Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ơ
Ứ
Ừ
HÓA Đ N CH NG T MUA HÀNG
Ơ Ị
ẫ ố
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG VATINVOICE M u s (From): 01GTKT3/001
ườ
ố
Liên 2;Giao ng
i mua S (No) 0000008
CÔNG TY TNHH TMDV ONE GROUP ế ơ ị ố ỉ ạ ế ố t Chánh , Q1, TP.HCM ạ
ị ệ ố ọ ả ườ i mua hàng(Buyer): nhóm 5 OTV8
ươ ị ỉ ứ ố ả
Ngày(Date) 13 tháng(Month) 06 năm(Year) 2015 Đ n v bán hàng(Seller): Mã s thu (Tax code): 3400364945 Đ a ch (Address): S 6, Ph m Vi Đi n tho i(tel): 0908 844 055 Fax:………..…………………………………………. S tài kho n(A/C No) : ……………………………………………… H tên ng ơ ị Tên đ n v (Company’s name):CTY TNHH MTV TMDV XNK Thái Bình Phát ế ố Mã s thu (Tax code): 370 235 6027 ườ Đ a ch (Address):409/30/30c Dĩ An Bình Đ ng, P. An Bình, TX Dĩ An Bình D ng Hình th c thanh toán(Payment method)…TM…S tài kho n (A/C No):…………………..
ơ ố ượ Tên Hàng hóa, D chị vụ Đ n vơ ị tính S l ng Thành ti nề
Đ n giá (Unit price) 5 (Description) 2
ạ ạ ả ạ ả ệ ộ
ự
ộ (Quantity) 4 3 3 2 1 1 2 1 1 1 1 STT 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 520 420 270 90 190 90 40 95 85 260 c ng di đ ng (Unit) 3 Cái Cái Cái Cái Cái H pộ Cái Cái Cái Cái ộ ế ấ ế ề ề ộ (Amount) 6=4x5 1.560.000 1.260.000 540 90 190 180 40 95 85 260 4.300.000 430 4.730.000 ề ươ ố ề ữ ồ ệ ả ế ằ ườ ườ ố Qu t đ o ASIA Qu t đ o Senko Đi n tho i bàn Chu t máy tính Bàn phím mitsumi M a máy in HP ấ ọ Dao r c gi y Máy tính Casio USB Ổ ứ C ng ti n hàng(Total amount) Thu su t GTGT(VAT rate): 10% Ti n thu GTGT(VAT): ổ T ng c ng ti n thanh toán(Grand total): t b ng ch : B n tri u b y trăm ba m i ngàn đ ng. S ti n vi Ng i mua Ng i bán hàng(Seller)
ọ
ấ
Ký, đóng d u ghi rõ h , tên
hàng(Customer) Ký, ghi rõ h , tênọ
ị ồ ấ Lê Th H ng G m
ố ơ ế ể ậ ậ Bán hàng qua đi n ệ tho iạ ầ (C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
M uẫ ố s : 01GTKT3/001
TÊN C CỤ THU :Ế
Ị
Ơ
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ
Ký hi u: AA/15P
Liên 2: Giao cho khách hàng S :ố 0000006
Ngày 23 tháng 6 năm 2015 Ệ
ơ ị
Ị Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH DU L CH LÀNG TRE VI T (NHÓM 1OTV9)
ố
ế
ồ
ồ
ậ
ỉ
ị ệ
ố
ạ
ả
Mã s thu : 8045579705 Đ a ch : 43 H Văn Huê, Lô A 119, F.9, Q.Phú Nhu n, H Chí Minh ạ Đi n tho i: 083602 6643 S tài kho n: 010012345678 t
i Sacombank HCM
ặ
ọ
ườ
Đ ng Duy Tân
i mua hàng:
ươ
ườ
ị
ị
ỉ 409/30/30C Đ ng Dĩ AnBình Đ ng, P. An Bình, Th xã Dĩ An, Bình D ng. ố ứ
H tên ng ơ ị CÔNG TY TNHH MTVTMDV XNK THÁI BÌNH PHÁT (NHÓM 5OTV8) Tên đ n v : ố Mã s thu : Đ a ch : Hình th c thanh toán:
ế 3702356027 ườ CK S tài kho n:
ả ơ ị
ơ
STT
Đ n v tính
Đ n giá
Thành ti nề
Số ngượ
l
1 1
3 Khách
4 6
5 3.360.000
6=4x5 20.160.000
Tên hàng hóa, d chị vụ 2 Tour Đà L tạ
ộ
ề
ế ấ
ế
C ng ti n hàng: 20.160.000 ề Thu su t GTGT: 10 % , Ti n thu GTGT: 2.016.000
ề ộ
ế ằ
ố ề
ươ
ệ
ẵ
ả
ữ Hai m i hai tri u m t trăm b y m i sáu ngàn đ ng ch n.
