = eye(n,m)
ả c) Gi i thích :
ạ ậ ộ n: t o ma tr n có n hàng, n c t.
ạ ậ ộ m, n: t o ma tr n có m hàng, n c t.
d) Ví dụ:
y = eye(3)
y =
1 0 0
0 1 0
0 0 1
y = eye(3,5)
y =
1 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 1 0 0
ệ 5. L nh FLIPLR
a) Công d ngụ :
ầ ử ủ ứ ự ộ ể ậ Chuy n các ph n t c a các ma tr n theo th t c t ng ượ ạ
c l i.
b) Cú pháp:
b = fliplr(a)
ả c) Gi i thích :
ậ ượ ổ b: tên ma tr n đ ể
c chuy n đ i.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ậ ầ ể ổ a: tên ma tr n c n chuy n đ i.
d) Ví dụ:
a =
0 2 3 4 1
5 7 8 9 6
b = fliplr(a)
4 2 1 0 3
9 7 6 5 8
ệ 6. L nh FLIPUD
a) Công d ngụ :
ầ ử ủ ứ ự ể Chuy n các ph n t ậ
c a ma tr n theo th t hàng ng ượ ạ
c l i.
b) Cú pháp:
b = flipud(a)
ả c) Gi i thích :
ậ ượ ổ b: tên ma tr n đ ể
c chuy n đ i.
ậ ầ ể ổ a: tên ma tr n c n chuy n đ i.
d) Ví dụ:
a =
4 1
5 2
6 3
b = flipud(a)
b =
3 6
2 5
1 4
ệ 7. L nh INV
a) Công d ngụ :
ậ ả ị Tìm ma tr n ngh ch đ o.
b) Cú pháp:
ậ ậ ị ả
Ma tr n ngh ch đ o = inv (ma tr n)
c) Ví dụ:
ả ủ ậ ị Tìm ma tr n ngh ch đ o c a a.
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
a =
1 2 0
2 5 1
4 10 1
b = inv(a)
b =
5 2 2
2 1 1
0 2 1
ệ ậ ạ
8. L nh t o ma tr n
a) Công d ngụ :
ể ạ ậ ộ ồ Dùng đ t o 1 ma tr n g m có n hàng và m c t.
b) Cú pháp:
11 a12…a1m ; a21 a22… a2m ;…;…]
ậ Tên ma tr n = [a
ả c) Gi i thích :
ị ạ ị ạ ế ộ ấ ộ a11, a12, a1m là các giá tr t i hàng 1 c t 1 đ n các giá tr t i hàng 1 c t m, có n d u (;) là có n hàng.
d) Ví dụ:
ộ ớ ạ ậ ồ ị T o ma tr n g m 3 hàng và 3 c t v i giá tr là
1 2 3
4 5 6
1 0 0
a = [1 2 3; 4 5 6; 1 0 0]
2 3 a = 1
4 5 6
1 0 0
ệ ạ ơ 9. L nh t o vector đ n
a) Công d ngụ :
ể ạ ầ ử ệ ồ ơ L nh này dùng đ t o 1 vector đ n g m có n ph n t .
b) Cú pháp 1:
Tên vector = [pt1 pt2 pt3 …ptn]
ả c) Gi i thích :
ố ự pt1 pt2 …ptn: là các s th c.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
d) Ví dụ:
ầ ử ớ ạ ị ồ
T o vector a g m có 4 ph n t , v i các giá tr là:1, 3, 7, 4
a = [1 4] 3 7
a =
1 3 7 4
e) Cú pháp 2:
Tên vector = gtđ:csc:gtkt
ả f) Gi i thích :
ị ắ ầ ủ gtđ: là giá tr b t đ u c a vector.
ấ ố ộ
csc: c p s c ng.
ị ế gtkt: giá tr k t thúc.
g) Ví dụ:
ị ắ ầ ị ế ạ T o vector a có giá tr b t đ u 0.2, giá tr k t thúc pi/2
ấ ố ộ (= 1.5708), c p s c ng 0,3.
a = 0.2;0.3;pi/2
a =
0.2000 0.5000 0.8000 1.1000 1.4000
ệ 10. L nh LINSPACE
a) Công d ngụ :
ẫ ạ ị ớ ạ ả ị ướ T o vector có giá tr ng u nhiên gi i h n trong kho ng đ nh tr c.
b) Cú pháp:
y = linspace(x1, x2)
y = linspace(x1, x2, n)
ả c) Gi i thích :
ủ
y: tên c a vector.
ớ ạ ấ ủ ị ớ ấ ỏ x1, x2: gi i h n giá tr l n nh t và nh nh t c a vector y.
ầ ử ủ ố n: s ph n t c a vector y.
