ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

Bu iổ

THPT Nguy n Vi ễ ng L Ngày so n: ạ 1 Ngày gi ng:ả

ÔN T P: L P CTHH, PHÂN LO I CH T VÀ G I TÊN

ế

A. Các ki n th c c n nh : ớ hóa h c th I. Các nguyên t ứ ầ ố ọ ườ ng g p: ặ

KHHH Hoá tr th ng g p Tên ị ườ ặ

Nguyên tử kh iố 7 Liti Li

Kali K 39 I Natri Na 23

Ag 108 B cạ

Bari Ba 137

Canxi Ca 40

Magie Mg 24 Kim lo iạ

Mangan Mn 55 II

Zn 65 K mẽ

Cu 64 Đ ngồ

Hg 201 Thu ngân ỷ

Fe 56 II,III S tắ

Nhôm Al 27 III

Hidro H 1

Flo F 19

Clo Cl 35,5 I

Brôm Br 80

Iôt I 127 Phi kim Oxi O 16 II

Cacbon C 12 II, IV

L u huỳnh S 32 IV, VI ư

N 14 I, II, III, IV, V Nitơ

1

Phôtpho P 31 III, V

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ng g p: ặ

ể ệ ấ ố ị

ơ

II. Các nhóm nguyên t th ử ườ 1. Nhóm amôni: (NH4) - hóa tr Iị 2. Nhóm hiđrôxit: -OH 3. Các g c axit: ố • • • • • • • • -F : florua -Cl : clorua -Br : brômua -I : iôtua D u “-” th hi n các g c axit đó hóa tr I -NO3 : nit rat - NO2 : nit ritơ - CH3COO : axetat -AlO2: aluminat

• • • • • •

ể ệ ấ ố ị

=CO3 : cacbonat =SO4 : sunfat =SO3 : sunfit D u “=” th hi n các g c axit đó hóa tr II = SiO3 : silicat = S : sunfua = ZnO2 : zincat

” PO4 : phôtphat ( hóa tr III ) ị

• Chú ý: 1.Ngoài ra chúng ta còn có thêm 1 s g c axit khác nh : ư

• • •

ố ố

ế

ọ ủ ạ

- HCO3 : hiđrôcacbonat - HSO3 : hiđrôsunfit - HSO4 : hiđrôsunfat 2.Các ti p đ u ng th ng g p: ặ ữ ườ ầ 1- mono, 2-đi, 3-tri, 4-tetra, 5-penta….. III. Dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i: ạ ộ

Li, K, Ba, Ca, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, H, Cu, Ag, Hg, Au

ử ố

kh i c a các nguyên t trong phân t ử ử ử ố ủ kh i: kh i = T ng nguyên t ổ

2, CO2, H2SO4, Al(OH)3, ZnSO4, NaHCO3, Mg3(PO4)2,

kh i các phân t sau: N ử ố ử

2

IV. Cách tính phân t Phân t ử ố VD: O2 = 16· 2 = 32 Fe2O3 = 56· 2 + 16· 3 =160 Cu(NO3)2 = 64 + (14+16· 3)· 2= 188 Áp d ngụ : Tính phân t NaNO3

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

t ế

ị ủ ậ ắ ị ỉ ố ử ằ ố ỉ ố

( nhóm nguyên t ) kia. ố ử

ị ủ

c a A, B ử ủ ỉ ố

B. L p CTHH d a vào hóa tr đã bi ự Qui t c: Trong CTHH tích ch s và hóa tr c a nguyên t (nhóm nguyên t ) này b ng tích ch s và hóa tr c a nguyên t ị ủ a b AxBy trong đó: a, b là hóa tr c a A, B x, y là ch s nguyên t Ta có: x.a = y.b Áp d ngụ : L p CTHH c a h p ch t g m:

3 bi

ị ủ ợ ế

3 hóa tr Iị

4

ấ ồ ị t Al hóa tr III, g c NO ị t S hoá tr IV, O hóa tr II ố ế

ị ị

3

ậ • S và O bi • Al và g c NOố • Cu và g c SOố • Fe và O bi t Fe hóa tr II ế • N và O bi t N hóa tr IV ế • C và O bi t C hóa tr II ế • Zn và g c POố 4 • Ca và g c OH • Nhóm NH4 và g c NOố

khi bi C. Tìm hóa tr c a 1 nguyên t ị ủ ố ế

t CTHH 1. Ví dụ : Tìm hóa tr c a C trong các h p ch t: ấ ợ ị ủ a. CO b.CO2

ợ ọ ấ i:ả a. G i a là hóa tr c a C trong h p ch t CO ị ủ

a= II

2

ợ ị

ậ ọ ấ

ợ a= IV 2, Cacbon hóa tr IVị ấ ậ ợ

ấ sau trong h p ch t bi t O hóa tr II. ế ố ợ ị

Gi Theo QTHT: a.I = II.1 fi V y trong h p ch t CO, Cacbon hóa tr II ấ b. G i a là hóa tr c a C trong h p ch t CO ị ủ Theo QTHT: a.I = II.2 fi V y trong h p ch t CO 2. Áp d ng:ụ Bài 1: Tìm hóa tr c a N trong các h p ch t sau: N 2O, NO2, N2O3, N2O5, NH3 ị ủ Bài 2: Tìm hoá tr các nguyên t ấ ị CO2, P2O5, SO3, CuO, Fe2O3, Cl2O7

c t o nên t 1 lo i nguyên t hóa h c.) ừ ố ọ ơ

2, H2, N2, F2, Cl2, Br2, I2

2 nguyên t ạ : O ử

1 nguyên t (hay phân t chính là nguyên t ): c u t o t ử ấ ạ ừ ử ử ử ấ ấ

hóa h c tr lên) ợ ấ ượ ạ ừ ố ọ ở

D. Phân lo i ch t ấ ạ ấ (Là nh ng ch t đ I. Đ n ch t: ấ ượ ạ ữ 1. Nh ng đ n ch t phân t c u t o t ữ ử ấ ạ ừ ơ 2. Nh ng đ n ch t còn l i phân t ạ ơ ữ VD: Cu, Al, Fe, Zn…… ấ (Là nh ng ch t đ II. H p ch t: ữ ấ Ở ợ c t o nên t ạ ơ ả 2 lo i nguyên t ư

3

ạ THCS chia h p ch t thành 4 lo i c b n nh sau:  Oxit  Axit

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L  Bazơ  Mu iố

Oxit Axit Mu iố

Bazơ NaOH, Fe(OH)2

FeO, Fe2O3, SO2, SO3, Al2O3 VD HCl, H2SO4, HNO3 NaCl, CuSO4, FeCl2

ơ ố

ợ ạ

c t o Oxit là h p ch t đ ấ ượ ạ ợ b i kim lo i ho c phi kim ặ ạ ở v i oxi ( ph i có oxi ) ả ớ Mu i là h p ch t ấ ợ do kim lo i liên ạ k t v i g c axit ế ớ ố C uấ t oạ ấ Axit là h p ch t ợ ế ớ do H liên k t v i g c axit ( ph i có ả ố H ) Baz là h p ch t ấ do kim lo i liên k t v i nhóm ế ớ OH

Axit + tên g cố axit

Tên kim lo i +ạ hiđrôxit ( chú ý kim lo iạ nhi u hóa tr ) ị ề ề ị

ố ọ ị ắ

Tên g iọ

- Axit mà g cố axit không có O thì có đuôi “hiđric” - Axit mà g cố axit còn có O thì có đuôi “ic” Tên kim lo i +ạ tên g c mu i ố ố ( chú ý kim lo iạ nhi u hóa tr ) ị Chú ý: G cố amôni + g c axit cũng t o nên ạ mu i ố VD: NH4NO3 amôni nitrat ọ ị

2SO4,

ữ ế

ọ ọ ọ

Tên kim lo i ( phi kim ) ạ + oxit ề - N u kim lo i có nhi u ạ ế hóa tr thì khi g i tên ph i ả kèm theo hóa tr phía sau VD: FeO : s t (II) oxit Fe2O3 : s t (III) oxit - N u phi kim có nhi u ề ế ả hóa tr thì khi g i tên ph i thêm ti p đ u ng phía ầ sau VD: SO2 : l u huỳnh điôxit ư SO3 : l u huỳnh trioxit ư G i tên: CaO, CuO, CO, CO2, NO, NO2, P2O5 G i tên: Na ọ CuCl2

G i tên: NaOH, Cu(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH) Áp d ngụ

G i tên: HCl, HF, HBr, H2S, HNO3, H2SO4, H3PO4

ấ ệ ậ ọ

ậ ấ

2, FeCl2, Al2O, HSO3.

ẽ ơ

c vi ượ ế

ố ữ ỉ

3. Tìm CTHH t o b i X và Y ạ

4

t là XO, YH E. Luy n t p: Bài 1: Đ c tên các ch t sau và phân đúng nhóm ch t ấ K2O, FeO, CO2, N2O5, H2SO3, Zn(OH)2, (NH4)2SO4, AgNO3, FeCl3, H2SO4, HNO3 Bài 2: L p đúng CTHH các ch t sau và phân đúng nhóm ch t: ấ Amôni clorua, Natri hiđrocacbonat, Nhôm sunfat, Nhôm hiđroxit, Axit cacbonic, Canxi cacbonat Magie oxit, K m phôtphat, Axit nitr , Axit nitric, Bari hiđrosunfat ,Axit sunfuric, Axit sunfur ơ Amôni phôtphat. t nh sau: FeOH, NaO, CaO, CuCl, NaCl Bài 3: Có 1 s CTHH đ ư Hãy ch ra nh ng CTHH sai và s a l ử ạ Bài 4: X và Y t o 2 h p ch t v i O và H l n l ợ i cho đúng. ầ ượ ấ ớ ạ ở

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ạ Bu iổ

Ngày so n: 2 Ngày gi ng:ả

ÔN T P: TÍNH CH T HÓA H C CÁC H P CH T VÔ C : OXIT - AXIT

Ơ

ấ ạ

2O3, ZnO, Cr2O3….

ữ ề ặ ớ

ưỡ

I. Tính ch t hóa h c Oxit: 1. Phân lo i oxit: • Oxit axit • Oxit bazơ • Oxit trung tính: CO, NO… Là nh ng oxit không tác v i ki m ho c axit sinh ra Mu i ố • Oxit l 2. Tính ch t hóa h c: ấ ng tính: Al ọ

Oxit axit Oxit bazơ

VD ơ ậ ậ

cướ axit t ươ ứ ng ng

dd baz tan( ki m) t

2)

ề ơ ủ ơ CO2, P2O5, SO2, SO3 Nh n xét: Oxit axit = phi kim + O c ướ fi Oxit axit + n (tr SiOừ

ng ng không tan) ơ ươ ứ

ụ n Tác d ng v i ớ cướ ấ ấ

ọ ư ủ ả c, g i tên s n ph m t o thành: CaO, ẩ ư ủ ả ẩ ạ ọ

fi Áp d ng:ụ ớ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i c, g i tên s n ph m t o thành: n ướ P2O5, CO2, SO2, SO3 Không ph n ng ả ứ

2O

Mu i + Hố

ả ạ ụ

Tác ớ d ng v i axit ả ứ ổ

CaO, FeO, Al2O3 Nh n xét: Oxit baz = kim lo i + O ạ ạ ạ + n Oxit baz c a kim lo i m nh fi ng ng ươ ứ (Nh ng oxit khác không p đ ư ượ ớ c v i ữ c vì baz t n ướ Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ n ạ ướ Na2O, CuO, K2O, FeO, BaO Oxit baz + Axit ơ Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ ư ủ axit, g i tên s n ph m t o thành ẩ ọ CuO + HCl Na2O + H2SO4 ( ph n ng trao đ i) BaO + H3PO4 Fe2O3 + HNO3 Không ph n ng ả ứ

mu i axit ố ố Tác d ng v i ớ ụ dd ki mề ng ng tuỳ theo t l ỉ ệ

5

Oxit axit + dd ki m ề fi mu i trung hoà t ươ ứ Áp d ng:ụ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ọ ẩ ư ủ ả ạ

Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i ớ c, g i tên s n ph m t o thành: n ướ CO2 + NaOH SO3 + Ba(OH)2 SO2 + KOH ể ả ứ ớ ưỡ ả ứ ừ ừ ớ

ng tính v a có th ph n ng v i axit, v a có th ph n ng v i baz . ơ ể AlCl3 + H2O Al2O3 + NaOH fi NaAlO2 + H2O

t các ptp ch ng minh ZnO là oxit l ng tính Chú ý: Các oxit l VD: Al2O3 + HCl fi Áp d ng:ụ Vi ế ư ứ ưỡ fi Oxit baz + Oxit axit ơ mu iố

c, g i tên s n ph m t o thành: ớ ướ ư ủ ấ ả ẩ ạ ọ

2

Áp d ng: ụ Hoàn thành ptp c a các ch t sau v i n CaO + CO2 CuO + SO3 BaO + CO2 MgO + SO3 fi Không ph n ng ả ứ kim ạ ứ

2 fi

Zn + H ạ ừ kim lo i +ạ

Tác d ng v i ớ ụ H2 ho cặ CO

- Oxit Kim lo i đ ng sau Zn + CO lo i + CO - Oxit Kim lo i t H2O VD: CuO + H2 fi CuO + CO fi Cu + H2O Cu + CO2

2, Fe3O4, K2O, CaO, FeO, Al2O3. Phân lo i các oxit trên. Oxit

ệ ậ

ấ ạ

2

3. Luy n t p Bài 1: Cho các ch t sau: CuO, SO nào có th tác d ng v i: ụ ể ớ

ng trình hóa h c x y ra. a. N cướ b. Axit clohiđric c. Natri hiđroxit d. B kh b i H ị ử ở t các ph ươ ế ọ ả

ữ ụ ể ấ

ừ ế

ng trình hóa h c th c hi n ph n ng sau: ộ t các ph ả ứ ự

t ptp x y ra. ư ả ệ ọ Ca3(PO4)2 ế P2O5 fi Vi Bài 2: Có các oxit sau: FeO, CO, KOH, CO2, H2O, BaO. Nh ng ch t nào có th tác d ng v i ớ nhau t ng đôi m t? Vi Bài 3: Vi ươ a. Pfi H3PO4 fi

b. Ca fi CaO fi Ca(OH)2 fi CaCO3

2 ; CO ; SO3 ; P2O5 ; H2O, H2 , Na2O, NaOH ề

Bài 4: Có nh ng ch t sau: MgO; H Hãy ch n m t trong nh ng ch t trên đi n vào ch tr ng trong các s đ ph n ng sau: ữ ộ ỗ ố ả ứ ơ ồ ấ ọ

ữ H2SO4

1) …….+ H2O fi 2) 3) …..+ HCl fi 4) FeO + ….. fi 5) CuO + ….fi

H2O + …..fi H3PO4

6

MgCl2 + H2O Fe + H2O Cu + CO2

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

Na2SO3 Na2SO3 + H2O

THPT Nguy n Vi ễ ng L 6) SO2 + …..fi 7) SO2 + …..fi 8)

ọ ủ

2SO4, HNO3

2CO3, H2SO3…

• Axit m nh: HCl, H ạ • Axit y u: Hế

I. Tính ch t hóa h c c a Axit. 1.Phân lo i axit: ấ ạ

• Axit có oxi: H2SO4, HNO3, H3PO4,…. • Axit không có oxi: HCl, H2S, ……

ho cặ

• Axit H2CO3, H2SO3 y u, không b n nên khi sinh ra s b phân hu thành oxit t

Chú ý:

ng ng và ẽ ị ế ề ỷ ươ ứ

• H p ch t NH

CO2› + H2O H2SO3 « SO2› + H2O

H2O H2CO3 « ấ ề ơ ị

ợ NH4OH « 2. Tính ch t hóa h c c a axit loãng:

4OH cũng là 1 baz không b n nên khi sinh ra cũng b phân hu : ỷ NH3› + H2O ọ ủ

ổ ị làm quỳ tím chuy n màu đ ể ỉ ỏ

ZnCl2 + H2O

fi ấ 2O VD: ZnO + HCl fi Mu i + H ố 2O VD: Al(OH)3 + HCl fi Mu i + Hố 2› VD: Mg + H2SO4 fi c H AlCl3 + H2O MgSO4 + H2› Mu i + Hố

a. Dung d ch axit làm đ i màu ch t ch th : ị b. Axit + Oxit baz ơ fi c. Axit + Baz ơ fi d. Axit + kim lo i đ ng tr ướ e. Axit + Mu i ( h c bài sau) ố

ạ ứ ọ

2SO4 loãng

3, Cu, MgO

ệ ậ

ừ ể ấ ớ ộ ế ả t các ptp x y ra và g i tên s n ư ả ọ

ữ ẩ

c t B, vi t các ptp x y ra. ấ ở ộ ụ ể ấ ớ c ượ ở ộ ế ư ả

2

2SO4

3. Luy n t p: Bài 1: Có các dung d ch: KOH, HCl, H ị các ch t r n: Fe(OH) ấ ắ 2, H2. các ch t khí: CO ấ Nh ng ch t nào có th tác d ng v i nhau t ng đôi m t? Vi ụ ph m t o thành. ạ Bài 2: N i ch t ố A c t A v i ch t có th tác d ng đ B

1. Cacbon đioxit 2. Natri oxit 3. S t (III) oxit ắ 4. Dung d ch Hị 5. Magie oxit

a) b) c) d) N cướ Dung d ch HCl ị Dung d ch Ba(OH) ị Khí CO

2SO4 loãng. Hãy vi

2và dung d ch Hị

4

2O3, Fe(OH)3. Ch n m t trong nh ng ch t đã cho tác

Bài 3: T Mg, FeO, Mg(OH) ế t các ptp đi u ch : ế ư ề

ấ ữ ấ ộ ọ

7

ừ a. Khí H2 b. Fe c. Dung d ch FeSO ị 4 d. Dung d ch MgSO ị Bài 4: Có nh ng ch t sau: Cu, CuO, Mg, Al ữ d ng v i dd HCl sinh ra: ụ ớ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L a. Khí H2 b. Dung d ch có màu xanh lam c. Dung d ch có màu vàng nâu

ị ị

ạ Bu i 3ổ

Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: TÍNH CH T HÓA H C CÁC H P CH T VÔ C : BAZ – MU I Ố

Ơ

Ơ

ọ ủ ấ

I. Tính ch t hóa h c c a Baz : ơ 1. Phân lo i:ạ

• Baz tan (ki m): Baz c a kim lo i m nh: NaOH, KOH.. • Baz không tan: Cu(OH)

ơ ủ ạ ề

ạ 2, Al(OH)3..

ơ ơ 2. Tính ch t hóa h c: ấ ọ

Dung d ch Baz tan( ki m) ề ơ

Ch t ch th ấ ỉ ị Baz không tan Không làm đ i màu ch t ch th ấ ơ ổ ỉ ị

fi h ng.ồ fi ả ứ

2O

fi fi ị - Quỳ tím fi xanh - Dung d ch phenolphtalein ị 2 mu iố Ki m + Oxit axit 2O Ki m + Axit Không ph n ng Baz + Axit Mu i + Hố ề ề ơ Mu i + Hố

ụ ụ ụ

fi t phân Không ph n ng Tác d ng v i oxit axit ớ Tác d ng v i axit ớ Tác d ng v i mu i ố ớ (h c sau) ọ Nhi ệ ả ứ oxit t ngươ

2O

ơ ng + H Baz không tan ứ

2, NaOH, Ba(OH)2, Fe(OH)3. Hãy cho bi

ệ ậ

t nh ng baz nào: ế ữ ơ ơ

2O, CaO, H2O và các dung d ch CuCl

2, FeCl3, hãy vi

t các ph ế ươ ng trình hóa h c minh h a. ọ ọ

t các ẵ ị ế

Bài 2: T nh ng ch t có s n là Na ph ươ

3. Luy n t p: Bài 1: Có nh ng baz sau: Cu(OH) ữ a. Tác d ng v i dung d ch HCl? ụ ớ b. Tác d ng v i CO 2? ớ ụ t phân hu ? c. B nhi ỷ ệ ị d. Đ i màu quỳ tím thành xanh? Vi ổ ấ ừ ữ ng trình hóa h c đi u ch : ế ọ ị

ề a. Các dung d ch baz ơ b. Các baz không tan ơ

8

ấ 2, NaOH, Fe(OH)3, CuSO4, NaCl, HCl. Hãy ch n ch t ng trình hóa h c: Bài 3: Có nh ng ch t sau: Zn, Zn(OH) ấ thích h p đi n vào m i s đ ph n ng sau và l p ph ả ứ ỗ ơ ồ ữ ề ươ ậ ợ ọ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

Fe2O3 + H2O

Na2SO4 + H2O ZnSO4 + H2O NaCl + H2O

t pt hóa h c th c hi n nh ng bi n đ i sau: ữ ế ổ

THPT Nguy n Vi ễ ng L a. ………fi b. H2SO4 + ……fi c. H2SO4 + …….fi d. NaOH + ……..fi e. …….+ CO2 fi ế Na2O fi

K2CO3 + H2O ọ NaOH fi

Bài 4: Vi a. Na fi b. Kali fi Kali oxit fi ự ệ NaCl kali hiđroxit fi kali sunfat

ọ ủ

II. Tính ch t hóa h c c a mu i ố ấ Phân lo i: ạ

• Mu i trung hoà ố • Mu i axit ố ụ ớ ạ

1. Mu i tác d ng v i kim lo i: ố a. Đi u ki n: ề

ệ ố ả

• Mu i ph n ng ph i tan ả ứ • Kim lo i ph n ng ph i m nh h n kim lo i trong mu i (tr kim lo i m nh) ả ả ứ ừ ạ ạ ạ ạ ơ ố

ạ FeSO4 + Cu không ph n ng ả ứ

b. VD: Fe + CuSO4 fi Cu + FeSO4 fi 2. Mu i tác d ng v i axit: ụ ố a. Đi u ki n: ề ệ

ả ứ

ả ấ ả ơ ấ ế ủ • Axit ph n ng ph i m nh h n axit sinh ra ả ạ • Ít nh t s n ph m ph i có ch t k t t a ho c bay h i ơ ặ

CaCl2 + H2O + CO2 BaCl2 + H2SO4 fi BaSO4 + HCl

ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ

ớ ề

ẩ b. VD: CaCO3 + HCl fi c. Áp d ng: Hoàn thành các ph AgNO3 + HCl K2SO3 + H2SO4 CaCl2 + HNO3 3. Mu i tác d ng v i ki m: ụ ố a. Đi u ki n: ề ệ

ấ • • 2 ch t tham gia ph i tan ả Có ít nh t 1 ch t k t t a ho c bay h i ơ ấ ế ủ ặ

ấ Fe(OH)3 + NaCl

ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ

ố ớ

b. VD: FeCl3 + NaOH fi c. Áp d ng: Hoàn thành các ph BaCl2 + KOH MgSO4 + Ba(OH)2 Cu(OH)2 + FeCl2 NH4NO3 + NaOH 4. Mu i tác d ng v i mu i: ụ ố a. Đi u ki n: ề

ệ ấ

• 2 ch t tham gia ph i tan ả • Có ít nh t 1 ch t k t t a ấ ế ủ ấ

NaCl + BaSO4

9

b. VD: Na2SO4 + BaCl2 fi c. Áp d ng: ụ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L  Hoàn thành các ph

ng trình hóa h c sau n u x y ra: ươ ế ả ọ

t đ cao nhi ệ ộ

t phân t phân ị ị ạ ủ ệ

CaO + CO2

K2CO3 + Ca(NO3)2 NaNO3 + KCl BaSO4 + Na2CO3 MgCl2 + AgNO3 5. Ph n ng nhi t phân ả ứ M t s mu i b phân hu ộ ố ỷ ở ố ị Mu i cacbonat trung hoà c a Li, Na, K không b nhi ố ủ Mu i cacbonat và hiđrocacbonat c a các kim lo i khác b nhi ố CaCO3 fi NaHCO3 fi Na2CO3 + CO2 + H2O

ệ ậ

ả ứ

III. Luy n t p: Bài 1: Hoàn thành chu i ph n ng hóa h c sau: ỗ FeCl3 fi a. Fe2O3 fi ọ Fe(OH)3 fi Fe2(SO4)3 fi Fe2O3 b. CuO

Cu CuCl2

Ba(HSO4)2

ZnSO4 + H2 ZnSO4 + H2O

H2S + …..

