Mẫu số 6
Tên cơ sở đánh g: BÁO CÁO DANH SÁCH GIÁO VIÊN
ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
S
TT
H v
à tên
( ngày sinh) Giới
tính
Chức vụ,
đơn vị
công tác
Trình độ
học vấn
Tr. độ N.
ng(Tiếng
Anh, Pháp...)
Chứng chỉ
chuyên môn
vHK và các
VBCC khác
Chuyên môn
đang làm
Kinh nghiệm công tác
trong lĩnh vực chuyên
môn
(Ghi quá trình công tác)
Ghi chú
1
Nguyễn ThuýVăn
A N-
18/9/1972
Hu
ấn luyn
viên không
lưu, đơn v
Trung c
ấp KS
không lưu; C
nhân kinh tế;
nhân tiếng
Anh
C
Anh; Tiếng
Anh Level 5;
-
Ki
ểm soát
đường dài, tiếp
cận, tại sân (rada
và non radar)
Hu
ấn luỵn vi
ên
không lưu
-
T
ừ tháng/năm đến tháng/năm
làm KSđường dài …
- Từ tháng/năm đến tháng/năm
làm KS đường dài, tiếp cận …
- Từ tháng/năm đến tháng/năm
làm HLV không lưu ….
2
Trần Văn B
Nam - 12/5/1969
Cơ trư
ng
tàu bay
Boeing 777-
200E
-
Lái tàu bay
- Cử nhân Luật
Ti
ếng Anh
Level 6
-
Các lo
ại chứng
chỉ lái tàu bay
(kiểu, loại)
-
Cơ trư
ng t
àu
bay Boeing 777-
200E và A321,
Hãng …;
- Giáo viên huấn
luyn bay
-
T
ừ tháng/năm đến tháng/năm
lái chính tàu bay A.321
- Từ tháng/năm đến tháng/năm
lái chính tàu bay B.777-
200E……
-
Ngày tháng năm 20
Thủ trưởng Cơ sở đánh giá
Người lập biểu
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: Biểu này được gửi kèm theo báo cáo về giáo viêncác văn bằng, chứng chỉ giáo viên đánh g phù hợp