ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
Bu iổ
THPT Nguy n Vi ễ ng L Ngày so n: ạ 1 Ngày gi ng:ả
ÔN T P: L P CTHH, PHÂN LO I CH T VÀ G I TÊN
Ọ
Ạ
Ấ
Ậ
Ậ
ế
A. Các ki n th c c n nh : ớ hóa h c th I. Các nguyên t ứ ầ ố ọ ườ ng g p: ặ
KHHH Hoá tr th ng g p Tên ị ườ ặ
Nguyên tử kh iố 7 Liti Li
Kali K 39 I Natri Na 23
Ag 108 B cạ
Bari Ba 137
Canxi Ca 40
Magie Mg 24 Kim lo iạ
Mangan Mn 55 II
Zn 65 K mẽ
Cu 64 Đ ngồ
Hg 201 Thu ngân ỷ
Fe 56 II,III S tắ
Nhôm Al 27 III
Hidro H 1
Flo F 19
Clo Cl 35,5 I
Brôm Br 80
Iôt I 127 Phi kim Oxi O 16 II
Cacbon C 12 II, IV
L u huỳnh S 32 IV, VI ư
N 14 I, II, III, IV, V Nitơ
1
Phôtpho P 31 III, V
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ng g p: ặ
ể ệ ấ ố ị
ơ
II. Các nhóm nguyên t th ử ườ 1. Nhóm amôni: (NH4) - hóa tr Iị 2. Nhóm hiđrôxit: -OH 3. Các g c axit: ố • • • • • • • • -F : florua -Cl : clorua -Br : brômua -I : iôtua D u “-” th hi n các g c axit đó hóa tr I -NO3 : nit rat - NO2 : nit ritơ - CH3COO : axetat -AlO2: aluminat
• • • • • •
ể ệ ấ ố ị
=CO3 : cacbonat =SO4 : sunfat =SO3 : sunfit D u “=” th hi n các g c axit đó hóa tr II = SiO3 : silicat = S : sunfua = ZnO2 : zincat
” PO4 : phôtphat ( hóa tr III ) ị
• Chú ý: 1.Ngoài ra chúng ta còn có thêm 1 s g c axit khác nh : ư
• • •
ố ố
ế
ọ ủ ạ
- HCO3 : hiđrôcacbonat - HSO3 : hiđrôsunfit - HSO4 : hiđrôsunfat 2.Các ti p đ u ng th ng g p: ặ ữ ườ ầ 1- mono, 2-đi, 3-tri, 4-tetra, 5-penta….. III. Dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i: ạ ộ
Li, K, Ba, Ca, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, H, Cu, Ag, Hg, Au
ử ố
kh i c a các nguyên t trong phân t ử ử ử ố ủ kh i: kh i = T ng nguyên t ổ
2, CO2, H2SO4, Al(OH)3, ZnSO4, NaHCO3, Mg3(PO4)2,
kh i các phân t sau: N ử ố ử
2
IV. Cách tính phân t Phân t ử ố VD: O2 = 16· 2 = 32 Fe2O3 = 56· 2 + 16· 3 =160 Cu(NO3)2 = 64 + (14+16· 3)· 2= 188 Áp d ngụ : Tính phân t NaNO3
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
t ế
ị ủ ậ ắ ị ỉ ố ử ằ ố ỉ ố
( nhóm nguyên t ) kia. ố ử
ị ủ
c a A, B ử ủ ỉ ố
B. L p CTHH d a vào hóa tr đã bi ự Qui t c: Trong CTHH tích ch s và hóa tr c a nguyên t (nhóm nguyên t ) này b ng tích ch s và hóa tr c a nguyên t ị ủ a b AxBy trong đó: a, b là hóa tr c a A, B x, y là ch s nguyên t Ta có: x.a = y.b Áp d ngụ : L p CTHH c a h p ch t g m:
3 bi
ị ủ ợ ế
3 hóa tr Iị
4
ấ ồ ị t Al hóa tr III, g c NO ị t S hoá tr IV, O hóa tr II ố ế
ị
ị ị
3
ố
ậ • S và O bi • Al và g c NOố • Cu và g c SOố • Fe và O bi t Fe hóa tr II ế • N và O bi t N hóa tr IV ế • C và O bi t C hóa tr II ế • Zn và g c POố 4 • Ca và g c OH • Nhóm NH4 và g c NOố
khi bi C. Tìm hóa tr c a 1 nguyên t ị ủ ố ế
t CTHH 1. Ví dụ : Tìm hóa tr c a C trong các h p ch t: ấ ợ ị ủ a. CO b.CO2
ợ ọ ấ i:ả a. G i a là hóa tr c a C trong h p ch t CO ị ủ
a= II
2
ợ ị
ậ ọ ấ
ợ a= IV 2, Cacbon hóa tr IVị ấ ậ ợ
ợ
ấ sau trong h p ch t bi t O hóa tr II. ế ố ợ ị
Gi Theo QTHT: a.I = II.1 fi V y trong h p ch t CO, Cacbon hóa tr II ấ b. G i a là hóa tr c a C trong h p ch t CO ị ủ Theo QTHT: a.I = II.2 fi V y trong h p ch t CO 2. Áp d ng:ụ Bài 1: Tìm hóa tr c a N trong các h p ch t sau: N 2O, NO2, N2O3, N2O5, NH3 ị ủ Bài 2: Tìm hoá tr các nguyên t ấ ị CO2, P2O5, SO3, CuO, Fe2O3, Cl2O7
c t o nên t 1 lo i nguyên t hóa h c.) ừ ố ọ ơ
2, H2, N2, F2, Cl2, Br2, I2
2 nguyên t ạ : O ử
1 nguyên t (hay phân t chính là nguyên t ): c u t o t ử ấ ạ ừ ử ử ử ấ ấ
hóa h c tr lên) ợ ấ ượ ạ ừ ố ọ ở
D. Phân lo i ch t ấ ạ ấ (Là nh ng ch t đ I. Đ n ch t: ấ ượ ạ ữ 1. Nh ng đ n ch t phân t c u t o t ữ ử ấ ạ ừ ơ 2. Nh ng đ n ch t còn l i phân t ạ ơ ữ VD: Cu, Al, Fe, Zn…… ấ (Là nh ng ch t đ II. H p ch t: ữ ấ Ở ợ c t o nên t ạ ơ ả 2 lo i nguyên t ư
3
ạ THCS chia h p ch t thành 4 lo i c b n nh sau: Oxit Axit
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L Bazơ Mu iố
Oxit Axit Mu iố
Bazơ NaOH, Fe(OH)2
FeO, Fe2O3, SO2, SO3, Al2O3 VD HCl, H2SO4, HNO3 NaCl, CuSO4, FeCl2
ơ ố
ợ ạ
c t o Oxit là h p ch t đ ấ ượ ạ ợ b i kim lo i ho c phi kim ặ ạ ở v i oxi ( ph i có oxi ) ả ớ Mu i là h p ch t ấ ợ do kim lo i liên ạ k t v i g c axit ế ớ ố C uấ t oạ ấ Axit là h p ch t ợ ế ớ do H liên k t v i g c axit ( ph i có ả ố H ) Baz là h p ch t ấ do kim lo i liên k t v i nhóm ế ớ OH
Axit + tên g cố axit
Tên kim lo i +ạ hiđrôxit ( chú ý kim lo iạ nhi u hóa tr ) ị ề ề ị
ố ọ ị ắ
ắ
Tên g iọ
- Axit mà g cố axit không có O thì có đuôi “hiđric” - Axit mà g cố axit còn có O thì có đuôi “ic” Tên kim lo i +ạ tên g c mu i ố ố ( chú ý kim lo iạ nhi u hóa tr ) ị Chú ý: G cố amôni + g c axit cũng t o nên ạ mu i ố VD: NH4NO3 amôni nitrat ọ ị
2SO4,
ữ ế
ọ ọ ọ
Tên kim lo i ( phi kim ) ạ + oxit ề - N u kim lo i có nhi u ạ ế hóa tr thì khi g i tên ph i ả kèm theo hóa tr phía sau VD: FeO : s t (II) oxit Fe2O3 : s t (III) oxit - N u phi kim có nhi u ề ế ả hóa tr thì khi g i tên ph i thêm ti p đ u ng phía ầ sau VD: SO2 : l u huỳnh điôxit ư SO3 : l u huỳnh trioxit ư G i tên: CaO, CuO, CO, CO2, NO, NO2, P2O5 G i tên: Na ọ CuCl2
G i tên: NaOH, Cu(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH) Áp d ngụ
G i tên: HCl, HF, HBr, H2S, HNO3, H2SO4, H3PO4
ấ ệ ậ ọ
ậ ấ
2, FeCl2, Al2O, HSO3.
ẽ ơ
c vi ượ ế
ố ữ ỉ
3. Tìm CTHH t o b i X và Y ạ
4
t là XO, YH E. Luy n t p: Bài 1: Đ c tên các ch t sau và phân đúng nhóm ch t ấ K2O, FeO, CO2, N2O5, H2SO3, Zn(OH)2, (NH4)2SO4, AgNO3, FeCl3, H2SO4, HNO3 Bài 2: L p đúng CTHH các ch t sau và phân đúng nhóm ch t: ấ Amôni clorua, Natri hiđrocacbonat, Nhôm sunfat, Nhôm hiđroxit, Axit cacbonic, Canxi cacbonat Magie oxit, K m phôtphat, Axit nitr , Axit nitric, Bari hiđrosunfat ,Axit sunfuric, Axit sunfur ơ Amôni phôtphat. t nh sau: FeOH, NaO, CaO, CuCl, NaCl Bài 3: Có 1 s CTHH đ ư Hãy ch ra nh ng CTHH sai và s a l ử ạ Bài 4: X và Y t o 2 h p ch t v i O và H l n l ợ i cho đúng. ầ ượ ấ ớ ạ ở
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ạ Bu iổ
Ngày so n: 2 Ngày gi ng:ả
ÔN T P: TÍNH CH T HÓA H C CÁC H P CH T VÔ C : OXIT - AXIT
Ợ
Ơ
Ọ
Ậ
Ấ
Ấ
ọ
ấ ạ
2O3, ZnO, Cr2O3….
ữ ề ặ ớ
ưỡ
I. Tính ch t hóa h c Oxit: 1. Phân lo i oxit: • Oxit axit • Oxit bazơ • Oxit trung tính: CO, NO… Là nh ng oxit không tác v i ki m ho c axit sinh ra Mu i ố • Oxit l 2. Tính ch t hóa h c: ấ ng tính: Al ọ
Oxit axit Oxit bazơ
VD ơ ậ ậ
cướ axit t ươ ứ ng ng
dd baz tan( ki m) t
2)
ề ơ ủ ơ CO2, P2O5, SO2, SO3 Nh n xét: Oxit axit = phi kim + O c ướ fi Oxit axit + n (tr SiOừ
ng ng không tan) ơ ươ ứ
ụ n Tác d ng v i ớ cướ ấ ấ
ọ ư ủ ả c, g i tên s n ph m t o thành: CaO, ẩ ư ủ ả ẩ ạ ọ
fi Áp d ng:ụ ớ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i c, g i tên s n ph m t o thành: n ướ P2O5, CO2, SO2, SO3 Không ph n ng ả ứ
2O
Mu i + Hố
ấ
ả ạ ụ
Tác ớ d ng v i axit ả ứ ổ
CaO, FeO, Al2O3 Nh n xét: Oxit baz = kim lo i + O ạ ạ ạ + n Oxit baz c a kim lo i m nh fi ng ng ươ ứ (Nh ng oxit khác không p đ ư ượ ớ c v i ữ c vì baz t n ướ Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ n ạ ướ Na2O, CuO, K2O, FeO, BaO Oxit baz + Axit ơ Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ ư ủ axit, g i tên s n ph m t o thành ẩ ọ CuO + HCl Na2O + H2SO4 ( ph n ng trao đ i) BaO + H3PO4 Fe2O3 + HNO3 Không ph n ng ả ứ
mu i axit ố ố Tác d ng v i ớ ụ dd ki mề ng ng tuỳ theo t l ỉ ệ
5
Oxit axit + dd ki m ề fi mu i trung hoà t ươ ứ Áp d ng:ụ
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ấ
ọ ẩ ư ủ ả ạ
Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ c, g i tên s n ph m t o thành: n ướ CO2 + NaOH SO3 + Ba(OH)2 SO2 + KOH ể ả ứ ớ ưỡ ả ứ ừ ừ ớ
ng tính v a có th ph n ng v i axit, v a có th ph n ng v i baz . ơ ể AlCl3 + H2O Al2O3 + NaOH fi NaAlO2 + H2O
t các ptp ch ng minh ZnO là oxit l ng tính Chú ý: Các oxit l VD: Al2O3 + HCl fi Áp d ng:ụ Vi ế ư ứ ưỡ fi Oxit baz + Oxit axit ơ mu iố
c, g i tên s n ph m t o thành: ớ ướ ư ủ ấ ả ẩ ạ ọ
2
Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i n CaO + CO2 CuO + SO3 BaO + CO2 MgO + SO3 fi Không ph n ng ả ứ kim ạ ứ
ạ
2 fi
Zn + H ạ ừ kim lo i +ạ
Tác d ng v i ớ ụ H2 ho cặ CO
- Oxit Kim lo i đ ng sau Zn + CO lo i + CO - Oxit Kim lo i t H2O VD: CuO + H2 fi CuO + CO fi Cu + H2O Cu + CO2
2, Fe3O4, K2O, CaO, FeO, Al2O3. Phân lo i các oxit trên. Oxit
ệ ậ
ấ ạ
2
3. Luy n t p Bài 1: Cho các ch t sau: CuO, SO nào có th tác d ng v i: ụ ể ớ
ng trình hóa h c x y ra. a. N cướ b. Axit clohiđric c. Natri hiđroxit d. B kh b i H ị ử ở t các ph ươ ế ọ ả
ữ ụ ể ấ
ừ ế
ng trình hóa h c th c hi n ph n ng sau: ộ t các ph ả ứ ự
t ptp x y ra. ư ả ệ ọ Ca3(PO4)2 ế P2O5 fi Vi Bài 2: Có các oxit sau: FeO, CO, KOH, CO2, H2O, BaO. Nh ng ch t nào có th tác d ng v i ớ nhau t ng đôi m t? Vi Bài 3: Vi ươ a. Pfi H3PO4 fi
b. Ca fi CaO fi Ca(OH)2 fi CaCO3
ấ
2 ; CO ; SO3 ; P2O5 ; H2O, H2 , Na2O, NaOH ề
Bài 4: Có nh ng ch t sau: MgO; H Hãy ch n m t trong nh ng ch t trên đi n vào ch tr ng trong các s đ ph n ng sau: ữ ộ ỗ ố ả ứ ơ ồ ấ ọ
ữ H2SO4
1) …….+ H2O fi 2) 3) …..+ HCl fi 4) FeO + ….. fi 5) CuO + ….fi
H2O + …..fi H3PO4
6
MgCl2 + H2O Fe + H2O Cu + CO2
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
Na2SO3 Na2SO3 + H2O
THPT Nguy n Vi ễ ng L 6) SO2 + …..fi 7) SO2 + …..fi 8)
ọ ủ
2SO4, HNO3
2CO3, H2SO3…
• Axit m nh: HCl, H ạ • Axit y u: Hế
I. Tính ch t hóa h c c a Axit. 1.Phân lo i axit: ấ ạ
• Axit có oxi: H2SO4, HNO3, H3PO4,…. • Axit không có oxi: HCl, H2S, ……
ho cặ
• Axit H2CO3, H2SO3 y u, không b n nên khi sinh ra s b phân hu thành oxit t
Chú ý:
ng ng và ẽ ị ế ề ỷ ươ ứ
• H p ch t NH
CO2› + H2O H2SO3 « SO2› + H2O
H2O H2CO3 « ấ ề ơ ị
ợ NH4OH « 2. Tính ch t hóa h c c a axit loãng:
4OH cũng là 1 baz không b n nên khi sinh ra cũng b phân hu : ỷ NH3› + H2O ọ ủ
ấ
ổ ị làm quỳ tím chuy n màu đ ể ỉ ỏ
ZnCl2 + H2O
fi ấ 2O VD: ZnO + HCl fi Mu i + H ố 2O VD: Al(OH)3 + HCl fi Mu i + Hố 2› VD: Mg + H2SO4 fi c H AlCl3 + H2O MgSO4 + H2› Mu i + Hố
a. Dung d ch axit làm đ i màu ch t ch th : ị b. Axit + Oxit baz ơ fi c. Axit + Baz ơ fi d. Axit + kim lo i đ ng tr ướ e. Axit + Mu i ( h c bài sau) ố
ạ ứ ọ
2SO4 loãng
3, Cu, MgO
ệ ậ
ừ ể ấ ớ ộ ế ả t các ptp x y ra và g i tên s n ư ả ọ
ữ ẩ
c t B, vi t các ptp x y ra. ấ ở ộ ụ ể ấ ớ c ượ ở ộ ế ư ả
2
2SO4
3. Luy n t p: Bài 1: Có các dung d ch: KOH, HCl, H ị các ch t r n: Fe(OH) ấ ắ 2, H2. các ch t khí: CO ấ Nh ng ch t nào có th tác d ng v i nhau t ng đôi m t? Vi ụ ph m t o thành. ạ Bài 2: N i ch t ố A c t A v i ch t có th tác d ng đ B
1. Cacbon đioxit 2. Natri oxit 3. S t (III) oxit ắ 4. Dung d ch Hị 5. Magie oxit
a) b) c) d) N cướ Dung d ch HCl ị Dung d ch Ba(OH) ị Khí CO
2SO4 loãng. Hãy vi
2và dung d ch Hị
4
2O3, Fe(OH)3. Ch n m t trong nh ng ch t đã cho tác
Bài 3: T Mg, FeO, Mg(OH) ế t các ptp đi u ch : ế ư ề
ấ ữ ấ ộ ọ
7
ừ a. Khí H2 b. Fe c. Dung d ch FeSO ị 4 d. Dung d ch MgSO ị Bài 4: Có nh ng ch t sau: Cu, CuO, Mg, Al ữ d ng v i dd HCl sinh ra: ụ ớ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L a. Khí H2 b. Dung d ch có màu xanh lam c. Dung d ch có màu vàng nâu
ị ị
ạ Bu i 3ổ
Ngày so n: Ngày gi ng:ả
ÔN T P: TÍNH CH T HÓA H C CÁC H P CH T VÔ C : BAZ – MU I Ố
Ợ
Ơ
Ơ
Ọ
Ấ
Ậ
Ấ
ọ ủ ấ
I. Tính ch t hóa h c c a Baz : ơ 1. Phân lo i:ạ
• Baz tan (ki m): Baz c a kim lo i m nh: NaOH, KOH.. • Baz không tan: Cu(OH)
ơ ủ ạ ề
ạ 2, Al(OH)3..
ơ ơ 2. Tính ch t hóa h c: ấ ọ
Dung d ch Baz tan( ki m) ề ơ
Ch t ch th ấ ỉ ị Baz không tan Không làm đ i màu ch t ch th ấ ơ ổ ỉ ị
fi h ng.ồ fi ả ứ
2O
fi fi ị - Quỳ tím fi xanh - Dung d ch phenolphtalein ị 2 mu iố Ki m + Oxit axit 2O Ki m + Axit Không ph n ng Baz + Axit Mu i + Hố ề ề ơ Mu i + Hố
ụ ụ ụ
fi t phân Không ph n ng Tác d ng v i oxit axit ớ Tác d ng v i axit ớ Tác d ng v i mu i ố ớ (h c sau) ọ Nhi ệ ả ứ oxit t ngươ
2O
ơ ng + H Baz không tan ứ
2, NaOH, Ba(OH)2, Fe(OH)3. Hãy cho bi
ệ ậ
t nh ng baz nào: ế ữ ơ ơ
ị
2O, CaO, H2O và các dung d ch CuCl
2, FeCl3, hãy vi
t các ph ế ươ ng trình hóa h c minh h a. ọ ọ
t các ẵ ị ế
Bài 2: T nh ng ch t có s n là Na ph ươ
3. Luy n t p: Bài 1: Có nh ng baz sau: Cu(OH) ữ a. Tác d ng v i dung d ch HCl? ụ ớ b. Tác d ng v i CO 2? ớ ụ t phân hu ? c. B nhi ỷ ệ ị d. Đ i màu quỳ tím thành xanh? Vi ổ ấ ừ ữ ng trình hóa h c đi u ch : ế ọ ị
ề a. Các dung d ch baz ơ b. Các baz không tan ơ
ọ
8
ấ 2, NaOH, Fe(OH)3, CuSO4, NaCl, HCl. Hãy ch n ch t ng trình hóa h c: Bài 3: Có nh ng ch t sau: Zn, Zn(OH) ấ thích h p đi n vào m i s đ ph n ng sau và l p ph ả ứ ỗ ơ ồ ữ ề ươ ậ ợ ọ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
Fe2O3 + H2O
Na2SO4 + H2O ZnSO4 + H2O NaCl + H2O
t pt hóa h c th c hi n nh ng bi n đ i sau: ữ ế ổ
THPT Nguy n Vi ễ ng L a. ………fi b. H2SO4 + ……fi c. H2SO4 + …….fi d. NaOH + ……..fi e. …….+ CO2 fi ế Na2O fi
K2CO3 + H2O ọ NaOH fi
Bài 4: Vi a. Na fi b. Kali fi Kali oxit fi ự ệ NaCl kali hiđroxit fi kali sunfat
ọ ủ
II. Tính ch t hóa h c c a mu i ố ấ Phân lo i: ạ
• Mu i trung hoà ố • Mu i axit ố ụ ớ ạ
1. Mu i tác d ng v i kim lo i: ố a. Đi u ki n: ề
ệ ố ả
• Mu i ph n ng ph i tan ả ứ • Kim lo i ph n ng ph i m nh h n kim lo i trong mu i (tr kim lo i m nh) ả ả ứ ừ ạ ạ ạ ạ ơ ố
ạ FeSO4 + Cu không ph n ng ả ứ
ớ
b. VD: Fe + CuSO4 fi Cu + FeSO4 fi 2. Mu i tác d ng v i axit: ụ ố a. Đi u ki n: ề ệ
ả ứ
ả ấ ả ơ ấ ế ủ • Axit ph n ng ph i m nh h n axit sinh ra ả ạ • Ít nh t s n ph m ph i có ch t k t t a ho c bay h i ơ ặ
CaCl2 + H2O + CO2 BaCl2 + H2SO4 fi BaSO4 + HCl
ụ
ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ
ớ ề
ẩ b. VD: CaCO3 + HCl fi c. Áp d ng: Hoàn thành các ph AgNO3 + HCl K2SO3 + H2SO4 CaCl2 + HNO3 3. Mu i tác d ng v i ki m: ụ ố a. Đi u ki n: ề ệ
ấ • • 2 ch t tham gia ph i tan ả Có ít nh t 1 ch t k t t a ho c bay h i ơ ấ ế ủ ặ
ấ Fe(OH)3 + NaCl
ụ
ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ
ố ớ
b. VD: FeCl3 + NaOH fi c. Áp d ng: Hoàn thành các ph BaCl2 + KOH MgSO4 + Ba(OH)2 Cu(OH)2 + FeCl2 NH4NO3 + NaOH 4. Mu i tác d ng v i mu i: ụ ố a. Đi u ki n: ề
ệ ấ
• 2 ch t tham gia ph i tan ả • Có ít nh t 1 ch t k t t a ấ ế ủ ấ
NaCl + BaSO4
9
b. VD: Na2SO4 + BaCl2 fi c. Áp d ng: ụ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L Hoàn thành các ph
ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ
ệ
t đ cao nhi ệ ộ
ệ
t phân t phân ị ị ạ ủ ệ
CaO + CO2
K2CO3 + Ca(NO3)2 NaNO3 + KCl BaSO4 + Na2CO3 MgCl2 + AgNO3 5. Ph n ng nhi t phân ả ứ M t s mu i b phân hu ộ ố ỷ ở ố ị Mu i cacbonat trung hoà c a Li, Na, K không b nhi ố ủ Mu i cacbonat và hiđrocacbonat c a các kim lo i khác b nhi ố CaCO3 fi NaHCO3 fi Na2CO3 + CO2 + H2O
ệ ậ
ả ứ
III. Luy n t p: Bài 1: Hoàn thành chu i ph n ng hóa h c sau: ỗ FeCl3 fi a. Fe2O3 fi ọ Fe(OH)3 fi Fe2(SO4)3 fi Fe2O3 b. CuO
Cu CuCl2
Ba(HSO4)2
ZnSO4 + H2 ZnSO4 + H2O
H2S + …..
CaSO4 + …..