CaSO4 + …..

NaNO3 + …. ọ

Cu(OH)2 Bài 2: Hoàn thành các pthh sau: 1. FeClx + AgNO3 fi 2. Fe(NO3)x + NaOHfi 3. Na2CO3 + ….fi NaCl + …+ … 4. ….+ SO3 fi 5. ….+ H2SO4 fi 6. ….+ H2SO4 fi 7. K2S + …..fi 8. Ca(OH)2 + …..fi 9. Na2SO4 + ….fi Bài 3: Hoàn thành các pt hóa h c sau: H2SO3

2O, Fe2(SO4)3, H2O, H2SO4, CuO. Hãy vi

Sfi SO2fi SO3fi H2SO4 fi Na2SO4 fi BaSO4

t các ph ng trình hóa ừ ữ ấ ế ươ

Na2SO3 Bài 4: T nh ng ch t đã cho: Na h c đi u ch nh ng ch t sau: ế ữ ấ ọ

2, P2O5, Fe3O4, Na2O, BaO, Ca(OH)2, HNO3, Zn(OH)2

ề a. NaOH b. Fe(OH)3 c. Cu(OH)2

10

Bài 5: Cho các ch t sau: CuO, SO a. Phân lo i các ch t trên ấ ạ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ụ ụ

2O? b. Tác d ng v i dung d ch H ớ 2SO4? c. Tác d ng v i dung d ch H ớ c t A v i ch t có th tác d ng đ ấ ấ ở ộ A 1. CuSO4 2. MgCl2 3. Na2CO3

c t B,vi t pt ph n ng x y ra. Bài 6: N i ch t ố ị ị ớ ụ ể ế ả ứ ả

c ượ ở ộ B a. HCl b. Ca(OH)2 c. BaCl2

ng ng ( tr Ag, Au, Pt..) Riêng: Fe + O

2 fi

ạ Oxit t ươ ứ ừ

2.

IV. Tính ch t hóa h c c a kim lo i: ọ ủ ấ 2 fi Kim lo i + Oạ 1. ự ế Fe3O4 ( tác d ng tr c ti p) ụ fi Kim lo i + Phi kim Mu i t ng ng ( tr Ag, Au, Pt..) Riêng: Fe + Cl

2 fi

ạ ố ươ ứ ừ

FeCl3 ( tác d ng tr c ti p) ụ

ng tính thì còn có thêm ph n ng v i dung d ch ự ế Kim lo i + Dung d chAxit ị Kim lo i + Dung d ch mu i ố ị Kim lo i m nh + H ạ

2O ủ

ữ ưỡ ả ứ ớ ị

3. ạ 4. ạ ạ 5. Chú ý: Nh ng kim lo i mà oxit c a nó l ki m:ề Al + NaOH + H2O fi NaAlO2 + H2 Zn + NaOH fi Na2ZnO2 + H2

D·y ho¹t ®éng ho¸ häc cña kim lo¹i.

ý nghÜa:

Na Mg Al

C a K B a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n

T¸c dông víi níc Kh«ng t¸c dông víi níc ë nhiÖt ®é thêng

Na Mg Al

K B a C a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n

Kim lo¹i ®øng tríc ®Èy kim lo¹i ®øng sau ra khái muèi

Na Mg Al

K B a C a F e Ni S n P b H C u A g H g A u P t Z n

ư ự ế

t các ptp th c hi n dãy bi n hóa sau: ệ Al(OH)3 fi Al

ệ ậ ế Al2O3 fi FeCl2 fi AlCl3 fi Fe(OH)2 fi Al(NO3)3 fi Fe FeSO4 fi

Fe(OH)3 fi Fe2O3 fi Fe

11

H2, CO kh«ng khö ® cượ oxit khö ® cượ oxit c¸c kim lo¹i nµy ë nhiÖt ®é cao V. Luy n t p: Bài 1: Vi a. Al fi b. Fe fi FeCl3 fi Bài 2:

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

NaHCO3

Cu(NO3)2 Na2CO3 fi CuO fi NaOH fi Cu(OH)2 fi

t tác d ng v i các dung d ch: HCl, KOH, ị ớ ụ ầ ượ

3, K2O, HCl, Cu(OH)2, Fe(OH)3,

ư

ớ ấ

c chuy n thành màu đ , khi đun ộ ướ ể ỏ

i chuy n thành tím. Gi i thích hi n t ộ ư ả ế c có nhu m quỳ tím thì n ả ướ ệ ượ

ẩ ấ

ể ẽ ế ừ ừ ừ ổ ị ị

3 và FeCl2.

t t ng gi ế ụ ổ ấ ấ ẽ ế ấ ị

ề ế ấ

ư

A B + E

C + NaCl

D + E F + B

: ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc biÓu diÔn c¸c ph¶n øng ho¸ häc ë c¸c thÝ nghiÖm

THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ NaCl fi a. CO2 fi CuCl2 fi b. CuCO3 fi Bài 3: Cho các kim lo i sau: Mg, Al, Zn, Cu l n l ạ t ptp hóa h c x y ra. CuSO4, AgNO3, FeSO4. Vi ọ ả ế Bài 4: Cho các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t: SO ừ ả ứ NaCl, CuSO4, CaCO3, Zn, Cu, Ba(NO3)2. Vi t các ptp x y ra. Bài 5: Khi cho khí CO2 vào n c l ng nóng thì màu n ướ ạ ể Bài 6: Có 1 dung d ch KOH. Cho m u gi y quỳ tím vào dung d ch gi y quỳ chuy n màu xanh. ị ị t dung d ch H Cho t ư ế 2SO4 vào dung d ch KOH nói trên, gi y quỳ s bi n đ i nh th ọ nào?Ti p t c đ thêm th t nhi u dung d ch axit vào thì gi y quỳ s th nào? ề ậ Bài 7: Cho các ch t sau: Al, O 2, CuSO4, Fe, HCl. Hãy đi u ch Cu, CuO, AlCl Bài 8: Hoàn thành các ptp sau: Al + O2 fi A + HCl fi B + NaOH fi C fi A + E C + H2SO4 fi D + BaCl2 fi Bµi 9 sau:

a) Nhá vµi giät axit clohi®ric vµo ®¸ v«i. b) Hoµ tan canxi oxit vµo níc. c) Cho mét Ýt bét ®iphotpho pentaoxit vµo dung dÞch kali hi®r«xit. d) Nhóng mét thanh s¾t vµo dung dÞch ®ång(II) sunfat. e) Cho mét mÉu nh«m vµo dung dÞch axit sunfuric lo·ng. f) Nung mét Ýt s¾t(III) hi®r«xit trong èng nghiÖm. g) DÉn khÝ cacbonic vµo dung dÞch níc v«i trong ®Õn d.

Cho mét Ýt natri kim lo¹i vµo níc. : Cã nh÷ng baz¬ sau: Fe(OH)3, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2. H·y cho biÕt nh÷ng baz¬

h) Bµi 10 nµo:

a) BÞ nhiÖt ph©n huû? b) T¸c dông ®îc víi dung dÞch H2SO4?

: Cho c¸c oxit sau: K2O, SO2, BaO, Fe3O4, N2O5. ViÕt ph¬ng tr×nh ho¸ häc(nÕu cã)

: Cho mét l

12

vµ viÕt PTHH minh ho¹ ng §æi mµu dung dÞch phenolphtalein tõ kh«ng mµu thµnh mµu hång? c) Bµi 11 : Cho c¸c chÊt sau: canxi oxit, khÝ sunfur¬, axit clohi®ric, bari hi®r«xit, magiª cacbonat, bari clorua, ®iphotpho penta oxit. ChÊt nµo t¸c dông ®îc víi nhau tõng ®«i mét. H·y viÕt c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc cña ph¶n øng. Bµi 12 cña c¸c oxit nµy lÇn lît t¸c dông víi níc, axit sunfuric, dung dÞch kali hi®roxit. Bµi 13 ngượ khÝ CO dư ®i vµo èng thuû tinh ®èt nãng cã chøa hçn hîp bét gåm: CuO, K2O, Fe2O3 (®Çu èng thuû tinh cßn l¹i bÞ hµn kÝn). ViÕt tÊt c¶ c¸c ph¬ng tr×nh ho¸ häc x¶y ra. Bµi 14: Nªu hiÖn t ượ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

THPT Nguy n Vi ễ L ng a/ Cho Na vµo dung dÞch Al2(SO4)3 b/ Cho K vµo dung dÞch FeSO4 c/ Hoµ tan Fe3O4 vµo dung dÞch H2SO4 lo·ng.

ÔN T PẬ

2, CuO, BeO, Na2SO3, NaHSO3, K3PO4, Fe2(SO4)3, K2O, ZnO,

: Goi tên cac chât sau đây: SO ̣ ́ ́

3)2, CuCl2. Hay cho biêt muôi nao co thê tac dung v i:

3

Bai 1̀ CO2, SO3, NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, HNO3, H2SO4, HCl, HBr, H2S. Bai 2: ớ ̀ ́ ̣ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̣

c. Dung dich AgNO ̣ ̣ ̣

ng trinh phan ng hoa hoc xay ra. ́ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉

Tr Co 2 dung dich muôi sau: Mg(NO a. Dung dich NaOH ̉ ứ ợ b. Dung dich HCl ̉ ứ ươ ng h p nao xay ra phan ng khi trôn lân t ng căp dung dich sau đây. Nêu co phan ̃ ừ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̉

2

3

ườ ng, hay viêt cac ph ng trinh phan ng hoa hoc xay ra. Nêu co phan ng, hay viêt cac ph ̉ ứ ̉ ứ Bai 3: ứ ươ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉

̀ ̀ ̀

3

̀ ̀

3 (11). Na2SO4 va Ba(HCO

3)2

(2). KNO3 va Ba(OH) 2SO4 (5). BaCl2 va H̀ (8). K2CO3 va HNO ̀ ̀ ̀

̀ ̀ ̀

2

2

3)2

(14). FeSO4 va NaOH (3). Fe2(SO4)3 va KOH (6). Al(NO3)3 va CuSO 4 3)2 (9). H2SO4 va Ca(HCO (12). Na2CO3 va Pb(NO 3)2 (15). Na2S va HCl ̀ ̀ ̀

(18). KNO3 va BaCl ̀ ̀ ̀

Bai 4: ng trinh phân t va ion cua cac phan ng trong dung dich theo s đô sau: (17). Na2SO4 va Pb(NO ̉ ứ ử ơ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) MgCO3 + ? ? + Fe(OH)3 ? + CO2 + H2O (cid:0) (cid:0)

(cid:0) FeCl2 + ?

(cid:0) Ca3(PO4)2 + ? (cid:0) BaCO3 + ? (cid:0) (1). CaCl2 va AgNO (4). Na2SO3 va HCl (7). KNO3 va Al 2(SO4)3 (10). Ba(OH)2 va NaNO (13). BaCl2 va KOH (16). Na2CO3 va BaCl Viêt ph ươ (1). MgCl2 + ? (cid:0) (2). ? + KOH (cid:0) (3). ? + H2SO4 (cid:0) (4). CaCl2 + ? (cid:0) (5). Ba(HCO3)2 + ? (cid:0) (6). FeS + ? (cid:0)

ng x y ra khi cho. ả ế ệ ượ

4)

b. Đ ng (Cu) vào dd b c nitrat (AgNO 3) c. Nhôm (Al) vào dd đ ng sunfat (CuSO ạ ồ

ế ẽ ẽ t ptp x y ra. ứ ả

t c các ch t nào d i đây. ứ ớ ấ ả ấ ướ

2O, CaO, H2O, CuCl2, FeCl3. đi u ch các.

b. NaOH, CuO, Ag, Zn. d. Al, Al2O3, Fe(OH)3, BaCl2 ề ế

ơ b. Các baz không tan. ơ

: Cho dd các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t. ả ứ ừ ớ ộ

ấ ứ ả ấ

t ph t hi n t Câu 5: Cho bi 4) a. K m (Zn) vào dd đ ng sunfat (CuSO ồ c. K m (Zn) vào dd magiê clorua (MgCl 2) vi Câu 6: Axit H2SO4 loãng p v i t a. FeCl3, MgO, Cu, Ca(OH)2 b. Mg(OH)2, HgO, K2SO4, NaCl Câu 7: Cho các ch t Naấ a. Dd baz (baz tan) ơ Câu 8 a. Ghi d u (x) n u có p x y ra ế b. D u (0) n u không có. ấ ế ng trình ph n ng n u có. c. Vi ả ứ ươ ế ế

NaOH HCl H2SO4

13

CuSO4 HCl Ba(OH)2

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

1

2

3

5

6

4

Al

)

AlCl 3

1

2

Fe

3 FeCl

)

t ph ươ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Al ọ Al OH ( 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

4

)

2 Fe

FeCl 3

3

2 Fe O 2 3

FeCl 3

ng trình hóa h c bi u di n chuy n hóa sau đây. ễ Al O AlCl 3 2 3 Fe OH ( 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

THPT Nguy n Vi ễ ng L Câu 9: Vi ế Al O a. 2 3 FeSO b. 4 1 Fe OH ( c.

+

2

Al

Al O 2 3

O 2

dpnc 0 t

3 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (dpnc: đi n phân nóng ch y) g i ý: câu 5a: ợ ệ ả

ấ 2O3, Fe(OH)3, Fe2O3. hãy ch n m t trong nh ng ch t ữ ọ ộ

c trong không khí. ượ

ứ ế

ừ ớ ộ ấ

ứ ả ấ

t ph ế

Câu 10: có các ch t sau: CuO, Mg, Al ấ đã cho tác d ng v i HCl sinh ra: ụ ớ a. Khí nh h n không khí và cháy đ ẹ ơ b. dd có màu xanh lam. c. dd có màu vàng nâu. d. dd không có màu. Vi t các ptp . Câu 11: Cho các ch t sau ph n ng v i nhau t ng đôi m t. ả ứ a. Ghi d u (x) n u có p x y ra ế b. D u (0) n u không có. ấ ế ng trình ph n ng n u có. c. Vi ả ứ ươ ế Fe H2SO4 NaCl CaCl2

AgNO3 HNO3 loãng CuSO4 Zn

2

ng và vi t PTHH khi: D đoán hi n t ế ự

ị ố ệ ự

ộ ộ

t hi n t ồ ạ

ắ ẽ Hãy cho bi ị ị ị

D a vào tính ch t hoá h c c a kim lo i, hãy vi t các ph ng trình hoá h c sau ọ ủ ồ ấ ự ế ạ ươ ọ

MgSO4

MgO

1

2

Mg

4

3

Mg(NO3)2

Câu 13. ệ ượ a. Đ t dây s t trong khí Clo ắ ố b. Cho m t đinh s t vào ng nghi m đ ng dung d ch CuCl c. Cho m t viên k m vào dung d ch CuSO ị 4 Câu ng và vi 14. t PT x y ra khi cho: ế ệ ượ ế a. K m vào dung d ch đ ng clorua ẽ b. Đ ng vào dung d ch B c nitrat ồ c. K m vào dung d ch Magiê Clorua ẽ d. Nhôm vào dung d ch đ ng clorua Câu 15. đây:

MgCl2 1 6. Tr n l n các dung d ch sau.

ộ ẫ ị

ạ ắ

d. S t(II) sunfat + natri clorua e. Natri nitrat + đ ng sunfat ồ

14

Câu a. Kali clorua + b c nitrat b. Nhôm sunfat + bari nitrat. c. Kalicacbonat + axit sunfuric f. Natri sunfua + axit clohidric Nêu hi n t Gi i thích b ng PTP . Ư ằ ng x y ra. ả ệ ượ ả

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ệ ả ứ ể ự

t 5 PTHH khác nhau đ th c hi n ph n ng. NaCl + ?

ấ ơ ọ 18 . G i tên các h p ch t Baz sau: ợ

c. ơ ướ

19 . G i tên các mu i sau: ọ

c. ướ ố

2. Có th dùng ch t nào sau đây đ

0. Có dung d ch mu i AlCl ị ể ấ ể

ố i thích và vi t ph ẫ ạ ế ả

Hãy vi ng trình hoá h c theo các s đ ph n ng sau đây: ươ ế ơ ồ ả ứ ọ

THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ Câu 17 . Vi ế BaCl2 + ? (cid:0) Câu NaOH, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2, Al(OH)3, Fe(OH)2, Cu(OH)2 Trong các baz trên, baz nào không tan trong n ơ Câu ố CuSO4, AgNO3, BaCl2, Ca3(PO4)2, FeCO3, NaHSO4, Ca(HCO3)2 Trong các mu i trên, mu i nào không tan trong n ố 3 l n t p ch t là CuCl Câu 2 ấ là s ch mu i Nhôm? Gi ng trình hoá h c ọ ươ ố ạ a. AgNO3 b. HCl c. Mg d. Al e. Zn t ph Câu 21. a. ............+ HCl MgCl2 + H2↑ b. ............+ AgNO3 Cu(NO3)2 + Ag↓ c. ............+ .......... ZnO e. ............+ S K2S

15

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L Ắ

t c các ch t trong dãy nào sau đây? ấ Ệ ị ả ứ

ớ ấ ả b. H2SO4,SO2,CO2,FeCl2 d. Al, MgO, H3PO4,BaCl2

2. Dãy các kim lo i nào sau đây đ ọ c s p x p đúng theo chi u ho t đ ng hoá h c ạ ộ ề ạ ượ ắ ế

b. Cu, K, Mg, Al, Zn d. Mg, Cu, K, Al, Zn

t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? Vi ấ ế t ấ ả ứ ớ ấ ả

b. NaOH,CuO,Ag,Zn

5. Phân nào là phân urê?

b. NH4NO3 c. Ca(NO3)2 d. CO(NH2)2

2SO4 loãng?

6. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i axit H ạ ụ

c v i dung d ch HCl: ị ạ ượ ớ

8 . Oxit nào sau đây là oxit baz (oxit kim lo i). ụ b. Al, Cu, Hg d. Cu,Ag, Al. ơ ạ

3

ấ b. MgO, FeO, Na2O. d. SO2, CO2, P2O5. 9 . Ch t nào sau đây làm quì tím chuy n thành màu đ ? ỏ ể

c. ZnO d. KCl

10 . Dãy g m baz không tan là. ồ ơ

b. KOH,Cu(OH)2 d. Ba(OH)2, Fe(OH)2

11 . Các dãy sau, dãy nào toàn là mu i tan?

ố b. CaCO3, AgCl, NaNO3

ồ ố

d. NaCl, FeCl3, Mg(NO3)2

Thu c th nào sau đây phân bi t dung d ch Na

2SO4 và dung d ch NaNO

3:

3

ử ệ ị ị

4

2

b. Dung d ch AgNO ị

d. Dung d ch BaCl ị

ươ TR C NGHI M Câu 1. Dung d ch NaOH ph n ng v i t a. FeCl3,MgCl2,CuO,HNO3 c. HNO3,HCl, CuSO4, KNO3 Câu tăng d n?ầ a. K, Mg, Cu, Al, Zn c. Cu, Zn, Al, Mg, K Câu 3. Axit H2SO4 loãng ph n ng v i t ptpứ a. FeCl3, MgO, Cu, Ca(OH)2 c. Mg(OH)2,CaO, K2SO4,NaCl d. Al,Al2O3,Fe(OH)2,BaCl2 Câu 4. Kim lo i nào hay đ c dùng làm đ trang s c? ứ ồ ượ a. Cu, Al b. Au, Ag c. Cu, Fe d. Ag, Al Câu a. (NH4)2SO4 Câu ớ a. Fe b. Zn c. Cu d. Mg Câu 7. Nh ng kim lo i nào sau đây tác d ng đ ữ a. Cu, Zn, Fe c. Zn, Fe, Mg Câu a. MgO, FeO, SO2 c. MgO, P2O5, K2O Câu a. Dung d ch NaOH ị B. Dung d ch HNO ị Câu a. Fe(OH)2,Mg(OH)2 c. KOH,NaOH Câu a. NaCl, Fe(NO3)3, ZnSO4 c. CaCO3, AgCl, BaSO4 d. NaOH, HNO3, AgCl Câu 12. Dãy g m các mu i không tan là? a. AgCl, CaCO3, BaSO4 b. AgCl, NaNO3, NaCl c. BaSO4, NaCl, Zn(NO3)2 Câu 13. ố a. Dung d ch HCl ị c. Dung d ch ZnSO ị Câu Các mu i tan là: 14. ố a. CaCO3, BaCl2

16

b. NaCl, KNO3

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ạ Bu i 4ổ

Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: CÁC CÔNG TH C GI I TOÁN – TÍNH THEO PTHH Ả VÀ N NG Đ DUNG D CH Ộ

I. CÁC CÔNG TH C GI I TOÁN: 1. Công th c tính s mol: ứ

Ứ ố ng m (g) ch t r n A thì ta áp d ng công th c: • Cho kh i l ứ ụ

A

• Cho th tích khí V(lít)

ấ ắ m = n. M (g) fi M = m/n n =

0C, 1am = 760 mmHg) thì ta áp d ng công th c:

đktc ( 0 ụ ứ ố ượ m M (mol) fi ể

V L ( ) 22.4

V = n. 22,4 (lít) ở (mol) fi

đi u ki n không chu n thì ta áp d ng công th c: PV = n.R.T ứ ụ ệ ẩ ể ở ề

M.V (mol)

n = • Cho th tích khí V(lít) Trong đó: - P là áp su t (atm) - V là thê tích (lit) - R = 0,082 (const) - T = T0C + 273 • Cho dung d ch A có n ng đ C ồ ị ộ M và th tích V(lít) thì ta áp d ng công th c: n = C ứ ụ ể

n V l ( )

• N ng đ ph n trăm (C%): N u cho bi

ct (g), kl

fi V = n. CM (l) và CM = (M)

dd (g):

ng dd m 2. M t s công th c khác: ộ ộ ố ồ ứ ầ ế ế ng ch t tan m ấ ượ

dd

ctm m

• N u cho bi

C% = x 100% fi mct = (g) và mdd = t kh i l ố ượ Cm % dd 100%

dd (g) và kh i l

t kh i l ng dung d ch m ng riêng D (g/ml): V = ế ế ố ượ ị ố ượ

m (ml) dd D

• T kh i c a ch t khí: dA/B= M

A/MB

ố ủ ấ ỉ

ả ươ

đkc và ị ng trình hóa h c đ n gi n: ọ ơ ộ ể ở

ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ

ng s t(III) oxit. Tính kh i l ộ ượ ố ượ ử ể ắ ng s t và ắ

2SO4 loãng. Tính kh i l

ả ứ ạ

2SO4 tham gia ph nả

ng H ố ượ

ng và kh i l ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ

17

II. Tính theo ph Bài 1: Hoà tan hoàn toàn 1,3(g) b t Zn trong dung d ch HCl. Tính th tích khí sinh ra kh i l Đs: 0.448 lit – 2,72g Bài 2: Dùng 44,8 lit khí H2 đ kh hoàn toàn m t l H2O t o thành sau ph n ng. Đs: 42g – 36g Bài 3: Hòa tan 1,6 g CuO trong dung d ch Hị ứ Đs: 196g – 32g

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

c 369(ml) khí 2atm ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ở

ng CaO và khí sinh ra khi nung 25g đá vôi.

t đ đ t cháy 1kg than, bi t than ch a 96% C, còn l đkc c n thi ầ ế ở ứ ạ i

đkc ế ể ố 2 ở ể

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 4: Cho m(g) kim lo i Al ph n ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ạ và 270C.Tính m và kh i l ng mu i t o thành. ố ạ ố ượ Đs: 0,54g – 2,67g Bài 5: Tính kh i l ố ượ Đs: 14g – 5,6lit Bài 6: Tính th tích khí Oxi ể là t p ch t không cháy. Tính th tích khí CO ấ ạ Đs:

2O3. Tìm m.

