ĐÀI TI NG NÓI VI T NAM TR
NG CAO Đ NG PHÁT THANH TRUY N HÌNH 1
Ế
Ệ
ƯỜ
Ẳ
Ề
MÁY PHÁT HÌNH H cao đ ng KT ẳ
ệ
Hà nam ngày 17/6/2009. Biên so n gv: th c s Cù Văn Thanh. ạ ỹ ạ
09/03/13 1
T NG QUÁT V MÔN H C.
Ổ
Ọ
Ề
ng t ề . ự
ổ ổ ạ
ả ậ
Ộ ươ ươ ươ ươ ươ ươ Ụ ng1: T ng quan v truy n hình t ươ ề ng 2: T ng quan v máy phát hình. ề ng 3: M ch đi n máy phát hình. ệ ng 4: An ten phát hình. . ng 5: Phân tích máy phát hình th c t ự ế ng 6:Qu n lý v n hành máy phát hình. Ầ :
1.N I DUNG Ch Ch Ch Ch Ch Ch 2.M C ĐÍCH YÊU C U + Cung c p cho sinh viên cđkt m t s ki n th c c b n, cô đ ng v máy phát hình ộ ố ế ứ ơ ả ề ọ
ấ k thu t ânlog. ậ ỹ
+ Các sinh viên có th v n hành ,b o d ng các tr m máy phát hình . ể ậ ả ưỡ ạ
Ờ Ự
3.TH I GIAN TH C HIÊN: + H CĐKT (45t). ệ
09/03/13 2
CH
NG1:T NG QUAN V TRUY N HINH.
ƯƠ
Ổ
Ề
Ề
1.1.TÍN HI U TRUY N HINH. Ệ Ề
1.2.BA H TRUY N HÌNH NTSC,PAL,SECAM. Ệ Ề
1.3. KÊNH TRUY N HINH. Ề
1.4. H TH NG TRUY N HÌNH M T Đ T. Ố Ặ Ấ Ệ Ề
1.5. CÂU H I VÀ BÀI T P CU I CH NG. Ỏ Ố Ậ ƯƠ
09/03/13 3
1.1.TÍN HI U TRUY N HINH.
Ề
Ệ
ề ệ ầ ủ
i thu t minh, ti ng nói c a nhân v t..v..v ờ ộ ế ủ ế ậ
ổ ộ
t nh t trong kho ng 16 hz- 16000hz.
ấ ố ớ
ả ổ ộ ừ
t h n tín hi u m u. ố ơ ệ ầ
1.1.1.Các thành ph n c a tín hi u truy n hinh. a.Tín hi u audio . ệ Mang thông tin v ti ng đ ng,ca nh c, l ạ ề ế Tín hiê ti ng có ph r ng: 0 - 20khz. ụ ế i c m th t Tai ng ả ụ ố ừơ ả Th c hi n đi u ch fm đ i v i tín hi u audio. ệ ế ề ệ ự b.Tín hi u video. ệ Mang thông tin v hinh nh và m u s c. ầ ắ ề 0-6 mhz. Tín hi u video có ph r ng: t ệ i c m th tín hi u đen tr ng t M t ng ắ ắ Th c hi n đi u ch am đ i v i tín hi u video. ệ ự ườ ả ề ệ ệ ố ớ ụ ế
09/03/13 4
1.1.2. CÁC THÀNH PH N TRONG TÍN HI U VIDEO.
Ầ
Ệ
ề ả ắ
0-6 mhz. ộ
a.Tín hi u chói: ệ Ký hi u là y, mang thông tin v hình nh đen tr ng. ệ Có ph r ng t ừ ổ ộ b.Tín hi u đ ng b ngang d c: ọ ệ ồ Ký hi u :fh,fv.mang thông tin v pha c a các dòng và mành đ th c hi n đ ng b ộ ề ể ự ủ ệ ồ
gi
ầ
ệ
ề ầ ắ ộ ộ ổ ề ầ
ệ ồ ộ ầ
ệ
ầ c chính xác. ả i phía thu đ ệ phía phát và phía thu. ưẵ c.Tín hi u m u: ệ Ký hi u là :cm, mang thông tin v m u s c. Có hai tín hi u m u: r-y & b-y.có đ r ng ph đ u là 3 mhz. ệ d.Tín hi u đ ng b m u: Ký hi u là fsm, mang thông tin v pha c sóng mang m u. ề Giúp cho vi c tách tín hi u m u t ầ ạ ượ ệ ệ
09/03/13 5
1.1.3.TÍN HI U M T DÒNG VIDEO. Ộ
Ệ
0,75v
1.Tín hi u m t dòng nh ộ ệ ả
Møc Tr¾ng
Bust mÇu
Møc den
0v
Fh
10µs
54µs
®é réng xung xo¸ dßng.
tÝn hiÖu 1 dßng video
.
09/03/13 6
1.1.4.TÍN HI U XUNG Đ NG B MÀNH.
Ồ
Ộ
Ệ
• Lµ chuçi xung chÎ: (xung c©n b»ng tríc, xung ®ång bä dßng, xung c©n b»ng sau) • B¾t ®Çu mçi mµnh ¶nh.
09/03/13 7
1.1.5,TÍN HI U HI U M U TRONG TRUY N HÌNH.
Ầ
Ệ
Ề
Ệ
ề ầ
ạ ả ệ ứ ề ế ệ ệ ậ ộ
a.Vi sao l Vi trong c ba tín hi u m u có ch a thành ph n đ chói, v y n u ta truy n tín hi u ệ ầ ầ ề
Làm nh v y v n đ m b o thông tin mà gi m đ r ng gi i t n xu ng còn 3mhz cho i truy n tín hi u- hi u m u? ệ ầ y thi không c n truy n nó trong tín hi u m u. ả ầ ẫ ả ầ ư ậ ộ ộ ả ả ố
m i tín hi u sai m u. ệ ầ ỗ
ề
ầ trong 2 sai m u trên cùng v i tín hi u yta s t ng h p ớ ẽ ổ ệ ợ
l ứ ở phía thu. ạ b.Vi sao ch truy n 2 sai m u r-y & b-y? ỉ Vi thành ph n g-y đã ch a ầ ầ i g-y d dàng ễ
ứ ầ ị
ở Công th c xác đ nh 2 sai m u r-y &b-y? e’b-y = –- 0 ,59e’g -– 0,89e’b -– 0,30e‘r e’r-y = –- 0 ,59e’ g- 0,11e’b + 0,70e‘r
09/03/13 8
1.1.5.TÍN HI U HI U M U TRONG TRUY N HÌNH.
Ầ
Ệ
Ệ
Ề
ươ
ầ ng pháp cài xen ph . ổ ệ ổ ạ
ng t p chung t i các dòng quét. ạ
ề
ệ ậ ổ ượ ủ
ổ ầ ổ ế ắ
C. Ph Ph c a tín hi u chói và tín hi u m u là các ph v ch. ổ ủ Năng l ượ Các v ch ph cách đ u nhau, kho ng cách là 15625hz (64às) ả ạ ng c a các thành ph n hài b c cao thì nh . Ph nang l ỏ ầ Ti n hành cài xen ph m u vào kho ng gi a 2 v ch ph đen tr ng. ổ Cài các ph m u vào vùng t n cao c a ph đen tr ng. ậ ư ổ ạ ắ ổ ầ ả ủ ầ
Cm
F(Mhz)
Y
09/03/13 9
1.2.BA H TRUY N HÌNH.
Ề
Ệ
1.2.1.H TRUY N HÌNH NTSC. Ề Ệ
ổ
có ph : 0-:- 4,2 mhz; ệ
là 2 thành ph n m u đi u ch biên đ nén tri t sóng mang và vuông pha ề ệ ế ộ
Tín hi u chói ệ Công th c tín hi u chói y=e’y=0,30e’r+0,59e’g+0,11e’b ứ Tín hi u màu ầ ệ v i nhau đó là tín hi u i và q đ ớ ứ ệ ị
ầ c xác đ nh theo công th c sau: ượ e’i = 0,47 e’r-y = 0,60 e’r - 0,28 e’g – 0,32e’b
u
ệ
y
Qm
Im
ổ ầ ố ầ ố ấ ố ệ
4,2
0
f(MHz )
3,58
ệ ế ự
e’q = 0,48ur-y - 0,41 e’b –y = 0,21e’r- 0.52 e’g + 0.31 e’b Ph tín hi u m u:cm = 1,3 mhz ầ T n s mang m u, fsm = 3.58 mhz ầ T n s dòng :fh = 15734 hz T n s mành :fv = 60 hz Tín hi u audio h ntsc Th c hi n đi u ch fm. ề Trung t n ti ng if.s = 4,5mhz. ế ệ ầ
09/03/13 10
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U NTSC.
Ạ
Ệ
fv
fh
y
r
amp
amp
Delay- y
i
im
g
Lpf-I
cm
Matrix
Delay- i
Mod-i am
Video-ntsc
Add-2
Add-1 cm
q
b
Lpf-Q
Mod-q am
Fsm
qm
90
osc 3,58Mhz
fsm 3,58Mhz
*
09/03/13 11
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U NTSC.
Ạ
Ệ
ố
ạ ế
ễ
t. ầ c đi u ch riêng bi ế ề ệ
ệ
ề ấ ố ộ
Ch c năng c a các kh i. ứ ủ kh i matrix: t o ra 3 tín hi uy(4,2mhz), i(1,3mhz),q(0,5mhz). ệ ạ ố ng chói : l c y,tr 0,7às, khu ch đ i. kh i đ ọ ố ườ ễ ng m u:l c riêng ra i.q.thành ph n i thè qua tr 0,3às. kh i đ ầ ọ ố ườ c 2 thành ph n i,q đ ầ ả ượ i b c ng1 t o ra cm. t ạ ạ ộ ộ i b c ng 2 t o ra tín hi u video. t ạ ạ ộ ộ kh i dao đ ng t o ra thành ph n 3,58mhz cung c p cho 2 kh i đi u ch . ế ạ ố t o i,q vuông pha b i thành ph n 3,58 qua di pha 90 đ . ộ ạ tín hi u ra c a b t ng là tín hi u video h ntsc. ở ủ ộ ổ ầ ầ ệ ệ ệ
09/03/13 12
1.2.2. H TH NG PAL
( PHASE ALTERNATION LINE).
Ố
Ệ
.Tín hi u video h pal.. ệ ệ
ổ
t sóng mang và vuông pha ệ ệ ệ ầ ầ
Tín hi u chói có ph : 0-:- 5 mhz; công th c :y=e’y=0,30e’r+0,59e’g+0,11e’b Tín hi u màu là 2 thành ph n m u đi u ch biên đ nén tri ề v i nhau đó là tín hi u um và vm.,thành ph n vm đ o pha theo dòng ớ ứ ế ầ ộ ả ệ
u
e’v = 0,877 e’b-y e’u=0,493 e’r-y ệ
y
Um
Vm
ổ ầ ố ầ ố ấ ố ệ
ệ ế ự
5
0
f(MHz )
4,43
Ph tín hi u m u:cm = 1,3 mhz ầ T n s mang m u, fsm = 4,43 mhz ầ T n s dòng :fh = 15625 hz T n s mành :fv = 50 hz .tín hi u audio h pal Th c hi n đi u ch fm, ề Trung t n ti ng if.s=5,5mhz.. ế ệ ầ
09/03/13 13
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U PAL.
Ạ
Ệ
fh
fv
y
r
amp
Add2
Delay- y
u
um
g
Lpf-U
cm
Matrix
Amp u
Mod-u am
Video-pal
Add-3
v
Add-1 cm
b
Lpf-V
Amp v
Mod-v am
Fsm
vm
-90
fsm 4,43Mhz
k
osc 4,43Mhz
Fh/2
+90
*
09/03/13 14
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U PAL
Ạ
Ệ
ố
ế ạ
t. c đi u ch riêng bi ế ề ệ
ọ ầ ọ ầ ạ ạ ệ
ề ầ ấ ạ ố ộ
Ch c năng c a các kh i. ứ ủ kh i matrix: t o ra 3 tín hi uy, u,v. ệ ạ ố ng chói : l c y,tr 0,7às, khu ch đ i. kh i đ ố ườ ễ ng m u:l c riêng ra u.v. kh i đ ố ườ c 2 thành ph n u,v đ ả ượ i b c ng1 t o ra cm. t ạ ộ ộ i b c ng2 t o ra tín hi u video. t ạ ộ ộ kh i dao đ ng t o ra thành ph n 4,43mhz cung c p cho 2 kh i đi u ch . ế ố t o u,v vuông pha & vđ o pha theo dòng b i thành ph n 4,43mhz qua di pha ±90 đ qua ở ạ ầ ả ộ
khoá k t ộ
ế tín hi u ra c a m ch c ng t ng là tín hi u video pal. i b đi u ch biên đ cân b ng v. ớ ộ ề ủ ằ ẹ ệ ạ ổ ộ
09/03/13 15
Ệ
Ố
1.2.3.H TH NG SECAM ( SEQUENTIAL COULEUR AVEC ME’MORIE)
Tín hi u video h secam.. ệ ệ
ổ
ầ ầ ứ ế ệ ệ ề
ứ ệ ầ
K
tín hi u chói có ph : 0-:- 6 mhz: công th c : y=e’y=0,30e’r+0,59e’g+0,11e’b tín hi u màu là 2 thành ph n m u đi u ch fm trên 2 sóng mang for= 4.43mhz,fob=4.25mhz. công th c xác đ nh 2 tín hi u m u: ị d’r= - 1,9 e’r-y d’b= +1,5 e’r-y ệ
y
Drm
dbm
6
0
4,43
ệ ế ự
4,25
f(MHz )
ph tín hi u m u:cm = 1,3 mhz ầ ổ t n s mang m u, fsm = 4,4 mhz &fsbm=4.25mhz. ầ ầ ố t n s dòng :fh = 15625 hz ầ ố t n s mành :fv = 50 hz ấ ố Tín hi u audio h secam th c hi n đi u ch fm, ề trung t n ti ng if.s=6,5mhz.. ế ệ ệ ầ
09/03/13 16
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U SECAM.
Ạ
Ệ
fh
fv
y
r
amp
Add1
Delay- y
Dr
um
g
Lpf-Dr
cm
Matrix
pre.ems dr
Mod-dr FM
Video-secam
Add-2
k
db
b
Lpf db
pre.ems db
Mod db Fm
Fsm
vm
Fh/2
osc 4,4Mhz
osc 4,25Mhz
fsm 4,4Mhz 4,25Mhz
*
09/03/13 17
M CH MÃ HOÁ TÍN HI U SECAM
Ạ
Ệ
ố
ạ ế
t. ọ ầ ọ ầ ượ ệ ề
t theo dòng.) c đi u ch fm riêng bi ế ầ ượ ệ
ầ ồ ệ ộ
ệ ổ ợ
Ch c năng c a các kh i. ứ ủ kh i matrix: t o ra 3 tín hi uy,dr,db. ệ ạ ố ng chói : l c y,tr 0,7às, khu ch đ i. kh i đ ố ườ ễ ng m u:l c riêng ra dr,db kh i đ ố ườ c 2 thành ph n dr,db đ ả i khoá k t o ra cm (tín hi u m u phát l n l t ạ ạ i b c ng1, c ng thêm xung đ ng b dòng , mành vào tín hi uy. t ạ ọ ộ i b c ng 2 t o ra tín hi u video t ng h p. t ạ ộ ộ kh i dao đ ng t o ra thành ph n 4,4mhz cung c p cho kh i đi u ch tín hi udr. ố kh i dao đ ng t o ra thành ph n 4,25mhz cung c p cho kh i đi u ch tín hi udb. ố ộ ạ ạ ạ ệ ệ ế ế ề ề ấ ấ ố ố ầ ầ ộ ộ
09/03/13 18
1.3.Đ R NG C A M T KÊNH TRUY N HINH.