t b ng ch :
ộ T ng c ng ti n thanh toán 22.176.000 ồ S ti n vi
ổ ươ ườ
Ng
Ng
i mua hàng ọ
ườ i bán hàng ọ ấ
(Đã ký và đóng d uấ )
(Ký, ghi rõ h , tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)
ặ
Đ ng Duy Tân
ễ Nguy n Anh Tu nấ
ố
ơ
ể
ế
ầ
ậ
ậ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
ẫ ố M u s : 01GTKT3/001
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ườ
ệ
Liên 2:Giao ng
i mua Ký hi u: AA/15P ố
ơ ị
Ấ
Ệ
Ngày 23 tháng 06 năm 2015 S : 0000008 Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH BAO BÌ GI Y VI T TRUNG (OTV9Nhóm 3)
ố
ị
ệ
ộ
ố
ư
ế ỉ ườ
ạ
ả
ộ
ạ
ng CN Vĩnh L c.
ệ ạ ọ
ươ ặ
ườ
i mua hàng: Ông Đ ng Duy Tân
ườ
ườ
ị
ị
ỉ
ng Dĩ AnBình Đ ng, Ph
ỉ 409/30/30c đ
ng An Bình, Th Xã Dĩ An , T nh Bình
ể ả ả ạ
Mã s thu : 0301432099 Đ a ch : Đ ng s 2B, khu công nghi p Vĩnh L c, P.Bình H ng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM ố Đi n tho i: +84 8 37650676. S tài kho n: 0251001000114. T i Ngân hàng CPTM Ngo i Th H tên ng ơ ị Tên đ n v : Công ty TNHH MTV TMDV XNK Thái bình Phát ( nhóm 5 OTV8 ) ế ố Mã s thu : 3700356027 ườ Đ a ch : D ngươ . ố ứ Hình th c thanh toán: Chuy n kho n. S tài kho n:................................................... T i Ngân hàng……………………………………………………………………………….
ị ụ ơ ng S l
STT 1 Tên Hàng hóa, D ch v 2 Đ n vơ ị tính 3 ố ượ 4 Đ n giá 5 Thành ti nề 6=4x5
Thùng Anderson Powder Free
1
Thùng
20
14,900
298,000
Thùng n
ướ ươ c t
ng 500ml
2
6
6,400
38,400
Thùng Thùng
Thùng MNU10R0000.0020
10
4,494
44,940
3
Thùng
Thùng ESC3100005.0036
4
10
9,066
90,660
Thùng
Thùng SER2000000.0085
10
2,930
29,300
5
ề
ộ ế
ề
C ng ti n hàng: 501,300 50,130 ế ấ ộ
ề ế ằ
ổ ố ề
ươ ồ
ố
ữ
Thu su t GTGT: 10%, Ti n thu GTGT: T ng c ng ti n thanh toán 551,430 S ti n vi ườ
Ng
ươ ố t b ng ch ( Năm trăm năm m i m t ngàn b n trăm ba m i đ ng) ườ i bán hàng ấ
ọ
i mua hàng Ng ọ (Ký, ghi rõ h , tên)
(Ký, đóng d u ghi rõ h , tên)
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Đã ký tên và đóng d uấ
Bán hàng qua đi n ệ tho iạ
ố
ơ
ể
ế
ầ
ậ
ậ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
TÊN C C Ụ Ế THU :................