ị ồ

ừ ế ộ

2

2 thu đ

t 2,24 lit khí CO đkc tác d ng v a h t v i 200ml dung d ch Ba(OH) ừ ế ớ ụ ở ị ượ ố c mu i

2 đã dùng

ươ

t ph ồ

2 tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH t o ra mu i axit.

III. N ng đ dung d ch: ộ Bài 1: Cho 200ml dung d ch HCl có n ng đ 3,5M hòa tan v a h t m(g) Al ồ ị Đs: Bài 2: Bi ế trung hoà. ng trình hóa h c a. Vi ọ ế b. Tính n ng đ mol c a dung d ch Ba(OH) c. Tính kh i l c ị ủ ng k t t a thu đ ượ ế ủ ộ ố ượ

ạ ố ị ừ ủ ớ

ụ ng trình hóa h c ọ ươ

2O thu đ

Đs: Bài 3: Bi t 1,12 lit khí CO ế t ph a. Vi ế b. Tính n ng đ mol c a dung d ch NaOH đã dùng ồ ủ ộ ị

2SO4

c 250ml dung d ch H ượ ị

ươ ế

Đs: Bài 4: Cho 8g SO3 tác d ng v i H ớ ụ ng trình hóa h c a. Vi ọ b. Tính n ng đ mol c a dung d ch axit thu đ ủ t ph ồ ộ ị c ượ

ng s t ph n ng v a đ v i 50ml dung d ch HCl, ph n ng xong thu đ ừ ủ ớ ả ứ ả ứ ắ ị ượ c

ở t ph

ng trình hóa h c ọ ắ

Đs: Bài 5: Cho 1 l ượ đkc 3,36lit khí a. Vi ươ ế ng s t đã dùng b. Tính kh i l ố ượ c. Tính n ng đ mol c a dung d ch axit đã dùng. ủ ộ ồ ị

Đs:

c dung d ch và ừ ủ ụ ị ượ ị

2SO4 30% (d=1,222g/ml).

Bài 6: Cho a (g) Fe tác d ng v a đ 150ml dung d ch HCl (D = 1,2 g/ml) thu đ 6,72 lít khí (đktc). Tìm a, C% và CM c a dung d ch HCl. ủ ị

ị ể ầ ị

Hoa tan 5,6 lit khi HCl (đktc) vao 0,1 lit n c thi thu đ c dung dich HCl co nông đô mol ́ ướ ượ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̣

̀ ̀ ̣ ̀

2O vao 376 ml n

Hoa tan 124g Na c tao thanh dung dich co nông đô % khôi l ng la? ướ ́ ượ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̀

18

Đs: Bài 7: Đ trung hoà 50ml dung d ch NaOH 1,2M c n Vml dung d ch H Tìm V? Đs: 8,02% Bai 8: va nông đô % la bao nhiêu? Đs: 2,5; 8,36 Bai 9: Đs: 32%

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

Cho 0,585g kali vao 500g n c. Tinh nông đô phân trăm khôi l ng va nông đô mol dung ướ ́ ượ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣

̉ ứ ̉ ử ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ̉

THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ Bai 10: dich sau phan ng (gia s thê tich dung dich thay đôi không đang kê). Đs:

ạ Bu i 5ổ

Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN Đ TAN VÀ PHA TR N DUNG D CH

ct

sè gam chÊt ®ã tan trong 100g níc ®Ó t¹o thµnh dung dÞch b·o hßa ë A. BÀI TOÁN Đ TAN: I. Đ nh nghĩa: ộ

ct

=

S

100

m m

dd

m

H O2

ị • Đ tan ( S) là nhiÖt ®é ®ã. m (cid:0) . 100%

( gam/ 100g H2O) và C% = • Mèi liªn hÖ gi÷a ®é tan cña mét chÊt vµ nång ®é phÇn tr¨m dung dÞch b·o hoµ cña

=

chÊt ®ã ë mét nhiÖt ®é x¸c ®Þnh.

S

100

C% 100 C%

(cid:0) ( C% là n ng đ % c a dung d ch bão hòa) ủ ồ ộ ị -

2SO4 bão

ủ 40Ở 0C đ tan c a Na

2SO4 là 25. Tính n ng đ ph n trăm c a dung d ch Na ộ ầ

ủ ồ ị

nhi ệ ộ

2SO4 là 25

ở i: ả

2SO4 tan trong 100g n

c ướ

=

II. Bµi to¸n liªn quan gi÷a ®é tan cña mét chÊt vµ nång ®é phÇn tr¨m dung dÞch b·o hoµ cña chÊt ®ã. a. VD: ộ hoà t đ này? Gi 40Ở 0C đ tan c a Na ộ fi fi fi 40Ở 0C, trong dung d ch bão hoà có 25g Na ị mdd = 25 + 100 = 125g C% = (25· 100)/125 = 20%

C%

100%

S + 100 S

(cid:0) V y: ậ ( C% là n ng đ % c a dung d ch bão hòa) ủ ồ ộ ị

o25 C).

b. Áp d ng: ụ Bài 1: TÝnh ®é tan cña KCl ë 200C vµ nång ®é phÇn tr¨m cña dung dÞch b·o hoµ KCl ë nhiÖt ®é nµy. BiÕt r»ng ë 200C khi hoµ tan 14,9g KCl vµo 80g H2O th× đ c ượ dung dÞch b·o hoµ KCl. Đs: S = 18,625g vµ C% = 15,7% Bµi 2. Cho 250 gam dung dÞch NaCl t¸c dông võa ®ñ v i ớ dung dÞch AgNO3 thu ®îc 129,15 gam kÕt tña (trong ®iÒu kiÖn

a. b.

ủ ở ị

19

Tính C% c a dung d ch NaCl đã dùng trên. Dung dÞch NaCl ®· dïng trên đã b·o hoµ hay cha? BiÕt r»ng ®é tan cña NaCl là 36 gam

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L o25 C.

Ộ Ị

ươ

Bài 3: a) §é tan cña muèi ¨n NaCl ë 200C lµ 36 gam. X¸c ®Þnh nång ®é phÇn tr¨m cña dung dÞch b·o hßa ë nhiÖt ®é trªn. b) Dung dÞch b·o hßa muèi NaNO3 ë 100C lµ 44,44%. TÝnh ®é tan cña NaNO3. §s: a) 26,47% b) 80 gam B. PHA TR N DUNG D CH I. Bài toán pha loãng dung d ch: ị 1. Ph ng pháp: Khi pha loãng thì

3 thu đ

c. ng c a n ng tăng lên chính là kh i l ị ổ ố ượ ủ ướ ng ch t tan không thay đ i ổ ng dung d ch thay đ i, kh i l ố ượ

c. Tính C% dung d ch KNO ị ướ c.ượ

c thu đ ng riêng D= c dung d ch có kh i l ị ướ ượ ố ượ

ườ ủ ng vào 120 ml n ị

c thu đ c dung d ch NaCl 25%. ị ầ ể ướ ượ

đkc vào 500g n c. Tính C% c a dung d ch thu đ ị ở ủ ướ c ượ

đkc vào 42,7ml H s s hoà tan ở ả ử ự ượ

M c a dung d ch thu đ

2O thu đ ủ

c dung d ch HCl (gi ị c. ổ ượ ị ị

2SO4 4%, bi

2SO4 vào n

c 100ml dung d ch H c đ thu đ ướ ể ượ tế ầ ị

M dung d ch NaOH thu

2O vào 2lit dung d ch NaOH 1M đ thu đ

c 4lit dung d ch NaOH. Tính C c thu đ ượ ướ ị ị

c dung d ch NaOH ị ượ ể ầ ị

2SO4 9,8% thu đ

M c aủ

c 5 lit dung d ch. Tính C c vào 400g dung d ch H ượ ị ị

ứ ộ ạ ấ ị

ươ

• Kh i l ố ượ • Kh i l ố ượ 2. Áp d ng: ụ Bài 1: Hoà tan 85g KNO3 vào 350g n Đs: 19,54% Bài 2: Hoà tan 10g đ 1,04g/ml. Tính C% c a dung d ch Bài 3: C n thêm bao nhiêu g NaCl đ pha vào 800g n Đs: 266,7g Bài 4: Hoà tan 3,36 lit khí HCl Đs: 1,08% Bài 5: Hoà tan 4,48lit khí HCl không làm thay đ i th tích dung d ch. Tính C% và C ể Đs: 14,6% - 4,7M Bài 6: C n thêm bao nhiêu g H D(H2SO4) = 1,31g/ml Đs: 52,4g Bài 7: Hoà tan 16g NaOH vào n đ c.ượ Đs: 0,1M Bài 8: C n thêm bao nhiêu lit H 0,1M. Đs: 18lit Bài 9 : Cho thêm n ướ dung d ch thu đ c. ượ ị Đs: 0,08M II. Bài toán pha tr n dung d ch ch a cùng lo i ch t: 1. Ph Khi pha tr n các dung d ch mà không x y ra ph n ng hóa h c thì sau khi pha tr n ta luôn có:

ng pháp: ộ ả ứ ả ọ ộ ị

ướ ộ

ướ

c khi tr n ộ c khi tr n

 nctan sau khi p = ư (cid:229) nctan tr  mctan sau khi p = ư (cid:229) mctan tr  mdd sau khi p = ư (cid:229) mdd tr ướ

c khi tr n ộ

20

2. Áp d ng:ụ

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

2SO4 0,5M v i 200ml dung d ch H

2SO4 1,5M. Tính CM c a dung

ị ị ị ớ ộ

ị ị ớ ủ

A

2SO4 0,5M. Tr n A và B theo t l

2SO4 0,2M, B là dung d ch Hị c dung d ch C. Tính n ng đ mol dung d ch C. ồ ị

th tích V ỉ ệ ể ộ

ượ ộ ẫ ố c dung d ch có kh i ị ượ ị ị ị

M c a dung d ch sau khi tr n ộ ị ị

ộ ớ ủ

ng riêng D= 1,1g/ml. Tính C% và C * : Dung d ch HCl có n ng đ 36% ( d = 1,19g/ml) và dung d ch HCl 12% ( d= 1,04g/ml). ị ng m i dung d ch ban đ u đ pha ch thành 2 lit dung d ch HCl 20%, d=1,1g/ml ố ượ ồ ị ể ế ầ ỗ ị

ộ ị ị

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 1: Tr n 200g dung d ch NaCl 5% v i 200g dung d ch NaCl 10%. Tính C% dung d ch NaCl sau khi tr n.ộ Bài 2: Tr n 400ml dung d ch H ộ d ch axit sau khi tr n. ị Đs: 0,833M Bài 3: A là dung d ch Hị : VB = 2 : 3 đ Bài 4 : Tr n l n 30g dung d ch KOH 5% v i 20g dung d ch KOH 15% đ l ượ Bài 5 Tính kh i l Đs: 733,3 – 1466,7g Bài 6 (C). L y 1/10 lit dung d ch C tác d ng v i dung d ch AgNO

* : Tr n 1/3 lit dung d ch HCl (A) v i 2/3 lit dung d ch HCl (B) đ 3 d thu đ ấ c 1 lit dung d ch HCl m i ớ ị c 8,61g k t t a. ế ủ ượ ượ ớ ớ ư ụ ị ị

a) TÝnh nång ®é mol/l cña dd C. b) TÝnh nång ®é mol/l cña dd A vµ dd B. BiÕt nång ®é mol/l dd A = 4 nång dé mol/l

ả ứ ả

II. Pha tr n dung d ch x y ra ph n ng ị 1. Ph ươ

dd B. ộ ng pháp: ế ả ả ứ ẩ ấ

ặ ế ủ mdd sau khi p = ư (cid:229) mcác ch t tham gia ph n ng ả ứ  N u s n ph m ph n ng không có ch t khí ho c k t t a sinh ra thì : ấ

 N u s n ph m ph n ng có ch t khí ho c k t t a sinh ra thì : ặ ế ủ ế ả ả ứ ẩ ấ

bay h i)ơ

ế ủ ho c (mặ k t t a

ả ứ ấ

mdd sau khi p = ư (cid:229) mcác ch t tham gia ph n ng - m 2. Áp d ng:ụ Bài 1: Tính C% c a các dung d ch thu đ ủ ượ

a. Hoà tan 9,4g ch t r n K b. Hoà tan 16g khí SO3 vào 200ml H2O (DH2O= 1g/ml)

ị 2O vào 400g n ấ ắ c khi: cướ

Đs: 2,74% - 9,07% Bài 2: Gi s hoà tan v a đ 9,2g Na vào 400g n c. ả ử ướ

c. ủ

a. Tính C% c a dung d ch thu đ b. Đ trung hoà dung d ch trên c n bao nhiêu ml dung d ch HCl 0,5M? ừ ủ ị ị ượ ầ ị

c 0,5 lít dd. ượ

ớ ướ ủ ụ ộ Ứ ế ồ

c . ượ ơ

2SO4 có n ng đ 20%. ồ

c thu đ t PTP và tính n ng đ mol c a dd baz . ơ 2SO4 20% (D=1,14 g/ml ) đ trung hoà dd baz thu đ ể ả ứ ấ ồ ộ

ụ ộ ị

t ph ể Đs: 3,91% - 800ml Bài 3 : Cho 15,5 g Na2O tác d ng v i n a.Vi b. Tính th tích dd H ể c.Tính n ng đ mol ch t có trong dd sau ph n ng trung hoà. Bài 4: Cho CuO tác d ng v a đ v i 49g dung d ch H ừ ủ ớ ng trình hóa h c ọ

ng CuO và mu i t o thành

ồ ả ứ ị ố ạ ượ

Bài 5: Ngâm 1 lá k m v a đ trong 20g dung d ch mu i CuSO c trong dung d ch sau ph n ng. 4 10%. ố ị

ng k m ph n ng ố ừ ủ ẽ

21

a. Vi ươ ế b. Tính kh i l ố ượ c. Tính n ng đ % mu i thu đ ộ ẽ ố ượ ộ ồ a. Tính kh i l ả ứ b. Tính n ng đ ph n trăm mu i trong dung d ch sau ph n ng. ố ả ứ ầ ị

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

2SO4 65% ( d= 1,5g/ml), sau đó pha

c dung d ch KOH 21%. Tìm m. ị ượ ị

* : Cho 11,2lit khí SO3 đkc tan vào 200ml dung d ch Hị

THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ * : Hoà tan 47g K2O vào m(g) dung d ch KOH 7,93% thu đ Bài 6 Đs: 353g Bài 7 loãng thành 5lit dung d ch Aị

a. Tính CM c a dung d ch A ủ b. Tính Vdd KOH 0,1M c n dùng đ trung hoà 100ml dung d ch A ầ ng dung d ch BaCl c. Tính kh i l ị

ể 2 5,2% đ đ tác d ng v i 50ml dung d ch A ố ượ ụ ị

ủ ể c thu đ c dung d ch NaOH và có khí bay ra. Tính ớ ị ượ ướ ế

* : Cho 2,3g Na tan h t trong 47,8ml n ủ ị

Bu i 6ổ ạ

Bài 8 C% c a dung d ch NaOH? Đs: 8% Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N L

NG D

Ế ƯỢ

Ư

ng d ư ế ượ

ồ ờ ặ ố ấ

ố ượ ườ ả ng ho c th tích ho c s mol các ch t tham gia ph n ả ể ặ ng h p sau: ợ

ả ứ

ả ứ

2.Vì v y đ làm các bài t p này, h c sinh c n làm theo các b c gi A. Bài toán liên quan đ n l I. Ph ng pháp: ươ 1. N u bài toán cho đ ng th i kh i l ế ng thì lúc này bài toán x y ra các tr ứ • Các ch t ph n ng v a h t ừ ế ấ • M t ch t h t, còn l i v n d sau ph n ng ạ ẫ ư ấ ế ộ • T t c đ u d ấ ả ề ư ể ọ ậ ướ ả i nh sau: ư

ầ ả ứ

ươ

s mol và h s ả ứ

ng ng c a các ch t tham gia ph n ng. ấ i s d . ạ ẽ ư ủ ấ

ậ • Tính s mol các ch t tham gia ph n ng ố ấ • Vi ng trình hoá h c x y ra t ph ọ ả ế • L p t l ng trình t ph ệ ố ở ươ ậ ỉ ệ ố • Phân s c a ch t nào bé h n thì ch t đó s h t, các ch t còn l ấ ơ ấ ố ủ • Khi đó mu n tính toán các ch t còn l i ph i tính theo ch t h t. ấ ế ấ ố ươ ứ ẽ ế ả ạ

đkc ở

2SO4. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ

ệ ậ ố a. Tính kh i l b. Tính kh i l ố ượ ố ượ

Cho s t vào dung d ch ch a 0,4mol H ả ứ ả ượ c II. Luy n t p Bài 1: Đ t 11,2g Fe trong bình có 2,24lit khí oxi 3O4 thu đ ng Fe cượ ng ch t còn d ư ấ ứ ị ắ

ư

2 và H2O.

ả ứ ư 4 trong 3,36lit khí oxi, t o ra CO ố

Bài 2: 2,36lit khí H2 đkc a. Tính kh i l ng s t ph n ng ố ượ b. Sau ph n ng axit còn d không? D bao nhiêu? ả ứ Bài 3: Đ t cháy 2,24lit khí CH ạ 2 sinh ra a. Tính th tích khí CO ể b. Tính th tích khí còn d . ư ể

Bài 4: Cho18,6g Na2O tác d ng v i 3,6g n c. ướ

c

2SO4 20%.

a. Tính kh i l b. Tính kh i l ố ượ ố ượ

22

ớ ụ ng baz thu đ ượ ơ ng ch t d . ấ ư Bài 5: Cho 1,6g CuO tác d ng v i 100g dung d ch H ụ ớ ị

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ng ch t d ấ ư

a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi ph n ng k t thúc ố ượ ộ ầ ấ ị

ế 2 5,2%. ả ứ 2SO4 19,6% tác d ng v i 40g dung d ch BaCl ớ ụ ị

ng k t a sinh ra ồ Bài 6: Cho 400g dung d ch Hị ế ủ

a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi lo i b k t t a. 4 19,2% tác d ng v i 100g dung d ch NaOH 20%.

ồ ố ượ ộ ạ ỏ ế ủ ấ ị

ầ ị ụ ớ ị

a. Tính kh i l b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t có trong dung d ch sau khi lo i b k t t a.

ế ủ

2 6,66%. Tính n ng đ

Bài 7: Cho 125g dung d ch CuSO ố ượ ộ ng k t t a sinh ra ấ ạ ỏ ế ủ ồ ị

ồ ộ ầ ị ị ụ

2CO3 10% tác d ng v i 500g dung d ch CaCl ớ ả ứ

ị ấ

4 10%.

Bài 8: Cho 265g dung d ch Na các ch t trong dung d ch sau ph n ng. Đs: 0,75% - 3,95% Bài 9: Cho 11,2g s t tác d ng v i 16g dung d ch mu i CuSO ị ố

a. Tính kh i l

ả ứ ầ

ả ứ 2CO3 tác d ng v a đ v i 120g dung d ch HCl. Sau ph n ng ụ

ị c dung d ch có n ng đ 20%. Tính C% c a 2 dung d ch ban đ u ầ ị ừ ủ ớ ủ ị ồ ị ị

2

ồ ị ộ M c a các ch t trong dung d ch ấ ủ ị

đkc đi qua 700ml dung d ch Ca(OH) ở ị ố 2 0,1M, s n ph m là mu i ả ẩ

ớ ụ ắ ng mu i thu đ c ố ượ ố ượ b. Tính n ng đ ph n trăm các ch t trong dung d ch sau ph n ng. ộ ồ ấ * : Cho 200g dung d ch Na Bài 10 thu đ ộ ượ Đs: 27-31% Bài 11: Cho 69,6g Fe3O4 vào 2lit dung d ch 2,5M. Tính n ng đ C sau ph n ng. ả ứ Bài 12: D n 112ml khí SO ẫ canxisunfit.

ố ượ ả ứ

a. Tính kh i l b. Tính CM các ch t sau ph n ng, coi th tích dung d ch không đ i. ổ

2CO3.

ng các ch t sau ph n ng ấ ả ứ ể ấ 2 1,568lit khí CO ị ị ở ẩ đkc vào 200g dung d ch có hoà tan 6,4g NaOH, s n ph m ả

t ố Bài 13: D n t thu đ ượ

ố ượ ố ạ ả ứ

ng ch t d ố ượ

2 v i 70ml dung d ch có ch a 1,7g AgNO

ẫ ừ ừ c là mu i Na ng mu i t o thành sau ph n ng a. Xác đ nh kh i l ị b. Tính kh i l ấ ư c. Tính C% các ch t trong dung d ch sau ph n ng. ấ ị

3.