Ộ Ộ
Ộ
Ủ
Ề
ư
ế
ầ
ổ ả ệ ệ ệ ộ
ế
ầ ổ
ệ ệ ệ ộ ả ổ
1.3.1.Kênh truy n hinh ch a nén: ề Tín hi u fm ti ng :200khz. Tín hi u m u: r,b,g= 6mhz + 6mhz+6mhz = 18mhz. T ng c ng c phòng v =>19 mhz! 1.3.2.Kênh truy n hinh đã nén. ề Tín hi u fm ti ng :200khz. Tín hi u chói 6mhz. Tín hi u m u r-y,b-y : 3 mhz+3 mhz= 6mhz., gài xen vào ph chói. T ng c ng c phòng v = (6-8) mhz! Phù h p v i kênh truy n hinh đen tr ng. ắ ệ ề ợ ớ
09/03/13 19
1.3.3.KÊNH TRUY N HINH – FCC.
Ề
ầ
ầ ế
ệ
Fv
Fa
Đ r ng toàn kênh 6mhz. Đ r ng tín hi u chói m t biên t n là 4,2mhz. ộ ệ Đ r ng tín hi u m u1,5mhz. ệ Đ r ng tín hi u ti ng fm 0,2mhz. ệ Đ r ng tín hi u vieo biên t n c t 0,6mhz. ầ ụ ệ Đ r ng phòng v 2 kênh li n k là 1mhz ề ề Kho ng cách gi a v.if &s.if là 4,5mhz. ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ả ư
4,5Mh z
Mhz
4,2Mh z
6,0Mhz
09/03/13 20
1.3.4.KÊNH TRUY N HINH – CCIR. Ề
ầ
Fv
Fa
ầ ế
Đ r ng toàn kênh 7mhz. Đ r ng tín hi u chói m t biên t n là 5,0mhz. ộ ệ Đ r ng tín hi u m u1,5mhz. ệ Đ r ng tín hi u ti ng fm 0,2mhz. ệ Đ r ng tín hi u vieo biên t n c t 0,6mhz. ầ ụ ệ Đ r ng phòng v gi a 2 kênh là 1mhz ệ ữ Kho ng cách gi a v.if &s.if là 5,5mhz. ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ả ư
5,5Mhz
5,0Mhz
Mhz
7,0Mhz
09/03/13 21
1.3.5.KÊNH TRUY N HÌNH – OIRT. Ề
ầ
Fv
Fa
ầ ế
ệ
Đ r ng toàn kênh 8mhz. Đ r ng tín hi u chói m t biên t n là 6,0mhz. ộ ệ Đ r ng tín hi u m u1,5mhz. ệ Đ r ng tín hi u ti ng fm 0,2mhz. ệ Đ r ng tín hi u vieo biên t n c t 0,6mhz. ầ ụ ệ Đ r ng phòng v gi a 2 kênh là 1mhz ữ Kho ng cách gi a v.if &s.if là 6,5mhz. ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ả ư
6,5Mhz
6,0Mhz
Mhz
8,0Mhz
09/03/13 22
1.4.H TH NG TRUY N HÌNH M T Đ T.
Ố
Ặ
Ấ
Ệ
Ề
át hình cho các máy át đ t dặ ư i m t đ t,d ớ
ặ ấ ùng đ phể
1.Khái ni m:ệ Là h th ng c ác tr m ph ạ ệ ố thu hình gia đình. ặ
ể
á t
2. Đ c đi m: Theo tiêu chu n oirt, d i th ẩ
48 ừ
ả
ông s d ng cho truy n h ề ánh s t ình qu ng b ả i, ii... đ n v. c ế
ố ừ
ác d i ả
ồ
‚ ‚
+ d i băng iv: t
470
606
48
ử ụ đ n 960 mhz, bao g m 5 d i băng đ ả ế ân b t n s nh sau: ổ ầ ố ư ượ 64 mhz.
ừ
c ph ừ
ả
‚ ‚
+ d i băng v: t
606
958 mhz.
100mhz.
ừ
ả
‚
230 mhz.
ách gi a t
i t n h
ữ ả ầ
ả
ả
ình ỗ ênh theo ccir là 7 mhz và kho ng ả
ông c a m i k ủ và ti ng là 6,5 mhz. d i th ế cách gi a t ình và ti ng là 5,5 mhz.
i t n h
mhz‚ băng đ + d i băng i: t ả mhz. 76 + d i băng ii: t ả ừ 1 74 + d i băng iii: t ừ ả ỗ ênh theo oirt là 8 mhz và kho ng c D i thả ông c a m i k ủ ế
ữ ả ầ
09/03/13 23
NG.
1.7. CÂU H I CU I CH Ỏ
Ố
ƯƠ
t tín hi u truy n hình g m có nh ng thành ph n gì? nêu vai trò c a ữ ủ ề ệ ầ ồ
ủ
1. Cho bi ế chúng? 2. Cho bi ộ 3. Trình b y m ch ma hóa c a h truy n hình h Ntsc? ủ ệ 4. Trình b y m ch ma hóa c a h truy n hình h Pal? ủ ệ 5. Trình b y băng t n dùng trong h th ng truy n hình m t đ t? t đ r ng c a m t kênh truy n hình? ế ộ ộ ạ ầ ạ ầ ầ ề ề ề ệ ố ệ ệ ề ặ ấ ầ
09/03/13 24
CH
NG 2: T NG QUAN V MÁY PHÁT HÌNH.
ƯƠ
Ổ
Ề
ệ
2.1.Khái ni m v máy phát hình. ề Chúc năng. Phân lo i. ạ
ơ ồ
ế ở ế ở công su t l n. ấ ớ công su t nh . ỏ ấ
ầ
cao t n. ầ
2.2.S đ kh i máy phát hình. ố Sđk-mph- đi u ch ề Sđk-mph- đi u ch ề Mph-ph i h p sau trung t n. ố ợ Mph-ph i h p ố ợ ở Mph- ch t o theo module. ế ạ
2.3. Đ c tính máy phát hình ặ
09/03/13 25
2.1.KHÁI NI M V MÁY PHÁT HÌNH. Ề
Ệ
2.1.1.Ch c năng c a máy phát hình. ủ ứ
ng trình truy n hình nh vtv ỏ ư ề
i các máy thu hình c a ng d ng sóng đi n t i xem cao t n. • Máy phát hình làm nhi m v phát qu ng b các ch ệ ủ ả ở ạ ụ ườ ừơ ệ ừ t ớ ầ
camera ho c băng ệ ể ấ ặ
ự ế ừ v tinh hay đ • Tín hi u cung c p cho máy phát hình :có th l y tr c ti p t ế ặ ườ ng tuy n cáp ế
c t ượ ừ ệ tr m vi ba. ấ hình, ho c có th l y gián ti p tín hi u thu đ ệ ể ấ (cáp đ ng tr c, cáp quang) ho c l y t ặ ấ ừ ạ ụ ồ
c s n xu t t ấ ừ ệ
kênh 1 ệ ượ ả kênh 21 đ n kênh 69 (h oirt và ccir). • Máy ph t hình vhf đ ỏ • Máy phát hình uhf t ừ ‚ 12 (h oirt h màu - pal). ệ ế
09/03/13 26
2.1.KHÁI NI M V MÁY PHÁT HÌNH. Ề
Ệ
ạ ầ ố
ạ
ệ ệ ầ ệ
ạ ạ
ẫ ẫ ẫ . ệ ử
ấ ạ
i 1Kw), v a (1-4Kw), l n( Trên 5kw) ỏ ướ ừ ấ ớ
ạ
ầ ượ ấ ồ ế
ế ầ ở
2.1.2 Phân lo i máy phát hình. ạ 1.Phân lo i theo t n s : + Máy phát hình kênh VHF,Máy phát hình kênh UHF. 2.Phân lo i theo h m u: + Máy phát hình h Pal, h NTSC,h SECAM. ệ khuy ch đ i: 3.Phân lo i theo ph n t ế ầ ử +Máy phát hình dùng đèn đi n t , đèn bán d n, dùng c bán d n l n đi n t ả ệ ử 4.Phân lo i theo công su t : +Máy phát hình công su t nh (d 5.Phân lo i theo c u hình: +. Máy phát hình g m 2 ph n đ c phát ti ng và hình riêng . +. Máy phát hình và ti ng có chung ch sóng g c ố ủ trung t n . + Máy phát hình ph i h p hình và ti ng + Máy phát hình ph i h p cao t n hình và ti ng . ế ố ợ ố ợ ế ầ
09/03/13 27
2.2.1.S Đ KH I MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
Ơ Ồ
Ố
Nhân t nầ
ạ
Ch ủ sóng hình
Khu ch ế đ i cao t n hầ ình
Đi u ề ch ế AM và KĐCS
Khu ch ế đ i ạ hình
Ti n ề đi u ề chế
Khu ch ế đ i ạ hình
Tín hi u ệ hình
S a ử tín hi u ệ hình
Khu ch ế đ i ạ tuy n ế tính
B ộ trung h pợ
B ộ l c ọ sóng hài
Ch ủ sóng ti ngế
Nhân t nầ
S a ử âm t nầ
Đi u ề t n ầ (FM)
Tín hi u ệ ti ng ế
Khu cế h đ i ạ cao t n ầ ti ngế
Khu ch ế đ i ạ công su t ấ ti ngế
• s®k
09/03/13 28
CH C NĂNG CÁC KH I Ố
Ứ
ầ ố ơ ả ủ
- Ch sóng hình: t o ra t n s c b n c a sóng mang hình - B i t n: t o ra t n s sóng mang hình kênh phát. - Khu ch đ i cao t n: khu ch đ i sóng mang đ đ m c kích thích cho t ng công su t cu i
ạ ầ ố ầ
ủ ộ ầ ế
ể ủ ứ
ạ ạ
ế
ầ
ấ
ạ
ố
cùng
ế
ề
ế
ệ
ử
ế
- Đi u ch AM - Khu ch đ i tín hi u hình vào ạ - S a tín hi u hình ệ - Khu ch đ i tuy n tính ế ạ - Ti n đi u ch : khu ch đ i tín hi u hình đ m c kích thích cho t ng đi u ch (t
1,4Vđđ
ủ ứ
ề
ề
ề
ế
ế
ệ
ạ
ầ
ế ừ
i hàng trăm vôn đ nh - đ nh.
ạ
ớ
ỉ
ế ế
ầ ố ơ ả ủ
ế
ế
ầ
t n s c b n ở ầ ố ơ ả
ế
- Khu ch đ i: khu ch đ i tín hi u hình t ỉ ệ ạ - Kh i ch sóng ti ng: t o ra t n s c b n c a sóng mang ti ng. ạ - Kh i s a âm t n ti ng - Kh i đi u t n (FM): đi u ch sóng mang ti ng ế ề ề ầ - Kh i b i t n: t o ra t n s sóng mang ti ng c a kênh phát ầ ố ủ - Kh i đ i cao t n ti ng: g m các t ng ti ng đã đi u ch FM đ đ m c kích thích cho t ng ồ
ể ủ ứ
ạ ầ
ế ế
ế
ề
ế
ầ
ầ
đ n 75Vđđ). ế ế ủ ố ố ử ố ố ộ ầ ố ạ công su t cu i. ố ấ
ạ
ế
m c l n.
ố ố ợ
ế
ầ
ộ
ở ứ ớ
ố ố ộ ọ
- Kh i khu ch đ i công su t ti ng cu i cùng. ấ ế - Kh i Diplexer: b trung h p đ ph i h p cao t n hình và ti ng ể ợ - B l c sóng hài. - Fiđ d n sóng. ơ ẫ - Anten phát
09/03/13 29
Ơ Ồ Ố Ấ
2.2.2.S Đ KH I MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ .
Nhân t nầ
Tr n ộ t nầ
Ch ủ sóng 1
Đi u ề ch ế AM
Khu ch ế đ i cao ạ ình t n hầ
Khu ch ế đ iạ công su t ấ h nhỡ
Ti n ề đi u ề chế
Tín hi u ệ hình
Ch ủ sóng 2
B l c ộ ọ sóng hài
B ộ trung h pợ
Tr n ộ t n 2ầ
Tr n ộ t n 1ầ
Dao đ ng LC ộ & Đi u ề t n (FM) ầ
Khu ch ế đ i ạ cao t n ầ ti ngế
Tín hi u ệ ti ng ế
S a ử âm t n ầ ti ngế
Khu ch ế đ i ạ công su t ấ ti ngế
• s®k.
09/03/13 30
. CH C NĂNG CÁC KH I.
Ứ
Ố
ộ ạ ủ ơ ả ầ ố
ạ ầ
ế ấ ạ i trung t n hình. ầ
i t n hình đã ạ ả ầ ế
đ c đi u ch AM t ế i đ m c đ kích thích cho t ng sau. ớ ủ ứ ể ạ ầ ế
- Ch sóng 1: dao đ ng th ch anh t o ra t n s súng mang hình c b n. ạ - Nhân t n: t o trung t n hình (IFh=38 MHz). ầ m c th p t - Đi u ch AM: đi u ch biên đ ộ ở ứ ề ế kênh phát RFh. i t n hình - Tr n t n: t o t n s t ở ạ ầ ố ả ầ - Khu ch đ i cao t n hình: g m nhi u t ng khu ch đ i, khu ch đ i t ạ ề ầ ồ ầ ề ạ
- Khu ch đ i công su t hình: khu ch đ i công su t cao t n hình l n m c danh đ nh ứ ế ầ ạ ấ ấ ớ ị
ế ộ
ế ử ọ
ề ộ ầ ự ạ ế ế
ử ề ẩ i t n hình
ế - S a âm t n ti ng: khu ch đ i và ch nh s a tín hi u ti ng cho đ t tiêu chu n. ỉ - B t o dao đ ng LC & đi u t n: t o ra t n s b ng kho ng cách gi a t ữ ả ầ ạ t n s này (6,5MHz). i t n ti ng, đ ng th i th c hi n đi u ch FM ề ộ ầ ế ượ ế đ đ phát. ủ ể - B ti n đi u ch : s a méo tuy n tính, méo vi sai biên đ , méo vi sai pha, s a xung ộ ề đ ng b màu, l c can nhi u… , khu ch đ i đ m c và đúng c c tính đi u ch . ạ ủ ứ ế ồ ử ử ệ ầ ố ằ ộ ạ và t ế ề ễ ạ ề ầ ờ ả ở ầ ố ế ộ ế ả ầ ự ệ ồ
09/03/13 31
.CH C NĂNG CÁC KH I.
Ứ
Ố
•
- Tr n t n 1: t o ra trung t n ti ng (IFt=31,5MHz). ầ - Ch sóng 2: ch sóng th ch anh t o ra dao đ ng ch sóng phách v i trung t n t o ạ
ạ ế
ầ ạ ủ ạ ớ ộ
ế
i t n ộ ầ ầ ể ạ ồ ạ ả ầ ế ế ạ
ầ ti ng l n đ m c đ kích thích t ng công su t cu i cùng. ấ
- Khu ch đ i công su t ti ng: khu ch đ i công su t c a cao t n ti ng cu i cùng RFt ộ ầ ủ ủ sóng mang c a kênh phát) ủ i t n ti ng c a kênh phát. - B tr n t n 2: tr n t n đ t o ra t ộ ộ ầ ủ ả ầ - Khu ch đ i cao t n ti ng: g m các t ng khu ch đ i cao t n, khu ch đ i t ầ ế ạ ế ờ ủ ứ ể ế ầ ạ ế ố ấ ủ ế ầ ố
ằ ấ ế ấ
i t n hình và ti ng. ợ ế
ầ
ạ ế l n b ng công su t tính toán thi t k . ế ế ớ - B trung h p (Diplexer): ph i h p t ộ ố ợ ả ầ - B l c hài ộ ọ - Fiđ d n cao t n. ơ ẫ - Anten phát
09/03/13 32
2.2.3 SĐK MPH PH I H P
TRUNG T N.