NaNO3 + …. ọ
Cu(OH)2 Bài 2: Hoàn thành các pthh sau: 1. FeClx + AgNO3 fi 2. Fe(NO3)x + NaOHfi 3. Na2CO3 + ….fi NaCl + …+ … 4. ….+ SO3 fi 5. ….+ H2SO4 fi 6. ….+ H2SO4 fi 7. K2S + …..fi 8. Ca(OH)2 + …..fi 9. Na2SO4 + ….fi Bài 3: Hoàn thành các pt hóa h c sau: H2SO3
2O, Fe2(SO4)3, H2O, H2SO4, CuO. Hãy vi
Sfi SO2fi SO3fi H2SO4 fi Na2SO4 fi BaSO4
t các ph ng trình hóa ừ ữ ấ ế ươ
Na2SO3 Bài 4: T nh ng ch t đã cho: Na h c đi u ch nh ng ch t sau: ế ữ ấ ọ
2, P2O5, Fe3O4, Na2O, BaO, Ca(OH)2, HNO3, Zn(OH)2
ề a. NaOH b. Fe(OH)3 c. Cu(OH)2
ấ
10
Bài 5: Cho các ch t sau: CuO, SO a. Phân lo i các ch t trên ấ ạ
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ụ ụ
2O? b. Tác d ng v i dung d ch H ớ 2SO4? c. Tác d ng v i dung d ch H ớ c t A v i ch t có th tác d ng đ ấ ấ ở ộ A 1. CuSO4 2. MgCl2 3. Na2CO3
c t B,vi t pt ph n ng x y ra. Bài 6: N i ch t ố ị ị ớ ụ ể ế ả ứ ả
c ượ ở ộ B a. HCl b. Ca(OH)2 c. BaCl2
ng ng ( tr Ag, Au, Pt..) Riêng: Fe + O
2 fi
ạ Oxit t ươ ứ ừ
2.
IV. Tính ch t hóa h c c a kim lo i: ọ ủ ấ 2 fi Kim lo i + Oạ 1. ự ế Fe3O4 ( tác d ng tr c ti p) ụ fi Kim lo i + Phi kim Mu i t ng ng ( tr Ag, Au, Pt..) Riêng: Fe + Cl
2 fi
ạ ố ươ ứ ừ
FeCl3 ( tác d ng tr c ti p) ụ
ạ
ng tính thì còn có thêm ph n ng v i dung d ch ự ế Kim lo i + Dung d chAxit ị Kim lo i + Dung d ch mu i ố ị Kim lo i m nh + H ạ
2O ủ
ữ ưỡ ả ứ ớ ị
3. ạ 4. ạ ạ 5. Chú ý: Nh ng kim lo i mà oxit c a nó l ki m:ề Al + NaOH + H2O fi NaAlO2 + H2 Zn + NaOH fi Na2ZnO2 + H2
D·y ho¹t ®éng ho¸ häc cña kim lo¹i.
ý nghÜa:
Na Mg Al
C a K B a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n
T¸c dông víi níc Kh«ng t¸c dông víi níc ë nhiÖt ®é thêng
Na Mg Al
K B a C a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n
Kim lo¹i ®øng tríc ®Èy kim lo¹i ®øng sau ra khái muèi
Na Mg Al
K B a C a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n
ư ự ế
t các ptp th c hi n dãy bi n hóa sau: ệ Al(OH)3 fi Al
ệ ậ ế Al2O3 fi FeCl2 fi AlCl3 fi Fe(OH)2 fi Al(NO3)3 fi Fe FeSO4 fi
Fe(OH)3 fi Fe2O3 fi Fe
11
H2, CO kh«ng khö ® cượ oxit khö ® cượ oxit c¸c kim lo¹i nµy ë nhiÖt ®é cao V. Luy n t p: Bài 1: Vi a. Al fi b. Fe fi FeCl3 fi Bài 2:
ế
ươ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
NaHCO3
Cu(NO3)2 Na2CO3 fi CuO fi NaOH fi Cu(OH)2 fi
t tác d ng v i các dung d ch: HCl, KOH, ị ớ ụ ầ ượ
3, K2O, HCl, Cu(OH)2, Fe(OH)3,
ư
ớ ấ
c chuy n thành màu đ , khi đun ộ ướ ể ỏ
i chuy n thành tím. Gi i thích hi n t ộ ư ả ế c có nhu m quỳ tím thì n ả ướ ệ ượ
ẩ ấ
ể ẽ ế ừ ừ ừ ổ ị ị
3 và FeCl2.
t t ng gi ế ụ ổ ấ ấ ẽ ế ấ ị
ề ế ấ
ư
A B + E
C + NaCl
D + E F + B
: ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc biÓu diÔn c¸c ph¶n øng ho¸ häc ë c¸c thÝ nghiÖm
THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ NaCl fi a. CO2 fi CuCl2 fi b. CuCO3 fi Bài 3: Cho các kim lo i sau: Mg, Al, Zn, Cu l n l ạ t ptp hóa h c x y ra. CuSO4, AgNO3, FeSO4. Vi ọ ả ế Bài 4: Cho các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t: SO ừ ả ứ NaCl, CuSO4, CaCO3, Zn, Cu, Ba(NO3)2. Vi t các ptp x y ra. Bài 5: Khi cho khí CO2 vào n c l ng nóng thì màu n ướ ạ ể Bài 6: Có 1 dung d ch KOH. Cho m u gi y quỳ tím vào dung d ch gi y quỳ chuy n màu xanh. ị ị t dung d ch H Cho t ư ế 2SO4 vào dung d ch KOH nói trên, gi y quỳ s bi n đ i nh th ọ nào?Ti p t c đ thêm th t nhi u dung d ch axit vào thì gi y quỳ s th nào? ề ậ Bài 7: Cho các ch t sau: Al, O 2, CuSO4, Fe, HCl. Hãy đi u ch Cu, CuO, AlCl Bài 8: Hoàn thành các ptp sau: Al + O2 fi A + HCl fi B + NaOH fi C fi A + E C + H2SO4 fi D + BaCl2 fi Bµi 9 sau:
a) Nhá vµi giät axit clohi®ric vµo ®¸ v«i. b) Hoµ tan canxi oxit vµo níc. c) Cho mét Ýt bét ®iphotpho pentaoxit vµo dung dÞch kali hi®r«xit. d) Nhóng mét thanh s¾t vµo dung dÞch ®ång(II) sunfat. e) Cho mét mÉu nh«m vµo dung dÞch axit sunfuric lo·ng. f) Nung mét Ýt s¾t(III) hi®r«xit trong èng nghiÖm. g) DÉn khÝ cacbonic vµo dung dÞch níc v«i trong ®Õn d.
Cho mét Ýt natri kim lo¹i vµo níc. : Cã nh÷ng baz¬ sau: Fe(OH)3, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2. H·y cho biÕt nh÷ng baz¬
h) Bµi 10 nµo:
a) BÞ nhiÖt ph©n huû? b) T¸c dông ®îc víi dung dÞch H2SO4?
: Cho c¸c oxit sau: K2O, SO2, BaO, Fe3O4, N2O5. ViÕt ph¬ng tr×nh ho¸ häc(nÕu cã)
: Cho mét l
12
vµ viÕt PTHH minh ho¹ ng §æi mµu dung dÞch phenolphtalein tõ kh«ng mµu thµnh mµu hång? c) Bµi 11 : Cho c¸c chÊt sau: canxi oxit, khÝ sunfur¬, axit clohi®ric, bari hi®r«xit, magiª cacbonat, bari clorua, ®iphotpho penta oxit. ChÊt nµo t¸c dông ®îc víi nhau tõng ®«i mét. H·y viÕt c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc cña ph¶n øng. Bµi 12 cña c¸c oxit nµy lÇn lît t¸c dông víi níc, axit sunfuric, dung dÞch kali hi®roxit. Bµi 13 ngượ khÝ CO dư ®i vµo èng thuû tinh ®èt nãng cã chøa hçn hîp bét gåm: CuO, K2O, Fe2O3 (®Çu èng thuû tinh cßn l¹i bÞ hµn kÝn). ViÕt tÊt c¶ c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc x¶y ra. Bµi 14: Nªu hiÖn t ượ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi ễ L ng a/ Cho Na vµo dung dÞch Al2(SO4)3 b/ Cho K vµo dung dÞch FeSO4 c/ Hoµ tan Fe3O4 vµo dung dÞch H2SO4 lo·ng.
ÔN T PẬ
2, CuO, BeO, Na2SO3, NaHSO3, K3PO4, Fe2(SO4)3, K2O, ZnO,
: Goi tên cac chât sau đây: SO ̣ ́ ́
3)2, CuCl2. Hay cho biêt muôi nao co thê tac dung v i:
3
Bai 1̀ CO2, SO3, NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, HNO3, H2SO4, HCl, HBr, H2S. Bai 2: ớ ̀ ́ ̣ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̣
c. Dung dich AgNO ̣ ̣ ̣
ng trinh phan ng hoa hoc xay ra. ́ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉
Tr Co 2 dung dich muôi sau: Mg(NO a. Dung dich NaOH ̉ ứ ợ b. Dung dich HCl ̉ ứ ươ ng h p nao xay ra phan ng khi trôn lân t ng căp dung dich sau đây. Nêu co phan ̃ ừ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̉
2
3
ườ ng, hay viêt cac ph ng trinh phan ng hoa hoc xay ra. Nêu co phan ng, hay viêt cac ph ̉ ứ ̉ ứ Bai 3: ứ ươ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉
̀ ̀ ̀
3
̀ ̀
3 (11). Na2SO4 va Ba(HCO
3)2
(2). KNO3 va Ba(OH) 2SO4 (5). BaCl2 va H̀ (8). K2CO3 va HNO ̀ ̀ ̀
̀ ̀ ̀
2
2
3)2
(14). FeSO4 va NaOH (3). Fe2(SO4)3 va KOH (6). Al(NO3)3 va CuSO 4 3)2 (9). H2SO4 va Ca(HCO (12). Na2CO3 va Pb(NO 3)2 (15). Na2S va HCl ̀ ̀ ̀
(18). KNO3 va BaCl ̀ ̀ ̀
Bai 4: ng trinh phân t va ion cua cac phan ng trong dung dich theo s đô sau: (17). Na2SO4 va Pb(NO ̉ ứ ử ơ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) MgCO3 + ? ? + Fe(OH)3 ? + CO2 + H2O (cid:0) (cid:0)
(cid:0) FeCl2 + ?
(cid:0) Ca3(PO4)2 + ? (cid:0) BaCO3 + ? (cid:0) (1). CaCl2 va AgNO (4). Na2SO3 va HCl (7). KNO3 va Al 2(SO4)3 (10). Ba(OH)2 va NaNO (13). BaCl2 va KOH (16). Na2CO3 va BaCl Viêt ph ươ (1). MgCl2 + ? (cid:0) (2). ? + KOH (cid:0) (3). ? + H2SO4 (cid:0) (4). CaCl2 + ? (cid:0) (5). Ba(HCO3)2 + ? (cid:0) (6). FeS + ? (cid:0)
ng x y ra khi cho. ả ế ệ ượ
ồ
4)
b. Đ ng (Cu) vào dd b c nitrat (AgNO 3) c. Nhôm (Al) vào dd đ ng sunfat (CuSO ạ ồ
ế ẽ ẽ t ptp x y ra. ứ ả
t c các ch t nào d i đây. ứ ớ ấ ả ấ ướ
2O, CaO, H2O, CuCl2, FeCl3. đi u ch các.
b. NaOH, CuO, Ag, Zn. d. Al, Al2O3, Fe(OH)3, BaCl2 ề ế
ơ b. Các baz không tan. ơ
: Cho dd các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t. ả ứ ừ ớ ộ
ấ ứ ả ấ
t ph t hi n t Câu 5: Cho bi 4) a. K m (Zn) vào dd đ ng sunfat (CuSO ồ c. K m (Zn) vào dd magiê clorua (MgCl 2) vi Câu 6: Axit H2SO4 loãng p v i t a. FeCl3, MgO, Cu, Ca(OH)2 b. Mg(OH)2, HgO, K2SO4, NaCl Câu 7: Cho các ch t Naấ a. Dd baz (baz tan) ơ Câu 8 a. Ghi d u (x) n u có p x y ra ế b. D u (0) n u không có. ấ ế ng trình ph n ng n u có. c. Vi ả ứ ươ ế ế
NaOH HCl H2SO4
13
CuSO4 HCl Ba(OH)2
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
1
2
3
5
6
4
Al
)
AlCl 3
1
2
Fe
3 FeCl
)
t ph ươ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Al ọ Al OH ( 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
4
)
2 Fe
FeCl 3
3
2 Fe O 2 3
FeCl 3
ng trình hóa h c bi u di n chuy n hóa sau đây. ễ Al O AlCl 3 2 3 Fe OH ( 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
THPT Nguy n Vi ễ ng L Câu 9: Vi ế Al O a. 2 3 FeSO b. 4 1 Fe OH ( c.
+
2
Al
Al O 2 3
O 2
dpnc 0 t
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (dpnc: đi n phân nóng ch y) g i ý: câu 5a: ợ ệ ả
ấ 2O3, Fe(OH)3, Fe2O3. hãy ch n m t trong nh ng ch t ữ ọ ộ
c trong không khí. ượ
ứ ế
ừ ớ ộ ấ
ứ ả ấ
t ph ế
Câu 10: có các ch t sau: CuO, Mg, Al ấ đã cho tác d ng v i HCl sinh ra: ụ ớ a. Khí nh h n không khí và cháy đ ẹ ơ b. dd có màu xanh lam. c. dd có màu vàng nâu. d. dd không có màu. Vi t các ptp . Câu 11: Cho các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t. ả ứ a. Ghi d u (x) n u có p x y ra ế b. D u (0) n u không có. ấ ế ng trình ph n ng n u có. c. Vi ả ứ ươ ế Fe H2SO4 NaCl CaCl2
AgNO3 HNO3 loãng CuSO4 Zn
2
ng và vi t PTHH khi: D đoán hi n t ế ự
ị ố ệ ự
ộ ộ
ả
t hi n t ồ ạ
ắ ẽ Hãy cho bi ị ị ị
ị
D a vào tính ch t hoá h c c a kim lo i, hãy vi t các ph ng trình hoá h c sau ọ ủ ồ ấ ự ế ạ ươ ọ
MgSO4
MgO
1
2
Mg
4
3
Mg(NO3)2
Câu 13. ệ ượ a. Đ t dây s t trong khí Clo ắ ố b. Cho m t đinh s t vào ng nghi m đ ng dung d ch CuCl c. Cho m t viên k m vào dung d ch CuSO ị 4 Câu ng và vi 14. t PT x y ra khi cho: ế ệ ượ ế a. K m vào dung d ch đ ng clorua ẽ b. Đ ng vào dung d ch B c nitrat ồ c. K m vào dung d ch Magiê Clorua ẽ d. Nhôm vào dung d ch đ ng clorua Câu 15. đây:
MgCl2 1 6. Tr n l n các dung d ch sau.
ộ ẫ ị
ạ ắ
d. S t(II) sunfat + natri clorua e. Natri nitrat + đ ng sunfat ồ
14
Câu a. Kali clorua + b c nitrat b. Nhôm sunfat + bari nitrat. c. Kalicacbonat + axit sunfuric f. Natri sunfua + axit clohidric Nêu hi n t Gi i thích b ng PTP . Ư ằ ng x y ra. ả ệ ượ ả
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ệ ả ứ ể ự
t 5 PTHH khác nhau đ th c hi n ph n ng. NaCl + ?
ấ ơ ọ 18 . G i tên các h p ch t Baz sau: ợ
c. ơ ướ
19 . G i tên các mu i sau: ọ
c. ướ ố
2. Có th dùng ch t nào sau đây đ
0. Có dung d ch mu i AlCl ị ể ấ ể
ố i thích và vi t ph ẫ ạ ế ả
Hãy vi ng trình hoá h c theo các s đ ph n ng sau đây: ươ ế ơ ồ ả ứ ọ
THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ Câu 17 . Vi ế BaCl2 + ? (cid:0) Câu NaOH, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2, Al(OH)3, Fe(OH)2, Cu(OH)2 Trong các baz trên, baz nào không tan trong n ơ Câu ố CuSO4, AgNO3, BaCl2, Ca3(PO4)2, FeCO3, NaHSO4, Ca(HCO3)2 Trong các mu i trên, mu i nào không tan trong n ố 3 l n t p ch t là CuCl Câu 2 ấ là s ch mu i Nhôm? Gi ng trình hoá h c ọ ươ ố ạ a. AgNO3 b. HCl c. Mg d. Al e. Zn t ph Câu 21. a. ............+ HCl MgCl2 + H2↑ b. ............+ AgNO3 Cu(NO3)2 + Ag↓ c. ............+ .......... ZnO e. ............+ S K2S
15
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L Ắ
t c các ch t trong dãy nào sau đây? ấ Ệ ị ả ứ
ớ ấ ả b. H2SO4,SO2,CO2,FeCl2 d. Al, MgO, H3PO4,BaCl2
2. Dãy các kim lo i nào sau đây đ ọ c s p x p đúng theo chi u ho t đ ng hoá h c ạ ộ ề ạ ượ ắ ế
b. Cu, K, Mg, Al, Zn d. Mg, Cu, K, Al, Zn
t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? Vi ấ ế t ấ ả ứ ớ ấ ả
b. NaOH,CuO,Ag,Zn
ạ
5. Phân nào là phân urê?
b. NH4NO3 c. Ca(NO3)2 d. CO(NH2)2
2SO4 loãng?
6. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i axit H ạ ụ
c v i dung d ch HCl: ị ạ ượ ớ
8 . Oxit nào sau đây là oxit baz (oxit kim lo i). ụ b. Al, Cu, Hg d. Cu,Ag, Al. ơ ạ
3
ấ b. MgO, FeO, Na2O. d. SO2, CO2, P2O5. 9 . Ch t nào sau đây làm quì tím chuy n thành màu đ ? ỏ ể
c. ZnO d. KCl
10 . Dãy g m baz không tan là. ồ ơ
b. KOH,Cu(OH)2 d. Ba(OH)2, Fe(OH)2
11 . Các dãy sau, dãy nào toàn là mu i tan?
ố b. CaCO3, AgCl, NaNO3
ồ ố
d. NaCl, FeCl3, Mg(NO3)2
Thu c th nào sau đây phân bi t dung d ch Na
2SO4 và dung d ch NaNO
3:
3
ử ệ ị ị
4
2
b. Dung d ch AgNO ị
d. Dung d ch BaCl ị
ươ TR C NGHI M Câu 1. Dung d ch NaOH ph n ng v i t a. FeCl3,MgCl2,CuO,HNO3 c. HNO3,HCl, CuSO4, KNO3 Câu tăng d n?ầ a. K, Mg, Cu, Al, Zn c. Cu, Zn, Al, Mg, K Câu 3. Axit H2SO4 loãng ph n ng v i t ptpứ a. FeCl3, MgO, Cu, Ca(OH)2 c. Mg(OH)2,CaO, K2SO4,NaCl d. Al,Al2O3,Fe(OH)2,BaCl2 Câu 4. Kim lo i nào hay đ c dùng làm đ trang s c? ứ ồ ượ a. Cu, Al b. Au, Ag c. Cu, Fe d. Ag, Al Câu a. (NH4)2SO4 Câu ớ a. Fe b. Zn c. Cu d. Mg Câu 7. Nh ng kim lo i nào sau đây tác d ng đ ữ a. Cu, Zn, Fe c. Zn, Fe, Mg Câu a. MgO, FeO, SO2 c. MgO, P2O5, K2O Câu a. Dung d ch NaOH ị B. Dung d ch HNO ị Câu a. Fe(OH)2,Mg(OH)2 c. KOH,NaOH Câu a. NaCl, Fe(NO3)3, ZnSO4 c. CaCO3, AgCl, BaSO4 d. NaOH, HNO3, AgCl Câu 12. Dãy g m các mu i không tan là? a. AgCl, CaCO3, BaSO4 b. AgCl, NaNO3, NaCl c. BaSO4, NaCl, Zn(NO3)2 Câu 13. ố a. Dung d ch HCl ị c. Dung d ch ZnSO ị Câu Các mu i tan là: 14. ố a. CaCO3, BaCl2
16
b. NaCl, KNO3
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ạ Bu i 4ổ
Ngày so n: Ngày gi ng:ả
Ậ
Ứ
ÔN T P: CÁC CÔNG TH C GI I TOÁN – TÍNH THEO PTHH Ả VÀ N NG Đ DUNG D CH Ộ
Ồ
Ị
Ả
I. CÁC CÔNG TH C GI I TOÁN: 1. Công th c tính s mol: ứ
Ứ ố ng m (g) ch t r n A thì ta áp d ng công th c: • Cho kh i l ứ ụ
A
• Cho th tích khí V(lít)
ấ ắ m = n. M (g) fi M = m/n n =
0C, 1am = 760 mmHg) thì ta áp d ng công th c:
đktc ( 0 ụ ứ ố ượ m M (mol) fi ể
V L ( ) 22.4
V = n. 22,4 (lít) ở (mol) fi
đi u ki n không chu n thì ta áp d ng công th c: PV = n.R.T ứ ụ ệ ẩ ể ở ề
M.V (mol)
ấ
n = • Cho th tích khí V(lít) Trong đó: - P là áp su t (atm) - V là thê tích (lit) - R = 0,082 (const) - T = T0C + 273 • Cho dung d ch A có n ng đ C ồ ị ộ M và th tích V(lít) thì ta áp d ng công th c: n = C ứ ụ ể
n V l ( )
• N ng đ ph n trăm (C%): N u cho bi
ct (g), kl
fi V = n. CM (l) và CM = (M)
dd (g):
ng dd m 2. M t s công th c khác: ộ ộ ố ồ ứ ầ ế ế ng ch t tan m ấ ượ
dd
ctm m
• N u cho bi
C% = x 100% fi mct = (g) và mdd = t kh i l ố ượ Cm % dd 100%
dd (g) và kh i l
t kh i l ng dung d ch m ng riêng D (g/ml): V = ế ế ố ượ ị ố ượ
m (ml) dd D
• T kh i c a ch t khí: dA/B= M
A/MB
ố ủ ấ ỉ
ả ươ
đkc và ị ng trình hóa h c đ n gi n: ọ ơ ộ ể ở
ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ
ng s t(III) oxit. Tính kh i l ộ ượ ố ượ ử ể ắ ng s t và ắ
2SO4 loãng. Tính kh i l
ả ứ ạ
2SO4 tham gia ph nả
ng H ố ượ
ng và kh i l ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ
17
II. Tính theo ph Bài 1: Hoà tan hoàn toàn 1,3(g) b t Zn trong dung d ch HCl. Tính th tích khí sinh ra kh i l Đs: 0.448 lit – 2,72g Bài 2: Dùng 44,8 lit khí H2 đ kh hoàn toàn m t l H2O t o thành sau ph n ng. Đs: 42g – 36g Bài 3: Hòa tan 1,6 g CuO trong dung d ch Hị ứ Đs: 196g – 32g
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
c 369(ml) khí 2atm ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ở
ng CaO và khí sinh ra khi nung 25g đá vôi.
t đ đ t cháy 1kg than, bi t than ch a 96% C, còn l đkc c n thi ầ ế ở ứ ạ i
đkc ế ể ố 2 ở ể
THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 4: Cho m(g) kim lo i Al ph n ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ạ và 270C.Tính m và kh i l ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ Đs: 0,54g – 2,67g Bài 5: Tính kh i l ố ượ Đs: 14g – 5,6lit Bài 6: Tính th tích khí Oxi ể là t p ch t không cháy. Tính th tích khí CO ấ ạ Đs:
2O3. Tìm m.
ị ồ
ừ ế ộ
2
2 thu đ
t 2,24 lit khí CO đkc tác d ng v a h t v i 200ml dung d ch Ba(OH) ừ ế ớ ụ ở ị ượ ố c mu i
2 đã dùng
ươ
t ph ồ
2 tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH t o ra mu i axit.
III. N ng đ dung d ch: ộ Bài 1: Cho 200ml dung d ch HCl có n ng đ 3,5M hòa tan v a h t m(g) Al ồ ị Đs: Bài 2: Bi ế trung hoà. ng trình hóa h c a. Vi ọ ế b. Tính n ng đ mol c a dung d ch Ba(OH) c. Tính kh i l c ị ủ ng k t t a thu đ ượ ế ủ ộ ố ượ
ạ ố ị ừ ủ ớ
ụ ng trình hóa h c ọ ươ
2O thu đ
Đs: Bài 3: Bi t 1,12 lit khí CO ế t ph a. Vi ế b. Tính n ng đ mol c a dung d ch NaOH đã dùng ồ ủ ộ ị
2SO4
c 250ml dung d ch H ượ ị
ươ ế
Đs: Bài 4: Cho 8g SO3 tác d ng v i H ớ ụ ng trình hóa h c a. Vi ọ b. Tính n ng đ mol c a dung d ch axit thu đ ủ t ph ồ ộ ị c ượ
ng s t ph n ng v a đ v i 50ml dung d ch HCl, ph n ng xong thu đ ừ ủ ớ ả ứ ả ứ ắ ị ượ c
ở t ph
ng trình hóa h c ọ ắ
Đs: Bài 5: Cho 1 l ượ đkc 3,36lit khí a. Vi ươ ế ng s t đã dùng b. Tính kh i l ố ượ c. Tính n ng đ mol c a dung d ch axit đã dùng. ủ ộ ồ ị
Đs:
c dung d ch và ừ ủ ụ ị ượ ị
2SO4 30% (d=1,222g/ml).