Bài 14: Tr n 30ml dung d ch có ch a 2,22g CaCl ả ứ ớ ị ứ ứ

ị ấ ắ

i trong dung d ch sau ph n ng, cho r ng th tích dung ồ ấ ố ượ ộ ả ứ ể ằ ị

3. Thử

ứ ứ

ị ư ế ụ ẽ ằ ổ

ớ ể ộ ư ộ ắ ồ

3)2 tách ra k t t a D màu đen. ế ủ

ị * : Đ t h n h p g m 16,8g b t s t và 6,4g b t l u huỳnh trong môi tr ị

ỗ ị

i ch m qua dung d ch Pb(NO ả ứ

đkc và kh i l ộ ng ch t r n sinh ra. a. Tính kh i l b. Tính n ng đ mol các ch t còn l ạ d ch thay đ i không đáng k . ể ị Bài 15: Cho 1 dung d ch có ch a 10g NaOH tác d ng v i dung d ch có ch a 10g HNO ị dung d ch sau ph n ng b ng quỳ tím, quỳ tím s chuy n đ i nh th nào?Gi i thích? ả ứ ả ng không có Bài 16 ợ ườ ố ỗ ưựơ c c h n h p r n A rong đó có FeS. Hoà an A trong dung d ch HCl d thu đ không khí thu đ ợ ắ ư ượ ỗ h n h p khí B. Cho khí B l ộ ợ ậ a. Tính th tích dung d ch HCl 1M đã tham gia ph n ng ị ể b. Tính th tích khí B ở ể ố ượ

Bài 17: Đ hoà tan h t 3,2g s t III oxit thì c n 200g dung d ch HCl a%. ể ế ắ ị ng k t t a D ế ủ ầ

a. Tính a b. N u dùng dung d ch HCl 2,5% thì ch t nào còn d . Tính C% các ch t tan trong dung d ch ế ư ấ ấ ị ị

23

sau ph n ng ả ứ

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

2 2M thu đ

ị ớ ị

2(SO4)3 1,5M v i 150 ml dung d ch Ba(OH) ổ

ng không đ i thu đ ượ ế c k t ấ ắ c ch t r n ế ượ ượ

ư ế ủ

ế

ể ể ộ ổ ị

THPT Nguy n Vi ễ ng L Bài 18: Tr n 100 ml dung d ch Fe ộ t a A và dung d ch B. Nung k t t a A trong không khí đ n l ế ủ ị ủ D. Thêm BaCl2 d vào dung d ch B thì tách ra k t t a E. ị t ph ong trình ph n ng. Tính D và E. a) Vi ư ả ứ ả b) Tính n ng đ mol ch t tan trong dung d ch B (coi th tích thay đ i không đáng k khi x y ấ ồ ra ph n ng). ả ứ Bµi 19: Cho 25g dung dÞch NaOH 4% t¸c dông víi 51g dung dÞch H2SO4 0,2M, cã khèi l- îng riªng D = 1,02 g/ml. TÝnh nång ®é % c¸c chÊt sau ph¶n øng. §s: - Nång ®é % cña dung dÞch Na2SO4 lµ 1,87%

- Nång ®é % cña dung dÞch NaOH (d) lµ 0,26%

Bu iổ

Ngày so n: ạ 7 Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN QUA NHI U GIAI ĐO N

c d n vào bình đ ng 50g

Ậ ụ

ư ớ ị ượ ẫ ự

Bài 1: Cho 10g CaCO3 tác d ng v i dung d ch HCl d . Khí thu đ dung d ch NaOH 40%. ị

a. Tính th tích khí sinh ra ban đ u ầ b. Tính kh i l ể ố ượ ố

ng mu i cacbonat sinh ra trong bình sau ph n ng. c, thu đ ả ứ ị ượ ụ

t ph hóa h c và tính n ng đ mol c a dung d ch baz thu đ Bài 2: Cho 15,5g Na2O tác d ng v i n ớ ướ ộ ủ ế ọ ị

a. Vi b. Tính th tích dung d ch H c 0,5lit dung d ch baz ơ c ượ ồ ơ 2SO4 20% có D= 1,14g/ml c n dùng đ trung hoà dung d ch baz ể ầ ị ị ơ

ể nói trên

c dung d ch A. Tính th tích dung ượ ị ể ị

2(lit) khí, dung d ch A và

ủ ể ớ ị

ị c Vượ ị

ng không đ i thu đ ọ ế ủ ố ượ ổ ượ c 1

Bài 3: Cho 69,6g Fe3O4 vào 2lit dung d ch HCl 2,5M thu đ d ch KOH 0,5M đ đ tác d ng v i dung d ch A. ụ ị 2(SO4)3 0,2M thu đ 1(ml) dung d ch Fe Bài 4: Th 1 mi ng Na vào V ế ả m(g) 1 ch t k t t a. L c k t t a nung trong không khí đ n kh i l ế ấ ế ủ ch t r n màu nâu đ có kh i l ng 4,8g ố ượ

ỏ ng Na đã dùng ố ượ

ị ổ ủ

ấ ắ a. Tính kh i l b. Tính V1, V2 và m c. Tính CM c a dung d ch A bi ị ế ủ

2 2M. Sau khi k t t a hoàn c ch t r n A. Cho A ượ

ọ ế ủ ế ổ

2SO4 đã dùng

2 ban đ u.ầ ng khí CO d , l

ng 4g. t Vdd coi nh không đ i. ư ừ ủ ớ ả ứ ố ượ ượ ố ị ấ ắ ố ượ

ng kim lo i thu đ c đem hoà ế Bài 5: Cho dung d ch NaOH 2M ph n ng v a đ v i dung d ch FeCl ị ng không đ i thu đ toàn, l c k t t a nung trong không khí đ n kh i l ph n ng v a đ v i dung d ch H c dung d ch mu i có kh i l 2SO4 0,5M thu đ ị ừ ủ ớ ả ứ a. Tính th tích dung d ch H ị ể ng ch t r n A b. Tính kh i l ố ượ ấ ắ c. Tính th tích dung d ch NaOH và FeCl ị ể ượ ụ ớ ượ

ư ượ c mu i và V lit khí ạ đkc. ượ ố ở ượ

24

Bài 6: L y 32g s t III oxit tác d ng v i 1 l ắ ấ tan vào 1 l ừ ủ Tính V và tính th tích dung d ch HCl tgp ể ng v a đ dung d ch HCl 2M thu đ ị ị ư

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

3 aM v i 150ml dung d ch Ba(OH)

2 0,2M thu đ

ị ộ ớ ị ượ

c dung d ch 100ml dung d ch t ừ ừ ị ị

ở ạ ấ ị

ứ ố

ế ụ i màu tím. Tính a ả ứ ư c vào bình cho đ 200ml thì đ c, l c nh cho ch t r n tan h t, sau đó cho thêm n i ta cho vào bình 1 ít c dung ườ ủ ấ ắ ướ ượ ẹ ế ắ

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 7: Tr n 150ml dung d ch HNO D. Nhúng quỳ tím vào dung d ch D th y quỳ tím hóa xanh. Ti p t c thêm t ấ ị HCl 0,1M vào dung d ch D l i th y quỳ tím tr l ạ Bài 8: Đ t cháy 0,92g Na trong bình kín ch a oxi d . Ph n ng xong ng n ướ d ch Dị

t quỳ tím vào 1 n a D sau đó d n 672ml khí HCl đkc vào. Hãy cho bi t màu ọ ẫ ở ế

2SO4 và K2SO4 tr n theo t l

ư ế

a. Tính CM các ch t trong D b. Thêm vài gi ế ợ c, thu đ

ề ố ỉ ệ ộ ợ

c l c th y t o ra 46,6 (g) k t t a. ệ 1 : 2 v s mol. Hoà tan h n h p vào ấ 2 10% vào dung d ch A, xu t ị ướ ọ ỗ ị ế ủ

2 (đktc). Tính thành

ượ

2 do s t t o ra g p đôi th

t r ng th tích khí H ể

ỗ ợ ố ượ

ộ ỗ ướ ế ủ ồ ấ ạ ị ủ ị

ị ế ằ

ầ c 17,92 lít H ắ ạ ử quỳ tím bi n đ i nh th nào? ổ Bài 9:M t h n h p g m Na ồ 102 (g) n c dung d ch A. Cho 1664 (g) dung d ch BaCl ượ hi n k t t a. L c b k t t a, thêm H 2SO4 d vào n ư ọ ỏ ế ủ Xác đ nh n ng đ ph n trăm c a Na 2SO4 và K2SO4 trong dung d ch A ban đ u? ầ ộ Bài 10: Cho 46,1 (g) h n h p Mg, Fe, Zn ph n ng v i dung d ch HCl thì thu đ ả ứ ng các kim lo i trong h n h p. Bi ph n ph n trăm v kh i l tích H2 do Mg t o ra.

ạ Bu i 8ổ

Ngày so n: Ngày gi ng:ả

Ọ ÔN T P: BÀI TOÁN TÍNH THEO CÔNG TH C HÓA H C

ng các nguyên t ố ượ ố trong h p ch t: ợ ấ

xBy

ươ

ng mol c a h p ch t A ủ ợ ng m i nguyên t Kl ng mol 1 nguyên I. D ng 1: Tìm % kh i l ạ ng pháp: 1. Ph • Tính kh i l • Tính kh i l ấ trong h p ch t = S nguyên t ấ ố ỗ ợ ố ử · ượ ố ượ ố ượ

mA

%100

.mhh

tử

ố ứ %A =

ng các nguyên t ng c a Al trong phân t ủ ố ượ ố ượ

2O3,CuSO4, Fe(OH)3, NaNO3,

trong các h p ch t sau: CO, Fe ng nguyên t ố ượ ấ ố ợ

2O3, Fe3O4,

ng s t cao nh t: FeO, Fe ượ ấ ấ ắ ấ ợ ợ

ng 1 nguyên t ng h p ch t. trong 1 l ố ượ ượ ố ợ ấ

• Tính % kh i l theo công th c: 2. VD: Tìm % kh i l Al ử 2O3? %Al = 27· 2/(27· 2+16· 3)= 52,94% %O = 16· 3/(27· 2+16· 3)=47,06 % ho c %O = 100 – 52,94 = 47,06 % ặ 3. Áp d ngụ : Bài 1:Tính kh i l P2O5, (NH4)2SO4. Bài 2: Trong các h p ch t sau, h p ch t nào có hàm l FeCl2, Fe(OH)2. II. D ng 2: Tìm kh i l 1. Ph

ạ ươ

ng pháp: ố ố ố trong h p ch t ấ ợ

2?

có trong 22,2g CaCl ừ ừ

trong 22,2g h p ch t: • Tính s mol c a h p ch t ủ ợ ấ • Tính s mol t ng nguyên t ừ • Tính kh i l ng t ng nguyên t ố ố ượ 2. VD: Tính kh i l ng t ng nguyên t ố ố ượ • S mol CaCl 2 = 22,2/111= 0,2 mol ố • S mol c a t ng nguyên t ủ ừ ố ố ấ ợ

25

nCa = 0,2.1 = 0,2 mol nCl = 0,2.2 = 0,4 mol

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L • Kh i l

ng t ng nguyên t : ố ượ ừ ố

2, 8g Fe2O3, 12,6g HNO3

mCa = 0,2.40 = 8 g mCl = 0,4.35,5= 14,2 g

ố trong các h p ch t sau: 26g BaCl ấ

ng N đã bón cho rau. i làm v ố ượ

xByCz

A/A : mB/B : mC/C A/A : %B/B : %C/C ố

t kh i l ng ho c t l ng ho c % kh i l ặ ỉ ệ ố ượ ng kh i l ặ ạ ậ ố ượ ố ượ ng nguyên t ườ ứ ợ ấ ợ 4)2SO4 cho rau. Tính kh i l n đã bón 500g (NH ấ ế

ắ ắ ươ ứ

xOy ( x,y nguyên d

2O3

ng, t %O = 100-70=30% ọ ả ươ ủ ả fi i gi n) ấ ng s t. Tìm CTHH c a oxit s t. ố

ủ ắ

3

ố ượ ng Mg. Tìm CTHH c a oxit magie. Đs: MgO ủ

ng clo. Tìm CTHH c a mu i. Đs: FeCl ố ượ ủ ố

ố t trong A có 40% Cu, 20% S, 20% O, bi t trong A ch có 1 ứ ấ ế ế ị ỉ

Sử

2CO3 chi mế

2

x và có %N= 30,43%. Tìm CT c a oxit Đs: NO

mu i ng m n t trong phân t c này Na ướ ử ế ậ ố

ứ ồ

xByCz

A/A : mB/B : mC/C A/A : %B/B : %C/C

ng ho c % kh i l t kh i l ng các nguyên t và M ố ượ ố ượ ế ấ ặ ố

3. Áp d ngụ : Bài 1:Tính kh i l ố ượ Bài 2: M t ng ườ ộ II. D ng 3: Tìm công th c h p ch t: 1. L p công th c h p ch t khi bi ứ ợ các nguyên tố ng pháp: a. Ph ươ • Đ t CTĐG c a h p ch t A ủ ợ ấ ặ • L p t l : x : y : z = m ậ ỉ ệ ho c x : y : z = % ặ i gi n nh t) ( x,y,z nguyên d ng t ả b. VD: Oxit c a s t ch a 70% kh i l ố ượ ủ ắ Gi i: G i CTHH c a oxit là Fe ủ Ta có: x : y = 70/56 : 30/16 = 1: 1,5 = 2: 3 V y CTHH c a oxit s t là Fe ậ c. Áp d ng: ụ Bài 1: Oxit c a magie ch a 60% kh i l ứ ủ Bài 2: Mu i clorua c a s t ch a 65,53% kh i l ủ ắ Bài 3: Xác đ nh CTHH h p ch t A bi ợ nguyên t Bài 4: Tìm x trong CTHH Na2CO3.xH2O, bi ng. 37,07% v kh i l ố ượ ề Bài 5: M t oxit c a N có công th c NO ứ ủ ộ Bài 6: Oxit đ ng có công th c Cu xOy và có mCu : mO = 4 : 1. Tìm CT oxit Đs: CuO 2. L p công th c h p ch t khi bi ứ ợ ậ c a h p ch t ấ ủ ợ ng pháp: a. Ph ươ • Đ t CTĐG c a h p ch t A ấ ủ ợ ặ • L p t l : x : y : z = m ậ ỉ ệ ho c x : y : z = % ặ (CTĐG)n = M fi CTPT n fi

kh i b ng 62, bi ng còn l i là ợ ử ố ằ ế t trong X, O chi m 25,8% kh i l ế ố ượ ạ

là: 40% Ca, 12% C, còn l i là O. ố ạ

C : mH = 6 : 1 bi

là m t 1 lit khí B đkc ố ượ ố ế ở

26

b. Áp d ng: ụ Bài 1: H p ch t X có phân t ấ Na. Tìm CT h p ch t ấ ợ ng các nguyên t Bài 2: H p ch t X có thành ph n kh i l ấ ợ ố ượ ầ Tìm CT h p ch t bi t t kh i c a X so v i H 2 là 50. ố ủ ấ ớ ế ỉ ợ ng các nguyên t kh i l Bài 3: H p ch t khí B có t l ỉ ệ ấ ợ n ng 1,25g ặ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

t phân t ắ ế ủ ử ố ủ ố kh i c a nó b ng 160 và thành ph n % kh i ầ ằ

t phân t ộ ủ ị ng c a s t là 70%. ủ ắ ị ế ử ố ủ kh i c a nó b ng 142 và t l ằ ỉ ệ ố kh i

m ng các nguyên t ố P : mO = 31 : 40

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 4: Xác đ nh CTPT c a 1 oxit s t bi l ượ Bài 5: Xác đ nh CTPT c a m t oxit photpho bi l ượ Bài 6: Đ t cháy hoàn toàn 3,52g h p ch t A thu đ

2O3 và 0,986lit khí SO2(đkc).

c 3,2g Fe ấ ượ

có trong 3,52g A

ỗ ủ ế ị

2, bi

c 672ml khí O t trong A ch a 31,83% K và 28,97% Cl ố A= 88 ượ ấ ợ ế ứ

ố ượ

ng. Tìm CTHH c a A t: ế ấ ợ

ố ượ

C; mH: mO = 6:1:8 bi

2 và 5,4g H2O. Tìm CTPT

kh i l ề ng m t trong B có 2 nguyên t O ợ ố ng m i nguyên t a. Tính kh i l ố ượ t M b. Xác đ nh CTHH c a A bi Bài 7: Nung 2,45g h p ch t A thu đ v kh i l ủ ề Bài 8: Tìm CTHH h p ch t bi a. H p ch t A có 80%C, 20%H v kh i l ấ b. H p ch t B có t l ỉ ệ ấ ố ượ ng , 15

c 8,8g CO ấ ầ ượ

ế

2

c 3,36lit khí SO đkc và 2,7g n i ta thu đ ướ c. ượ ườ ở

4= 2,125. Tìm CTPT c a Aủ

t d A/CH ế

Bu i 9ổ ạ

ợ ợ Đs: C2H6, C2H4O2 Bài 9: Đ t cháy m(g) ch t A c n 6,72lit khí oxi (đkc) thu đ ố 2 = 23 Đs: C2H6O t dA/H bi Bài 10: Đ t cháy hoàn toàn 5,1g khí A ng ố Bi Bµi 11: §èt ch¸y hoµn toµn 6,8 gam mét hîp chÊt v« c¬ A chØ thu ®îc 4,48 lÝt SO2(®ktc) vµ 3,6 gam H2O. T×m c«ng thøc cña chÊt A §¸p sè: H2S Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN TÌM TÊN NGUYÊN T

ng nguyên t t hóa tr và % kh i l ị ế ố

ng. Tìm tên kim lo i. ị ạ ề ủ khi bi ạ ố ượ ế

ng. Tìm tên kim ị ạ ạ ề ế ủ ố ượ

t hóa tr và liên quan đ n ph ọ

ị ụ khi bi ế ị ng trình hóa h c: ươ ư ả ứ ế ớ ượ c

c 1,4 lit khí c thu đ đkc. ớ ướ ạ ạ ượ ụ ở ị

ả ứ ư ạ ị ượ c

ụ ủ ứ ạ ố ơ ị

c 3,91g kim lo i. Tìm ượ ủ ạ ạ ị

ừ ủ ớ ụ ủ ạ ị ị

27

: I. Tìm tên nguyên t ố Bài 1: Oxit c a 1 kim lo i hóa tr II trong đó oxi chi m 40% v kh i l ố ượ Đs: Mg Bài 2: Oxit c a 1 kim lo i hóa tr II trong đó kim lo i chi m 80% v kh i l lo i.ạ Đs: Cu II. Xác đ nh tên nguyên t ố ị Bài 1: Cho 10,8g kim lo i hóa tr III tác d ng hoàn toàn v i Clo d . Sau ph n ng thu đ ạ 53,4g mu i. Tìm tên kim lo i. Đs: Al Bài 2: Khi cho 2,5g kim lo i hóa tr II tác d ng hoàn toàn v i n Tìm tên kim lo i. Đs: Ca Bài 3: Cho 11,6g baz c a 1 kim lo i hoá tr II vào dung d ch HCl d , sau ph n ng thu đ ị ơ ủ 19g mu i. Tìm tên kim lo i. Đs: Mg ạ Bài 4: Cho 1,8g mu i sunfat c a kim lo i hóa tr II tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 3,12g ị BaCl2. Tìm tên kim lo i? Đs: Mg Bài 5: Dùng H2 kh hoàn toàn 4,975g oxit c a kim lo i hóa tr II thu đ ử tên kim lo i. Đs: Ni ạ Bài 6: 6,4g oxit c a kim lo i A hóa tr III tác d ng v a đ v i 0,4lit dung d ch HCl 0,6M. Tìm A. Đs: Fe

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ị ạ ủ ượ ư ị ị

2SO4 d thu đ ư

ị ớ ụ ượ ạ

c cho c 46,6g k t t a. Tìm tên kim lo i và CT oxit. c cho ụ ạ ộ

c, toàn b khí thu đ ượ ộ ạ c 9,6 gam đ ng kim lo i. X là kim lo i nào? ạ ớ ướ ồ ộ ả ứ ượ

c t o 0,336 lít khí (đktc). Tìm ớ ướ ạ ụ ạ ộ

2SO4.

Đs: Ca

ầ ạ ị ị

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 7: Hoà tan 30,6g oxit c a kim lo i hóa tr II vào dung d ch HCl d . Dung d ch thu đ tác d ng hoàn toàn v i dung d ch K ế ủ Bài 8: Cho 6,9 gam m t kim lo i X thu c nhóm IA tác d ng v i n tác d ng v i CuO đun nóng. Sau ph n ng thu đ ớ ụ Đs: Na Bài 9: Khi cho 0,6 gam m t kim lo i nhóm IIA tác d ng v i n tên kim lo i? ạ Bài 10 Dung d ch sau ph n ng có n ng đ 10%.

* : Hoà tan hoàn toàn v a đ 10,2g 1 oxit kim lo i hoá tr III c n 331,8g dung d ch H ị ừ ủ ồ ộ

ả ứ a. Tìm tên kim lo iạ b. Tính C% c a dung d ch axit ủ ị

ng trình hóa h c: ế ươ

ọ 3 d thu đ ượ c ị ư ụ ế ố ắ ch a bi ố ư ị t hóa tr và liên quan đ n ph ớ

ủ ế ủ

2

3 d thu đ

đkc. Tìm tên t hóa tr tác d ng v a đ v i 5,6lit khí Cl ị ở ạ ụ ừ ủ ớ

ế c 86,1g k t ị ạ ư ượ

c 32,5g mu i khan. Tìm ố ị ạ ượ

ớ M c a dung d ch HCl ủ

2SO4 loãng 1M. Sau ph nả

ằ ị ị

2SO4

ng ph i trung hoà l ượ ả ị

ủ ng axit d b ng 50g dung d ch NaOH 24%. Tìm CT oxit kim lo i ạ ị ị ạ ổ

đkc và dung d ch B c 50,4 lit khí ượ ở ị

* : M t h p ch t đ c t o thành b i kim lo i hoá tr II và phi kim hoá tr I. Hoà tan 41,6g ộ ợ ị ở ạ ị ị

c r i chia thành 2 ph n b ng nhau: ấ

2

ầ ằ 3 d thu đ ư 2CO3 d thu đ ư c 28,7g k t t a ế ủ c 19,7g k t t a khác ế ủ ượ ượ ị ị

ụ ụ ợ

ị * : Hoà tan v a đ x(g) m t kim lo i M trong 200g dung d ch HCl 7,3% hu đ c dung d ch ượ ạ ộ ị ị

ố ượ ề ồ

* : Cho 8g FexOy tác d ng v i Vml dung d ch HCl 2M( l y d 25% so v i l ng. Tìm M và x Đs: Fe – 11,2g ng c n thi ầ ớ ượ ư ế t).

c 16,25g mu i khan. ớ ả ứ ị ượ ấ ố

28

Đs: Al – 8,86% III. Tìm tên nguyên t ị Bài 1: Cho 10g dung d ch mu i s t clorua 32,5% tác d ng v i dung d ch AgNO 8,61g k t t a. Tìm CTHH c a mu i s t. ố ắ Bài 2: Cho 9,33g 1 kim lo i X ch a bi ế ư kim lo iạ Bài 3: Hoà tan 26,7g mu i clorua c a kim lo i X vào dung d ch AgNO ố ủ t a. Tìm CTHH c a mu i. ố ủ Đs: AlCl3 Bài 4: Cho 16g oxit kim lo i tác d ng v i 120ml dung d ch HCl thu đ ụ CT oxit kim lo i và C ị ạ Đs: Fe2O3 – 5M Bài 5 : Hoà tan 8g oxit c a kim lo i hoá tr III b ng 300ml dung d ch H ạ ư ằ ứ Bài 6: Hoà tan hoàn toàn 146,25g 1 kim lo i A có hóa tr không đ i vào 758,25g dung d ch H C% v a đ , thu đ ừ ủ Tìm A và tính C% các ch t trong dung d ch B ấ Bài 7 ấ ượ ạ h p ch t này vào n ợ ướ ồ P1: Cho tác d ng v i dung d ch AgNO ớ P2: Cho tác d ng v i dung d ch Na ớ Xác đ nh CT h p ch t đã cho Đs: BaCl ấ Bài 8 ừ ủ A trong đó n ng đ mu i t o thành là 12,05% v kh i l ố ạ ộ Bài 9 ụ Đun nóng khan dung d ch sau ph n ng thu đ ị Xác đ nh CTPT oxit s t và tính V ắ ị

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

2SO4 14,7%. c dung d ch ch a 17%

* : Hoà tan 1 l ố ị ượ ằ ị

ng mu i cacbonat c a kim lo i hóa tr II b ng dung d ch H ạ ị ấ ắ ượ ứ ọ

2 24% tác d ng v i dung d ch ch a 27,36g mu i sunfat kim ị c 800ml dung d ch mu i clorua kim lo i M n ng đ 0,2M. Tìm

ớ ị ứ

ả ứ ụ ị ố ố ộ ạ ồ

xOy b ng khí CO

ố * : Đem kh hoàn toàn 4g h n h p CuO và Fe nhi ượ 2(SO4)3 ỗ ằ ư ở

ợ ấ ắ t đ cao, sau p thu ệ ộ c 2,88g ch t r n, đem hoà tan ch t r n này vào 400ml dung d ch HCl v a đ thì có 0,896lit ừ ủ ử ấ ắ ị

THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ Bài 10 ủ Sau khi không còn khí thoát ra n a, l c b ch t r n không tan thu đ ỏ ữ mu i sunfat khan. Tìm tên kim lo i. Đs: Mg ạ ố * : Cho 208g dung d ch BaCl Bài 11 lo i M. Sau ph n ng thu đ ạ CT mu i sunfat. Đs: Al Bài 12 đ ượ khí bay ra

đkc

ở a. Tính kh i l ng h n h p ban đ u ầ ợ ố ượ b. Xác đ nh CTPT oxit s t ắ ị

Bµi 13: Hoµ tan hoµn toµn 8,9g hçn hîp 2 kim lo¹i A vµ B cã cïng ho¸ trÞ II vµ cã tØ lÖ mol lµ 1 : 1 b»ng dung dÞch HCl dïng d thu ®îc 4,48 lit H2(®ktc). Hái A, B lµ c¸c kim lo¹i nµo trong sè c¸c kim lo¹i sau ®©y: ( Mg, Ca, Ba, Fe, Zn, Be ) Đs: Mg vµ Zn. Bµi 14: §Ó hoµ tan 9,6g mét hçn hîp ®ång mol (cïng sè mol) cña 2 oxit kim lo¹i cã ho¸ trÞ II cÇn 14,6g axit HCl. X¸c ®Þnh c«ng thøc cña 2 oxit trªn. BiÕt kim lo¹i ho¸ trÞ II cã thÓ lµ Be, Mg, Ca, Fe, Zn, Ba. §¸p sè: MgO vµ CaO Bµi 15: Cã mét oxit s¾t cha râ c«ng thøc, chia oxit nµy lµm 2 phÇn b»ng nhau. a/ §Ó hoµ tan hÕt phÇn 1 cÇn dïng 150ml dung dÞch HCl 1,5M. b/ Cho luång khÝ H2 d ®i qua phÇn 2 nung nãng, ph¶n øng xong thu ®îc 4,2g s¾t. T×m c«ng thøc cña oxit s¾t nãi trªn. §¸p sè: Fe2O3

