Ử Ệ
Ờ
Ế
PHI U ĐÁNH GIÁ TH I GIAN TH VI C
PROBATIONARY EMPLOYEE PERFORMANCE EVALUATION
ế ờ ử ệ Probationary End Date: Th i gian k t thúc th vi c/
ọ H tên nhân viên/ Employee Name:
ộ ị V trí/ Position: B ph n/ ậ Department:
ả Position: Qu n lý tr c ti p/ ự ế Direct Manager: ị V trí/
ườ Evaluator: Position: Ng i đánh giá/ ị V trí/
ầ ự đánh giá
ầ Ph n A: Ph n nhân viên t Section A: for the Employee to complete
ả ế ể ữ ố ớ ị ệ ự c đánh giá trong các lĩnh v c sau đ i v i v trí hi n ấ ế ườ ượ i đ ấ ắ ứ ủ ố ứ ằ ợ ự i (13: kém, 46: Trung bình, 79: T t, 10: Xu t s c). N u thích h p hãy cung c p b ng ch ng cho s ủ ạ
Cho đi m nh ng kh năng và ki n th c c a ng ạ t đánh giá c a b n. Score the appraisee's capability or knowledge in the following areas in terms of their current (13: Poor, 46: Average, 79: Good, 10: Excellent). If appropriate provide evidence to support your assessment.
i m t Đ ể ự ấ ch m i m do Ng i Đ ể ườ
Self-score ánhđ giá/Appraiser-score
/ Technical / Business skills
ỹ ă ứ ệ ủ ạ ỹ ă ế ầ ị 1. K n ng chuyên môn (ki n th c, k n ng chuyên môn c n cho v trí công vi c c a b n) (technical and practical knowledge required for the position)
ng và hi u qu ) ủ độ ệ ộ ả ế Communication skills 2. K n ng giao ti p/ ỹ ă t /ế listening, speaking, writing) (nghe, nói, vi (báo cáo, trao i v i c p trên m t cách ch đổ ớ ấ (report, communicate to superior proactively and effectively)
ng ầ đồ độ Team Work i/
ể ệ ự ỗ ự ớ đồ ấ ướ i và c p trên) ấ
3. Tinh th n ng nghi p, c p d (th hi n s n l c trong vi c h p tác v i ệ ệ ợ (demonstrate effort working with peers, subordinates, superiors) (h tr ng nghi p trong công ty / support others in the organization) ỗ ợ đồ ệ
ng / Tính sáng t o
ạ / Initiative / Creativity ng m nh n thêm công vi c khác khi c n) 4. Tính ch ủ độ (tìm ki m công vi c m i, ch ế ủ độ đả ệ ệ ậ ầ ớ
ng trong vi c d oán nh ng c n ng i và xu t gi ủ độ ệ ự đ đề ấ ả ạ
xu t ý t i) phát tri n, c i thi n tình hình hi n t ệ ng ưở để đề ấ ệ ạ ể ả
(seek new assignments and assume additional duties when necessary) (ch i pháp) ả ữ (proactive to identify potential obstacles, and propose solutions) ( (propose ideas for development / to improve current situation)
i m t Đ ể ự ấ ch m i m do Ng i Đ ể ườ
Self-score ánhđ giá/Appraiser-score
c nh ng m c ích, m c tiêu, ch tiêu ã th ng nh t) ệ Achievement ụ đ ả ă đ ữ ụ ấ ố ỉ 5. Kh n ng hoàn thành công vi c/ ả ă t (kh n ng hoàn đạ đượ (ability to achieve agreed goals, objectives, targets)
i quy t v n
i pháp và hành xu t gi ế ấ đề/ Problem Solving độ , ấ đề đề ấ ng c th ) ụ ể ả ă ả 6. Kh n ng gi ả ả ă (kh n ng xác nh v n đị (capable to identify problem, propose solution, and take actions)
ổ ứ / Planning & Organization t l p công vi c u tiên và áp ng theo l ch) ệ ư đ ứ ị
ch c 7. K ho ch và t ế ạ (K ho ch công vi c, thi ế ậ ệ ạ ế (plan work load, establish priorities and meet schedules) 8. Tính chuyên c n & úng gi ầ (tôn tr ng th i khóa bi u làm vi c/ đ ể ọ ờ ờ/ Attendance & Tardiness ệ Respect of the working schedule)
