Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ề Ti n Giang, ngày 14 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ề Ỉ T NH TI N GIANG S : 12/2017/NQHĐND
Ế
Ị
NGH QUY T
Ế Ộ Ứ Ộ Ấ Ị QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P L PHÍ C P GI Y PHÉP LAO Đ NG CHO NG ƯỜ ƯỚ I N C Ề Ộ Ệ Ệ Ấ Ạ Ỉ NGOÀI LÀM VI C T I T NH TI N GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ
Ề Ứ
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG KHÓA IX K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ủ ủ ị ị ế ướ t và h ẫ ng d n thi ố ị ộ ố ề ủ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti hành m t s đi u c a Lu t Phí và phí; l
ứ ố ị ị ị ế ộ ố ề ệ t m t s đi u và bi n pháp thi hành ậ ạ ậ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 quy đ nh chi ti ả Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ủ ị ị ế ộ t thi hành m t ố ị ộ ậ ứ ề ủ ề ệ ộ ộ Căn c Ngh đ nh s 11/2016/NĐCP ngày 03 tháng 02 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ số đi u c a B lu t Lao đ ng v lao đ ng n c ngoài làm vi c t ủ ệ ạ i Vi t Nam;
ộ ưở ủ ộ ư ố s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ẩ ộ ồ ố ự ế ị ủ ệ ỉ ướ ươ ứ Căn c Thông t phí thu c và l ng B Tài chính h ộ ề quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ộ th m quy n ẫ ề ng d n v phí ng;
ề ệ ề ủ Ủ ỉ ố 147/TTrUBND ngày 31 tháng 5 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ ngh H i đ ng nhân ộ ệ ế ộ ứ ế ấ ộ ị ị ị ộ ồ ườ ướ i n c ề ẩ ấ ngày 06 tháng 7 năm 2017 c a Ban Kinh t i t nh Ti n Giang và Báo cáo th m tra s 44/BCHĐND ế ố ậ ủ ạ ệ ạ ỉ ộ ồ ộ ồ ế ể ỉ ỉ ờ Xét T trình s ỉ dân t nh thông qua Ngh quy t quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p l ngoài làm vi c t ả Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ủ ạ ỳ ọ i k h p.
Ế
Ị QUY T NGH :
ố ượ ạ ỉ ụ Đi u 1.ề ề Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh:
ấ ấ ộ ướ ệ ạ ỉ ề ế ộ ộ ệ ứ phí c p gi y phép lao đ ng cho ng i ườ n c ngoài làm vi c t i t nh Ti n ị Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p l Giang.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng:
ả ộ ệ ượ ơ ướ ộ ệ : Ng ệ ạ ẩ c có th m ổ ứ ệ ộ ơ ườ ử ụ i gi y phép lao đ ng cho ng ộ i s d ng lao đ ng ph i n p l ườ ướ i n phí khi đ c ngoài làm vi c t ả c c quan qu n lý nhà n i các doanh nghi p, c quan, t ch c trên ng n p l ấ ạ ề ố ượ phí a) Đ i t ấ ề ấ quy n c p, c p l ỉ ị đ a bàn t nh Ti n Giang ;
ơ ệ ở ộ ươ b) C quan thu l phí: S Lao đ ng Th ộ ; ng binh và Xã h i
ổ ứ c) Cá nhân, t ch c có liên quan.
ứ ệ Đi u ề 2. M c thu l phí
ấ ấ ấ ộ ồ ớ 1. C p m i gi y phép lao đ ng: 600.000 đ ng/1 gi y phép.
ấ ạ ấ ấ ộ ồ 2. C p l i gi y phép lao đ ng: 450.000 đ ng/1 gi y phép.
ộ ệ Đi u 3.ề Thu, n p l phí
ấ ộ ổ ứ ơ ch c ng ộ ề ệ ự c ngoài ượ ướ ệ i ườ n ướ phí thu đ ộ ả là kho n thu thu c ngân sách nhà n ổ ứ ướ c. T ch c thu l c vào ngân sách nhà n c. C quan, t ệ ự phí th c hi n kê khai, ị ệ ấ 1. L phí c p gi y phép lao đ ng cho ệ ộ ệ thu l phí th c hi n n p toàn b ti n l ệ ế ộ n p, quy t toán l phí theo quy đ nh.
ướ ơ ớ ổ ứ ệ ậ ự ệ c, c quan t ch c thu l phí l p d toán thu l phí ự ợ ươ ị ệ ậ ự 2. Hàng năm, cùng v i vi c l p d toán thu ngân sách nhà n ấ ổ ử ơ g i c quan tài chính cùng c p t ng h p vào d toán ngân sách đ a ph ng.
ự ệ ổ ứ Đi u ề 4. T ch c th c hi n
Ủ ỉ ổ ứ ể ệ ế ị Giao y ban nhân dân t nh t ự ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t.
ộ ồ ủ ỉ ộ ồ ể ạ ỉ và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám ườ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh ự ộ ồ ị ệ ế ự Giao Th ệ sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ề ỉ ượ ế đã đ Ngh quy t này ệ ự ừ 2017 và có hi u l c t c H i đ ng nhân dân t nh Ti n Giang Khóa IX, K h p th 4 thông qua ngày 14 tháng 7 năm ngày 01 tháng 8 năm 2017.
ị ế ộ ồ ị ế ố ả ử ụ ế ứ ề ệ ấ ộ ỉ ệ ạ c ngoài làm vi c t phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ủ ườ ướ i n ề Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 185/2008/NQHĐND ngày 06 tháng 12 năm 2008 c a H i đ ng nhân dân t nh ấ ị Ti n Giang quy đ nh m c thu, qu n lý và s d ng l i ỉ t nh Ti n Giang./.
Ủ Ị CH T CH
ố ộ
ng v Qu c h i;
ậ ườ ố ộ
Ủ
ạ
ễ Nguy n Văn Danh
ộ
ạ
ể
ị
ụ ụ ụ ơ ể
ự c khu v c IX;
ỉ
ể ỉ
ở
ệ
ị ấ
ườ
ng, th tr n; ỉ
Ấ
ư
ơ N i nh n: ụ UB.Th ủ VP. Qu c h i, VP. Chính ph ; ố ộ ủ Các y ban c a Qu c h i; ể Ban Công tác đ i bi u (UBTVQH); Các B : LĐTBXH, Ngo i giao, TC, TP; ộ ư C c Ki m tra VBQPPL (B T pháp); ể ạ V Công tác đ i bi u (VPQH); ả C c Hành chính Qu n tr (VPCP); ộ ộ ụ C quan TT B N i v ; ướ Ki m toán Nhà n ỷ ỉ Các đ/c UVBTV T nh u ; UBND, UB. MTTQ t nh; Các S , Ban ngành, đoàn th t nh; ỉ ĐBQH, ĐBHĐND t nh; ị TT. HĐND, UBND các huy n, thành, th ; TT. HĐND các xã, ph ắ Báo p B c, Trung tâm Công báo t nh; L u: VT.