ặ ị ế ị N u không có giá tr n thì m c đ nh n = 100.
d) Ví dụ:
y = linspace(1, 10, 7)
y = 1.0000 2.5000 4.0000 5.5000 7.0000 8.5000 10.0000
ể ị ậ 11. Ma tr n chuy n v
a) Công d ngụ :
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ậ ậ ị
Ma tr n chuy n v = ma tr n đang có.
b) Cú pháp:
ị ừ ể ạ ậ ậ
T o 1 ma tr n chuy n v t 1 ma tr n đang có.
c) Ví dụ:
a =
3 1 2
6 4 5
9 7 8
ể ậ ị ma tr n chuy n v b
b = a’
b =
4 7
5 8
6 9
ệ 12. L nh MAGIC
a) Công d ngụ :
ầ ử ủ ậ ổ ặ ộ ườ T o 1 ma tr n vuông có t ng c a các ph n t trong 1 hàng, 1 c t ho c trên đ ng chéo ạ
ằ
b ng nhau.
b) Cú pháp:
ậ Tên ma tr n = magic(n)
ả c) Gi i thích :
ướ ậ n: kích th c ma tr n.
n.
ầ ử ị ủ ỗ ụ ừ ậ ố ộ Giá tr c a m i ph n t trong ma tr n là m t dãy s nguyên liên t c t ế
1 đ n 2
ổ ộ ườ ề ằ T ng các hàng, c t và các đ ng chéo đ u b ng nhau.
d) Ví dụ:
tmt = magic(3)
tmt =
8 1 6
3 5 7
4 9 2
13. Nhân ma tr nậ
a) Công d ngụ :
ế ả ậ ậ ậ Ma tr n k t qu = ma tr n 1* ma tr n 2.
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
b) Ví dụ:
ế ậ ậ ả ư
Ta có 2 ma tr n a và b nh trên và c là ma tr n k t qu
c = a*b
c =
14 32 50
32 77 122
50 122 194
ệ 14. L nh ONES
a) Công d ngụ :
ầ ử ị ủ ậ ạ T o ma tr n mà giá tr c a các ph n t là 1.
b) Cú pháp:
y = ones(n)
y = ones(m,n)
ả c) Gi i thích :
y = tên ma tr n.ậ
ạ ậ
n: t o ma tr n có n hàng
ậ ạ ộ m, n: t o ma tr n có m hàng, n c t.
d) Ví dụ:
y = ones(3)
y =
1 1 1
1 1 1
1 1 1
y = ones(3,5)
y =
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
ệ 15. L nh PASCAL
a) Công d ngụ :
ậ ậ ạ T o ma tr n theo quy lu n tam giác Pascal.
b) Cú pháp:
pascal (n)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ả c) Gi i thích :
ố ộ n: là s hàng (c t)
d) Ví dụ:
pascal(4)
ans =
1 1 1 1
1 2 3 4
1 3 6 10
1 4 10 20
ệ 16. L nh RAND
a) Công d ngụ :
ầ ử ị ủ ế ậ ạ ẫ T o ma tr n mà k t mà giá tr c a các ph n t là ng u nhiên.
b) Cú pháp:
y = rand(n) y = rand(m,n)
ả c) Gi i thích :
y: tên ma tr n.ậ
ạ ộ ậ
n: t o ma tr n có n hàng, n c t.
ạ ộ ậ
m, n: t o ma tr n có m hàng, n c t.
ầ ử ằ ả ị ủ
Giá tr c a các ph n t n m trong kho ng [0 1]
d) Ví dụ:
y = rand(3)
y =
0.9340 0.0920 0.7012
0.8462 0.6539 0.7622
0.5269 0.4160 0.7622
y = rand(3,5)
y =
0.2625 0.3282 0.9910 0.9826 0.6515
0.0475 0.6326 0.3653 0.7227 0.0727
0.7361 0.7564 0.2470 0.7534 0.6316
ệ 17. L nh RESHAPE
a) Công d ngụ :
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ạ ị ạ ướ ậ Đ nh d ng l i kích th c ma tr n.
b) Cú pháp:
b = reshape(a,m,n)
ả c) Gi i thích :
ậ ượ ị ạ ạ b: ma tr n đ c đ nh d ng l i.
ậ ầ ượ ị ạ a: ma tr n c n đ c đ nh d ng.
ố ộ ủ ố m, n: s hàng và s c t c a b.
ầ ử ậ ố ả
Ma tr n a ph i có s ph n t là: m*n.
d) Ví dụ:
a =
1 4 7 10
2 5 8 11
3 6 9 12
b = reshape(a,2,6)
b =
1 3 5 7 9 11
2 4 6 8 10 12
ệ 18. L nh ROT90
a) Công d ngụ :
0.
ậ Xoay ma tr n 90
b) Cú pháp:
b = rot90(a)
0
ả c) Gi i thích :
ậ ượ b: ma tr n đã đ c xoay 90
ậ ầ a: ma tr n c n xoay.
d) Ví dụ:
a =
1 2 3
4 5 6
7 8 9
b = rot90(a)
b =
3 6 9
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
2 5 8
ệ 1 4 7
19. L nh TRACE
a) Công d ngụ :
ầ ử ủ ườ ổ ậ Tính t ng các ph n t c a đ ng chéo ma tr n.
b) Cú pháp:
d = trace(a)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
d: bi n ch a k t qu .
a: tên ma tr n.ậ
d) Ví dụ:
a =
2 8 3
4 7 1
6 9 2
d = trace(a)
d = 11
ệ 20. L nh TRIL
a) Công d ngụ :
ử ướ ấ ậ L y phân n a d i ma tr n theo hình.
b) Cú pháp:
I = tril(x)
I = tril(x,k)
ả c) Gi i thích :
ế ả
ậ
I: tên ma tr n k t qu .
k: tham s .ố
ấ ừ ườ ế ố N u k = o l y t đ ở
ng chéo tr xu ng.
