Ạ Ộ ƯƠ Ệ Ử Ạ BÁO CÁO TÌNH HÌNH HO T Đ NG TH NG M I ĐI N T
ậ ộ Mã phi u: ế (dành cho cán b thu th p thông tin)
Ư
ổ ứ ả ờ ươ ứ L U Ý: ươ 1. Th ng nhân, t ấ ch c đánh d u X vào ô tr l ng ng i t
ể ọ ả ờ Ề ☐: có th ch n NHI U câu tr l i. ả ờ ọ : ch n M T câu tr l Ộ i;
ổ ứ ở ữ ố ệ ề ề ấ ị ng nhân, t ủ ch c s h u nhi u website TMĐT, đ ngh cung c p s li u riêng c a ươ 2. Th ừ t ng website.
ỏ ớ ầ ữ ấ ố ệ ố ệ ề ố ị
3. V i nh ng câu h i yêu c u cung c p s li u năm 2018, đ ngh nêu s li u th ng kê tính ế đ n 20/9/2018. ố ệ ỉ ử ụ ứ ố ị ể ng phát tri n ế ạ 4. S li u báo cáo ch s d ng cho m c đích nghiên c u, th ng kê, đ nh h ứ TMĐT. Chúng tôi cam k t không ti ụ thông tin t ế ộ t l
ươ ươ ệ ử ụ , C c Th ề ạ ộ ỉ ươ ị ế ố ộ ướ i Báo cáo này cho bên th ba. ạ ạ ả ử ề Phòng Qu n lý ho t đ ng th ng m i ng m i đi n t ế ố ng; Đ a ch : Phòng 402, s 25 Ngô Quy n, Hoàn Ki m, s , B Công Th và Kinh t 5. Báo cáo vui lòng g i v : ệ ử đi n t Hà N iộ
Ề ƯƠ Ổ Ứ NG NHÂN, T CH C
I. THÔNG TIN CHUNG V TH 1. Tên h kinh doanh:
ộ ỉ ..........................................................................T nh/Thành ph : .................................................................................................................... ố ................................. ỉ ị 2. Đ a ch :
ườ ề 3. Thông tin ng i đi n báo cáo
ọ H và tên: Ch c v :
ệ Đi n tho i: ................................................ ạ ............................................... ứ ụ ................................................... Email: ........................................................
Ứ Ụ Ủ II. THÔNG TIN CHUNG C A WEBSITE, NG D NG TMĐT
ị ỉ ủ ề ............................................................................
ạ ộ ứ ừ Đ a ch tên mi n chính c a website: Website chính th c ho t đ ng t : Tháng ........... Năm .............
ạ ộ ủ ứ ụ 1. Mô hình ho t đ ng c a website, ng d ng
ụ ươ ệ ử ứ ☐ Website, ng d ng th ạ ng m i đi n t bán hàng
ự ự ế ế ặ ẫ ỏ hàng,…)
ệ ả ẩ ớ ị Bán hàng tr c tuy n (có đ t hàng theo m u, chat tr c tuy n, gi Gi ụ i thi u s n ph m, d ch v
ứ ụ ấ ụ ươ ị ệ ử ủ ạ ng m i đi n t (ch website ự ế bán không tr c ti p ☐ Website, ng d ng cung c p d ch v th hàng)
ị
ạ ự ụ ế
ứ ụ ự ấ
ạ ☐ Sàn giao d ch TMĐT ế ☐ Website, ng d ng khuy n m i tr c tuy n ứ ☐ Website, ng d ng đ u giá tr c tuy n ế ộ ☐ M ng xã h i
ị ọ ả ị ừ ư ừ ụ ứ ế ề ị ấ L u ý: N u quý v v a bán hàng, v a cung c p d ch v TMĐT đ ngh ch n c 2 hình th c.
