Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Hà Giang, ngày 24 tháng 4 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG S : 77/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ề Ệ Ấ QUY Đ NH V L PHÍ C P GI Y PHÉP LAO Đ NG CHO NG ƯỜ ƯỚ I N C NGOÀI LÀM Ộ Ỉ Ệ Ị Ấ VI C TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ Ư H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII K H P TH T
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ủ ệ ạ ướ ế ề ệ ậ ộ ộ Căn c Ngh đ nh s 11/2016/NĐCP ngày 03 tháng 02 năm 2016 c a Chính ph Quy đ nh chi ti ộ t thi hành m t s đi u c a B Lu t lao đ ng v lao đ ng n c ngoài làm vi c t ị i Vi t Nam;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ệ ẫ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph Quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l ứ t và h phí;
ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính ư ố ộ ế ị ủ ề ẩ ỉ ẫ ướ H ng d n ộ ố ự ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c ứ Căn c Thông t ề v phí và l ươ Trung ệ ng;
ố ờ ỉ ề ệ ộ ỉ ị ệ ẩ ấ ố ỉ ộ ồ ủ ế ả ộ ồ ể ỉ ề ủ Ủ Xét T trình s 28/TTrUBND ngày 03 tháng 4 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Hà Giang v ườ ấ ị ế ủ ệ vi c ban hành Ngh quy t c a HĐND t nh quy đ nh v l i phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ỉ ị ướ c ngoài làm vi c trên đ a bàn t nh Hà Giang; Báo cáo th m tra s 10/BCKTNS ngày 20 n ậ ủ ế Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a tháng 4 năm 2017 c a Ban Kinh t ạ ỳ ọ ạ i k h p. đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t
Ế Ị QUY T NGH :
ấ ấ ộ ị Quy đ nh v L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ườ ướ i n ệ c ngoài làm vi c trên đ a bàn
Đi u 1.ề ỉ t nh Hà Giang ị ề ệ ư , nh sau:
ố ượ ụ 1. Đ i t ng áp d ng:
ổ ứ ử ụ ộ ơ ch c và cá nhân có s d ng lao đ ng là ng ườ ướ i n c ngoài làm ệ ỉ ệ ị a) Các doanh nghi p, c quan, t vi c trên đ a bàn t nh Hà Giang;
ổ ứ b) T ch c và cá nhân có liên quan.
ứ ộ 2. N i dung và m c thu:
ấ ấ ấ ớ ộ ồ a) C p m i gi y phép lao đ ng: 600.000 đ ng/1 gi y phép;
ấ ạ ấ ộ ấ ồ b) C p l i gi y phép lao đ ng: 450.000 đ ng/1 gi y phép.
ơ ị ổ ứ 3. Đ n v t ch c thu:
ở ộ ươ ộ a) S Lao đ ng Th ng binh và Xã h i;
ơ ượ ủ ề n u cóế b) C quan đ c y quy n ( ).
ồ ả ệ ử ụ 4. Qu n lý và s d ng ngu n thu l phí:
ộ ố ệ ướ ấ ả phí vào ngân sách nhà n c theo phân c p qu n lý ị ổ ứ ch c thu n p 100% s thu l ệ ơ a) Đ n v t ngân sách hi n hành.
ừ ồ ự ượ ổ ứ ệ ngu n d toán ngân sách đ ể c giao đ chi phí t ch c thu l phí theo ơ ị ử ụ ị b) Đ n v thu s d ng t ệ quy đ nh hi n hành.
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ệ H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang giao cho y ban nhân dân t nh t ự ch c th c hi n. Đi u 2.ề
ị ượ ộ ồ ỳ ọ ỉ ế Ngh quy t này đã đ ệ ự ứ ư c H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang khóa XVII K h p th T ngày 04 tháng 5 năm 2017 và thay ế ố ủ ử ụ ệ ễ ả ừ ộ ồ , Đi u 1ề , Ngh quy t s 07/2009/NQHĐND ngày 08 tháng 7 năm 2009 c a H i đ ng ệ ứ ị phí đăng ký c trú; L phí ch ng ệ ộ ấ ấ ư ườ ướ i n c ngoài làm vi c ệ ấ ứ ự ệ ả Đi u 3.ề thông qua ngày 24 tháng 4 năm 2017, có hi u l c thi hành t ế ụ th M c VI ỉ nhân dân t nh Quy đ nh m c thu, mi n, qu n lý, s d ng l ệ minh nhân dân; L phí h t ch; L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ệ ạ ỉ t ị ứ ộ ị i t nh; L phí c p b n sao và L phí ch ng th c./.
Ủ Ị CH T CH
ộ
ươ
ơ
ộ ộ ụ
ồ Thào H ng S n
ỉ
ỉ
ạ
ổ ứ
ể ở
ch c CTXH c p t nh;
ệ
ỉ ủ
ỉ
ỉ
ọ ỉ
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ố ộ ; ụ ườ Ủ ng v Qu c h i y ban Th ủ ố ộ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ; ể ạ Ban công tác đ i bi u UBTVQH; B Tài chính; ộ ng binh và Xã h i; B Lao đ ng Th ể ộ ư ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ỉ ủ TTr. T nh y; HĐND; UBND t nh; Đoàn ĐBQH khóa XIV t nh Hà Giang; ỉ Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; ấ ỉ Các s , ban, ngành, t ố TTr.HĐND, UBND các huy n, thành ph ; VP: T nh y; Đoàn ĐBQH; HĐND; UBND t nh; Báo Hà Giang; Đài PTTH t nh; ỉ C ng TTĐT t nh; TT Công báo Tin h c t nh; L u: VT.