ấ ừ ườ ế ơ ở N u k = n l y t đ ị
ng chéo tr lên n đ n v .
ấ ừ ườ ế ơ ở ị N u k = n l y t đ ố
ng chéo tr xu ng n đ n v .
d) Ví dụ:
a =
5 9 13
6 10 14
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
7 11 15
8 12 16
i = tril(a)
i =
1 0 0 0
2 6 0 0
3 7 11 15
4 8 12 16
i = tril(a,0)
i =
1 0 0 0
2 6 0 0
3 7 11 0
4 8 12 16
i = tril(a,1)
i =
1 5 0 0
2 6 10 0
3 7 11 15
4 8 12 16
i = tril(a,1)
i =
0 0 0 0
2 0 0 0
3 7 0 0
4 8 12 0
ệ 21. L nh TRIU
a) Công d ngụ :
ử ấ ậ L y phân n a trên ma tr n theo hình tam giác.
b) Cú pháp:
I = triu(x)
I = triu(x,k)
ả c) Gi i thích :
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ế ủ ậ
I: tên ma tr n k t q a.
k: tham số
ấ ừ ườ ế ở N u k = 0 l y t đ ng chéo tr lên.
ấ ừ ườ ế ơ ở N u k = n l y t đ ị
ố
ng chéo tr xu ng n đ n v .
ấ ừ ườ ế ơ ở ị N u k = n l y t đ ng chéo tr lên n đ n v .
d) Ví dụ:
a =
1 5 9 13
2 6 10 14
3 7 11 15
4 8 12 16
I = triu(a)
I =
1 5 9 13
0 6 10 14
0 0 11 15
0 0 0 16
I = triu(a,0)
I =
1 5 9 13
0 6 10 14
0 0 11 15
0 0 0 16
I = triu(a,1)
I =
1 5 9 13
2 6 10 14
0 7 11 15
0 0 12 16
I = triu(a,1)
I = 0 5 9 13
0 0 10 14
0 0 0 15
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
0 0 0 0
ệ 22. L nh ZEROS
a) Công d ngụ :
ầ ử ị ủ ậ ạ T o ma tr n mà giá tr c a các ph n t
b) Cú pháp:
y = zeros(n)
y = zeros(m,n)
ả c) Gi i thích :
y: tên ma tr n.ậ
ạ ậ ộ n: t o ma tr n có n hàng và n c t.
ậ ạ ộ m, n: t o ma tr n có m hàng, n c t.
d) Ví dụ:
y = zeros(3)
y =
0 0 0
0 0 0
0 0 0
y = zeros(3,7)
y =
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
IX. CÁC PHÉP TÍNH Đ I SẠ Ố
ệ 1. L nh CONV
a) Công d ngụ :
Nhân hai đa th c.ứ
b) Cú pháp:
c = conv(a,b)
ả c) Gi i thích :
a,b: đa th cứ
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ố ủ c: tích s c a a,b
ứ ự ả ầ ủ ừ ế ế ắ Cách khai báo: s p x p bi n theo th t gi m d n c a lũy th a.
d) Ví dụ:
2+4x+5).(2x33x2+2)
ứ Nhân hai đa th c (3x
a = [0 3 4 5]
a = 0 3 4 5
b = [2 3 0 2]
b =2 3 0 2
c = conv(a,b)
c = 0 6 1 2 9 8 10
ệ 2. L nh CUMPROD
a) Công d ngụ :
ầ ử ồ Nhân d n các ph n t .
b) Cú pháp:
cp = cumprod (a)
ả c) Gi i thích :
ế ứ ế ủ
cp: bi n ch a k t q a
ủ ậ a: tên c a ma tr n hay vector.
d) Ví dụ:
b = 1 9 3 4
cp =cumprod(b)
cp = 1 9 27 108
a =
1 3 5
9 1 2
4 2 1
cp = cumprod(a)
cp =1 3 5
9 3 10
36 6 10
ệ 3. L nh CUMSUM
a) Công d ngụ :
ầ ử ộ ồ C ng d n các ph n t .
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
b) Cú pháp:
cs = cumprod(a)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
cs: bi n ch a k t qu .
ủ ậ a: là tên c a ma tr n hay vector.
d) Ví dụ:
b = 1 10 1 2 5
cs = cumsum(b)
cs =1 11 12 14 19
a=
1 3 5
9 1 2
4 2 1
cs = cumsum(a)
cs =
1 3 5
10 4 7
14 6 8
ệ 4. L nh DECONV
a) Công d ngụ :
Chia hai đa th c.ứ
b) Cú pháp:
[q,r] =deconv(a,b)
ả c) Gi i thích :
a,b: đa th c.ứ
ươ q: th ố ủ
ng s c a a, b.
