NGÂN HÀNG CÂU H I THI VÀ ĐÁP ÁN
B TÚC NÂNG H NG GCNKNCM MÁY TR NG H NG NHÌ ƯỞ
CÂU HOI VA ĐAP ÁN THI TRĂC NGHIÊM
MÔN : NGHI P V MÁY TR NG ƯỞ
Câu 1:
Ng i ườ đc d ki m tra l y ch ng ch làm vi c trên ph ng ti n ch d u,ượ ươ
ch hoá ch t, ch khí hoá l ng ph i:
a. Đ 15 tu i tr lên.
b. Đ 16 tu i tr lên.
c. Đ 18 tu i tr lên.
d. Đ 20 tu i tr lên.
Câu 2:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng ba đc đm nhi m ch c ưở ượ
danh thuy n tr ng c a lo i ph ng ti n ch hàng có tr ng t i toàn ph n: ưở ươ
a. T trên 15 t n đn 50 t n. ế
b. T trên 15 t n đn 100 t n. ế
c. T trên 15 t n đn 150 t n. ế
d. T trên 15 t n đn 200 t n. ế
Câu 3:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng ba đc đm nhi m ch c ưở ượ
danh thuy n tr ng c a lo i ph ng ti n tàu khách có s c ch : ưở ươ
a. T trên 5 ng i đn 12 ng i. ườ ế ườ
b. T trên 12 ng i đn 50 ng i. ườ ế ườ
c. T trên 12 ng i đn 100 ng i. ườ ế ườ
d. T trên 50 ng i đn 100 ng i. ườ ế ườ
Câu 4:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng ba đc đm nhi m ch c ưở ượ
danh thuy n tr ng c a lo i ph ng ti n đoàn lai có tr ng t i toàn ph n: ưở ươ
a. Đn 50 t n.ế
b. Đn 100 t n.ế
c. Đn 150 t n.ế
d. Đn 400 t n.ế
1
Câu 5:
Thuy n viên có GCNKNCM máy tr ng h ng ba đc đm nhi m ch c ưở ượ
danh máy tr ng c a ph ng ti n có t ng công su t máy chính:ưở ươ
a. T trên 5 mã l c đn 15 mã l c. ế
b. T trên 15 mã l c đn 50 mã l c. ế
c. T trên 15 mã l c đn 100 mã l c. ế
d. T trên 15 mã l c đn 150 mã l c. ế
Câu 6:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nhì đc đm nhi m ưở ượ
ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ch hàng có tr ng t i ưở ươ
toàn ph n:
a. T trên 150 t n đn 400 t n. ế
b. T trên 150 t n đn 500 t n. ế
c. T trên 150 t n đn 600 t n. ế
d. T trên 150 t n đn d i 1000 t n. ế ướ
Câu 7:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nhì đc đm nhi m ưở ượ
ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ưở ươ tàu khách có s c ch :
a. T trên 50 ng i đn 100 ng i. ườ ế ườ
b. T trên 50 ng i đn 150 ng i. ườ ế ườ
c. T trên 50 ng i đn 200 ng i. ườ ế ườ
d. Trên 100 ng i.ườ
Câu 8:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nhì đc đm nhi m ưở ượ
ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ưở ươ đoàn lai có tr ng t i toàn
ph n:
a. Đn 500 t n.ế
b. Đn 800 t n.ế
c. T trên 400 t n đn 1000 t n. ế
d. Trên 1000 t n.
2
Câu 9:
Thuy n viên có GCNKNCM máy tr ng h ng nhì đc đm nhi m ch cưở ượ
danh máy tr ng c a ph ng ti n có t ng công su t máy chính:ưở ươ
a. T trên 150 mã l c đn 300 mã l c. ế
b. T trên 150 mã l c đn 400 mã l c. ế
c. T trên 150 mã l c đn 500 mã l c. ế
d. Trên 500 mã l c.