ệ đ ấ t công vi c úng h n, có trách nhi m/ ạ ệ Meet deadlines, 9. Tính tin c yậ / Reliability (hoàn t responsible)
10. Kh n ng thích nghi/ Linh ho t/ N ng ng ả ă ă độ ạ Adaptability/ Flexibility/ Mobility i, s ph c t p ho c a d ng) ả ă đố ệ i di n v i s thay ớ ự đổ ự ứ ạ ặ đ ạ (kh n ng (ability to confront changes, ambiguity and adversity)
ể ụ ự ỗ ự / Personal Development ồ ượ đ ể ứ ă
c nh ng h n ch c a mình và ch p nh n ý ki n óng góp) ứ đượ ế ủ ậ ạ ế đ ữ ấ ậ 11. S phát tri n b n thân ả (n l c kh c ph c nh c i m, trau d i ki n th c, n ng l c) ự ế ắ (make efforts to improve weaknesses, knowledge, capabilities) (nh n th c (recognize area of improvements, accept constructive feedback)
i m trung bình
/ Average score Đ ể (1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11)/11
ể ượ ủ ể ể ạ ị ủ ạ 1. Đi m m nh c a anh/ch là gì? B n c n làm gì đ phát huy đ c đi m m nh c a mình? ạ ầ What is his/her strength? What does he/she need to improve his/her strength?
ể ạ Đi m m nh:
ế ủ ạ ư ế ụ ể ắ ị 2. Đi m y u c a b n là gì? anh/ch kh c ph c nh th nào?
What is your weakness? How do you overcome it?
ề ỹ ậ ậ ấ Manager nh n xét: đi sâu vào v n đ k thu t
ệ ở ề ị 3. Đi u gì anh/ch thích hay không thích khi làm vi c What do you like or dislike working at
ộ ậ ủ your department?
a. B ph n c a mình/
ộ ậ ố ợ ạ ệ other departments that you cor b. Các b ph n khác mà b n ph i h p trong quá trình làm vi c/ ordinate?
4. ề ạ ả ệ ấ ấ ?/ what elements of work that you fell
Đi u gì trong công vi c mà b n c m th y khó khăn nh t most difficult?
ệ ủ ớ ợ ạ ả ấ 5. B n có c m th y mình thích h p và yêu thích v i công vi c c a mình không? Do you feel like and suitable to your job?
Có/ Yes Không/No
ạ Why?
T i sao?/
6. Ban lãnh o công ty có th h tr anh/ch nh th nào t công vi c đạ ị ư ế ể ỗ ợ để anh/ch th c hi n t ị ự ệ ố ệ
c a mình? ủ How can the Management of the company assist you to implement well your job?
ầ ự ế ườ ấ ả i qu n lý tr c ti p hoàn t t
Ph n B: Ng Section B: This section must be completed by the Supervisor only:
ủ ậ ườ /Evaluator Comments 1. Nh n xét c a ng i đánh giá
ự ế ậ ủ ế ả ườ / Recommendations by Supervisor / Evaluator 2. K t lu n c a Qu n lý tr c ti p/ Ng i đánh giá Ngày hi u l c/ ệ ự Effective Date Pass Probation ☐ t th i gian th vi c/ ử ệ Đạ ờ _______15/5/2019________
n ng l c/ Kéo dài th i gian th vi c/ ☐ Không đủ ă ự Not Qualified ử ệ Extend Probation ờ
Period _______________
ờ ạ ả ử ệ Why extend probation period? T i sao ph i kéo dài th i gian th vi c?
ờ ầ ả ỹ
ệ Nhân viên c n ph i hoàn thi n k năng gì trong th i gian này? What skills would be acquired by the employee during this time?
ế ậ ụ t l p m c tiêu công vi c năm ……….. ệ Thi Set up objective in ……………..
___________________________________ ______________________________ (Evaluator Signature and Date) (Employee Signature and Date)