ẫ ố M u s : 01GTKT3/00 1
Ơ
Ị
ệ
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG Liên 2 : Giao Khách hàng Ký hi u: 01AA/11P
ố
ị
ơ
ẩ
ỹ
Công Ty TNHH TM SX M Ph m Nhóm 4
ế:0106208669
ườ
ậ
ỉ
ng 12, qu n 10,tp hcm.
ả
ị ố ệ
ạ
Ngày 25/06/2015 S : 0000001 Ngày 25 tháng 06 năm 2015 Đ n v bán hàng: Mã s thuố Đ a ch :58/10 Thành Thái, ph S tài kho n.................................... Đi n tho i:.......................................................................................................................
ọ i mua hàng:
H tên ng ơ Tên đ n v : ố Mã s thu : ườ ị Công ty TNHH MTV TM DV XNK thái Bình Phát ế 3702356027 ườ ươ ườ ỉ 409/30/30c,Đ ng Dĩ Anbình Đ ng,P.An Bình,TX Dĩ An,Bình D ng ị ố ả Đ a ch : S tài kho n.................................... ị ụ ơ STT Tên hàng hóa, d ch v
ị Đ n vơ tính 3 Số ngượ l 4 Đ n giá 5 Thành ti nề 6=4*5 2 1 1 500,000 ỳ h pộ 5 100,000 ố ắ 2 ng da ch ng n ng ban 500,000 h pộ 2 250,000 ụ 3 400,000 h pộ 2 200,000 ộ 4 ng da ban đêm B t Trân 1,840,000 ặ ộ ử B t r a m t Qu nh Hoa ưỡ DD d ngày TMHGia ạ ị ề DD đi u tr nám m n B ch ọ Ng c lan ộ ưỡ B t d Châu h pộ 5 368,000 5 1,440,000 ầ ồ Tinh d u hoa h ng h pộ 6 240,000 6 500,000
ng dài mi cây cây 2 1 250,000 30,000 ả 7 8 ng thiên nhiên TMHGia ưỡ ộ ng môi Th o M c 30,000 300,000 cây 3 100,000 ả 9 ộ ng môi Th o M c 90,000
cây h pộ 3 1 30,000 450,000 10 tóc ưỡ Kem d Maccara d ưỡ Son d Hoàng Gia ưỡ Sáp d Hoàng Gia ầ ủ Tinh d u 450,000 hàng: ề ti n ộ C ng 6,050,000 ế ề ế ấ
ổ ộ
Thu su t GTGT:10 % ,Ti n thu GTGT: 605,000 ề T ng c ng ti n thanh toán 6,655,000 ệ ế ằ ữ ồ ố ề S ti n vi t b ng ch :sáu tri u sáu trăm năm năm ngàn đ ng
Ớ Ế MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1 ườ i mua hàng Ng ọ (Ký, ghi rõ h , tên)
ườ Ng
i bán hàng ọ ấ (Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)
Phan trung sách ể ế ầ ậ ậ ố ơ (C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
ẫ ố M us : 01GTKT3/001
TÊN C CỤ THU :Ế
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ
Liên 2 : Giao cho khách hàng Kýhi u: AA/15P Ngày 17/06/2015 S :ố 0000001
ơ ị Đ nv bánhàng: CÔNG TY TNHH HOA SEN 6 (NHÓM 6OTV8)
ố ế Mãs thu :123456789
Ổ ồ ị ỉ Ở Đ ach :07 Đ NG KH I.Q 1 , H Chí Minh
ệ ạ ố ạ ả Đi n tho i: 083602 6643 S tàikho n: 010012345678 t i Sacombank HCM
ọ ườ H tênng imuahàng: Nhóm 5 OTV8