Bài 6: Cho a (g) Fe tác d ng v a đ 150ml dung d ch HCl (D = 1,2 g/ml) thu đ 6,72 lít khí (đktc). Tìm a, C% và CM c a dung d ch HCl. ủ ị
ị ể ầ ị
Hoa tan 5,6 lit khi HCl (đktc) vao 0,1 lit n c thi thu đ c dung dich HCl co nông đô mol ́ ướ ượ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̣
̀ ̀ ̣ ̀
2O vao 376 ml n
Hoa tan 124g Na c tao thanh dung dich co nông đô % khôi l ng la? ướ ́ ượ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̀
18
Đs: Bài 7: Đ trung hoà 50ml dung d ch NaOH 1,2M c n Vml dung d ch H Tìm V? Đs: 8,02% Bai 8: va nông đô % la bao nhiêu? Đs: 2,5; 8,36 Bai 9: Đs: 32%
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
Cho 0,585g kali vao 500g n c. Tinh nông đô phân trăm khôi l ng va nông đô mol dung ướ ́ ượ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣
̉ ứ ̉ ử ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ̉
THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ Bai 10: dich sau phan ng (gia s thê tich dung dich thay đôi không đang kê). Đs:
ạ Bu i 5ổ
Ngày so n: Ngày gi ng:ả
ÔN T P: BÀI TOÁN Đ TAN VÀ PHA TR N DUNG D CH
Ộ
Ộ
Ậ
Ị
Ộ
ct
sè gam chÊt ®ã tan trong 100g níc ®Ó t¹o thµnh dung dÞch b·o hßa ë A. BÀI TOÁN Đ TAN: I. Đ nh nghĩa: ộ
ct
=
S
100
m m
dd
m
H O2
ị • Đ tan ( S) là nhiÖt ®é ®ã. m (cid:0) . 100%
( gam/ 100g H2O) và C% = • Mèi liªn hÖ gi÷a ®é tan cña mét chÊt vµ nång ®é phÇn tr¨m dung dÞch b·o hoµ cña
=
chÊt ®ã ë mét nhiÖt ®é x¸c ®Þnh.
S
100
C% 100 C%
(cid:0) ( C% là n ng đ % c a dung d ch bão hòa) ủ ồ ộ ị -
2SO4 bão
ủ 40Ở 0C đ tan c a Na
2SO4 là 25. Tính n ng đ ph n trăm c a dung d ch Na ộ ầ
ủ ồ ị
nhi ệ ộ
2SO4 là 25
ở i: ả
2SO4 tan trong 100g n
ủ
c ướ
=
II. Bµi to¸n liªn quan gi÷a ®é tan cña mét chÊt vµ nång ®é phÇn tr¨m dung dÞch b·o hoµ cña chÊt ®ã. a. VD: ộ hoà t đ này? Gi 40Ở 0C đ tan c a Na ộ fi fi fi 40Ở 0C, trong dung d ch bão hoà có 25g Na ị mdd = 25 + 100 = 125g C% = (25· 100)/125 = 20%
C%
100%
S + 100 S
(cid:0) V y: ậ ( C% là n ng đ % c a dung d ch bão hòa) ủ ồ ộ ị
o25 C).
b. Áp d ng: ụ Bài 1: TÝnh ®é tan cña KCl ë 200C vµ nång ®é phÇn tr¨m cña dung dÞch b·o hoµ KCl ë nhiÖt ®é nµy. BiÕt r»ng ë 200C khi hoµ tan 14,9g KCl vµo 80g H2O th× đ c ượ dung dÞch b·o hoµ KCl. Đs: S = 18,625g vµ C% = 15,7% Bµi 2. Cho 250 gam dung dÞch NaCl t¸c dông võa ®ñ v i ớ dung dÞch AgNO3 thu ®îc 129,15 gam kÕt tña (trong ®iÒu kiÖn
a. b.
ủ ở ị
19
Tính C% c a dung d ch NaCl đã dùng trên. Dung dÞch NaCl ®· dïng trên đã b·o hoµ hay cha? BiÕt r»ng ®é tan cña NaCl là 36 gam
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L o25 C.
Ộ Ị
ươ
Bài 3: a) §é tan cña muèi ¨n NaCl ë 200C lµ 36 gam. X¸c ®Þnh nång ®é phÇn tr¨m cña dung dÞch b·o hßa ë nhiÖt ®é trªn. b) Dung dÞch b·o hßa muèi NaNO3 ë 100C lµ 44,44%. TÝnh ®é tan cña NaNO3. §s: a) 26,47% b) 80 gam B. PHA TR N DUNG D CH I. Bài toán pha loãng dung d ch: ị 1. Ph ng pháp: Khi pha loãng thì
ấ
3 thu đ
c. ng c a n ng tăng lên chính là kh i l ị ổ ố ượ ủ ướ ng ch t tan không thay đ i ổ ng dung d ch thay đ i, kh i l ố ượ
c. Tính C% dung d ch KNO ị ướ c.ượ
c thu đ ng riêng D= c dung d ch có kh i l ị ướ ượ ố ượ
ườ ủ ng vào 120 ml n ị
c thu đ c dung d ch NaCl 25%. ị ầ ể ướ ượ
đkc vào 500g n c. Tính C% c a dung d ch thu đ ị ở ủ ướ c ượ
đkc vào 42,7ml H s s hoà tan ở ả ử ự ượ
M c a dung d ch thu đ
2O thu đ ủ
c dung d ch HCl (gi ị c. ổ ượ ị ị
2SO4 4%, bi
2SO4 vào n
c 100ml dung d ch H c đ thu đ ướ ể ượ tế ầ ị
M dung d ch NaOH thu
2O vào 2lit dung d ch NaOH 1M đ thu đ
c 4lit dung d ch NaOH. Tính C c thu đ ượ ướ ị ị
c dung d ch NaOH ị ượ ể ầ ị
2SO4 9,8% thu đ
M c aủ
c 5 lit dung d ch. Tính C c vào 400g dung d ch H ượ ị ị
ứ ộ ạ ấ ị
ươ
• Kh i l ố ượ • Kh i l ố ượ 2. Áp d ng: ụ Bài 1: Hoà tan 85g KNO3 vào 350g n Đs: 19,54% Bài 2: Hoà tan 10g đ 1,04g/ml. Tính C% c a dung d ch Bài 3: C n thêm bao nhiêu g NaCl đ pha vào 800g n Đs: 266,7g Bài 4: Hoà tan 3,36 lit khí HCl Đs: 1,08% Bài 5: Hoà tan 4,48lit khí HCl không làm thay đ i th tích dung d ch. Tính C% và C ể Đs: 14,6% - 4,7M Bài 6: C n thêm bao nhiêu g H D(H2SO4) = 1,31g/ml Đs: 52,4g Bài 7: Hoà tan 16g NaOH vào n đ c.ượ Đs: 0,1M Bài 8: C n thêm bao nhiêu lit H 0,1M. Đs: 18lit Bài 9 : Cho thêm n ướ dung d ch thu đ c. ượ ị Đs: 0,08M II. Bài toán pha tr n dung d ch ch a cùng lo i ch t: 1. Ph Khi pha tr n các dung d ch mà không x y ra ph n ng hóa h c thì sau khi pha tr n ta luôn có:
ng pháp: ộ ả ứ ả ọ ộ ị
ướ ộ
ướ
c khi tr n ộ c khi tr n
nctan sau khi p = ư (cid:229) nctan tr mctan sau khi p = ư (cid:229) mctan tr mdd sau khi p = ư (cid:229) mdd tr ướ
c khi tr n ộ
20
2. Áp d ng:ụ
ế
ươ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
2SO4 0,5M v i 200ml dung d ch H
2SO4 1,5M. Tính CM c a dung
ị ị ị ớ ộ
ị ị ớ ủ
A
2SO4 0,5M. Tr n A và B theo t l
ộ
2SO4 0,2M, B là dung d ch Hị c dung d ch C. Tính n ng đ mol dung d ch C. ồ ị
th tích V ỉ ệ ể ộ
ượ ộ ẫ ố c dung d ch có kh i ị ượ ị ị ị
M c a dung d ch sau khi tr n ộ ị ị
ộ ớ ủ
ộ
ng riêng D= 1,1g/ml. Tính C% và C * : Dung d ch HCl có n ng đ 36% ( d = 1,19g/ml) và dung d ch HCl 12% ( d= 1,04g/ml). ị ng m i dung d ch ban đ u đ pha ch thành 2 lit dung d ch HCl 20%, d=1,1g/ml ố ượ ồ ị ể ế ầ ỗ ị
ộ ị ị
THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 1: Tr n 200g dung d ch NaCl 5% v i 200g dung d ch NaCl 10%. Tính C% dung d ch NaCl sau khi tr n.ộ Bài 2: Tr n 400ml dung d ch H ộ d ch axit sau khi tr n. ị Đs: 0,833M Bài 3: A là dung d ch Hị : VB = 2 : 3 đ Bài 4 : Tr n l n 30g dung d ch KOH 5% v i 20g dung d ch KOH 15% đ l ượ Bài 5 Tính kh i l Đs: 733,3 – 1466,7g Bài 6 (C). L y 1/10 lit dung d ch C tác d ng v i dung d ch AgNO
* : Tr n 1/3 lit dung d ch HCl (A) v i 2/3 lit dung d ch HCl (B) đ 3 d thu đ ấ c 1 lit dung d ch HCl m i ớ ị c 8,61g k t t a. ế ủ ượ ượ ớ ớ ư ụ ị ị
a) TÝnh nång ®é mol/l cña dd C. b) TÝnh nång ®é mol/l cña dd A vµ dd B. BiÕt nång ®é mol/l dd A = 4 nång dé mol/l
ả ứ ả
II. Pha tr n dung d ch x y ra ph n ng ị 1. Ph ươ
dd B. ộ ng pháp: ế ả ả ứ ẩ ấ
ặ ế ủ mdd sau khi p = ư (cid:229) mcác ch t tham gia ph n ng ả ứ N u s n ph m ph n ng không có ch t khí ho c k t t a sinh ra thì : ấ
N u s n ph m ph n ng có ch t khí ho c k t t a sinh ra thì : ặ ế ủ ế ả ả ứ ẩ ấ
bay h i)ơ
ế ủ ho c (mặ k t t a
ả ứ ấ
mdd sau khi p = ư (cid:229) mcác ch t tham gia ph n ng - m 2. Áp d ng:ụ Bài 1: Tính C% c a các dung d ch thu đ ủ ượ
a. Hoà tan 9,4g ch t r n K b. Hoà tan 16g khí SO3 vào 200ml H2O (DH2O= 1g/ml)
ị 2O vào 400g n ấ ắ c khi: cướ
Đs: 2,74% - 9,07% Bài 2: Gi s hoà tan v a đ 9,2g Na vào 400g n c. ả ử ướ
c. ủ
a. Tính C% c a dung d ch thu đ b. Đ trung hoà dung d ch trên c n bao nhiêu ml dung d ch HCl 0,5M? ừ ủ ị ị ượ ầ ị
c 0,5 lít dd. ượ
ớ ướ ủ ụ ộ Ứ ế ồ
c . ượ ơ
2SO4 có n ng đ 20%. ồ
c thu đ t PTP và tính n ng đ mol c a dd baz . ơ 2SO4 20% (D=1,14 g/ml ) đ trung hoà dd baz thu đ ể ả ứ ấ ồ ộ
ụ ộ ị
t ph ể Đs: 3,91% - 800ml Bài 3 : Cho 15,5 g Na2O tác d ng v i n a.Vi b. Tính th tích dd H ể c.Tính n ng đ mol ch t có trong dd sau ph n ng trung hoà. Bài 4: Cho CuO tác d ng v a đ v i 49g dung d ch H ừ ủ ớ ng trình hóa h c ọ
ng CuO và mu i t o thành
ồ ả ứ ị ố ạ ượ
Bài 5: Ngâm 1 lá k m v a đ trong 20g dung d ch mu i CuSO c trong dung d ch sau ph n ng. 4 10%. ố ị
ng k m ph n ng ố ừ ủ ẽ
21
a. Vi ươ ế b. Tính kh i l ố ượ c. Tính n ng đ % mu i thu đ ộ ẽ ố ượ ộ ồ a. Tính kh i l ả ứ b. Tính n ng đ ph n trăm mu i trong dung d ch sau ph n ng. ố ả ứ ầ ị
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
2SO4 65% ( d= 1,5g/ml), sau đó pha
c dung d ch KOH 21%. Tìm m. ị ượ ị
* : Cho 11,2lit khí SO3 đkc tan vào 200ml dung d ch Hị
THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ * : Hoà tan 47g K2O vào m(g) dung d ch KOH 7,93% thu đ Bài 6 Đs: 353g Bài 7 loãng thành 5lit dung d ch Aị
ị
ị
a. Tính CM c a dung d ch A ủ b. Tính Vdd KOH 0,1M c n dùng đ trung hoà 100ml dung d ch A ầ ng dung d ch BaCl c. Tính kh i l ị
ể 2 5,2% đ đ tác d ng v i 50ml dung d ch A ố ượ ụ ị
ủ ể c thu đ c dung d ch NaOH và có khí bay ra. Tính ớ ị ượ ướ ế
* : Cho 2,3g Na tan h t trong 47,8ml n ủ ị
Bu i 6ổ ạ
Bài 8 C% c a dung d ch NaOH? Đs: 8% Ngày so n: Ngày gi ng:ả
ÔN T P: BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N L
NG D
Ế ƯỢ
Ậ
Ư
ng d ư ế ượ
ồ ờ ặ ố ấ
ố ượ ườ ả ng ho c th tích ho c s mol các ch t tham gia ph n ả ể ặ ng h p sau: ợ
ả ứ
ả ứ
2.Vì v y đ làm các bài t p này, h c sinh c n làm theo các b c gi A. Bài toán liên quan đ n l I. Ph ng pháp: ươ 1. N u bài toán cho đ ng th i kh i l ế ng thì lúc này bài toán x y ra các tr ứ • Các ch t ph n ng v a h t ừ ế ấ • M t ch t h t, còn l i v n d sau ph n ng ạ ẫ ư ấ ế ộ • T t c đ u d ấ ả ề ư ể ọ ậ ướ ả i nh sau: ư
ầ ả ứ
ươ
s mol và h s ả ứ
ng ng c a các ch t tham gia ph n ng. ấ i s d . ạ ẽ ư ủ ấ
ậ • Tính s mol các ch t tham gia ph n ng ố ấ • Vi ng trình hoá h c x y ra t ph ọ ả ế • L p t l ng trình t ph ệ ố ở ươ ậ ỉ ệ ố • Phân s c a ch t nào bé h n thì ch t đó s h t, các ch t còn l ấ ơ ấ ố ủ • Khi đó mu n tính toán các ch t còn l i ph i tính theo ch t h t. ấ ế ấ ố ươ ứ ẽ ế ả ạ
đkc ở
2SO4. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ
ệ ậ ố a. Tính kh i l b. Tính kh i l ố ượ ố ượ
Cho s t vào dung d ch ch a 0,4mol H ả ứ ả ượ c II. Luy n t p Bài 1: Đ t 11,2g Fe trong bình có 2,24lit khí oxi 3O4 thu đ ng Fe cượ ng ch t còn d ư ấ ứ ị ắ
ắ
ư
2 và H2O.
ả ứ ư 4 trong 3,36lit khí oxi, t o ra CO ố
Bài 2: 2,36lit khí H2 đkc a. Tính kh i l ng s t ph n ng ố ượ b. Sau ph n ng axit còn d không? D bao nhiêu? ả ứ Bài 3: Đ t cháy 2,24lit khí CH ạ 2 sinh ra a. Tính th tích khí CO ể b. Tính th tích khí còn d . ư ể
Bài 4: Cho18,6g Na2O tác d ng v i 3,6g n c. ướ
c
2SO4 20%.
a. Tính kh i l b. Tính kh i l ố ượ ố ượ
22
ớ ụ ng baz thu đ ượ ơ ng ch t d . ấ ư Bài 5: Cho 1,6g CuO tác d ng v i 100g dung d ch H ụ ớ ị
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L
ươ
ng ch t d ấ ư
a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi ph n ng k t thúc ố ượ ộ ầ ấ ị
ế 2 5,2%. ả ứ 2SO4 19,6% tác d ng v i 40g dung d ch BaCl ớ ụ ị
ng k t a sinh ra ồ Bài 6: Cho 400g dung d ch Hị ế ủ
a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi lo i b k t t a. 4 19,2% tác d ng v i 100g dung d ch NaOH 20%.
ồ ố ượ ộ ạ ỏ ế ủ ấ ị
ầ ị ụ ớ ị
a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi lo i b k t t a.
ế ủ
2 6,66%. Tính n ng đ
Bài 7: Cho 125g dung d ch CuSO ố ượ ộ ng k t t a sinh ra ấ ạ ỏ ế ủ ồ ị
ồ ộ ầ ị ị ụ
2CO3 10% tác d ng v i 500g dung d ch CaCl ớ ả ứ
ị ấ
4 10%.
Bài 8: Cho 265g dung d ch Na các ch t trong dung d ch sau ph n ng. Đs: 0,75% - 3,95% Bài 9: Cho 11,2g s t tác d ng v i 16g dung d ch mu i CuSO ị ố
a. Tính kh i l
ả ứ ầ
ả ứ 2CO3 tác d ng v a đ v i 120g dung d ch HCl. Sau ph n ng ụ
ị c dung d ch có n ng đ 20%. Tính C% c a 2 dung d ch ban đ u ầ ị ừ ủ ớ ủ ị ồ ị ị
2
ồ ị ộ M c a các ch t trong dung d ch ấ ủ ị
đkc đi qua 700ml dung d ch Ca(OH) ở ị ố 2 0,1M, s n ph m là mu i ả ẩ
ớ ụ ắ ng mu i thu đ c ố ượ ố ượ b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t trong dung d ch sau ph n ng. ộ ồ ấ * : Cho 200g dung d ch Na Bài 10 thu đ ộ ượ Đs: 27-31% Bài 11: Cho 69,6g Fe3O4 vào 2lit dung d ch 2,5M. Tính n ng đ C sau ph n ng. ả ứ Bài 12: D n 112ml khí SO ẫ canxisunfit.
ố ượ ả ứ
a. Tính kh i l b. Tính CM các ch t sau ph n ng, coi th tích dung d ch không đ i. ổ
2CO3.
ng các ch t sau ph n ng ấ ả ứ ể ấ 2 1,568lit khí CO ị ị ở ẩ đkc vào 200g dung d ch có hoà tan 6,4g NaOH, s n ph m ả
t ố Bài 13: D n t thu đ ượ
ố ượ ố ạ ả ứ
ng ch t d ố ượ
2 v i 70ml dung d ch có ch a 1,7g AgNO
ẫ ừ ừ c là mu i Na ng mu i t o thành sau ph n ng a. Xác đ nh kh i l ị b. Tính kh i l ấ ư c. Tính C% các ch t trong dung d ch sau ph n ng. ấ ị
3.
Bài 14: Tr n 30ml dung d ch có ch a 2,22g CaCl ả ứ ớ ị ứ ứ
ị ấ ắ
i trong dung d ch sau ph n ng, cho r ng th tích dung ồ ấ ố ượ ộ ả ứ ể ằ ị
3. Thử
ổ
ứ ứ
ị ư ế ụ ẽ ằ ổ
ớ ể ộ ư ộ ắ ồ
3)2 tách ra k t t a D màu đen. ế ủ
ị * : Đ t h n h p g m 16,8g b t s t và 6,4g b t l u huỳnh trong môi tr ị
ỗ ị
i ch m qua dung d ch Pb(NO ả ứ
đkc và kh i l ộ ng ch t r n sinh ra. a. Tính kh i l b. Tính n ng đ mol các ch t còn l ạ d ch thay đ i không đáng k . ể ị Bài 15: Cho 1 dung d ch có ch a 10g NaOH tác d ng v i dung d ch có ch a 10g HNO ị dung d ch sau ph n ng b ng quỳ tím, quỳ tím s chuy n đ i nh th nào?Gi i thích? ả ứ ả ng không có Bài 16 ợ ườ ố ỗ ưựơ c c h n h p r n A rong đó có FeS. Hoà an A trong dung d ch HCl d thu đ không khí thu đ ợ ắ ư ượ ỗ h n h p khí B. Cho khí B l ộ ợ ậ a. Tính th tích dung d ch HCl 1M đã tham gia ph n ng ị ể b. Tính th tích khí B ở ể ố ượ
Bài 17: Đ hoà tan h t 3,2g s t III oxit thì c n 200g dung d ch HCl a%. ể ế ắ ị ng k t t a D ế ủ ầ
a. Tính a b. N u dùng dung d ch HCl 2,5% thì ch t nào còn d . Tính C% các ch t tan trong dung d ch ế ư ấ ấ ị ị
23
sau ph n ng ả ứ
ế
ươ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
2 2M thu đ
ị ớ ị
2(SO4)3 1,5M v i 150 ml dung d ch Ba(OH) ổ
ng không đ i thu đ ượ ế c k t ấ ắ c ch t r n ế ượ ượ
ư ế ủ
ế
ể ể ộ ổ ị
THPT Nguy n Vi ễ ng L Bài 18: Tr n 100 ml dung d ch Fe ộ t a A và dung d ch B. Nung k t t a A trong không khí đ n l ế ủ ị ủ D. Thêm BaCl2 d vào dung d ch B thì tách ra k t t a E. ị t ph ong trình ph n ng. Tính D và E. a) Vi ư ả ứ ả b) Tính n ng đ mol ch t tan trong dung d ch B (coi th tích thay đ i không đáng k khi x y ấ ồ ra ph n ng). ả ứ Bµi 19: Cho 25g dung dÞch NaOH 4% t¸c dông víi 51g dung dÞch H2SO4 0,2M, cã khèi l- îng riªng D = 1,02 g/ml. TÝnh nång ®é % c¸c chÊt sau ph¶n øng. §s: - Nång ®é % cña dung dÞch Na2SO4 lµ 1,87%
- Nång ®é % cña dung dÞch NaOH (d) lµ 0,26%
Bu iổ
Ngày so n: ạ 7 Ngày gi ng:ả
ÔN T P: BÀI TOÁN QUA NHI U GIAI ĐO N
Ạ
Ề
c d n vào bình đ ng 50g
Ậ ụ
ư ớ ị ượ ẫ ự
Bài 1: Cho 10g CaCO3 tác d ng v i dung d ch HCl d . Khí thu đ dung d ch NaOH 40%. ị
a. Tính th tích khí sinh ra ban đ u ầ b. Tính kh i l ể ố ượ ố
ng mu i cacbonat sinh ra trong bình sau ph n ng. c, thu đ ả ứ ị ượ ụ
t ph hóa h c và tính n ng đ mol c a dung d ch baz thu đ Bài 2: Cho 15,5g Na2O tác d ng v i n ớ ướ ộ ủ ế ọ ị
a. Vi b. Tính th tích dung d ch H c 0,5lit dung d ch baz ơ c ượ ồ ơ 2SO4 20% có D= 1,14g/ml c n dùng đ trung hoà dung d ch baz ể ầ ị ị ơ
ể nói trên
c dung d ch A. Tính th tích dung ượ ị ể ị
2(lit) khí, dung d ch A và
ủ ể ớ ị
ị c Vượ ị
ng không đ i thu đ ọ ế ủ ố ượ ổ ượ c 1
Bài 3: Cho 69,6g Fe3O4 vào 2lit dung d ch HCl 2,5M thu đ d ch KOH 0,5M đ đ tác d ng v i dung d ch A. ụ ị 2(SO4)3 0,2M thu đ 1(ml) dung d ch Fe Bài 4: Th 1 mi ng Na vào V ế ả m(g) 1 ch t k t t a. L c k t t a nung trong không khí đ n kh i l ế ấ ế ủ ch t r n màu nâu đ có kh i l ng 4,8g ố ượ
ỏ ng Na đã dùng ố ượ
ị ổ ủ
ấ ắ a. Tính kh i l b. Tính V1, V2 và m c. Tính CM c a dung d ch A bi ị ế ủ
2 2M. Sau khi k t t a hoàn c ch t r n A. Cho A ượ
ọ ế ủ ế ổ
2SO4 đã dùng
2 ban đ u.ầ ng khí CO d , l
ng 4g. t Vdd coi nh không đ i. ư ừ ủ ớ ả ứ ố ượ ượ ố ị ấ ắ ố ượ
ng kim lo i thu đ c đem hoà ế Bài 5: Cho dung d ch NaOH 2M ph n ng v a đ v i dung d ch FeCl ị ng không đ i thu đ toàn, l c k t t a nung trong không khí đ n kh i l ph n ng v a đ v i dung d ch H c dung d ch mu i có kh i l 2SO4 0,5M thu đ ị ừ ủ ớ ả ứ a. Tính th tích dung d ch H ị ể ng ch t r n A b. Tính kh i l ố ượ ấ ắ c. Tính th tích dung d ch NaOH và FeCl ị ể ượ ụ ớ ượ
ư ượ c mu i và V lit khí ạ đkc. ượ ố ở ượ
24
Bài 6: L y 32g s t III oxit tác d ng v i 1 l ắ ấ tan vào 1 l ừ ủ Tính V và tính th tích dung d ch HCl tgp ể ng v a đ dung d ch HCl 2M thu đ ị ị ư
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
3 aM v i 150ml dung d ch Ba(OH)
2 0,2M thu đ
ị ộ ớ ị ượ
c dung d ch 100ml dung d ch t ừ ừ ị ị
ở ạ ấ ị
ứ ố
ế ụ i màu tím. Tính a ả ứ ư c vào bình cho đ 200ml thì đ c, l c nh cho ch t r n tan h t, sau đó cho thêm n i ta cho vào bình 1 ít c dung ườ ủ ấ ắ ướ ượ ẹ ế ắ
THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 7: Tr n 150ml dung d ch HNO D. Nhúng quỳ tím vào dung d ch D th y quỳ tím hóa xanh. Ti p t c thêm t ấ ị HCl 0,1M vào dung d ch D l i th y quỳ tím tr l ạ Bài 8: Đ t cháy 0,92g Na trong bình kín ch a oxi d . Ph n ng xong ng n ướ d ch Dị
ấ
t quỳ tím vào 1 n a D sau đó d n 672ml khí HCl đkc vào. Hãy cho bi t màu ọ ẫ ở ế
2SO4 và K2SO4 tr n theo t l
ư ế
a. Tính CM các ch t trong D b. Thêm vài gi ế ợ c, thu đ
ề ố ỉ ệ ộ ợ
ị
c l c th y t o ra 46,6 (g) k t t a. ệ 1 : 2 v s mol. Hoà tan h n h p vào ấ 2 10% vào dung d ch A, xu t ị ướ ọ ỗ ị ế ủ
2 (đktc). Tính thành
ượ
ớ
2 do s t t o ra g p đôi th
t r ng th tích khí H ể
ỗ ợ ố ượ
ộ ỗ ướ ế ủ ồ ấ ạ ị ủ ị
ị ế ằ
ề
ầ
ạ
ầ
ợ
ỗ
ấ
ể
ạ
ầ c 17,92 lít H ắ ạ ử quỳ tím bi n đ i nh th nào? ổ Bài 9:M t h n h p g m Na ồ 102 (g) n c dung d ch A. Cho 1664 (g) dung d ch BaCl ượ hi n k t t a. L c b k t t a, thêm H 2SO4 d vào n ư ọ ỏ ế ủ Xác đ nh n ng đ ph n trăm c a Na 2SO4 và K2SO4 trong dung d ch A ban đ u? ầ ộ Bài 10: Cho 46,1 (g) h n h p Mg, Fe, Zn ph n ng v i dung d ch HCl thì thu đ ả ứ ng các kim lo i trong h n h p. Bi ph n ph n trăm v kh i l tích H2 do Mg t o ra.
