Ạ Ộ ƯƠ Ệ Ử Ạ BÁO CÁO TÌNH HÌNH HO T Đ NG TH NG M I ĐI N T

ậ ộ Mã phi u: ế (dành cho cán b  thu th p thông tin)

Ư

ổ ứ ả ờ ươ ứ L U Ý: ươ 1. Th ng nhân, t ấ  ch c đánh d u X vào ô tr  l ng  ng i t

ể ọ ả ờ Ề ☐: có th  ch n NHI U câu tr  l i. ả ờ ọ : ch n M T câu tr  l Ộ i;

ổ ứ ở ữ ố ệ ề ề ấ ị ng nhân, t ủ    ch c s  h u nhi u website TMĐT, đ  ngh  cung c p s  li u riêng c a ươ 2. Th ừ t ng website.

ỏ ớ ầ ữ ấ ố ệ ố ệ ề ố ị

3. V i nh ng câu h i yêu c u cung c p s  li u năm 2018, đ  ngh  nêu s  li u th ng kê tính ế đ n 20/9/2018. ố ệ ỉ ử ụ ứ ố ị ể   ng phát tri n ế ạ 4. S  li u báo cáo ch  s  d ng cho m c đích nghiên c u, th ng kê, đ nh h ứ TMĐT. Chúng tôi cam k t không ti ụ  thông tin t ế ộ t l

ươ ươ ệ ử ụ , C c Th ề ạ ộ ỉ ươ ị ế ố ộ ướ i Báo cáo này cho bên th  ba.  ạ   ạ ả ử ề Phòng Qu n lý ho t đ ng th ng m i ng m i đi n t ế   ố ng; Đ a ch : Phòng 402, s  25 Ngô Quy n, Hoàn Ki m, s , B  Công Th và Kinh t 5. Báo cáo vui lòng g i v :  ệ ử đi n t Hà N iộ

Ề ƯƠ Ổ Ứ NG NHÂN, T  CH C

I. THÔNG TIN CHUNG V  TH 1. Tên h  kinh doanh:

ộ ỉ ..........................................................................T nh/Thành ph : .................................................................................................................... ố ................................. ỉ ị 2. Đ a ch :

ườ ề 3. Thông tin ng i đi n báo cáo

ọ H  và tên: Ch c v :

ệ Đi n tho i: ................................................ ạ ............................................... ứ ụ ................................................... Email: ........................................................

Ứ Ụ Ủ II. THÔNG TIN CHUNG C A WEBSITE,  NG D NG TMĐT

ị ỉ ủ ề ............................................................................

ạ ộ ứ ừ Đ a ch  tên mi n chính c a website:  Website chính th c ho t đ ng t : Tháng ........... Năm .............

ạ ộ ủ ứ ụ 1. Mô hình ho t đ ng c a website,  ng d ng

ụ ươ ệ ử ứ ☐ Website,  ng d ng th ạ ng m i đi n t bán hàng

ự ự ế ế ặ ẫ ỏ hàng,…)

ệ ả ẩ ớ ị  Bán hàng tr c tuy n (có đ t hàng theo m u, chat tr c tuy n, gi  Gi ụ i thi u s n ph m, d ch v

ứ ụ ấ ụ ươ ị ệ ử ủ ạ ng m i đi n t (ch  website ự ế  bán không tr c ti p ☐ Website,  ng d ng cung c p d ch v  th hàng)

ạ ự ụ ế

ứ ụ ự ấ

ạ ☐ Sàn giao d ch TMĐT ế ☐ Website,  ng d ng khuy n m i tr c tuy n ứ ☐ Website,  ng d ng đ u giá tr c tuy n ế ộ ☐ M ng xã h i

ị ọ ả ị ừ ư ừ ụ ứ ế ề ị ấ L u ý: N u quý v  v a bán hàng, v a cung c p d ch v  TMĐT đ  ngh  ch n c  2 hình th c.

ạ ộ ủ ứ ụ ạ 2. Ph m vi ho t đ ng c a website,  ng d ng

ị ươ ả ướ ố ế  Trong đ a ph ng  Toàn qu cố  Qu c tố ế  C  trong n c và qu c t

ồ ố ầ ư ứ ụ 3. Ngu n v n đ u t cho website,  ng d ng

ố ố ầ ư ướ ☐ V n doanh nghi p ệ ☐ V n nhà n ướ c n

ỷ ệ ☐ V n đ u t ố ố  góp v n/đ u t (T  l c ngoài  ầ ư ..... %) :

ự ồ 4. Ngu n nhân l c

ố ượ Nhân viên S  l ng

Nhân viên kinh doanh

Nhân viên IT

ể ứ ệ ạ ộ ụ Nhân viên phát tri n  ng d ng cho đi n tho i di đ ng

Nhân viên pháp lý

Nhân viên giao hàng

ỗ ợ ỗ ợ ự ệ ế ạ qua   đi n   tho i,   h   tr tr c   tuy n   (email,   skype,   yahoo Nhân   viên   h   tr messenger...)

