QUY Đ NHỊ QUY Đ NHỊ
Ổ Ứ Ừ Ậ Ộ T CH C M NG SINH NH T CÁN B – CNV CÔNG TY VÀ KHÁCH HÀNG
I M C ĐÍCH: ằ ể ệ ự ả ạ i các Cty ế ờ ủ
Ụ ộ Nh m th hi n s quan tâm c a Cty đ n cán b – công nhân viên Cty; các CB qu n lý t ố ể ệ Ộ Ị ủ ồ ủ góp v n và các khách hàng c a Cty, đ ng th i th hi n nét văn hóa c a Cty. II N I DUNG QUI Đ NH:
ươ Ph ố ượ Đ i t ng ồ Ngu n chi TT ứ ng th c chúc m ngừ
ố ả ể ồ ở 1. ứ M c chi iườ (đ/ng ) 100.000 Chi phí qu n lýả ư ả ủ ệ ở ừ ề ư ư ệ ử G i th đi n t ừ chúc m ng và; G i hoa & thi p chúc m ng v nhà ư ủ ị Bí Th , Phó BT Đoàn Thanh Niên
ộ ả 2. ộ ả 200.000 ơ Kh i Đ ng, đoàn th , g m: a) Bí Th , Phó Bí Th Đ ng y Cty. b) Ch t ch, Phó CT Công Đoàn Cty. c) Cty ự ố Kh i Cán b qu n lý tr c thu c Cty: ị ồ ộ a) Thành viên H i đ ng Qu n Tr , Ban Ki m Soát, thành viên C Quan TGĐ. ụ ố ộ ng, Phó đ n v tr c thu c Cty 100.000 100.000 ị ự ộ ở ặ 200.000 Chi phí qu n lýả 3. ầ ổ ố ể ổ ợ b) Tr lý, Ph Tá T ng Giám Đ c. ơ ưở c) Tr ự ệ (Phong/Xí Nghi p tr c thu c Cty) TGĐ, PTGĐ, KTT, thành viên HĐQT các Cty c ph n do Cty góp v n trên 30%.
ị ự ơ ộ ậ ng, phó đ n v tr c thu c Xí 100.000 5. ấ ưở Các Tr ệ ả nghi p s n xu t ỹ Qu thu nh p XN
ệ ự ộ ừ 50.000 7. ể ạ ẫ ố Các CBCNV khác không thu c các đ i ượ t i đi m 1,2,3,4,5 ng t ưở ị
ị ng Cty ố ặ 200.000 8. ủ Các cá nhân là khách hàng, đ i tác c a Cty. ĐVSX: Qu ỹ ơ ậ thu nh p đ n v ; ị ị ơ Đ n v khác: ỹ ươ Qu l Chi phí bán hàng
ườ ừ G i hoa (ho c quà) ừ ệ & thi p chúc m ng ế ơ đ n c quan/nhà ườ ủ i riêng c a ng ừ ượ c chúc m ng đ ự Do BGD XN t ứ ươ ọ ng th c & ch n ph ổ ứ ch c phân công t th c hi n ệ Thi p chúc m ng theo m u chung, do ơ ng đ n v ký. Tr ỳ ề Hoa/quà/Ti n tu đ n vơ ở G i hoa (ho c quà) ừ ệ & thi p chúc m ng ế ơ đ n c quan/nhà ủ i riêng c a ng ượ c chúc m ng đ Ghi chú: ư ừ ệ ệ ậ ừ • M c chi nêu trên ch a bao g m kinh phí thi p chúc m ng sinh nh t . Kinh phí thi p chúc m ng
ứ ừ chi t ệ ặ ủ ấ ự ị ồ ả chi phí qu n lý công ty • Thi p chúc m ng ph i ghi ho c in l ữ i chúc l ch s , có ch ký c a c p trên ng ườ ượ i đ c chúc ả ủ ừ ữ ặ ậ ủ ố ỉ ạ ờ ố ớ m ng ho c ch ký c a Phó TGĐ đ i v i sinh nh t c a đ i tác; khách hàng ố ộ • Đ i v i các cán b công tác, sinh s ng t ượ ườ ừ ồ ừ ố ớ ệ ẵ l ng hoa và thi p chúc m ng, đ i các t nh thành khác ngoài TP.HCM: ngoài chi phí mua ố ớ i Đ i v i ệ c tính thêm chi phí đi n hoa 100.000 đ ng/ng
ườ ụ ứ ề ợ ộ tr ấ ng h p thu c nhi u nhóm nêu trên: áp d ng theo m c cao nh t
Ệ Ự Ổ Ứ
ố ạ ừ ố ớ ặ ổ ư ệ ử chúc m ng sinh nh t trên m ng đ i v i các đ i t ượ ng BKS ; cá nhân đ ậ ử ộ ừ ấ ế ộ ượ ị ướ ỉ ử ự ừ c chúc m ng sinh nh t, không g i r ng rãi các đ i t ộ ố ượ ng thu c c chúc m ng và ố ượ ng ử ơ ủ i tr c ti p c a cán b đ
ỉ ủ ườ ứ ậ ậ ị ng xuyên c p nh t danh sách ngày sinh nh t, ch c danh, đ a ch c a các đ i t ố ượ ng thu c nhóm II. 1, 2, 3, 4 chuy n cho P.QT ậ ể ặ ổ ư ệ ử
ĐS. ố
b) Tr