ạ Bu i 8ổ
Ngày so n: Ngày gi ng:ả
Ọ ÔN T P: BÀI TOÁN TÍNH THEO CÔNG TH C HÓA H C
Ứ
Ậ
ng các nguyên t ố ượ ố trong h p ch t: ợ ấ
xBy
ươ
ng mol c a h p ch t A ủ ợ ng m i nguyên t Kl ng mol 1 nguyên I. D ng 1: Tìm % kh i l ạ ng pháp: 1. Ph • Tính kh i l • Tính kh i l ấ trong h p ch t = S nguyên t ấ ố ỗ ợ ố ử · ượ ố ượ ố ượ
mA
%100
.mhh
tử
ố ứ %A =
ng các nguyên t ng c a Al trong phân t ủ ố ượ ố ượ
2O3,CuSO4, Fe(OH)3, NaNO3,
trong các h p ch t sau: CO, Fe ng nguyên t ố ượ ấ ố ợ
2O3, Fe3O4,
ng s t cao nh t: FeO, Fe ượ ấ ấ ắ ấ ợ ợ
ng 1 nguyên t ng h p ch t. trong 1 l ố ượ ượ ố ợ ấ
• Tính % kh i l theo công th c: 2. VD: Tìm % kh i l Al ử 2O3? %Al = 27· 2/(27· 2+16· 3)= 52,94% %O = 16· 3/(27· 2+16· 3)=47,06 % ho c %O = 100 – 52,94 = 47,06 % ặ 3. Áp d ngụ : Bài 1:Tính kh i l P2O5, (NH4)2SO4. Bài 2: Trong các h p ch t sau, h p ch t nào có hàm l FeCl2, Fe(OH)2. II. D ng 2: Tìm kh i l 1. Ph
ạ ươ
ng pháp: ố ố ố trong h p ch t ấ ợ
2?
có trong 22,2g CaCl ừ ừ
trong 22,2g h p ch t: • Tính s mol c a h p ch t ủ ợ ấ • Tính s mol t ng nguyên t ừ • Tính kh i l ng t ng nguyên t ố ố ượ 2. VD: Tính kh i l ng t ng nguyên t ố ố ượ • S mol CaCl 2 = 22,2/111= 0,2 mol ố • S mol c a t ng nguyên t ủ ừ ố ố ấ ợ
25
nCa = 0,2.1 = 0,2 mol nCl = 0,2.2 = 0,4 mol
ế
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
THPT Nguy n Vi ễ ng L • Kh i l
ng t ng nguyên t : ố ượ ừ ố
2, 8g Fe2O3, 12,6g HNO3
mCa = 0,2.40 = 8 g mCl = 0,4.35,5= 14,2 g
ố trong các h p ch t sau: 26g BaCl ấ
ng N đã bón cho rau. i làm v ố ượ
xByCz
A/A : mB/B : mC/C A/A : %B/B : %C/C ố
t kh i l ng ho c t l ng ho c % kh i l ặ ỉ ệ ố ượ ng kh i l ặ ạ ậ ố ượ ố ượ ng nguyên t ườ ứ ợ ấ ợ 4)2SO4 cho rau. Tính kh i l n đã bón 500g (NH ấ ế
ắ ắ ươ ứ
xOy ( x,y nguyên d
2O3
ng, t %O = 100-70=30% ọ ả ươ ủ ả fi i gi n) ấ ng s t. Tìm CTHH c a oxit s t. ố
ủ ắ
3
ố ượ ng Mg. Tìm CTHH c a oxit magie. Đs: MgO ủ
ng clo. Tìm CTHH c a mu i. Đs: FeCl ố ượ ủ ố
ố t trong A có 40% Cu, 20% S, 20% O, bi t trong A ch có 1 ứ ấ ế ế ị ỉ
Sử
2CO3 chi mế
2
x và có %N= 30,43%. Tìm CT c a oxit Đs: NO
mu i ng m n t trong phân t c này Na ướ ử ế ậ ố
ủ
ứ ồ
xByCz
A/A : mB/B : mC/C A/A : %B/B : %C/C
•
ng ho c % kh i l t kh i l ng các nguyên t và M ố ượ ố ượ ế ấ ặ ố
3. Áp d ngụ : Bài 1:Tính kh i l ố ượ Bài 2: M t ng ườ ộ II. D ng 3: Tìm công th c h p ch t: 1. L p công th c h p ch t khi bi ứ ợ các nguyên tố ng pháp: a. Ph ươ • Đ t CTĐG c a h p ch t A ủ ợ ấ ặ • L p t l : x : y : z = m ậ ỉ ệ ho c x : y : z = % ặ i gi n nh t) ( x,y,z nguyên d ng t ả b. VD: Oxit c a s t ch a 70% kh i l ố ượ ủ ắ Gi i: G i CTHH c a oxit là Fe ủ Ta có: x : y = 70/56 : 30/16 = 1: 1,5 = 2: 3 V y CTHH c a oxit s t là Fe ậ c. Áp d ng: ụ Bài 1: Oxit c a magie ch a 60% kh i l ứ ủ Bài 2: Mu i clorua c a s t ch a 65,53% kh i l ủ ắ Bài 3: Xác đ nh CTHH h p ch t A bi ợ nguyên t Bài 4: Tìm x trong CTHH Na2CO3.xH2O, bi ng. 37,07% v kh i l ố ượ ề Bài 5: M t oxit c a N có công th c NO ứ ủ ộ Bài 6: Oxit đ ng có công th c Cu xOy và có mCu : mO = 4 : 1. Tìm CT oxit Đs: CuO 2. L p công th c h p ch t khi bi ứ ợ ậ c a h p ch t ấ ủ ợ ng pháp: a. Ph ươ • Đ t CTĐG c a h p ch t A ấ ủ ợ ặ • L p t l : x : y : z = m ậ ỉ ệ ho c x : y : z = % ặ (CTĐG)n = M fi CTPT n fi
kh i b ng 62, bi ng còn l i là ợ ử ố ằ ế t trong X, O chi m 25,8% kh i l ế ố ượ ạ
là: 40% Ca, 12% C, còn l i là O. ố ạ
C : mH = 6 : 1 bi
là m t 1 lit khí B đkc ố ượ ố ế ở
26
b. Áp d ng: ụ Bài 1: H p ch t X có phân t ấ Na. Tìm CT h p ch t ấ ợ ng các nguyên t Bài 2: H p ch t X có thành ph n kh i l ấ ợ ố ượ ầ Tìm CT h p ch t bi t t kh i c a X so v i H 2 là 50. ố ủ ấ ớ ế ỉ ợ ng các nguyên t kh i l Bài 3: H p ch t khí B có t l ỉ ệ ấ ợ n ng 1,25g ặ
ị ề t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
t phân t ắ ế ủ ử ố ủ ố kh i c a nó b ng 160 và thành ph n % kh i ầ ằ
t phân t ộ ủ ị ng c a s t là 70%. ủ ắ ị ế ử ố ủ kh i c a nó b ng 142 và t l ằ ỉ ệ ố kh i
m ng các nguyên t ố P : mO = 31 : 40
THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 4: Xác đ nh CTPT c a 1 oxit s t bi l ượ Bài 5: Xác đ nh CTPT c a m t oxit photpho bi l ượ Bài 6: Đ t cháy hoàn toàn 3,52g h p ch t A thu đ
2O3 và 0,986lit khí SO2(đkc).
c 3,2g Fe ấ ượ
có trong 3,52g A
ỗ ủ ế ị
2, bi
c 672ml khí O t trong A ch a 31,83% K và 28,97% Cl ố A= 88 ượ ấ ợ ế ứ
ố ượ
ng. Tìm CTHH c a A t: ế ấ ợ
ố ượ
C; mH: mO = 6:1:8 bi
2 và 5,4g H2O. Tìm CTPT
kh i l ề
ng m t trong B có 2 nguyên t O ợ
ố
ng m i nguyên t
a. Tính kh i l
ố ượ
t M
b. Xác đ nh CTHH c a A bi
Bài 7: Nung 2,45g h p ch t A thu đ
v kh i l
ủ
ề
Bài 8: Tìm CTHH h p ch t bi
a. H p ch t A có 80%C, 20%H v kh i l
ấ
b. H p ch t B có t l
ỉ ệ
ấ ố ượ ng , 15 c 8,8g CO ấ ầ ượ ế 2 c 3,36lit khí SO đkc và 2,7g n i ta thu đ ướ
c. ượ ườ ở 4= 2,125. Tìm CTPT c a Aủ t d A/CH ế Bu i 9ổ ạ ợ
ợ
Đs: C2H6, C2H4O2
Bài 9: Đ t cháy m(g) ch t A c n 6,72lit khí oxi (đkc) thu đ
ố
2 = 23 Đs: C2H6O
t dA/H
bi
Bài 10: Đ t cháy hoàn toàn 5,1g khí A ng
ố
Bi
Bµi 11: §èt ch¸y hoµn toµn 6,8 gam mét hîp chÊt v« c¬ A chØ thu ®îc 4,48 lÝt SO2(®ktc)
vµ 3,6 gam H2O. T×m c«ng thøc cña chÊt A §¸p sè: H2S
Ngày so n:
Ngày gi ng:ả ng nguyên t t hóa tr và % kh i l ị ế ố ng. Tìm tên kim lo i. ị ạ ề ủ khi bi
ạ ố ượ
ế ng. Tìm tên kim ị ạ ạ ề ế ủ ố ượ t hóa tr và liên quan đ n ph ọ ị
ụ khi bi
ế
ị ng trình hóa h c:
ươ
ư ả ứ ế
ớ ượ
c ố c 1,4 lit khí c thu đ đkc. ớ ướ ạ
ạ ượ ụ ở ị ạ ả ứ ư ạ ị ượ
c ố ụ ủ ứ ạ ố ơ ị ạ c 3,91g kim lo i. Tìm ượ ủ ạ ạ ị ừ ủ ớ ụ ủ ạ ị ị 27 :
I. Tìm tên nguyên t
ố
Bài 1: Oxit c a 1 kim lo i hóa tr II trong đó oxi chi m 40% v kh i l
ố ượ
Đs: Mg
Bài 2: Oxit c a 1 kim lo i hóa tr II trong đó kim lo i chi m 80% v kh i l
lo i.ạ
Đs: Cu
II. Xác đ nh tên nguyên t
ố
ị
Bài 1: Cho 10,8g kim lo i hóa tr III tác d ng hoàn toàn v i Clo d . Sau ph n ng thu đ
ạ
53,4g mu i. Tìm tên kim lo i. Đs: Al
Bài 2: Khi cho 2,5g kim lo i hóa tr II tác d ng hoàn toàn v i n
Tìm tên kim lo i. Đs: Ca
Bài 3: Cho 11,6g baz c a 1 kim lo i hoá tr II vào dung d ch HCl d , sau ph n ng thu đ
ị
ơ ủ
19g mu i. Tìm tên kim lo i. Đs: Mg
ạ
Bài 4: Cho 1,8g mu i sunfat c a kim lo i hóa tr II tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 3,12g
ị
BaCl2. Tìm tên kim lo i? Đs: Mg
Bài 5: Dùng H2 kh hoàn toàn 4,975g oxit c a kim lo i hóa tr II thu đ
ử
tên kim lo i. Đs: Ni
ạ
Bài 6: 6,4g oxit c a kim lo i A hóa tr III tác d ng v a đ v i 0,4lit dung d ch HCl 0,6M. Tìm A.
Đs: Fe ị ạ ủ ượ ư ị ị 2SO4 d thu đ
ư ị ớ ụ ượ ạ c cho
c 46,6g k t t a. Tìm tên kim lo i và CT oxit.
c cho ụ ạ ộ c, toàn b khí thu đ
ượ
ộ
ạ c 9,6 gam đ ng kim lo i. X là kim lo i nào?
ạ ớ ướ
ồ ộ
ả ứ ượ c t o 0,336 lít khí (đktc). Tìm ớ ướ ạ ụ ạ ộ 2SO4. Đs: Ca ầ ạ ị ị * : Hoà tan hoàn toàn v a đ 10,2g 1 oxit kim lo i hoá tr III c n 331,8g dung d ch H
ị ừ ủ
ồ ộ ả ứ
a. Tìm tên kim lo iạ
b. Tính C% c a dung d ch axit
ủ ị ng trình hóa h c: ế ươ ọ
3 d thu đ ượ
c ị ư ụ ế
ố ắ ch a bi
ố ư
ị t hóa tr và liên quan đ n ph
ớ ủ ế ủ 2 3 d thu đ đkc. Tìm tên t hóa tr tác d ng v a đ v i 5,6lit khí Cl ị ở ạ ụ ừ ủ ớ ế
c 86,1g k t ị ạ ư ượ ủ c 32,5g mu i khan. Tìm
ố ị ạ ượ ớ
M c a dung d ch HCl ủ 2SO4 loãng 1M. Sau ph nả ằ ị ị 2SO4 ng ph i trung hoà l ượ ả ị ủ
ng axit d b ng 50g dung d ch NaOH 24%. Tìm CT oxit kim lo i
ạ
ị
ị ạ ổ đkc và dung d ch B c 50,4 lit khí ượ ở ị * : M t h p ch t đ c t o thành b i kim lo i hoá tr II và phi kim hoá tr I. Hoà tan 41,6g ộ ợ ị
ở ạ ị ị c r i chia thành 2 ph n b ng nhau: ấ 2 ầ
ằ
3 d thu đ
ư
2CO3 d thu đ
ư c 28,7g k t t a
ế ủ
c 19,7g k t t a khác
ế ủ ượ
ượ ị
ị ụ
ụ
ợ ị
* : Hoà tan v a đ x(g) m t kim lo i M trong 200g dung d ch HCl 7,3% hu đ c dung d ch ượ ạ ộ ị ị ố ượ ề ồ * : Cho 8g FexOy tác d ng v i Vml dung d ch HCl 2M( l y d 25% so v i l ng. Tìm M và x Đs: Fe – 11,2g
ng c n thi
ầ ớ ượ ư ế
t). c 16,25g mu i khan. ớ
ả ứ ị
ượ ấ
ố 28 Đs: Al – 8,86%
III. Tìm tên nguyên t
ị
Bài 1: Cho 10g dung d ch mu i s t clorua 32,5% tác d ng v i dung d ch AgNO
8,61g k t t a. Tìm CTHH c a mu i s t.
ố ắ
Bài 2: Cho 9,33g 1 kim lo i X ch a bi
ế
ư
kim lo iạ
Bài 3: Hoà tan 26,7g mu i clorua c a kim lo i X vào dung d ch AgNO
ố
ủ
t a. Tìm CTHH c a mu i.
ố
ủ
Đs: AlCl3
Bài 4: Cho 16g oxit kim lo i tác d ng v i 120ml dung d ch HCl thu đ
ụ
CT oxit kim lo i và C
ị
ạ
Đs: Fe2O3 – 5M
Bài 5 : Hoà tan 8g oxit c a kim lo i hoá tr III b ng 300ml dung d ch H
ạ
ư ằ
ứ
Bài 6: Hoà tan hoàn toàn 146,25g 1 kim lo i A có hóa tr không đ i vào 758,25g dung d ch H
C% v a đ , thu đ
ừ ủ
Tìm A và tính C% các ch t trong dung d ch B
ấ
Bài 7
ấ ượ ạ
h p ch t này vào n
ợ
ướ ồ
P1: Cho tác d ng v i dung d ch AgNO
ớ
P2: Cho tác d ng v i dung d ch Na
ớ
Xác đ nh CT h p ch t đã cho Đs: BaCl
ấ
Bài 8
ừ ủ
A trong đó n ng đ mu i t o thành là 12,05% v kh i l
ố ạ
ộ
Bài 9
ụ
Đun nóng khan dung d ch sau ph n ng thu đ
ị
Xác đ nh CTPT oxit s t và tính V
ắ ị 2SO4 14,7%.
c dung d ch ch a 17% * : Hoà tan 1 l ố ị ượ ằ ị ng mu i cacbonat c a kim lo i hóa tr II b ng dung d ch H
ạ
ị ấ ắ ượ ứ ọ 2 24% tác d ng v i dung d ch ch a 27,36g mu i sunfat kim
ị
c 800ml dung d ch mu i clorua kim lo i M n ng đ 0,2M. Tìm ớ ị ứ ả ứ ụ
ị ố ố
ộ ạ ồ xOy b ng khí CO ố
* : Đem kh hoàn toàn 4g h n h p CuO và Fe nhi ượ
2(SO4)3
ỗ ằ ư ở ợ
ấ ắ t đ cao, sau p thu
ệ ộ
c 2,88g ch t r n, đem hoà tan ch t r n này vào 400ml dung d ch HCl v a đ thì có 0,896lit
ừ ủ ử
ấ ắ ị đkc ỗ ở
a. Tính kh i l
ng h n h p ban đ u
ầ
ợ
ố ượ
b. Xác đ nh CTPT oxit s t
ắ ị Bµi 13: Hoµ tan hoµn toµn 8,9g hçn hîp 2 kim lo¹i A vµ B cã cïng ho¸ trÞ II vµ cã tØ lÖ
mol lµ 1 : 1 b»ng dung dÞch HCl dïng d thu ®îc 4,48 lit H2(®ktc). Hái A, B lµ c¸c kim lo¹i
nµo trong sè c¸c kim lo¹i sau ®©y: ( Mg, Ca, Ba, Fe, Zn, Be ) Đs: Mg vµ Zn.
Bµi 14: §Ó hoµ tan 9,6g mét hçn hîp ®ång mol (cïng sè mol) cña 2 oxit kim lo¹i cã ho¸ trÞ
II cÇn 14,6g axit HCl. X¸c ®Þnh c«ng thøc cña 2 oxit trªn. BiÕt kim lo¹i ho¸ trÞ II cã thÓ lµ
Be, Mg, Ca, Fe, Zn, Ba. §¸p sè: MgO vµ CaO
Bµi 15: Cã mét oxit s¾t cha râ c«ng thøc, chia oxit nµy lµm 2 phÇn b»ng nhau.
a/ §Ó hoµ tan hÕt phÇn 1 cÇn dïng 150ml dung dÞch HCl 1,5M.
b/ Cho luång khÝ H2 d ®i qua phÇn 2 nung nãng, ph¶n øng xong thu ®îc 4,2g s¾t.
T×m c«ng thøc cña oxit s¾t nãi trªn. §¸p sè: Fe2O3 ạ Bu iổ Ngày so n:
10
Ngày gi ng:ả ng pháp: ươ i u là nên theo các b ố ư ướ
c ả ứ ế ỗ ợ I. Ph
Đ làm các bài toán liên quan đ n h n h p ph n ng thì cách làm t
ề
sau: ầ ượ ọ ọ i ph mA ầ ợ .mhh t là s mol c a A, B, …
1. G i x, y l n l
ố
ủ
ọ
t các PTHH có th x y ra.
2. Vi
ể ả
ế
3. D a vào PTHH l p ph
ươ
ậ
ự
4. Gi
ng trình, h ph
ệ ươ
ươ
ả
5. Tính thành ph n % kh i l
ố ượ
%100 ng trình toán h c theo s mol x, y đã g i.
ố
Tìm ra s mol x, y.
ố
ỗ
%100 ọ fi
ng trình toán h c
ng các ch t trong h n h p:
mB
.mhh ấ
; % mB = 2SO4 loãng d thu đ
ng các kim lo i trong h n h p ban đ u
ầ
ợ c 8,96 lit khí đkc % mA =
II. Luy n t p:
ệ ậ
Bài 1: Hoà tan 11,9g h n h p Al và Zn trong dd ch H
ợ ỗ ư ượ ở ị
ạ ỗ a. Tính thành ph n % kh i l
ầ
ố ượ
b. Tính kh i l
ng 2 mu i thu đ
ố
ố ượ
c. C n bao nhiêu ml dung d ch H ị c
ượ
2SO4 19,6% ( D=1,31g/ml) đ hoà tan h n h p kim lo i trên
ể ụ ồ ớ ị ợ
ạ
ế
t Zn chi m ế 29 ỗ
Bài 2: M t h n h p g m 33,5g Fe và Zn tác d ng v i dung d ch HCl 0,5M, bi
58,21% v kh i l ng trong h n h p. ầ
ộ ỗ
ề ợ
ố ượ ợ ỗ đkc ở ể ầ ỗ ị ả ứ
2O3 và CuO trong 600ml dung d ch HCl 3,5M. Sau ph n ng
ng m i oxit trong h n h p ban
ợ ượ ỗ ỗ ị c cho 2,24lit khí ụ ỗ ở a. Tính th tích khí sinh ra
b. Tính Vdd HCl c n dùng
Bài 3: Hoà tan h t 30g h n h p Fe
ợ
ế
trung hoà axit d b ng 500ml dung d ch NaOH 2,1M. Tính kl
ư ằ
đ uầ
Bài 4: H n h p Na và K tác d ng h t v i n
dung d ch B b ng axit HCl 0,5M r i cô c n dung d ch thu đ đkc và dung d ch B. Trung hoà
ị
c 13,3g mu i khan. ượ ồ ị ị ố ợ
ằ
ể ị ố ượ ợ 2 c n dùng đkc ế ớ ướ
ạ
a. Tính th tích dung d ch HCl đã dùng
b. Tính % kh i l
ỗ
ử ở ầ ằ ư t CuO chi m 20% v kh i l ế nhi t đ cao. ở ồ ợ ư ệ ộ ớ ả ng h n h p.
ợ
ỗ
ỗ
ự
c và tính th tích khí H
ể
ộ ồ ả ứ
2 c n ph i dùng 1,12 lít khí
ầ
đktc. Tính thành ph n ph n trăm c a Mg trong h n h p? Đs: 36% ở ủ ỗ
ầ ồ ỗ ả ố
c 1,8g n c. Tính th tích m i khí có trong hh ban đ u và tính kh i l ng khí CO ướ ầ
ầ ạ ợ
ỗ
ồ ượ ợ ị ỗ
2 c n ph i dùng 3,36lit khí Oxi (đkc) và thu
2 t o thành
ố ượ
c 7,84 lít khí
ư
ng mu i trong X là bao nhiêu? Đs: 31,45g ố ị ấ ắ
ồ ừ ủ ượ
c ỗ ợ ị ể 2SO4 ng v a đ dung d ch H ụ ỗ ớ ị c 2,24 lít khí H ng dung d ch thu đ
ị ố ượ ượ ừ ủ
c sau ph n ng là?