ạ ộ ủ ứ ụ ạ 2. Ph m vi ho t đ ng c a website, ng d ng
ị ươ ả ướ ố ế Trong đ a ph ng Toàn qu cố Qu c tố ế C trong n c và qu c t
ồ ố ầ ư ứ ụ 3. Ngu n v n đ u t cho website, ng d ng
ố ố ầ ư ướ ☐ V n doanh nghi p ệ ☐ V n nhà n ướ c n
ỷ ệ ☐ V n đ u t ố ố góp v n/đ u t (T l c ngoài ầ ư ..... %) :
ự ồ 4. Ngu n nhân l c
ố ượ Nhân viên S l ng
Nhân viên kinh doanh
Nhân viên IT
ể ứ ệ ạ ộ ụ Nhân viên phát tri n ng d ng cho đi n tho i di đ ng
Nhân viên pháp lý
Nhân viên giao hàng
ỗ ợ ỗ ợ ự ệ ế ạ qua đi n tho i, h tr tr c tuy n (email, skype, yahoo Nhân viên h tr messenger...)
ố ổ ạ ộ
ể ứ ụ ể ồ ế ạ ộ T ng s nhân viên tham gia ho t đ ng TMĐT ệ ố (Có th bao g m s nhân viên IT, kinh doanh, phát tri n ng d ng cho đi n ỗ ợ ự tho i di đ ng, h tr tr c tuy n, v.v...)
ủ ơ ổ ố ị T ng s nhân viên c a đ n v
ụ ượ ả ẩ ị ứ ụ ị 5. Nhóm s n ph m, d ch v đ c giao d ch trên website, ng d ng
ế ị ậ ố ệ ử ỹ ự t b âm thanh, , k thu t s , thi
ạ ấ ử ự ụ ị ệ t b gia d ng ế ị t b văn phòng ị
ế ế ụ ề ị ư t k website, l u
ẩ ặ ụ ệ ị
ứ ụ ả ẩ ị ẩ ☐ Th c ph m, đ u ng ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ☐ Xây d ng, nhà c a, n i th t, ngo i th t ấ ộ ả ☐ D ch v b t đ ng s n ụ ấ ộ ☐ D ch v l u trú và du l ch ụ ư ị ☐ D ch v ph n m m, thi ầ trữ ☐ D ch v vi c làm, đào t o ạ ☐ S n ph m, d ch v khác
ờ ☐ Đi n t hình nhả ☐ Đ th thao, dã ngo i ạ ồ ể ệ ạ ☐ Hàng đi n l nh, thi ế ị ☐ Máy tính, đi n tho i, thi ạ ☐ M và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph ki n
Ụ Ỗ Ợ ƯƠ NG Ệ Ử Ạ Ệ III. TI N ÍCH, CÔNG C H TR VÀ CHÍNH SÁCH TRÊN WEBSITE TH M I ĐI N T
ầ Có Không 1. Website có yêu c u đăng ký thành viên khi mua hàng không?
ế N u có, xin vui lòng cho bi ế ố ượ t s l ng thành viên đã đăng ký: .................................................
ệ ấ 2. Website cung c p ti n ích gì?
ỏ ả ẩ ậ ơ ☐ Gi hàng ☐ So sánh s n ph m ☐ Xác nh n đ n hàng qua email, SMS
ả ẩ ả ả ậ ậ ọ ☐ Đánh giá s n ph m ế ☐ L c/tìm ki m s n ph m ể ẩ ☐ Qu n lý giao nh n, v n chuy n
ả ặ ườ ệ ☐ Qu n lý đ t hàng i bán, ☐ Các ti n ích khác: ............................. ườ ☐ Đánh giá ng i mua ng
ợ ộ ạ Có Không 3. Website có tích h p m ng xã h i không?
ế ạ ộ ỉ N u có, xin vui lòng ch rõ là m ng xã h i nào?
☐ Facebook ☐ Twitter ☐ Google Plus ☐ Zalo ☐ Khác .............
ả ươ ớ ế ị (responsive website, ng thích v i thi ộ t b di đ ng không 4. Website có phiên b n t mobile website, wap site)?
Có Không
ứ ụ ị ứ ụ (ví d :ụ ả ừ i t các kho ng d ng không 5. Quý v có ng d ng (mobile app) cho phép t appstore, google play)?
Có Không
ị ỗ ợ ứ ệ ề ề ả ụ ế ỉ N u có, xin vui lòng ch rõ quý v h tr ng d ng trên n n t ng/h đi u hành nào?
☐ IOS ☐ Android ☐ Windows ☐ Khác ....................
Ứ ấ ộ ụ ủ ồ ớ ị ng d ng c a quý v có đ ng nh t n i dung v i website không? Có Không
ị ụ ứ ụ ươ ng th c thanh toán nào cho hàng hóa d ch v trên website?
