M u s :
ư số
ủ
ộ
ẫ ố 02/QĐHT (Ban hành kèm theo Thông t 156/2013/TTBTC ngày 6/11/2013 c a B Tài chính)
Ấ
Ộ Ủ
Ế
Ế
Ị
Ơ TÊN C QUAN C P TRÊN Ơ TÊN C QUAN THU RA QUY T Đ NH
ộ ậ ạ Ệ Ộ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự Đ c l p T do H nh phúc
ố ..........., ngày........tháng..........năm ........ S : ........... /QĐ..............
Ị
QUY T Đ NH
ề ệ ừ ế
Ế V vi c hoàn thu kiêm bù tr thu ngân sách nhà n
ướ c
Ứ Ủ ƯỞ Ơ Ế Ị CH C DANH TH TR Ế NG C QUAN THU RA QUY T Đ NH
ả ướ ứ ế ậ ả ẫ Căn c Lu t Qu n lý thu và các văn b n h ng d n thi hành;
ứ ế ệ ậ ệ ả ướ Căn c các Lu t thu , Pháp l nh phí, l phí và các văn b n h ẫ ng d n thi
hành;
ứ ủ ố
ơ ấ ổ ứ ủ ụ ề ạ ổ Căn c Quy t đ nh s ........... ngày ... tháng... năm... c a ..................... quy ế ụ ứ ch c c a T ng c c Thu /C c
ụ ế ế ị ụ ệ ị đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ế Thu /Chi c c Thu ;
ứ ề ả Căn c vào Gi y đ ngh hoàn tr
ấ ồ ơ ủ ố ị Tên ng ả ế ườ ộ i n p thu , mã s thu ố kho n thu NSNN s ... ngày ... tháng ... ế)...; năm ... kèm theo h s c a: ...(
ị ủ ề Theo đ ngh c a ...................................................;
Ế Ị QUY T Đ NH:
ả (Ông/Bà/T ch c) Hoàn tr cho
ế ố ổ ứ :...................................................... Đi u 1:ề Mã s thu :....................................................................................................
ơ ấ ế ấ ố ộ S CMND/H chi u.......... ngày c p:...../....../.........n i c p:..........................
ị ỉ Đ a ch :.........................................................................................................
ố ề ế ổ ồ T ng s ti n thu là: ................................................................ đ ng
ữ ằ (b ng ch : ................................................................................................).
Trong đó:
ơ ị ề
ồ
ệ
Đ n v ti n: Đ ng Vi
t Nam
ể
ụ Ti u M c
ạ
ế
ỳ
ế
STT Lo i thu
K tính thu
(2) (3) (4)
ố ề ế S ti n thu ượ c hoàn đ (5)
Lý do hoàn trả (6)
(1) 1 ...
1
... ...
C ngộ
ả ộ ừ ớ ả ầ ướ Ph n bù tr v i các kho n ph i n p Ngân sách Nhà n c (NSNN) Đi u 2:ề
ế ị
ơ
C quan thu
ả
Quy t đ nh thu/ ờ T khai h i quan
ST T
ố ề S ti n
Số
Ngày
ơ ả
ạ
C quan H i quan
NSNN T m thu
Kỳ tính thu ế
Lo iạ thu /ế Kho nả ph tạ
Cơ quan thuế (3)
Cơ quan khác (5)
(1)
(2)
(4)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
Ổ
Ộ
T NG C NG
ề ả ạ ượ i đ
ướ ồ ả ả v i các kho n còn ph i B ngằ Đi u 3: Ngân Ph n còn l sách ầ c hoàn tr sau khi bù tr n ừ ớ c:.......................đ ng (
ộ n p ữ ch :................................................... Nhà )
STT
ế
ạ Lo i thu
Lý do hoàn trả
(2)
Ti uể m cụ (3)
ỳ K tính thuế (4)
ế ố ề S ti n thu ượ c hoàn đ (5)
(6)
(1) 1 ... ... ...
C ngộ
ả ứ
ể
ạ ố
ề
ướ ề ế ạ ơ Hình th c hoàn tr : ả Chuy n kho n ả S tài kho n............................. T i ngân hàng (KBNN)…………………. ặ Ti n m t ậ N i nh n ti n hoàn thu : Kho b c nhà n c……………………………..
ả ề ờ ả ố (ghi rõ s ngày) Tr ti n lãi cho th i gian ... ậ ... ch m gi i quy t h s ế ồ ơ Đi u 4:ề
ế ủ ơ ế ồ hoàn thu c a c quan thu là .................... đ ng.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký. ề Đi u 5:
ưở ậ ộ ủ ng các b ph n liên quan c a ...(Tên ng
ế ườ ộ i n p thu , mã s thu ệ ị ế)..., ...(Tr ế ị ơ c quan thu ố ế)... ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này./.
Ủ ƯỞ
ơ
TH TR
NG C QUAN THU
ọ
Ơ ứ ụ
Ế ấ
(Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u)
ư
ậ : N i nh n ư ề Nh Đi u 5; KK, .........; L u: VT, ........
Ghi chú:
ạ
NSNN: Ngân sách Nhà n KBNN: Kho b c Nhà n
cướ ướ c
2