ả ứ
2SO4 loãng d thu đ c m t khí A và ượ ư ợ ồ ộ đktc là:? ấ ắ ủ ở ể
ỗ 2 d . Sau ph n
ả
ư
ấ ắ 2CO3 và K2CO3 tác d ng v i dung d ch BaCl
ụ
ọ ế ủ
ấ c m gam ch t r n. ng thu đ ợ
ế ủ ớ
ị ượ c 39,4 gam k t t a. L c k t t a, cô c n dung d ch thì đ
ầ ầ ị
ượ
ạ
ng các ch t có trong hh ban đ u và tính m.
ớ ố ượ
ợ
ỗ ượ
c ụ ị ng các ch t trong h n h p ban đ u
ầ
ấ
Bài 5: Kh hoàn toàn 50g h n h p CuO và FeO b ng H
2 d . Tính th tích khí H
ỗ
ể
ợ
bi
ế
ố ượ
ề
2 d qua ng đ ng h n h p g m 3,2g CuO và 4g MgO
Bài 6: D n lu ng khí H
ố
ồ
ẫ
2 tham gia ph n ng.
ng ch t r n thu đ
Tính kh i l
ượ
ấ ắ
ố ượ
Bài 7: Khi cho 20 gam h n h p b t g m Mg và Cu tác d ng v i Cl
ụ
ợ
clo
ợ
ầ
Bài 8: Đ t cháy hoàn toàn h n h p g m khí CO và H
đ
ể
ượ
Bài 9: Cho 9,14 gam h n h p g m Mg, Al, Cu b ng dung d ch HCl d thu đ
ằ
ỗ
(đktc), dung d ch X và 2,54 gam ch t r n Y. Kh i l
ố ượ
Bài 10: Hòa tan 6,4 gam h n h p g m Mg, MgO b ng dung d ch HCl 0,8M v a đ , thu đ
ằ
2,24 lít khí (đktc). Th tích dung d ch HCl đã dùng là? Đs: 0,5 lit
ị
Bài 11: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l
ợ
ộ ượ
ồ
2 ( đktc). Kh i l
10%, thu đ
ượ
ở
Bài 12: Hoà tan 10,5 gam h n h p g m Fe và Cu vào dd H
ỗ
4,9 gam ch t r n B. Th tích c a khí A
Bài 13: Cho 24,4 gam h n h p Na
ứ
Tính thành ph n % kh i l
Bài 14: Cho 11 gam h n h p Fe và Al kim l ai tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl thu đ
ọ
8,96 lít khí H2 ở ạ ng các kim lo i trong h n h p ban đ u
ầ ỗ ợ ư ị đktc
a. Tính thành ph n % kh i l
ầ
ố ượ
ng 2 mu i thu đ
b. Tính kh i l
ố
ố ượ
ạ
ợ
c ch t r n có kh i l
ố ượ ả ứ
4 d . Sau khi ph n ng
ố
ng 11g. Tính thành ph n ph n trăm theo kh i
ầ
ầ ng c a Fe và Cu trong h n h p đ u. ộ
ấ ắ
ợ ủ ầ ỗ ộ ỗ ụ ồ ư 3 tác d ng v i dung d ch axit HCl (d ), thu đ
ớ
ị
c vôi trong Ca(OH)
i d n qua n
ạ ẫ c
ượ
2 thu ở ướ c
ượ
Bài 15: Cho 10 gam h n h p b t các kim lo i Fe; Cu vào dung d ch CuSO
ỗ
x y ra hoàn toàn thu đ
ượ
ả
l
ượ
Bài 16: Cho m t h n h p A g m Mg và MgCO
ợ
2 khí trong đó có 2,8 lít khí không màu ( đktc). Khí còn l
đ
ượ ọ ả ả ứ ế 30 ng các ch t trong h n h p A. c 10 gam k t t a.
ế ủ
ng trình ph n ng hoá h c x y ra
a. Vi
t các ph
ươ
b. Tính thành ph n ph n trăm kh i l
ấ
ầ ố ượ ầ ỗ ợ 2SO4 0,5M thì thu đ 3 và CaCO3 vào dung d ch Hị c 4,48 lít ượ ợ ồ ở ầ ợ ố ng h n h p mu i ban đ u.
ổ
2SO4 ớ ợ ụ ẩ ị ư ọ ấ c ch t r n có kh i l ổ
ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ấ ắ ố ượ ư
ế
ạ ầ ỗ Bài 18: Cho 80g h n h p 2 kim lo i Fe và Na tác d ng v i Clo d . Cho h n h p s n ph m vào
ợ ả
ỗ
ỗ
ng không đ i thu
2 d , l c l y k t t a nung trong không khí đ n kh i l
dung d ch Ba(OH)
ố ượ
đ
ợ
ỗ
ố ượ
ượ
Bài 19: Hoà tan hoàn toàn 12,1g h n h p b t CuO và ZnO c n dùng 100ml dung d ch HCl 3M. ạ
ế ủ
ng 80g. Tính % kh i l
ợ ầ ộ ị ấ ợ 2SO4 loãng d thu đ Bài 20: Đ xác đ nh kh i l ư ồ ợ
ị ượ ư i 0,6g ỗ
ng các ch t có trong hh ban đ u
a. Tính thành ph n % kh i l
ầ
ầ
ố ượ
b. Tính kh i l
2SO4 20% đ hoà tan hoàn toàn h n h p các oxit trên
ng dung d ch H
ị
ể
ố ượ
ng c a h n h p A g m Al và Mg ng
ố ượ
ủ ỗ
ị
ể
a. Cho m(g) A tác d ng h t v i d ng d ch H
ế ớ ụ
ụ
b. Cũng cho m(g) A tác d ng v i l
ụ ỗ
i ta làm nh sau:
ườ
c 1568ml khí
ở
ấ
ả ứ ddkc
ng d dung d ch NaaOH sau ph n ng th y còn l
ạ ớ ượ ư ị 2 dư
c 0,64g ị ớ ỗ ế ụ 2. N u cho h n h p này tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
ỗ ớ ế ượ ợ
ụ ch t r n. Tìm m.
: Có h n h p g m CO và CO
ồ
ắ ị ợ ầ ợ
ầ ấ ắ
ợ
ỗ
ế ủ
ỏ ớ ồ ợ ượ ị ợ ỗ ắ ụ ư ế
ỗ ể
2
đkc đ
ở
2 d thì đ
ượ
c b(g) kim lo i màu đ . Xác đ nh a,b. ớ ớ
ư 2 d thu đ ị ợ ụ
ấ 2SO4 cho tác d ng v i AgNO
ụ
ụ
ợ M m i axit trong h n h p A ượ
c ị ỗ ỗ
ấ ư ấ
3 d th y
ư ư
ủ ỗ
c tr n v i th tích 1:1. N u cho
ể
ộ
c a(g) k t t a tr ng. N u cho h n h p
ợ
ế ủ
ế
ị
ỏ
ạ
ớ
ớ ợ ỗ ộ ồ ộ ỗ 2 (đktc).
ế
ả ứ
i h t ph n ng th y thoát ra 6,72 lít H
ư ớ ế
ấ
ừ ủ 2 (đktc).
ị c m t dung d ch và ấ
ấ
ấ c t
ướ ớ
ị
ộ ượ i khi h t ph n ng th y thoát ra 6,94 lít H
ấ
ả ứ
ng v a đ dung d ch axit HCl đ
ị ượ ằ ộ ố ượ ạ ng các kim lo i trong A.
ỗ ạ ạ ồ ộ ộ ị ị ả ị c bao nhiêu gam h n h p mu i khan.
ỗ ượ ạ ợ ố ả ứ ở t kim lo i hoá tr (III) trên là Al và nó có s mol g p 5 l n s mol kim lo i hoá
ấ c sau ph n ng.
ố ầ ố ế ạ ở ị ạ ị ị ị ng oxit này làm 2 ph n b ng nhau. ượ ứ ư ầ ằ ộ ể ế ị c 8,4 (g) s t. ượ ầ ắ ồ ắ 2 ạ
3 và mu i cacbonat c a kim lo i R ủ ỗ ợ ồ ố
2 (đktc). N ng đ MgCl
c dung d ch D và 3,36 lít khí CO
ồ ượ ộ ị ừ ủ
ằ ị 31 Bài 21
c 1g k t t a tr ng. N u cho h n h p này tác d ng v i CuO d nung nóng thu đ
thi đ
ượ
kim lo i màu đ . Xác đ nh thành ph n ph n trăm theo th tích c a h n h p khí.
ạ
Bài 22: Cho 0,448lit h n h p khí A g m CO và CO
ỗ
h n h p này tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
này tác d ng v i CuO d nung nóng thu đ
ượ
Bài 23: L y 50 ml dung d ch h n h p A g m HCl và H
ồ
t o thành 2,87g k t t a. Cũng l y 50ml dung d ch h n h p trên tác d ng v i BaCl
ế ủ
ạ
4,66g k t t a. Tính C
ỗ
ế ủ
Bài 24: A là m t h n h p b t g m Ba, Mg, Al.
ợ
- L y m gam A cho vào n
- L y m gam A cho vào dung d ch xút d t
- L y m gam A hoà tan b ng m t l
9,184 lít H2 (đktc).
Hãy tính m và % kh i l
Bài 25: Đ hoà tan hoàn toàn 4 (g) h n h p g m m t kim lo i hoá tr (II) và m t kim lo i hoá tr
ợ
ể
(III) ph i dùng 170ml dung d ch HCl 2M.
a) Cô c n dung d ch sau ph n ng s thu đ
ẽ
ị
ả ứ
2 ( đktc) thu đ
b) Tính th tích khí H
ượ
ể
c) N u bi
ạ
ế
tr (II). Hãy xác đ nh tên kim lo i hoá tr (II).
Bài 26: Có m t oxit s t ch a công th c. Chia l
ắ
a) Đ hoà tan h t ph n 1 ph i dùng 150ml dung d ch HCl 3M.
ả
ầ
b) Cho m t lu ng khí CO d đi qua ph n 2 nung nóng, ph n ng xong thu đ
ộ
ả ứ
ư
Tìm công th c oxit s t trên
ứ
Bài 27: Hoà tan hoàn toàn 14,2 gam h n h p C g m MgCO
vào axit HCl 7,3% v a đ , thu đ
trong dung d ch D b ng 6,028%.
a) Xác đ nh kim lo i R và thành ph n ph n % theo kh i l ng c a m i ch t trong C. ố ượ ủ ạ ầ ầ ấ ỗ ị ị ư ế ủ ồ i sau khi nung. ố ả ứ ọ ấ
ạ thu ị ỗ ằ ị
ấ ắ
ợ ủ nhi c cho tác d ng v i v i dung d ch NaOH d . L c l y k t t a r a s ch r i nung ở ồ ụ ọ ấ ớ ớ
ố ượ ỗ ỗ ị
ng không đ i thu đ
ủ ế ủ ử ạ
c 14 gam ch t r n
ấ ắ
ầ
ợ ừ ủ ị ồ ế ng k t t a
ượ ế ủ L c l y k t
ế
ọ ấ
c 4 g ch t r n
ấ ắ 3 và CaCO3 làm 2 ph n b ng nhau . ị
ằ
ộ ượ
ấ
ệ
ng không đ i thu đ
t đ cao cho đ n khi kh i l
ổ
ố ượ
ạ có trong h n h p ban đ u ?
ầ
ợ
ỗ ầ ằ ỗ ợ c 3,36 lít khí CO ồ
ộ ượ
t phân hoàn toàn thu đ
ượ ệ ợ
c 15,85 gam h n h p ế ạ ầ
ầ
ố ồ
ỗ ủ ề ợ
t đ cao thu đ nhi ố
2O3 và FeO b ng Hằ ượ
ỗ
ệ ộ ử ở ỗ
ắ ể 2 (đktc)
ỗ
ị
ng c a m i mu i cacbonat có trong h n h p ban đ u ?
ầ
ạ
c s t kim lo i
2
ồ
ượ ắ
ng s t này c n 0,4 mol HCl
ầ
ng c a m i oxit
ỗ
đktc ? có trong h n h p ban đ u ? ố ượ ầ ỗ ợ 2O3 làm 2 ph n b ng nhau
ầ ề
ể 2 ủ
2 thu đ
c
ượ ở
ồ
ợ
ồ ỗ
ộ c 2,24 lít khí H đktc c 11,2 gam Fe
ượ ầ
ầ ở ấ có trong h n h p ban đ u ? ả ứ
ỗ ố ượ ề ợ ầ
2SO4 loãng, v a đ , đ ủ
ỗ ị c dung d ch
ng không ế ủ ị ừ ủ ượ
c k t t a D. L c l y D đem nung đ n kh i l
ế
ng m i ch t trong h n h p A. ằ
ồ
ượ
ọ ấ
t PTHH và tính % kh i l ố ượ ấ ắ ấ ỗ c 8,4 gam ch t r n E. Vi
ạ t m c đ x y ra c a ph n ng nh th nào ế ủ ả ứ ả ứ ứ ộ ả ư ế ệ
• N u ph n ng x y ra hoàn toàn thì H = 100%. Khi H = 100% có nghĩa là ca 2 ch t đ u
ấ ề
i s d .
ạ ẽ ư ấ I. Khái ni m:ệ
Hi u su t c a ph n ng cho bi
ấ ủ
ả ứ
ế
ặ
ế
ả ứ
ế ả
h t ho c có 1 ch t h t, các ch t còn l
ấ ế
ả ả ứ ấ ấ ươ ả ứ ng trình ươ c 1:
c 2:
c 3: ướ
ướ
ướ ệ
ng pháp gi
i:
ả
ng trình ph n ng và cân b ng
Vi
t ph
ươ
ế
D a vào ph
ng trình đã cho tính kh i l
ươ
ự
Tính H p theo công th c: ằ
ố ượ
ứ mch t tgia (theo pt)
ấ ư • N u ph n ng x y ra không hoàn toàn thì H < 100%.
II. D ng 1: Tính hi u su t ph n ng cho ch t tham gia:
ạ
1. Ph
B
ng ch t tham gia theo ph
ấ
B
.100%
B
mch t tgia (bđ u đ bài cho) 32 2. Tính H phân hu c a đá vôi. 3 fi c 67,2g CaO và CO ỷ ủ ượ
CaO + CO2 ả ư pư = 120.100/150 = 80%. nCaCO3 = 1,2 mol fi mCaCO3 theo pt = 1,2.100 = 120g 2 c 112ml khí CO đkc. Tính H phân hu c a đá ứ ượ ở ỷ ủ 2O3 thu đ ng d CO kh 32g Fe c 17,92g Fe ử ư ượ ượ
a. Tính H pư
b. Tính th tích khí CO
ể
ộ ị ượ ẫ ự
c d n qua ng đ ng
ố ư
ượ cượ
2 thu đ
Bài 3: Cho b t nhôm d tác d ng v i 20ml dung d ch HCl 1M. Khí thu đ
ớ
ụ
c 5,76g Cu.
CuO nung nóng thu đ
c
ượ a. Tính th tích khí thu đ
ể
b. Tính H p t o ra Cu ư ạ t H ph n ng tính kh i l ố ượ ng ch t tham gia ph n ng c n dùng ban đ u
ả ứ ầ ầ ấ ế ả ứ ng trình ằ
ố ượ ươ III. Cho bi
1. Ph
B
B
B ả ứ
ng pháp gi
i:
ả
t ph
Vi
c 1:
ươ
ế
D a vào ph
c 2:
ự
Tính kh i l
c 3: ươ
ướ
ướ
ướ ả ứ ng ch t tham gia theo ph
ấ
c n dùng ban đ u
ầ
ự ế ầ ng trình ph n ng và cân b ng
ng trình đã cho tính kh i l
ươ
ng ch t tham gia ph n ng th c t
ấ
ố ượ
mch t tgia (theo pt)
.100% = ng đá vôi thu đ ượ ượ c 112 g vôi s ng. Tính kh i l
ố ng đá vôi c n dùng th c t
ầ ố ượ ự ế c n dùng đ thu đ c 28,4g ự ế ầ ượ ể ể c 8t n oxi. Tính kh i l c thu đ ng n c c n dùng n u Hp =90%
ế ướ ầ ố ượ ượ ướ ư ấ ả ứ ụ ớ ượ
c mch t tgia c n dùng
H
2. Áp d ng:ụ
Bài 1
: Nung 1 l
n u Hp = 80%
ư
ế
Đs: 250g
Bài 2: Đ t cháy P trong không khí. Tính th tích khí oxi th c t
ố
P2O5 bi
t Hp = 98%
ư
ế
Đs: 11,42lit
Bài 3: Đi n phân n
ệ
Đs: 10 t nấ
Bài 4: Cho 33,75g nhôm tác d ng hoàn toàn v i oxi trong không khí.Sau ph n ng thu đ
63,75g nhôm oxit. ư a. Tính H p
b. Tính Vkhông khí bi t oxi chi m 1/5 th tích không khí ế ể ế ệ ấ ả ẩ ả ứ c 3: B ướ ươ
c 1:
c 2: Đs: 100% - 105,3lit
IV. Tính hi u su t ph n ng cho ch t s n ph m:
ả ứ
ấ
1. Ph
B
ướ
B
ướ ng ch t s n ph m theo ph ng trình ng trình ph n ng và cân b ng
ng trình đã cho tính kh i l
ươ ằ
ố ượ ấ ả ẩ ươ .100% 33 i
ng pháp gi
ả
Vi
t ph
ươ
ế
D a vào ph
ự
ph n ng
ả ứ
Tính H p theo công th c:
ư ứ mch t s n ph m (bđ u đ bài cho) mch t sp (theo pt) 2. Tính H phân hu c a đá vôi. c 67,2g CaO và CO ỷ ủ ượ
CaO + CO2 ư nCaO = 1,5 mol fi mCaO theo pt = 1,5.56 = 84g c cho đi qua CuO nung nóng, ị ượ ượ 2. Áp d ng: ụ
: Nung 150g đá vôi thu đ
Bài 1
3 fi
i: Ta có ptp : CaCO
Gi
ả
nCaCO3 = 150/100 =1,5mol fi
pư = 67,2.100/84 = 80%.
V y Hậ
Bài 2: Cho b t nhôm d vào 400ml dung d ch HCl 1M, khí thu đ
ư
ộ
sau ph n ng thu đ
c 11,52g Cu.
ả ứ
ư ạ a. Tính H p t o Cu.
b. Tính CM dung d ch mu i sau khi hoà tan. ố ị t H ph n ng tính kh i l ng ch t s n ph m ố ượ ấ ả ẩ ế ả ứ ng trình ấ ả ẩ ươ Đs: 90% - 0,33M
V. Cho bi
1. Ph
B
B
B ươ
ướ
ướ
ướ ả ứ
i:
ng pháp gi
ả
Vi
c 1:
t ph
ươ
ế
D a vào ph
ự
c 2:
Tính kh i l
c 3: ng ch t s n ph m theo ph
c ằ
ố ượ
ượ ự ế .H ng trình ph n ng và cân b ng
ng trình đã cho tính kh i l
ươ
ng
s n ph m th c t
thu đ
ẩ
ả
ố ượ
mch t sp (theo pt)
ấ = 2O fi c là bao nhiêu? ớ ượ ố ượ ng vôi s ng thu đ
ố NaOH + H2 + Cl2 ứ
c bi ố
t Hp = 85% ể ư ượ 3. Nung 1 t n đá vôi này có th thu i là CaCO ộ ạ ấ ạ ạ ứ ể ấ
c bao nhiêu kg vôi s ng n u H=85% ế ộ ế ệ ề ấ t H= 90% ượ ứ
ặ
c bao nhiêu t n nhôm, bi
ấ ế ứ ứ ố ồ ỗ ng 12, 74 gam . Bi ợ
ệ
t trong đi u ki n thí nghi m
ệ ộ
ộ ỗ ố ượ ề ế ợ ượ
ấ có trong h n h p ban đ u ? mch t tgia c n dùng
100%
2. Áp d ng:ụ
Bài 1: Nung 1kg đã vôi v i H=80% thì kh i l
Đs: 0,448kg
Bài 2: Đi n phân dung d ch ch a 234g mu i ăn theo pt: NaCl + H
ị
ệ
Tính th tích khí clo thu đ
ế
Đs: 38,08 lit
Bài 3: M t lo i đá vôi ch a 20% t p ch t, còn l
đ
ố
ượ
Bài 4: M t lo i qu ng bôxit ch a 50% oxit nhôm đem đi u ch nhôm. Luy n 0,5 t n qu ng
ặ
ạ
bôxit trên thu đ
2Al2O3 fi
4Al + 3O2
Bài 5: Cho m t lu ng CO d đi qua ng s ch a 15,3 gam h n h p g m FeO và ZnO nung nóng
ư
ồ
, thu đ
ấ ắ
hi u su t các ph n ng đ u đ t 80%
ạ
ả ứ
ệ
ng c a m i oxit
a. Tính % v kh i l
ố ượ c m t h n h p ch t r n có kh i l
ề
ủ ầ ỗ ợ ỗ
c sau ph n ng trên ph i dùng bao nhiêu lít ng ch t r n thu đ
ấ ắ ả ứ ượ ượ ể ả ị 34 ề
b. Đ hòa tan hoàn toàn l
dung d ch HCl 2M ?
Bµi 6: Nung 1 kg ®¸ v«i chøa 80% CaCO3 thu ®îc 112 dm3 CO2 (®ktc) .TÝnh hiÖu suÊt
ph©n huû CaCO3.
Bµi 7:
a) Khi cho khÝ SO3 hîp níc cho ta dung dÞch H2SO4. TÝnh lîng H2SO4 ®iÒu chÕ ®îc khi
cho 40 Kg SO3 hîp níc. BiÕt HiÖu suÊt ph¶n øng lµ 95%.
b) Ngêi ta dïng quÆng boxit ®Ó s¶n xuÊt nh«m theo s¬ ®å ph¶n øng sau: §¸p sè: 89,28% Bµi 11:Cã thÓ ®iÒu chÕ bao nhiªu kg nh«m tõ 1tÊn quÆng boxit cã chøa 95% nh«m
oxit, biÕt hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 98%. §¸p sè: 493 kg Bµi 12:Khi cho khÝ SO3 t¸c dông víi níc cho ta dung dÞch H2SO4. TÝnh lîng H2SO4 ®iÒu
chÕ ®îc khi cho 40 kg SO3 t¸c dông víi níc. BiÕt hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 95%. §¸p sè: 46,55 kg 35 Bµi 13.Ngêi ta ®iÒu chÕ v«i sèng (CaO) b»ng c¸ch nung ®¸ v«i CaCO3. Lîng v«i sèng
thu ®îc tõ 1 tÊn ®¸ v«i cã chøa 10% t¹p chÊt lµ:
A. O,352 tÊn B. 0,478 tÊn C. 0,504 tÊn D. 0,616 tÊn
H·y gi¶i thÝch sù lùa chän? Gi¶ sö hiÖu suÊt nung v«i ®¹t 100%. ạ Bu i 12ổ Ngày so n:
Ngày gi ng:ả ế I. Nh n bi
ậ
1. Ph
ươ
t và nh n bi ậ ệ ế ấ t ch t:
ấ
ng pháp:
ớ
ạ
ả ứ ươ
ữ ả ứ V i lo i bài t p phân bi
ủ
ặ
ng mà ta th y đ
ượ t các ch t ta s d ng ph
ậ
ậ
ấ ể
ư ế ủ ặ ệ ươ ư
ấ ư ư ng pháp chung là dùng
ử ụ
các ph n ng đ c tr ng c a các ch t đ nh n ra chúng, c th là nh ng ph n ng gây ra các
ụ ể
hi n t
ặ
c nh k t t a đ c tr ng , màu đ c tr ng , khí sinh ra có mùi đ c
ặ
tr ng .ư
Ví dụ : • Cu(OH)2 : k t t a xanh lam
ế ủ
• NH3 : mùi khai .
• H2S : mùi tr ng th i
ố
• Clo : màu vàng l c .ụ
• NO2 : màu nâu , mùi h c .ắ ứ S d ng các b ng nh n bi ử ụ ậ ế ể ng g p nh :
ư
ặ ẽ ừ ấ •
•
• ậ
ế ỗ
ử ạ t riêng r t ng ch t và nh n bi
t v i s hóa ch t làm thu c th h n ch
ấ
t các ch t mà không đ t đ làm các d ng bài t p th
ườ
ạ
t h n h p
ợ
ậ
ố
ế
c dùng thêm thu c th bên ngoài … ả
ế
ế ớ ố
ế ượ ử ấ ố Nh n bi
ậ
Nh n bi
ậ
Nh n bi
ậ ớ ạ ử ả ế ử ấ ầ ấ
c đ nh n bi i … ạ
ậ
bài đã cho đ nh n bi
ế
ậ
ể
m i nh n bi
ế ượ ể t ít nh t m t trong các ch t c n nh n bi
ộ ế ậ ề
ắ : dùng thu c th mà đ
ố
ấ ừ
t. Sau đó dùng hóa ch t v a
ạ
t 4 l m t nhãn ch a 4 dung 2SO4, HCl, Na2CO3 và Ba(NO3)2. t đ
ấ
c dùng thêm m t ch t th là kim lo i, hãy nh n bi
ử ậ
ỉ ượ ậ
ấ
ậ ọ ấ ứ ộ 36 ớ
Ví dụ : Ch đ
d ch : Na
ị 2CO3 ( có b t khí thoát ra) , r i dùng Na ắ ể ế t Ba(NO ậ
ồ ậ
t HCl (có b t khí thoát ra) , sau đó dùng HCl nh n
3)2 ( có k t t a tr ng) ,
ế ủ ọ
2CO3 nh n bi
ậ ế ắ i là Na ạ ậ ớ ạ ả ậ ố ậ ấ ả ế ể
m t nhãn ch a riêng bi ử
t 3 l t 3 dung d ch ọ ấ ứ ế ệ ấ ậ t .