ố ổ ạ ộ

ể ứ ụ ể ồ ế ạ ộ T ng s  nhân viên tham gia ho t đ ng TMĐT ệ   ố (Có th  bao g m s  nhân viên IT, kinh doanh, phát tri n  ng d ng cho đi n ỗ ợ ự tho i di đ ng, h  tr  tr c tuy n, v.v...)

ủ ơ ổ ố ị T ng s  nhân viên c a đ n v

ụ ượ ả ẩ ị ứ ụ ị 5. Nhóm s n ph m, d ch v  đ c giao d ch trên website,  ng d ng

ế ị ậ ố ệ ử ỹ ự t b   âm thanh, , k  thu t s , thi

ạ ấ ử ự ụ ị ệ t b  gia d ng ế ị t b  văn phòng ị

ế ế ụ ề ị ư   t k  website, l u

ẩ ặ ụ ệ ị

ứ ụ ả ẩ ị ẩ ☐ Th c ph m, đ  u ng ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ☐ Xây d ng, nhà c a, n i th t, ngo i th t ấ ộ ả ☐ D ch v  b t đ ng s n ụ ấ ộ ☐ D ch v  l u trú và du l ch ụ ư ị ☐ D ch v  ph n m m, thi ầ trữ ☐ D ch v  vi c làm, đào t o ạ ☐ S n ph m, d ch v  khác

ờ ☐  Đi n t hình  nhả ☐ Đ  th  thao, dã ngo i ạ ồ ể ệ ạ ☐ Hàng đi n l nh, thi ế ị ☐ Máy tính, đi n tho i, thi ạ ☐ M  và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph  ki n

Ụ Ỗ Ợ ƯƠ   NG Ệ Ử Ạ Ệ III. TI N ÍCH, CÔNG C  H  TR  VÀ CHÍNH SÁCH TRÊN WEBSITE TH M I ĐI N T

ầ  Có  Không 1. Website có yêu c u đăng ký thành viên khi mua hàng không?

ế N u có, xin vui lòng cho bi ế ố ượ t s  l ng thành viên đã đăng ký: .................................................

ệ ấ 2. Website cung c p ti n ích gì?

ỏ ả ẩ ậ ơ ☐ Gi hàng ☐ So sánh s n ph m ☐ Xác nh n đ n hàng qua email, SMS

ả ẩ ả ả ậ ậ ọ ☐ Đánh giá s n ph m ế ☐ L c/tìm ki m s n ph m ể ẩ ☐ Qu n lý giao nh n, v n chuy n

ả ặ ườ ệ ☐ Qu n lý đ t hàng i   bán, ☐ Các ti n ích khác: ............................. ườ ☐  Đánh   giá   ng i mua ng

ợ ộ ạ  Có  Không 3. Website có tích h p m ng xã h i không?

ế ạ ộ ỉ N u có, xin vui lòng ch  rõ là m ng xã h i nào?

☐ Facebook ☐ Twitter ☐ Google Plus ☐ Zalo ☐ Khác .............

ả ươ ớ ế ị (responsive   website, ng   thích   v i   thi ộ t   b   di   đ ng  không 4.  Website   có   phiên   b n   t mobile website, wap site)?

 Có  Không

ứ ụ ị ứ ụ (ví d :ụ ả ừ i t các kho  ng d ng không 5. Quý v  có  ng d ng (mobile app) cho phép t appstore, google play)?

 Có  Không

ị ỗ ợ ứ ệ ề ề ả ụ ế ỉ N u có, xin vui lòng ch  rõ quý v  h  tr   ng d ng trên n n t ng/h  đi u hành nào?

☐ IOS ☐ Android ☐ Windows ☐ Khác ....................

Ứ ấ ộ ụ ủ ồ ớ ị ng d ng c a quý v  có đ ng nh t n i dung v i website không?  Có  Không

ị ụ ứ ụ ươ ng th c thanh toán nào cho hàng hóa d ch v  trên website?

