ư ố
ban hành kèm theo Thông t
s 60/2014/TTBCA
ủ
ộ
ẫ ố M u s 44 ngày 18/11/2014 c a B Công an
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
……………(1) C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ …………………(2) Đ c l p T do H nh phúc ố S : /KH….. (3) ………(4), ngày…tháng…năm…
Ế K HO CH
Ạ ….………………..(5)
ự ế ị ủ ệ ố
ự ư ế ế ề ạ Th c hi n Quy t đ nh s …..ngày…../…../…..c a………………………… (6) v …………………(5), …………(7) xây d ng K ho ch ti n hành nh sau:
ụ ầ I. M c đích, yêu c u:
ụ M c đích……………………………………………………………………..
ầ Yêu c u…………………………………………………………………........
ộ ể (8) II. N i dung thanh tra/xác minh/ki m tra:
ố ượ ể ạ III. Đ i t ng, ph m vi thanh tra/xác minh/ki m tra:
ể ạ 3.1 Ph m vi thanh tra/xác minh/ki m tra:
ố ượ ể Đ i t ng thanh tra/xác minh/ki m tra: …………………………………….
ể ờ Th i gian thanh tra/xác minh/ki m tra: ……………………………………..
ươ ể 3.2 Ph ng pháp thanh tra/xác minh/ki m tra: ……………………………….
ổ ứ ự ệ IV. T ch c th c hi n:
ườ ưở ủ ng đoàn, thành viên Đoàn thanh tra/ng
ệ Trách nhi m c a Tr ể ệ i có trách nhi m xác minh/ki m tra: ……………………………………………………………
ạ ộ ề ệ ậ ấ ể ụ ụ Kinh phí, đi u ki n v t ch t ph c v ho t đ ng thanh tra/xác minh/ki m
tra: ………………………………………………………………………………………..
ế ể ạ ạ Ph m vi thông báo K ho ch thanh tra/xác minh/ki m tra: ………………...
ữ ề ấ n u cóế ): ……………………………../.
Nh ng v n đ khác có liên quan (
ọ
Ngày…..tháng…..năm….. PHÊ DUY T Ệ …………………(9)
ế ị
(Ký, ghi rõ h tên)
ậ i ra quy t đ nh thanh tra;
ủ ả
ế
ể
ượ
ơ
ị
c giao xác minh thì ghi đ n v công
ưở
ượ
ặ
ng Đoàn thanh tra/Tr
ng Đoàn ki m tra ho c cá nhân đ
ng Đoàn xác minh/Tr
c giao
ứ
ấ
ể
ộ
ứ
ủ
ộ
ế ị
ơ
ỉ
ặ ng c quan Công an ra quy t đ nh ho c Chánh Thanh tra B /Công an t nh,
ưở
ể
ệ
i ra QĐ thanh tra chuyên ngành); ườ ượ ưở i đ
ườ ế ng Đoàn xác minh/Tr
ố ự ng Đoàn thanh tra/Tr
ng Đoàn ki m tra/ng
c giao nhi m v
ụ
ề ọ
ữ
ữ
ể
ấ
ầ
ọ
ề ầ ườ
ấ ặ
ưở
ệ
ể
ơ N i nh n: ườ Ng ư L u: ….. ơ (1): Tên c quan ch qu n; (2): Đoàn thanh tra/Đoàn xác minh/Đoàn ki m tra. N u là cá nhân đ ủ tác c a cá nhân đó; ưở ể ưở ế (3): N u Tr ể xác minh/ki m tra không có ch c danh ký, đóng d u thì không có dòng này; ị (4): Đ a danh; ộ (5): Tên cu c thanh tra/cu c xác minh/ki m tra; ủ ưở (6): Ch c danh c a Th tr ộ Ư ả thành ph tr c thu c T /C nh sát PCCC (n u là ng ưở (7):Tr xác minh; (8): Nêu rõ nh ng v n đ c n thanh tra, xác minh, nh ng v n đ tr ng tâm, tr ng đi m c n chú ý…; (9): Tr
i có trách nhi m xác minh/ki m tra.
ng đoàn ho c ng