Ố Ợ Ở
Ầ
- Các t c đi u ch ố ợ ượ ư ề
i hình và ti ng sau khi đ ả ế ầ ể ạ ộ ộ ế ầ ộ ọ ế ạ
8
IFh
VIDEO
AM
1
7
MIX
IFt
COMBI NER 3
b l c ộ ọ 6
RFhtRFt 5
4
AUDIO
AM
2
1 và 2 đ a sang b ph i h p 3 sau đó ộ ế ở ra b tr n 4 đ t o ra cao t n hình và ti ng kênh phát. ở ế 5 r i qua các b l c kênh 4,43 c khu ch đ i chung ồ ở ượ MHz, l c hài ra angten 7. - Cao t n hình và ti ng đ ọ
09/03/13 33
2.2.4.MÁY PHÁT HÌNH PH I H P
CAO T N.
Ố Ợ Ở
Ầ
ầ ố ợ ở
c đi u ch đ trung t n. ế ề ượ c đ a sang các b tr n 3 và 4 đ ể
5 ộ ộ kênh phát, ti p t c đ a sang đ ph i h p ố ợ ở
8
IFh
VIDEO
AM
MIX
1
3
7
b l c ộ ọ 7
RFhtRFt 6
combin er 5
AUDIO
FM
MIX
2
4
IFt
B.Ph i h p - T i t n hình và ti ng sau khi đ ả ầ t o cao t n hình và ti ng ầ ạ (Combiner), r i đ ế c khu ch đ i chung ồ ượ ở ế ể 6, qua các b l c 7 và ra angten 8. ộ ọ ế ượ ư ế ụ ư ở ạ
09/03/13 34
2.2.5..MÁY PHÁT HÌNH CH T O THEO MODULE.
Ế Ạ
1. Exctier: Bao g m các ch c năng c a ti n đi u ch , đi u ch tr n t o cao t n và ế ộ ạ ủ ề ứ ề ế ề ầ ồ
ti ng.ế ề ầ ạ
ấ ế
9
ề
ầ ấ ế ế
RFh
AMR 2
AMR 3
8
VIDEO
ộ ộ
EXCITER
B ph i ố ộ h p 6ợ
B ộ l c 7ọ
AUDIO
i
ả T
RFt
AMR 4
AMR 5
2. Ti n khu ch đ i cao t n hình. ế 3. Khu ch đ i công su t hình. ạ 4. Ti n khu ch đ i cao t n ti ng. ế ế ạ 5. Khu ch đ i công su t ti ng. ạ 6. B ph i h p (b c ng). ộ ố ợ 7. B l c hài. ộ ọ 8 - 9. Fiđ và anten. ơ
09/03/13 35
2.3.CÁC Đ C TÍNH K THU T C A MÁY PHÁT HÌNH.
Ủ
Ậ
Ặ
Ỹ
ặ
ví d 1kw, 5kw,10kw..v.v. ụ
ệ
ẩ
ng ng là:( 1/10) ươ ườ ấ ế
: (50W )
ị ụ
(:£ : (ví d :2,5.10-7 (sau 1 tháng)) -5 dB) 2.3.1. Đ c tính chung: - Công su t raấ i t n làm vi c: kênh vhf,uhf.. - Gi ả ầ - Tiêu chu n phát m u: (pal, ntsc, secam..) ầ Đi u ch video : AM âm, AM d ế ề công su t ti ng/ hình: th - T l ỷ ệ - Tr kháng ra ở - Đ n đ nh t ộ ổ - Các s n ph m đi u ch l n ế ẫ ẩ ả i t n ả ầ ề
09/03/13 36
2.3.CÁC Đ C TÍNH K THU T C A MÁY PHÁT HÌNH.
Ủ
Ặ
Ậ
Ỹ
ỹ ậ ầ
ộ ầ ố : đáp ng h t các tiêu chu n truy n hình. ề ẩ ế ứ
: (ví d : ụ – 3%). : (5%.
ễ ữ ộ ộ
ỷ ố ạ
:( – 3 ms) ( – 1%. : (– 2%. : t ừ ng
2.3.2. Các đ c tính k thu t ph n phát hình: ặ - Đáp tuy n biên đ - t n s ế - Pha vi sai - Méo phi tuy nế - Tr gi a chói và m u ầ - Méo (đ nghiêng) xung 50 Hz - Méo đ nghiêng xung 15KHz - T s tín hi u/ t p nhi u ễ ệ ượ ng 30KHz đ n 5 MHz ế : 53 dB. : 57 dB. + Không tr ng l ọ + Có tr ng l ượ ọ
09/03/13 37
2.3.CÁC Đ C TÍNH K THU T C A MÁY PHÁT HÌNH.
Ủ
Ặ
Ậ
Ỹ
ỹ ặ ậ ủ ế ầ
ứ ề ẩ ế ầ ố ề
2.3.3. Đ c tính k thu t c a ph n phát ti ng: - Đ c tuy n t n s đi u ch - T p âm M ế : Đáp ng theo các tiêu chu n truy n hình. ng). ọ ượ
ng). ượ
: >-46 dB (không tr ng l ọ : -46 dB- không đi u ch hình. ặ ạ : >-55dB (có tr ng l ạ ế ề
ố ộ ắ ự ướ c bi n. ể
ặ t đ môi tr ng
: Đ cao so v i m c n ớ : (0oC ÷ XoC) :T ng công su t ngu n nuôi. ấ ồ
ườ ụ ổ : 3x380V, 3 pha – 20%. - T p âm AM - Méo hài : <0,5%. 2.3.4. Các s li u chung: ố ệ - Đ m t i đa :bao nhiêu %. ộ ẩ - Bình đ l p đ t cao nh t ộ ấ - Nhi ệ ộ - Công su t tiêu th ấ - Ngu n đi n ệ ồ
09/03/13 38
NG.
2.4. CÂU H I CU I CH Ỏ
Ố
ƯƠ
ầ ứ ủ
ế ớ ế ấ ấ
ầ
ề ề ố ợ ố ợ ế ạ ế ệ ớ ế ệ ớ ế ệ ớ ố ố ố ố ố
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. trình b y ch c năng c a máy phát hình? có bao nhiêu lo i máy phát hình? ạ trình b y s đ kh i máy phát hình cũ (công su t đi u ch l n)? ầ ơ ồ trình b y s đ kh i máy phát hình cũ (công su t đi u ch nh )? ỏ ầ ơ ồ trình b y s đ kh i máy phát hình th h m i (ph i h p v&at i trung t n)? ạ ầ ơ ồ trình b y s đ kh i máy phát hình th h m i (ph i h p v&at i cao t n)? ầ ạ ầ ơ ồ trình b y s đ kh i máy phát hình th h m i (ch t o theo module)? ầ ơ ồ trình b y các tham s c a máy phát hình? ầ ố ủ
09/03/13 39
CH
NG 3 : M CH ĐI N TRONG MÁY PHÁT HÌNH.
ƯƠ
Ạ
Ệ
ủ
ộ ế ế
ầ
ầ ấ
ọ
ổ
t và làm mát. i nhi 1. M ch dao đ ng ch sóng. ộ ạ 2. M ch nhân t n. ầ ạ 3. M ch ti n đi u ch hình. ề ề ế ạ 4. M ch đi u ch hình. ế ề ạ 5. M ch dao đ ng ch sóng ti ng và điêu ches ti ng. ủ ạ 6. M ch khuyechs đ i cao t n trung gian. ạ ạ 7. M ch khuyechs đ i công su t cao t n. ạ ạ 8. M ch trung h p. ợ ạ 9. M ch l c hài. ạ 10. M ch ngu n. ồ ạ 11. M ch t ng h p t n s . ợ ầ ố ạ 12. M ch exciter. ạ 13. H th ng gi ả ệ ố ệ
09/03/13 40
1uF
1uF
1k
1k
3.1.M CH CH SÓNG.
Ủ
Ạ
1k
1k
1k Ez10V 1k 1k NPN 1uF 1k NPN 1.000MHZ 1uF 1uF 1uF 1uH 1k NPN 1k 1uF 1uF 1k 1k 1uF
1k
+V
1k
R13
R14
ụ
C9
C8
R5
R7
L
R3
R10
R1
C6
C4
R9
T3
T1
T2
X
R2
C1
C3
C7
C5 R4
R6
C2
R8
R12
R11
• Tác d ng các linh ki n. ệ • Nguyên lý ho t đ ng. • Đ c đi m c a m ch. ạ ộ ạ ủ ể ặ
09/03/13 41
1uF
1uF
1k
1uF
3.2.M CH B I T N.
Ộ Ầ
Ạ
1uH 1k NPN
1uF
1uF
1uF
1uF 1uF 1uH 5V
R4
VV
+
1k
1uH
+
C6
C5
C4
L2
R2
ụ
C7
C1
T
C8
Uw 2
Uw 1
L3
R1
L1
C3
C2
• Tác d ng các linh ki n. ệ • Nguyên lý ho t đ ng. • Đ c đi m c a m ch. ạ ộ ạ ủ ể ặ
09/03/13 42
3.3.M CH TR N T N T O CAO T N HÌNH.
Ộ Ầ
Ạ
Ầ
Ạ
ụ
R4
+ V c
L3
C7
C5
+
C8
f h = f c s - 3 8 M h z
C6
C
L1
T
f c s
C1
R1
R3
3 8 M h z
R2
C2 1uF
L2
C3
C4 f
A M T T
• Tác d ng các linh ki n. ệ • Nguyên lý ho t đ ng. • Đ c đi m c a m ch. ạ ộ ạ ủ ể ặ
09/03/13 43
3.4.M CH TR N T N T O TRUNG T N TI NG. Ạ
Ộ Ầ
Ạ
Ầ
Ế
ụ
V V +
R3
L2
C6
R1
C9 1uF
C6
tr
C1
D1
L1
U
Q1 NPN
f F M
U f t t T
C4
C3
C5
C2
R3
R4
U
f T T H
C7
R5
• Tác d ng các linh ki n. ệ • Nguyên lý ho t đ ng. • Đ c đi m c a m ch. ạ ộ ạ ủ ể ặ
09/03/13 44
3.5.M CH TR N T N T O CAO T N TI NG.
Ộ Ầ
Ạ
Ạ
Ầ
Ế
ụ
R3
+ U z
+
C13
C14
L
C8
C12
ft
Tr2
C10
C6
C11
C9
T
C1
F T T t
Tr1
C4
C3
C5
R1
R2
C7
C2
fcs
• Tác d ng các linh ki n. ệ • Nguyên lý ho t đ ng. • Đ c đi m c a m ch. ạ ộ ạ ủ ể ặ
09/03/13 45
3.7.M CH KHUY CH Đ I TRUNG GIAN.
Ạ
Ạ
Ế
ạ
ụ ng th c khu ch đ i. ứ ạ
Ec
C6
Q2 NPN
R4
C4
L4
L3
R1
C3
Q1
L1
L2
C2
R2
C1
R3
• M ch dùng bán d n. ẫ • Tác d ng linh ki n. ệ • Ph ế ươ • Đ c đi m c a m ch ạ ể ặ ủ
09/03/13 46
3.8.M CH ĐI U CH Và KHUY CH Đ I C NG SU T.
Ạ Ụ
Ấ
Ạ
Ế
Ế
Ề
ạ . ệ ử
ụ ng th c khu ch đ i. ứ ạ
+Ua
R
C
L A
R
+ U g 2
-
T
+Ug2
+
Y 1
Tr1
D 1
D2
M
f
h
V2
Rk
Ck
• M ch dùng đèn đi n t • Tác d ng linh ki n. ệ • Ph ế ươ • Đ c đi m c a m ch ạ ể ặ ủ
09/03/13 47
3.9.KHUY CH Đ I C NG SU T.
Ạ Ụ
Ấ
Ế
ạ
ụ ng th c khu ch đ i. ứ ạ
In put 1 30w
300w
out put 600w
30w
In put 2 30w
300w
• M ch dùng bán d n. ẫ • Tác d ng linh ki n. ệ • Ph ế ươ • Đ c đi m c a m ch ạ ể ặ ủ
48 09/03/13
3.10.M CH TI N ĐI U CH VIDEO.
Ạ
Ề
Ề
Ế
ụ ng th c khu ch đ i. ứ ạ
• • • Đ c đi m c a m ch ể Tác d ng linh ki n. ệ Ph ế ươ ạ ặ ủ
driver. .clamp AMP. cut over white,black power V.
09/03/13 49
3.11.M CH DELEXER.
Ạ
L1
L1
ụ ng th c khu ch đ i. ứ ạ
L1
L2
C2
C2
L3
C2
C1
C1 C
C3 D
C1 A
B
R1 1k
C3
C1
C1
C1
D ' L3
B ' C2
C ' C2
A ' C2
fth
L1
L2
L1
L1
ftt
• • • Đ c đi m c a m ch ể Tác d ng linh ki n. ệ Ph ế ươ ạ ặ ủ
09/03/13 50
3.12.M CH L C HÀI.
Ọ
Ạ
ụ ng th c khu ch đ i.
ạ
• • •
Tác d ng linh ki n. ệ Ph ế ứ ươ Đ c đi m c a m ch ạ ặ
ủ
ể
L3
L1
L1
L1
C3
L2
C1
v a o
r a
C1
C1
C1
C2
A
5
A
3
7
6
6
09/03/13 51
3.13.M CH NGU N.
Ồ
Ạ
ấ
ỏ
ừ
ớ ụ ừ
10w 200w): ữ
ỏ
ệ ỏ
ồ ổ ỏ
ề ề ề ụ
ấ ớ
ấ
ầ
ớ
ấ
ề ề
1. Đ i v i m ố ớ áy phát hình có c ng su t nh và v a ( v d t ụ - ngu n xoay chi u 1 pha ~220v. ề ồ - ngu n n p xoay chi u 1 pha ~220v. ồ ổ ỏ - c c ngu n n p 1 chi u đi n p th p. ấ - ngu n n p 1 chi u c ng su t l n cho t ng c ng su t ra. ồ ổ ỏ ụ ố ớ áy phát hình có c ng su t ra l n: 2. Đ i v i m ụ - ngu n xoay chi u 3 pha ~380v. ồ ề - ngu n n p xoay chi u 3 pha ~380v. ồ ổ ỏ - ngu n n p xoay chi u 1 pha ~220v. ồ ổ ỏ - c c lo i ngu n n p m t chi u đi n p th p (+3v, +5v, +12v, +24v, +28v….) c p ngu n cho ạ
ệ ỏ
ấ
ấ
ộ
ỏ
ồ
ề
ạ ờ ỏ ờ ỏ
ừ
ấ
ỏ
- ngu n m t chi u c p thi n p cho đ n c ng su t. ấ - ngu n m t chi u c p thi n p cho c c đ n đi n t - c c ngu n m t chi u cao p c p cho đ n khu ch đ i c ng su t cu i.
ồ ổ ỏ c c ngăn b n d n và vi m ch. ẫ ỏ ỏ ề ấ ồ ề ấ ồ ề
ộ ộ ồ
ỏ ấ
ộ
c ng su t nh và v a. ấ ạ ụ
ố ụ ỏ ố ố
ệ ử ụ ế
ố
ỏ
09/03/13 52
3.13.M CH NGU N.
Ồ
Ạ
ạ ồ ơ ả
ề ộ ố ổ
ụ ệ
M t s các m ch ngu n c b n 1. n áp xoay chi u 3 pha: Tác d ng các linh ki n, Nguyên t c n áp. ắ ổ ng d ng c a b ngu n. ủ ộ Ứ ụ ồ
09/03/13 53
3.13.M CH NGU N.