ố ư
r: s d .
ứ ự ả ầ ủ ừ ế ế ắ Cách khai báo: s p x p bi n theo th t gi m d n c a lũy th a.
d) Ví dụ:
2+3x+6)/(2x+3)
ứ Chia 2 đa th c (2x
a = [2 3 6]
b = [2 3]
[q,r] = deconv (a,b)
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
q = 1 0
r = 0 0 6
ệ 5. L nh EXPM
a) Công d ngụ :
Tính ex
b) Cú pháp:
kq = expm(x)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ủ ế kq: bi nch a k t q a.
d) Ví dụ:
kq = expm(3)
kq = 20.0855
ệ 6. L nh FMIN
a) Công d ngụ :
ấ ủ ỏ ị ố
Tìm giá tr nh nh t c a hàm s .
b) Cú pháp:
x = fmin(‘fuction’,x1,x2)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
x: bi n ch a k t qu .
fuction: tên hàm s .ố
ả ả
x1, x2: kho ng kh o sát.
d) Ví dụ:
ấ ủ ả ỏ ố ị Tìm giá tr nh nh t c a hàm s : x32x5 trong kho ng [0 2]
x =fmin(‘x.^32*x5’,0,2);
x = 0.8165
y = f(x)
y = 6.0887
ệ 7. L nh FPLOT
a) Công d ngụ :
ẽ ồ ị ủ ố
V đ th c a hàm s .
b) Cú pháp:
fplot(‘fun’,[xmin,xmax]
ả c) Gi i thích :
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
fun: tên hàm s .ố
ầ ả ẽ
ị
xmin, xmax: xác đ nh kho ng c n v .
d) Ví dụ:
fplot(‘x.^32*x5’,[0,2]);
grid;
ệ 8. L nh FZERO
a) Công d ngụ :
ủ ể ố
Tìm đi m 0 c a hàm s .
b) Cú pháp:
fzero(‘fun’,x0)
ả c) Gi i thích :
ể ủ ủ ệ ế ố ố ố Đi m 0 c a hàm s là đi m (0,x), đây cũng chính là nghi m c a hàm s . N u hàm s có
ị ượ ề ệ ẽ ệ ể
ầ
c nghi m g n giá tr x0. nhi u nghi m thì s tìm đ
fun: tên hàm s .ố
c) Ví dụ:
ủ ị Tìm giá tr 0 c a hàm s : x ố 25x+3.
ướ ệ ố Tr ậ
c tiên ta khai báo hàm s f trong t p tin f.m: (xem thêm l nh function)
function y = f(x);
y = x.^25*x+3;
ạ ậ Sau đó, t o t p tin gt0.m:
x = 0:10;
ị
% Giá tr x0 = 0
z = fzero(‘f’,0);
sprinf(‘z = %3f’,z)
z = 0.382
ị
% Giá tr x0 = 2
z = fzero(‘f’,2);
sprintf(‘z = %.3f’,z)
z = 2.618
ẽ ồ ị ố ọ % V đ th hàm s minh h a:
z = fzero(‘f’,0);
fplot(‘f’,[0,5];
grid;
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
hold on;
plot(z,0,‘o’);
hold off
ệ 9. L nh MAX
a) Công d ngụ :
ị ớ ấ Tìm giá tr l n nh t.
b) Cú pháp:
m = max(x)
[m,i] = max(x) v = max(x,y)
ả c) Gi i thích :
x,y,v:tên vector.
ấ ị ớ
m: giá tr l n nh t.
ủ ị i: v trí c a m.
ấ ủ ỗ ộ ị ớ ế ậ N u x là ma tr n tìm ra giá tr l n nh t c a m i c t.
d) Ví dụ:
x = 3 5 2 1 4
m= max(x)
m = 5
[m,i] = max(x)
m =5
i =2
y = 1 6 5 3 8
v =max(x,y)
v = 3 8 1 4 6
b =
2 3 6
9 1 7
1 2 8
m = max(b)
8 m = 3 9
[m,i] = max(b)
8 m= 3 9
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
i = 1 3 2
a =
0 3 6
7 1 1
4 6 8
v = max(a,b)
v =
3 6 6
7 7 9
4 8 8
ệ 10. L nh MEAN
a) Công d ngụ :
ị
Tìm giá tr trung bình.
b) Cú pháp:
Mô hình = mean(a)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ủ ế m: bi n ch a k t q a.
ị ậ ầ
a: tên vector hay ma tr n c n tính giá tr trung bình.
ỗ ộ ủ ế ậ ị N u a là ma tr n thì tính giá tr trung bình c a m i c t.
d) Ví dụ:
b = 1 10 1 2 5
m = mean(b)
m = 3.8000
a =
1 3 5
9 1 2
4 2 1
m = mean(a)
m = 4.6667 2.0000 2.6667
ệ 11. L nh MIN
a) Công d ngụ :
ỏ ấ
ị
Tím giá tr nh nh t
b) Cú pháp:
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
m = min(x)
[m,i] = min(x)
v = min(x,y)
ả c) Gi i thích :
x,y,v: tên vector.
