ị ể ố Bi u s : 01CS/VTKB ơ ụ ố ỉ ậ Đ n v nh n báo cáo: C c Th ng kê t nh, TP Ả Ậ Ạ Ộ BÁO CÁO HO T Đ NG V N T I, KHO BÃI
ố ớ ụ ạ ộ ệ i, kho bãi) ho t đ ng v n t ậ Ngày nh n báo cáo: Ngày 12 tháng sau tháng báo cáo (Áp d ng đ i v i doanh nghi p có ậ ả (Tháng)
Mã số thu ế của doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp……...........………………………….
Địa chỉ: Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh:……………....…………
T nỉ h/thành phố trực thuộc Trung ương:……………………....…..……….
Đi nệ thoại………………………………. Email:…............………………………..
Ngành s nả xu tấ công nghi p ệ chính……………………………………..
Lo iạ hình kinh t
ế doanh nghiệp………………………………..……..….…
Tên chỉ tiêu Mã số Dự tính tháng Th c hự i n ệ tháng báo cáo ti p thế eo
Cộng dồn từ đầu năm đ nế cuối tháng báo cáo
2 3 A B 1
I. Tổng doanh thu thuần 01 Tri uệ đ ngồ
Chia ra: V nậ t iả hành khách 02 “
V nậ t i ả hàng hóa 03 ''
Kinh doanh kho bãi 04 ''
Bốc x pế hàng hóa 05 ''
D cị h vụ hỗ trợ vận t iả khác “
“ II. Sản lư ngợ
06 “ 1. V nậ t iả hành khách
1.1. Hành khách vận chuyển 07 1000HK
Chia ra: Trong nước 08 ''
Ngoài nước 09 ''
1.2.Hành khách luân chuyển 10 1000HK km
Chia ra: Trong nước 11 ''
Ngoài nước 12 “
2. V nậ tải hàng hóa
2.1. Hàng hóa vận chuyển 13 1000 T
Chia ra: Trong nước 14 "
Ngoài nước 15 “
2.2. Hàng hóa luân chuy nể 16 1000 T km
Chia ra: Trong nước 17 ''
Ngoài nước 18 ''
19 1000TTQ 3. Bốc xếp hàng hóa thông qua cảng biển
…, ngày… tháng… năm….. Giám đốc doanh nghi pệ Người lập bi uể Người ki mể tra bi uể
(Ký, đóng dấu, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)