Ồ
Ạ
ề ộ
T3
+ 1 2 v - 1 7 v +
+ 1 2 v +
ồ ổ ụ ệ
R3
R4
R2
R1
T2
+
+
C1
C4
R5
T1
+
C2
R6
C3
R7
D
-
-
2.ngu n n áp m t chi u. Tác d ng các linh ki n, Nguyên t c n áp. ắ ổ ng d ng c a b ngu n. ủ ộ Ứ ụ ồ
09/03/13 54
3.14.H TH NG KH NG CH . Ế
Ố
Ố
Ệ
ộ
ồ
ệ
ủ
ộ ộ
ự
ộ ạ
ủ ầ
ấ
ồ
ậ ơ ả ủ
ố ỹ
c thi
t k đ có kh năng ghép n i v i máy tính và màn
ế ế ể
ả ượ
ố ớ
ệ ế
ả
• Ch c năng: ứ + Theo dõi tín hi u video vào (biên đ , t n s và đ r ng c a xung đ ng b ). ộ ầ ố + Theo dõi áp l c và đ s ch c a gió làm mát. t c a các t ng khu ch đ i công su t. + Theo dõi quá nhi ế ạ ệ ủ i xoay chi u. + Theo dõi ngu n đi n l ệ ướ ề + Theo dõi quá dòng các t ng công su t. ấ ầ + Theo dõi sóng đ ng.ứ - T ki m tra, ki m duy t các thông s k thu t c b n c a máy phát. ự ể ể Nh v y ngăn kh ng ch ph i đ ư ậ ố hình hi n th . ị ể ệ ố
ằ
ả
ứ ề
ủ
ạ
ẳ
ừ
ả
ế
ấ
ầ
ấ
ạ
- Có h th ng thông báo, c nh báo b ng nhi u hình th c v tình tr ng c a máy phát. ề - T đ ng ng ng h n khi máy x y ra s c l n. ự ố ớ - C t kích thích vào các t ng công su t hình và ti ng. ầ - C t cao áp vào các t ng khu ch đ i công su t. - V n duy trì gió làm mát và đ t tim đèn công su t.
ự ộ ắ ắ ẫ
ế ố
ấ
09/03/13 55
3.14.H TH NG KH NG CH . Ế
Ố
Ố
Ệ
máy bán d n, đ i v i máy phát hình có đèn đi n t th c ư ở : ệ ử ố ớ ẫ ệ ử ự
c sau: ướ
t b làm mát và nung tim.
ầ
ạ ạ ụ ố ự ầ ấ ế ế ầ ầ
b b b b 2. Kh ng ch cho máy phát hình đi n t ế ố c trên nh Ngoài các b ướ hi n kh ng ch các b ố ế ệ m các thi c 1: ế ị ở lên cao áp cho các t ng khu ch đ i cao t n kích thích. c 2: ế lên cao áp cho t ng khu ch đ i c ng su t cu i c ng cao t n hình và ti ng. c 3: lên cao áp cho toàn b .ộ c 4: ướ ướ ướ ướ
09/03/13 56
3.15.M CH T NG H P T N S . Ợ Ầ Ố
Ổ
Ạ
FVCO
2,5MHz
Fo
VCO
x m
ế
Fr(5MHz)
Fo
Fo
÷ k
÷ p
÷ n
So pha
ố ố ố ố ử
ỏ ị
W
S đ kh i . ơ ồ ố + kh i dao đ ng vco 2,5 ghz ộ + kh i khu ch đ i ạ + kh i nhân t n ầ + kh i đi u khi n và x lý ể ề - các ch tiêu c b n: ỉ ơ ả + d i t n s làm vi c ả ầ ố ệ + m c cao t n ra: ầ ứ + đ n đ nh t n s : ±10-7/ th ng ầ ố ộ ổ + tr kháng: 50 ở ậ ầ ố D + b c t n s ( f): 125 ho c 333 khz. ặ
09/03/13 57
3.16.H TH NG LAM MATT.
Ố
Ệ
ứ
nhi ặ ệ ữ
c hi u su t cao nh t và không gây ra s c làm h ng các linh ki n, t đ làm vi c cho toàn máy phát, phòng đ t máy phát ệ ộ ấ ự ố ệ ỏ ệ 1.Ch c năng: h th ng làm mát gi ấ
ấ
ầ ơ ả
ệ ộ
ấ
ệ ố đ đ t đ ể ạ ượ nh t là t ng khu ch đ i c ng su t. ế ầ ấ ạ ụ 2.H th ng làm mát ph i b o đ m 2 yêu c u c b n: ả ả ả ệ ố t đ làm vi c cho máy phát b o đ m nhi ệ ả ả ch ng n trong phòng máy ồ ố 3.Máy phát có công su t khác nhau. ỉ ầ ố ở ấ ấ ổ
ạ ạ ệ ố ầ ườ ẳ ổ
ỏ ể ổ ấ ươ ầ
ng nhánh to, nh đ th i vào các t ng, ngăn có công su t t ừ
ng chính. sau đó ng ng gió vào t ng nhánh cũng ph thu c vào công ng gió ụ ớ ườ c làm mát. l u l ư ượ ầ ộ ụ ầ ư ượ ấ
- công su t 50w tr xu ng, ch c n có qu t th i th ng vào t ng công su t. - các lo i máy phát chuyên dùng có h th ng gió th i vào đ chia ra các đ ng c n đ ầ ượ ứ su t t ng ngăn, ngăn nào, t ng nào có công su t tiêu th l n, c n l u l ấ ừ l n h n. ơ ớ
09/03/13 58
3.17.CÂU H I CU I CH Ỏ
Ố
ƯƠ . NG
ế
ủ ủ ọ ầ ộ ầ ề
ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ấ ấ ế ạ ạ
ạ ợ
ế ố
1. Trình b y m ch ch sóng hình? ạ 2. Trình b y m ch ch sóng ti ng? ạ 3. Trình b y m ch tr n t n? ạ 4. Trình b y m ch b i t n? ạ 5. Trình b y m ch đi u ch ? ạ ế 6. Trình b y m ch khuy ch đ i công su t hình? ế ạ 7. Trình b y m ch khuy ch đ i công su t ti ng? ế ạ 8. Nêu vai trò c a m ch chung h p? ủ 9. Vai trò c a t ng kh ng ch ? ủ ầ 10. Vai trò c a t ng làm mát? ủ ầ
09/03/13 59
CH
NG 4:AN TEN PHÁT HÌNH.
ƯƠ
4.1.KHÁI NI M CHUNG . Ệ 4.2.CÁC LO I AN TEN PHÁT HÌNH. Ạ 4.3 H TH NG PHI Đ . Ơ Ố Ệ 4.4.B O D Ả ƯỠ Ệ NG H TH NG ANTEN VÀ PHI Đ . Ơ Ố
09/03/13 60
4.1.KHÁI NI M CHUNG V AN TEN.
Ệ
Ề
i c a máy phát, có tác d ng bi n đ i năng l ả ủ ủ
ổ ng c a sóng đi n t ụ ượ ượ ệ ừ ể ng c a dòng đi n ệ đ truy n lan t i ớ ề ế ủ
Anten thu ng đ c thi ườ ầ ượ ườ ỏ ọ t k ế ế
4.1.1. Đ nh nghĩa: ị Anten phát là t cao t n c a máy phát hình thành năng l ầ ủ anten c a máy thu. ủ các tv th ở ể ả ả
ặ ề ỉ
ả ố ớ ậ ề ệ ầ ơ ề ộ
ặ ộ ộ t, nh ng ph i đ m b o v ng chãi, phòng và ch ng sét t t, thu n ố ố
ệ
d ng h th ng các dàn (Panel). M i dàn ư ữ ề ườ ỗ
ng nh g n dùng đ thu sóng cao t n. th ể thành dàn đ thu cho c d i UHF,VHF.A Đ i v i anten phát hình có yêu c u nghiêm ng t v các ch tiêu và thông s k ố ỹ thu t, ph i chính xác v đ dài c khí và đ dài v đi n. Tháp ho c c t anten càng cao càng t ậ ả ữ ả ả ố ti n cho vi c s a ch a và b o d ng anten. ệ ử ả ưỡ Trong k thu t truy n hình, m i kênh có anten riêng. ỗ ậ ỹ Anten phát hình th ệ ố thông th ả ườ ng đ ng g m 2 ho c 4 ch n t ặ c c u t o ượ ấ ạ ở ạ ộ ấ ử và m t dàn ph n x . ạ ồ
09/03/13 61
4.1.2.THAM S KT C A AN TEN
Ố
Ủ
ủ
ế ặ ổ
1. D i thông c a anten: ả Là d i t n s , mà trong đó h s khu ch đ i không thay đ i (ho c thay đ i ít). ả ầ ố Anten phát và anten thu đ n kênh theo h PALD/K có đ r ng ∆f = 8MHz. ổ ộ ộ ạ ệ
ệ ố ơ 2. Tr kháng vào c a anten:
ở Là t ủ ệ ỷ ố ữ ệ ầ ở 2 đ u đi n c c c a anten: ệ ự ủ ầ
s gi a đi n áp cao t n và dòng đi n cao t n ầ Uva / Iva =Ra+jXa Zva=
ở ầ
ỉ ề ủ ộ ầ ả ẽ ầ
ự ng đúng t n s phát ho c thu thì anten s có thu n tr ở ưở ở ặ ủ
c ph i h p ố ợ
ầ ượ ạ ớ ủ ơ ế ủ ệ ố
ượ ấ
- Tr kháng vào c a anten là m t s ph c có ph n th c Ra và ph n o Xa. Khi ộ ố ứ đi u ch nh anten c ng h ầ ố Ra và Xa=0, đó chính là tr kháng đ c tính sóng c a anten. ặ - Tr kháng vào c a anten ph thu c vào c u trúc c a nó, và c n đ ụ ở ấ ộ t v i dây fi đ . N u th c hi n ph i h p t t t, thì h s sóng ch y l n, sóng ố ợ ố ự ệ ố ớ ng cao t n s nh nh t. đ ng nh , t n hao năng l ấ ỏ ầ ẽ ượ ứ - Ng ng (hi u su t nh ) còn phát sinh ra i thì ngoài vi c t n hao năng l ỏ ệ ệ ổ nhi u d ng méo tín hi u. ề ỏ ổ c l ượ ạ ạ ệ
09/03/13 62
4.1.2.THAM S KT C A AN TEN
Ố
Ủ
3. H ng tính c a anten: • H ng tính c a anten đ ng D. Đây là t ướ ướ ủ ủ ệ ố ướ ượ ặ
ư công su t b c x c c đ i c a anten so v i công su t b c x c a dipol s gi a ỷ ố ữ l /2. c đ c tr ng b ng h s h ằ ớ ấ ứ ạ ự ạ ủ
ặ
• D= Pmax/ Pdip (l n) ho c D=10.lg Pmax./Pdip • ướ ượ ể ễ ấ ứ ạ ủ (dB) ằ
ng, và ch c n bi u di n h -H ng tính c a anten th ễ ở ỉ ầ ể ườ hai m t ph ng ngang (H) và đ ng (V) là đ . ủ c bi u di n b ng đ th g i là bi u đ ồ ồ ị ọ ứ ẳ ng đ ặ ướ ầ ủ ể
09/03/13 63
4.1.2.THAM S KT C A AN TEN
Ố
Ủ
ệ ố ữ ấ ủ
anten và là t ỷ ố ư
s gi a công su t b c x ấ ứ ạ ủ ệ ố ể ấ ấ ứ ạ ấ ầ ổ
4.. H s h u ích (hi u su t) c a anten: ệ Là h s bi u th s t n hao công su t ấ ở ị ự ổ v i công su t toàn ph n- công su t toàn ph n là t ng c a công su t b c x và ầ ớ t n hao ổ
h = Pbx/ (Pbx+Pth) = Pbx/ Ptph = Rbx/(Rbx+Rth)
ệ ố ạ ủ ế
ấ ứ ạ ủ
5. Đ tăng ích hay h s khu ch đ i c a anten: Là t ớ l /2, và có tính t ng tính và t n hao c a anten:
h ổ Gp= Pmax / Pdip (l n) ngoài ra Gp= ộ s công su t b c x c c đ i c a anten so v i công su t b c x c a dipol ỷ ố ủ .D (l n)ầ ấ ứ ạ ự ạ ủ i h ớ ướ ầ
H s khu ch đ i tính b ng đ n v dB: ị ằ ế ệ ố
ng càng h p và các búp ế ể ớ ồ ướ ẹ
ụ
ơ ạ GA=10lgGp=20lgGu (dB). * H s khu ch đ i c a anten càng l n, n u bi u đ h ế ệ ố ạ ủ ng ph càng nh . h ỏ ướ 09/03/13 64
4.2.CÁC LO I AN TEN PHÁT HÌNH.
Ạ
1. Anten ch th p và cánh b m: ữ ậ - Anten ch th p g m 2 dipol ữ ậ ồ ự ớ
ng ướ l /2 phân c c ngang đ t vuông góc v i nhau. Chúng ướ ầ ệ ặ ộ ư ậ ạ
ng c c (dipol) đ t vuông góc v i nhau, và đ c ưỡ ặ ồ
ớ ấ ạ ượ ố ằ ồ ỉ
ướ ạ ạ
c c p dòng đi n cao t n l ch pha nhau 90đ . Nh v y t o ra anten vô h đ ệ ượ ấ có bi u đ b c x ngang là hình tròn. ồ ứ ạ ể - Anten cánh b m cũng g m 2 l ự ướ ộ ủ - Đ đ m b o công su t b c x cao t n thì có th ghép các lo i anten này thành h ệ ể ầ ạ
c p ngu n cao t n l ch pha nhau 90đ . Ch khác là 2 dipol c u t o b ng các ng ầ ệ ấ kim lo i và t o ra d ng cánh b m c a dipol. ạ ể ả ấ ứ ạ ả th ng nhi u t ng. ố
l /2 2. Anten ng u c c có dàn ph n x : ả ạ ử ụ ủ ế ặ ồ
ề ầ ẫ ự Các máy phát hình th ho c ặ l ả ng s d ng ch y u các dàn anten g m 2 ho c 4 dipol ườ và 1 dàn ph n x . ạ
09/03/13 65
4.3. H TH NG DÂY PHI Đ ,ANTEN.
Ơ
Ố
Ệ
09/03/13 66
4.3.1.H TH NG AN TEN. Ố
Ệ
H th ng anten phát hình bao g m các dàn 2 và 4 ch n t ồ ộ ệ ố ấ ử
ấ ặ ộ ế ể
ố ượ
ng c n t a sóng nhi u hay ít mà s dàn c n t p trung theo h ng ng, ng t , các b chia công su t, các ấ ắ ơ ấ ơ ng dàn anten. Tùy theo ướ ươ ứ
ầ ỏ ư ộ ể
ủ ứ ấ
ệ ố ế ế ả
ng, mà các dàn anten đ t k s n xu t. ộ ệ ố c phân b đ u cho c ả ố ề ượ
fider nhánh, fider chính, tháp ho c c t ti p đ t và các c c u c khí đ gá l p. Tùy theo yêu c u b c x ma dùng nhi u hay ít s l ề ầ ứ ạ h ầ ậ ố ề ướ cũng nh c t anten có th là vuông, có th là tam giác…. ể H th ng anten đa kênh dùng cho các kênh 6, 9, 11, công su t 10KW c a Đ c thi ấ Đây là m t h th ng anten vô h 4 h ặ ng, l p đ t trên 4 c nh c a c t anten. ạ ướ ủ ộ ướ ắ
09/03/13 67
4.3.2.H TH NG DÂY PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
i anten phát. Tùy theo công su t, t n s kênh phát, tr kháng đ c
ấ ầ ố
ặ
ở
ủ
ớ
đ u ra c a máy phát t ầ ừ ầ ạ
ơ
ỡ
DÂY FIĐ :Ơ 1. Ch c năng: ứ d n cao t n t ẫ tính mà có các lo i fi đ kích c khác nhau. ấ ạ
C
B
A
2. C u t o:dây gi a (lõi) ữ dây ngoài (b c kim) ọ v nh a ỏ ự
d
D
ẫ
ữ
ẫ
ằ
Dây d n gi a có đ Dây ngoài là đ ng b c kim tròn đ ng tâm v i dây d n gi a có đ
ng kính D. Dây ngoài đ
c n i v i đ t, sau
ng kính d, làm b ng đ ng d n sóng. ữ
ồ ớ
ẫ
ồ
ồ
ườ
ượ ố ớ ấ
ầ
ộ
ườ ọ máy, c t anten đ kín m ch cao t n. ể Gi a hai dây là ch t cách đi n cao t n ch u đ
c đi n áp cao t n, có th là không khí, có th là teplon cao t n,
ị ượ
ạ ệ
ữ
ệ
ầ
ấ
ầ
ể
ể
ầ
ầ
c làm méo d ng fi đ , luôn ph i gi
D không đ i.
yêu c u cách đi n cao. ệ Ngoài cùng là l p nh a b o v . ự ả ệ ớ Trong quá trình l p n i và d ng anten fi đ không đ ố
ự
ắ
ơ
ượ
ạ
ả
ơ
ữ
ổ
e
09/03/13 68
4.3.2.H TH NG DÂY PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
ặ
ở
ơ ồ
ủ
ụ
3. Tr kháng đ c tính c a fi đ đ ng tr c: Zo= R+jw L G+ jw C
ở
ầ
Trong đó: R: là đi n tr thu n; ệ ộ ỗ ẫ ả
ủ ủ
ề ề
N u b qua R, G và s t n hao theo chi u dài c a dây fi đ thì Zo ch ph thu c vào c m kháng ủ
ỉ ụ
ế
ả
ơ
ỏ
ộ
ề
G: là đ h d n; L: là c m kháng trên chi u dài c a dây; C: là dung kháng trên chi u dài c a dây; ự ổ và dung kháng c a nó:
ủ
Zo= L C
ở
ặ
ặ
ứ
M t khác tr kháng đ c tính còn tính theo công th c: Zo= 138 log D e d Trong đó: D: là đ
ng kính dây d n ngoài (b c kim);
ườ
ẫ
ọ
d: là đ e : là h ng s đi n môi ch t cách đi n gi a hai dây d n.