ế 3702356027 ườ ườ ườ ị ươ ng An Bình,TXDĩAn,BìnhD ng ơ ị Công Ty TNHH MTV TM DV XNK TháiBìnhPhát Tênđ nv : ố Mã s thu : ỉ .409/30/30c Đ ngDĩ AnBìnhĐ ng,Ph Đ ach :
ứ ố ả Hình th c thanh toán:S tài kho n: ơ ị ơ Đ n v tính Đ n giá Thành ti nề STT Số ngượ l
1 2 3 3,000,000 1,200,000 150,000
Tên hàng hóa, d chị vụ phòngh pọ Projector Cofee break Buffet VND VND VND VND 1 1 6 6 3,000,000 1,200,000 900,000 1,800,000 300,000 ộ
ế ề 690,000 ổ ề
ố ề ế ằ ươ ệ ả ồ tb ngch : ườ ườ 4 ề C ng ti n hàng: 6,900,000 ế ấ Thu su t GTGT: 10 % , Ti nthu GTGT: ộ T ngc ngti nthanhtoán 7,590,000 S ti nvi Ng i bán hàng Ng ữ B yTri uNămTrămChínM iNghìnĐ ng i mua hàng ọ ọ ấ (Ký, ghi rõ h , tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)
Nhóm 5 OTV8 NHÓM 6OTV8
Đã ký và đóng d uấ
ơ ố ể ế ậ ầ ậ (C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
ẫ ố M u s : 01GTKT3/001
TÊN C CỤ THUẾ : Ơ Ị
ệ HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG Ký hi u: 01AA/11P Liên 2: Giao cho khách hàng S :ố 0000004 Ngày…24……tháng…06……năm 2015
Ữ Ẩ ơ ị Ỹ Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH M PH M THIÊN NHIÊN N HOÀNG
ế ố Mã s thu : 0311359028
ễ ể ậ ồ ị ỉ Đ a ch : 279 Nguy n Đình Chi u, Qu n 3, Tp. H Chí Minh
ệ ạ ố Đi n tho i: (08) 39020600 S Fax: (08) 39020602
ả ậ ố S tài kho n: 0071006200006 Ngân hàng: TMCPNT Vietcombank (PGD Qu n 3)
ọ ườ H tên ng i mua hàng...................................................................................................
ơ ị Tên đ n v : Công ty TNHH MTV TM DV XNK Thái Bình Phát (Nhóm 5 OTV8)
ườ ườ ế 3702356027 ườ ỉ 409/30/30c Đ ng Dĩ AnBìnhĐ ng,Ph ươ . ng An Bình,TX DĩAn,BìnhD ng ị ố ả ố Mã s thu : Đ a ch : S tài kho n.................................... ị ụ ơ ơ STT Tên hàng hóa, d ch v ị Đ n v tính Đ n giá Thành ti nề l 2 Số ngượ 4 5 1 1 Bùn khoáng 3 h pộ 1 2.150.000 6=4x5 2.150.000
2 Tatiomat h pộ 1 150 150
ặ ạ ưỡ 3 M t n d ng da t ừ ướ ừ c d a n h pộ 1 139 139
ạ 4 h pộ 1 299 299
ạ 5 h pộ 1 349 349
6 h pộ 1 399 399
ươ 7 ng lavender chai 1 198 198 ặ M t n collagen dành cho da khô ặ M t n collagen dành cho da nh n ờ ạ ặ M t n collagen dành cho da lão hoá ầ D u massage h ấ ừ 8 Men Hoa (Ph n hoa ong r ng) hũ 1 499 499
ự 9 ố ắ Mu i t m t nhiên hũ 1 159 159
ữ ử ặ 10 S a r a m t chai 1 69 69
ề ế ấ ộ C ng ti n hàng: 4.411.000 ế ề Thu su t GTGT: 10 % , Ti n thu GTGT: 441.100
