ể ả ưỡ ộ ng đ nh kỳ đ ng ị

L ch ki m tra và b o d ị cơ

ả ể ộ ưỡ

ố ặ ng đ ng c đ ệ c ti n hành theo s ơ ượ c, d a trên ế ướ ự

ơ ở ề ượ ộ ả

c kho ng 20.000 Km. Tuy ệ ưỡ ụ ờ ệ ả

ộ ng còn ph thu c ổ ự ử ụ ố ề ệ

ng thích h p cho xe ợ ấ ể ưỡ ả ả

Chu kỳ ki m tra và b o d ế Km ho c theo năm tùy theo đi u ki n nào đ n tr c s trung bình m t năm đi đ nhiên th i gian th c hi n công vi c b o d vào đi u ki n s d ng xe, hãy tham kh o thêm trong cu n s ả tay c a nhà s n xu t đ có chu kỳ b o d ủ c a mình. ủ

ế ể ự ế

ng đ đ m b o ch t l Khuy n cáo: nên đ n các đ i lý y quy n c a hãng đ th c hi n ệ ạ ủ ng d ch v . công vi c ki m tra và b o d ụ ị ưỡ ề ể ả ấ ượ ủ ả ệ ể ả

Công vi c th c hi n Th i gianti n hành ệ ệ ự ờ ế

ơ

ầ 1 1.500 km/1 tháng

Số TT Đ ng c ộ Ki m tra d u, b sung thêm n u ế ổ ể thi uế 2 Thay d uầ 3 Thay l c d u 5.000 km/ 3 tháng 5.000 km/ 3 tháng ầ ọ

ề ở ỉ 4 20.000 km/ 12 tháng t ế

H th ng đánh l a Ki m tra khe h xupap, đi u ch nh ể n u c n thi ầ ế ệ ố ử

1 Thay buji 30.000-50.000 km/ 18-24 tháng

20.000 km/12 tháng Ít nh t 55.000 km/3 năm 20.000km/12 tháng

2 Ki m tra dây cao áp 3 Thay dây cao áp 4 Thay n p chia đi n ắ ỉ ể ề ờ 5 20.000 km/12 tháng ệ Ki m tra/đi u ch nh th i đi m ể đánh l aử

1 5.000 km/ 3 tháng ố ắ

Acquy ể ặ ả ắ

ề Ki m tra, làm s ch các c c và b ạ m t, ki m tra các gi c n i đ m ả ể b o ch c ch n ắ ề

ố ắ ắ

ỉ ể ể

5.000 km/ 3 tháng 5.000 km/ 3 tháng Ít nh t 40.000 km/ 2 năm ấ 1.500 km/ 1 tháng Máy đ và máy phát 1 Ki m tra các dây n i, gi c c m 2 Ki m tra/đi u ch nh đai d n đ ng ộ ẫ ề 3 Thay th dây đai d n đ ng ẫ ế H th ng làm mát 1 Ki m tra m c n ướ

c làm mát ườ ố ng ng 2 1.500 km/ 1 tháng

ệ 3 1.500 km/ 1 tháng

4 5.000 km/ 3 tháng ệ ố ể ể cướ ể ắ ể ộ ạ

ẫ ộ ấ 5

c ứ Ki m tra rò r trên các đ ỉ n Ki m tra kh năng làm vi c c a ủ ả c n p két n ướ Ki m tra/đi u ch nh dây đai d n ẫ ỉ ề đ ng qu t gió(n u có) ế ạ Thay dây đai d n đ ng qu t gió(n u có) ế ử ướ ạ

Ít nh t sau m i 40.000 km/ ỗ 2 năm 5.000 km/ 3 tháng 20.000 km/ 12 tháng ệ

ả thông ệ ố ạ ỗ 1 20.000 km/ 12 tháng 6 Súc r a và làm s ch két n 7 Thay dung d ch làm mát ị H th ng nhiên li u và khí x Làm s ch cácte và các l h iơ

20.000 km/ 12 tháng 20.000 km/ 12 tháng 20.000 km/ 12 tháng ộ

ể ể ề 5 5.000 km/ 3 tháng 2 Thay l c gió ọ 3 Thay l c nhiên li u ọ 4 Ki m tra van thông khí h p các te Ki m tra/đi u ch nh đ căng dây ỉ đai c a máy nén khí (n u có) ộ ế ủ

ủ ộ 6 Ít nh t 40.000 km/ 2 năm ấ

Thay dây đai d n đ ng c a máy ẫ nén khí ề

5.000 km/ 3 tháng 5.000 km/ 3 tháng ạ các ch n i ỗ ố

Đi u hòa không khí 1 Làm s ch giàn l nh 2 Ki m tra rò r ỉ ở ề 3 5.000 km/ 3 tháng ể ể ộ

ộ ẫ 4 Ít nh t 40.000 km/ 2 năm ấ

ố ự ộ

h p s đ ng ứ ầ ở ộ ố

10.000 km/ 6 tháng

ổ xilanh t ng ầ ở ứ 1 1.500 km/ 1 tháng ẫ Ki m tra/đi u ch nh dây đai d n ỉ đ ng máy nén khí Thay th dây đai d n đ ng máy ế nén khí H p s t ộ 1 Ki m tra m c d u ể Phanh Ki m tra m c d u ể phanh

ấ ỗ

Ít nh t sau m i 2 năm ợ

xilanh chính 2 Thay th d u t ng phanh ế ầ ổ Ly h p th y l c ủ ự ứ ầ ở 1 1.500 km/ 1 tháng

ỗ ấ

Ít nh t sau m i 2 năm 5.000 km/ 3 tháng ầ

2 5.000 km/ 3 tháng Ki m tra m c d u ể c a ly h p th y l c ợ ủ ự ủ 2 Thay d u th y l c ủ ự ầ Tr l c lái ợ ự 1 Ki m tra m c d u tr l c ợ ự ứ ể Ki m tra/đi u ch nh đ căng dây ộ ỉ ề ể đai d n đ ng tr l c lái ợ ự ẫ ộ

ấ 3 Thay dây đai d n đ ng tr l c lái ẫ ợ ự ộ Ít nh t sau 40.000 km/ 2 năm

ả ấ ả t c các xe đ u ph i th c hi n đ y đ các công ự ủ ề ệ ả ầ

L u ý: không ph i t vi c trên. ư ệ