ậ
ệ ử ể ả ẻ ắ (Internet banking, chuy n kho n, ví đi n t , th cào, tin nh n,…).
6. Website áp d ng ph ☐ Thanh toán khi nh n hàng (COD) ☐ Thanh toán đi n t ệ ử ứ ☐ Hình th c khác: ......................................................................................................................
ợ ị ệ ử ụ Có Không 7. Website có tích h p d ch v thanh toán đi n t không?
ệ ử ụ ế ấ ỉ ị N u có, vui lòng ch rõ nhà cung c p d ch v thanh toán đi n t (trung gian thanh toán) nào?
ả ☐ B o Kim ☐ Ngân L ngượ ☐ Onepay
☐ Napas (Banknetvn, Smartlink) ☐ Paypal, 2Checkout ☐ Khác: ..............
ụ ỗ ợ ị 8. Chính sách và d ch v h tr
ỗ ợ ự ế a. Website có tính năng h tr tr c tuy n không? Có Không
ụ ế ỉ N u có, vui lòng ch rõ là công c nào?
ệ ạ ư ấ ự ☐ Đi n tho i/hotline ế ☐T v n tr c tuy n ☐ Email ☐ Khác
ụ ươ ứ b. Website áp d ng ph ng th c giao hàng nào?
ụ ị ☐ Thuê d ch v giao hàng ế ợ ả ☐ K t h p c hai ☐ Nhân viên công ty giao hàng
ố ớ ế ấ ườ ệ ị i bán hàng ch u trách nhi m giao hàng ☐ Không h trỗ ợ (Đ i v i website CCDV TMĐT, n u nhà cung c p/ng
ỗ ợ ọ thì ch n “không h tr ”)
ụ ả ả ả ẩ ị c. Website có Chính sách b o hành, b o trì s n ph m, d ch v không? Có Không
ề ổ ả d. Website có Chính sách đ i tr hàng và hoàn ti n không? Có Không
ả ế ế ấ ạ e. Website có Chính sách gi i quy t tranh ch p, khi u n i không? Có Không
ệ ả g. Website có Chính sách b o v thông tin cá nhân không? Có Không
ế ể ệ ơ h. Website có C ch và quy trình rà soát và ki m duy t thông tin không? Có Không
ả ả ệ ệ ể 9. Doanh nghi p có tri n khai các bi n pháp đ m b o an toàn thông tin cho website không?
Có Không
ỉ ệ ế
ủ ị
ể ả ậ ắ i pháp k thu t, mua s m trang thi ế ị t b
ể ả N u có, xin ch rõ bi n pháp nào? ☐ Ban hành chính sách, quy đ nh c a công ty ☐ Tri n khai gi ỹ ả ☐ Tri n khai Quy trình đ m b o an toàn thông tin
Ứ Ụ ƯƠ Ạ NG M I IV. TÌNH HÌNH KINH DOANH TRÊN CÁC WEBSITE, NG D NG TH Ệ Ử ĐI N T
Ố Ớ Ứ Ụ ƯƠ Ạ A. Đ I V I WEBSITE, NG D NG TH Ệ Ử NG M I ĐI N T BÁN HÀNG
ơ ặ ị Có Không 1. Quý v có đ n hàng đ t qua website không?