ệ ử ể ả ẻ ắ (Internet banking, chuy n kho n, ví đi n t , th  cào, tin nh n,…).

6. Website áp d ng ph ☐ Thanh toán khi nh n hàng (COD)   ☐ Thanh toán đi n t ệ ử ứ ☐ Hình th c khác: ......................................................................................................................

ợ ị ệ ử ụ  Có  Không 7. Website có tích h p d ch v  thanh toán đi n t không?

ệ ử ụ ế ấ ỉ ị N u có, vui lòng ch  rõ nhà cung c p d ch v  thanh toán đi n t (trung gian thanh toán) nào?

ả ☐ B o Kim ☐ Ngân L ngượ ☐ Onepay

☐ Napas (Banknetvn, Smartlink) ☐ Paypal, 2Checkout ☐ Khác: ..............

ụ ỗ ợ ị 8. Chính sách và d ch v  h  tr

ỗ ợ ự ế a. Website có tính năng h  tr  tr c tuy n không?  Có  Không

ụ ế ỉ N u có, vui lòng ch  rõ là công c  nào?

ệ ạ ư ấ ự ☐ Đi n tho i/hotline ế ☐T  v n tr c tuy n ☐ E­mail ☐ Khác

ụ ươ ứ b. Website áp d ng ph ng th c giao hàng nào?

ụ ị ☐ Thuê d ch v  giao hàng ế ợ ả ☐ K t h p c  hai ☐  Nhân   viên   công   ty   giao  hàng

ố ớ ế ấ ườ ệ ị i bán hàng ch u trách nhi m giao hàng ☐ Không h  trỗ ợ (Đ i v i website CCDV TMĐT, n u nhà cung c p/ng

ỗ ợ ọ thì ch n “không h  tr ”)

ụ ả ả ả ẩ ị c. Website có Chính sách b o hành, b o trì s n ph m, d ch v  không?  Có  Không

ề ổ ả d. Website có Chính sách đ i tr  hàng và hoàn ti n không?  Có  Không

ả ế ế ấ ạ e. Website có Chính sách gi i quy t tranh ch p, khi u n i không?  Có  Không

ệ ả g. Website có Chính sách b o v  thông tin cá nhân không?  Có  Không

ế ể ệ ơ h. Website có C  ch  và quy trình rà soát và ki m duy t thông tin không?  Có  Không

ả ả ệ ệ ể 9. Doanh nghi p có tri n khai các bi n pháp đ m b o an toàn thông tin cho website không?

 Có  Không

ỉ ệ ế

ủ ị

ể ả ậ ắ i pháp k  thu t, mua s m trang thi ế ị t b

ể ả N u có, xin ch  rõ bi n pháp nào?  ☐ Ban hành chính sách, quy đ nh c a công ty ☐ Tri n khai gi ỹ ả ☐ Tri n khai Quy trình đ m b o an toàn thông tin

Ứ Ụ ƯƠ Ạ   NG M I IV. TÌNH HÌNH KINH DOANH TRÊN CÁC WEBSITE,  NG D NG TH Ệ Ử ĐI N T

Ố Ớ Ứ Ụ ƯƠ Ạ A. Đ I V I WEBSITE,  NG D NG TH Ệ Ử NG M I ĐI N T  BÁN HÀNG

ơ ặ ị  Có  Không 1. Quý v  có đ n hàng đ t qua website không?

ổ ố ơ ặ

ỷ ệ ơ ặ 2. Trong t ng s  đ n hàng đã đ t qua website T  l đ n hàng do thành viên đ t là:

ả ặ ỷ ệ ơ ...........% ả  đ n hàng do khách vãng lai (không ph i thành viên, không có tài kho n) đ t là: T  l ... %

ụ ượ ị ứ ụ ề ấ 3. Nhóm hàng hóa, d ch v  đ c mua nhi u nh t trên website,  ng d ng

ỹ ố ế ử ự ị t   b   âm ậ ,   k   thu t   s ,   thi

ộ ấ ụ ế ị

ệ t b  gia d ng ạ ế ị ị t   b   văn

ị ị

ế ế ụ ề t k  website, ữ

ẩ ặ ụ ệ

ứ ụ ả ẩ ị ☐ Th c ph m, đ  u ng ẩ ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ạ   ☐  Xây   d ng,   nhà   c a,   n i   th t,   ngo i ử ự th tấ ☐ D ch v  b t đ ng s n ả ụ ấ ộ ụ ư ☐ D ch v  l u trú và du l ch ☐ D ch v  ph n m m, thi ầ ị l u trư ạ ị ☐ D ch v  vi c làm, đào t o ☐ S n ph m, d ch v  khác