ị ớ ấ m: là giá tr l n nh t.
ủ ị i: là v trí c a m.
ỗ ộ ấ ậ ỏ ị Nêú x là ma tr n tìm ra giá tr nh nh t trong m i c t.
d) Ví dụ:
x = 3 5 2 1 4
m = min(x)
m = 1
i =4
y =1 6 8 5 3
v = min(x,y)
v = 1 2 5 3 5
b =
2 3 6
9 1 7
1 2 8
m = min(b)
m = 1 1 6
i = 2 1 3
a =
6 0 3
1 7 1
8 4 6
v = min(a,b)
v =
3 0 2
1 1 1
6 2 1
ệ 12. L nh PROD
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
a) Công d ngụ :
ầ Nhân các ph n t ử
.
b) Cú pháp:
p = prod(x)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
p: bi n ch a k t qu .
ố
ậ
x: tên ma tr n hay dãy s .
ầ ử ả ỗ ộ ừ ế ậ N u là ma tr n nhân t ng ph n t cu m i c t.
d) Ví dụ:
a = 2 3 4 5
p = prod(a)
p = 20
b =
2 2 3
5 6 4
7 5 4
p =prot(b)
p =70 60 48
ệ 13. L nh ROOTS
a) Công d ngụ :
ứ ủ ệ Tìm nghi m c a đa th c.
b) Cú pháp:
r = roots(p)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
r: bi n ch a k t qu .
ứ ể
p: tên bi u th c.
d) Ví dụ:
21 =0
ả ươ ệ
Tìm nghi m cu ph ng trình: x
p = [1 0 1]
r = roots(p);
disp(r)
1.0000
1.0000
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ệ 14. L nh SORT
a) Công d ngụ :
ứ ự ế ậ ắ ả ầ S p x p m ng hay ma tr n theo th t tăng d n.
b) Cú pháp:
kq = sort(x)
[kq,i] = sort(x)
ả c) Gi i thích :
ư ế ế ả
kq: bi n ch á k t qu .
ố ứ ự ả ầ ử ướ ế i: s th t cu ph n t tr ắ
c khi s p x p.
ứ ự ế ế ậ ắ ộ N u x là ma tr n thì s p x p theo th t ầ ủ ừ
tăng d n c a t ng c t.
d) Ví dụ:
a = 2 8 5 6 3 9
kq = sort(a)
kq = 3 2 5 6 8 9
[kq,i] = sort(a)
kq = 3 2 5 6 8 9
i = 5 1 3 4 2 6
b =
4 4 3
2 3 5
1 6 2
kq =sort(b)
kq =
1 3 4
2 4 2
3 6 5
[kq,i] = sort(b)
kq =
3 4 1
2 1 2
3 6 5
i =
3 2 1
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
2 1 3
1 3 2
ệ 15. L nh SUM
a) Công d ngụ :
ầ ử ổ ủ
Tính t ng c a các ph n t .
b) Cú pháp:
s = sum(x)
ả c) Gi i thích :
ứ ế ế ả
s: là bi n ch a k t qu .
x: là tên ma tr n.ậ
ủ ế ậ ổ ộ N u x là ma tr n thì s là t ng c a các c t.
d) Ví dụ:
a = 2 8 5 6 3 9
s = sum(a)
s = 27
b =
3 4 4
2 3 5
1 6 2
s = sum(b)
7 s = 6 3
Ậ Ệ
Ồ Ọ
X. T P L NH Đ H A
ệ 1. L nh AXES
a) Công d ngụ :
ụ ọ ộ ạ ị ị ướ Đ t các tr c t a đ t i v trí đ nh tr c. ặ
b) Cú pháp:
axes(‘propertyname’, propertyvalue …)
ả c) Gi i thích :
ươ ứ ớ ộ ớ T ng ng v i m t propertyname đi kèm v i 1 propertyvalue.
ị ị ướ ủ ụ 1. ‘position’,[left, bottom, width, height]: đ nh v trí và kích th c c a tr c.
ừ ử ổ ế ụ ứ ả
left: kho ng cách t mép trái c a s đ n tr c đ ng.
ả ừ ướ ử ổ ế ụ bottom: kho ng cách t mép d i c a s đ n tr c ngang.
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ủ ụ ề width: chi u dài c a tr c ngang.
ụ ứ ề height: chi u cao tr c đ ng.
Ghi chú:
ể ấ ố ọ ộ
Luôn l y đi m [0,0] làm g c t a đ .
ụ ứ ụ ả ị Tr c ngang và tr c đ ng có giá tr trong kho ng [0 1] và chia theo t ỷ ệ
l ợ
thích h p
*/ Ví dụ:
axes(‘position’,[.1 .1 .8 .6])
ụ ấ ấ ỏ ớ ị ị
2. ‘xlim’, [min,max]: đ nh giá tr nh nh t và l n nh t trên tr c x.
