
M u ẫsố 32/CVGHNT/TXNK
TÊN NG I N P THUƯỜ Ộ Ế
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S :……../TB-….….ố
V/v đ ngh gia h n n p ti n thu ,ề ị ạ ộ ề ế
ti n ch m n p, ti n ph tề ậ ộ ề ạ
…………, ngày ….. tháng ….. năm …….
Kính g i: (Tên c quan h i quan có th m quy n gi i quy t gia h n).ử ơ ả ẩ ề ả ế ạ
Căn c Đi u 49, 50, 51, 52 c a Lu t qu n lý thu s 78/2006/QH11 đc s a đi, bứ ề ủ ậ ả ế ố ượ ử ổ ổ
sung t i kho n 14, 15 Đi u 1 Lu t s 21/2012/QH13, Kho n 3 Đi u 6 Lu t sạ ả ề ậ ố ả ề ậ ố
71/2014/QH13; kho n 8 Đi u 5 Ngh đnh 12/2015/NĐ-CP; kho n.... Đi u...Thông tả ề ị ị ả ề ư
số…. ngày….. c a B Tài chính s a đi, b sung Đi u 135 Thông t s 38/2015/TT-ủ ộ ử ổ ổ ề ư ố
BTC ngày 25/3/2015 quy đnh v th t c h i quan; ki m tra, giám sát h i quan; thuị ề ủ ụ ả ể ả ế
xu t kh u, thu nh p kh u và qu n lý thu đi v i hàng hóa xu t kh u, nh p kh u;ấ ẩ ế ậ ẩ ả ế ố ớ ấ ẩ ậ ẩ
………. (tên ng i n p thu ), mã s thu ...., đa ch .... đang có n ti n thu , ti nườ ộ ế ố ế ị ỉ ợ ề ế ề
ch m n p, ti n ph t c a t khai s ậ ộ ề ạ ủ ờ ố ……ngày…… tháng...năm ..., n i đăng ký.... ho cơ ặ
quy t đnh n đnh thu s ... ngày ....tháng...năm...(tr ng h p n nhi u t khai thì l pế ị ấ ị ế ố ườ ợ ợ ề ờ ậ
b ng kê đính kèm).ả
Lý do đ ngh gia h n n p thu , ti n ch m n p, ti n ph t: ề ị ạ ộ ế ề ậ ộ ề ạ ................................
Đ ngh ....(tên c quan h i quan có th m quy n gi i quy t gia h n) cho Công ty...ề ị ơ ả ẩ ề ả ế ạ
đc gia h n n p thu , ti n ch m n p, ti n ph t, c th :ượ ạ ộ ế ề ậ ộ ề ạ ụ ể
- S ti n đ ngh gia h n: ố ề ề ị ạ (B ng ch :....)ằ ữ
- Th i gian đ ngh gia h n:ờ ề ị ạ
(G i kèm h s theo quy đnh t i Đi u 135 nêu trên)ử ồ ơ ị ạ ề
Công ty... cam k t, ch u trách nhi m tr c pháp lu t v tính chính xác, trung th c c aế ị ệ ướ ậ ề ự ủ
các n i dung nêu trên./.ộ
N i nh n:ơ ậ
- Nh trên; ư
- L u: VT,... ư
NG I ĐI DI N THEO PHƯỜ Ạ Ệ ÁP LU TẬ
(HO C NG I ĐC Y QUY N)Ặ ƯỜ ƯỢ Ủ Ề
(Ký, ghi rõ h tên, đọóng d u)ấ
Ghi chú:
N i dung ph n căn c s thay đi khi văn b n quy ph m pháp lu t thộ ầ ứ ẽ ổ ả ạ ậ ay đi.ổ