ờ ☐  Đi n   t ệ thanh, hình  nhả ạ ☐ Đ  th  thao, dã ngo i ồ ể ☐ Hàng đi n l nh, thi ệ ạ ☐  Máy   tính,   đi n   tho i,   thi phòng ☐ M  và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy  ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph  ki n

ụ ượ ị ị ứ ụ ề ấ 4. Giá tr  hàng hóa, d ch v  đ c mua nhi u nh t trên website,  ng d ng

ướ ồ  D i 200.000 đ ng 200.000 – 500.000 đ ngồ Trên 5.000.000 đ ngồ

 1.000.000 – 5.000.000 đ ngồ 500.000 – 1.000.000 đ ngồ

ỷ ệ ừ ầ ở 5. T  l khách hàng mua hàng t l n 2 tr  lên

 <10%  10­30%  30­50% >50%  Không xác đ nhị

ả ồ ườ (Bao g m đ n hàng không xác đ nh ng đ n hàng  o, không thành công  ủ ườ ế ơ ặ i mua h y sau khi đ t hàng, đ n hàng ng ị i mua,   ậ   i mua không ti n hành xác nh n) ị ườ ố ơ ố ơ ổ ị ế …. % t ng s  đ n hàng ỷ ệ ơ 6. T  l ơ đ n hàng b  ng ổ trên t ng s  giao d ch chi m:

ủ ồ 7. Ngu n thu chính c a website

ự ế ạ ị ụ ồ ☐ Tr c ti p/đ i lý bán hàng hóa, d ch v ả ☐ Qu ng cáo ☐ Ngu n thu khác: ...............

ơ ặ ứ ụ ư ị 8. Quý v  đã có đ n đ t hàng qua  ng d ng TMĐT (mobile app) hay ch a?

 Có  Không

ế ố ơ ứ ụ ổ đ n hàng qua  ng d ng TMĐT trên t ng s  đ n hàng: ế ỷ ệ ơ  l t t

N u có, xin vui lòng cho bi ..................................................................................................................................................%  ơ đ n hàng ầ ư ạ ộ ả ủ ệ và hi u qu  c a ho t đ ng TMĐT 9. Đ u t

Năm 2017  (VNĐ) Năm 2018  (VNĐ)

ổ ậ ổ ỹ ứ ụ ớ   ấ ầ ư ạ ầ  h  t ng k  thu t TMĐT (Nâng c p/ đ i m i ế ế ủ ườ t k  website,  ng d ng, ề ng truy n, thi T ng chi phí đ u t ệ công ngh , máy ch , đ …)

ổ ạ ộ ươ ậ   ồ ng, hoa h ng, v n ể ậ T ng chi phí cho ho t đ ng TMĐT (Chi l chuy n/giao nh n, thuê văn phòng,...)

ổ ạ ộ ự ả ế   (Qu ng cáo qu ng cáo tr c tuy n ả ặ T ng chi phí cho ho t đ ng   trên Facebook/Google/Youtube, đ t banner/logo….)

ổ ạ ộ ườ ự   ng tr c ngoài môi tr ị ộ ấ ả ả ộ  ch c s  ki n, H i th o h i ngh ,….) T ng chi phí cho ho t đ ng qu ng cáo   ổ ứ ự ệ tuy nế  (In  n, t

ứ ụ ừ ứ ụ ị c a website và  ng d ng TMĐT bán hàng (doanh ự ế   bán hàng hóa, cung  ng d ch v  qua ủ tr c ti p ổ T ng doanh thu ạ ộ  ho t đ ng   thu t ụ ứ website và  ng d ng)

ế ổ ứ ứ   ụ trên t ng doanh thu (n u có  ng doanh thu qua  ng d ng ỷ ệ T  l d ng)ụ .............%  doanh thu ...............%  doanh thu

Ố Ớ Ứ Ụ Ấ Ị Ị Ự Ự Ế Ế Ế Ụ B. Đ I V I WEBSITE,  NG D NG CUNG C P D CH V  TMĐT (SÀN GIAO D CH Ấ TMĐT, KHUY N MÃI TR C TUY N,  Đ U GIÁ TR C TUY N)

ụ ượ ị ứ ụ ề ấ 1. Nhóm hàng hóa, d ch v  đ c mua nhi u nh t trên website,  ng d ng