*/ Ví dụ:
axes(‘xlim’, [2 5])
ụ ấ ấ ỏ ớ ị ị
3. ‘ylim’, [min,max]: đ nh giá tr nh nh t và l n nh t trên tr c y.
*/ Ví dụ:
axes(‘ylim’, [2 5])
ả ị ị ụ
đ nh giá tr trên c hai tr c
axes(‘xlim’, [min,max], ‘ylim’,[min,max])
ệ 2. L nh AXIS
a) Công d ngụ :
Chia l ạ ụ ọ ộ
i tr c t a đ . b) Cú pháp:
axis([xmin xmax ymin ymax])
axis([xmin xmax ymin ymax zmin zmax])
axis on
axis off
ả c) Gi i thích :
ấ ủ ụ ỏ ị xmin, ymin, zmin: là giá tr nh nh t c a các tr c x, y, z.
ấ ủ ụ ị ớ
xmax, ymax, zmax: là giá tr l n nh t c a các tr c x, y, z.
ể ị ụ ọ ộ
on: cho hi n th tr c t a đ .
ị ụ ọ ộ
ể
off: không cho hi n th tr c t a đ .
ệ 3. L nh BAR
a) Công d ngụ :
ẽ ồ ị ạ ộ V đ th d ng c t. b) Cú pháp:
bar(x,y)
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ả c) Gi i thích :
ẽ ị ị V giá tr x theo giá tr y.
d) Ví dụ:
x = pi:0.2:pi;
bar(x,sin(x));
grid on
title(‘Do thi ham sin(x) dang thanh’)
xlabel(‘truc x (rad)’)
ylabel(‘y = sin(x)’)
ệ 4. L nh CLA
a) Công d ngụ :
ấ ả ố ượ ư ườ ồ ị ồ ị Xóa t t c các đ i t ng nh : đ ụ ọ ộ
ư
ng đ th , tên đ th …nh ng không xóa tr c t a đ . b) Cú pháp:
cla
ệ 5. L nh CLF
a) Công d ngụ :
ồ ị ệ ạ ả Xóa hình nh (đ th ) hi n t i. b) Cú pháp:
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
clf
ệ 6. L nh CLOSE
a) Công d ngụ :
ồ ị ệ ạ ả Đóng hình nh (đ th ) hi n t i. b) Cú pháp:
close
ệ 7. L nh COLORMAP
a) Công d ngụ :
ồ ị ề ắ T o màu s c cho đ th trong không gian 3 chi u. ạ
b) Cú pháp:
colormap(map)
colormap(‘default’)
ả c) Gi i thích :
ơ ả ỷ ệ ủ Colormap là s tr n l n c a 3 màu c b n: red, green, blue. Tùy theo t ơ
c a 3 màu c l ự ộ ẫ ủ
ắ ả
b n mà cho ra các màu s c khác nhau.
ượ ặ ị ‘default’: màu có đ c là màu m c đ nh.
ứ ế ố map: bi n ch a các thông s sau:
Map màu có đ cượ
Bone gray + blue
Cool cyan + magenta
Flag red + white + blue + black
Gray gray
Hot black + red + yellow + white
Pink pink
ệ 8. L nh FIGURE
a) Công d ngụ :
ồ ị ả T o m i hình nh (đ th ). ớ
ạ
b) Cú pháp:
figure
ệ 9. L nh GCA
a) Công d ngụ :
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ụ ặ T o các đ c tính cho tr c. ạ
b) Cú pháp:
h = gca
ả c) Gi i thích :
ế ệ h: là bi n gán cho l nh cga.
ụ ồ ặ ủ
Các đ c tính c a tr c g m có:
ả Cú pháp Gi i thích
ị ơ ộ ụ
ị
ơ ị Set(gca,’XScale’,’log’,
’Yscale’,’linear’) ụ ọ
ị
Đ nh đ n v trên tr c t a đ : tr c x có
ế
ụ
ơ
đ n v là log và tr c y có đ n v tuy n
tính.
i cho đ th : tr c x có t o l ạ ướ
i Set(gca,’Xgrid’,’on’,’YGrid',
’nomal’) ạ ướ
T o l
ụ
và tr c y không t o l ồ ị ụ
ạ ướ
i.
ề ữ Set(gca,’XDir',’reverse’,
’YDir’,’normal’) ổ ụ ọ ộ ổ ụ
ố
Đ i tr c t a đ : đ i tr c x v phía đ i
ụ
ệ
di n, tr c y gi
nguyên.
ặ ỏ ướ ụ Set(gca,’XColor',’red’,
’Ycolor’,’yellow’) Đ t màu cho l
x màu đ , l ướ ồ ị ặ ướ ụ
i đ th : đ t l
i tr c
i tr c y màu vàng.
ồ G m có các màu: yellow, magenta,
cyan, red, green, blue, white, black.
ệ 10. L nh GRID
a) Công d ngụ :
T o l ạ ướ ọ ộ
i t a đ .
b) Cú pháp:
grid on
grid off
ả c) Gi i thích :
ể
on: hi n th l ị ướ ọ ộ
i t a đ .
