
TÊN ĐN V KDVT:Ơ Ị ………
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
---------------
S :ố ……….../…………… ………., ngày……tháng……năm……
GI Y Đ NGH C P (C P L I)Ấ Ề Ị Ấ Ấ Ạ
GI Y PHÉP KINH DOANH V N T I BẤ Ậ Ả ẰNG XE Ô TÔ
Kính g i: S GTVTử ở ………………..
1. Tên đn v kinh doanh v n t i:ơ ị ậ ả ...................................................................................
2. Tên giao d ch qu c t (n u cị ố ế ế ó):.............................…..................................................
3. Đa ch tr sị ỉ ụ ở:..........................................................…...............................................
4. Số đi n tho i (Fax):ệ ạ ..................................................….............................................
5. Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh (ho c đăng ký doanh nghi p) s :ấ ứ ậ ặ ệ ố …………………
do…………… c p ngàyấ……tháng……..năm.............; Mã số
thu :ế .............................................................
6. Ng iườ đi u hành ho t đng v n t i: (h tên, s ch ng minh th nhân dân; trình đ,ề ạ ộ ậ ả ọ ố ứ ư ộ
chuyên ngành đào t o).ạ
7. Ng i đi di n theo pháp lu t:ườ ạ ệ ậ
8. N i đ xe c a đn v v n t i: T ng s v trí đ xe...(ghi rơ ỗ ủ ơ ị ậ ả ổ ố ị ỗ õ đa đi m, di n tích c a t ngị ể ệ ủ ừ
v trí).ị
9. Đ ngh c p phép kinh doanh các lo i hình v n t i:ề ị ấ ạ ậ ả
- .................................................................................................................................
- .................................................................................................................................
10. N i dung đăng ký ch t l ng d ch v (áp d ngộ ấ ượ ị ụ ụ trong tr ng h p đn v đ ngh c pườ ợ ơ ị ề ị ấ
gi y phép kinh doanh v n t i theo lo i hình: Tuy n c đnh, xe buýt, xe taxi)ấ ậ ả ạ ế ố ị
Căn c vào k t qu t đánh giá x p h ng, đn v chúng tôi đăng ký h ng ch t l ng d chứ ế ả ự ế ạ ơ ị ạ ấ ượ ị
vụ v n t i c a đn v theo Tiêu chu n c s v ch t l ng d ch v v n t i hành khách doậ ả ủ ơ ị ẩ ơ ở ề ấ ượ ị ụ ậ ả
T ng c c Đổ ụ ường b Vi t Nam ban hành (ho c theo Tiêu chu n ch t l ng d ch v c aộ ệ ặ ẩ ấ ượ ị ụ ủ
đn v xây d ng và công bơ ị ự ố) nh sau:ư
- Đn v đt h ng: .... (tr ng h p Tiêu chu n ch t l ng d ch v do đn v xây d ng ph iơ ị ạ ạ ườ ợ ẩ ấ ượ ị ụ ơ ị ự ả
ghi rõ tưng đng h ng nào c a Tiêu chu n c s v ch t l ng d ch v v n t i hànhơ ươ ạ ủ ẩ ơ ở ề ấ ượ ị ụ ậ ả
khách do T ng c c Đng b Vi t Nam ban hành).ổ ụ ườ ộ ệ
11. Màu s n đc tr ng c a xe buýt:ơ ặ ư ủ ……………..(áp d ng trong tr ng h p đn v đ nghụ ườ ợ ơ ị ề ị
c p giấ ấy phép kinh doanh v n t i theo lo i hình v n t i hành khách b ng xe buýt).ậ ả ạ ậ ả ằ
Đn v kinh doanh v n t i cam k t nh ng n i dung đăng ký đúng v i th c tơ ị ậ ả ế ữ ộ ớ ự ế c a đn v .ủ ơ ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh trên;ư
- L u.ư
ĐI DI N ĐN V KDVTẠ Ệ Ơ Ị
(Ký tên, đóng d u)ấ