ổ ố ơ ặ
ỷ ệ ơ ặ 2. Trong t ng s đ n hàng đã đ t qua website T l đ n hàng do thành viên đ t là:
ả ặ ỷ ệ ơ ...........% ả đ n hàng do khách vãng lai (không ph i thành viên, không có tài kho n) đ t là: T l ... %
ụ ượ ị ứ ụ ề ấ 3. Nhóm hàng hóa, d ch v đ c mua nhi u nh t trên website, ng d ng
ỹ ố ế ử ự ị t b âm ậ , k thu t s , thi
ộ ấ ụ ế ị
ệ t b gia d ng ạ ế ị ị t b văn
ị ị
ế ế ụ ề t k website, ữ
ẩ ặ ụ ệ
ứ ụ ả ẩ ị ☐ Th c ph m, đ u ng ẩ ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ạ ☐ Xây d ng, nhà c a, n i th t, ngo i ử ự th tấ ☐ D ch v b t đ ng s n ả ụ ấ ộ ụ ư ☐ D ch v l u trú và du l ch ☐ D ch v ph n m m, thi ầ ị l u trư ạ ị ☐ D ch v vi c làm, đào t o ☐ S n ph m, d ch v khác
ờ ☐ Đi n t ệ thanh, hình nhả ạ ☐ Đ th thao, dã ngo i ồ ể ☐ Hàng đi n l nh, thi ệ ạ ☐ Máy tính, đi n tho i, thi phòng ☐ M và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph ki n
ụ ượ ị ị ứ ụ ề ấ 4. Giá tr hàng hóa, d ch v đ c mua nhi u nh t trên website, ng d ng
ướ ồ D i 200.000 đ ng 200.000 – 500.000 đ ngồ Trên 5.000.000 đ ngồ
1.000.000 – 5.000.000 đ ngồ 500.000 – 1.000.000 đ ngồ
ỷ ệ ừ ầ ở 5. T l khách hàng mua hàng t l n 2 tr lên
<10% 1030% 3050% >50% Không xác đ nhị
ả ồ ườ (Bao g m đ n hàng không xác đ nh ng đ n hàng o, không thành công ủ ườ ế ơ ặ i mua h y sau khi đ t hàng, đ n hàng ng ị i mua, ậ i mua không ti n hành xác nh n) ị ườ ố ơ ố ơ ổ ị ế …. % t ng s đ n hàng ỷ ệ ơ 6. T l ơ đ n hàng b ng ổ trên t ng s giao d ch chi m:
ủ ồ 7. Ngu n thu chính c a website
ự ế ạ ị ụ ồ ☐ Tr c ti p/đ i lý bán hàng hóa, d ch v ả ☐ Qu ng cáo ☐ Ngu n thu khác: ...............
ơ ặ ứ ụ ư ị 8. Quý v đã có đ n đ t hàng qua ng d ng TMĐT (mobile app) hay ch a?
Có Không
ế ố ơ ứ ụ ổ đ n hàng qua ng d ng TMĐT trên t ng s đ n hàng: ế ỷ ệ ơ l t t
N u có, xin vui lòng cho bi ..................................................................................................................................................% ơ đ n hàng ầ ư ạ ộ ả ủ ệ và hi u qu c a ho t đ ng TMĐT 9. Đ u t
Năm 2017 (VNĐ) Năm 2018 (VNĐ)
ổ ậ ổ ỹ ứ ụ ớ ấ ầ ư ạ ầ h t ng k thu t TMĐT (Nâng c p/ đ i m i ế ế ủ ườ t k website, ng d ng, ề ng truy n, thi T ng chi phí đ u t ệ công ngh , máy ch , đ …)
ổ ạ ộ ươ ậ ồ ng, hoa h ng, v n ể ậ T ng chi phí cho ho t đ ng TMĐT (Chi l chuy n/giao nh n, thuê văn phòng,...)
ổ ạ ộ ự ả ế (Qu ng cáo qu ng cáo tr c tuy n ả ặ T ng chi phí cho ho t đ ng trên Facebook/Google/Youtube, đ t banner/logo….)