ề ổ ộ T ng c ng ti n thanh toán: 4.852.100
ế ằ ữ ố ươ ộ ồ t b ng ch : B n tri u tám trăm năm m i hai ngàn m t trăm đ ng ườ ố ề S ti n vi ệ ườ i mua hàng Ng Ng i bán hàng
Ớ
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ế (Ký, ghi rõ h , tên)
ọ ấ ọ (Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)
ị ươ Võ Th Mai Ph ng
ể ế ậ ậ ầ ơ ố (C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
ẫ ố
M u s : 01GTKT3/001
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ
Ký hi u: AA/15P
ườ
ố
Liên 2: Giao cho ng
i mua S : 0000002
Ngày 25 tháng 06 năm 2015
ơ ị Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH FAST FOOD 9 (Nhóm 2OTV9) ế ố ễ ỉ ồ ậ ng 12, qu n 10, Tp H Chí Minh ươ ố ị ệ ạ Mã s thu : 1234888999 ườ ng, ph Đ a ch : 58 Nguy n Tri Ph ả Đi n tho i: 0903888999 S tài kho n: ườ ọ i mua hàng: Nhóm 5 – OTV8 H tên ng ơ ị Tên đ n v : Công ty TNHH MTV TM DV XNK Thái Bình Phát ố ế Mã s thu : 3702356027
ị ỉ ườ ườ ươ Đ a ch : 409/30/30c Đ ng Dĩ Anbình Đ ng,P.An Bình,TX Dĩ An,Bình D ng ố ả ạ ứ Hình th c thanh toán: TM S tài kho n: T i Ngân hàng:
ị ụ ố ượ ơ S l ng Tên Hàng hóa, D ch v 2 Đ n giá 5 Thành ti nề 6=4x5 ầ ơ ị ủ STT 1 1 Ph n c m th t gà rau c Đ n vơ ị tính 3 Ph nầ 4 6 45 270
ầ ơ 2 ả ự Ph n c m Ch m c Ph nầ 6 50 300
ầ ơ 3 ứ ự Ph n c m M c khô xào d a Ph nầ 6 55 330
ầ ơ ấ 4 ầ Ph n c m Cá h p xì d u Ph nầ 6 40 240
ầ ơ ợ 5 Ph n c m Thăn l n chiên xù Ph nầ 6 45 270
ầ ơ ả ấ ươ 6 Ph n c m Rau c i xào n m h ng Ph nầ 6 40 240
ộ ề C ng ti n hàng
ế ấ ề ế Thu su t GTGT: 10% , Ti n thu GTGT: 1.650.000 165.0 00
ộ 1.815.000 ườ ộ ồ ệ ữ t b ng ch : M t tri u tám trăm m i lăm ngàn đ ng ườ Ng i bán hàng ấ ọ (Ký, đóng d u ghi rõ h , tên) ổ ề T ng c ng ti n thanh toán ế ằ ố ề S ti n vi ườ Ng i mua hàng (Ký, ghi rõ h ,ọ tên)
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1 ễ
ườ Nguy n Văn C ng ệ Bán hàng qua ạ đi n tho i
ố
ơ
ế
ể
ậ
ậ
ầ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
ẫ ố
M u s : 01GTKT3/001
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ
Ký hi u: AA/15P
ườ
ố
i mua S :
Liên 2: Giao cho ng 0000002
Ngày 25 tháng 06 năm 2015
ế ơ ị ố ỉ ễ ồ ậ ng 12, qu n 10, Tp H Chí Minh ươ ố ị ệ ọ ạ ườ i mua hàng: Nhóm 5 – OTV8
