Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Phú Yên, ngày 21 tháng 9 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH PHÚ YÊN S : 27/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ứ Ộ Ả Ệ Ị QUY Đ NH M C THU, QU N LÝ L PHÍ C P GI Y PHÉP LAO Đ NG CHO NG ƯỜ I Ấ Ệ Ấ Ạ Ỉ ƯỚ N C NGOÀI LÀM VI C T I T NH PHÚ YÊN
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH PHÚ YÊN KHÓA VII K H P TH 5
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ộ ậ ộ Căn c B lu t Lao đ ng ngày 18 tháng 6 năm 2012;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ủ ệ ạ ướ ề ệ ộ ộ Căn c Ngh đ nh s 11/2016/NĐCP ngày 03 tháng 02 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ậ thi hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v lao đ ng n c ngoài làm vi c t ị t Nam; i Vi
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti phí; và h ng d n m t s đi u c a Lu t Phí và l
ư ố ộ ưở ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ế ị ủ ề ẩ ộ ỉ ủ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ệ ươ ứ Căn c Thông t ướ ẫ ề ng d n v phí và l h ộ ố ự ph tr c thu c Trung ng;
ờ ủ Ủ ố ế ứ ệ ấ ấ ộ ề ệ ườ ướ i n ỉ phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ủ ộ ồ ả ẩ ộ ỉ c ngoài i t nh Phú Yên; Báo cáo th m tra c a Ban Văn hóa xã h i H i đ ng nhân dân t nh; ý ạ ỳ ọ ậ ủ ạ ộ ồ ể ế Xét T trình s 99/TTrUBND ngày 01 tháng 9 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c ban ị ị hành Ngh quy t quy đ nh m c thu, qu n lý l ệ ạ ỉ làm vi c t ả ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
c ngoài ệ ệ ị ế ị Ngh quy t này Quy đ nh m c thu, qu n lý l ợ ệ ạ ỉ làm vi c t ứ ả ấ gi y ấ phép lao đ ng cho ng phí c p ươ ơ ố ớ ườ ng h p do c quan Nhà n i t nh Phú Yên đ i v i tr ộ đ a ph ướ ở ị c ườ ướ i n ự ng th c hi n.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ườ ử ụ ộ ộ c c quan nhà n ướ ấ gi y ấ phép lao đ ng và c c p ấ ệ ạ ệ ơ ổ i s d ng lao đ ng khi làm th t c đ đ i gi y phép lao đ ng cho ng c ngoài làm vi c t i các doanh nghi p, c quan, t ủ ụ ể ượ ơ ườ ướ i n ỉ ạ ộ ị Ng ộ ấ ạ c p l ứ ch c mình ho t đ ng trên đ a bàn t nh Phú Yên.
ứ ộ ề ệ Đi u 2. N i dung và m c thu l phí
ơ ệ ở ộ ươ ộ 1. C quan thu l phí : S Lao đ ng, Th ng binh và Xã h i.
ệ ứ 2. M c thu l phí
ấ ấ ấ ớ ồ ộ a) C p m i gi y phép lao đ ng: 600.000 đ ng/gi y phép;
ấ ạ ấ ấ ộ ồ b) C p l i gi y phép lao đ ng: 450.000 đ ng/gi y phép.
ệ ả 3. Qu n lý l phí
ấ ấ ệ ộ ả i t nh Phú Yên là kho n thu ượ phí thu đ ệ ạ ỉ c vào ngân sách nhà n ơ c. C quan ả ộ ệ ượ ướ ườ ướ L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng i n ộ ộ c, n p toàn b 100% l thu c ngân sách nhà n ờ ố ề ệ thu l ộ ướ ầ ủ ị phí ph i n p đ y đ , k p th i s ti n l c ngoài làm vi c t ệ phí thu đ c vào ngân sách nhà n ướ c.
ồ ệ ủ ơ phí do ngân sách nhà n c b trí trong d toán c a c quan thu phí ế ộ ị ậ ướ ệ Ngu n chi phí cho vi c thu l ứ theo ch đ , đ nh m c chi ngân sách nhà n ướ ố ự ị c theo quy đ nh pháp lu t.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
ộ ồ ỉ H i đ ng nhân dân t nh giao:
Ủ ỉ ổ ứ ự ể ệ ế ị 1. y ban nhân dân t nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t này.
ộ ồ ộ ồ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân và đ i bi u H i đ ng nhân ự ứ ứ ủ ạ ậ ị ụ ệ ề ể ể ườ ạ ng ki m tra, giám sát ệ ệ ườ 2. Th ỉ dân t nh căn c ch c năng, nhi m v , quy n h n theo lu t đ nh tăng c ự vi c th c hi n.
ị ế ủ ế ệ ả ấ ấ ộ ỉ ộ phí c p gi y phép lao đ ng cho ế ố ị Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 40/2016/NQHĐND ngày 15 tháng 7 năm 2016 c a H i ứ ị ề ồ đ ng nhân dân t nh Phú Yên v Quy đ nh m c thu, qu n lý l ệ ạ ỉ ườ ướ i n i t nh Phú Yên. ng c ngoài làm vi c t
ị ộ ồ ỳ ọ ứ c H i đ ng nhân dân t nh Phú Yên Khóa VII, K h p th 5 thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 21 tháng 9 năm 2017 và có hi u l c t ỉ ngày 01 tháng 10 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ấ ỳ Hu nh T n Vi ệ t