ạ Bu iổ

Ngày so n: 10 Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN H N H P CH T

Ỗ Ợ

ng pháp: ươ

i u là nên theo các b ố ư ướ c ả ứ ế ỗ ợ

I. Ph Đ làm các bài toán liên quan đ n h n h p ph n ng thì cách làm t ề sau:

ầ ượ

ọ ọ

i ph

mA

ầ ợ

.mhh

t là s mol c a A, B, … 1. G i x, y l n l ố ủ ọ t các PTHH có th x y ra. 2. Vi ể ả ế 3. D a vào PTHH l p ph ươ ậ ự 4. Gi ng trình, h ph ệ ươ ươ ả 5. Tính thành ph n % kh i l ố ượ %100 ng trình toán h c theo s mol x, y đã g i. ố Tìm ra s mol x, y. ố ỗ %100 ọ fi ng trình toán h c ng các ch t trong h n h p: mB .mhh ấ ; % mB =

2SO4 loãng d thu đ ng các kim lo i trong h n h p ban đ u ầ ợ

c 8,96 lit khí đkc % mA = II. Luy n t p: ệ ậ Bài 1: Hoà tan 11,9g h n h p Al và Zn trong dd ch H ợ ỗ ư ượ ở

ị ạ ỗ

a. Tính thành ph n % kh i l ầ ố ượ b. Tính kh i l ng 2 mu i thu đ ố ố ượ c. C n bao nhiêu ml dung d ch H ị c ượ 2SO4 19,6% ( D=1,31g/ml) đ hoà tan h n h p kim lo i trên ể

ụ ồ ớ ị ợ ạ ế t Zn chi m ế

29

ỗ Bài 2: M t h n h p g m 33,5g Fe và Zn tác d ng v i dung d ch HCl 0,5M, bi 58,21% v kh i l ng trong h n h p. ầ ộ ỗ ề ợ ố ượ ợ ỗ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

đkc ở ể

ỗ ị

ả ứ 2O3 và CuO trong 600ml dung d ch HCl 3,5M. Sau ph n ng ng m i oxit trong h n h p ban ợ ượ ỗ ỗ ị

c cho 2,24lit khí ụ ỗ ở

a. Tính th tích khí sinh ra b. Tính Vdd HCl c n dùng Bài 3: Hoà tan h t 30g h n h p Fe ợ ế trung hoà axit d b ng 500ml dung d ch NaOH 2,1M. Tính kl ư ằ đ uầ Bài 4: H n h p Na và K tác d ng h t v i n dung d ch B b ng axit HCl 0,5M r i cô c n dung d ch thu đ đkc và dung d ch B. Trung hoà ị c 13,3g mu i khan. ượ ồ ị ị ố

ợ ằ ể ị

ố ượ ợ

2 c n dùng

đkc ế ớ ướ ạ a. Tính th tích dung d ch HCl đã dùng b. Tính % kh i l ỗ ử ở ầ ằ ư

t CuO chi m 20% v kh i l ế

nhi t đ cao. ở ồ ợ ư ệ ộ

ớ ả ng h n h p. ợ ỗ ỗ ự c và tính th tích khí H ể ộ ồ

ả ứ 2 c n ph i dùng 1,12 lít khí ầ đktc. Tính thành ph n ph n trăm c a Mg trong h n h p? Đs: 36% ở ủ ỗ ầ

ồ ỗ ả

ố c 1,8g n c. Tính th tích m i khí có trong hh ban đ u và tính kh i l ng khí CO ướ ầ ầ ạ

ợ ỗ ồ ượ ợ ị

ỗ 2 c n ph i dùng 3,36lit khí Oxi (đkc) và thu 2 t o thành ố ượ c 7,84 lít khí ư ng mu i trong X là bao nhiêu? Đs: 31,45g ố ị

ấ ắ ồ ừ ủ ượ c ỗ ợ ị

2SO4

ng v a đ dung d ch H ụ ỗ ớ ị

c 2,24 lít khí H ng dung d ch thu đ ị ố ượ ượ

ừ ủ c sau ph n ng là? ả ứ 2SO4 loãng d thu đ c m t khí A và ượ ư ợ ồ ộ

đktc là:? ấ ắ ủ ở

ể ỗ

2 d . Sau ph n ả ư ấ ắ

2CO3 và K2CO3 tác d ng v i dung d ch BaCl ụ ọ ế ủ ấ

c m gam ch t r n. ng thu đ ợ ế ủ ớ ị ượ

c 39,4 gam k t t a. L c k t t a, cô c n dung d ch thì đ ầ ầ

ị ượ ạ ng các ch t có trong hh ban đ u và tính m. ớ ố ượ ợ ỗ ượ c ụ ị

ng các ch t trong h n h p ban đ u ầ ấ Bài 5: Kh hoàn toàn 50g h n h p CuO và FeO b ng H 2 d . Tính th tích khí H ỗ ể ợ bi ế ố ượ ề 2 d qua ng đ ng h n h p g m 3,2g CuO và 4g MgO Bài 6: D n lu ng khí H ố ồ ẫ 2 tham gia ph n ng. ng ch t r n thu đ Tính kh i l ượ ấ ắ ố ượ Bài 7: Khi cho 20 gam h n h p b t g m Mg và Cu tác d ng v i Cl ụ ợ clo ợ ầ Bài 8: Đ t cháy hoàn toàn h n h p g m khí CO và H đ ể ượ Bài 9: Cho 9,14 gam h n h p g m Mg, Al, Cu b ng dung d ch HCl d thu đ ằ ỗ (đktc), dung d ch X và 2,54 gam ch t r n Y. Kh i l ố ượ Bài 10: Hòa tan 6,4 gam h n h p g m Mg, MgO b ng dung d ch HCl 0,8M v a đ , thu đ ằ 2,24 lít khí (đktc). Th tích dung d ch HCl đã dùng là? Đs: 0,5 lit ị Bài 11: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l ợ ộ ượ ồ 2 ( đktc). Kh i l 10%, thu đ ượ ở Bài 12: Hoà tan 10,5 gam h n h p g m Fe và Cu vào dd H ỗ 4,9 gam ch t r n B. Th tích c a khí A Bài 13: Cho 24,4 gam h n h p Na ứ Tính thành ph n % kh i l Bài 14: Cho 11 gam h n h p Fe và Al kim l ai tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl thu đ ọ 8,96 lít khí H2 ở

ạ ng các kim lo i trong h n h p ban đ u ầ ỗ ợ

ư ị

đktc a. Tính thành ph n % kh i l ầ ố ượ ng 2 mu i thu đ b. Tính kh i l ố ố ượ ạ ợ c ch t r n có kh i l ố ượ ả ứ 4 d . Sau khi ph n ng ố ng 11g. Tính thành ph n ph n trăm theo kh i ầ ầ

ng c a Fe và Cu trong h n h p đ u. ộ ấ ắ ợ ủ ầ ỗ

ộ ỗ ụ ồ ư

3 tác d ng v i dung d ch axit HCl (d ), thu đ ớ ị c vôi trong Ca(OH) i d n qua n ạ ẫ

c ượ 2 thu ở ướ

c ượ Bài 15: Cho 10 gam h n h p b t các kim lo i Fe; Cu vào dung d ch CuSO ỗ x y ra hoàn toàn thu đ ượ ả l ượ Bài 16: Cho m t h n h p A g m Mg và MgCO ợ 2 khí trong đó có 2,8 lít khí không màu ( đktc). Khí còn l đ ượ

ọ ả ả ứ ế

30

ng các ch t trong h n h p A. c 10 gam k t t a. ế ủ ng trình ph n ng hoá h c x y ra a. Vi t các ph ươ b. Tính thành ph n ph n trăm kh i l ấ ầ ố ượ ầ ỗ ợ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

2SO4 0,5M thì thu đ

3 và CaCO3 vào dung d ch Hị

c 4,48 lít ượ ợ ồ

ầ ợ ố

ng h n h p mu i ban đ u. ổ 2SO4

THPT Nguy n Vi ễ L ng Bài 17: Hòa tan h n h p g m MgCO ỗ khí CO2 ( đktc). a. Tính % v kh i l ố ượ ề b. Tính th dung d ch H ị ể

ớ ợ ụ ẩ

ị ư ọ ấ

c ch t r n có kh i l ổ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ấ ắ ố ượ ư ế ạ ầ ỗ

Bài 18: Cho 80g h n h p 2 kim lo i Fe và Na tác d ng v i Clo d . Cho h n h p s n ph m vào ợ ả ỗ ỗ ng không đ i thu 2 d , l c l y k t t a nung trong không khí đ n kh i l dung d ch Ba(OH) ố ượ đ ợ ỗ ố ượ ượ Bài 19: Hoà tan hoàn toàn 12,1g h n h p b t CuO và ZnO c n dùng 100ml dung d ch HCl 3M. ạ ế ủ ng 80g. Tính % kh i l ợ ầ ộ ị

2SO4 loãng d thu đ

Bài 20: Đ xác đ nh kh i l ư ồ

ợ ị ượ ư

i 0,6g ỗ ng các ch t có trong hh ban đ u a. Tính thành ph n % kh i l ầ ầ ố ượ b. Tính kh i l 2SO4 20% đ hoà tan hoàn toàn h n h p các oxit trên ng dung d ch H ị ể ố ượ ng c a h n h p A g m Al và Mg ng ố ượ ủ ỗ ị ể a. Cho m(g) A tác d ng h t v i d ng d ch H ế ớ ụ ụ b. Cũng cho m(g) A tác d ng v i l ụ ỗ i ta làm nh sau: ườ c 1568ml khí ở ấ ả ứ ddkc ng d dung d ch NaaOH sau ph n ng th y còn l ạ ớ ượ ư ị

2 dư c 0,64g

ị ớ ỗ ế ụ

2. N u cho h n h p này tác d ng v i dung d ch Ca(OH) ỗ

ớ ế ượ ợ ụ ch t r n. Tìm m. : Có h n h p g m CO và CO ồ ắ

ị ợ ầ ợ ầ ấ ắ ợ ỗ ế ủ ỏ

ớ ồ ợ ượ

ị ợ ỗ ắ ụ ư ế ỗ

ể 2 đkc đ ở 2 d thì đ ượ c b(g) kim lo i màu đ . Xác đ nh a,b. ớ ớ ư

2 d thu đ

ị ợ ụ ấ

2SO4 cho tác d ng v i AgNO ụ ụ ợ

M m i axit trong h n h p A

ượ c ị ỗ ỗ ấ ư ấ 3 d th y ư ư ủ ỗ c tr n v i th tích 1:1. N u cho ể ộ c a(g) k t t a tr ng. N u cho h n h p ợ ế ủ ế ị ỏ ạ ớ ớ

ợ ỗ

ộ ồ ộ ỗ

2 (đktc). ế ả ứ i h t ph n ng th y thoát ra 6,72 lít H ư ớ ế ấ ừ ủ

2 (đktc). ị

c m t dung d ch và ấ ấ ấ c t ướ ớ ị ộ ượ i khi h t ph n ng th y thoát ra 6,94 lít H ấ ả ứ ng v a đ dung d ch axit HCl đ ị ượ ằ ộ

ố ượ ạ

ng các kim lo i trong A. ỗ ạ ạ ồ ộ ộ ị ị

ả ị

c bao nhiêu gam h n h p mu i khan. ỗ ượ ạ ợ ố

ả ứ ở

t kim lo i hoá tr (III) trên là Al và nó có s mol g p 5 l n s mol kim lo i hoá ấ c sau ph n ng. ố ầ ố ế ạ ở ị

ạ ị ị ị

ng oxit này làm 2 ph n b ng nhau. ượ ứ ư ầ ằ ộ

ể ế ị

c 8,4 (g) s t. ượ ầ ắ ồ

2

ạ 3 và mu i cacbonat c a kim lo i R ủ ỗ ợ ồ

ố 2 (đktc). N ng đ MgCl c dung d ch D và 3,36 lít khí CO ồ ượ ộ ị

ừ ủ ằ ị

31

Bài 21 c 1g k t t a tr ng. N u cho h n h p này tác d ng v i CuO d nung nóng thu đ thi đ ượ kim lo i màu đ . Xác đ nh thành ph n ph n trăm theo th tích c a h n h p khí. ạ Bài 22: Cho 0,448lit h n h p khí A g m CO và CO ỗ h n h p này tác d ng v i dung d ch Ca(OH) này tác d ng v i CuO d nung nóng thu đ ượ Bài 23: L y 50 ml dung d ch h n h p A g m HCl và H ồ t o thành 2,87g k t t a. Cũng l y 50ml dung d ch h n h p trên tác d ng v i BaCl ế ủ ạ 4,66g k t t a. Tính C ỗ ế ủ Bài 24: A là m t h n h p b t g m Ba, Mg, Al. ợ - L y m gam A cho vào n - L y m gam A cho vào dung d ch xút d t - L y m gam A hoà tan b ng m t l 9,184 lít H2 (đktc). Hãy tính m và % kh i l Bài 25: Đ hoà tan hoàn toàn 4 (g) h n h p g m m t kim lo i hoá tr (II) và m t kim lo i hoá tr ợ ể (III) ph i dùng 170ml dung d ch HCl 2M. a) Cô c n dung d ch sau ph n ng s thu đ ẽ ị ả ứ 2 ( đktc) thu đ b) Tính th tích khí H ượ ể c) N u bi ạ ế tr (II). Hãy xác đ nh tên kim lo i hoá tr (II). Bài 26: Có m t oxit s t ch a công th c. Chia l ắ a) Đ hoà tan h t ph n 1 ph i dùng 150ml dung d ch HCl 3M. ả ầ b) Cho m t lu ng khí CO d đi qua ph n 2 nung nóng, ph n ng xong thu đ ộ ả ứ ư Tìm công th c oxit s t trên ứ Bài 27: Hoà tan hoàn toàn 14,2 gam h n h p C g m MgCO vào axit HCl 7,3% v a đ , thu đ trong dung d ch D b ng 6,028%. a) Xác đ nh kim lo i R và thành ph n ph n % theo kh i l ng c a m i ch t trong C. ố ượ ủ ạ ầ ầ ấ ỗ ị

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ị ư ế ủ ồ

i sau khi nung. ố ả ứ ọ ấ ạ

thu ị ỗ ằ ị ấ ắ ợ ủ

nhi c cho tác d ng v i v i dung d ch NaOH d . L c l y k t t a r a s ch r i nung ở ồ ụ ọ ấ

ớ ớ ố ượ

ỗ ỗ ị ng không đ i thu đ ủ ế ủ ử ạ c 14 gam ch t r n ấ ắ ầ ợ

ừ ủ

ồ ế ng k t t a ượ ế ủ L c l y k t ế ọ ấ c 4 g ch t r n ấ ắ

3 và CaCO3 làm 2 ph n b ng nhau .

ị ằ ộ ượ ấ ệ ng không đ i thu đ t đ cao cho đ n khi kh i l ổ ố ượ ạ có trong h n h p ban đ u ? ầ ợ ỗ

ầ ằ ỗ ợ

c 3,36 lít khí CO ồ ộ ượ t phân hoàn toàn thu đ ượ ệ

ợ c 15,85 gam h n h p ế ạ

ầ ầ ố ồ ỗ ủ ề

ợ t đ cao thu đ nhi ố 2O3 và FeO b ng Hằ ượ ỗ ệ ộ ử ở

ỗ ắ ể

2 (đktc) ỗ ị ng c a m i mu i cacbonat có trong h n h p ban đ u ? ầ ạ c s t kim lo i 2 ồ ượ ắ ng s t này c n 0,4 mol HCl ầ ng c a m i oxit ỗ đktc ?

có trong h n h p ban đ u ? ố ượ ầ ỗ ợ

2O3 làm 2 ph n b ng nhau ầ

ề ể

2

ủ 2 thu đ c ượ ở ồ ợ ồ ỗ ộ

c 2,24 lít khí H đktc c 11,2 gam Fe ượ ầ ầ ở

ấ có trong h n h p ban đ u ? ả ứ ỗ ố ượ ề ợ

ầ 2SO4 loãng, v a đ , đ ủ ỗ ị

c dung d ch ng không ế ủ ị

ừ ủ ượ c k t t a D. L c l y D đem nung đ n kh i l ế ng m i ch t trong h n h p A. ằ ồ ượ ọ ấ t PTHH và tính % kh i l ố ượ ấ ắ ấ ỗ

c 8,4 gam ch t r n E. Vi ạ

THPT Nguy n Vi ễ L ng b) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch D, l c l y k t t a r i nung ngoài không khí đ n ế khi ph n ng hoàn toàn. Tính s gam ch t r n còn l Bài 28: Hòa tan hoàn toàn 10 gam h n h p c a Mg và MgO b ng dung d ch HCl . Dung d ch ị đ ệ ộ t đ ư ượ cao cho đ n khi kh i l ổ ượ ế ấ có trong h n h p ban đ u ? ng c a m i ch t a. Tính % v kh i l ố ượ ề i thi u ể đã dùng ? b. Tính th tích dung d ch HCl 2M t ố ị ể Bài 29: Hòa tan hoàn toàn 24 gam h n h p c a Al và Mg b ng dung d ch HCl v a đ . Thêm ỗ ợ ủ m t l ộ ượ NaOH d vào dung d ch . Sau ph n ng xu t hi n m t l ng ả ứ ư t a r a s ch r i nung nhi ủ ử ạ ệ ộ ở ng c a m i kim lo i a. Tính % v kh i l ố ượ ề ỗ ủ b. Tính th tích dung d ch HCl 2M đã dùng ? ị ể Bài 30: Chia m t l ng h n h p g m MgCO Ph n 1 : nhi Ph n 2 : hòa tan h t trong dung d ch HCl r i cô c n dung d ch thu đ ị mu i khan. Tính % v kh i l ố ượ Bài 31: Kh 15,2 gam h n h p g m Fe ợ . Đ hòa tan h t l ế ượ a. Tính % v kh i l b. Tính th tích H Bài 32: Chia h n h p g m Fe và Fe ằ Ph n 1 : cho m t lu ng CO đi qua và nung nóng thu đ ượ Ph n 2 : ngâm trong dung d ch HCl . Sau ph n ng thu đ ị ng c a m i ch t Tính % v kh i l ỗ Bài 33: Hoà tan 6 gam h n h p A g m Mg và MgO b ng H ợ B. Thêm NaOH vào dung d ch B đ ố ượ đ i đ ợ ỗ ế ổ ượ Ngày so n: Bu i 11ổ Ngày gi ng:ả

ÔN T P: BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N HI U SU T

t m c đ x y ra c a ph n ng nh th nào ế ủ ả ứ ả ứ ứ ộ ả ư ế

ệ • N u ph n ng x y ra hoàn toàn thì H = 100%. Khi H = 100% có nghĩa là ca 2 ch t đ u ấ ề i s d . ạ ẽ ư ấ

I. Khái ni m:ệ Hi u su t c a ph n ng cho bi ấ ủ ả ứ ế ặ ế ả ứ ế ả h t ho c có 1 ch t h t, các ch t còn l ấ ế ả

ả ứ ấ ấ

ươ

ả ứ

ng trình ươ

c 1: c 2: c 3: ướ ướ ướ ệ ng pháp gi i: ả ng trình ph n ng và cân b ng Vi t ph ươ ế D a vào ph ng trình đã cho tính kh i l ươ ự Tính H p theo công th c: ằ ố ượ ứ mch t tgia (theo pt) ấ ư

• N u ph n ng x y ra không hoàn toàn thì H < 100%. II. D ng 1: Tính hi u su t ph n ng cho ch t tham gia: ạ 1. Ph B ng ch t tham gia theo ph ấ B .100% B mch t tgia (bđ u đ bài cho)

32

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

2. Tính H phân hu c a đá vôi.

3 fi

c 67,2g CaO và CO ỷ ủ

ượ CaO + CO2 ả ư

pư = 120.100/150 = 80%.

nCaCO3 = 1,2 mol fi mCaCO3 theo pt = 1,2.100 = 120g

2

c 112ml khí CO đkc. Tính H phân hu c a đá ứ ượ ở ỷ ủ

THPT Nguy n Vi ễ L ng 2. Ví d : ụ Nung 150g đá vôi thu đ i: Ta có ptp : CaCO Gi nCaO = 67,2/56 =1,2mol fi V y Hậ 3. Áp d ng:ụ Bài 1: Nung 1kg đá vôi ch a 80% đá vôi thu đ vôi. Đs: 62,5% Bài 2: Cho 1 l

2O3 thu đ

ng d CO kh 32g Fe c 17,92g Fe ử ư ượ

ượ a. Tính H pư b. Tính th tích khí CO ể ộ ị ượ ẫ ự c d n qua ng đ ng ố

ư ượ

cượ 2 thu đ Bài 3: Cho b t nhôm d tác d ng v i 20ml dung d ch HCl 1M. Khí thu đ ớ ụ c 5,76g Cu. CuO nung nóng thu đ c ượ

a. Tính th tích khí thu đ ể b. Tính H p t o ra Cu ư ạ

t H ph n ng tính kh i l ố ượ ng ch t tham gia ph n ng c n dùng ban đ u ả ứ ầ ầ ấ ế

ả ứ

ng trình ằ ố ượ ươ

III. Cho bi 1. Ph B B B ả ứ ng pháp gi i: ả t ph Vi c 1: ươ ế D a vào ph c 2: ự Tính kh i l c 3: ươ ướ ướ ướ ả ứ ng ch t tham gia theo ph ấ c n dùng ban đ u ầ ự ế ầ

ng trình ph n ng và cân b ng ng trình đã cho tính kh i l ươ ng ch t tham gia ph n ng th c t ấ ố ượ mch t tgia (theo pt) .100%

=

ng đá vôi thu đ ượ ượ c 112 g vôi s ng. Tính kh i l ố ng đá vôi c n dùng th c t ầ ố ượ ự ế

c n dùng đ thu đ c 28,4g ự ế ầ ượ ể ể

c 8t n oxi. Tính kh i l c thu đ ng n c c n dùng n u Hp =90% ế ướ ầ ố ượ ượ ướ ư ấ

ả ứ ụ ớ ượ c

mch t tgia c n dùng H 2. Áp d ng:ụ Bài 1 : Nung 1 l n u Hp = 80% ư ế Đs: 250g Bài 2: Đ t cháy P trong không khí. Tính th tích khí oxi th c t ố P2O5 bi t Hp = 98% ư ế Đs: 11,42lit Bài 3: Đi n phân n ệ Đs: 10 t nấ Bài 4: Cho 33,75g nhôm tác d ng hoàn toàn v i oxi trong không khí.Sau ph n ng thu đ 63,75g nhôm oxit.

