ơ ị ậ ể ố Ư Đ n v  nh n báo cáo: Bi u s : 01­CS/VĐT Ố Ầ Ư Ự   BÁO CÁO V N Đ U T  TH C HI NỆ ụ ố ỉ ­ C c Th ng kê t nh, TP

ủ ả ấ ơ ­ C  quan ch  qu n c p trên ậ ố ớ ệ ầ ư ụ ự ệ ự   (Áp d ng đ i v i doanh nghi p, d  án ỳ  trong k  báo cáo) có th c hi n đ u t Ngày nh n báo cáo: Ngày 12 tháng sau  tháng báo cáo ề ự ệ ộ ố ầ ư   c ngoài không thu c KCN, KCX, ỗ   (Doanh nghi p có nhi u d  án thì m i Ư ể ự d  án báo cáo 1 bi u 01­CS/VĐT ) ở ­ S  KH&ĐT(DN/DA có v n đ u t ướ n KKT, KCN cao) (Tháng….năm…..) ả ộ ­ Ban qu n lý KCN, KCX, KKT, KCN  cao (DN/DA thu c KCN, KCX, KKT,  KCN cao)

Mã số thu  ế của doanh nghiệp



Tên doanh nghiệp/dự án (dự án không thuộc DN)……...........….

Địa chỉ:



Tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương ……………………………



Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh: ………………..…….......



Xã/phường/thị trấn: …………………………………….….............

Số điện thoại:……………. Fax……….…… Email: …..….………



Ngành s nả  xu tấ  kinh doanh chính.....................................................



Loại hình kinh t

ế doanh nghiệp..........................................................



Tên dự án (thuộc doanh nghiệp)…………………………….………

Địa đi mể  dự án: Tỉnh ……………………………………..…………

C  ơ quan c pấ  GCNĐT: ……… Số……..……… Ngày c p:…ấ ………

C pấ  phê duy tệ  dự án:  1. Trung ương     2. T nỉ h         3. Huy n ệ       4. Xã  

Tổng mức đ uầ  tư của dự án theo k  ế hoạch: ………………… Tri uệ  đồng

…………………. 1000 USD

Tỷ l

ệ vốn đ uầ  tư theo k  ế hoạch (%):

1. Tăng TSCĐ hoặc bổ sung vốn lưu động .....…...…………...

2. Khác ………………………………………………...…………..

T nổ g số ……………………..………………………………100%



Ngành thực hiện đ uầ  tư (ghi theo mục đích đ uầ  tư)………….......………

Th c hự i nệ  vốn đầu tư phát tri nể

ỉ ự ộ ự ế Tên ch  tiêu Mã số ệ   Th c hi n ồ   C ng d n D  tính tháng ti p theo

báo cáo ừ ầ t đ u năm

ế ố   đ n cu i

tháng báo

cáo

2 A B 1 3

Tri uệ 1000 Tri uệ 1000 Tri uệ 1000

đ ngồ USD đ ngồ USD đ ngồ USD

Tổng số (01=02+05+16+19) 01

1. Vốn ngân sách Nhà nước 02 (02 = 03 + 04)

­ Ngân sách Trung ương 03

­ Ngân sách địa phương 04

2. Vốn vay (05 = 06 + 07 + 10) 05

­ Trái phi uế  Chính phủ 06

­ Vốn tín dụng đầu tư phát triển 07

+ Vốn trong nước 08

+ Vốn nước ngoài (ODA) 09

­ Vốn vay khác (10 = 11 + 12 + 10 13 + 14 +

15)

+ Vay ngân hàng trong nước 11

+ Vay trong nước khác 12

+ Vay ngân hàng nước ngoài 13

+ Vay nước ngoài khác 14

+ Vay công ty mẹ 15

3. Vốn tự có (16 = 17 + 18) 16

­ Bên Việt Nam 17

­ Bên nước ngoài 18

4. Vốn huy động từ các nguồn Khác 19

…, ngày… tháng… năm….. Giám đốc doanh nghi pệ Người lập bi uể Người ki mể  tra bi uể

(Ký, đóng dấu, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)