
B NG GIÁ TR KH I L NG THEO H P ĐNGẢ Ị Ố ƯỢ Ợ Ồ
D ÁN : D ÁN H T NG K THU T KCN CHÂU ĐCỰ Ự Ạ Ầ Ỹ Ậ Ứ
GÓI TH U XÂY L P: GÓI TH U THI CÔNG SAN L P M T B NGẦ Ắ Ầ Ấ Ặ Ằ
Stt Công vi cệDVT Kh i l ngố ượ Đn giá ơThành ti n ề
Phân tích đnh m c ị ứ
Ghi chú
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 13 14
A N n đng Đ.10 ( đo n t Đ.13 - Đ.21) ề ườ ạ ừ 3,533,150,524
1 Đào, xúc đt h u c n n đng, dày trung bình 30cm ấ ữ ơ ề ườ 100m3 163.84 1,517,532 248,639,563 0.50 0.23 0.03 - - 163.84
2 V n chuy n đt h u c , t p k t t i bãi đ theo quy đnh, c ly 1km. ậ ể ấ ữ ơ ậ ế ạ ổ ị ự 100m3 163.84 1,123,808 184,129,976 - - - 0.61 - 163.84
3 Đào đt n n đng và l đng. ấ ề ườ ề ườ 100m3 1,340.15 2,129,209 2,853,469,338 0.49 0.36 0.06 - - 1,340.15
4 100m3 93.20 984,358 91,742,099 - - - 0.47 - 93.20
5 Đp đt l đng, đ ch t K95 ắ ấ ề ườ ộ ặ 100m3 60.66 1,010,025 61,266,359 1.74 - 0.17 - 0.34 60.66
6 Đp đt khuôn đng, đ ch t K95. ắ ấ ườ ộ ặ 100m3 32.54 1,010,025 32,867,902 1.74 - 0.17 - 0.34 32.54
7 100m3 51.39 1,187,780 61,035,287 1.74 - 0.21 - 0.42 51.39
B N n đng Đ.12 ( đo n t Đ.15 - Đ.21) ề ườ ạ ừ 2,070,980,098
1 Đào, xúc đt h u c n n đng, dày 30cm ấ ữ ơ ề ườ 100m3 87.98 1,517,532 133,505,636 0.50 0.23 0.03 - - 87.98
2 V n chuy n đt h u c , t p k t t i bãi đ theo quy đnh, c ly 1km (2). ậ ể ấ ữ ơ ậ ế ạ ổ ị ự 100m3 87.98 1,123,808 98,867,571 - - - 0.61 - 87.98
3 Đào đt n n đng và l đng ấ ề ườ ề ườ 100m3 863.52 2,129,209 1,838,606,891 0.49 0.36 0.06 - - 863.52
T ng (A+B) ổ 5,604,130,622 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Đnh m c ị ứ
NC
Đnh m c ị ứ
Máy đào 0,8m4
Đnh m c ị ứ
i 110CVỦ
Đnh m c ị ứ
Ô tô 12T
Đnh m c ị ứ
Đm 16Tầ
Kh i l ngố ượ
G pộ
V n chuy n đt đp khuôn và l đng ( đp n i b , t n d ng đt đào đp ậ ể ấ ắ ề ườ ắ ộ ộ ậ ụ ấ ắ
cho v trí đp), c ly v n chuy n 0.3km. ị ắ ự ậ ể
Đp đt khuôn đng b ng đt ch n l c, đ ch t K98 (30cm đi v i n n ắ ấ ườ ằ ấ ọ ọ ộ ặ ố ớ ề
đng đào và 50cm đi v i n n đng đp). ườ ố ớ ề ườ ắ