ị V i d ng bài t p không dùng b t kì thu c th nào ta ph i l p b ng đ nh n bi
Ví dụ : Không dùng hóa ch t nào khác , hãy nh n bi
: HCl , Na2CO3 và BaCl2
H c sinh có th k b ng sau: ể ẻ ả ọ HCl Na2CO3 BaCl2
-
-
-
ể ế ậ ệ
2CO3(1 d u hi u
ấ -
-
t HCl (1 d u hi u s i b t khí ) Na
D a vào k t qu c a b ng ta có th nh n bi
ấ
ế
ệ ủ ọ
ự
2 (1 d u hi u k t t a)
s i b t khí và m t d u hi u k t t a) và BaCl
ế ủ
ệ
ủ ọ HCl
Na2CO3
BaCl2
ả ủ ả
ộ ấ ế ủ ệ ấ c gi ả ướ 2. Các b
B íc 1 i:
: Ph©n tÝch, nhËn xÐt.
- X¸c ®Þnh lo¹i chÊt, lo¹i chøc cho tõng chÊt.
- X¸c ®Þnh thuèc thö, ph¶n øng ®Æc trng cho tõng lo¹i chÊt vµ tõng chÊt. - So s¸nh thÝ nghiÖm cÇn tiÕn hµnh víi thuèc thö, x¸c ®Þnh mét tr×nh tù tiÕn hµnh ®Ó
t×m c¸c chÊt theo mét tr×nh tù ®óng ®¾n, ng¾n gän, hîp lÝ.
B íc 2: Tr×nh bµy lêi gi¶i. CÇn nªu râ ®îc c¸c ý sau:
- C¸ch thøc tiÕn hµnh thÝ nghiÖm.
- Chän thuèc thö.
- HiÖn tîng quan s¸t ®îc.
- KÕt luËn nhËn biÕt ®îc chÊt nµo.
-ViÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng gi¶i thÝch VD1: Cã 4 lä ®ùng riªng biÖt c¸c dung dÞch: NaCl, MgSO4, HCl, NaOH. a) ChØ biÕt c¸ch nhËn biÕt trong mçi lä, víi ®iÒu kiÖn kh«ng dïng thªm ho¸ chÊt nµo kh¸c. ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng x¶y ra. b) Tù chän mét ho¸ chÊt lµm thuèc thö ®Ó sù nhËn biÕt c¸c chÊt trªn trë nªn ®¬n gi¶n nhÊt. ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng. Gi¶i: a) NhËn biÕt kh«ng dïng thuèc thö: LÇn lît lÊy tõng dung dÞch bÊt k× cho t¸c dông víi 3 dung dÞch cßn l¹i. C¸c dung dÞch ®îc chia thµnh hai nhãm. Nhãm 1: Cã kÕt tña tr¾ng Mg(OH)2 lµ MgSO4, NaOH.
MgSO4 + 2NaOH = Mg(OH)2fl + Na2SO4 (1)
Nhãm 2: Kh«ng cã kÕt tña lµ NaCl, HCl.
LÊy c¸c dung dÞch ë nhãm 2 cho t¸c dông víi Mg(OH) 2, chÊt nµo hoµ tan Mg(OH)2 lµ HCl. ChÊt cßn l¹i NaCl. 37 Mg(OH)2 + 2HCl = MgCl2 + 2H2O (2) t¹o kÕt tña tr¾ng Mg(OH)2 lµ NaOH. ChÊt cßn l¹i lµ MgSO4. MgCl2 + 2NaOH = Mg(OH)2fl + 2NaCl (1) b) Ho¸ chÊt tù chän: Ho¸ chÊt tù chän cã thÓ lµ qu× tÝm, nã gióp ta nhËn biÕt ®îc dung dÞch HCl (®á
qu×) vµ dung dÞch NaOH (xanh qu×). Sau ®ã dïng dung dÞch NaOH ®Ó nhËn biÕt dung
dÞch MgSO4 (cã kÕt tña tr¾ng). ChÊt cßn l¹i lµ dung dÞch NaCl. VD2: Cã 6 lä mÊt nh·n ®ùng c¸c dung dÞch kh«ng mµu lµ:
Na2SO4 (1); Na2CO3 (2); BaCl2 (3); Ba(NO3)2 (4); AgNO3 (5); MgCl2 (6). B»ng ph¬ng ph¸p ho¸ häc vµ kh«ng dïng thªm c¸c ho¸ chÊt kh¸c, h·y tr×nh bµy c¸ch
nhËn biÕt c¸c dung dÞch trªn, biÕt r»ng chóng ®Òu cã nång ®é ®ñ lín ®Ó c¸c kÕt tña Ýt
tan còng cã thÓ ®îc t¹o thµnh (kh«ng cÇn viÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng). Gi¶i- LÊy mét dung dÞch bÊt k× cho vµo 5 dung dÞch cßn l¹i, ta cã c¸c hiÖn tîng ®îc tr×nh bµy trong b¶ng sau: Na2SO4 Na2CO3 BaCl2 Ba(NO3)2 AgNO3 MgCl2 - - fl fl fl - - - fl fl fl fl fl fl - - fl - fl fl - - - - fl fl fl - - fl - fl - - fl - Na2SO4
Na2CO3
BaCl2
Ba(NO3)2
AgNO3
MgCl2 Tõ trªn ta thÊy:
•Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 4 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Na 2CO3 vµ AgNO3 (cÆp dung dÞch 1). •Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 3 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Na 2SO4 vµ BaCl2 (cÆp dung dÞch 2). •Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 2 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Ba(NO 3)2 vµ MgCl2 (cÆp dung dÞch 3). • LÊy mét trong hai chÊt ë cÆp dung dÞch 3 lÇn lît cho vµo hai dung dÞch ë cÆp 2, nÕu cã t¹o ra kÕt tña: - ChÊt cho vµo lµ Ba(NO3)2 cßn l¹i lµ MgCl2.
- ChÊt t¹o ra kÕt tña ë cÆp 2 lµ Na2SO4 cßn l¹i BaCl2.
• LÊy Ba(NO3)2 ®· t×m ®îc ë cÆp 3 cho vµo hai dung dÞch ë cÆp 1 nÕu cã kÕt tña 38 th×: ChÊt t¹o ra kÕt tña víi Ba(NO3)2 lµ Na2CO3 cßn l¹i lµ AgNO3. NhËn biÕt mét sè chÊt v« c¬ ng Hi n t Ph ử ươ ng trình hóa h c minh h a
ọ ọ Quỳ tím ệ ượ
- Quỳ tím hoá đỏ
- Quỳ tím hoá xanh Hoá ch tấ Thu c thố
- Axit
- Ki mề 3Cu(NO3)2 + 2NO + ạ Cu G cố
nitrat T o khí không màu, đ
ể
ngoài không khí hoá nâu 2NO2 ạ ế ủ ắ BaCl2 8HNO3 + 3Cu (cid:0)
4H2O
(không
màu)
2NO + O2 (cid:0)
(màu nâu)
H2SO4 + BaCl2 (cid:0)
Na2SO4 + BaCl2 (cid:0) BaSO4 (cid:0) + 2HCl
BaSO4 (cid:0) + 2NaCl G cố
sunfat T o k t t a tr ng không
tan trong axit ắ ạ - BaCl2
- Axit BaSO3 (cid:0) + 2NaCl
BaCl2 + SO2 (cid:0) + H2O G cố
sunfit G cố
cacbonat CaCl2 + CO2 (cid:0) + H2O
BaCO3 (cid:0) + 2NaCl
Ag2CO3 (cid:0) + Axit,
BaCl2,
AgNO3 - T o k t t a tr ng không
ế ủ
tan trong axit.
- T o khí không màu.
- T o khí không màu.
- T o k t t a tr ng.
ế ủ
- T o k t t a tr ng.
ế ủ ạ
ạ
ạ
ạ ắ
ắ Ag3PO4 (cid:0) + AgNO3 ạ ế ủ G cố
photphat AgCl (cid:0) + HNO3 ắ ế ủ + 2NaNO3 G cố
clorua PbCl2 (cid:0)
2NaCl + H2S (cid:0) ạ
ạ PbS (cid:0) + 2NaNO3
Fe(OH)2 (cid:0) + 2NaCl AgNO3,
Pb(NO3)2
- Axit,
- Pb(NO3)2
NaOH ạ ắ Na2SO3 + BaCl2 (cid:0)
Na2SO3 + HCl (cid:0)
CaCO3 +2HCl (cid:0)
Na2CO3 + BaCl2 (cid:0)
Na2CO3 + 2AgNO3 (cid:0)
2NaNO3
Na3PO4 + 3AgNO3 (cid:0)
3NaNO3
(màu vàng)
HCl + AgNO3 (cid:0)
2NaCl + Pb(NO3)2 (cid:0)
Na2S + 2HCl (cid:0)
Na2S + Pb(NO3)2 (cid:0)
FeCl2 + 2NaOH (cid:0)
4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O (cid:0) 4Fe(OH)3 (cid:0) Mu iố
sunfua
Mu i s t
ố ắ
(II) FeCl3 + 3NaOH (cid:0) Fe(OH)3 (cid:0) + 3NaCl T o k t t a màu vàng,
hóa đen nhanh ngoài ánh
sáng
T o k t t a tr ng, t
ừ ừ
t
ạ
hoá đen ngoài ánh sáng
- T o khí mùi tr ng th i.
ố
ứ
- T o k t t a đen.
ế ủ
T o k t t a tr ng xanh,
ế ủ
sau đó b hoá nâu ngoài
ị
không khí.
T o k t t a màu nâu đ
ế ủ ạ ỏ Mg(OH)2 (cid:0) + 2NaCl T o k t t a tr ng
ế ủ ạ ắ Cu(OH)2 (cid:0) + T o k t t a xanh lam ế ủ ạ MgCl2 + 2NaOH (cid:0)
Cu(NO3)2 +2NaOH (cid:0)
2NaNO3 Al(OH)3 (cid:0) + 3NaCl ạ NaAlO2 + 2H2O T o k t t a tr ng, tan
ắ
ế ủ
trong NaOH dư AlCl3 + 3NaOH (cid:0)
Al(OH)3 + NaOH (d ) ư (cid:0) Mu i s t
ố ắ
(III)
Mu iố
magie
Mu iố
đ ngồ
Mu iố
nhôm
(ho cặ
mu i Zn)
ố Khí NH3 mùi khai, xanh
gi y quỳ tím m
ẩ ấ Mu iố
amoni 39 dd ki mề
NaOH,
KOH Hi n t ng Thu c thố ử ệ ượ ng trình hóa h c minh h a
ọ ọ ươ Hoá
ch tấ ụ ướ Khí SO2 CaSO3 (cid:0) + H2O
H2SO4 + ủ - Ca(OH)2,
cướ
- dd n
brom c vôi trong Ph
SO2 + Ca(OH)2 (cid:0)
SO2 + 2H2O + Br2 (cid:0)
2HBr
CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) CaCO3 (cid:0) + H2O ot ụ ướ
tắ
Quỳ tím m hoá xanh Làm đ c n
c vôi trong.
M t màu vàng nâu c a dd
ấ
n
c brom
ướ
Làm đ c n
Que diêm đỏ Que diêm t
ẩ Khí CO2 Ca(OH)2
Khí N2
Khí NH3 Quỳ tím mẩ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO2 (cid:0) Khí CO CuO (đen) Chuy n CuO (đen) thành đ .
ỏ ể CO + CuO
(đen) (đ )ỏ - Quỳ tím m ẩ - Quỳ tím m hoá đ
ẩ ỏ Khí HCl AgCl (cid:0) + HNO3 ạ Khí H2S HCl + AgNO3 (cid:0)
H2S + Pb(NO3)2 (cid:0) PbS (cid:0) + 2HNO3 - T o k t t a tr ng
ắ
ế ủ
T o k t t a đen
ế ủ ạ Khí Cl2 Làm m t màu gi y quỳ ấ ấ Hi n t ng ế Thu c thố ử ệ ượ
Tan , có khí H2 thoát ra ạ ủ ồ ị N cướ Tan, t o dung d ch làm h ng phenol
ạ
phtalein ỏ ạ Dung d ch ki m
ị ề Tan , t o dung d ch làm đ quì tím
ị
Tan , có khí H2 thoát ra
Tan
Tan , có khí thoát ra ( CO2 , SO2 , H2S) - AgNO3
Pb(NO3)2
Gi y quỳ tím
ấ
mẩ
t ch t
Nh n bi
ấ
ậ
• Các kim lo i m nh (K , Ca ,
ạ
Na , Ba)
• H u h t oxit c a kim lo i
ạ
ầ
ế
m nh (K
2O , Na2O , Cao ,
ạ
BaO )
• P2O5
• Kim lo i : Al , Zn
ạ
• Al2O3,ZnO,Al(OH)3,Zn(OH)2
• Mu icacbonat, sunfit, sunfua ố HCl , H2SO4 loãng c hiđro ạ ứ ướ 4 ị 40 H2SO4 loãng Tan , có khí H2 thoát ra
Tan , t o dung d ch màu xanh
T o k t t a tr ng BaSO
ắ ạ
ế ủ ạ • Kim lo i đ ng tr
• CuO , Cu(OH)2
• Ba , BaO , mu i Baố i h n: 2SO4, Na2SO4 ng pháp phân bi t b n dung d ch sau: HCl, NaOH, H ớ ạ
ươ ệ ố ị ướ 2. Áp d ng: ụ
a. Thu c th không gi
ử
ố
Trình bày ph
Bài t p 1:ậ
H ng d n gi
i:
ẫ
ả
ỗ
ấ ấ ể ị ẫ ẫ
ử ổ ị 2SO4 không làm đ i màu quỳ tím,
i đ u làm quỳ tím hoá đ .
ỏ
ạ ề
ấ
ẫ 2 vào m u th c a hai dung d ch axit còn l
2SO4. ị ử ủ ẫ ị ệ
i. M u th có xu t hi n ử ạ ắ ị 3; - Dung d ch còn l BaSO4 (cid:0) + 2HCl
ệ ượ ị
ố ấ ị ng gì là HCl.
Có 4 ng nghi m, m i ng đ ng m t dung d ch các ch t sau đây: KOH; HCl; HNO
ộ ng pháp hoá h c đ nh n bi t PTHH. - L y m i ch t m t ít đ làm m u th .
ử
ộ
- Nhúng quỳ tím vào các m u th ta nh n ra dung d ch Na
ậ
dung d ch NaOH làm quỳ tím hoá xanh. Hai dung d ch axit còn l
ị
- Cho dung d ch BaCl
k t t a tr ng là dung d ch H
ế ủ
H2SO4 + BaCl2 (cid:0)
i không có hi n t
ạ
ự
ỗ ố
ệ
ọ ể ế ậ t các dung d ch đó và vi
ị ế 2SO4. a) Dung d ch NaCl, NaOH, HCl, H
ị
b) Dung d ch NaNO
ị ươ
Hãy tìm cách phân bi Bài t p 2:ậ
H2SO4. Trình bày ph
Bài t p 3:ậ t:ệ 3, AlCl3, Al(NO3)3.
ậ đ ng riêng bi ệ t các dung d ch m t nhãn:
ị ấ ế ọ ự t các l
ng trình hóa h c x y ra. ng pháp nh n bi
Câu1 : Hãy nêu ph
ươ
HCl,H2SO4, HNO3. Vi
t các ph
ươ
ế
dùng dung d ch BaCl
ẫ th t
ứ ự ướ t các ch t sau đây đ ng trong các l không ự ấ ọ ị
ng pháp hóa h c, hãy phân bi
ọ ọ ả
2 và AgNO3.
ệ ươ ằ H ng d n:
Câu 2: B ng ph
nhãn: 3, MgCO3, NaCl, Na2CO3, ZnCl2 ( ch đ ộ ộ ắ ộ ồ 2CO3, NaCl, Na2SO4, NaNO3, BaCl2. 4, Na2CO3, Na2SO3, Na2S, BaCl2 ( ch đ
3, NaOH, AgNO3, NaNO3, HgCl2 ( đ ỉ ượ ấ c l y thêm m t ch t khác ).
ộ ấ ỉ ượ
ượ c dùng thêm quỳ tím ).
c dùng thêm 1 kim lo i ).
ạ
3 có khí không màu hóa nâu trong không khí. ẫ : dùng kim lo i Cu, nh n ra HNO
ạ ướ
ậ ư ạ c NaOH có k t t a xanh l ậ
3 và HgCl2 vì p t o dung d ch màu xanh.
ậ ạ ị ế ủ .
ơ ị
ượ
ế ủ ể 3 ) a) Các khí : CO2, SO2, Cl2, H2, O2, HCl.
b) Các ch t r n : b t nhôm, b t s t, b t đ ng, b t Ag.
ấ ắ
ộ
c) Các ch t r n : BaCO
ấ ắ
d) Các dung d ch: Na
ị
e) Các dung d ch : NaHSO
ị
g) Các dung d ch : HCl, HNO
ị
H ng d n
Nh n ra AgNO
Dùng dung d ch mu i Cu t o ra, nh n ra đ
ố
Dùng Cu(OH)2 đ nh n ra HCl làm tan k t t a.
ậ
Dùng dd HCl đ phân bi ệ 3 và HgCl2 ( có k t t a là AgNO
t các ch t khí sau đây: Câu 4: Nêu ph ươ ế ủ
ấ ệ t AgNO
ể
ng pháp hóa h c đ phân bi
ọ ể
;
; c) NH3, H2S, Cl2, NO2, NO.
d) O2, O3, SO2, H2, N2. ướ ậ ắ 2S có k t t a đen.
ế ủ
ồ 2 làm m t màu da cam ( đ ng th i làm đ c n
xanh. c vôi). ế ủ
ấ ậ ụ ướ ờ t ướ fi ậ 41 a) NH3, H2S, HCl, SO2
b) Cl2, CO2, CO, SO2, SO3.
H ng d n
ẫ :
a) Dùng dd AgNO3 nh n ra HCl có k t t a tr ng, H
2, nh n ra SO
Dùng dung d ch Br
ị
Nh n ra NH
3 làm quỳ tím
b) Cl2, CO2, CO, SO2, SO3: 2 2. Dùng dung d ch BaCl 2, nh n ra SO 3. Dùng dung d ch Ca(OH) ị ị ậ 3 nh n ra Cl 2. Dùng dung d ch AgNO 2 nh n ra SO
ị 2 làm m t màu quỳ tím m, H ị
ậ
2 ( có k t t a sau vài phút ). nh n ra CO ế ủ ậ ậ ẩ ấ ẩ ạ 2S do làm m t màu n ị 2S t o k t t a đen v i
ớ
ế ủ
2 màu nâu và làm đ quỳ tím m.
Cu(NO3)2,. Nh n ra NO b hóa nâu trong không khí, NO
ẩ
ỏ
2:
ấ 2 đ nh n ra H
ậ c Br ể ị ướ ể
H2SO4 + 8HBr . fi d) O2, O3, SO2, H2, N2.
Đ nh n bi xanh. ể ậ ấ ẩ ồ ộ ị ấ fi
d u hi u: gi y
ệ 3 thì dùng gi y t m dung d ch ( h tinh b t + KI )
ộ fi
2KOH + I2 + O2 ( I2 làm h tinh b t t O
ế
2KI + O3 + H2O fi ấ
xanh ). ồ
t trong m i l
ỗ ọ ấ ệ ấ
m t nhãn sau ch dùng hai hoá ch t
ỉ ậ ế ́ ́ ng trình c m i oxit
ỗ
ươ
ử ậ t N c và Quỳ tím.
ế ướ
c:
ướ ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3PO4, nh n bi c:
2O ậ ỏ i: ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Na2ZnO2 + H2O t các oxit đ ng riêng bi
Câu 7: Nh n bi
ự
khác: MgO, Na2O, P2O5 và ZnO.
Đap an.
t đ
Nh n bi
ế ượ
ậ
t đúng m i ph
Vi
ỗ
ế
* Hai thu c th nh n bi
ố
- Cho 4 m u oxit vào n
ẫ
Hai m u tan hoàn toàn:
H2O (cid:0)
2NaOH
Na2O +
3H2O (cid:0)
2H3PO4
P2O5
+
- Cho quỳ tím vào 2 dung d ch thu đ
ượ
ị
t Na
Quỳ tím xanh dd NaOH, nh n bi
ế
ậ
ế 2O5
Quỳ tím đ dd H
t P
- Cho dd NaOH trên vào hai m u còn l
ẫ
M u tan là ZnO do ZnO + 2NaOH
M u không tan là MgO. ẫ
ẫ 2, H2SO4, HCl, Na2CO3. Không dùng thu c th ben ngoài, ố ế: ử ạ
ố ử ố ị
t m i dung d ch. Cho b n dung d ch: Ba(OH)
ị
ế ướ t cho m u th này ph n ng v i các ộ ẫ ử ồ ầ ượ ả ứ ử ẫ ớ b. Thu c th h n ch
Bài t p 1:ậ
hãy nh nbi
ỗ
ậ
H ng d n gi
i:
ẫ
ả
ấ
ỗ
ấ
i ta đ
ượ ế
ạ ẫ Ba(OH)2 H2SO4 HCl Na2CO3 BaSO4 (cid:0) -
- BaCO3 (cid:0)
CO2 (cid:0)
CO2 (cid:0) - L y m i ch t m t ít đ làm m u th r i l n l
ể
c k t qu sau:
m u th còn l
ả
ử
Dung
d chị
M u thẫ
ử
Ba(OH)2
H2SO4
HCl
Na2CO3 BaSO4 (cid:0)
-
BaCO3 (cid:0) -
CO2 (cid:0) ự ả ứ ỉ ạ ấ
ủ ọ 2. 42 CO2 (cid:0)
D a vào b ng trên, ta th y sau ph n ng n u ch t o:
ế
2CO3.
- M t k t t a và hai s i b t khí thì đó là Na
- Hai k t t a thì đó là Ba(OH) ả
ộ ế ủ
ế ủ 2SO4. ng trình ph n ng: ươ BaCO3 (cid:0) + 2NaOH + H2O Na2SO4 + CO2 (cid:0)
2NaCl + CO2 (cid:0) + H2O ứ ệ
t. 2, Na2CO3, Na2SO4 ch a trong các l
ế - M t k t t a và m t khí bay lên là H
ộ ế ủ
ộ
- M t khí bay lên là HCl.
ộ
Các ph
ả ứ
Na2CO3 + Ba(OH)2 (cid:0)
Na2CO3 + H2SO4 (cid:0)
Na2CO3 + 2HCl (cid:0)
Ba(OH)2 + H2SO4 (cid:0)
BaSO4 (cid:0)
+ 2 H2O
Cho các dung d ch sau: HCl, BaCl
Bài t p 2:
ị
ậ
Không dùng thêm hoá ch t nào khác, hãy nh n bi
ấ ậ t các dung d ch trên. Vi
ị riêng bi
ọ
t các PTP x y ra.
Ư ả ế 3, NaOH, AgNO3, HCl ch b ng m t kim lo i. t b n dung d ch: NaNO ế ố ị ỉ ằ ạ ộ i: ướ 3 t o dung d ch có màu xanh lam. Bài t p 1:ậ
Nh n bi
ậ
H ng d n gi
ả
ẫ
ỗ
ấ ể 3 (v a nh n đ - L y m i ch t m t ít đ làm m u th .
ẫ
ử
ộ
Dùng kim lo i Cu làm thu c th .
ử
- Cho v n đ ng vào các m u th trên, ch AgNO
ử ấ
ạ
ụ ồ ỉ ạ ị c) vào m u th ba dung d ch còn l i, ch dung d ch ố
ẫ
Cu + 2AgNO3 (cid:0)
ừ
ị Cu(NO3)2 + 2Ag (cid:0)
ượ ậ ử ẫ ị ạ ị ỉ ế ủ - Cho dung d ch AgNO
HCl t o k t t a
ạ
tr ng.ắ 3 vào m u th hai dung t AgNO - Cho dung d ch Cu(NO ế ử ẫ AgNO3 + HCl (cid:0)
ị + HNO3
3)2 là s n ph m t o ra khi nh n bi
ạ AgCl (cid:0)
ẩ
ả ậ d ch còn l
ị ạ i, ch
ỉ
ị ạ ế ủ dung d ch NaOH t o k t t a xanh.