ườ ươ ị ỉ ố ả ạ Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH FAST FOOD 9 (Nhóm 2OTV9) Mã s thu : 1234888999 ườ ng, ph Đ a ch : 58 Nguy n Tri Ph ả Đi n tho i: 0903888999 S tài kho n: H tên ng ơ ị Tên đ n v : Công ty TNHH MTV TM DV XNK Thái Bình Phát ế ố Mã s thu : 3702356027 ườ Đ a ch : 409/30/30c Đ ng Dĩ Anbình Đ ng,P.An Bình,TX Dĩ An,Bình D ng ứ Hình th c thanh toán: TM S tài kho n: T i Ngân hàng:
ố ượ ơ ụ ị S l ng Đ n giá 5 Thành ti nề 6=4x5 Tên Hàng hóa, D ch v 2 ị ầ ơ STT 1 1 Đ n vơ ị tính 3 Ph nầ 4 6 45 270
2 3 Ph nầ Ph nầ 6 6 50 55 300 330
ấ 4 Ph nầ 6 40 240
5 Ph nầ 6 45 270
ả 6 Ph nầ 6 40 240 ươ Ph n c m th t gà rau củ ầ ơ ả ự Ph n c m Ch m c ự ầ ơ Ph n c m M c khô xào d aứ ầ ơ Ph n c m Cá h p xì d uầ ợ ầ ơ Ph n c m Thăn l n chiên xù ầ ơ Ph n c m Rau c i ấ xào n m h ng ộ ề C ng ti n hàng
ề ế ế ấ ộ 1.650.000 165.00 0 1.815.000 ộ ệ ườ ồ t b ng ch : M t tri u tám trăm m i lăm ngàn đ ng Thu su t GTGT: 10% , Ti n thu GTGT: ổ ề T ng c ng ti n thanh toán ế ằ ố ề S ti n vi ườ ữ Ng ườ i bán hàng ấ ọ ườ ễ (Ký, đóng d u ghi rõ h , tên) Nguy n Văn C ng i mua hàng Ng ọ (Ký, ghi rõ h , tên) Bán hàng qua đi nệ tho iạ
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
ố
ơ
ế
ể
ậ
ậ
ầ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
ẫ ố
M u s : 01GTKT3/001
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ Ký hi u: AA/
11P
ườ
ố
Liên 2: Giao cho ng
i mua
S : 000000
5
Ngày 25 tháng 06 năm 2015
ơ ị
ả ắ
ầ
Đ n v bán hàng:
Công Ty TNHH DV TM B y S c C u Vòng ( Nhóm 7)
ố
ế
Mã s thu : 0300428004
ỉ ố
ạ
ị
Đ a ch : S 127 Đinh Tiên Hoàng, P 3, Q Bình Th nh, TP HCM
ố
ệ
Đi n tho i:
ạ 0949824675...................................... S tài kho n
ả : ...............................................
ọ
ườ
H tên ng
i mua hàng:
Nhóm 5 – OTV8.................................................................................
Tên đ n v :
ơ ị Công Ty TNHH TM DV XNK Thái Bình Phát ( Nhóm 5 – OTV8)....................
ố Mã s thu :
ế 3702356027...............................................................................................................
ườ
ị
Đ a ch :
ườ ỉ 409/30/30C Đ ng Dĩ An – Bình Đ ng, P. An Bình, Dĩ An, Bình D ng
ươ ............
ứ
ố
Hình th c thanh toán:
TM............................. S tài kho n
ả : ...................................................
ạ
T i Ngân hàng:
.............................................................................................................................