ư

a. Tính H p b. Tính Vkhông khí bi t oxi chi m 1/5 th tích không khí ế ể ế

ệ ấ ả ẩ

ả ứ

c 3:

B

ướ

ươ c 1: c 2: Đs: 100% - 105,3lit IV. Tính hi u su t ph n ng cho ch t s n ph m: ả ứ ấ 1. Ph B ướ B ướ ng ch t s n ph m theo ph ng trình ng trình ph n ng và cân b ng ng trình đã cho tính kh i l ươ ằ ố ượ ấ ả ẩ ươ

.100%

ấ ả

33

i ng pháp gi ả Vi t ph ươ ế D a vào ph ự ph n ng ả ứ Tính H p theo công th c: ư ứ mch t s n ph m (bđ u đ bài cho)

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

mch t sp (theo pt)

2. Tính H phân hu c a đá vôi.

c 67,2g CaO và CO ỷ ủ

ượ CaO + CO2 ư

nCaO = 1,5 mol fi mCaO theo pt = 1,5.56 = 84g

c cho đi qua CuO nung nóng, ị ượ

ượ

2. Áp d ng: ụ : Nung 150g đá vôi thu đ Bài 1 3 fi i: Ta có ptp : CaCO Gi ả nCaCO3 = 150/100 =1,5mol fi pư = 67,2.100/84 = 80%. V y Hậ Bài 2: Cho b t nhôm d vào 400ml dung d ch HCl 1M, khí thu đ ư ộ sau ph n ng thu đ c 11,52g Cu. ả ứ ư ạ

a. Tính H p t o Cu. b. Tính CM dung d ch mu i sau khi hoà tan. ố ị

t H ph n ng tính kh i l ng ch t s n ph m ố ượ ấ ả ẩ ế

ả ứ

ng trình ấ ả ẩ ươ

Đs: 90% - 0,33M V. Cho bi 1. Ph B B B ươ ướ ướ ướ ả ứ i: ng pháp gi ả Vi c 1: t ph ươ ế D a vào ph ự c 2: Tính kh i l c 3: ng ch t s n ph m theo ph c ằ ố ượ ượ ự ế .H ng trình ph n ng và cân b ng ng trình đã cho tính kh i l ươ ng s n ph m th c t thu đ ẩ ả ố ượ mch t sp (theo pt) ấ

=

2O fi

c là bao nhiêu? ớ ượ ố ượ ng vôi s ng thu đ ố

NaOH + H2 + Cl2

ứ c bi ố t Hp = 85% ể ư ượ

3. Nung 1 t n đá vôi này có th thu

i là CaCO ộ ạ ấ ạ ạ ứ ể

ấ c bao nhiêu kg vôi s ng n u H=85% ế

ộ ế ệ ề ấ

t H= 90% ượ ứ ặ c bao nhiêu t n nhôm, bi ấ ế

ứ ứ ố ồ ỗ

ng 12, 74 gam . Bi ợ ệ t trong đi u ki n thí nghi m ệ ộ ộ ỗ ố ượ ề ế ợ

ượ ấ

có trong h n h p ban đ u ? mch t tgia c n dùng 100% 2. Áp d ng:ụ Bài 1: Nung 1kg đã vôi v i H=80% thì kh i l Đs: 0,448kg Bài 2: Đi n phân dung d ch ch a 234g mu i ăn theo pt: NaCl + H ị ệ Tính th tích khí clo thu đ ế Đs: 38,08 lit Bài 3: M t lo i đá vôi ch a 20% t p ch t, còn l đ ố ượ Bài 4: M t lo i qu ng bôxit ch a 50% oxit nhôm đem đi u ch nhôm. Luy n 0,5 t n qu ng ặ ạ bôxit trên thu đ 2Al2O3 fi 4Al + 3O2 Bài 5: Cho m t lu ng CO d đi qua ng s ch a 15,3 gam h n h p g m FeO và ZnO nung nóng ư ồ , thu đ ấ ắ hi u su t các ph n ng đ u đ t 80% ạ ả ứ ệ ng c a m i oxit a. Tính % v kh i l ố ượ c m t h n h p ch t r n có kh i l ề ủ ầ ỗ ợ

ỗ c sau ph n ng trên ph i dùng bao nhiêu lít ng ch t r n thu đ ấ ắ ả ứ ượ ượ ể ả

34

ề b. Đ hòa tan hoàn toàn l dung d ch HCl 2M ? Bµi 6: Nung 1 kg ®¸ v«i chøa 80% CaCO3 thu ®îc 112 dm3 CO2 (®ktc) .TÝnh hiÖu suÊt ph©n huû CaCO3. Bµi 7: a) Khi cho khÝ SO3 hîp níc cho ta dung dÞch H2SO4. TÝnh lîng H2SO4 ®iÒu chÕ ®îc khi cho 40 Kg SO3 hîp níc. BiÕt HiÖu suÊt ph¶n øng lµ 95%. b) Ngêi ta dïng quÆng boxit ®Ó s¶n xuÊt nh«m theo s¬ ®å ph¶n øng sau:

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ L ng Al2O3 ®iÖn ph©n nãng ch¶y, xóc t¸c Al + O2 Hµm lîng Al2O3 trong quÆng boxit lµ 40% . §Ó cã ®îc 4 tÊn nh«m nguyªn chÊt cÇn bao nhiªu tÊn quÆng. BiÕt H cña qu¸ tr×nh s¶n xuÊt lµ 90% Bµi 8: Cã thÓ ®iÒuchÕ bao nhiªu kg nh«m tõ 1 tÊn quÆng b«xit cã chøa 95% nh«m oxit, biÕt hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 98%. Bµi 9 Ngêi ta dïng 490kg than ®Ó ®èt lß ch¹y m¸y. Sau khi lß nguéi, thÊy cßn 49kg than cha ch¸y. a) TÝnh hiÖu suÊt cña sù ch¸y trªn. b) TÝnh lîng CaCO3 thu ®îc, khi cho toµn bé khÝ CO2 vµo níc v«i trong d. Bµi 10:Ngêi ta ®iÒu chÕ v«i sèng (CaO) b»ng c¸ch nung ®¸ v«i (CaCO 3). Lîng v«i sèng thu ®îc tõ 1 tÊn ®¸ v«i cã chøa 10% t¹p chÊt lµ 0,45 tÊn. TÝnh hiÖu suÊt ph¶n øng.

§¸p sè: 89,28%

Bµi 11:Cã thÓ ®iÒu chÕ bao nhiªu kg nh«m tõ 1tÊn quÆng boxit cã chøa 95% nh«m oxit, biÕt hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 98%.

§¸p sè: 493 kg

Bµi 12:Khi cho khÝ SO3 t¸c dông víi níc cho ta dung dÞch H2SO4. TÝnh lîng H2SO4 ®iÒu chÕ ®îc khi cho 40 kg SO3 t¸c dông víi níc. BiÕt hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 95%.

§¸p sè: 46,55 kg

35

Bµi 13.Ngêi ta ®iÒu chÕ v«i sèng (CaO) b»ng c¸ch nung ®¸ v«i CaCO3. Lîng v«i sèng thu ®îc tõ 1 tÊn ®¸ v«i cã chøa 10% t¹p chÊt lµ: A. O,352 tÊn B. 0,478 tÊn C. 0,504 tÊn D. 0,616 tÊn H·y gi¶i thÝch sù lùa chän? Gi¶ sö hiÖu suÊt nung v«i ®¹t 100%.

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

ạ Bu i 12ổ

Ngày so n: Ngày gi ng:ả

ÔN T P: NH N BI T – TÁCH CH T Ế

ế

I. Nh n bi ậ 1. Ph ươ  t và nh n bi ậ ệ ế ấ

t ch t: ấ ng pháp: ớ ạ ả ứ ươ ữ ả ứ

V i lo i bài t p phân bi ủ ặ ng mà ta th y đ ượ t các ch t ta s d ng ph ậ ậ ấ ể ư ế ủ ặ ệ ươ ư ấ ư ư

ng pháp chung là dùng ử ụ các ph n ng đ c tr ng c a các ch t đ nh n ra chúng, c th là nh ng ph n ng gây ra các ụ ể hi n t ặ c nh k t t a đ c tr ng , màu đ c tr ng , khí sinh ra có mùi đ c ặ tr ng .ư Ví dụ :

• Cu(OH)2 : k t t a xanh lam ế ủ • NH3 : mùi khai . • H2S : mùi tr ng th i ố • Clo : màu vàng l c .ụ • NO2 : màu nâu , mùi h c .ắ

S d ng các b ng nh n bi ử ụ ậ ế ể ng g p nh : ư ặ

ẽ ừ ấ

• • •

ậ ế ỗ ử ạ

t riêng r t ng ch t và nh n bi t v i s hóa ch t làm thu c th h n ch ấ t các ch t mà không đ t đ làm các d ng bài t p th ườ ạ t h n h p ợ ậ ố ế c dùng thêm thu c th bên ngoài … ả ế ế ớ ố ế ượ ử ấ ố Nh n bi ậ Nh n bi ậ Nh n bi ậ

ớ ạ ử ả ế ử

ấ ầ

ấ c đ nh n bi i … ạ ậ bài đã cho đ nh n bi ế ậ ể m i nh n bi ế ượ ể t ít nh t m t trong các ch t c n nh n bi ộ ế ậ

ề ắ : dùng thu c th mà đ ố ấ ừ t. Sau đó dùng hóa ch t v a ạ t 4 l m t nhãn ch a 4 dung

 V i d ng bài t p h n ch thu c th ph i tuân theo nguyên t c ố ế ộ t ít nh t m t trong các ch t còn l ế ạ ấ

2SO4, HCl, Na2CO3 và Ba(NO3)2.

t đ ấ c dùng thêm m t ch t th là kim lo i, hãy nh n bi ử ậ ỉ ượ ậ ấ ậ ọ ấ ứ ộ

36

ớ Ví dụ : Ch đ d ch : Na ị

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

2CO3 ( có b t khí thoát ra) , r i dùng Na

ắ ể ế

t Ba(NO ậ ồ ậ t HCl (có b t khí thoát ra) , sau đó dùng HCl nh n 3)2 ( có k t t a tr ng) , ế ủ ọ 2CO3 nh n bi ậ ế ắ

i là Na

THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ H c sinh có th s d ng s t đ nh n bi ể ử ụ ọ t Na bi ọ ế 2SO4 ch t còn l ấ

ậ ớ ạ ả ậ ố ậ ấ ả ế

ể m t nhãn ch a riêng bi ử t 3 l t 3 dung d ch ọ ấ ứ ế ệ ấ ậ t . ị

 V i d ng bài t p không dùng b t kì thu c th nào ta ph i l p b ng đ nh n bi Ví dụ : Không dùng hóa ch t nào khác , hãy nh n bi : HCl , Na2CO3 và BaCl2 H c sinh có th k b ng sau: ể ẻ ả ọ

HCl Na2CO3 BaCl2 -  -

 -  ể ế ậ ệ 2CO3(1 d u hi u ấ

-  - t HCl (1 d u hi u s i b t khí ) Na D a vào k t qu c a b ng ta có th nh n bi ấ ế ệ ủ ọ ự 2 (1 d u hi u k t t a) s i b t khí và m t d u hi u k t t a) và BaCl ế ủ ệ ủ ọ HCl Na2CO3 BaCl2 ả ủ ả ộ ấ ế ủ ệ ấ

c gi ả ướ

2. Các b B íc 1

i: : Ph©n tÝch, nhËn xÐt. - X¸c ®Þnh lo¹i chÊt, lo¹i chøc cho tõng chÊt. - X¸c ®Þnh thuèc thö, ph¶n øng ®Æc trng cho tõng lo¹i chÊt vµ tõng chÊt.

- So s¸nh thÝ nghiÖm cÇn tiÕn hµnh víi thuèc thö, x¸c ®Þnh mét tr×nh tù tiÕn hµnh ®Ó t×m c¸c chÊt theo mét tr×nh tù ®óng ®¾n, ng¾n gän, hîp lÝ. B íc 2:

Tr×nh bµy lêi gi¶i. CÇn nªu râ ®îc c¸c ý sau: - C¸ch thøc tiÕn hµnh thÝ nghiÖm. - Chän thuèc thö. - HiÖn tîng quan s¸t ®îc. - KÕt luËn nhËn biÕt ®îc chÊt nµo. -ViÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng gi¶i thÝch

VD1: Cã 4 lä ®ùng riªng biÖt c¸c dung dÞch: NaCl, MgSO4, HCl, NaOH.

a) ChØ biÕt c¸ch nhËn biÕt trong mçi lä, víi ®iÒu kiÖn kh«ng dïng thªm ho¸ chÊt nµo

kh¸c. ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng x¶y ra.

b) Tù chän mét ho¸ chÊt lµm thuèc thö ®Ó sù nhËn biÕt c¸c chÊt trªn trë nªn ®¬n gi¶n

nhÊt. ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng.

Gi¶i:

a) NhËn biÕt kh«ng dïng thuèc thö:

LÇn lît lÊy tõng dung dÞch bÊt k× cho t¸c dông víi 3 dung dÞch cßn l¹i. C¸c dung dÞch

®îc chia thµnh hai nhãm.

Nhãm 1: Cã kÕt tña tr¾ng Mg(OH)2 lµ MgSO4, NaOH. MgSO4 + 2NaOH = Mg(OH)2fl + Na2SO4 (1) Nhãm 2: Kh«ng cã kÕt tña lµ NaCl, HCl. LÊy c¸c dung dÞch ë nhãm 2 cho t¸c dông víi Mg(OH) 2, chÊt nµo hoµ tan Mg(OH)2 lµ

HCl. ChÊt cßn l¹i NaCl.

37

Mg(OH)2 + 2HCl = MgCl2 + 2H2O (2)

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L LÊy c¸c dung dÞch ë nhãm 1 cho t¸c dông víi dung dÞch MgCl 2 thu ®îc ë (2), chÊt nµo

t¹o kÕt tña tr¾ng Mg(OH)2 lµ NaOH. ChÊt cßn l¹i lµ MgSO4.

MgCl2 + 2NaOH = Mg(OH)2fl + 2NaCl (1)

b) Ho¸ chÊt tù chän:

Ho¸ chÊt tù chän cã thÓ lµ qu× tÝm, nã gióp ta nhËn biÕt ®îc dung dÞch HCl (®á qu×) vµ dung dÞch NaOH (xanh qu×). Sau ®ã dïng dung dÞch NaOH ®Ó nhËn biÕt dung dÞch MgSO4 (cã kÕt tña tr¾ng). ChÊt cßn l¹i lµ dung dÞch NaCl.

VD2: Cã 6 lä mÊt nh·n ®ùng c¸c dung dÞch kh«ng mµu lµ: Na2SO4 (1); Na2CO3 (2); BaCl2 (3); Ba(NO3)2 (4); AgNO3 (5); MgCl2 (6).

B»ng ph¬ng ph¸p ho¸ häc vµ kh«ng dïng thªm c¸c ho¸ chÊt kh¸c, h·y tr×nh bµy c¸ch nhËn biÕt c¸c dung dÞch trªn, biÕt r»ng chóng ®Òu cã nång ®é ®ñ lín ®Ó c¸c kÕt tña Ýt tan còng cã thÓ ®îc t¹o thµnh (kh«ng cÇn viÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng).

Gi¶i- LÊy mét dung dÞch bÊt k× cho vµo 5 dung dÞch cßn l¹i, ta cã c¸c hiÖn tîng ®îc

tr×nh bµy trong b¶ng sau:

Na2SO4 Na2CO3 BaCl2 Ba(NO3)2 AgNO3 MgCl2 - - fl fl fl -

- - fl fl fl fl

fl fl - - fl -

fl fl - - - -

fl fl fl - - fl

- fl - - fl - Na2SO4 Na2CO3 BaCl2 Ba(NO3)2 AgNO3 MgCl2

Tõ trªn ta thÊy: •Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 4 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Na 2CO3 vµ AgNO3 (cÆp

dung dÞch 1).

•Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 3 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Na 2SO4 vµ BaCl2 (cÆp

dung dÞch 2).

•Dung dÞch nµo cho vµo t¹o ra 2 lÇn kÕt tña lµ dung dÞch Ba(NO 3)2 vµ MgCl2 (cÆp

dung dÞch 3).

• LÊy mét trong hai chÊt ë cÆp dung dÞch 3 lÇn lît cho vµo hai dung dÞch ë cÆp

2, nÕu cã t¹o ra kÕt tña:

- ChÊt cho vµo lµ Ba(NO3)2 cßn l¹i lµ MgCl2. - ChÊt t¹o ra kÕt tña ë cÆp 2 lµ Na2SO4 cßn l¹i BaCl2. • LÊy Ba(NO3)2 ®· t×m ®îc ë cÆp 3 cho vµo hai dung dÞch ë cÆp 1 nÕu cã kÕt tña

38

th×: ChÊt t¹o ra kÕt tña víi Ba(NO3)2 lµ Na2CO3 cßn l¹i lµ AgNO3.

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

NhËn biÕt mét sè chÊt v« c¬

ng Hi n t Ph ử ươ ng trình hóa h c minh h a ọ ọ

Quỳ tím ệ ượ - Quỳ tím hoá đỏ - Quỳ tím hoá xanh Hoá ch tấ Thu c thố - Axit - Ki mề

3Cu(NO3)2 + 2NO +

ạ Cu G cố nitrat T o khí không màu, đ ể ngoài không khí hoá nâu

2NO2

ạ ế ủ ắ BaCl2 8HNO3 + 3Cu (cid:0) 4H2O (không màu) 2NO + O2 (cid:0) (màu nâu) H2SO4 + BaCl2 (cid:0) Na2SO4 + BaCl2 (cid:0) BaSO4 (cid:0) + 2HCl BaSO4 (cid:0) + 2NaCl G cố sunfat T o k t t a tr ng không tan trong axit

ắ ạ

- BaCl2 - Axit BaSO3 (cid:0) + 2NaCl BaCl2 + SO2 (cid:0) + H2O G cố sunfit

G cố cacbonat

CaCl2 + CO2 (cid:0) + H2O BaCO3 (cid:0) + 2NaCl Ag2CO3 (cid:0) + Axit, BaCl2, AgNO3 - T o k t t a tr ng không ế ủ tan trong axit. - T o khí không màu. - T o khí không màu. - T o k t t a tr ng. ế ủ - T o k t t a tr ng. ế ủ ạ ạ ạ ạ ắ ắ

Ag3PO4 (cid:0) + AgNO3 ạ ế ủ

G cố photphat

AgCl (cid:0) + HNO3 ắ ế ủ

+ 2NaNO3 G cố clorua

PbCl2 (cid:0) 2NaCl + H2S (cid:0)

ạ ạ

PbS (cid:0) + 2NaNO3 Fe(OH)2 (cid:0) + 2NaCl AgNO3, Pb(NO3)2 - Axit, - Pb(NO3)2 NaOH ạ ắ

Na2SO3 + BaCl2 (cid:0) Na2SO3 + HCl (cid:0) CaCO3 +2HCl (cid:0) Na2CO3 + BaCl2 (cid:0) Na2CO3 + 2AgNO3 (cid:0) 2NaNO3 Na3PO4 + 3AgNO3 (cid:0) 3NaNO3 (màu vàng) HCl + AgNO3 (cid:0) 2NaCl + Pb(NO3)2 (cid:0) Na2S + 2HCl (cid:0) Na2S + Pb(NO3)2 (cid:0) FeCl2 + 2NaOH (cid:0) 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O (cid:0) 4Fe(OH)3 (cid:0) Mu iố sunfua Mu i s t ố ắ (II)

FeCl3 + 3NaOH (cid:0) Fe(OH)3 (cid:0) + 3NaCl T o k t t a màu vàng, hóa đen nhanh ngoài ánh sáng T o k t t a tr ng, t ừ ừ t ạ hoá đen ngoài ánh sáng - T o khí mùi tr ng th i. ố ứ - T o k t t a đen. ế ủ T o k t t a tr ng xanh, ế ủ sau đó b hoá nâu ngoài ị không khí. T o k t t a màu nâu đ ế ủ ạ ỏ

Mg(OH)2 (cid:0) + 2NaCl T o k t t a tr ng ế ủ ạ ắ

Cu(OH)2 (cid:0) + T o k t t a xanh lam ế ủ ạ MgCl2 + 2NaOH (cid:0) Cu(NO3)2 +2NaOH (cid:0) 2NaNO3

Al(OH)3 (cid:0) + 3NaCl ạ

NaAlO2 + 2H2O T o k t t a tr ng, tan ắ ế ủ trong NaOH dư AlCl3 + 3NaOH (cid:0) Al(OH)3 + NaOH (d ) ư (cid:0)

Mu i s t ố ắ (III) Mu iố magie Mu iố đ ngồ Mu iố nhôm (ho cặ mu i Zn) ố

Khí NH3 mùi khai, xanh gi y quỳ tím m ẩ ấ

Mu iố amoni

39

dd ki mề NaOH, KOH

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Hi n t ng Thu c thố ử ệ ượ ng trình hóa h c minh h a ọ ọ ươ Hoá ch tấ

ụ ướ

Khí SO2 CaSO3 (cid:0) + H2O H2SO4 + ủ

- Ca(OH)2, cướ - dd n brom

c vôi trong Ph SO2 + Ca(OH)2 (cid:0) SO2 + 2H2O + Br2 (cid:0) 2HBr CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) CaCO3 (cid:0) + H2O

ot

ụ ướ tắ Quỳ tím m hoá xanh Làm đ c n c vôi trong. M t màu vàng nâu c a dd ấ n c brom ướ Làm đ c n Que diêm đỏ Que diêm t ẩ Khí CO2 Ca(OH)2 Khí N2 Khí NH3 Quỳ tím mẩ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO2 (cid:0) Khí CO CuO (đen) Chuy n CuO (đen) thành đ . ỏ ể CO + CuO (đen) (đ )ỏ

- Quỳ tím m ẩ - Quỳ tím m hoá đ ẩ ỏ

Khí HCl

AgCl (cid:0) + HNO3 ạ

Khí H2S HCl + AgNO3 (cid:0) H2S + Pb(NO3)2 (cid:0) PbS (cid:0) + 2HNO3 - T o k t t a tr ng ắ ế ủ T o k t t a đen ế ủ ạ

Khí Cl2 Làm m t màu gi y quỳ ấ ấ

Hi n t ng ế Thu c thố ử

ệ ượ Tan , có khí H2 thoát ra ạ

ủ ồ ị N cướ Tan, t o dung d ch làm h ng phenol ạ phtalein

ỏ ạ

Dung d ch ki m ị ề

Tan , t o dung d ch làm đ quì tím ị Tan , có khí H2 thoát ra Tan Tan , có khí thoát ra ( CO2 , SO2 , H2S) - AgNO3 Pb(NO3)2 Gi y quỳ tím ấ mẩ t ch t Nh n bi ấ ậ • Các kim lo i m nh (K , Ca , ạ Na , Ba) • H u h t oxit c a kim lo i ạ ầ ế m nh (K 2O , Na2O , Cao , ạ BaO ) • P2O5 • Kim lo i : Al , Zn ạ • Al2O3,ZnO,Al(OH)3,Zn(OH)2 • Mu icacbonat, sunfit, sunfua ố HCl , H2SO4 loãng

c hiđro ạ ứ ướ

4

40

H2SO4 loãng Tan , có khí H2 thoát ra Tan , t o dung d ch màu xanh T o k t t a tr ng BaSO ắ ạ ế ủ ạ • Kim lo i đ ng tr • CuO , Cu(OH)2 • Ba , BaO , mu i Baố

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

i h n:

2SO4, Na2SO4

ng pháp phân bi t b n dung d ch sau: HCl, NaOH, H ớ ạ ươ ệ ố ị

ướ

2. Áp d ng: ụ a. Thu c th không gi ử ố Trình bày ph Bài t p 1:ậ H ng d n gi i: ẫ ả ỗ ấ ấ ể

ị ẫ ẫ ử ổ

2SO4 không làm đ i màu quỳ tím, i đ u làm quỳ tím hoá đ . ỏ ạ ề ấ ẫ

2 vào m u th c a hai dung d ch axit còn l 2SO4.

