Phụ lục III.8
DANH MỤC MÃ CHI TIẾT CÁC KHOẢN PHẢI THU
61
STT Tên mã kinh phí phải thu
1. 93001 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành Ia
2. 93002 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành Ib
3. 93003 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành II
4. 93004 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành III
5. 93005 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành IV
6. 93006 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành V
7. 93007 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành VII
8. 93008 Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành VII
9. 93009 Kiểm toán khu vực I
10. 93010 Kiểm toán khu vực II
11. 93011 Kiểm toán khu vực III
12. 93012 Kiểm toán khu vực IV
13. 93013 Kiểm toán khu vực V
14. 93014 Kiểm toán khu vực VI
15. 93015 Kiểm toán khu vực VII
16. 93016 Kiểm toán khu vực VIII
17. 93017 Kiểm toán khu vực IX
18. 93018 Kiểm toán khu vực X
19. 93019 Kiểm toán khu vực XI
20. 93020 Kiểm toán khu vực XII
21. 93021 Kiểm toán khu vực XIII
22. 93022 Các đơn vị tham mưu thuộc Kiểm toán Nhà nước (Khác)
23. 93999 Cơ quan có thẩm quyền khác