Cu(NO3)2 + 2NaOH (cid:0) Cu(OH)2 (cid:0) 2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4, BaCl2 t 5 dung d ch ch a trong các l riêng + 2NaNO3
3.
ng gì là NaNO
Ch dùng b t s t đ làm thu c th , hãy phân bi
ệ
ử i không có hi n t
ệ ượ
ố - Dung d ch còn l
ị
ỉ ạ
ộ ắ ể ứ ị ọ 2SO4, NaCl, Ba(OH)2. Ch đ Có 4 l c dùng ị ỉ ượ ể ọ ấ
ấ
ộ Ch dung m t hoá ch t duy nh t, hãy nh n bi
ấ ị
ậ ấ ỉ ế ọ ấ m t nhãn ch a các dung d ch
ứ ị ươ ằ t các l
ng pháp hoá h c.
ọ 2SO4, HCl, Ba(NO3)2 và NaCl b m t nhãn. Ch đ Có 4 l ọ ị ấ ỉ ượ
c ng pháp hoá h c. ươ ế ọ 2, Na2SO3, K2SO4. Ch dùng dung d ch HCl,
ỉ Có ba l ấ ọ ị Bài t p 2:ậ
t: Hệ
bi
m t nhãn ch a b n dung d ch: HCl, Na
Bài t p 3:ậ
ứ ố
quỳ tím và chính các ch t này đ xác đ nh các dung d ch trên.
ị
Bài t p 4:ậ
sau: H2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4 b ng ph
Bài t p 5:
ứ
ậ
dùng quỳ tím, hãy nh n bi
Bài t p 6:ậ
hãy trình bày cách nh n bi ch a các dung d ch H
ị
t các ch t đó bàng ph
ấ
ậ
dung d ch mu i m t nhãn: BaCl
ị
ố
trên.
t ba l
ậ ế ọ t các ch t sau b ng pphh: ấ ằ ậ Câu 1: Nh n bi
ế
Ch dùng quì tím: ỉ
• dd HCl; Na2SO4; NaCl; Ba(OH)2
• dd HCl; NaOH; AgNO3; Na2S
ỉ ố 43 Ch dùng m t thu c th :
ử
ộ
a. dd FeSO4; Fe2(SO4)3; CuSO4; Na2SO4.
b. Dd NH4Cl; FeCl2; FeCl3; MgCl2; NaCl; AlCl3 2O, t các gói b t màu đen không nhãn : Ag ậ ấ ế ộ ế ng trình ph n ng x y ra.
ả ứ . Ch dùng m t thu c th duy nh t, hãy nh n bi
ử
ả
ươ ướ 2O, ẫ
ố ử ị 2 ế ủ ụ ắ ạ ạ ạ ị ị 4Cl, MgCl2, FeCl2, ụ ế ấ ấ ộ ị t các dung d ch m t nhãn : NH
ả ố
t các ph
ế ươ ậ
ng trình ph n ng x y ra.
ả ứ
ị ướ 2 t o k t t a xanh l
ế ủ 4Cl có khí mùi khai, FeCl2 t o k t t a tr ng
ắ
ế ủ
ắ
2 t o k t t a tr ng
2 t o k t t a tr ng, ZnCl
ế ủ ẫ : dùng dung d ch NaOH đ th : NH
, MgCl ể ử
ơ ạ ế ủ ạ
ạ ạ ắ xanh và hóa nâu đ , CuCl
ỏ
tan trong ki m d .
ư
ề t: ệ ử ị ậ t các dd đ ng trong các l riêng bi ử ố ệ ự ọ ệ
t: ́ ́ ầ ượ ạ ả t nh m t dd vào các dd còn l
Na2CO3 c đánh s t ng ng. ố ứ ự ọ ấ ấ ố ươ ứ c. Không dùng thu c th hãy phân bi
ố
Câu 1: Nh n bi
t các dung d ch sau:
ế
dd HCl; AgNO3; Na2CO3; CaCl2
dd HNO3; CaCl2; Na2CO3; NaCl
dd HCl; H2SO4; BaCl2; Na2CO3
dd NaCl; CuSO4; H2SO4; MgCl2; NaOH
dd NaOH; (NH4)2CO3; BaCl2; MgCl2; H2SO4
dd MgCl2; NH4Cl; K2CO3; NaBr; NaOH; HCl.
Câu 2: Không dùng thu c th nào khác hãy phân bi
NaHCO3, Na2CO3, BaCl2, Na3PO4, H2SO4.
Đap an :
Đánh s th t
L n l ố
ượ
ẫ
i. Sau 5 l n thí nghi m ta có k t qu sau:
ệ hoá ch t. L y m u th vào các ng nghi m đã đ
ử
ầ
BaCl2 ệ
ế
Na3PO4 các l
ỏ ộ
NaHCO3 BaCO3↓ H2SO4
CO2↑
CO2↑ BaCO3↓ Ba3(PO4)2↓ BaSO4↓ CO2↑
1↑ CO2↑
1↓, 1↑ Ba3(PO4)2↓
BaSO4↓
3↓ 1↓ 2↑, 1↓ NaHCO3
Na2CO3
BaCl2
Na3PO4
H2SO4
K t quế ả 2SO4. i: Nh n xét
ậ ỏ ạ 3, m u t o khí là H
3PO4, m u t o k t t a là ỏ ẫ ạ : Khi nh 1 dd vào 4 dd còn l
m t m u thì dd đem nh là NaHCO
- N u ch s i b t khí
ở ộ
ỉ ủ ọ
- N u ch xu t hi n m t k t t a thì dd đem nh là Na
ộ
ỉ ẫ
ế ủ ệ ấ ỏ ẫ ạ ế ủ 2CO3. i là Na ế
ế
BaCl2.
- M u còn l
ẫ ng pháp nh n bi t các l ch t m t nhãn sau đây: dd ạ
ấ ế ậ ọ ấ ấ ị i. Câu 3: Không thêm ch t khác hãy nêu ph
ươ
Na2CO3, ddBaCl2, dd H2SO4, dung d ch HCl.
ẫ Trích m u và cho m i ch t tác d ng v i các ch t còn l
ấ ụ ẫ ấ ỗ ớ ạ 44 H ng d n:
:
B ng mô t
ả ướ
ả Na2CO3 BaCl2 fl H2SO4 HCl
›
fl ›
-
- Na2CO3
BaCl2
H2SO4
HCl fl
›
› ậ ậ ư ạ 2SO4 tham gia 1 p t o k t t a, 1 p t o khí. fl
-
ư ạ
ư ạ -
2CO3 tham gia 1 p t o k t t a, 2 p t o khí.
ế ủ
2 tham gia 2 p t o k t t a.
ế ủ ế ủ ư ạ ư ạ
ư ạ ậ
ậ
ậ Các ph t m t bên c a đ ng chéo Nh n xét : Nh n ra Na
Nh n ra BaCl
Nh n ra H
Nh n ra HCl tham gia 1 p t o khí.
ng trình hóa h c ( ½ s d u hi u ghi trong b ng , vi
ố ấ ươ ế ệ ả ọ ủ ộ ườ s m )ẫ 2CO3, Na2CO3 + BaCl2 fi
Na2CO3 + H2SO4 fi
Na2CO3 + 2HCl fi
H2SO4 + BaCl2 fi BaSO4 fl + 2NaCl
Na2SO4 + H2O + CO2 ›
2NaCl + H2O + CO2 ›
BaSO4 fl + 2HCl ị ố ệ 5, g m: Na
ồ c đánh s t
c k t qu nh sau: ệ ự ố ừ fi
1
ả ư ượ
ượ ế fi fi Câu 4: Có 5 ng nghi m đ ng 5 dung d ch không nhãn đ
ự
BaCl2, MgCl2, H2SO4, NaOH . Th c hi n các thí nghi m đ
ệ
k t t a.
ế ủ i thích và vi t ph ng trình ph n ng. ớ
ớ
ỗ ố ề
ệ ươ ế ả ấ ả ứ 2CO3 , và (1) là H2SO4 Hãy cho bi
ướ ạ ạ ấ fi fi (1) tác d ng v i (2)
khí ; tác d ng v i (4)
ụ
ớ
ụ
(3) tác d ng v i (4),(5) đ u cho k t t a.
ế ủ
ụ
t m i ng nghi m đ ng nh ng ch t gì, gi
ữ
ự
ế
ẫ
ấ
ấ
ấ ấ H ng d n :
* C1: ch t (2) t o k t t a v i 2 ch t và t o khí v i 1 ch t nên là : Na
ớ
ấ
k t t a nên ch n (4) là BaCl
ọ
2
2 ; Ch t (3) là NaOH.
k t t a nên ch n (5) là MgCl
ọ
nh sau: ế ủ ớ
ế ủ
ế ủ
* C2: Có th l p b ng mô t
ể ậ ch t (4) + (1)
ch t (5) + (2)
ả ả ư fl Na2CO3 BaCl2 MgCl2 H2SO4 NaOH
fl
- ›
fl
X -
-
fl 2CO3 , (1) là H2SO4 -
fl
- - -
fl fl
fl
›
-
ạ ấ ớ 2CO3 t o v i các ch t khác 2KT và 1 khí nên ch n (2) là Na
2 vì t o k t t a v i (1) ; còn l
ế ủ ớ Na2CO3
BaCl2
MgCl2
H2SO4
NaOH
Ch có Na
T đó suy ra : (4) là BaCl ỉ
ừ ọ
( 5) là MgCl
ọ ạ ế ủ ớ
2 vì t o k t t a v i ạ (2) t các ch t sau đây ( không đ Câu 5: Nh n bi ế ấ 4 và NaOH ) ấ
3, dd NaOH. ( t ươ ượ ấ
ự c l y thêm ch t khác )
cho mu i ZnSO
ố 2, HCl, H2SO4, K3PO4. ng t
3, HCl, Ba(HCO3)2, MgCl2, NaCl.
2SO4, CuSO4, BaCl2, NaOH. 45 ậ
a) dung d ch AlCl
ị
b) các dung d ch : NaHCO
ị
c) các dung d ch : NaCl, H
ị
d) các dung d ch : BaCl
ị ẫ ( câu b): › ấ NaHCO3 HCl Ba(HCO3)2 MgCl2 NaCl
-
› ả
ấ ậ fl
-
fl -
-
-
- NaHCO3
HCl
Ba(HCO3)2
MgCl2
NaCl ›
-
fl
- ›
-
- fl
- - ộ
Qua b ng, ta th y có m t
c p ch t ch a nh n ra
ư
ặ
( Ba(HCO3)2 , NaHCO3. Để
ả
t 2 ch t này ta ph i
phân bi
ấ
ệ
ra
nung nóng, nh n
ậ Ba(HCO3)2 nh có k t t a. ế ủ ờ * Cách 2: đun nóng 5 dung d ch, nh n ra Ba(HCO ậ ậ 3)2 có s i b t khí và có k t t a, nh n ra
ế ủ
ậ
2CO3 v a t o thành đ nh n ủ ọ ế ủ ừ ạ ể ủ ọ
ị
NaHCO3 có s i b t khí nh ng không có k t t a. Dùng dung d ch Na
ị
ư
i là NaCl.
ra HCl và MgCl2. Ch t còn l ấ ạ m t nhãn ch a 4 dung d ch sau: Phenolphtalein, NaCl, HCl, NaOH. B ng ph ọ ấ ằ ị ng
ươ
ế
t ậ ấ ấ ị Câu 6: Có 4 l
ứ
pháp hóa h c hãy nh n bi
t t ng dung d ch trên mà không dùng b t kỳ hóa ch t nào khác (vi
ế ừ
ọ
ng trình ph n ng n u có).
ph
ế
ả ứ ươ ́ ́ ử ́ ̃ ̣ ̣ ́ ̀ ̃ ̣ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ng gi la HCl va NaCl (nhom 2). ̣ ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ nhom 2 lân l ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ứ ớ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ng gi la NaCl. ̣ ượ ́ ̀ ̀ ̀ ượ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ở ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ Đap an .
̀ ượ ớ
* Trich ra môi dung dich môt it lam mâu th . Cho môt chât tac dung lân l
t v i
cac chât con lai. Nêu căp chât nao xuât hiên mau hông la phenolphtalein va
̀
NaOH (nhom 1), không co hiên t
* Lây cac chât
t cho vao san phâm co mau hông, nêu chât nao
̀ ượ
́ ở
lam mât mau hông thi chât cho vao la HCl vi: HCl phan ng v i NaOH tao ra
muôi.́
NaOH + HCl NaCl + H2O
- Không co hiên t
t vao
* Con lai hai dung dich la phenolphtalein va NaOH. Ta tiêp tuc cho lân l
san phâm lam mât mau hông. Chât nao lam mau hông xuât hiên tr lai la NaOH,
không co hiên t ng gi la phenolphtalein. ̣ ượ ́ ̀ ̀ II. Tách ch t: ấ
1. Nguyên t c:ắ ậ * Ph
ấ
- pp l c: dùng tách ch t không tan ra kh i ch t l ng khi cho hh đi qua b ph n l c: gi y ậ ọ ấ ỏ ấ ộ ỏ ể ồ ng pháp v t lí:
ươ
ọ
l c, v i…
ả
ọ
- pp chi
ế
- pp ch ng c t pâhn đo n: dùng đ tách các ch t có nhi
ư ấ ỏ
ể t: dùng đ tách các ch t l ng không hòa tan ra kh i hh ch t l ng không d ng nh t.
ấ
ặ
t đ đông đ c ỏ
t đ nóng ch y, nhi
ệ ộ ấ ỏ
ả ệ ộ ạ ấ ấ
khác nhau ra kh i hh. ỏ ra kh i hh.
ỏ ừ ễ ấ ấ ọ ữ ề ệ ấ ố 46 - Pp t
tính: Dùng nam châm đ hút l y các ch t nhi m t
ừ
ể
* Ph
ng pháp hóa h c:
ươ
- Dùng p đ c tr ng t/d lên nh ng ch t mu n tách theo các đi u ki n sau:
ư
• Ch tác d ng lên ch t mu n tách. ư ặ
ụ ấ ố ỉ t… ễ ế ầ ằ ậ ỏ ọ 2, H2 i thành ch t ban đ u.
ấ ẩ
ấ ả ạ ạ ạ
ẩ ễ ầ 2 2 không tan (cid:222) ướ 2 , l c k t t a nung c SiO ượ ̀ ̀ (cid:222) ư
ư ặ ̀ ̀ c CO ẫ ỗ ợ ế
3 d thi Fe,Zn,Al tan h t, Ag không tan
ư
nhi
ượ
ọ ế ủ thu đ
ế
t đ cao thu đ
ệ ộ ở ́ thu Ag.
2.
ng pháp hóa 2. Áp d ng:ụ
Tinh ch :ế
Câu1)
a) SiO2 co l n FeO
́ ẫ
b) Ag co l n Fe,Zn,Al
́ ẫ
c) CO2 co l n N
́ ẫ
H ng d n :
ẫ
a) Hoa tan trong dd HCl d thi FeO tan h t, SiO
b) Hoa tan vào dd HCl d ho c AgNO
c) D n h n h p khi vào dd Ca(OH)
ừ ỏ ỗ ợ ồ ấ ằ ươ ́ Câu2) Tach riêng t ng ch t ra kh i h n h p g m Cu, Al, Fe ( b ng ph
h c)ọ ẫ ướ đpnc
criolit (cid:0) Al. ợ ̀ ̀ ̀ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al2O3 ạ ừ ị
ơ ồ c Cu v không tan. ị ̀ ặ ư
NaAlO2 fi
ượ
Fe(OH)2 fi Al(OH)3 fi
ỡ
FeO fi ầ ướ ọ 2 )
2O3, Fe.
ng ban đ u thi co th dung Al đ y Fe kh i FeCl ư
FeCl2 fi
ượ ́ ể ẩ ỏ ̀ ̀ ầ
ng pháp hóa h c, hay tach riêng t ng ch t kh i h n h p g m CuO, Al
ừ ( n u đ không yêu c u gi
ươ nguyên l
ọ ỏ ỗ ằ ấ ợ ồ ̃ ́ H ng d n:
Hoa tan h n h p vào dung d ch NaOH đ c d , thi Al tan con Fe, Cu không tan.
ỗ
T NaAlO
2 tái t o Al theo s đ :
Hoa tan Fe,Cu vào dung d ch HCl d , thu đ
c l c tái t o l y Fe:
Ph n n
ạ ấ
ữ
ầ
ề
ế
Câu3) B ng ph
SiO2. ướ ẫ : ng tính, m t oxit axit. Vi v y nên dung H ng d n
ễ ấ ợ ồ ộ ưỡ ̀ ậ ộ ̀ ỗ
dung d ch HCl đ hoa tan, thu đ
ể ̀ 2.
c SiO
2O3 và CuO theo s đ sau: + 0 t CO2 D th y h n h p g m : 1 oxit baz, m t oxit l
ị
Tach Al ượ
ơ ồ ́ + NaAlO Al(OH) NaOH 2 3 Al O
2 3 CuCl ,AlCl
2 3 0 t Cu(OH) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CuO
ồ
ợ ỏ ỗ ừ ́ 2CO3).
2. 2SO3 m nh h n H
ơ
ạ
c Nượ
thu đ 2, SO2, N2 ( bi
ẫ D n h n h p khí vào dung d ch NaOH d thi N
ư
Tach SO H ng d n: t Hế
2 bay ra (cid:222) Câu4) Tach riêng t ng ch t ra kh i h n h p g m CO
ấ
ỗ ướ ợ ị ̀ CO + 2 H SO2
3 ẫ
2 và CO2 theo s đ sau : ơ ồ ́ + Na CO , Na SO
3 2 2 3 H SO2
4 Na SO
2 3 2 SO
3, NaCl, Na2CO3 . Hay nêu ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 ng pháp tách riêng ươ ộ ỗ ấ ợ ồ ̃ Câu5) M t h n h p g m các ch t : CaCO
m i ch t.
ấ
ỗ
H ng d n:
ướ ượ + NaOH + 2 3 HCl NaCl , Na CO 2 3 0 t NaCl, HCl c tách đ
2CO3 theo s đ sau: ́ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ Dùng n
ướ
Tach NaCl và Na
CO c CaCO
ơ ồ
Na CO
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2, MgCl2, NH4Cl. NaCl
ỗ ng pháp tách riêng m i ch t kh i h n h p: BaCl ươ ỏ ỗ ấ ợ ̀ Câu 6) Trinh bày ph
H ng d n : ướ ẫ 4Cl 47 - Đun nóng h n h p r i làm l nh h i bay ra thu đ c NH ợ ồ ạ ỗ ơ ượ Làm lạnh 0t 4 3 NH Cl
2, MgCl2 cho tac d ng v i dung d ch Ba(OH) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (d )ư NH Cl
4
- H n h p r n con l
ợ ắ
MgCl + Ba(OH)
2 2 2 2 i co ch a BaCl ́ ụ ớ ị ̀ ạ ỗ (cid:0) (cid:0) 2 cho tac d ng v i dung d ch HCl (d ), r i cô c n thu đ 2. 2 2 Mg(OH) + 2HCl
2 NH + HCl
́ ứ
BaCl + Mg(OH)
́ ụ
MgCl + 2H O 2 và Ba(OH)2 d tác d ng dd HCl. R i cô c n thu đ - L c l y Mg(OH) c MgCl ọ ấ ư ồ ạ ị ượ ớ (cid:0) ứ ầ ị ư ụ ạ ồ ượ
c ́ 2 2 2, MgCl2, Na2SO4, MgSO4, CaSO4. Hay trinh - Cho ph n dung d ch co ch a BaCl
BaCl2. (cid:0) Ba(OH) + 2HCl
2
ố
ạ ộ ấ ̃ ̀ Câu7) M t lo i mu i ăn có l n các t p ch t CaCl
bày cach lo i b cac t p ch t đ thu đ t. ́ 4 : BaCl + 2H O
ẫ
ấ ể
ạ ỏ ́ ạ
ố
ẫ : Chung ta ph i lo i b Ca, SO
ả
- Cho BaCl2 d đ k t t a hoàn toàn g c SO
ố
ư ể ế ủ
BaSO4 fl + 2NaCl
Na2SO4 + BaCl2 fi
BaSO4 fl + CaCl2
CaSO4 + BaCl2 fi
BaSO4 fl + MgCl2
MgSO4 + BaCl2 fi
- B k t t a và cho Na H ng d n . ướ ạ
ượ
ạ ỏ c mu i ăn tinh khi
ế
4, Mg ra kh i mu i ăn
ỏ ố ́ 2CO3 vào dung d ch đ lo i MgCl
ị 2, CaCl2, BaCl2 d .ư ỏ ế ủ ể ạ Na2CO3 + MgCl2 fi
Na2CO3 + CaCl2 fi
Na2CO3 + BaCl2 fi c NaCl tinh khi t. - Thêm HCl đ lo i b Na ư ạ ượ ế 3, FeCl3, BaCl2 Câu 8) Tach riêng m i ch t ra kh i h n h p sau: MgCO3 fl + 2NaCl
CaCO3 fl + 2NaCl
BaCO3 fl + 2NaCl
2CO3 d , cô c n dung d ch thu đ
ị
2NaCl + H2O + CO2 ›
ỏ ỗ ợ ể ạ ỏ
Na2CO3 + 2HCl fi
ỗ ấ ́ ỗ ợ ắ ộ a) B t Cu và b t Ag.
ộ
b) Khi H́
2, Cl2, CO2.
c) H2S, CO2, h i Hơ
2O và N2.
d) Al2O3, CuO, FeS, K2SO4 . ; e) H n h p r n: AlCl
; g) Cu, Ag, S, Fe .
; h) Na2CO3 và CaSO3 ( r n).ắ
; i) Cu(NO3)2, AgNO3 ( r n).ắ đpdd CuCl Cu CuO + + 2 O HCl 2 Cu, Ag Ag Ag H ng d n: ướ ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) (cid:0) H
2 + đac Ca(OH)
2 H SO
2 4 (cid:0) CaCO CO H , Cl , CO
2 2 2 3(r ) 2 + H SO2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) CaOCl Cl 2 2 0 t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + CaCO 3(r ) CO
2 Ca(OH)2 H S, CO , N + H S, CO 2 2 2 2 2 + HCl Na SO (khan)
4 2 CaS (d.d) H S
2 H O, N
2 2 0 t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) Na SO .10H O
4 2 2 H O
2 48 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 t d.d K SO 2 4 K SO
2 4(r ) + Al O , CuO, FeS 0 CO H O
2 t (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 NaAlO Al(OH) 2 3 Al O
2 3 NaOH 2
3
K SO
2 4 Al O , CuO, FeS 2 3 O 2 CuO, FeS Fe O + CuO
3 2 + Na S2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + FeS FeCl H + 2 HCl 2 CuO , Fe O Cu, Fe 2 3 + O 2 Cu CuO (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 và
ị
4Cl thăng hoa).Ho c dùng e) Cho h n h p tac d ng v i dung d ch NH dung d ch và 2 KT. T dung d ch ( BaCl ́ ụ ị ừ ị 3 d ư fi
ạ ặ ằ
2.
c BaCl ớ
c BaCl
2 b ng cách cô c n và đun nóng ( NH
ượ 3 1 dd và 1 KT. ̀ 3 ́ ạ ị ́ ạ FeCl 2 + H S2 ợ
ỗ
NH4Cl) đi u ch đ
ế ượ
ề
Na2CO3 và HCl đ thu đ
ể
ư fi
Hoa tan 2 k t t a vào NaOH d
ế ủ
T dung d ch: tai t o AlCl
ừ
T k t t a : tai t o FeCl
ừ ế ủ
g) S đ tách :
ơ ồ SO S + 2 HCl Cu, Ag,S, Fe + O2 đpdd Cu, Ag,S Cu CuCl + 2 HCl Ag, CuO Ag 2CO3 và CaSO3 vào n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 không tan. cô c n dung d ch c thi CaSO ướ ạ ị ̀ ỗ
Na2CO3 thu đ 2 tai t o Cu(NO h) Cho h n h p r n Na
ươ
i) Nung nóng h n h p đ CuCl2 + ắ
2CO3 r n.ắ
ượ ợ ị ̀ 3)2 và t ư fi
c CuO và Ag. Hoa tan chât r n vào dung d ch HCl d
́ ắ
3. Ag đi u ch AgNO Ag. T CuCl
ừ ợ
c Na
ỗ
́ ạ ừ ề ế Câu 9: 2 ; SO2 ; N2. B ng ph ằ ươ ng pháp hóa h c, hãy tách riêng t ng khí ra kh i h n h p g m CO
ừ ỏ ỗ ọ ợ ồ 2 2 và SO2 b gi Đáp án. - Cho h n h p đi qua bình đ ng dd NaOH d thì khí CO
ự l i , khí thoát ra là N ư ỗ ợ ị ữ ạ 2 . c CO c
ượ ở ừ trên cho đ n d ta s thu đ
ế ư ẽ ượ 2 do ph n ng
ả ứ - CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
- SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
- Cho dd H2SO3 vào dung d ch v a thu đ
ị
Ph n ng :
ả ứ
H2SO3 + Na2CO3 → Na2SO3 + CO2 + H2O
Cho ti p dd v a t o thành
P/ ng : Na ng dd HCl ta s thu đ c SO ừ ạ ẽ ế ở ượ 2. trên 1 l
2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 ượ
↑ + H2O Ứ ấ ỏ ỗ ợ ồ t0 + CO2 +H2O ấ 49 Câu 10
:
Tách các ch t ra kh i h n h p g m CaO, NaCl, CaCl
Đáp án.