ị
ụ
ơ
STT
Tên Hàng hóa, D ch v
Đ n giá
Thành ti nề
Đ n vơ ị tính
2
5
ơ
Số ngượ l 4 6 1
3 Cái Bộ
177,273 18,000
6=4x5 1,063,636.36 18,000.00
ệ
ặ
1 1 2 3
L cố
2
23,636
47,272.73
Áo s mi nam Viettien Bao rác không lõi 30x70(cuon 3) ấ Gi y v sinh An An (5 c p x 2 cu n)ộ
ộ
ề C ng ti n hàng
ế ấ
ế
ề
1,128,909.09 112,890.91
Thu su t GTGT: 10% , Ti n thu GTGT:
ộ
1,241,800
ổ ố ề
ữ
ươ ố
ồ
ố
ệ
ẵ
ề T ng c ng ti n thanh toán ộ ế ằ S ti n vi
t b ng ch : M t tri u, hai trăm b n m i m t ngàn, tám trăm đ ng ch n.
Ớ
Ế
ườ
ườ
Ng
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1 Ng i mua hàng ọ
i bán hàng ấ
ọ
(Ký, đóng d u ghi rõ h , tên)
(Ký, ghi rõ h , tên)
ệ
ạ Bán hàng qua đi n tho i
Hoàng Văn Vi nệ
ơ
ố
ể
ế
ậ
ầ
ậ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
ẫ ố M u s : 01GTKT3/001
Ơ
Ị
HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG
ệ
ườ
ố
K ý hi u: AA/15P Liên 2: Giao cho ng
i mua S : 0000001
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
ơ ị Ữ Ạ Ệ
ố
ườ
ồ
ậ
ị
ố
ệ
Đ n v bán hàng: CÔNG TY TRÁCH NHI M H U H N VPP VITASA (Nhóm 2) ế Mã s thu : 030498754 ườ ỉ ố Đ a ch : S 10 Đ ng 3 Tháng 2 – Ph ng 12 – Qu n 10 – Tp H Chí Minh ả ạ Đi n tho i: …………………… S tài kho n ………………………….…………………
ạ
ọ ườ i mua hàng: Ông Duy Tân…………………………………………..….……
ố
T i Ngân hàng ………….…………………………………………………………………… H tên ng ơ ị Tên đ n v : Công ty TNHH MTV TM DV XNK Thái Bình Phát Mã s thu :
ườ ườ ị ị ỉ ỉ 409/30/30c đ ế 3702356027………………………………………………………….………… ươ ng Dĩ AnBình Đ ng,P. an bình,th xã Dĩ An,T nh Bình D ng Đ a ch :
ứ
ố
ả
ạ
Hình th c thanh toán:..........TM/CK.....................S tài kho n ………………………… T i Ngân hàng……………………………………………………………………………….
1
ị ụ STT ng S l
Tên Hàng hóa, D ch v 2 ố ượ 4 Thành ti nề 6=4x5 ấ 1 Gi y Double A A4 80gsm Đ n vơ ị tính 3 Thùng Đ nơ giá 5 360000 1.800.000 5
ấ 2 Gi y Double A A4 70gsm Thùng 265000 1.060.000 4
ấ 3 Gi y IK Plus A4 80gsm Thùng 300000 1.500.000 5
ề
ộ
5,400,000
ấ 4 Gi y IK Plus A4 70gsm Thùng 260000 1.040.000 4
C ng ti n hàng ế ấ
540,000
ề ế Thu su t GTGT: 10% , Ti n thu GTGT
ổ
ộ
ề
5,940,000
T ng c ng ti n thanh toán ệ
ế ằ
ố ề
ươ
ữ
ồ
ố
t b ng ch ( Năm tri u chín trăm b n m i ngàn đ ng)
S ti n vi
Ế
ườ
ườ
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1 Ng
Ớ i bán hàng
i mua hàng Ng ọ (Ký, ghi rõ h , tên)
ọ ấ (Ký, đóng d u ghi rõ h , tên)
Đã ký tên và đóng d uấ
ệ
ạ Bán hàng qua đi n tho i
ố
ơ
ế
ể
ầ
ậ
ậ
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)
Ơ
HÓA Đ N MUA NGOÀI
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1
Ớ
Ế
MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁN_L P OTV 8_NHÓM 5_SP.B 1