Ộ Ộ Ủ Ệ ......................(1) C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
_______ ộ ậ ự
ạ
Đ c l p T do H nh phúc
ị (Đ a danh), ngày ... tháng ... năm ......
Ơ Ả Ấ Ả Ề Ạ
Đ N ĐĂNG KÝ HÀNH NGH QU N LÝ CH T TH I NGUY H I
ạ ấ ầ ấ ấ ầ ề ỉ (c p l n đ u/c p gia h n/c p đi u ch nh)
Kính g iử : ....................................(2)
ầ 1. Ph n khai chung:
ổ ứ 1.1. Tên t ề
ch c, cá nhân đăng ký hành ngh :
ị ỉ Đ a ch văn phòng: ................................................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ ............................Fax:................................Email:............................................................
Tài kho n s : ả ố .....................................t i:ạ ............................................................................................
ấ ế (n u là cá nhân) Gi y CMND s :ố ....................ngày c p:ấ ...................n i c p: ơ ấ ..................................
ấ Gi y đăng ký kinh doanh s : ố ................................ngày c p:ấ ........... n i c p: ơ ấ .....................................
ệ ố ườ ề ạ ặ ấ ợ ỉ (tr ng h p gia h n ho c đi u ch nh Gi y phép) Mã s QLCTNH hi n có :...................................
ị ế ấ ườ ề ạ ặ ấ ợ ỉ ng h p gia h n ho c đi u ch nh Gi y phép) Gi y phép QLCTNH có giá tr đ n ngày (tr :..........
ườ ệ ế Tên ng i liên h (trong quá trình ti n hành th t c): ủ ụ ........................................................................
ơ ở ử ườ ầ ượ ừ ơ ở ề ợ ơ ộ 1.2. C s x lý CTNH (tr ng h p có nhi u h n m t thì trình bày l n l t t ng c s ):
ế
Tên (n u có) :.........................................................................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ...................................................................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ ................................Fax:............................Email:............................................................
ế ấ Gi y đăng ký kinh doanh (n u có) s : ố .............................ngày c p:ấ ...........n i c p: ơ ấ ..........................
ể ạ ậ ườ ừ ề ạ ợ ơ ộ 1.3. Đ i lý v n chuy n CTNH (tr ng h p có nhi u h n m t thì trình bày t ng đ i lý):
ế
Tên (n u có) :.........................................................................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ...................................................................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ ....................................Fax:................................Email:....................................................
ấ ế (n u có) Gi y đăng ký kinh doanh s :ố ......................... ngày c p:ấ ..................n i c p: ơ ấ ......................
ơ ở ử ể ặ ạ ậ ỉ ườ ấ ợ ng h p đi u ch nh Gi y phép thì ghi rõ là c s x lý ho c đ i lý v n chuy n CTNH đã đ ượ
c ổ ề
(Tr
ấ
c p phép hay đăng ký b sung) .
ị ạ ộ
2. Đ a bàn ho t đ ng đăng ký:
Vùng T nhỉ
ụ ụ ừ ộ ỉ ả
Ghi tên vùng theo b ng 2 Ph l c 6 kèm ặ
Ghi tên t ng t nh ho c ghi “toàn b vùng”
ỏ ơ ỉ ư ấ ị theo Thông t nàyư (l u ý không ghi c p đ a bàn nh h n t nh)
ệ ườ Tr ố ớ ừ
ế ạ
ổ ế
ị ệ ợ
ng h p đăng ký
ị
t rõ đ a bàn ố
ạ ộ
ổ ổ ị ơ ở
t rõ danh sách đ i v i t ng c s và đ i lý n u không gi ng nhau;
(Phân bi
ổ
ấ
ề
ỉ
đi u ch nh Gi y phép liên quan đ n thay đ i, b sung đ a bàn ho t đ ng thì phân bi
ạ ộ
ượ ấ
ạ ộ
ho t đ ng đã đ c c p phép và đ a bàn ho t đ ng đăng ký thay đ i, b sung) .