ỹ ố ế ử ự ị t   b   âm ậ ,   k   thu t   s ,   thi

ấ ộ ế ị ụ ☐ Th c ph m, đ  u ng ẩ ồ ố ☐ Vé máy bay, tàu, xe ☐  Xây   d ng,   nhà   c a,   n i   th t,   ngo i ạ   ử ự th tấ

t b  gia d ng ạ ệ ế ☐  Đi n   t ệ thanh, hình  nhả ☐ Đ  th  thao, dã ngo i ạ ồ ể ☐ Hàng đi n l nh, thi ệ ạ ☐  Máy   tính,   đi n   tho i,   thi ị t   b   văn

ị ị

ụ ề ế ế t k  website, ữ ẩ ặ ụ ệ ứ ụ ả ẩ ị ả  ☐ D ch v  b t đ ng s n ụ ấ ộ ☐ D ch v  l u trú và du l ch ụ ư ☐ D ch v  ph n m m, thi ầ ị l u trư ạ ị ☐ D ch v  vi c làm, đào t o ☐ S n ph m, d ch v  khác ờ phòng ☐ M  và bé ẹ ☐ Ô tô, xe máy ☐ Sách, văn phòng ph m, quà t ng ☐ S c kh e, s c đ p ắ ẹ ỏ ụ ệ ☐ Th i trang, ph  ki n

ụ ượ ị ị ứ ụ ề ấ 2. Giá tr  hàng hóa, d ch v  đ c mua nhi u nh t trên website,  ng d ng

ướ ồ Trên 5.000.000 đ ngồ

 D i 200.000 đ ng  1.000.000 – 5.000.000 đ ngồ 200.000 – 500.000 đ ngồ 500.000 – 1.000.000 đ ngồ

ỷ ệ ừ ầ ở 3. T  l khách hàng mua hàng t l n 2 tr  lên

 <10%  10­30%  30­50% >50%  Không xác đ nhị

ứ ụ ồ ủ 4. Ngu n thu chính c a website,  ng d ng

ự ế ị ụ ơ ☐ Tr c ti p bán hàng hóa, d ch v ự ☐ Thu phí % d a trên đ n hàng

ẻ ☐ Phí/th  thành viên ả ☐ Qu ng cáo ☐ Khác: ............................

ệ ả ầ ư ủ ấ ị ứ ụ ụ c a website,  ng d ng cung c p d ch v  TMĐT

5. Chi phí và hi u qu  đ u t 5.1 Chi phí đ u tầ ư

Năm 2017  (VNĐ) Năm 2018  (VNĐ)

ổ ầ ư ạ ầ ủ ườ ế ế ổ ụ T ng chi phí đ u t ệ công ngh , máy ch , đ ấ ớ    h  t ng k  thu t TMĐT (Nâng c p, đ i m i ứ t k  website,  ng d ng,...) ậ ỹ ề ng truy n, thi

ổ ạ ộ ươ ồ ng, hoa h ng, thuê văn T ng chi phí cho ho t đ ng TMĐT (L phòng,...)

ổ ự ế ả ả ặ ạ ộ T ng chi phí cho ho t đ ng qu ng cáo tr c tuy n (Qu ng cáo trên Facebook/Google/Youtube, đ t banner/logo,...)

ổ ạ ườ ự   ng   tr c ế ả ấ ộ ị ộ T ng   chi   phí   cho   ho t   đ ng   qu ng   cáo   ngoài   môi   tr ổ ứ ự ệ tuy n (In  n, t ả ộ  ch c s  ki n, H i th o h i ngh ,...)

ủ ứ ụ 5.2 Doanh thu c a website,  ng d ng

Năm 2017  (VNĐ) Năm 2018  (VNĐ)

ụ ệ ồ ị vi c bán hàng hóa, d ch v  (bao g m vi c bán ự ế ộ ố ừ ệ (1) Doanh thu t ộ tr c ti p, bán h  và thu h  đ i tác,…)

ạ ộ ừ ụ ấ ị ho t đ ng trung gian cung c p d ch v  TMĐT ả ơ (2) Doanh thu t (thu phí gian hàng/thành viên, qu ng cáo, % đ n hàng,…)

ế (3) Doanh thu khác (n u có)

ổ T ng doanh thu (1) + (2) +(3)