ổ ạ ộ ườ ự ng tr c ngoài môi tr ị ộ ấ ả ả ộ ch c s ki n, H i th o h i ngh ,….) T ng chi phí cho ho t đ ng qu ng cáo ổ ứ ự ệ tuy nế (In n, t
ứ ụ ừ ứ ụ ị c a website và ng d ng TMĐT bán hàng (doanh ự ế bán hàng hóa, cung ng d ch v qua ủ tr c ti p ổ T ng doanh thu ạ ộ ho t đ ng thu t ụ ứ website và ng d ng)
ế ổ ứ ứ ụ trên t ng doanh thu (n u có ng doanh thu qua ng d ng ỷ ệ T l d ng)ụ .............% doanh thu ...............% doanh thu
Ố Ớ Ứ Ụ Ấ Ị Ị Ự Ự Ế Ế Ế Ụ B. Đ I V I WEBSITE, NG D NG CUNG C P D CH V TMĐT (SÀN GIAO D CH Ấ TMĐT, KHUY N MÃI TR C TUY N, Đ U GIÁ TR C TUY N)
ụ ượ ị ứ ụ ề ấ 1. Nhóm hàng hóa, d ch v đ c mua nhi u nh t trên website, ng d ng
ỹ ố ế ử ự ị t b âm ậ , k thu t s , thi
ấ ộ ế ị ụ ☐ Th c ph m, đ u ng ẩ ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ☐ Xây d ng, nhà c a, n i th t, ngo i ạ ử ự th tấ
t b gia d ng ạ ệ ế ☐ Đi n t ệ thanh, hình nhả ☐ Đ th thao, dã ngo i ạ ồ ể ☐ Hàng đi n l nh, thi ệ ạ ☐ Máy tính, đi n tho i, thi ị t b văn
ị
ị ị
ụ ề ế ế t k website, ữ ẩ ặ ụ ệ ứ ụ ả ẩ ị ả ☐ D ch v b t đ ng s n ụ ấ ộ ☐ D ch v l u trú và du l ch ụ ư ☐ D ch v ph n m m, thi ầ ị l u trư ạ ị ☐ D ch v vi c làm, đào t o ☐ S n ph m, d ch v khác ờ phòng ☐ M và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph ki n
ụ ượ ị ị ứ ụ ề ấ 2. Giá tr hàng hóa, d ch v đ c mua nhi u nh t trên website, ng d ng
ướ ồ Trên 5.000.000 đ ngồ
D i 200.000 đ ng 1.000.000 – 5.000.000 đ ngồ 200.000 – 500.000 đ ngồ 500.000 – 1.000.000 đ ngồ
ỷ ệ ừ ầ ở 3. T l khách hàng mua hàng t l n 2 tr lên
<10% 1030% 3050% >50% Không xác đ nhị
ứ ụ ồ ủ 4. Ngu n thu chính c a website, ng d ng
ự ế ị ụ ơ ☐ Tr c ti p bán hàng hóa, d ch v ự ☐ Thu phí % d a trên đ n hàng
ẻ ☐ Phí/th thành viên ả ☐ Qu ng cáo ☐ Khác: ............................
ệ ả ầ ư ủ ấ ị ứ ụ ụ c a website, ng d ng cung c p d ch v TMĐT
5. Chi phí và hi u qu đ u t 5.1 Chi phí đ u tầ ư
Năm 2017 (VNĐ) Năm 2018 (VNĐ)
ổ ầ ư ạ ầ ủ ườ ế ế ổ ụ T ng chi phí đ u t ệ công ngh , máy ch , đ ấ ớ h t ng k thu t TMĐT (Nâng c p, đ i m i ứ t k website, ng d ng,...) ậ ỹ ề ng truy n, thi
ổ ạ ộ ươ ồ ng, hoa h ng, thuê văn T ng chi phí cho ho t đ ng TMĐT (L phòng,...)
ổ ự ế ả ả ặ ạ ộ T ng chi phí cho ho t đ ng qu ng cáo tr c tuy n (Qu ng cáo trên Facebook/Google/Youtube, đ t banner/logo,...)
ổ ạ ườ ự ng tr c ế ả ấ ộ ị ộ T ng chi phí cho ho t đ ng qu ng cáo ngoài môi tr ổ ứ ự ệ tuy n (In n, t ả ộ ch c s ki n, H i th o h i ngh ,...)