ộ ừ ơ ưở ị ộ ượ ấ ướ ủ ừ ừ ố ớ ạ ậ chúc m ng sinh nh t trên m ng đ i v i ơ ị ỉ ử ng đ n v và ử ộ ậ c chúc m ng sinh nh t, không g i r ng rãi III. T CH C TH C HI N : 1. Phó TGĐ/NC: ậ Thay m t T ng Giám Đ c, g i th đi n t ưở nhóm II.2.a) (Đ a ch g i: C quan TGĐ, thành viên HĐQT; Tr CBNV c p d khác). 2. Phong NS: ố a) Th ng kê và th ộ ưở các đ i t cá nhân đ các đ i t
ự ự ươ ứ ọ ậ ố ớ ứ ự ừ ệ ử ng thu c nhóm II.1, 2b, 2c, 4 và PTGĐ/NC (Đ a ch g i: C quan TGĐ, Tr i c a cán b đ c chúc m ng; CBNV c p d ng khác). ộ ch c và t l a ch n ph ố ng th c th c hi n chúc m ng sinh nh t đ i v i các đ i ộ ng Phong NS thay m t T ng Giám Đ c, g i th đi n t ố ượ ượ ố ượ ơ ị ự 3. Các đ n v tr c thu c Công ty: a) Phân công, t ổ ng thu c nhóm II.6 ượ t ậ ạ ứ ế ậ ơ ộ ị b) L p danh sách CBCNV đ n v thu c nhóm II.6, t m ng và quy t toán kinh phí sinh nh t hàng năm ố ộ theo s lao đ ng th c t . ơ ờ ố ấ ẫ ị ự ứ ị mua thi p (đ nh m c < = ự ế ư ể ự ớ ể ệ ệ c) Trong th i gian ch a có m u thi p th ng nh t toàn Công ty; các đ n v t ặ ứ ệ ệ ụ ố ợ 3.000đ ng/thi p) đ th c hi n ho c ph i h p v i P.VT đ cung ng theo nhi m v .
ệ ệ ị 4. Phong ti p th : ế ế ẫ ừ ả ả Thi ẫ ậ ệ ẫ
ượ ừ ậ ả ố ơ ị ậ c Cty chúc m ng sinh nh t và l p ừ ệ ố ượ ự ể ề ộ ệ ng thu c nhóm II.7 và chuy n thông tin v P.QT ặ b) T ch c th c hi n (t ng hoa, quà) cho các đ i t
Đ
ồ ế t k m u thi p chúc m ng sinh nh t CBCNV Công ty và khách hàng, đ m b o hàng năm thay ệ ổ đ i m u thi p và trình Phó TGĐ/NC phê duy t m u. ơ ị 5. Các đ n v kinh doanh: ề ấ a) Đ xu t danh sách khách hàng, đ i tác do đ n v mình qu n lý đ ạ ế k ho ch kinh phí cho vi c chúc m ng trình Phó TGĐ/KD xem xét phê duy t. ổ ứ ự ứ ệ ổ ợ S th c hi n h tr theo ch c năng. ệ ả ấ
ỉ ủ ị ậ ứ ậ ườ ng xuyên c p nh t danh sách ngày sinh nh t, ch c danh, đ a ch c a các đ i t ố ượ ng ệ 6. Các xí nghi p s n xu t: a) Th ng kê và th ơ ậ thu c nhóm II.5, 6 do đ n v qu n lý ả ệ ị ệ ự ừ ậ ộ ộ ch c th c hi n vi c chúc m ng sinh nh t cán b thu c nhóm II.5, 6
ố ượ ừ ộ ế ạ ng thu c nhóm II.1, 2, 3, 4 và k ho ch ệ ệ kinh phí in n thi p chúc m ng và trình Phó TGĐ/NC xem xét phê duy t. ố ộ ổ ứ b) Phân công, t ụ ị ệ 7. Xí nghi p d ch v : ạ ế ự a) Xây d ng k ho ch kinh phí cho vi c chúc m ng các đ i t ấ ừ ệ ố ợ ệ ự ậ ẫ ệ b) Ch trì ph i h p v i Phong TTh & NS th c hi n vi c in n thi p chúc m ng sinh nh t theo m u ệ ị ể ấ ơ ủ ị thi ớ ủ ế ế ủ t k c a Phong Ti p th theo s l ị ẳ ẩ ế ở ế ệ ộ ị ừ ố ượ ng đăng ký c a các đ n v đ ápdung. c) Chu n b l ng hoa, thi p chúc m ng v nhà cán b thu c nhóm II.1, 2, 3, 4 (n u ề ừ TP.HCM); tr ườ ng ỉ ể ệ ộ ườ ng b u đi n. ớ ể ẩ ố ớ ị ạ ợ h p CB công tác t d) Ph i h p v i các Tr ư ị ng các Đ n v có m i quan h , giao d ch v i khách đ chu n b hoa/quà chúc i các t nh, thành khác: chuy n theo đ ệ ị ưở ậ ố ớ ố ượ ộ ố ợ ừ ơ ng thu c nhóm II.7 m ng sinh nh t đ i v i đ i t
ủ ụ ạ ứ ị ự ừ ệ ế ậ ơ 8. Phong KTTC: ẫ ướ H ng d n các đ n v th c hi n th t c t m ng, quy t toán kinh phí chúc m ng sinh nh t theo ị qui đ nh này.
ệ ự ừ ị Quy đ nh này có hi u l c t ngày