ị ử ủ ẫ ị ệ i. M u th có xu t hi n ử ạ

ắ ị

3;

- Dung d ch còn l BaSO4 (cid:0) + 2HCl ệ ượ

ị ố ấ ị ng gì là HCl. Có 4 ng nghi m, m i ng đ ng m t dung d ch các ch t sau đây: KOH; HCl; HNO ộ

ng pháp hoá h c đ nh n bi t PTHH. - L y m i ch t m t ít đ làm m u th . ử ộ - Nhúng quỳ tím vào các m u th ta nh n ra dung d ch Na ậ dung d ch NaOH làm quỳ tím hoá xanh. Hai dung d ch axit còn l ị - Cho dung d ch BaCl k t t a tr ng là dung d ch H ế ủ H2SO4 + BaCl2 (cid:0) i không có hi n t ạ ự ỗ ố ệ ọ ể ế ậ t các dung d ch đó và vi ị ế

2SO4.

a) Dung d ch NaCl, NaOH, HCl, H ị b) Dung d ch NaNO ị

ươ Hãy tìm cách phân bi Bài t p 2:ậ H2SO4. Trình bày ph Bài t p 3:ậ t:ệ

3, AlCl3, Al(NO3)3. ậ

đ ng riêng bi ệ t các dung d ch m t nhãn: ị ấ ế ọ ự

t các l ng trình hóa h c x y ra.

ng pháp nh n bi Câu1 : Hãy nêu ph ươ HCl,H2SO4, HNO3. Vi t các ph ươ ế dùng dung d ch BaCl ẫ th t ứ ự ướ

t các ch t sau đây đ ng trong các l không ự ấ ọ ị ng pháp hóa h c, hãy phân bi ọ ọ ả 2 và AgNO3. ệ ươ ằ

H ng d n: Câu 2: B ng ph nhãn:

3, MgCO3, NaCl, Na2CO3, ZnCl2 ( ch đ

ộ ộ ắ ộ ồ

2CO3, NaCl, Na2SO4, NaNO3, BaCl2.

4, Na2CO3, Na2SO3, Na2S, BaCl2 ( ch đ 3, NaOH, AgNO3, NaNO3, HgCl2 ( đ

ỉ ượ ấ c l y thêm m t ch t khác ). ộ ấ

ỉ ượ ượ

c dùng thêm quỳ tím ). c dùng thêm 1 kim lo i ). ạ 3 có khí không màu hóa nâu trong không khí. ẫ : dùng kim lo i Cu, nh n ra HNO ạ

ướ ậ ư ạ

c NaOH có k t t a xanh l ậ 3 và HgCl2 vì p t o dung d ch màu xanh. ậ ạ ị ế ủ . ơ

ị ượ ế ủ ể

3 )

a) Các khí : CO2, SO2, Cl2, H2, O2, HCl. b) Các ch t r n : b t nhôm, b t s t, b t đ ng, b t Ag. ấ ắ ộ c) Các ch t r n : BaCO ấ ắ d) Các dung d ch: Na ị e) Các dung d ch : NaHSO ị g) Các dung d ch : HCl, HNO ị H ng d n Nh n ra AgNO Dùng dung d ch mu i Cu t o ra, nh n ra đ ố Dùng Cu(OH)2 đ nh n ra HCl làm tan k t t a. ậ Dùng dd HCl đ phân bi ệ

3 và HgCl2 ( có k t t a là AgNO t các ch t khí sau đây:

Câu 4: Nêu ph ươ ế ủ ấ ệ

t AgNO ể ng pháp hóa h c đ phân bi ọ ể ; ; c) NH3, H2S, Cl2, NO2, NO. d) O2, O3, SO2, H2, N2.

ướ

ậ ắ

2S có k t t a đen. ế ủ ồ

2 làm m t màu da cam ( đ ng th i làm đ c n xanh.

c vôi). ế ủ ấ ậ ụ ướ ờ

t ướ fi ậ

41

a) NH3, H2S, HCl, SO2 b) Cl2, CO2, CO, SO2, SO3. H ng d n ẫ : a) Dùng dd AgNO3 nh n ra HCl có k t t a tr ng, H 2, nh n ra SO Dùng dung d ch Br ị Nh n ra NH 3 làm quỳ tím b) Cl2, CO2, CO, SO2, SO3:

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

2

2. Dùng dung d ch BaCl

2, nh n ra SO

3. Dùng dung d ch Ca(OH)

ị ị ậ

3 nh n ra Cl

2. Dùng dung d ch AgNO

2 nh n ra SO ị

2 làm m t màu quỳ tím m, H

ị ậ 2 ( có k t t a sau vài phút ). nh n ra CO ế ủ ậ

ậ ẩ ấ ẩ ạ

2S do làm m t màu n

2S t o k t t a đen v i ớ ế ủ 2 màu nâu và làm đ quỳ tím m. Cu(NO3)2,. Nh n ra NO b hóa nâu trong không khí, NO ẩ ỏ 2: ấ

2 đ nh n ra H ậ

c Br ể ị ướ

ươ Dùng dung d ch Br ậ c) NH3, H2S, Cl2, NO2, NO. Nh n ra NH 3 làm xanh quỳ tím m, Cl ậ Có th dùng dung d ch Br H2S + 4Br2 + 4H2O fi

ể H2SO4 + 8HBr .

fi d) O2, O3, SO2, H2, N2. Đ nh n bi xanh. ể ậ ấ ẩ ồ ộ ị ấ fi d u hi u: gi y ệ

3 thì dùng gi y t m dung d ch ( h tinh b t + KI ) ộ fi 2KOH + I2 + O2 ( I2 làm h tinh b t

t O ế 2KI + O3 + H2O fi ấ xanh ).

ồ t trong m i l ỗ ọ ấ ệ ấ m t nhãn sau ch dùng hai hoá ch t ỉ ậ ế

́ ́

ng trình

c m i oxit ỗ ươ ử ậ

t N c và Quỳ tím. ế ướ c: ướ

ẫ (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

3PO4, nh n bi

c: 2O

ậ ỏ

i: ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Na2ZnO2 + H2O

t các oxit đ ng riêng bi Câu 7: Nh n bi ự khác: MgO, Na2O, P2O5 và ZnO. Đap an. t đ Nh n bi ế ượ ậ t đúng m i ph Vi ỗ ế * Hai thu c th nh n bi ố - Cho 4 m u oxit vào n ẫ Hai m u tan hoàn toàn: H2O (cid:0) 2NaOH Na2O + 3H2O (cid:0) 2H3PO4 P2O5 + - Cho quỳ tím vào 2 dung d ch thu đ ượ ị t Na Quỳ tím xanh dd NaOH, nh n bi ế ậ ế 2O5 Quỳ tím đ dd H t P - Cho dd NaOH trên vào hai m u còn l ẫ M u tan là ZnO do ZnO + 2NaOH M u không tan là MgO. ẫ ẫ

2, H2SO4, HCl, Na2CO3. Không dùng thu c th ben ngoài,

ố ế:

ử ạ ố ử ố

ị t m i dung d ch. Cho b n dung d ch: Ba(OH) ị ế

ướ

t cho m u th này ph n ng v i các ộ ẫ ử ồ ầ ượ ả ứ ử ẫ ớ

b. Thu c th h n ch Bài t p 1:ậ hãy nh nbi ỗ ậ H ng d n gi i: ẫ ả ấ ỗ ấ i ta đ ượ ế ạ ẫ

Ba(OH)2 H2SO4 HCl Na2CO3

BaSO4 (cid:0)

- -

BaCO3 (cid:0) CO2 (cid:0) CO2 (cid:0)

- L y m i ch t m t ít đ làm m u th r i l n l ể c k t qu sau: m u th còn l ả ử Dung d chị M u thẫ ử Ba(OH)2 H2SO4 HCl Na2CO3 BaSO4 (cid:0) - BaCO3 (cid:0) - CO2 (cid:0)

ự ả ứ ỉ ạ

ấ ủ ọ

2.

42

CO2 (cid:0) D a vào b ng trên, ta th y sau ph n ng n u ch t o: ế 2CO3. - M t k t t a và hai s i b t khí thì đó là Na - Hai k t t a thì đó là Ba(OH) ả ộ ế ủ ế ủ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

2SO4.

ng trình ph n ng: ươ

BaCO3 (cid:0) + 2NaOH

+ H2O

Na2SO4 + CO2 (cid:0) 2NaCl + CO2 (cid:0) + H2O

ứ ệ t.

2, Na2CO3, Na2SO4 ch a trong các l ế

- M t k t t a và m t khí bay lên là H ộ ế ủ ộ - M t khí bay lên là HCl. ộ Các ph ả ứ Na2CO3 + Ba(OH)2 (cid:0) Na2CO3 + H2SO4 (cid:0) Na2CO3 + 2HCl (cid:0) Ba(OH)2 + H2SO4 (cid:0) BaSO4 (cid:0) + 2 H2O Cho các dung d ch sau: HCl, BaCl Bài t p 2: ị ậ Không dùng thêm hoá ch t nào khác, hãy nh n bi ấ ậ t các dung d ch trên. Vi ị riêng bi ọ t các PTP x y ra. Ư ả ế

3, NaOH, AgNO3, HCl ch b ng m t kim lo i.

t b n dung d ch: NaNO ế ố ị ỉ ằ ạ ộ

i: ướ

3 t o dung d ch có màu xanh lam.

Bài t p 1:ậ Nh n bi ậ H ng d n gi ả ẫ ỗ ấ ể

3 (v a nh n đ

- L y m i ch t m t ít đ làm m u th . ẫ ử ộ Dùng kim lo i Cu làm thu c th . ử - Cho v n đ ng vào các m u th trên, ch AgNO ử ấ ạ ụ ồ ỉ ạ ị

c) vào m u th ba dung d ch còn l i, ch dung d ch ố ẫ Cu + 2AgNO3 (cid:0) ừ ị Cu(NO3)2 + 2Ag (cid:0) ượ ậ ử ẫ ị ạ ị ỉ

ế ủ

- Cho dung d ch AgNO HCl t o k t t a ạ tr ng.ắ

3 vào m u th hai dung

t AgNO - Cho dung d ch Cu(NO ế ử ẫ AgNO3 + HCl (cid:0) ị + HNO3 3)2 là s n ph m t o ra khi nh n bi ạ AgCl (cid:0) ẩ ả ậ

d ch còn l ị ạ

i, ch ỉ ị ạ ế ủ

dung d ch NaOH t o k t t a xanh. Cu(NO3)2 + 2NaOH (cid:0) Cu(OH)2 (cid:0)

2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4, BaCl2

t 5 dung d ch ch a trong các l riêng + 2NaNO3 3. ng gì là NaNO Ch dùng b t s t đ làm thu c th , hãy phân bi ệ ử i không có hi n t ệ ượ ố - Dung d ch còn l ị ỉ ạ ộ ắ ể ứ ị ọ

2SO4, NaCl, Ba(OH)2. Ch đ

Có 4 l c dùng ị ỉ ượ

ọ ấ ấ ộ Ch dung m t hoá ch t duy nh t, hãy nh n bi ấ ị ậ ấ ỉ ế ọ ấ m t nhãn ch a các dung d ch ứ ị

ươ ằ t các l ng pháp hoá h c. ọ

2SO4, HCl, Ba(NO3)2 và NaCl b m t nhãn. Ch đ

Có 4 l ọ ị ấ ỉ ượ c

ng pháp hoá h c. ươ ế ọ

2, Na2SO3, K2SO4. Ch dùng dung d ch HCl, ỉ

Có ba l ấ ọ ị

Bài t p 2:ậ t: Hệ bi m t nhãn ch a b n dung d ch: HCl, Na Bài t p 3:ậ ứ ố quỳ tím và chính các ch t này đ xác đ nh các dung d ch trên. ị Bài t p 4:ậ sau: H2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4 b ng ph Bài t p 5: ứ ậ dùng quỳ tím, hãy nh n bi Bài t p 6:ậ hãy trình bày cách nh n bi ch a các dung d ch H ị t các ch t đó bàng ph ấ ậ dung d ch mu i m t nhãn: BaCl ị ố trên. t ba l ậ ế ọ

t các ch t sau b ng pphh: ấ ằ ậ

Câu 1: Nh n bi ế Ch dùng quì tím:

ỉ • dd HCl; Na2SO4; NaCl; Ba(OH)2 • dd HCl; NaOH; AgNO3; Na2S ỉ ố

43

Ch dùng m t thu c th : ử ộ a. dd FeSO4; Fe2(SO4)3; CuSO4; Na2SO4. b. Dd NH4Cl; FeCl2; FeCl3; MgCl2; NaCl; AlCl3

ế

ươ

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

2O,

t các gói b t màu đen không nhãn : Ag ậ ấ ế ộ

ế ng trình ph n ng x y ra. ả ứ . Ch dùng m t thu c th duy nh t, hãy nh n bi ử ả ươ

ướ

2O,

ẫ ố ử ị

2

ế ủ ụ ắ ạ ạ ạ ị ị

4Cl, MgCl2, FeCl2,

ế ấ ấ ộ ị

t các dung d ch m t nhãn : NH ả ố t các ph ế ươ

THPT Nguy n Vi ễ L ng ươ dd MgCl2; FeCl2; NH4NO3; Al(NO3)3; Fe2(SO4)3. Câu 2 ố ộ ỉ MnO2, FeO, CuO. Vi t các ph H ng d n: Dùng thu c th : dung d ch HCl. N u t o dung d ch xanh lam là CuO, t o dung d ch l c nh t là FeO, t o k t t a tr ng là Ag ế ạ t o khí màu vàng l c là MnO ạ . Câu 3 Ch dùng m t thu c th duy nh t, hãy nh n bi ử ỉ ZnCl2, CuCl2. Vi H ng d n

ậ ng trình ph n ng x y ra. ả ứ ị ướ

2 t o k t t a xanh l ế ủ

4Cl có khí mùi khai, FeCl2 t o k t t a tr ng ắ ế ủ ắ 2 t o k t t a tr ng 2 t o k t t a tr ng, ZnCl ế ủ

ẫ : dùng dung d ch NaOH đ th : NH , MgCl ể ử ơ ạ ế ủ ạ ạ ạ ắ

xanh và hóa nâu đ , CuCl ỏ tan trong ki m d . ư ề

t: ệ ử

ị ậ

t các dd đ ng trong các l riêng bi ử ố ệ ự ọ ệ t:

́ ́

ầ ượ

t nh m t dd vào các dd còn l Na2CO3

c đánh s t ng ng. ố ứ ự ọ ấ ấ ố ươ ứ c. Không dùng thu c th hãy phân bi ố Câu 1: Nh n bi t các dung d ch sau: ế dd HCl; AgNO3; Na2CO3; CaCl2 dd HNO3; CaCl2; Na2CO3; NaCl dd HCl; H2SO4; BaCl2; Na2CO3 dd NaCl; CuSO4; H2SO4; MgCl2; NaOH dd NaOH; (NH4)2CO3; BaCl2; MgCl2; H2SO4 dd MgCl2; NH4Cl; K2CO3; NaBr; NaOH; HCl. Câu 2: Không dùng thu c th nào khác hãy phân bi NaHCO3, Na2CO3, BaCl2, Na3PO4, H2SO4. Đap an : Đánh s th t L n l ố ượ ẫ i. Sau 5 l n thí nghi m ta có k t qu sau: ệ

hoá ch t. L y m u th vào các ng nghi m đã đ ử ầ BaCl2 ệ ế Na3PO4 các l ỏ ộ NaHCO3

BaCO3↓ H2SO4 CO2↑ CO2↑

BaCO3↓ Ba3(PO4)2↓ BaSO4↓

CO2↑ 1↑ CO2↑ 1↓, 1↑ Ba3(PO4)2↓ BaSO4↓ 3↓ 1↓ 2↑, 1↓ NaHCO3 Na2CO3 BaCl2 Na3PO4 H2SO4 K t quế ả

2SO4.

i: Nh n xét ậ ỏ ạ

3, m u t o khí là H 3PO4, m u t o k t t a là

ỏ ẫ ạ

: Khi nh 1 dd vào 4 dd còn l m t m u thì dd đem nh là NaHCO - N u ch s i b t khí ở ộ ỉ ủ ọ - N u ch xu t hi n m t k t t a thì dd đem nh là Na ộ ỉ ẫ ế ủ ệ ấ ỏ ẫ ạ ế ủ

2CO3.

i là Na ế ế BaCl2. - M u còn l ẫ

ng pháp nh n bi t các l ch t m t nhãn sau đây: dd ạ ấ ế ậ ọ ấ ấ

i. Câu 3: Không thêm ch t khác hãy nêu ph ươ Na2CO3, ddBaCl2, dd H2SO4, dung d ch HCl. ẫ Trích m u và cho m i ch t tác d ng v i các ch t còn l ấ ụ ẫ ấ ỗ ớ ạ

44

H ng d n: : B ng mô t ả ướ ả

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Na2CO3 BaCl2

H2SO4 HCl › fl

› - -

Na2CO3 BaCl2 H2SO4 HCl fl › ›

ậ ậ ư ạ

2SO4 tham gia 1 p t o k t t a, 1 p t o khí.

fl - ư ạ ư ạ - 2CO3 tham gia 1 p t o k t t a, 2 p t o khí. ế ủ 2 tham gia 2 p t o k t t a. ế ủ

ế ủ ư ạ

ư ạ ư ạ ậ ậ ậ

Các ph t m t bên c a đ ng chéo Nh n xét : Nh n ra Na Nh n ra BaCl Nh n ra H Nh n ra HCl tham gia 1 p t o khí. ng trình hóa h c ( ½ s d u hi u ghi trong b ng , vi ố ấ ươ ế ệ ả ọ ủ ộ ườ

s m )ẫ

2CO3,

Na2CO3 + BaCl2 fi Na2CO3 + H2SO4 fi Na2CO3 + 2HCl fi H2SO4 + BaCl2 fi BaSO4 fl + 2NaCl Na2SO4 + H2O + CO2 › 2NaCl + H2O + CO2 › BaSO4 fl + 2HCl

ị ố ệ 5, g m: Na ồ

c đánh s t c k t qu nh sau: ệ ự ố ừ fi 1 ả ư ượ ượ ế fi fi Câu 4: Có 5 ng nghi m đ ng 5 dung d ch không nhãn đ ự BaCl2, MgCl2, H2SO4, NaOH . Th c hi n các thí nghi m đ ệ k t t a. ế ủ

i thích và vi t ph ng trình ph n ng. ớ ớ ỗ ố ề ệ ươ ế ả ấ ả ứ

2CO3 , và (1) là H2SO4

Hãy cho bi ướ

ạ ạ ấ fi

fi (1) tác d ng v i (2) khí ; tác d ng v i (4) ụ ớ ụ (3) tác d ng v i (4),(5) đ u cho k t t a. ế ủ ụ t m i ng nghi m đ ng nh ng ch t gì, gi ữ ự ế ẫ ấ ấ ấ ấ

H ng d n : * C1: ch t (2) t o k t t a v i 2 ch t và t o khí v i 1 ch t nên là : Na ớ ấ k t t a nên ch n (4) là BaCl ọ 2 2 ; Ch t (3) là NaOH. k t t a nên ch n (5) là MgCl ọ nh sau: ế ủ ớ ế ủ ế ủ * C2: Có th l p b ng mô t ể ậ ch t (4) + (1) ch t (5) + (2) ả ả ư

Na2CO3 BaCl2 MgCl2 H2SO4 NaOH fl -

› fl X - - fl

2CO3 , (1) là H2SO4

- fl - - - fl

fl fl › - ạ ấ ớ

2CO3 t o v i các ch t khác 2KT và 1 khí nên ch n (2) là Na 2 vì t o k t t a v i (1) ; còn l ế ủ ớ

Na2CO3 BaCl2 MgCl2 H2SO4 NaOH Ch có Na T đó suy ra : (4) là BaCl ỉ ừ ọ ( 5) là MgCl ọ ạ ế ủ ớ 2 vì t o k t t a v i ạ

(2)

t các ch t sau đây ( không đ Câu 5: Nh n bi ế ấ

4 và NaOH )

ấ 3, dd NaOH. ( t ươ ượ ấ ự c l y thêm ch t khác ) cho mu i ZnSO ố

2, HCl, H2SO4, K3PO4.

ng t 3, HCl, Ba(HCO3)2, MgCl2, NaCl. 2SO4, CuSO4, BaCl2, NaOH.

45

ậ a) dung d ch AlCl ị b) các dung d ch : NaHCO ị c) các dung d ch : NaCl, H ị d) các dung d ch : BaCl ị

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L ươ H ng d n ướ

ẫ ( câu b):

› ấ NaHCO3 HCl Ba(HCO3)2 MgCl2 NaCl - › ả ấ ậ fl - fl

- - - -

NaHCO3 HCl Ba(HCO3)2 MgCl2 NaCl › - fl - › - - fl - - ộ Qua b ng, ta th y có m t c p ch t ch a nh n ra ư ặ ( Ba(HCO3)2 , NaHCO3. Để ả t 2 ch t này ta ph i phân bi ấ ệ ra nung nóng, nh n ậ

Ba(HCO3)2 nh có k t t a. ế ủ ờ

* Cách 2: đun nóng 5 dung d ch, nh n ra Ba(HCO ậ ậ

3)2 có s i b t khí và có k t t a, nh n ra ế ủ ậ 2CO3 v a t o thành đ nh n

ủ ọ ế ủ ừ ạ ể

ủ ọ ị NaHCO3 có s i b t khí nh ng không có k t t a. Dùng dung d ch Na ị ư i là NaCl. ra HCl và MgCl2. Ch t còn l ấ ạ

m t nhãn ch a 4 dung d ch sau: Phenolphtalein, NaCl, HCl, NaOH. B ng ph ọ ấ ằ ị

ng ươ ế t ậ ấ ấ ị

Câu 6: Có 4 l ứ pháp hóa h c hãy nh n bi t t ng dung d ch trên mà không dùng b t kỳ hóa ch t nào khác (vi ế ừ ọ ng trình ph n ng n u có). ph ế ả ứ ươ

́ ́

ử ́ ̃ ̣ ̣ ́ ̀ ̃ ̣ ́ ́ ̣

́ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̀

ng gi la HCl va NaCl (nhom 2). ̣ ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́

nhom 2 lân l ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀

̉ ứ ớ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̣

ng gi la NaCl. ̣ ượ ́ ̀ ̀

̀ ượ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̀

ở ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̀

Đap an . ̀ ượ ớ * Trich ra môi dung dich môt it lam mâu th . Cho môt chât tac dung lân l t v i cac chât con lai. Nêu căp chât nao xuât hiên mau hông la phenolphtalein va ̀ NaOH (nhom 1), không co hiên t * Lây cac chât t cho vao san phâm co mau hông, nêu chât nao ̀ ượ ́ ở lam mât mau hông thi chât cho vao la HCl vi: HCl phan ng v i NaOH tao ra muôi.́ NaOH + HCl  NaCl + H2O - Không co hiên t t vao * Con lai hai dung dich la phenolphtalein va NaOH. Ta tiêp tuc cho lân l san phâm lam mât mau hông. Chât nao lam mau hông xuât hiên tr lai la NaOH, không co hiên t ng gi la phenolphtalein. ̣ ượ ́ ̀ ̀

II. Tách ch t: ấ 1. Nguyên t c:ắ

* Ph ấ - pp l c: dùng tách ch t không tan ra kh i ch t l ng khi cho hh đi qua b ph n l c: gi y ậ ọ ấ ỏ ấ ộ ỏ

ể ồ

ng pháp v t lí: ươ ọ l c, v i… ả ọ - pp chi ế - pp ch ng c t pâhn đo n: dùng đ tách các ch t có nhi ư ấ ỏ ể t: dùng đ tách các ch t l ng không hòa tan ra kh i hh ch t l ng không d ng nh t. ấ ặ t đ đông đ c ỏ t đ nóng ch y, nhi ệ ộ ấ ỏ ả ệ ộ ạ ấ

ấ khác nhau ra kh i hh. ỏ

ra kh i hh. ỏ ừ ễ ấ ấ

ữ ề ệ ấ ố

46

- Pp t tính: Dùng nam châm đ hút l y các ch t nhi m t ừ ể * Ph ng pháp hóa h c: ươ - Dùng p đ c tr ng t/d lên nh ng ch t mu n tách theo các đi u ki n sau: ư • Ch tác d ng lên ch t mu n tách. ư ặ ụ ấ ố ỉ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

t… ễ ế ầ ằ ậ ỏ ọ

THPT Nguy n Vi ễ ng L • S n ph m t o thành d dàng tách ra kh i hh ban đ u b ng pp v t lí: l c, chi ả • Ch t s n ph m d dàng tái t o l

2, H2

i thành ch t ban đ u. ấ ẩ ấ ả ạ ạ ạ ẩ ễ ầ

2

2 không tan (cid:222)

ướ

2 , l c k t t a nung

c SiO ượ ̀ ̀ (cid:222) ư ư ặ ̀ ̀

c CO ẫ ỗ ợ ế 3 d thi Fe,Zn,Al tan h t, Ag không tan ư nhi ượ ọ ế ủ thu đ ế t đ cao thu đ ệ ộ ở ́

thu Ag. 2. ng pháp hóa 2. Áp d ng:ụ Tinh ch :ế Câu1) a) SiO2 co l n FeO ́ ẫ b) Ag co l n Fe,Zn,Al ́ ẫ c) CO2 co l n N ́ ẫ H ng d n : ẫ a) Hoa tan trong dd HCl d thi FeO tan h t, SiO b) Hoa tan vào dd HCl d ho c AgNO c) D n h n h p khi vào dd Ca(OH) ừ ỏ ỗ ợ ồ ấ ằ ươ ́

Câu2) Tach riêng t ng ch t ra kh i h n h p g m Cu, Al, Fe ( b ng ph h c)ọ

ẫ ướ

đpnc criolit

(cid:0) Al.

