ơ ị
Đ n v :.......................
M u s 06TSCĐ
ẫ ố (Ban hành theo Thông t
ộ ậ
B ph n.....................
ư ố s 200/2014/TTBTC ủ
ộ
Ngày 22/12/2014 c a B Tài chính)
ố
Ổ
Ả
S :……….. Ấ B NG TÍNH VÀ PHÂN B KH U HAO TSCĐ Tháng…….năm……
…
S TTố ỉ Ch tiêu N i sơ ử d ngụ TK 641 Chi phí bán hàng TK 241 XDCB dở dang TK 335 Chi phí ph iả trả TK 642 Chi phí qu n lýả Doanh nghi pệ TK 242 Chi phí trả cướ tr dài h nạ TK 623 Chi phí sử d ngụ máy thi công TK 627 – Chi phí s nả xu tấ chung T lỷ ệ kh uấ hao (%) ho cặ th iờ gian sử d ngụ
Toàn DN
Phân ngưở x (s nả ph m)ẩ Phân ngưở x (s nả ph m)ẩ Phân ngưở x (s nả ph m)ẩ
Phân ngưở x (s nả ph m)ẩ Nguyên giá TSCĐ 2 B 1 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 … A
ố 1
2
ấ I. S kh u hao trích tháng cướ tr ố II. S KH TSCĐ tăng trong tháng
3
ố III. S KH TSCĐ gi m ả trong tháng
4
ố IV. S KH trích tháng này (I + II III) C ngộ x