ươ ế ị 3. Danh sách ph ệ
ng ti n, thi ụ
t b chuyên d ng đăng ký:
ươ ố ượ ạ TT Tên ph ệ
ng ti n, thi ế ị
t b S l ng Lo i hình
(đ n vơ ị
đ m)ế
ả ụ ả
ư ể chuy n, l u gi
ử ấ ậ
(ví d : đóng gói, b o qu n, v n
ế ậ
ữ
, tái ch , t n thu,
ậ
ồ
đ ng x lý, cô l p, chôn l p...)
ệ ố ớ ừ ơ ở ế ạ ố ườ ợ (Phân bi t rõ danh sách đ i v i t ng c s và đ i lý n u không gi ng nhau; tr ng h p đăng ký
ề ế ấ ổ ổ ỉ ươ ế ị đi u ch nh Gi y phép liên quan đ n thay đ i, b sung các ph ệ
ng ti n, thi ụ
t b chuyên d ng thì phân
ệ ượ ấ ổ ổ bi t rõ danh sách đã đ c c p phép và danh sách đăng ký thay đ i, b sung) .
ể ậ 4. Danh sách CTNH đăng ký v n chuy n, x lý ử :
ấ ạ ả
TT Tên ch t th i Tr ng thái S l ố ượ
ng Mã ứ ộ ử
M c đ x lý
ồ ạ
t n t i (kg/năm) CTNH ngươ
Ph
án x lýử
ắ ỏ (r n/l ng/bùn) (t
ươ
ươ
ng đ
ng
tiêu chu n,ẩ
quy chu nẩ
nào)
ố ượ ổ T ng s l ng
ệ ố ớ ừ ơ ở ế ạ ố ườ ợ (Phân bi t rõ danh sách đ i v i t ng c s và đ i lý n u không gi ng nhau; tr ng h p đăng ký
ề ế ấ ổ ổ ỉ ươ ế ị đi u ch nh Gi y phép liên quan đ n thay đ i, b sung các ph ệ
ng ti n, thi ụ
t b chuyên d ng thì phân
ệ ượ ấ ổ ổ bi t rõ danh sách đã đ c c p phép và danh sách đăng ký thay đ i, b sung).
ự ế ử ụ ể ể ế ậ 4a. Danh sách CTNH đăng ký v n chuy n đ tái s d ng tr c ti p (n u có):
ồ ạ ạ TT ả
ấ
Tên ch t th i Tr ng thái t n t i Mã CTNH S l ố ượ
ng
(kg/năm)
ắ ỏ (r n/l ng/bùn)
ố ượ ổ T ng s l ng
ườ ế ề ấ ổ ợ ổ ỉ (Tr ng h p đăng ký đi u ch nh Gi y phép liên quan đ n thay đ i, b sung các CTNH thì phân bi ệ
t
ượ ấ ổ ổ rõ danh sách CTNH đã đ c c p phép và danh sách CTNH đăng ký thay đ i, b sung).
ụ ụ ộ ồ ơ 5. M c l c B h s đăng ký:
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
ằ ữ ự ậ ấ ở ề ơ ị Tôi xin cam đoan r ng nh ng thông tin cung c p
ặ ấ ặ ấ ề ể ậ ạ ấ ồ ỉ ấ (ho c c p gia h n ho c c p đi u ch nh) ờ
Gi y phép, đ ng th i ki m tra, xác nh n v ồ ơ
h s và c p
ầ ủ ế ị ủ ủ ộ ố ộ ệ ự
vi c th c hi n
ề ệ ườ ườ ủ ệ ộ trên là đúng s th t. Đ ngh quý C quan xem xét
ề
ệ các n i dung c a Báo cáo và yêu c u c a Quy t đ nh s ... ngày .../.../...... c a B Tài
ườ
ng ng v vi c phê duy t báo cáo Đánh giá tác đ ng môi tr ự
ng c a D án ... (tr nguyên và Môi tr
ụ ổ ườ ợ
h p T ng c c Môi tr ng là CQCP) .
.......................................(3)
ấ ọ ứ
(Ký, ghi h tên, ch c danh, đóng d u)
Ghi chú:
ổ ứ (1) Tên t ề
ch c, cá nhân đăng ký hành ngh ;
ươ ứ ị ạ ề ư (2) CQCP t ng ng theo quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này;
ườ ủ ổ ứ ề ẩ (3) Ng i có th m quy n ký c a t ch c, cá nhân đăng ký hành ngh ề.