Câu 10:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nh t đc đm nhi m ư ượ
ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ch hàng có tr ng t i toàn ưở ươ
ph n:
a. Trên 500 t n.
b. Đn 800 t n.ế
c. Đn 900 t n.ế
d. Đn 1000 t n.ế
Câu 11:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nh t đc đm ưở ượ
nhi m ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ưở ươ tàu khách có s c
ch :
a. Trên 100 ng i.ườ
b. Đn 150 ng i.ế ườ
c. Đn 200 ng i.ế ườ
d. D i 250 ng i.ướ ườ
Câu 12:
Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ng h ng nh t đc đm ưở ượ
nhi m ch c danh thuy n tr ng c a các lo i ph ng ti n ưở ươ đoàn lai có tr ng
t i toàn ph n:
a. T trên 400 t n đn 1500 t n. ế
b. Trên 1000 t n.
c. Đn 1500 t n.ế
d. Đn 2000 t n.ế
Câu 13:
3
Thuy n viên có GCNKNCM máy tr ng h ng nh t đc đm nhi mưở ượ
ch c danh máy tr ng c a ph ng ti n có t ng công su t máy chính: ưở ươ
a. Trên 400 mã l c.
b. Đn 500 mã l c.ế
c. Đn 1000 mã l cế
d. Đn 1500 mã l c.ế
Câu 14:
N u trên ph ng ti n không b trí c c u ch c danh máy phó thì ế ươ ơ ng iườ
s th c hi n nhi m v thay th là: ế
a. Máy phó hai.
b. Máy tr ng.ưở
c. Th máy.
d. Máy phó hai và th máy.
Câu 15:
N u trên ph ng ti n không b trí c c u ch c danh máy phó hai thìế ươ ơ
ng i s th cườ hi n nhi m v thay th là: ế
a. Máy phó m t.
b. Máy tr ng.ưở
c. Th máy.
d. Máy phó m t và th máy.
Câu 16:
Máy phó m t là ng i giúp vi c cho máy tr ng, có trách nhi m: ườ ưở
a. L p k ho ch công tác c a b ph n máy đ máy tr ng duy t, tr c ti p ế ưở ế
b trí công vi c, phân công tr c ca đi v i thuy n viên thu c b ph n máy.
b. B o đm cho các máy b m n c c a h th ng c u ho , c u đm. ơ ướ
c. Qu n lý các h s , tài li u k thu t thu c b ph n máy. ơ
d. Ph trách h th ng máy nén khí, h th ng ng n c, ng d u, ng h i. ướ ơ
Câu 17:
Đ đm b o cho s v n hành k thu t bình th ng và công vi c s a ch a ư
thi t b đng c trên tàu th y ph i có các h s tài li u k thu t:ế ơ ơ
a. H s đng c chính, đng c ph và c c u đi u khi n chung. ơ ơ ơ ơ
4
b. Nh t ký đi u đng tàu.
c. Sách h ng d n s d ng VHF.ướ
d. S đ tuy n lu ng sông kênh Vi t Nam.ơ ế
Câu 18:
Đn v kh i l ng riêng là:ơ ượ
a. kG/m3.
b. kg/m3.
c. kg.
d. T t c các đáp án trên đu đúng.
Câu 19:
T i sao máy tr ng ph i l p k ho ch nh n d u tr c khi nh n d u: ưở ế ư
a. K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu đâm va. ế ế
b. K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu chìm tàu.ế ế
c. K ho ch nh n d u nh m h n ch gây h u qu ô nhi m môi tr ng. ế ế ườ
d. K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu tràn d uế ế
gây cháy, n hay ô nhi m môi tr ng trong quá trình nh n d u. ườ
Câu 20:
Máy tr ng phân công công vi c cho thuy n viên b ph n mình qu nưở
lý căn c vào:
a. Kh năng, tay ngh th c t c a m i thuy n viên. ế
b. Th c t công vi c d i tàu. ế ướ
c. Kh năng chuyên môn thông qua gi y ch ng nh n trình đ chuyên môn
và tay ngh th c t c a thuy n viên. ế
d. S phân công tr c ti p c a thuy n tr ng. ế ưở
Câu 21:
Đ tu i đc d ki m tra l y ch ng ch thu th , ch ng ch th máyượ
h ng nh t, h ng nhì là:
a. Đ 16 tu i tr lên
b. Đ 17 tu i tr lên
c. Đ 18 tu i tr lên
5