ủ ứ ụ 5.2 Doanh thu c a website, ng d ng
Năm 2017 (VNĐ) Năm 2018 (VNĐ)
ụ ệ ồ ị vi c bán hàng hóa, d ch v (bao g m vi c bán ự ế ộ ố ừ ệ (1) Doanh thu t ộ tr c ti p, bán h và thu h đ i tác,…)
ạ ộ ừ ụ ấ ị ho t đ ng trung gian cung c p d ch v TMĐT ả ơ (2) Doanh thu t (thu phí gian hàng/thành viên, qu ng cáo, % đ n hàng,…)
ế (3) Doanh thu khác (n u có)
ổ T ng doanh thu (1) + (2) +(3)
ỷ ệ ế ổ ứ ứ ụ trên t ng doanh thu (n u có ng .............% ...............% T l doanh thu qua ng d ng
d ng)ụ doanh thu doanh thu
ạ ộ ủ ứ ụ 5.3 Ho t đ ng c a website, ng d ng
ố ớ ị ạ ộ ả ạ ộ ị (tính c m ng xã h i ho t đ ng theo mô hình sàn giao d ch a. Đ i v i Sàn giao d ch TMĐT TMĐT)
Năm 2017 Năm 2018
ườ ườ
(n u không phân bi
c ng i mua và ng ng ệ ượ t đ ố ượ ườ ườ ố ượ S l ườ ng i mua ể ố ượ i bán thì đ s l ế ng ng i mua = s l ng ng i bán)
ườ ườ (n u không phân bi c ng i mua và ng ng i bán ể ố ượ ệ ượ t đ ố ượ ườ ườ ố ượ S l ườ ng i bán thì đ s l ế ng ng i mua = s l ng ng i bán)
ụ ượ ả ẩ ố ị S tin rao, s n ph m, d ch v đ c đăng bán
ố ơ ố ớ ặ ị ế ặ S đ n đ t hàng qua sàn (đ i v i các sàn giao d ch có tính năng đ t ự hàng tr c tuy n)
ườ ặ ơ ố ượ ng ng ứ i bán có đ n đ t hàng thành công trên website, ng S l d ngụ
ạ ự ố ớ ứ ế ế ụ b. Đ i v i website, ng d ng Khuy n m i tr c tuy n
Năm 2017 Năm 2018
ườ ứ ế ạ ự ụ trên website, ng d ng Khuy n m i tr c i bán hàng S ố ng tuy n ế
ườ hàng S ố ng i mua
ố ơ ả ạ ự ẻ ế ứ ẻ ả ế S đ n hàng (voucher/mã phi u gi m/ th thành viên/th gi m ế ụ giá,…) đã bán qua website, ng d ng Khuy n m i tr c tuy n
ố ớ ứ ự ế ấ ụ c. Đ i v i website, ng d ng Đ u giá tr c tuy n
Năm 2017 Năm 2018
ườ S ố ng i bán
ườ S ố ng i mua
ố ượ ấ S l t đ u giá
ố ượ ấ S l t đ u giá thành công
Ở Ứ Ụ Ạ Ậ ƯƠ NG Ạ
ể ằ ừ ớ . Đi n s đi m vào V. CÁC KHÓ KHĂN, TR NG I KHI V N HÀNH WEBSITE, NG D NG TH Ệ Ử M I ĐI N T ứ ố ớ Xin vui lòng đánh giá b ng cách cho đi m đ i v i các khó khăn khi v n hành website, ng ề ố ể ể t ụ d ng TMĐT theo thang đi m ậ ươ ứ . ng ng 0 t ô t i 2
ở ể STT Khó khăn, c n trả Đi m đánh giá Ghi chú
ự ư ứ ụ ế ề ằ 1 ự ề ồ Ngu n nhân l c ch a đáp ng yêu c uầ Ví d : Đi n “0,5” n u cho r ng ồ khó khăn v ngu n nhân l c có
ứ ả ể ở ấ m c c n tr th p, 0,5 đi m
ể ậ 2 ậ Chi phí v n chuy n, giao nh n còn cao
ưở 3 ng vào ấ ượ Khách hàng thi u tin t ch t l ế ng hàng hóa
4 ạ ấ ự ề ế Khách hàng lo ng i v n đ an toàn khi thanh toán tr c tuy n
5 ị ế ộ Khách hàng lo ng i thông tin cá nhân b ti ạ , mua bán t l
ợ 6 Khó khăn trong tích h p thanh toán đi n tệ ử
ư ả ả ạ 7 An ninh m ng ch a đ m b o
ạ ạ 8
ố ạ ư ủ ạ ố ầ ế ố ẫ ặ ưở ề ậ C nh tranh không lành m nh ạ ộ hành vi c nh tranh (M t s ấ ư không lành m nh nh : Nói x u ố đ i th c nh tranh; Đ a thông ẫ ặ tin gian d i ho c gây nh m l n ạ cho khách hàng; Khuy n m i ự gian d i, không trung th c ả ầ ho c gây nh m l n v gi i ạ th ng; Xâm ph m bí m t kinh doanh, SHTT…)
ạ
ệ ơ ị Đ i di n đ n v Ký tên và đóng d uấ