ỷ ệ ế ổ ứ ứ   ụ trên t ng doanh thu (n u có  ng .............% ...............% T  l doanh thu qua  ng d ng

d ng)ụ doanh thu doanh thu

ạ ộ ủ ứ ụ 5.3 Ho t đ ng c a website,  ng d ng

ố ớ ị ạ ộ ả ạ ộ ị (tính c  m ng xã h i ho t đ ng theo mô hình sàn giao d ch a. Đ i v i Sàn giao d ch TMĐT TMĐT)

Năm 2017  Năm 2018

ườ ườ

(n u không phân bi

c ng i mua và ng ng ệ ượ t đ ố ượ ườ ườ ố ượ S  l ườ ng i mua ể ố ượ i bán thì đ  s  l ế ng ng i mua = s  l ng ng i bán)

ườ ườ (n u không phân bi c ng i mua và ng ng i bán   ể ố ượ ệ ượ t đ ố ượ ườ ườ ố ượ S  l ườ ng i bán thì đ  s  l ế ng ng i mua = s  l ng ng i bán)

ụ ượ ả ẩ ố ị S  tin rao, s n ph m, d ch v  đ c đăng bán

ố ơ ố ớ ặ ị ế ặ   S  đ n đ t hàng qua sàn (đ i v i các sàn giao d ch có tính năng đ t ự hàng tr c tuy n)

ườ ặ ơ ố ượ ng ng ứ   i bán có đ n đ t hàng thành công trên website,  ng S  l d ngụ

ạ ự ố ớ ứ ế ế ụ b. Đ i v i website,  ng d ng Khuy n m i tr c tuy n

Năm 2017 Năm 2018

ườ ứ ế ạ ự   ụ   trên   website,   ng   d ng   Khuy n   m i   tr c i   bán   hàng S  ố ng tuy n ế

ườ hàng S  ố ng i mua

ố ơ ả ạ ự ẻ ế ứ ẻ ả   ế S  đ n hàng (voucher/mã phi u gi m/ th  thành viên/th  gi m ế ụ giá,…) đã bán qua website,  ng d ng Khuy n m i tr c tuy n

ố ớ ứ ự ế ấ ụ c. Đ i v i website,  ng d ng Đ u giá tr c tuy n

Năm 2017 Năm 2018

ườ S  ố ng i bán

ườ S  ố ng i mua

ố ượ ấ S  l t đ u giá

ố ượ ấ S  l t đ u giá thành công

Ở Ứ Ụ Ạ Ậ ƯƠ   NG Ạ

ể ằ ừ ớ . Đi n s  đi m vào V. CÁC KHÓ KHĂN, TR  NG I KHI V N HÀNH WEBSITE,  NG D NG TH Ệ Ử M I ĐI N T   ứ   ố ớ Xin vui lòng đánh giá b ng cách cho đi m đ i v i các khó khăn khi v n hành website,  ng ề ố ể ể t ụ d ng TMĐT theo thang đi m ậ ươ ứ . ng  ng 0 t ô t i 2

ở ể STT Khó khăn, c n trả Đi m đánh giá Ghi chú

ự ư ứ ụ ế ề ằ 1 ự ề ồ Ngu n nhân l c ch a đáp  ng  yêu c uầ Ví d : Đi n “0,5” n u cho r ng  ồ khó khăn v  ngu n nhân l c có

ứ ả ể ở ấ m c c n tr  th p, 0,5 đi m

ể ậ 2 ậ   Chi phí v n chuy n, giao nh n còn cao

ưở 3 ng vào ấ ượ Khách hàng thi u tin t ch t l ế ng hàng hóa

4 ạ ấ ự ề ế Khách hàng lo ng i v n đ  an toàn khi thanh toán tr c tuy n

5 ị ế ộ Khách hàng lo ng i thông tin cá nhân b  ti ạ , mua bán t l

ợ 6 Khó khăn trong tích h p thanh toán đi n tệ ử

ư ả ả ạ 7 An ninh m ng ch a đ m b o

ạ ạ 8

ố ạ ư ủ ạ ố ầ ế ố ẫ ặ ưở ề ậ C nh tranh không lành m nh ạ ộ   hành   vi   c nh   tranh (M t   s   ấ   ư không lành m nh nh : Nói x u ố đ i th  c nh tranh; Đ a thông   ẫ   ặ tin gian d i ho c gây nh m l n ạ   cho   khách   hàng;   Khuy n   m i ự   gian   d i,   không   trung   th c ả   ầ ho c   gây   nh m   l n   v   gi i ạ th   ng; Xâm ph m bí m t kinh doanh, SHTT…)

ệ ơ ị Đ i di n đ n v Ký tên và đóng d uấ