Bi u s : 0201.1 BÁO CÁO T NG H P NH P, XU T, T N KHO HÀNG D TR ể ố Ự Ữ Ợ Ổ Ồ Ậ NHÀ N Ấ CƯỚ
(Quý, năm) ủ ưở
Ban hành theo QĐ s 2331/QĐ-BTC c a B ộ ố ng B Tài chính tr ộ Ngày nh n báo cáo: ậ Báo cáo quý: ngày 25 tháng sau quý báo cáo. Báo cáo năm: ngày 01tháng hai năm sau
Nh pậ
T n kho đ u năm
ồ
ầ
STT
Tên hàng quy cách
Đ n v ơ ị tính
S l
ng
Kỳ này ng
ố ượ Thành ti nề S l
ố ượ Thành ti nề S l
Lu kỹ ế ố ượ Thành ti nề ng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Ng Ng ườ i ki m tra bi u ể i l p bi u ườ ậ ể (Ký, h tên) ọ ể (Ký, h tên) ọ
BÁO CÁO T NG H P NH P, XU T, T N KHO HÀNG D TR Ự Ữ Ợ Ổ Ồ ị ụ ổ Ậ NHÀ N Đ n v báo cáo: T ng c c D ự tr Nhà n Ấ CƯỚ c ướ ơ ữ
(Quý, năm) ị Đ n v nh n báo cáo: C c Tin ụ ơ h c và Th ng kê tài chính ọ ậ ố
Xu tấ
T n kho cu i kỳ
ồ
ố
Kỳ này ng
Lu kỹ ế ng
S l
ng
ố ượ Thành ti nề S l
ố ượ Thành ti nề S l
ố ượ Thành ti nề
10
11
12
13
14
15
……., ngày …..tháng …..năm…… Th tr ủ ưở ị ng đ n v ơ (Ký, đóng d u, h tên) ấ ọ