ườ ằ
ữ
ấ
ng kính dây d n trong (lõi); ẫ ệ ng kính hai dây d n và h ng s đi n môi
ố ệ Tr kháng đ c tính ph thu c vào đ
e .
ố ệ
ẫ ẫ
ườ
ụ
ặ
ằ
ộ
ở
09/03/13 69
4.3.2.H TH NG DÂY PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
ng d n sóng. ườ ẫ ủ ủ ị ự ổ
ị ổ
ể
ệ ệ
i ta ghi đ suy gi m công su t dB/100m. 4. Đ suy gi m c a fi đ : ơ ộ ả Đ suy gi m c a fi đ bi u th s t n hao trên đ ơ ể ả ộ - Bi u th t n hao công su t: ấ ể bp= 10log P1 / P2 [dB] P1: là công su t vào fi đ ; ơ ấ P2: là công su t ra fi đ ; ơ ấ - Bi u th s t n hao đi n áp: ệ ị ự ổ bu= 20log U1/ U2 [dB] U1: là đi n áp vào fi đ ; ơ U2: là đi n áp ra fi đ ; ơ Trong các thông s c a fi đ ng ố ủ ơ ườ ộ ả ấ
09/03/13 70
4.3.2.H TH NG DÂY PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
ệ ố
5.H th ng dây phi đ c a m t đàn an ten phát hình. ơ ủ • h th ng g m 4 t ng c a dàn anten. t ầ ệ ố ồ ấ ử
t c cú 16 dàn ch n t ấ ả ấ (m i dàn cú 4 ỗ m y ph t ỏ ẫ ừ ỏ ụ ớ
ộ ủ ộ ụ ủ ch n t ), 16 fider nh nh, 2 b chia 8 c ng su t và 2 fider ch nh d n t t ớ ấ
• ỏ ấ ử i 2 đ u vào c a 2 b chia c ng su t. ầ ộ t ấ ả ỏ ỏ ộ ấ ề ụ ỏ
ụ ộ ủ ỏ ớ ụ ữ
i đ m b o c ch đi n cao t n t ậ ừ ả ạ ả ố
t c c c fider ch nh, nh nh, c c b chia c ng su t đ u đý c b m kh ớ cho toàn b h th ng fider- anten đý c kh r o. kh n n đ p su t, lu n gi ộ ệ ố ụ ỏ ấ nhý v y v a đ m b o ch ng m, l t. đ u cu i ố ầ ệ ả ỏ ẩ c a c c dõy fider nh nh (đ u n i vào dàn anten) cú khúa đ gi ố ủ ỏ ợ ừ ợ ầ ố ể ữ ộ ớ đ k n kh . ớ ả ỏ ề
09/03/13 71
4.4.B O D
Ả ƯỠ
NG H TH NG AN TEN VÀ PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
ề
4.4.1. Các v n đ chung: ấ - Chú ý khi có hai máy phát hình ho t đ ng
ạ ộ
ở
các kênh khác nhau dïng chung c t an ten, ph i b ả ố
ộ
ặ
ắ
ấ ị
ả
trí l p đ t các dàn an ten t ả
ng ng cách nhau m t kho ng nh t đ nh. ộ ươ ứ ệ ấ
ệ
ắ
ả
ỉ
ộ
ể
ố
ắ
và máy phát.
i gi
ạ
ữ
ế ả
ả
ắ
ằ
ể ể ng cáp đ ng tr c fi đ . ơ
ể ể ể ể
ườ ệ
ồ ỉ
ự ố ấ
ộ ố
ạ ớ
ườ
ủ
ể
- Tháp anten ph i có h th ng đ t riêng, l p đèn b o v và các đèn báo hi u trên đ nh c t. ệ ố 4.4.2. Ki m tra hàng ngày: - Ki m tra b ng m t ch ti p xúc, ki m tra các liên k t ghép n i. ỗ ế ằ - Ki m tra các m ch ghép gi a chuy n m ch, anten, t ạ - Ki m tra b ng m t th ụ - Ki m tra các đèn báo hi u trên đ nh c t. ộ - Khi có s c b t th ả ủ
ơ ớ ộ
ế
ố
ộ
c ph i s a ch a ngay.
ụ ọ
ướ
ữ
ơ đ ng tr c và các b n i đ u vào c a anten ho c các nhánh fi đ v i h p cáp, h p n i. N u ặ ồ anten đ ng n ể
ộ
ng nh sóng ph n x l n h n, ph i ki m tra các b n i RF c a cáp ả ư ộ ố ầ ả ử 4.4.3. Ki m tra hàng tu n: ầ - V sinh phát quang quanh c t anten. - Ki m tra và làm v sinh các h p n i, h p phân nhánh, các ng d n n ố
c và h th ng đèn ệ ố
ẫ ướ
ố
ệ
ộ
ộ
ế
ự ộ - Ki m tra áp su t khí trong cáp- B m s y cáp.
ệ ể chi u sáng khu v c c t. ấ ể
ấ
ơ
09/03/13 72
4.4.B O D
Ả ƯỠ
NG H TH NG AN TEN VÀ PHI Đ . Ơ
Ố
Ệ
ể
ả
ạ ủ
ng cáp d n tín hi u cao t n và các b ph n liên quan.
ẫ
i đ t. ướ ấ ệ
ậ
ầ
ộ
ệ ủ
ộ
ủ ộ ề
ế ầ
ể
ộ
ỉ
ệ
ệ
ế
4.5.4. Ki m tra hàng tháng: - Ki m tra m c ph n x c a anten. ứ ể - Ki m tra các kh i néo d ố ể - V sinh đ ườ ệ 4.5.5. Ki m tra hàng năm: ể - Đo đ cách đi n c a cáp đi n cho đèn c a c t anten. ệ - Ki m tra đ nghiêng c a c t, n u c n thì đi u ch nh c t néo. ủ ộ - Đo đi n tr đ t c a các góc tháp, thay th các b cách đi n b v . ị ỡ - V sinh và bôi m các vít néo, vòng dây néo, ki m tra đ g c a các b néo và các b cách
ộ ỉ ủ
ộ ể
ộ
ộ
ộ ở ấ ủ ệ ỡ đi n có b phóng đi n không?
ệ
ệ
ị
ặ
ơ ạ ộ
t và b m s y cáp đúng th i gian quy đ nh. Trong mùa m nên
ơ
ẩ
ấ
ờ
ị
ể i c t và c c fi đ . ơ ự ầ ẩ ướ ơ ề
ơ
ả ệ
4.5.6. Ki m tra 3 ho c 5 năm: - S n l - Cáp fi đ RF c n tránh m b m cáp nhi u h n. ơ ầ t tránh m và th m n
ầ ư
c vào cáp và anten. Khi c n, ki m tra các b n i ầ
ộ ố
ướ
ể
ệ
ẩ
4.5.7. B o v cáp cao t n (cáp anten): C n l u ý đ c bi ấ cáp và khi ki m tra và b o qu n ph i g n các h p n i, ch m th t c n th n. ả ắ
ỗ ở ậ ẩ
ặ ể
ậ
ả
ả
ộ
ố
09/03/13 73
NG.
4.5.CÂU H I CU I CH Ỏ
Ố
ƯƠ
ầ ơ ủ ệ ố
ạ ấ ớ ạ i dùng nhi u s i (h ) phi đ ? ơ ề ợ ệ
ặ ố ủ ể
ấ ớ ạ ạ i dùng nhi u an ten? ề
ng anten? 1. Trình b y h th ng phi đ c a máy phát hình? 2. T i sao maý phát hình công su t l n l 3. Nêu đ c đi m , tham s c a an ten phát hình? 4. An ten phát hình có dùng làm an ten thu đc kg? 5. T i sao maý phát hình công su t l n l 6. Trình b y cách b o d ầ ả ưỡ
09/03/13 74
CH
NG 5:PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH.
ƯƠ
5.1.ph©n tÝch m¸y ph¸t h×nh c«ng suÊt nhá. 5.2.ph©n tÝch m¸y ph¸t h×nh c«ng suÊt lín. 5.3.§Êu nèi m¸y ph¸t h×nh.
09/03/13 75
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ả
i Pháp). ấ ạ
các t nh, thành ph n Máy phát hình VHF- băng III- THOMSON-1KW (s n xu t t ấ ạ Ch ng lo i máy phát hình VHF- băng III- THOMSON-1KW (s n xu t t ả c ta. Máy t ỉ ạ ượ ắ ố ướ ừ ệ 2 KW tr xu ng ở i Pháp) hi n ố
ấ ạ c l p đ t nhi u ề ở ặ ằ ẫ
ượ
c c i ti n nhanh đ phù h p v i đi u ki n ượ ả ế ệ ề ể ớ ợ
ủ nay đ có c u t o hoàn toàn b ng bán d n và IC. ể : c đi m Các u nh ư Ch ng lo i máy phát hình Thomson đ ủ ạ th i ti ệ ờ ế ủ ứ t c a Vi ỉ ậ . ố ế
ẹ ễ ẩ ữ ử
p cao t n (RF) hình ti ng ầ ợ ế
ọ ố ớ ứ ế
t Nam. Đáp ng các ch tiêu k thu t theo tiêu chu n qu c t ỹ G n nh , d dàng trong khai thác và s a ch a. ấ £ 1kW, do ph i hố Đ i v i các lo i máy có công su t ch đ i cao t n ra chung nên l c hài ch a t ầ ạ ấ ng gi a hình và ti ng ch a đ ưở ả ọ ế ữ ặ ư ố ư ượ ở t, gây nhi u ễ c kh c ph c ụ ắ
t đ . ệ ể
ng âm thanh qua m t th i gian không n đ nh. ờ ổ ị
ạ m c công su t nh , khu ỏ cho các kênh khác, m t khác nh h m t cách tri ộ Ch t l ấ ượ B n áp ngu n +28V hay b h ng. ộ ổ ộ ị ỏ ồ
09/03/13 76
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
RF
V
3
5
7
8
4
1
2
11 9
A
10
14
13
15
16
• 5.1.1.S đ kh i. ơ ồ ố
09/03/13 77
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
m c th p, khu ch đ i cao
ở ứ
ế
ấ
ạ
ộ
ấ
ế
ế
ế
ầ
ề t n hình ti ng chung sau khi đ ầ ượ ế ấ ộ
ầ
ầ
ấ
ầ ộ ộ ộ
ấ
ấ
ạ
kháng.
ố ợ
ấ
ố
ở
ộ
ứ
ứ
ể
ấ
ị
ộ
ề
ủ
ồ
ộ
Ch c năng các kh i. ố . V: là tín hi u video vào. ệ A: là tín hi u âm thanh vào. ệ 1: là ngăn ch sóng hình, ti ng, đi u ch hình ti ng, c ng công su t hình và ti ng ế ế ủ c tr n. ộ 2: là b chia công su t cho b khu ch đ i cao t n (chia 2). ạ ộ 3: là các t ng khuêchs đ i cao t n đ đ m c kích thích cho các t ng công su t. ể ủ ứ ạ 4: là b c ng công su t c a các t ng kích (c ng 2). ộ ầ ấ ủ 5: là b chia công su t đ đ m c kích thích cho t ng công su t (chia 6). ầ ấ ể ủ ứ 6: là các ngăn khuêch đ i công su t. 7: là b c ng công su t cu i cùng (c ng 6) và ph i h p tr ộ ộ 8: là b l c hài. ộ ọ 9: là ng d n sóng c ng. ẫ ố 10: là ngăn ki m tra, ch th các m c sóng đ ng, công su t ra. ứ ỉ 11: là b tính RF ki m tra cao t n. ầ ể 12: là anten và fi đ .ơ đi n ngu n xoay chi u. 13: là t ồ ủ ệ 14: là h th ng gió làm mát máy. ệ ố 15: là b t o ngu n m t chi u c p cho các ngăn c a máy. ề ấ ộ ạ 16: là h th ng kh ng ch , đi u khi n. ề ố ệ ố
ể
ế
ứ
09/03/13 78
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ế ố ề
c công su t nh . ỏ ấ ứ
ệ ử ạ ộ ủ trung t n 38,9 MHz, m ở ễ
m s hay 70m s cho ti ng.ế ế ề ử ử
ộ
ế
ị ể ạ ạ ạ ạ ạ ấ ầ
5.1.2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy phát hình Thomson: ủ 1. Kh i đi u ch , ch sóng: - Đi u ch hình AM ầ ế - X lý tín hi u Video vào, s a, ghim, s a tr nhóm. ử - S a tín hi u ti ng, s a t n s cao (Pre- emphasic) 50 ử ầ ố ệ - Dao đ ng ch sóng. ủ - Mixer- tr n t o IF hình IF ti ng. ộ ạ - Các m ch l c d i thông. ọ ả - Các m ch AGC và AFC. - Các m ch ch th ki m tra. ỉ - Các m ch khu ch đ i cao t n công su t nh . ỏ - Ngu n cung c p: -15V,+15V, +28V (máy th h 4) ế ệ ế ấ ồ
+5V, +12V, -14V, +28V (máy th h 1- 3). ế ệ
09/03/13 79
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ạ ộ
ộ ạ
ạ ạ ả ộ ồ
‚ ạ ế ầ
5.1.2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy phát hình Thomson: ủ 2. Các m ch c ng, chia công su t: ấ Các m ch chia (2), (5) và m ch c ng (4), (7) là các m ch đ ng pha 3 dB, d i đ ng. ộ 3. Các m ch khu ch đ i cao t n d i r ng 174 ả ộ ạ Các m ch khu ch đ i cao t n kích thích và các m ch khu ch đ i công su t cu i ạ 230 MHz: ế ạ
ấ ố ả ầ ố ầ ủ ả ạ ả ả ạ ế ế ả ứ ạ
ế
ạ ph i b o đ m đ r ng c a c kênh, t c là khu ch đ i chung cho c t n s sóng ộ ộ mang hình và t n s sóng mang ti ng. ầ ố ạ ọ
4. M ch l c các hài IF và hài RF: M ch l c máy phát thanh Thomson b o đ m t c đ suy gi m các hài trùng v i các ả ố ộ ả ả ạ ớ ọ
kênh khác -55 dB.