S đ tách ch t:
ơ ồ
dd X(NaCl, CaCl2)
A dd B(NaCl, CaCl2, Ca(OH)2) +Na2CO3 dư +HCl Cụ cạn +HCl Cụ cạn t0 dd Y(NaCl, Na2CO3)
dd X
CaCO3↓ dd CaCl2 CaCl2 khan Dd Y dd NaCl NaCl khan Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3↓
CaCO3 → CaO + CO2
CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑ 3. V nhà:
ề ỏ ỗ ừ ợ ị ị 3, FeCl3, BaCl2.
2, H2 và CO2 thành các ch t nguyên
ấ Câu 1: Tách riêng dung d ch t ng ch t sau ra kh i h n h p dung d ch AlCl
ấ
ng pháp tách h n h p g m 3 khí: Cl
Câu 2: Nêu ph
ợ ươ ỗ ồ ch t.ấ ng pháp tách h n h p đá vôi, vôi s ng, silic đioxit và s t (II) clorua thành ắ ợ ố ỗ Câu 3: Nêu ph
ươ
t ng ch t nguyên ch t.
ấ
ừ ấ 2, Al2O3, Fe2O3 Câu 4: Trình bày ph ng pháp hoá h c đ l y t ng oxit t ươ ể ấ ừ ọ ừ ỗ h n h p : SiO
ợ và CuO. Câu 5: Trình bày ph ng pháp hoá h c đ l y t ng kim lo i Cu và Fe t h n h p các oxit ươ ọ ể ấ ừ ạ ừ ỗ ợ sau. ng pháp hoá h c hãy tách t ng kim lo i Al, Fe, Cu ra kh i h n h p 3 Al2O3, CuO và FeO.
Câu 6: B ng ph
ươ
ằ ỏ ỗ ừ ạ ọ ợ 50 kim lo i.ạ Ngày so n:ạ
Bu i 10ổ
Ngày gi ng:ả BÀI T P T NG H P Ậ Ổ Ợ t ph ng trình ph n ng hoàn thành s đ sau: Ví d :ụ Vi ế ươ ả ứ ơ ồ FeCl2 → FeSO4 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 Fe ↓↑ ↓↑ ↑↓ ↓ Fe2O3 FeCl3 → Fe2(SO4)3 → Fe(NO3)3 → Fe(OH)3 H ng d n gi ướ ẫ i
ả 51 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 FeCl2 + Ag2SO4 → FeSO4 + 2AgCl↓ FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4↓ Fe(NO3)2 + 2KOH → Fe(OH)2 + 2KNO3 tº Fe(OH)2 + O2 → Fe2O3 + H2O 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3 2FeCl3 + 3Ag2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6AgCl↓ Fe2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓ Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3 tº 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O ạ + Cl2 → 2FeCl3(vàng nâu) ụ 2FeCl2 (l c nh t) 2FeCl3 + Fe → 3FeCl2 10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O Fe2(SO4)3 + Fe → 3FeSO4 4Fe(NO3)2 + O2 + 4HNO3 → 4Fe(NO3)3 + 2H2O 2Fe(NO3)3 + Cu → 2Fe(NO3)2 + Cu(NO3)2 ắ 4Fe(OH)2(tr ng xanh) + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3(nâu đ )ỏ Bài 2. Hoàn thành s đ ph n ng d i đây. ả ứ ơ ồ ướ Al2O3 → Al2(SO4)3 NaAlO2 Al ↓ ↓ Al(OH)3 ↑ AlCl3 → Al(NO3)3 Al2O3 Ví d :ụ Hoàn thành các ph n ng sau: ả ứ Fe2(SO4)3 + ? → Fe(NO3)3 + ? AlCl3 + ? → Al2(SO4)3 + ? Al2O3 + KHSO4 → ? + ? + ? KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ? 52 NaCl + ? → NaOH + ? Ca(HCO3)2 + ? → CaCO3↓ + ? H ng d n gi ướ ẫ i
ả Fe2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓ 2AlCl3 + 3Ag2SO4 → Al2(SO4)3 + 6 AgCl↓ Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + KOH + H2O Đi n phân có vách ngăn: ệ 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2↑ + Cl2↑ 3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2, Na2SO4, MgSO4, Ca(HCO3)2 +K2CO3 → CaCO3↓ + 2KHCO3 Ví d :ụ Có 8 dung d ch ch a: NaNO ứ ị FeSO4, CuSO4. Hãy nêu các thu c th và trình bày ph ng án phân bi ử ố ươ ệ t 8 dung d ch nói trên.
ị H ng d n gi ướ ẫ i
ả 2, dd NaOH. Cách làm nh sau: t là: dd BaCl Thu c th đ phân bi
ử ể ố ệ ư 2SO4, MgSO4, - Cho dd BaCl2 vào 8 dung d ch s th y 4 dung d ch có k t t a là: Na ẽ ấ ở ị ế ủ ị 3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, FeSO4, CuSO4 (nhóm A) còn 4 dung d ch không có hi n t ng gì là: NaNO ệ ượ ị Cu(NO3)2 (nhóm B). - Trong m i nhóm A, B đ u dùng dd NaOH đ th :
ề ể ử ỗ 2SO4 và NaNO3 không có hi n t Nh n ra Na ng gì ậ ệ ượ 4 và Cu(NO3)2 t o k t t a màu xanh: Nh n ra CuSO ậ ế ủ ạ CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4 Xanh 4 và Mg(NO3)2 t o k t t a màu tr ng: Nh n ra MgSO ậ ế ủ ạ ắ Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + 2NaNO3 Tr ng ắ 4 và Fe(NO3)2 t o k t t a màu tr ng h i xanh, sau đó m t lúc k t t a s Nh n ra FeSO ậ ế ủ ẽ ế ủ ạ ắ ộ ơ chuy n thành màu nâu đ ể ỏ FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3↓ nâu đỏ 53 • Nh n bi
ậ ế t ch b ng thu c th qui đ nh
ố ỉ ằ ử ị Đây là d ng bài t p đ bài đã cho s n m t lo i thu c th nh t đ nh và yêu c u ch dùng ấ ị ử ề ạ ậ ạ ẵ ầ ộ ố ỉ thu c th này đ nh n bi t m t lo t các ch t mà đ bài yêu đã cho. ử ể ậ ố ế ề ạ ấ ộ 4, NaOH, BaCl2, NaCl a. 4 dung d ch : MgSO
ị b. 4 ch t r n : NaCl, Na 2CO3, BaCO3, BaSO4 t các ch t trong m i c p d i đây ch b ng dung d ch HCl Ví d :ụ Nh n bi ậ ế ỗ ặ ướ ấ ỉ ằ ị ấ ắ H ng d n gi ướ ẫ i
ả 4 t o đ a. Xét kh năng ph n ng c a 4 ch t, nh n đ c ch có MgSO c k t t a v i 2 dung ả ứ ậ ượ ủ ấ ả ỉ ạ ượ ế ủ ớ d ch khác:
ị MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + Na2SO4 MgSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + MgCl2 Suy ra dung d ch còn l ị ạ i không k t t a là NaCl.
ế ủ 4 → nh n đ 2, 2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O thì nh n đ - Dùng axit HCl hòa tan 2 k t t a th y k t t a không tan là BaSO c BaCl ế ủ ế ủ ấ ậ ượ c NaOH k t t a tan là Mg(OH)
ế ủ ậ ượ 4 không tan, NaCl tan mà c BaSO b. Hòa tan 4 ch t r n b ng dung d ch HCl nh n đ
ằ ấ ắ ậ ị ượ không có khí bay ra. Còn: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2↑ + H2O BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + H2O 2CO3, BaCO3 vào 2 dung d ch v a t o ra → s nh n ra - Th l n l ả ầ ượ t 2 ch t r n Na
ấ ắ ừ ạ ẽ ậ ị Na2CO3 có k t t a: ế ủ Na2CO3 + BaCl2 → BaCO3↓ + 2NaCl 3. Còn l i là BaCO ạ 2O3, CuO ng pháp tách h n h p g m MgO, Fe Ví d :ụ Nêu ph ươ ợ ỗ ồ ở ể ắ ấ
th r n thành các ch t nguyên ch t. ấ H ng d n gi ướ ẫ i
ả Tr c tiên ta s kh các oxit kim lo i trên b ng hiđro nhi ướ ẽ ử ằ ạ ở ệ ộ ạ
t đ cao (ch có oxit kim lo i ỉ đ ng sau nhôm m i b kh )
ớ ị ử
ứ 2 → Cu + H2O; Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O Ta có ph n ng kh nh sau: CuO + H ử ư ả ứ Còn l i MgO không b kh . Sau đó ta cho các ch t thu đ c tác d ng v i axit HCl thì Cu không ạ ử ấ ị ượ ụ ớ 54 ph n ng và b oxi hóa ngoài không khí t o thành CuO: ả ứ ị ở ạ c CuO ra kh i h n h p. ượ ỏ ỗ ợ MgO + 2HCl → MgCl2 + H2 ; Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 2 và FeCl2 ta cho đi n phân dung d ch thì FeCl 2 b đi n phân t o thành 2O3 ta tách đ c là MgCl Hai mu i thu đ
ố ượ ệ ị ị ệ ạ 2O3 c Fe Fe, sau đó Fe b oxi hóa thành Fe
ị ượ Mu i MgCl ố ố
2 không b đi n phân dung d ch thì ta đi n phân nóng ch y t o thành Mg, sau đó đ t ả ạ ị ệ ệ ị nóng thì Mg b c cháy trong không khí t o ra MgO: ạ ố MgCl2 → Mg + Cl2; 2Mg + O2 → 2MgO Cu i cùng ta tách đ ố ượ ả c c ba ch t trên ra kh i h n h p thành các ch t nguyên ch t
ấ
ợ ỏ ỗ ấ ấ ÔN T PẬ ố ớ ế ấ
t ch t ng là bao nhiêu? = = = 0,1 0, 25 Mgn On = ố ượ
i: Đ t cháy 2,4 gam Mg v i 8 gam oxi t o thành magie oxit (MgO). Hãy cho bi
Bài t p 1:ậ
ạ
nào còn th a, kh i l
ừ
H ng d n gi
ẫ ướ ả 2 2, 4
24 8
32 (cid:0)ot S mol các ch t đ cho: (mol) ; (mol) ấ ề ố (cid:0) Ph ng trình hoá h c: 2MgO 2Mg + O2 (cid:0) ươ < ọ
2 mol 1 mol
0,1 mol 0,25 mol 2On dư 0,1
2 0, 25
1 2 còn d .ư (cid:0) L p t s :
ậ ỉ ố 0, 05 2On pha�n ��ng = 0,1 1
2 (cid:0) Sau ph n ng O
ả ứ
Theo PTHH, ta có:
= (mol) 2On d = 0,25 – 0,05 = 0,2 (mol)
2Om d = 0,2 32 = 6,4 (g)
Tr n dung d ch ch a 20g bari clorua vào m t dung d ch ch a 20g đ ng sunfat. (cid:0) ứ ộ ộ ị Bài t p 2:ậ ồ ứ
ng là bao nhiêu? ư ấ ớ ị ị
ố ượ = = m 4,62g 22,40g CuSO d BaSOm a. Sau ph n ng, ch t nào còn d trong dung d ch v i kh i l
ả ứ
b. Tính kh i l
ố ượ ng ch t k t t a thu đ
ấ ế ủ 4 4 ; b. c.
ượ
Đáp s :ố a. 2SO4 20% (d = 1,14g/ml) v i 400g dung d ch BaCl 2 5,2%. Tr n 100ml dung d ch H ộ ớ ị = 23,3g BaSOm 4 Bài t p 3:
ậ
Tính kh i l ố ượ ng k t t a thu đ
ế ủ ị
c.
ượ ị Xác đ nh kim lo i R hoá tr I. Bi
ạ ị ư ạ
t 13,8 gam R ph n ng h t v i khí Clo d t o ế ớ ả ứ Đáp s :ố
ế 55 Bài t p 1:
ậ
thành 35,1 gam mu i.ố ả ử ố ủ ị i:
G i nguyên t
PTHH: 2R + Cl2 (cid:0) kh i c a kim lo i R hoá tr I là M
ạ
2RCl
2(M + 35,5)g = =� M 23 2M (g)
13,8(g) 35,1(g)
+ Ta có t l : . V y R là kim lo i Na. ỉ ệ ạ ậ 2M 2(M 35,5)
13,8
ị 31,5
ạ Xác đ nh kim lo i R ch a bi t hoá tr . Bi ế ể ả
t đ oxi hoá hoàn toàn R thành oxit ph i ế ị ng oxi b ng 40% l
ằ ượ ư
ng kim lo i đã dùng.
ạ ướ ả kh i và hoá tr c a kim lo i R l n l t là M và n. ầ ượ ị ủ ạ Bài t p 2:
ậ
dùng m t l
ộ ượ
H ng d n gi
ẫ
ọ 2R2On i:
G i nguyên t
PTHH: ử ố
4R + nO2 (cid:0)
4M (g) 32n (g) 40
100 Theo đ bài ta có: 32n = . 4M (cid:0) M = 20n ề B ng bi n lu n:
ệ ả n
M 3
60
lo iạ V y kim lo i R là canxi (Ca), có nguyên t kh i 40, hoá tr II ậ
2
40
canxi
ạ ị Cho 4,6g kim lo i tác d ng v i khí clo d thu đ
ụ ạ ớ ượ ứ
c 11,7g mu i. Xác đ nh công th c ố ị ử ố
ư 1
20
lo i ạ
ậ
Bài t p 3:ậ
phân t
ử ủ c a mu i clorua ?
ố Cho 6,35g mu i s t clorua vào dung d ch NaOH d thu đ ượ ấ ế ủ
c 4,5g m t ch t k t t a. ộ Đáp s :ố NaCl
ư
ị Bài t p 4:ậ
Xác đ nh công th c hoá h c c a mu i .
ị ố ắ
ọ ủ ứ ố Đáp s :ố FeCl2 2SO4 loãng, d . Cô c n dung d ch thu đ Hoà tan 0,27g kim lo i M trong H c 1,71g ạ ư ạ ị ượ Bài t p 5:ậ
m t mu i khan duy nh t. Xác đ nh M ? ấ ố ộ ị 2SO4 loãng Cho 11,2g kim lo i X hoá tr II tác d ng v a đ v i 1,96g dung d ch H ủ ớ ạ ị ị Đáp s :ố Al
ụ ừ Bài t p 6:
ậ
n ng đ 10%. Xác đ nh M ?
ồ ộ ị Đáp s :ố Fe ạ ợ ượ
c ỗ
ị ị
ợ ủ ầ ầ ạ ỗ = 0, 2 Hn = Hoà tan 5,5g h n h p 2 kim lo i Al và Fe trong 500ml dung d ch HCl thì thu đ
Bài t p 1:
ậ
4,48 lít khí H2
đktc. Xác đ nh thành ph n % c a m i kim lo i trong h n h p ban đ u.
ỗ
ở
i:
H ng d n gi
ả ướ ẫ 2: 2 4, 48
22, 4 (mol) S mol c a H ủ ố t là s mol c a Al và Fe trong 5,5g h n h p. ặ ủ ố ỗ ợ Đ t x, y l n l
ầ ượ
Các PTP x y ra:
Ư ả 2AlCl3 + 3H2 56 2Al + 6HCl (cid:0)
2 mol 6 mol 3 mol x
3
2 x mol (cid:0) 3x mol mol Fe + 2HCl (cid:0) FeCl2 + H2 + =
y 0,2 + = ng trình: 1 mol 2 mol 1 mol
y mol (cid:0)
2y mol y mol
Theo đ bài, ta có h ph
ề ệ ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3x
2
27x56y 5,5
= x 0,1 = (cid:0) (cid:0) Gi ng trình ta có: i h ph
ả ệ ươ (cid:0) y 0,05
ỗ = = = % Al 100 49, 09% % Fe = 100% 49, 09% 50,91% 0,1 27
5,5 V y thành ph n % c a m i kim lo i trong h n h p ban đ u: ủ ầ ậ ầ ạ ỗ ợ (cid:0) (cid:0) - ; 2SO4 loãng,
ầ
2 (đktc). Xác đ nh thành ph n ph n ợ ợ ầ ị Bài t p 2:ậ
d thì còn l
ư
trăm kh i l i 2,79g kim lo i không tan và thoát ra 4,536 lít H
ng các kim lo i. Cho h p kim g m Cu, Fe, Al. Đem hoà tan 9 gam h p kim này trong dd H
ạ
ố ượ ồ
ạ
ạ =
Al%m 27(%) =
Cu%m 31(%) 2SO4 loãng, v a đ , đ ; =
;
Fe%m 42(%)
Hoà tan 6 gam h n h p A g m Mg và MgO b ng H
ằ
ọ ấ ỗ ợ
ị ế ủ ổ ượ ấ ắ ừ ủ ượ
c k t t a D. L c l y D đem nung đ n kh i l
ỗ c dung
ố ượ
ng
ế
ợ
ng m i ch t trong h n h p ố ượ ấ ỗ = 40(%) =
Mg%m 60(%) MgO%m Đáp s : ố
Bài t p 3:ậ
ồ
d ch B. Thêm NaOH vào dung d ch B đ
ượ
ị
không đ i đ
t PTHH và tính % kh i l
c 8,4 gam ch t r n E. Vi
ế
A. 57 và Đáp s : ốÔN T P: BÀI TOÁN TÌM TÊN NGUYÊN T
Ậ
Ố
ế
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
Bài 7: Hoà tan 30,6g oxit c a kim lo i hóa tr II vào dung d ch HCl d . Dung d ch thu đ
tác d ng hoàn toàn v i dung d ch K
ế ủ
Bài 8: Cho 6,9 gam m t kim lo i X thu c nhóm IA tác d ng v i n
tác d ng v i CuO đun nóng. Sau ph n ng thu đ
ớ
ụ
Đs: Na
Bài 9: Khi cho 0,6 gam m t kim lo i nhóm IIA tác d ng v i n
tên kim lo i? ạ
Bài 10
Dung d ch sau ph n ng có n ng đ 10%.
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
ươ
Bài 10
ủ
Sau khi không còn khí thoát ra n a, l c b ch t r n không tan thu đ
ỏ
ữ
mu i sunfat khan. Tìm tên kim lo i. Đs: Mg
ạ
ố
* : Cho 208g dung d ch BaCl
Bài 11
lo i M. Sau ph n ng thu đ
ạ
CT mu i sunfat. Đs: Al
Bài 12
đ
ượ
khí bay ra
ÔN T P: BÀI TOÁN H N H P CH T
Ỗ Ợ
Ấ
Ậ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
Bài 17: Hòa tan h n h p g m MgCO
ỗ
khí CO2 ( đktc).
a. Tính % v kh i l
ố ượ
ề
b. Tính th dung d ch H
ị
ể
ế
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
b) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch D, l c l y k t t a r i nung ngoài không khí đ n
ế
khi ph n ng hoàn toàn. Tính s gam ch t r n còn l
Bài 28: Hòa tan hoàn toàn 10 gam h n h p c a Mg và MgO b ng dung d ch HCl . Dung d ch
ị
đ
ệ ộ
t đ
ư
ượ
cao cho đ n khi kh i l
ổ
ượ
ế
ấ có trong h n h p ban đ u ?
ng c a m i ch t
a. Tính % v kh i l
ố ượ
ề
i thi u
ể đã dùng ?
b. Tính th tích dung d ch HCl 2M t
ố
ị
ể
Bài 29: Hòa tan hoàn toàn 24 gam h n h p c a Al và Mg b ng dung d ch HCl v a đ . Thêm
ỗ
ợ ủ
m t l
ộ ượ NaOH d vào dung d ch . Sau ph n ng xu t hi n m t l
ng
ả ứ
ư
t a r a s ch r i nung
nhi
ủ ử ạ
ệ ộ
ở
ng c a m i kim lo i
a. Tính % v kh i l
ố ượ
ề
ỗ
ủ
b. Tính th tích dung d ch HCl 2M đã dùng ?
ị
ể
Bài 30: Chia m t l
ng h n h p g m MgCO
Ph n 1 : nhi
Ph n 2 : hòa tan h t trong dung d ch HCl r i cô c n dung d ch thu đ
ị
mu i khan. Tính % v kh i l
ố ượ
Bài 31: Kh 15,2 gam h n h p g m Fe
ợ
. Đ hòa tan h t l
ế ượ
a. Tính % v kh i l
b. Tính th tích H
Bài 32: Chia h n h p g m Fe và Fe
ằ
Ph n 1 : cho m t lu ng CO đi qua và nung nóng thu đ
ượ
Ph n 2 : ngâm trong dung d ch HCl . Sau ph n ng thu đ
ị
ng c a m i ch t
Tính % v kh i l
ỗ
Bài 33: Hoà tan 6 gam h n h p A g m Mg và MgO b ng H
ợ
B. Thêm NaOH vào dung d ch B đ
ố ượ
đ i đ
ợ
ỗ
ế
ổ ượ
Ngày so n:
Bu i 11ổ
Ngày gi ng:ả
ÔN T P: BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N HI U SU T
Ậ
Ấ
Ế
Ệ
ề
ầ
ấ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
2. Ví d : ụ Nung 150g đá vôi thu đ
i: Ta có ptp : CaCO
Gi
nCaO = 67,2/56 =1,2mol fi
V y Hậ
3. Áp d ng:ụ
Bài 1: Nung 1kg đá vôi ch a 80% đá vôi thu đ
vôi.
Đs: 62,5%
Bài 2: Cho 1 l
ấ
ầ
ấ
ấ ả
ẩ
ề
ầ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ấ
ầ
ấ
ế
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
Al2O3 ®iÖn ph©n nãng ch¶y, xóc t¸c Al + O2
Hµm lîng Al2O3 trong quÆng boxit lµ 40% . §Ó cã ®îc 4 tÊn nh«m nguyªn chÊt cÇn bao
nhiªu tÊn quÆng. BiÕt H cña qu¸ tr×nh s¶n xuÊt lµ 90%
Bµi 8:
Cã thÓ ®iÒuchÕ bao nhiªu kg nh«m tõ 1 tÊn quÆng b«xit cã chøa 95% nh«m oxit, biÕt
hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 98%.
Bµi 9
Ngêi ta dïng 490kg than ®Ó ®èt lß ch¹y m¸y. Sau khi lß nguéi, thÊy cßn 49kg than cha
ch¸y.
a) TÝnh hiÖu suÊt cña sù ch¸y trªn.
b) TÝnh lîng CaCO3 thu ®îc, khi cho toµn bé khÝ CO2 vµo níc v«i trong d.
Bµi 10:Ngêi ta ®iÒu chÕ v«i sèng (CaO) b»ng c¸ch nung ®¸ v«i (CaCO 3). Lîng v«i sèng
thu ®îc tõ 1 tÊn ®¸ v«i cã chøa 10% t¹p chÊt lµ 0,45 tÊn. TÝnh hiÖu suÊt ph¶n øng.
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ÔN T P: NH N BI T – TÁCH CH T
Ế
Ậ
Ậ
Ấ
V i d ng bài t p h n ch thu c th ph i tuân theo nguyên t c
ố
ế
ộ
t ít nh t m t trong các ch t còn l
ế
ạ
ấ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
H c sinh có th s d ng s t đ nh n bi
ể ử ụ
ọ
t Na
bi
ọ
ế
2SO4
ch t còn l
ấ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
LÊy c¸c dung dÞch ë nhãm 1 cho t¸c dông víi dung dÞch MgCl 2 thu ®îc ë (2), chÊt nµo
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
Dùng dung d ch Br
ậ
c) NH3, H2S, Cl2, NO2, NO.
Nh n ra NH
3 làm xanh quỳ tím m, Cl
ậ
Có th dùng dung d ch Br
H2S + 4Br2 + 4H2O fi
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
ươ
dd MgCl2; FeCl2; NH4NO3; Al(NO3)3; Fe2(SO4)3.
Câu 2
ố
ộ
ỉ
MnO2, FeO, CuO. Vi
t các ph
H ng d n:
Dùng thu c th : dung d ch HCl.
N u t o dung d ch xanh lam là CuO, t o dung d ch l c nh t là FeO, t o k t t a tr ng là Ag
ế ạ
t o khí màu vàng l c là MnO
ạ
.
Câu 3
Ch dùng m t thu c th duy nh t, hãy nh n bi
ử
ỉ
ZnCl2, CuCl2. Vi
H ng d n
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
H ng d n
ướ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
• S n ph m t o thành d dàng tách ra kh i hh ban đ u b ng pp v t lí: l c, chi
ả
• Ch t s n ph m d dàng tái t o l
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ế
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
CaCO3↓ → CaO
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
L
ng
2Cu + O2 → 2CuO. Ta tách đ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
ươ
ướ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
H ng d n gi
ẫ
ọ
ế
ị ề
t Xuân D ng Th Hi n
ươ
THPT Nguy n Vi
ễ
ng
L
ươ