ể ị ướ ọ ộ
i t a đ . off: không hi n th l
ệ 11. L nh PLOT
a) Công d ngụ :
ẽ ồ ị ế ề V đ th tuy n tính trong không gian 2 chi u. b) Cú pháp:
plot(x,y)
plot(x,y,’linetype’)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ả c) Gi i thích :
ẽ ị ị x,y: v giá tr x theo giá tr y.
ầ ử ạ ể ẽ ầ ồ linetype: ki u ph n t t o nên nét v bao g m 3 thành ph n:
ứ ấ ầ ự ỉ ắ Thành ph n th nh t là các ký t ch màu s c:
Ký tự Màu
Vàng y
Đ t ỏ ươ
i m
Lơ c
Đỏ r
L cụ g
Lam b
Tr ngắ w
Đen k
ầ ự ỉ ứ
Thành ph n th hai là các ký t ẽ ủ ồ ị
ch nét v c a đ th :
ạ ẽ Ký t ự Lo i nét v
ườ ề Đ ng li n nét
ườ ấ : ấ
Đ ng ch m ch m
ườ ấ . ạ
Đ ng g ch ch m
ườ ứ ạ Đ ng nét đ t đo n
ầ ự ỉ ạ ể ấ ồ ứ
Thành ph n th ba là các ký t ch lo i đi m đánh d u g m:., o, x, +, *
d) Ví dụ:
ề ể ấ ượ c
ẽ ồ ị
ấ
ằ ườ
ỗ ướ ụ ọ ổ V đ th hàm y = sin(x) v i đ th màu lam, đ
, m i b ch n b ng d u *, tr c x thay đ i t ớ ồ ị
ổ ừ
0 t ớ (cid:0)
i 2 ng li n nét và đánh d u các đi m đ
c thay đ i là (cid:0) /8
x = 0:pi/8:2*pi;
y = sin(x);
plot(x,y, ‘b* ’)
ylabel(‘y = sin(x)’)
xlabel(‘Truc x’)
title(‘Do thi ham y = sin(x)’)
grid on
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ệ 12. L nh SUBPLOT
a) Công d ngụ :
ầ ủ ử ổ ồ ọ ụ ộ T o các tr c trong m t ph n c a c a s đ h a. ạ
b) Cú pháp:
subplot(m,n,p)
subplot(mnp)
ả c) Gi i thích :
ử ổ ồ ọ ặ ề subplot(m,n,p) ho c subplot(mnp)thành c a s đ h a thành m (cid:0) n vùng đ v nhi u đ th
ồ ị
ể ẽ ộ ử ổ
trên cùng m t c a s .
ố ượ m: s hàng đ c chia.
ố ộ ượ n: s c t đ c chia
ố ứ ự ể ẽ ồ ị p: s th t vùng ch n đ v đ th .
ẽ ấ ộ ế ọ
(cid:0) n thì s xu t hi n m t thông báo l
ỗ
ệ i. N u khai báo p > m
d) Ví dụ:
ử ổ ồ ọ ị ụ ủ ả ể Chia c a s đ h a thành 2 (cid:0) 3 vùng và hi n th tr c c a c 6 vùng.
subplot(231)
subplot(232)
subplot(233)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
subplot(234)
subplot(235)
subplot(236)
ệ 13. L nh SEMILOGX, SEMILOGY
a) Công d ngụ :
ẽ ồ ị V đ th theo logarith. b) Cú pháp:
semylogx(x,y)
semylogx(x,y,’linetype’)
semylogy(x,y)
semylogy(x,y,’linetype’)
ả c) Gi i thích :
ư ệ ố ộ ẽ ồ ị
semylogx và semylogy gi ng nh l nh plot nh ng ch khác m t đi u là l nh này v đ th ụ ấ ả ỉ
ạ ề
ủ ệ ư ệ
ể ử ụ theo tr c logarith. Do đó, ta có th s d ng t t c các lo i ‘linetype’ c a l nh plot.
d) Ví dụ:
2 – 3x + 2 theo tr c logarith c a x.
ụ
ẽ ồ ị ủ V đ th hàm y = x
x = 0:100;
y = x.^23*x+2;
semylogx(x,y,’b’)
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
grid on
ệ 14. L nh POLAR
a) Công d ngụ :
ệ ụ ọ ộ ự ẽ ồ ị V đ th trong h tr c t a đ c c. b) Cú pháp:
polar(theta,rno)
ả c) Gi i thích :
ẽ ị ị V giá tr x theo giá tr y.
d) Ví dụ:
t = pi:0.01:pi;
polar(t, sin(t))
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ệ 15. L nh SET
a) Công d ngụ :
ố ượ ấ ặ t l p các đ c tính ch t cho đ i t ng nào đó. ế ậ
Thi
b) Cú pháp:
set(h, ‘propertyname’, propertyvalue,…)
ả c) Gi i thích :
ứ ố ượ ế h: bi n ch a đ i t ng.
