ơ ị ể ố Ạ Ộ ậ Đ n v  nh n báo cáo: Bi u s : 04­CS/NKHH Ẩ Ậ   BÁO CÁO HO T Đ NG NH P KH U HÀNG HÓA ụ ố ỉ ­ C c Th ng kê t nh, TP ệ ủ ả ấ ơ ­ C  quan ch  qu n c p trên ậ ụ ạ ộ ẩ Ngày nh n báo cáo: Ngày 31/3 năm  sau ố ớ (Áp d ng đ i v i doanh nghi p có ậ ho t đ ng nh p kh u hàng hoá) (Năm)

Mã số thu  ế của doanh nghiệp



Tên doanh nghiệp……...........………………………….



Địa chỉ: ­ Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh:……………....…………



­ T nỉ h/thành phố trực thuộc Trung ương:……………………....…..……….

Đi nệ  thoại………………………………. Email:…............………………………..



Ngành s nả  xu tấ  kinh doanh chính……………………………………..



Lo iạ  hình kinh t

ế doanh nghiệp………………………………..……..….…

ơ ị ự ự ệ ớ ướ ỉ Tên ch  tiêu Đ n v  tính ệ Th c hi n năm Th c hi n năm so v i năm tr c (%)

L ngượ L ngượ Giá trị  (1000USD) Giá trị  (1000USD)

A B 1 2 3 4

T NGỔ  TRỊ GIÁ (CIF) = I + II

I. Trị giá nhập khẩu tr c tự i pế

Chia theo nước xu tấ  xứ

..................

..................

M tặ  hàng nhập khẩu trực tiếp chia theo nước  xuất xứ

.................

II. Trị giá  y ủ thác nhập khẩu

M tặ  hàng ủy thác nh pậ  khẩu

..., ngày... tháng... năm....... Giám đốc doanh nghi pệ (Ký, đóng dấu, họ tên) Người lập bi uể (Ký, họ tên) Người ki mể  tra bi uể (Ký, họ tên)