09/03/13 80
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ạ ộ
ệ ố
ứ ạ ừ ạ ệ ớ t l n, máy th ế
5.1.2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy phát hình Thomson: ủ 5. H th ng làm mát: Làm mát b ng gió, các qu t th i vào t ng ph n, ngăn có b c x nhi ổ ằ ế ệ ầ ạ
ạ ế ề ể ố
ổ
h 1 có 12 qu t gió, máy th h 4 có 4 qu t gió. ệ 6. M ch kh ng ch đi u khi n: ạ Ho t đ ng theo nguyên lý Analog cho máy th h 1 và chuy n đ i Analog - Digital ạ ộ (A/D) th h 3 và máy th h 4, kh ng ch đi u khi n b ng k thu t s Digital. ế ệ ế ề ể ằ ậ ố ế ệ ế ệ ể ố ỹ
7. Anten:
ả ộ ệ ạ
ế
170 đ n 230 MHz) băng IV, V (t ừ ự ự ọ ưỡ ự ể ặ
Anten máy phát hình Thomson là lo i anten d i r ng, làm vi c cho c băng: băng ả 470 đ n 860 MHz). khi I, băng II, băng III (t ế ừ l p ráp có th phân c c ngang ho c phân c c d c, là lo i anten l ng c c không ạ ắ đ i x ng đ ng pha. ố ứ ồ
09/03/13 81
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ng máy phát hình Thomson t i Vi t Nam: ả ưỡ ạ ệ
5.1.3. Khai thác, b o d 1. Ngu n:ồ • ằ ế ệ ề
Máy phát th h 1, ngu n n áp b ng các m ch n áp m t chi u dùng bán ng cao r t hay ẫ ồ ổ ồ ạ ổ ệ ộ
ộ t đ môi tr ườ t đ n đ nh, không v ị ệ ộ ổ ữ
ượ ố ệ ổ
ời đ m b o không đ đ t bi n trên l ấ t quá ồ ề nhi ạ ể ướ ế ả ả
• ể ộ ồ ầ ệ
ng lo i IRFK2D450 ch t l ộ ấ ượ ồ
d n, đèn bán d n công su t ngu n BUX20, khi nhi ấ ẫ b h ng, nên trong phòng máy phát luôn gi ị ỏ 40oC. Theo kinh nghi m nên có b xung qu t đ làm mát thêm cho kh i ngu n, i, c n ph i có n áp xoay chi u. đ ng th ổ ồ Máy th h 4, dùng ngu n dao đ ng, linh ki n IC, bán d n, đèn công su t ấ ẫ t. n áp ngu n d i r ng nên s đ t ng t ự ộ ả ộ ố Ổ i, đi n áp ra luôn luôn n đ nh theo yêu c u. ầ ị ổ ả ế ệ là đèn tr ạ ườ bi n đi n áp trên l ệ ướ ệ ế
09/03/13 82
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
5.1.3. Khai thác, b o d ng máy phát hình Thomson t i Vi t Nam: ả ưỡ ạ ệ
các máy th h 2): ừ ế ệ 2. M ch b o v (có t ả
ệ
– 20%. ố ệ ủ ế ả ệ
đ ng ng t và báo ch th l ch pha Đi n áp m t trong ba pha th p d i 30%, m ch t ấ ướ ự ộ ị ệ ắ ạ ỉ
ạ ệ Đi n ngu n c p: 220 V ồ ấ Máy Thomson dùng m ch kh ng ch , b o v vùng làm vi c c a máy an toàn khi ạ có các s c : ự ố ệ ộ (các máy phát 500W).
t đ máy cao quá m c, máy t t đ tăng ệ ộ ứ ự ộ đ ng ng t và ch th đèn báo nhi ỉ ắ ị ệ ộ
Khi nhi cao.
i đ u ra máy phát 1,45, máy phát t ạ ầ ự ộ đ ng ng t, đèn báo ch đ ế ộ ắ ệ ố ứ
H s sóng đ ng t sóng đ ng l n. ứ ớ
3. Các qui trình khai thác máy phát Thomson:
T ng t ươ ự nh qui trình khai thác máy phát nói chung. ư
09/03/13 83
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ỹ ậ ặ
: ặ
: t ‚ 1 kW.
500Wừ ệ :VHF băng III.
: Dùng cho t t c các tiêu chu n và h m u ấ ả ệ ầ ẩ 5.1.4. Các đ c tính k thu t: 1. Đ c tính chung - Công su t raấ i t n làm vi c - Gi ả ầ - Tiêu chu n phát m u ầ ẩ
ề
: 1/10.
.
: 50W t các tín hi u ph ụ ứ ầ ủ
: đáp ng các yêu c u c a CCIR. : 2,5.10-7 (sau 1 tháng). ị
:£ -5 dB. dùng đi u ch AM âm. ế - T l công su t ti ng/ hình ấ ế ỷ ệ - Tr kháng ra ở - Tri ệ - Đ n đ nh t ộ ổ - Các s n ph m đi u ch l n ế ẫ ẩ ả ệ i t n ả ầ ề
(hình:8dB, ti ng 10dB, biên t n 16dB). ế ầ
09/03/13 84
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ặ
ỹ
ế
ề
ẩ
ậ ỹ ậ ầ ộ ầ ố
: đáp ng h t các tiêu chu n truy n hình. :0,955%.
: – 3%.
: 5%.
: – 3 ms.
ầ
: – 1%. : – 2%.
ễ ữ ộ ộ
30KHz đ n 5 MHz ế
ỷ ố
ạ
: t ừ : 53 dB.
ng
: 57 dB.
ượ ng ế
: Đáp ng theo các tiêu chu n truy n hình.
+ Không tr ng l ọ + Có tr ng l ượ ọ ầ ế
ứ
ề
ẩ
: >-46 dB (không tr ng l
ng).
ọ
ượ
ng).
ượ
ọ
: -46 dB- không đi u ch hình.
5.1.4. Các đ c tính k thu t: 2. Các đ c tính k thu t ph n phát hình: ặ - Đáp tuy n biên đ - t n s ứ ế - Khu ch đ i vi sai ạ ế - Pha vi sai - Méo phi tuy nế - Tr gi a chói và m u - Méo (đ nghiêng) xung 50 Hz - Méo đ nghiêng xung 15KHz - T s tín hi u/ t p nhi u ễ ệ 3. Đ c tính k thu t c a ph n phát ti ng: ậ ủ ỹ ặ - Đ c tuy n t n s đi u ch ặ ế ầ ố ề - T p âm M ạ : >-55dB (có tr ng l ạ
ề
ế
- T p âm AM - Méo hài : <0,5%.
09/03/13 85
5.1.PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T NH . Ỏ
Ấ
ỹ ậ
ự ướ c bi n. ể
ặ t đ môi tr ng
: 1500m trên m c n :0oC ÷ 45oC. : 4 kW.
ườ ụ : 3x380V, 3 pha – 20%. 5.1.4. Các đ c tính k thu t: ặ 4. Các s li u chung: ố ệ : 95%. - Đ m t i đa ố ộ ẩ - Bình đ l p đ t cao nh t ấ ộ ắ - Nhi ệ ộ - Công su t tiêu th ấ - Ngu n đi n ệ ồ
: 3x220V, 3 pha – 20%. : 220V, 1 pha (2 dây) – 20%.
09/03/13 86
5.2 PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
ả ủ
ng cao- máy làm vi c ể ệ ế ạ ệ ế
t c các tiêu chu n và các h màu, cho phép phát 2 ẩ
ạ ườ ế ạ ầ
ng hình riêng bi ự t. T ng khu ch đ i công ế ầ
ẫ ả ệ ể ệ ậ
Phân tích máy phát hình UHF- 10KW- Do hãng Thomcast c a Pháp s n xu t.ấ Đây là ki u máy có công ngh ch t o tiên ti n và ch t l ấ ượ băng UHF và dùng cho t ệ ấ ả ở ng ti ng. đ ế ườ ng ti ng và đ Máy có khu ch đ i đ ế ườ ệ 4 c c TH- 382. T t c các ph n bán d n su t cu i ph n hình dùng đèn đi n t ầ ố ấ ả ệ ử ấ t k theo ki u modul, nên r t thu n ti n cho công vi c khai thác, b o c thi đ ượ ấ ế ế ng và s a ch a. d ử ưỡ ữ
09/03/13 87
5.2 PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
5.2.1. S đ kh i c a máy phát hình EUHF- 10000AS- 10kW. ố ủ ơ ồ
CIRCULATOR 450W
10KW hình ra
TH382
EXCITER
1W 35W 1W
Vvào A1 A2
Diplexer
L c ọ hài
1KW ti ng ra ế
35W
EXCITER D phòng
ự
•
09/03/13 88
5.2 PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
ậ ặ
ỹ
ở
i 6 MHz. : 36dB t
(không đ i x ng). ố ứ ạ ố ứ
ở ứ ứ ồ
:0,3Vpp±6dB. :-26dB. : ±1%. ứ
i 6 MHz ễ ộ ổ ặ ạ
ộ ầ ố : ±0,2 dB, t :1% : 1% :>60dB.
5.2.2. Các đ c tính k thu t: ỹ 1. Các đ c tính k thu t ph n phát hình: ầ ặ ậ : 75W - Tr kháng vào (không đ i x ng). - Suy hao m ch vòng ạ : 50W - Tr kháng ra :0,7Vpp±6dB. - M c video vào - M c xung đ ng b vào ộ - Nhi u n n (50MHz) ề - Đ n đ nh m c đen ị - Đ c tuy n biên đ - t n s ế - Pha vi sai - Khu ch đ i vi sai ạ ế - T s S/N ỷ ố - T n s trung t n ầ ố ầ : theo tiêu chu n chung. ẩ
09/03/13 89
5.2 PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
ậ ặ
ỹ
ở
i 6 MHz. : 36dB t
(không đ i x ng). ố ứ ạ ố ứ
ở ứ ứ ồ
:0,3Vpp±6dB. :-26dB. : ±1%. ứ
i 6 MHz ễ ộ ổ ặ ạ
ộ ầ ố : ±0,2 dB, t :1% : 1% :>60dB.
5.2.2. Các đ c tính k thu t: ỹ 1. Các đ c tính k thu t ph n phát hình: ầ ặ ậ : 75W - Tr kháng vào (không đ i x ng). - Suy hao m ch vòng ạ : 50W - Tr kháng ra :0,7Vpp±6dB. - M c video vào - M c xung đ ng b vào ộ - Nhi u n n (50MHz) ề - Đ n đ nh m c đen ị - Đ c tuy n biên đ - t n s ế - Pha vi sai - Khu ch đ i vi sai ạ ế - T s S/N ỷ ố - T n s trung t n ầ ố ầ : theo tiêu chu n chung. ẩ
09/03/13 90
5.2 PHÂN TÍCH MÁY PHÁT HÌNH CÔNG SU T L N.
Ấ Ớ
ặ
ỹ ậ ầ
W ở ế , ho c 600 ặ đ i x ng ố ứ
ỹ ậ : ≥10 KW :75µs
: ±50KHz 5.2.2. Các đ c tính k thu t: 2. Các đ c tính k thu t ph n phát ti ng: ặ - Tr kháng vào cướ - Làm méo tr ứ ế ả - M c ti ng vào - Kh năng đi u ch (đ di t n) ề :0÷12dB ầ ế ộ
09/03/13 91
. 5.3.Đ U N I MÁY PHÁT HÌNH
Ố
Ấ
Video1
TV ki m tra ể
Video2
máy phát hình
anten
Bàn kh ng ch ố
ế
Audio1
Audio2
ngu n cung c p.
ấ
ồ
• 5.3.1 S đ kh i k t n i máy phát hình. ố ế ố ơ ồ
09/03/13 92
5.3.Đ U N I MÁY PHÁT HÌNH
Ố
Ấ
ơ ồ ế ố
ng tín hi u. ệ ườ
bàn kh ng ch t ố
t b đo ki m tra. i máy phát hình. ệ ừ ế ố ệ ế ố ế ớ i thi ớ i máy phát hình. ế ị ể
5.3.2 S đ k t n i: • K t nôi đ ế v tinh. +Video t ừ ệ băng đĩa. +Video t ừ phòng thu hình. +Video t ừ tape. +Audio t ừ Micro. Audio t ừ line. +Audio t ừ • K t n i t ế ố ớ +Đ ng cáp k t n i tín hi u t +Đ ng cáp k t n i tín hi u máy phát hình t +K t n i v máy v i đ t. ớ ấ ườ ườ ế ố ỏ
09/03/13 93
5.3.Đ U N I MÁY PHÁT HÌNH
Ố
Ấ
ơ ồ ế ố
.
ơ ấ
ườ ườ ườ
ồ
ớ ệ ố
5.3.2 S đ k t n i: • K t n i v i an ten ế ố ớ +Đ ng dây phi đ lên dàn an ten. +Đ ng dây ti p đ t cho an ten. ế +Đ ng dây đèn tín hi u báo sáng. ệ • K t n i v i ngu n. ế ố ớ +K t n i ngu n v i máy phát. ồ +K t n i v i các h th ng thu. +K t n i v i h th ng chi u sáng và làm mát. +K t n i v máy ngu n v i đ t. ồ ế ố ế ố ớ ế ố ớ ệ ố ế ố ỏ ế ớ ấ
09/03/13 94
CH
NG 6:V N HÀNH MÁY PHÁT HÌNH.
ƯƠ
Ậ
6.1.nguyªn t¾c qu¶n lý. 6.2.vËn hµnh khai th¸c m¸y ph¸t h×nh. 6.3.kiÓm tra,®o lêng m¸y ph¸t h×nh. 6.4.b¶o tr×, b¶o dìng m¸y ph¸t h×nh. 6.5.an toÀN lao ®éng . 6.6.c©u hái cuèi ch¬ng.
09/03/13 95
6.1.NGUYÊN T C QU N LÝ MÁY PHÁT HÌNH.
Ả
Ắ
ộ ơ ở ậ
ả ch c và đi u hành vi c khai thác an toàn các thi ề 6.1.1. Nhi m v c a đài phát sóng: ụ ủ ụ ơ ả ủ ị ổ ứ
c giao v i các ch tiêu k thu t- ch tiêu ch t l ượ ậ ớ ỹ ỉ ỉ
ng, s a ch a, đo đ c đ nh kỳ các thi t b đ duy trì ế ị ể ả ưỡ ạ ị ử
ạ ộ ổ ị
an toàn c quan và an toàn lao ị ộ ộ ậ ự ệ ả ơ
ng đ nâng cao trình đ chuyên môn, qu n lý ộ ồ ưỡ ừ ể ạ ả
ệ 1. Nhi m v c b n c a đài phát sóng là qu n lý toàn b c s v t ch t k thu t ệ ậ ấ ỹ t b đ th c c trang b - t đã đ ế ị ể ự ệ ượ ng hi n k ho ch phát sóng đ ấ ượ ạ ế ệ đã qui đ nh. ị 2. T ch c công tác b o d ữ ổ ứ đài phát sóng ho t đ ng lâu dài, n đ nh. 3. B o v tài s n, an ninh chính tr n i b , tr t t ả đ ng.ộ 4. Không ng ng đào t o b i d c a đ i ngũ ph c v công tác phát sóng. ủ ộ ụ ụ
09/03/13 96
6.1.NGUYÊN T C QU N LÝ MÁY PHÁT HÌNH.
Ả
Ắ
ch c và s p x p h p lý đ i ngũ khai thác và ế ắ ộ ợ ể ự 6.1.2. Nguyên t c qu n lý: ụ ầ ổ ứ
ự
ả ắ Đ th c hi n nhi m v trên, c n t ệ ệ các công vi c c n th c hi n. ệ ầ ổ ứ ộ ệ
ệ 1. T ch c đ i ngũ làm vi c: C n chia các nhóm chuyên trách b o qu n thi t b nh máy phát và các thi t b đi n ả ả ầ ế ị ư ế ị ệ
t b ngu n, h th ng làm l nh, h th ng anten…. t ử ụ ợ ạ ồ
, cán b nhân viên c a ế ệ ố ộ ủ
đài, t ệ ố ơ ở ậ ệ ụ ổ ứ ấ ụ ủ ệ ạ
ph tr kèm theo, thi ế ị Đài có Ban ph trách Đài đ qu n lý c s v t ch t kinh t ả ể ch c và lãnh đ o th c hi n nhi m v c a Đài. ự Tùy theo yêu c u c th c a t ng Đài, có th chia thành các t ầ ụ ể ủ ừ ể
ữ khai thác và chia thành các ca phát sóng tr c ti p đ m nh n công vi c phát k thu t (s a ch a), ậ ử ổ ỹ ệ ậ ự ế ả
t ổ sóng.