ượ ả PropertyName và PropertyValue đ c cho trong b ng sau:
ả Cú pháp PropertyName PropertyValue Gi i thích
, +, *
ầ ử ọ Set(h,’Marker’,’+’) Marker ể
Ch n ki u ph n t , , :, . , o, (cid:0)
ộ ẽ Set(h,’LineWidth’,1) LineWidth 1, 2, 3,… Đ dày nét v
ướ ạ Set(h,’MarkerSize’,9) MarkerSize 1, 2, 3,… ể
c các đi m t o Kích th
nên h
ố ượ ọ Set(h,’color’,’cyan’) Color Ch n màu cho đ i t ng h
yellow,magenta,
red,green,blue,
cyan,white,black
d) Ví dụ:
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
a = [1 2 3 4 5 4 3 4 5 6];
h = plot(a)
set(h,’color’,’black’)
ệ 16. L nh STAIRS
a) Công d ngụ :
ẽ ồ ị ạ ậ V đ th d ng b c thang. b) Cú pháp:
stairs(x,y)
ả c) Gi i thích :
ẽ ị ị V giá tr x theo giá tr y.
d) Ví dụ:
x = pi:0.2:pi;
stairs(x,sin(x))
xlabeL(‘Truc x’)
ylabel(‘y = stairs(x,sin(x)’)
grid on
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ệ 17. L nh TITLE
a) Công d ngụ :
ồ ị
ề
Đ t tiêu đ cho đ th . ặ
b) Cú pháp:
title(‘text’)
ả c) Gi i thích :
text: tên tiêu đ .ề
ệ 18. L nh XLABEL, YLABEL, ZLABEL
a) Công d ngụ :
ụ ặ Đ t tên cho tr c X, Y, Z.
b) Cú pháp:
xlabel(‘nx’)
ylabel(‘ny’)
zlabel(‘nz’)
ả c) Gi i thích :
ụ nx, ny, nz: tên tr c x, y, z
ệ 19. L nh WHITEBG
a) Công d ngụ :
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ề ủ ử ổ ồ ọ Thay đ i màu n n c a c a s đ h a. ổ
b) Cú pháp:
whitebg
whitebg(‘color’)
ả c) Gi i thích :
ể ổ ạ ề ử ổ ồ ọ ữ ắ whitebg chuy n đ i qua l i màu n n c a s đ h a gi a tr ng và đen.
ề ử ổ ồ ọ ủ ế ể whitebg(‘color’) chuy n màu n n c a s đ h a thành màu c a bi n color.
ỏ ươ ể ụ ơ ỏ color có th là các màu: yellow (vàng), magenta (đ t i), cyan (l ), red (đ ), green (l c), ắ
blue (lam), white (tr ng), black (đen).
ậ ế ượ c vi t trong các sách
ợ ừ
BT3c.m. Bài t p này t ng h p t
ụ ổ
Ứ ‘The Student Edition of
ể ự
ề ộ
k=5;
n=2^k-1;
[x,y,z]=sphere(n);
c=hadamard(2^k);
surf(x,y,z,c);
colormap([1 1 0;0 1 1])
pause
t=0:pi/10:2*pi;
[x,y,z]=cylinder(2+cos(t));
surf(x,y,z)
pause
[x,y,z]=cylinder(1:10);
surfnorm(x,y,z)
pause
[x,y,z]=meshgrid(-2:.2:2,-2:.2:2,-2:.2:2);
v=x.*exp(-x.^2-y.^2-z.^2);
slice(v,[5 15 21],21,[1 10],21)
pause
[X,Y]=meshgrid(-3:.5:3);
Z=peaks(X,Y);
[XI,YI]=meshgrid(-3:.25:3);
ZI=interp2(X,Y,Z,XI,YI);
mesh(X,Y,Z), hold, mesh(XI,YI,ZI+15)
hold off
axis([-3 3 -3 3 -5 20])
pause
syms x y
BT3c: đ
MATLAB’, ‘The MATLAB 5. Handboox’, ‘ ng d ng MATLAB trong đi u khi n t
đ ng’
%BT3c: VE QUA DIA CAU
[x,y]=meshgrid(-3:0.1:3);
z=peaks(x,y);
meshc(x,y,z)
pause
ezsurf(real(atan(x+i*y)))
[x,y]=meshdom(-12:.6:12,-12:.6:12);
r=sqrt(x.^2+y.^2);
z=bessel(0,r);
m=[-45 60];
mesh(z,m)
ể ự ộ ứ ụ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ươ ạ
Khi ch y ch ng trình ta l ầ ượ
l ả
ế
t có k t qu :
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng
ả ư
Cũng là hàm bessel nh ng ta kh o sát riêng 1 bài:
%hm bessel
[x,y]=meshdom(-12:.6:12,-12:.6:12);
r=sqrt(x.^2+y.^2);
z=bessel(0,r);
m=[-45 60];
mesh(z,m)
ể ự ộ ụ ứ ề ả Kh o sát ng d ng MATLAB trong đi u khi n t đ ng