09/03/13 97
6.1.NGUYÊN T C QU N LÝ MÁY PHÁT HÌNH.
Ắ
Ả
i h n cho phép:
a. Gi + Ch
ấ
ạ
ặ ể
i gây ra đ có ng đ n ho t ả ớ ộ ử ạ ề ả ả ị ườ ưở ế ạ
c các s c có th x y ra: ể ả
fi ph i có ngu n đi n d phòng (máy phát đi n b. C n l ướ + S c c a ngu n cung c p chính ồ ự ố ấ ệ ự ả ồ ệ
+ S c khi truy n d n tín hi u đ n: có chu n b các thi t b d phòng nh đ u thu ế ị ự ề ế ệ ẩ ẫ ị ư ầ
+ S c c a máy phát. + S c anten ho c các thi t b k t h p. ớ ạ ng trình phát có đúng không? ươ + Công su t ra có đ m b o không? ả + M c méo và t p nhi u có l n không? ễ ứ t, đ ng đát, l c ho c các tai n n do con ng + Có thiên tai nh : l ố ư ụ bi n pháp đ phòng và s lý k p th i các v n đ n y sinh nh h ấ ờ ề ệ đ ng c a Đài phát sóng. ủ ộ ng tr ầ ườ ự ố ủ diesel). ự ố TVRO phát TEST…. ự ố ủ ự ố ế ị ế ợ ặ
09/03/13 98
6.1.NGUYÊN T C QU N LÝ MÁY PHÁT HÌNH.
Ắ
Ả
ệ ầ ự
t b kh i đ ng t ế ị ợ
xa ho c ph n ki m tra tín hi u vào ể ở ộ ặ ệ ề ồ
2. S p x p h p lý các thi t b và các công vi c c n th c hi n: ệ ắ ế ợ + B trí phòng máy g n gàng h p lý: các thi đ ng ho c b ng tay ọ ặ ằ ự ộ ế ị ố cho ngu n và ngu n d phòng, đi u khi n t ể ừ ầ ồ ự và ra máy phát… ph i đ ặ ợ
ng ph i đ ả ượ ố ể c b trí l p đ t h p lý. ắ ấ ượ ỉ ả ả ự ệ
+ Chu kỳ b o qu n, ki m tra ch tiêu ch t l ẽ ể c th c hi n đúng th i h n i ả ượ ỹ ờ ạ ạ ậ
t các s đ đ ệ
t, rõ ràng và luôn s n sàng ả ượ ỉ ng cáp tín hi u, s đ chung c a đ ơ ồ ệ c v chi ti ế c ghi l ng đi n ệ ẵ ơ ồ ườ ủ ả ượ ẽ
t.
ả ạ ả
quy đ nh và nghiêm túc: các hình v ki m tra, ch tiêu k thu t ph i đ ị đ y đ . Đ c bi ủ ườ ầ ủ ặ l c, s đ kh i chung c a máy… ph i đ ố ơ ồ ự có khi c n thi ế ầ + Các b ng h ng d n phòng ch ng cháy cũng nh c p c u khi x y ra tai n n và ướ d ng c phòng ch ng cháy n , t ụ ư ấ ứ thu c ph i có đ . ủ ả ố ổ ủ ẫ ố ụ ố
09/03/13 99
6.2.V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
ị
ả 1. Nh ng quy đ nh chung: + Ph trách đài giao cho ca qu n lý các h th ng: ca hoàn toàn ch u trách nhi m qu n ệ ố ệ ả ị
ờ
làm ca. ậ ế ị ủ ế ệ ố ỗ
c giao trong gi ượ + M i h th ng ph i có quy trình v n hành, m i thi ả ể ầ
ệ ả
t b theo h ự ng d n c a nhà ẫ ủ ế ị ướ
ữ ụ lý h th ng đ ệ ố t b ch y u trong h th ng ỗ ệ ố (máy phát, máy đo ki m tra, đ u thu v tinh TVRO, máy làm l nh, máy n , t ổ ủ ạ ệ đi n l c…) ph i có quy trình thao tác riêng. Đài có trách nhi m xây d ng quy trình v n hành h th ng và quy trình thao tác các thi t b c th . s n xu t cho m i hi ế ị ụ ể ả ệ ự ậ ấ ệ ố ỗ
09/03/13 100
6.2.V N HÀNH KHAI THAC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
2. Ki m tra hàng ngày: - Tr ả ủ ể ầ ả ộ
ằ
m i bu i phát, c n ki m tra máy phát đ m b o đ công su t, đ sâu ổ ng tín hi u phát ra (b ng m t) và các thi ắ ấ ượ t b kèm theo trình t ấ t b d phòng. ế ị ự ệ ệ ế ị ự
quy ộ - V n hành máy phát và các thi - Ki m tra toàn b các ch th trên các đ ng h đo và ghi vào s nh t biên và gi ồ trong tài li u. ậ ờ ổ ồ ị ỉ
t b đi u hòa nhi t đ , ki m tra lu ng ế ị ề ệ ộ ể ồ
t đ c a đèn công su t cu i - Ki m tra toàn b h th ng làm mát: các thi ộ ệ ố i các qu t th i gió. ổ ạ ệ ộ ừ ệ ộ ủ ấ ố
(đ n v có máy dùng đèn đi n t ). ể c 1 gi ờ ở ỗ ướ đi u ch , ch t l ế ề ậ ể đ nh. ị ể khí t - Ghi l ạ ơ ạ i nhi ị t đ đo trong phòng máy t ng ngày, nhi ệ ử
09/03/13 101
6.2. V N HÀNH KHAI THAC MÁY PHÁT HÌNH .
Ậ
ầ ể
ừ ế ề ạ
3. Ki m tra hàng tu n: Nên có k ho ch cho t ng v n đ cho các ngày khác nhau. ấ - V sinh: hút b i chung cho toàn b các thi t b và t ng ngăn máy. Làm v sinh ngăn ế ị ừ ụ ộ ệ
ơle, công t c.ắ ể
i nh ng n i hay x y ra tr c tr c các ngăn ngu n - Ki m tra các t ng hình, ti ng và t ầ ế ạ ụ ữ ả ặ ồ ơ
- Ki m tra và s p x p các d ng c làm vi c. ệ chuy n m ch và các r ạ ể cao áp. ể ế ắ ụ ụ ệ
09/03/13 102
6.2..V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
ệ ự
ộ ầ ệ ộ ọ đi n, c u dao…. ầ ủ ệ ể
ệ ề ủ ộ ổ ầ ủ ộ ổ ế 4. Hàng tháng: - V sinh các ph n c a đi n l c: Attomat, t - Ki m tra các b th i gió (tra d u bôi tr n, ki m tra đ quay, v sinh các b l c ơ ố ộ
- Ki m tra các s li u ghi trong s nh t biên, xem có sai l ch gì c n xem xét ki m tra ể ệ ậ ầ
ố ệ ể không khí…). N u có đi u ki n đo t c đ quay c a b th i gió và đo dòng không khí. ể l ạ ưở
ế ố ệ ủ
ng). phát sóng và tình hình ho t đ ng c a máy. ườ ị ạ ộ ủ ể ầ ỉ
ế
ế
ệ
ụ ữ ụ ổ
ổ ố ệ ng đ n s li u đó. i kh i có nh h ế ố ệ ả Làm báo cáo t ng k t s li u gi ờ ổ - Ki m tra các ch tiêu c b n c a máy phát (theo quy đ nh c a ph n đo l ơ ả ủ + Công su t hình, ti ng. ấ + Đáp tuy n t n s hình, ti ng. ế ầ ố + Méo phi tuy n tín hi u hình,… ế - Ki m tra h th ng phòng cháy n và b xung các d ng c phòng cháy ch a cháy ổ ệ ố t. ế
ụ ệ ầ
- V sinh chung và tra d u vào các công c làm vi c. - Ki m tra t thu c c p c u và b xung cho đ . ủ ố ấ ứ ủ ổ
103 ể c n thi ầ ệ ể 09/03/13
6.2..V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
•
ộ ủ
i (n u có) toàn b các chuy n m ch, các ti p đi m ể ố ế ầ ắ ộ - Ki m tra toàn b cáp, các ch ghép n i, các đ u z c ra c a cáp. ỗ - Ki m tra, v sinh và s a ch a l ữ ạ ể ạ
ạ ệ ơ ử ệ ự ể ấ ạ
ộ ơ
5. Hàng quý: ể ế ể c a các r le đi n l c chính, các chuy n m ch nút b m, chuy n m ch đi u ề ể ủ khi n…. ể - Cho d u vào toàn b các đ ng c và máy quay. ầ - Ki m tra chi ti ạ ằ ẫ
ử ầ
i gi ữ ệ ố ể ệ ố ế ả
ế ị ự
- Ki m tra các linh ki n và thi - Ki m tra các thi t b đo và chu n l i n u c n. ộ t h th ng làm mát b ng không khí (các qu t gió). Các ng d n ố ế ệ ố ể không khí và b l c không khí cũng c n ki m tra và s a ch a thay th n u c n. ế ế ầ ộ ọ - Ki m tra các b n i t , Diplexer và h s sóng đ ng, h th ng ti p đ t cho ể ấ ứ ộ ố ả c t và nhà máy. ộ ể ể t b d phòng. ẩ ạ ế ầ ệ ế ị
09/03/13 104
6.2.V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
ằ ệ ủ
ộ ơ ơ ặ ệ ủ ệ ộ 6. Sáu tháng: - Ki m tra cách đi n c a cáp b ng máy đo cách đi n (Megaom met). - Ki m tra đ cách đi n c a các bi n áp, cao áp, cu n ch n, các đ ng c , mô t …. ộ ế
ạ ệ ố
i h th ng làm mát không khí. ấ ự ữ ệ ự ế ổ ổ
ng c a máy phát nh hàng tháng nh ng thêm: ấ ượ ư ủ ư
ạ
t b đo đ m, đ ng d u c a máy n . ổ ầ ủ ự ế
ể ể - Ki m tra l ể - Ki m tra đèn công su t d tr , các linh ki n d phòng, s sách và b xung n u ể c n.ầ - Đo ki m tra các ch tiêu ch t l ể ỉ + Khu ch đ i vi sai. ế + Pha vi sai. + Tr nhóm gi a chói và màu. ữ ễ + T s S/N. ỷ ố - Ki m tra các thi ế ị ể - Làm báo cáo 6 tháng.
09/03/13 105
6.2..V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
ể
ủ t b c t anten, b gá l p n u c n thi i thi t. t b liên quan. ế ị ắ ế
7. Ki m tra hàng năm: - Đo ch tiêu c a máy phát và thi - S n l ế ầ ế ị ộ - Ki m tra toàn b các b ph n chuy n đ ng và thay th ch t bôi tr n và d u trong ộ ế ấ ộ ậ ể ầ ơ ộ ộ
ng d u bi n áp trong các d ng c có ch a d u. ỉ ơ ạ ể đó. ể ầ ứ ầ ụ ụ
ấ
t c n ấ ượ ở ấ ủ ẳ ủ ặ ộ
- Ki m tra ch t l - Đo đi n tr đ t c a toàn b h th ng đ t. ệ - Ki m tra đo th ng đ ng c a c t anten và đ căng c a các dây néo (đ c bi ệ ầ ứ i các c vít gia c cho ch o thu v tinh. ệ ư ế ả ố
ế ộ ệ ố ủ ộ ố ể phự òng. ng các linh ki n ph tùng d ệ t trong mùa m a bão), ki m tra l ạ ụ ể thi ể ấ ượ
- Ki m tra ch t l - Làm báo cáo hàng năm.
09/03/13 106
6.2..V N HÀNH KHAI THÁC MÁY PHÁT HÌNH.
Ậ
ng h p: ợ ị ụ ườ ụ ể
ườ
i giao. ậ ậ 8. Ph trách đài cũng quy đ nh c th cho các tr i giao. ườ
ườ
ế ế
ả ả ượ c th c hi n nghiêm ệ ự
+ Nh n ca có ng + Nh n ca không có ng i nh n. + H t ca có ng ậ i nh n. + H t ca không có ng ậ ườ c l p thành văn b n và ph i đ Các quy đ nh này ph i đ ả ượ ậ ị túc. - Trong gi làm ca bình th ỉ ờ ườ ệ
ng ca tr ườ ng là ng ưở ủ ệ ố
ả
ệ ượ ưở
i cùng ca bi ng h p c n r i ợ ầ ờ t đ đ m b o công vi c v n th c hi n ệ ự c giao. ườ ệ ẫ ế ể ả ườ ả
i ch huy các công vi c liên quan ườ đ n s ho t đ ng bình th ng c a h th ng (đ m b o các quy trình, quy ch , ế ả ế ự ạ ộ ả quy ph m, đi u khi n các ca viên và quan h v i bên ngoài) ca viên ph i ch p ấ ệ ớ ề ạ ể t các vi c đ hành s phân công c a ca tr ng và th c hi n t ủ ự ệ ố ự i v trí quy đ nh. Trong tr - M i ng i trong ca ph i luôn có m t t ị ặ ạ ị ả ườ ọ v trí ph i báo cáo cho ng ả ị t. c t đ ượ ố
09/03/13 107
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
6.3.1. Khái ni m chung:
ệ là công vi c phân tích m x v căn b n m t tín hi u có nghĩa là đo
ộ ả ệ
c v i ch tiêu ượ ớ ỉ ư ổ ẻ ề ệ ị
ế s là các k t lu n logic nh : ư ế ậ
- Ki m tra: ệ ể đ c các thông s đ c tr ng cho tín hi u và so sánh các giá tr đo đ ố ặ ạ cho phép c a chúng. ủ - K t qu ki m tra: ả ể ưỡ ưỡ ưỡ
+ Trong ng + V t ng ơ ượ + D i ng ỏ ơ ướ - Tín hi u đo ki m tra (TEST): ệ
Là tín hi u video t ng h p toàn ph n có ch a các thành ph n tín hi u có d ng khác ẽ ng cho phép. ng- l n h n. ớ ng- nh h n. ể ợ ệ ầ ầ ệ ứ ạ
ệ
ư ỏ
ổ nhau, cho phép : ng tín hi u truy n hình phát ra. ề ấ ượ ả ệ ị ự ạ ủ + Đánh giá ch t l + Méo tín hi u gì x y ra gây h h ng hình. + Giá tr c c đ i c a m i lo i méo có th cho phép. ể ạ ỗ
09/03/13 108
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
ố ỹ ể ầ
ặ ậ ơ ả ủ ủ ế
ự ề
6.3.2. Các thông s k thu t c b n c a máy phát hình c n ki m tra: 1.Đo đ c tuy n suy gi m c a cao t n hình: ầ ả Đo và ki m tra s truy n d n t n s nh trong c kênh truy n, trong đó h s ẫ ầ ố ả ề ệ ố ả ộ ả t (đ phân tích c a máy thu hình). ủ ể ế ệ ạ
m c tr ng- đen. ắ ề ạ ộ
ạ ạ ế
T i 4MHz đ n 6MHz ế ả ạ
khu ch đ i pha thu c vào kh năng phân bi ộ Cho máy phát băng III đ t đ sâu đi u ch 60% t ừ ứ ế : suy gi m ±1dB. T i 20 đ n 500KHz ả ế : suy gi m +1dB. T i 500KHz đ n 4 MHz ả -2 dB. suy gi m +0dB -6dB.
09/03/13 109
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
2. Đo đ c tuy n chuy n ti p: ế ế Đo và ki m tra đ c tuy n pha ể ế
ặ ng cao qua truy n d n là méo ≤5%, t n s th p và cao. Đ d c c a xung vuông 50 Hz ộ ố ủ ở ầ ố ấ t n s cao <8%. ở ầ ố ẫ ề
ấ ượ ế
ặ ể đ t ch t l ạ ộ ể ủ ệ ế ế
ộ ộ ặ ầ ề
t: đ tuy n tính c a máy phát hình đ t c c đ i t i 15% 3. Đo đ tuy n tính: Đo và ki m tra đ tuy n tính c a máy phát hình. Đ c tuy n đi u ch , đi n áp cao ướ ủ ề i cao t n đi u ch . ế ạ ự ạ ớ ệ ế
ế t n ra ph thu c vào đ l n đi n áp l ộ ớ ụ ầ Máy phát làm vi c t ộ ệ ố trong kho ng 10 đ n 70% biên đ đ nh toàn ph n. ế ả ộ ỉ ầ
09/03/13 110
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
ễ ể ễ ứ ầ
ầ 4. Đo m c nhi u: ứ Đo, ki m tra m c can nhi u vào ph n phát hình, các tín hi u xoay chi u vô ích do t ẫ ề ệ ử ệ
ệ t c a đèn đi n t ệ ủ ầ ễ ễ
ễ ầ ề ễ ễ ả
tr ng t i ễ ữ ể ả ớ ả ế ế ừ ắ ộ ỉ ụ ề ả ớ
ự các t ng, linh ki n trong máy phát gây nên (nhi u nhi , bán d n, nhi u ký sinh, nhi u ngu n, nhi u giao thoa gi a các t ng, ngăn…) cho máy phát ồ hình băng III yêu c u b o đ m biên đ nhi u k c nhi u do đi u biên gây nên, ộ tác d ng vào đi u ch ti ng, ph i nh h n 1% so v i biên đ đ nh t ỏ ơ đen.
ộ ể ế ầ ố ủ ả ả ố t khi đ ộ
nhi u này nh h n -36dB. 5. Đo đ nhi u c a sóng mang: ễ ủ Đo và ki m tra đi u ch t n s ký sinh c a máy phát hình. B o đ m phát t ề ỏ ơ ễ
09/03/13 111
6.3.kiÓm tra, ®o l-êng m¸y ph¸t h×nh.
ỉ ỏ ằ ặ ồ
ồ t, t c là công su t máy phát đ a ấ ệ ứ
ị ự ế ươ ừ , t ả ả ẽ
anten đ ấ
c ch y qua đ i gi ư t đ nóng lên so v i lúc đ u ΔT, ta s ầ ẽ ớ c ch y c cho n ượ ả ướ c đo b ng c ch y ra đ ằ ượ ả c đo b ng máy ằ ả i gi ả i và c a n ủ ướ ng n ướ ượ
ầ c (lít). ng n 9. Đo công su t:ấ - Máy phát công su t nh đo ch th tr c ti p b ng đ ng h trên m t máy. ấ ng pháp nhi - Máy phát công su t l n đo b ng ph ấ ớ ằ i gi đ n t i này s nóng lên. T nhi ế ả ệ ộ tính đ c công su t. H u h t các máy phát t ượ ế ầ ả qua. Hi u nhi t đ c a n c ch y vào t ệ ả ả ệ ộ ủ ướ nhi , l t k đ u vào và đ u ra c a t ệ ế ầ ả ượ ủ ả đo l u l ư ượ ướ
09/03/13 112
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
6. Đo đ nhi u c a phát ti ng: ễ ủ Đo và ki m tra sao cho đ ng, khi các thành ph n ề ả ả
ườ ể ả ề ầ ề ễ
c cao nh t -40dB so v i 100% đi u t n. ộ ế ng truy n ti ng b o đ m ch t l ể ầ ấ ượ ế đi u t n nhi u, k c đi u t n nhi u c a ti ng tác đ ng vào đi u biên c c đ i ễ ủ ế ự ạ ộ ề ầ c a phát hình đ t đ ớ ủ ề ầ ấ
ế ế
ặ ể ề
ạ ượ 7. Đo đ c tuy n suy gi m c a phát ti ng: ả Đo và ki m tra truy n d n d i t n âm thanh: ẫ 300Hz÷ 15KHz ±1dB so v i t n s chu n 1 KHz. ủ ả ầ ớ ầ ố ẩ
09/03/13 113
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
ế
ể ệ ế ễ ạ
đi u ki n làm vi c 8. Đo méo phi tuy n c a phát ti ng: ế ủ Đo ki m tra các lo i nhi u (sóng hài, t p âm nhi u) c a phát ti ng bi u hi n các ễ ạ b đi u t n, tr ng thái cao t n, đ t. ạ ệ ở ộ ề ầ ủ ầ ể ề ệ ấ
Máy phát ch t l t quá: ấ ượ ng: đ méo phi tuy n (đ i v i đ di t n ±50 kHz không v ố ớ ộ ế ầ ộ ượ
T 100Hz÷ 8kHz T 30 Hz ÷ 15 kHz : 1,5% : 2,5%. ừ ừ
09/03/13 114
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
ế ị
t b đo t b đo ch t l ng tín hi u:
d i t n t i 300 MHz (Woberskop, 6.3.3.Các thi 1.Các thi ệ 1. Máy đo đ c tuy n t n s làm vi c ệ ở ả ầ ớ . ấ ượ ế ầ ố
ế ị ặ Polyskop). ệ
ệ
ộ ạ ẩ
2. Máy đo hi n sóng. 3. Máy phân tích ph .ổ 4. Máy phân tích tín hi u Video. 5. Monitor. 6. B t o tín hi u chu n Video. ệ 7. Máy thu chuyên d ng (theo chu n PAL- D/K- OIRT). ụ ẩ
09/03/13 115
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
. t b đo ế ị
t b đo công su t & đo méo tín hi u: ệ ế ị
ấ ấ ầ
ầ ộ
ườ
ng th ng. ẳ ng. 6.3.3.Các thi 2.Các thi 1. Máy đo công su t cao t n. . 2. T i gi ả ả 3. Máy đo đ di t n. 4. Máy đo méo không đ ng đ đi n tr 5. Máy đo c ộ ệ ườ ườ
09/03/13 116
6.3.KI M TRA, ĐO L
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ể
ƯỜ
t b đo
ệ ế ị
t b đo: ng xung quanh). ườ
t b đo. ươ ệ ướ ổ ế ị
W . . 6.3.3.Các thi ế ị 3.đi u ki n làm vi c c a thi ề ệ ủ Nhi t đ 25±5oC (môi tr ệ ộ Đ m t ộ ẩ Ngu n đi n l ồ t b đo ph i n i đ t, đi n tr ti p đ t không l n h n 1 Thi ế ị ố i n đ nh theo yêu c u thi ấ ệ ng đ i không quá 90%. ị ả ố ấ ầ ở ế ơ ớ
09/03/13 117
6.4.B O TRÌ, B O D
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ả ƯỠ
Ả
ng: ả ưỡ
ả ụ ệ
ng xuyên. ườ
ử ử ị ị
ng t i gi phát sóng theo ả ế ưở ả ờ ớ
ng trình trong ngày. 6.4.1. Nhi m v c a b o d ụ ủ ệ 1. X lý s c , b o đ m cho máy phát làm vi c liên t c an toàn. ử ự ố ả ng đ nh kỳ và s a ch a th 2. B o d ả ưỡ ữ ng đ nh kỳ và s a ch a l n. 3. Bão d ưỡ ữ ớ 4. B o d ng ph i ti n hành sao cho không nh h ả ưỡ ch ươ
09/03/13 118
6.4.B O TRÌ, B O D
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ả ƯỠ
Ả
ng: ệ ầ ả ưỡ
ị
ữ ỉ
ệ ệ ể ộ ở
6.4.2. Các công vi c c n b o d 1.B o d ng c t an ten. ộ ả ưỡ 1. + C o d và s n c t an ten đ nh kỳ hàng năm. ạ ơ ộ ỉ 2. + S a ch a & thay th đèn báo hi u đ nh c t. ệ ộ ế ử 3. + Ki m tra c t thu lôi, ki m tra th ể ườ 4. + Ki m tra ,& thay th dây néo, b cách đi n, các b ph n néo dây và các vít néo ộ ể ng xuyên đi n tr cách đi n . ộ ệ ế ậ
trong tr ườ ng h p c t néo. ợ ộ
5. + Ki m tra h th ng dây phi đ . ơ ệ ố ể
09/03/13 119
6.4.B O TRÌ, B O D
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ả ƯỠ
Ả
ng: ả ưỡ
ủ
ng thi ầ ầ ầ ầ ầ ề ề
ấ ầ ầ
ả
6.4.2. Các công vi c c n b o d ệ ầ t b phát. 2.b o d ế ị ả ưỡ 1. Ki m tra t ng dao đ ng ch sóng. ộ ể 2. Ki m tra t ng tín hi u Video. ệ ể 3. ki m tra t ng tín hi u audio. ể ệ 4. Ki m tra t ng đi u ch hình. ế ể 5. Ki m tra t ng đi u ch hình. ể ế 6. Ki m tra ph n máy phát cao t n, t ng công su t. ầ ể 7. ki m tra sóng ph n x . ể ạ 8. Ki m tra h th ng làm mát. ệ ố ể 9. Ki m tra h th ng chi u sáng. ệ ố ể ế
09/03/13 120
6.4.B O TRÌ, B O D
NG MÁY PHÁT HÌNH.
Ả ƯỠ
Ả
ng: ả ưỡ
ị ộ ả ưỡ
ể ệ
ậ
c ng. ạ phòng máy . ỹ ả ượ ư ắ ư ậ ộ ượ
ng án khi bão, l c, thiên tai d ch h a gây ra. ố ị
6.4.2. Các công vi c c n b o d ệ ầ 3.Các quy đ nh chung cho cán b b o d 1. Các cán b ph i có chuyên môn và thành th o trong vi c đo ki m tra. ộ ả c treo 2. Các b n v k thu t ph i đ ở ẽ ỹ ả 3. Các d ng c an toàn nh th t l ng, mũ dùng cho k thu t viên khi trèo c t đ ụ ụ t. b o qu n t ả ố ả 4. Xây d ng các ph ọ ự 5. Ph i ghi chép ph n vi c đo ki m tra , thay th , ngày gi vào nh t ký b o d ng ươ ầ ế ể ệ ả ậ ờ ả ưỡ
hàng năm.
09/03/13 121
6.5.AN TOÀN LAO Đ NG.Ộ
i đài phát sóng đ u đ ề ượ c hu n luy n v an toàn lao đ ng ề
i và ắ ấ ể ả ộ ườ ệ ả ộ
ử ệ ộ ị
ế ị ề t b trong su t th i gian v n hành và s a ch a. ậ ỉ ườ ữ ờ ử ố
3. Ph trách đài c n c ng 6.5.1. Qui đ nh chung: ị 1. M i ng i làm vi c t ệ ạ ườ ọ và ph i luôn tuân th quy t c an toàn lao đ ng đ đ m b o an toàn cho ng ả ủ t b . thi ế ị i ch huy v n hành và s a ch a thi 2. Ng ườ cho ng ụ ậ i và thi ế ị ầ ử ườ i theo dõi v an toàn lao đ ng lao đ ng chung cho toàn ộ ề
t b ch u trách nhi m v an toàn lao đ ng ữ ộ ở ọ i đ ườ ượ i th c ự ườ ắ ố
đài và ng hi n nghiêm ch nh nh ng quy đ nh v an toàn lao đ ng, c n luôn ki m tra: ề c phân công c n theo dõi, đôn đ c, nh c nh m i ng ể ầ ị ữ ệ ầ ộ ỉ
09/03/13 122
6.5.AN TOÀN LAO Đ NG.Ộ
ụ ụ ấ ứ
ụ ể ơ ứ ụ ệ ạ ị
gi
ậ 2. Có b ng h ng d n vi c c p c u khi có s c v đi n, c n g n 6.5.2. Các d ng c c p c u: 1. Có đ các lo i thu c thông th ạ ủ t và ph i đ ả ố c b o qu n t ẫ ả ượ ả ướ nh ng ch ỗ ự ố ề ệ ắ ở ữ ầ
ng và các d ng c đ s c u khi b tai n n, đi n ườ t. ả ố ệ ấ ứ ự
ng d n các ph ng pháp c p c u- có g n b ng ghi đáng chú ý trong khu v c máy. ậ ầ ượ ướ ộ ỹ ấ ứ ắ ả
i n i d nhìn th y. 3. Cán b k thu t c n đ ạ ủ ộ c h ươ ẫ s đi n tho i c a b ph n c p c u t ậ ấ ứ ạ ơ ễ ố ệ ấ
09/03/13 123
6.5.AN TOÀN LAO Đ NG.Ộ
ng ti n phòng ch ng cháy: ệ ố ươ
ng ti n ch ng cháy theo yêu c u c a c quan phòng ch ng cháy ố ố ệ ươ ầ ủ ơ
ế ệ ạ ổ
ng d n c a c quan phòng ch ng cháy. ố
ế ẫ ủ ơ ố t theo h ẫ ướ ộ
6.5.3. Các ph 1. Có đ các ph ủ khu v c.ự - Các bình CO2. - Các lo i bình ch a cháy dùng cho tr m bi n th đi n, nhà máy n , cho các máy ữ ạ đ c bi móc đi n t ệ ử ặ - Các b ng báo và h ướ ả 2. Các thi t b phòng ch ng cháy (bình ch ng cháy, thang, móc câu…) ph i đ c
ế ị ki m tra ch t l ố ế ườ ể ầ
ấ ượ 3. Các cán b k thu t đ u ph i đ ệ ng d n, n i quy phòng ch ng cháy. ố ng th ậ ề ộ ỹ ữ ạ ắ ộ
ả ượ ng kém c n thay th ngay. ế ậ ậ ng xuyên.
c chú ý h n. ng xuyên. N u ch t l ấ ượ ỹ ả ượ ườ ầ ượ c đào t o k thu t d p cháy và n m v ng n i ự ậ ầ quy phòng cháy và hàng năm có th c t p th 4. Đ i v i các v t li u d cháy (xăng, d u…) c n đ ễ ố ớ ậ ệ ơ
09/03/13 124
6.5.AN TOÀN LAO Đ NG.Ộ
6.5.4. An toàn đi n:ệ 1. Vi c l p đ t h th ng đi n trong đài phát sóng ph i đ m b o các yêu c u v an ặ ệ ố ệ ắ ệ ả ầ
ề c, dây cáp đi n, công su t các bi n áp h th , c u dao. ả ả ế ạ ế ầ ướ ệ ệ ấ
toàn đi n (kích th Attomát…).
ể
2. Có các bi n báo “nguy hi m” t 3. Có các th m cách đi n dùng cho n i có đi n áp cao (đ t tr i n i có đi n áp cao. ệ ệ ạ ơ ơ ặ ướ c các chuy n m ch, ể ạ
ể ả máy phát và các thi
4. Đo th t b khác). ở ấ ạ trong ph m vi giá tr an toàn. Các d ng c ụ ị ụ
t- Có các găng tay cách đi n khi ti p xúc ữ ả ố ả ả ệ ế
5. t cho các thi ng ệ ố ố ế ị, đ t b ườ
ơ ị i và khu v c quanh nhà máy. ệ ế ị ng xuyên đi n tr đ t và gi ệ ườ làm vi c có cách đi n ph i đ m b o t ệ ệ v i đi n áp cao. ệ ớ nh ng n i đ a hình cao c n có bi n pháp ch ng sét t Ở ữ ầ đi n l ệ ướ ự
09/03/13 125
NG.
6.6.CÂU H I CU I CH Ỏ
Ố
ƯƠ
ệ
ủ ư ế
ầ ữ
ụ
ậ ể ữ ế ể ể ẫ ụ ệ ế
ấ ế
1. Nêu các nhi m v chính c a đài phát hình? ụ 2. V n hành khai thác máy nh th nào? 3. Ki m tra nh ng ph n nào trong đài phát sóng? 4. Nh ng d ng c nào dùng đ ki m tra? 5. N u đèn báo hi u h ng thì d n đ n di u gì? ề ỏ 6. Dây đ t ti p xúc x u thì có sao không? ấ 7. Dây co b đ t thì nh th nào? ư ế 8. Các b ph n nào trong máy phát c n đ c ki m tra th ng xuyên? ị ứ ậ ầ ượ ộ ể ườ
09/03/13 126