ợ ̀ ̀ ̀ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al2O3 ạ ừ ị ơ ồ

c Cu v không tan. ị ̀

ặ ư NaAlO2 fi ượ Fe(OH)2 fi Al(OH)3 fi ỡ FeO fi ầ ướ ọ

2 ) 2O3,

Fe. ng ban đ u thi co th dung Al đ y Fe kh i FeCl ư FeCl2 fi ượ ́ ể ẩ ỏ ̀ ̀

ầ ng pháp hóa h c, hay tach riêng t ng ch t kh i h n h p g m CuO, Al ừ ( n u đ không yêu c u gi ươ nguyên l ọ ỏ ỗ ằ ấ ợ ồ ̃ ́

H ng d n: Hoa tan h n h p vào dung d ch NaOH đ c d , thi Al tan con Fe, Cu không tan. ỗ T NaAlO 2 tái t o Al theo s đ : Hoa tan Fe,Cu vào dung d ch HCl d , thu đ c l c tái t o l y Fe: Ph n n ạ ấ ữ ầ ề ế Câu3) B ng ph SiO2.

ướ ẫ :

ng tính, m t oxit axit. Vi v y nên dung H ng d n ễ ấ ợ ồ ộ ưỡ ̀ ậ ộ ̀

ỗ dung d ch HCl đ hoa tan, thu đ ể ̀

2. c SiO 2O3 và CuO theo s đ sau:

+

0

t

CO2

D th y h n h p g m : 1 oxit baz, m t oxit l ị Tach Al ượ ơ ồ ́

+

NaAlO

Al(OH)

NaOH

2

3

Al O 2

3

CuCl ,AlCl 2

3

0

t

Cu(OH)

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

CuO ồ ợ

ỏ ỗ ừ ́

2CO3). 2.

2SO3 m nh h n H ơ ạ c Nượ thu đ

2, SO2, N2 ( bi ẫ D n h n h p khí vào dung d ch NaOH d thi N ư Tach SO

H ng d n: t Hế 2 bay ra (cid:222) Câu4) Tach riêng t ng ch t ra kh i h n h p g m CO ấ ỗ ướ ợ ị ̀

CO

+

2

H SO2 3

ẫ 2 và CO2 theo s đ sau : ơ ồ ́

+

Na CO , Na SO 3

2

2

3

H SO2 4

Na SO 2

3

2

SO 3, NaCl, Na2CO3 . Hay nêu ph

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

ng pháp tách riêng ươ ộ ỗ ấ ợ ồ ̃

Câu5) M t h n h p g m các ch t : CaCO m i ch t. ấ ỗ H ng d n: ướ ượ

+

NaOH

+

2

3

HCl

NaCl , Na CO

2

3

0

t

NaCl, HCl

c tách đ 2CO3 theo s đ sau: ́ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ Dùng n ướ Tach NaCl và Na CO c CaCO ơ ồ Na CO 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2, MgCl2, NH4Cl.

NaCl ỗ

ng pháp tách riêng m i ch t kh i h n h p: BaCl ươ ỏ ỗ ấ ợ ̀

Câu 6) Trinh bày ph H ng d n : ướ ẫ

4Cl

47

- Đun nóng h n h p r i làm l nh h i bay ra thu đ c NH ợ ồ ạ ỗ ơ ượ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Làm lạnh

0t

4

3

NH Cl 2, MgCl2 cho tac d ng v i dung d ch Ba(OH)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 (d )ư

NH Cl 4 - H n h p r n con l ợ ắ MgCl + Ba(OH) 2

2

2

2

i co ch a BaCl ́ ụ ớ ị ̀ ạ ỗ (cid:0) (cid:0)

2 cho tac d ng v i dung d ch HCl (d ), r i cô c n thu đ

2.

2

2

Mg(OH) + 2HCl 2

NH + HCl ́ ứ BaCl + Mg(OH) ́ ụ MgCl + 2H O

2 và Ba(OH)2 d tác d ng dd HCl. R i cô c n thu đ

- L c l y Mg(OH) c MgCl ọ ấ ư ồ ạ ị ượ ớ (cid:0)

ứ ầ ị ư ụ ạ ồ ượ c ́

2

2

2, MgCl2, Na2SO4, MgSO4, CaSO4. Hay trinh

- Cho ph n dung d ch co ch a BaCl BaCl2. (cid:0)

Ba(OH) + 2HCl 2 ố ạ

ộ ấ ̃ ̀

Câu7) M t lo i mu i ăn có l n các t p ch t CaCl bày cach lo i b cac t p ch t đ thu đ t. ́

4 :

BaCl + 2H O ẫ ấ ể ạ ỏ ́ ạ ố ẫ : Chung ta ph i lo i b Ca, SO ả - Cho BaCl2 d đ k t t a hoàn toàn g c SO ố ư ể ế ủ BaSO4 fl + 2NaCl Na2SO4 + BaCl2 fi BaSO4 fl + CaCl2 CaSO4 + BaCl2 fi BaSO4 fl + MgCl2 MgSO4 + BaCl2 fi - B k t t a và cho Na

H ng d n . ướ ạ ượ ạ ỏ c mu i ăn tinh khi ế 4, Mg ra kh i mu i ăn ỏ ố ́

2CO3 vào dung d ch đ lo i MgCl ị

2, CaCl2, BaCl2 d .ư

ỏ ế ủ ể ạ

Na2CO3 + MgCl2 fi Na2CO3 + CaCl2 fi Na2CO3 + BaCl2 fi

c NaCl tinh khi t. - Thêm HCl đ lo i b Na ư ạ ượ ế

3, FeCl3, BaCl2

Câu 8) Tach riêng m i ch t ra kh i h n h p sau: MgCO3 fl + 2NaCl CaCO3 fl + 2NaCl BaCO3 fl + 2NaCl 2CO3 d , cô c n dung d ch thu đ ị 2NaCl + H2O + CO2 › ỏ ỗ ợ ể ạ ỏ Na2CO3 + 2HCl fi ỗ ấ ́

ỗ ợ ắ ộ

a) B t Cu và b t Ag. ộ b) Khi H́ 2, Cl2, CO2. c) H2S, CO2, h i Hơ 2O và N2. d) Al2O3, CuO, FeS, K2SO4 . ; e) H n h p r n: AlCl ; g) Cu, Ag, S, Fe . ; h) Na2CO3 và CaSO3 ( r n).ắ ; i) Cu(NO3)2, AgNO3 ( r n).ắ

đpdd

CuCl

Cu

CuO

+

+

2

O

HCl

2

Cu, Ag

Ag

Ag

H ng d n: ướ ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) (cid:0)

H 2

+

đac

Ca(OH) 2

H SO 2

4

(cid:0)

CaCO

CO

H , Cl , CO 2

2

2

3(r )

2

+

H SO2

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)

CaOCl

Cl

2

2

0

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

CaCO

3(r )

CO 2

Ca(OH)2

H S, CO , N

+

H S, CO

2

2

2

2

2

+

HCl

Na SO (khan) 4

2

CaS

(d.d)

H S 2

H O, N 2

2

0

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c)

Na SO .10H O 4

2

2

H O 2

48

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

0

t

d.d K SO

2

4

K SO 2

4(r )

+

Al O , CuO, FeS

0

CO

H O 2

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

NaAlO

Al(OH)

2

3

Al O 2

3

NaOH

2 3 K SO 2

4

Al O , CuO, FeS

2

3

O

2

CuO, FeS

Fe O + CuO 3

2

+

Na S2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

FeS

FeCl

H

+

2

HCl

2

CuO , Fe O

Cu, Fe

2

3

+

O

2

Cu

CuO

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 và ị 4Cl thăng hoa).Ho c dùng

e) Cho h n h p tac d ng v i dung d ch NH dung d ch và 2 KT. T dung d ch ( BaCl ́ ụ ị ừ ị

3 d ư fi ạ

ằ 2. c BaCl ớ c BaCl 2 b ng cách cô c n và đun nóng ( NH ượ

3

1 dd và 1 KT. ̀

3

́ ạ ị

́ ạ

FeCl

2

+

H S2

ợ ỗ NH4Cl) đi u ch đ ế ượ ề Na2CO3 và HCl đ thu đ ể ư fi Hoa tan 2 k t t a vào NaOH d ế ủ T dung d ch: tai t o AlCl ừ T k t t a : tai t o FeCl ừ ế ủ g) S đ tách : ơ ồ

SO

S

+

2

HCl

Cu, Ag,S, Fe

+

O2

đpdd

Cu, Ag,S

Cu

CuCl

+

2

HCl

Ag, CuO

Ag

2CO3 và CaSO3 vào n

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3 không tan. cô c n dung d ch

c thi CaSO ướ ạ ị ̀

ỗ Na2CO3 thu đ

2 tai t o Cu(NO

h) Cho h n h p r n Na ươ i) Nung nóng h n h p đ CuCl2 + ắ 2CO3 r n.ắ ượ ợ ị ̀

3)2 và t

ư fi c CuO và Ag. Hoa tan chât r n vào dung d ch HCl d ́ ắ 3. Ag đi u ch AgNO Ag. T CuCl ừ ợ c Na ỗ ́ ạ ừ ề ế

Câu 9:

2 ; SO2 ; N2.

B ng ph ằ ươ ng pháp hóa h c, hãy tách riêng t ng khí ra kh i h n h p g m CO ừ ỏ ỗ ọ ợ ồ

2

2 và SO2 b gi

Đáp án.

- Cho h n h p đi qua bình đ ng dd NaOH d thì khí CO ự

l i , khí thoát ra là N ư ỗ ợ ị ữ ạ

2 .

c CO c ượ ở ừ trên cho đ n d ta s thu đ ế ư ẽ ượ

2 do ph n ng ả ứ

- CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O - SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O - Cho dd H2SO3 vào dung d ch v a thu đ ị Ph n ng : ả ứ H2SO3 + Na2CO3 → Na2SO3 + CO2 + H2O Cho ti p dd v a t o thành P/ ng : Na

ng dd HCl ta s thu đ c SO ừ ạ ẽ ế ở ượ

2.

trên 1 l 2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 ượ ↑ + H2O Ứ

ấ ỏ ỗ ợ ồ

t0

+ CO2

+H2O

49

Câu 10 : Tách các ch t ra kh i h n h p g m CaO, NaCl, CaCl Đáp án. S đ tách ch t: ơ ồ dd X(NaCl, CaCl2) A dd B(NaCl, CaCl2, Ca(OH)2)

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ế

ươ

THPT Nguy n Vi ễ L ng CaCO3↓ → CaO

+Na2CO3 dư

+HCl

Cụ cạn

+HCl

Cụ cạn

t0

dd Y(NaCl, Na2CO3) dd X CaCO3↓ dd CaCl2 CaCl2 khan

Dd Y dd NaCl NaCl khan Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3↓ CaCO3 → CaO + CO2 CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑ Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑

3. V nhà: ề

ỏ ỗ ừ ợ ị ị

3, FeCl3, BaCl2. 2, H2 và CO2 thành các ch t nguyên ấ

Câu 1: Tách riêng dung d ch t ng ch t sau ra kh i h n h p dung d ch AlCl ấ ng pháp tách h n h p g m 3 khí: Cl Câu 2: Nêu ph ợ ươ ỗ ồ

ch t.ấ

ng pháp tách h n h p đá vôi, vôi s ng, silic đioxit và s t (II) clorua thành ắ ợ ố ỗ

Câu 3: Nêu ph ươ t ng ch t nguyên ch t. ấ ừ ấ

2, Al2O3, Fe2O3

Câu 4: Trình bày ph ng pháp hoá h c đ l y t ng oxit t ươ ể ấ ừ ọ ừ ỗ h n h p : SiO ợ

và CuO.

Câu 5: Trình bày ph ng pháp hoá h c đ l y t ng kim lo i Cu và Fe t h n h p các oxit ươ ọ ể ấ ừ ạ ừ ỗ ợ

sau.

ng pháp hoá h c hãy tách t ng kim lo i Al, Fe, Cu ra kh i h n h p 3 Al2O3, CuO và FeO. Câu 6: B ng ph ươ ằ ỏ ỗ ừ ạ ọ ợ

50

kim lo i.ạ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Ngày so n:ạ Bu i 10ổ Ngày gi ng:ả

BÀI T P T NG H P Ậ Ổ Ợ

t ph ng trình ph n ng hoàn thành s đ sau: Ví d :ụ Vi ế ươ ả ứ ơ ồ

FeCl2 → FeSO4 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2

Fe ↓↑ ↓↑ ↑↓ ↓ Fe2O3

FeCl3 → Fe2(SO4)3 → Fe(NO3)3 → Fe(OH)3

H ng d n gi ướ ẫ i ả

51

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

FeCl2 + Ag2SO4 → FeSO4 + 2AgCl↓

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4↓

Fe(NO3)2 + 2KOH → Fe(OH)2 + 2KNO3

Fe(OH)2 + O2 → Fe2O3 + H2O

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

2FeCl3 + 3Ag2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6AgCl↓

Fe2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓

Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O

ạ + Cl2 → 2FeCl3(vàng nâu)

2FeCl2 (l c nh t)

2FeCl3 + Fe → 3FeCl2

10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O

Fe2(SO4)3 + Fe → 3FeSO4

4Fe(NO3)2 + O2 + 4HNO3 → 4Fe(NO3)3 + 2H2O

2Fe(NO3)3 + Cu → 2Fe(NO3)2 + Cu(NO3)2

4Fe(OH)2(tr ng xanh) + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3(nâu đ )ỏ

Bài 2. Hoàn thành s đ ph n ng d i đây. ả ứ ơ ồ ướ

Al2O3 → Al2(SO4)3 NaAlO2

Al ↓ ↓ Al(OH)3 ↑

AlCl3 → Al(NO3)3 Al2O3

Ví d :ụ Hoàn thành các ph n ng sau: ả ứ

Fe2(SO4)3 + ? → Fe(NO3)3 + ?

AlCl3 + ? → Al2(SO4)3 + ?

Al2O3 + KHSO4 → ? + ? + ?

KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?

52

NaCl + ? → NaOH + ?

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Ca(HCO3)2 + ? → CaCO3↓ + ?

H ng d n gi ướ ẫ i ả

Fe2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓

2AlCl3 + 3Ag2SO4 → Al2(SO4)3 + 6 AgCl↓

Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O

KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + KOH + H2O

Đi n phân có vách ngăn: ệ

2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2↑ + Cl2↑

3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2, Na2SO4, MgSO4,

Ca(HCO3)2 +K2CO3 → CaCO3↓ + 2KHCO3

Ví d :ụ Có 8 dung d ch ch a: NaNO ứ ị

FeSO4, CuSO4. Hãy nêu các thu c th và trình bày ph ng án phân bi ử ố ươ ệ t 8 dung d ch nói trên. ị

H ng d n gi ướ ẫ i ả

2, dd NaOH. Cách làm nh sau:

t là: dd BaCl Thu c th đ phân bi ử ể ố ệ ư

2SO4, MgSO4,

- Cho dd BaCl2 vào 8 dung d ch s th y 4 dung d ch có k t t a là: Na ẽ ấ ở ị ế ủ ị

3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2,

FeSO4, CuSO4 (nhóm A) còn 4 dung d ch không có hi n t ng gì là: NaNO ệ ượ ị

Cu(NO3)2 (nhóm B).

- Trong m i nhóm A, B đ u dùng dd NaOH đ th : ề ể ử ỗ

2SO4 và NaNO3 không có hi n t

Nh n ra Na ng gì ậ ệ ượ

4 và Cu(NO3)2 t o k t t a màu xanh:

Nh n ra CuSO ậ ế ủ ạ

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

Xanh

4 và Mg(NO3)2 t o k t t a màu tr ng:

Nh n ra MgSO ậ ế ủ ạ ắ

Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + 2NaNO3

Tr ng ắ

4 và Fe(NO3)2 t o k t t a màu tr ng h i xanh, sau đó m t lúc k t t a s

Nh n ra FeSO ậ ế ủ ẽ ế ủ ạ ắ ộ ơ

chuy n thành màu nâu đ ể ỏ

FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4

4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3↓ nâu đỏ

53

• Nh n bi ậ ế t ch b ng thu c th qui đ nh ố ỉ ằ ử ị

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

Đây là d ng bài t p đ bài đã cho s n m t lo i thu c th nh t đ nh và yêu c u ch dùng ấ ị ử ề ạ ậ ạ ẵ ầ ộ ố ỉ

thu c th này đ nh n bi t m t lo t các ch t mà đ bài yêu đã cho. ử ể ậ ố ế ề ạ ấ ộ

4, NaOH, BaCl2, NaCl

a. 4 dung d ch : MgSO ị

b. 4 ch t r n : NaCl, Na

2CO3, BaCO3, BaSO4

t các ch t trong m i c p d i đây ch b ng dung d ch HCl Ví d :ụ Nh n bi ậ ế ỗ ặ ướ ấ ỉ ằ ị

ấ ắ

H ng d n gi ướ ẫ i ả

4 t o đ

a. Xét kh năng ph n ng c a 4 ch t, nh n đ c ch có MgSO c k t t a v i 2 dung ả ứ ậ ượ ủ ấ ả ỉ ạ ượ ế ủ ớ

d ch khác: ị

MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + Na2SO4

MgSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + MgCl2

Suy ra dung d ch còn l ị ạ i không k t t a là NaCl. ế ủ

4 → nh n đ

2,

2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O thì nh n đ

- Dùng axit HCl hòa tan 2 k t t a th y k t t a không tan là BaSO c BaCl ế ủ ế ủ ấ ậ ượ

c NaOH k t t a tan là Mg(OH) ế ủ ậ ượ

4 không tan, NaCl tan mà

c BaSO b. Hòa tan 4 ch t r n b ng dung d ch HCl nh n đ ằ ấ ắ ậ ị ượ

không có khí bay ra. Còn:

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2↑ + H2O

BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + H2O

2CO3, BaCO3 vào 2 dung d ch v a t o ra → s nh n ra

- Th l n l ả ầ ượ t 2 ch t r n Na ấ ắ ừ ạ ẽ ậ ị

Na2CO3 có k t t a: ế ủ

Na2CO3 + BaCl2 → BaCO3↓ + 2NaCl

3.

Còn l i là BaCO ạ

2O3, CuO

ng pháp tách h n h p g m MgO, Fe Ví d :ụ Nêu ph ươ ợ ỗ ồ ở ể ắ ấ th r n thành các ch t

nguyên ch t. ấ

H ng d n gi ướ ẫ i ả

Tr c tiên ta s kh các oxit kim lo i trên b ng hiđro nhi ướ ẽ ử ằ ạ ở ệ ộ ạ t đ cao (ch có oxit kim lo i ỉ

đ ng sau nhôm m i b kh ) ớ ị ử ứ

2 → Cu + H2O; Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O

Ta có ph n ng kh nh sau: CuO + H ử ư ả ứ

Còn l i MgO không b kh . Sau đó ta cho các ch t thu đ c tác d ng v i axit HCl thì Cu không ạ ử ấ ị ượ ụ ớ

54

ph n ng và b oxi hóa ngoài không khí t o thành CuO: ả ứ ị ở ạ

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ

THPT Nguy n Vi ễ L ng 2Cu + O2 → 2CuO. Ta tách đ

c CuO ra kh i h n h p. ượ ỏ ỗ ợ

MgO + 2HCl → MgCl2 + H2 ; Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

2 và FeCl2 ta cho đi n phân dung d ch thì FeCl

2 b đi n phân t o thành

2O3 ta tách đ

c là MgCl Hai mu i thu đ ố ượ ệ ị ị ệ ạ

2O3

c Fe Fe, sau đó Fe b oxi hóa thành Fe ị ượ

Mu i MgCl ố ố 2 không b đi n phân dung d ch thì ta đi n phân nóng ch y t o thành Mg, sau đó đ t ả ạ ị ệ ệ ị

nóng thì Mg b c cháy trong không khí t o ra MgO: ạ ố

MgCl2 → Mg + Cl2; 2Mg + O2 → 2MgO

Cu i cùng ta tách đ ố ượ ả c c ba ch t trên ra kh i h n h p thành các ch t nguyên ch t ấ ợ ỏ ỗ ấ ấ

ÔN T PẬ

ố ớ ế ấ t ch t

ng là bao nhiêu?

=

=

=

0,1

0, 25

Mgn

On =

ố ượ i: Đ t cháy 2,4 gam Mg v i 8 gam oxi t o thành magie oxit (MgO). Hãy cho bi Bài t p 1:ậ ạ nào còn th a, kh i l ừ H ng d n gi ẫ ướ ả

2

2, 4 24

8 32

(cid:0)ot

S mol các ch t đ cho: (mol) ; (mol) ấ ề ố

(cid:0) Ph ng trình hoá h c: 2MgO 2Mg + O2 (cid:0) ươ

<

ọ 2 mol 1 mol 0,1 mol 0,25 mol

2On dư

0,1 2

0, 25 1

2 còn d .ư

(cid:0) L p t s : ậ ỉ ố

0, 05

2On pha�n ��ng =

0,1 1 2

(cid:0) Sau ph n ng O ả ứ Theo PTHH, ta có: = (mol)

2On d￶ = 0,25 – 0,05 = 0,2 (mol) 2Om d￶ = 0,2  32 = 6,4 (g) Tr n dung d ch ch a 20g bari clorua vào m t dung d ch ch a 20g đ ng sunfat.

(cid:0)

ứ ộ ộ ị Bài t p 2:ậ ồ

ứ ng là bao nhiêu? ư ấ ớ ị ị ố ượ

=

=

m

4,62g

22,40g

CuSO d￶

BaSOm

a. Sau ph n ng, ch t nào còn d trong dung d ch v i kh i l ả ứ b. Tính kh i l ố ượ ng ch t k t t a thu đ ấ ế ủ

4

4

; b. c. ượ Đáp s :ố a.

2SO4 20% (d = 1,14g/ml) v i 400g dung d ch BaCl

2 5,2%.

Tr n 100ml dung d ch H ộ ớ ị

=

23,3g

BaSOm

4

Bài t p 3: ậ Tính kh i l ố ượ ng k t t a thu đ ế ủ ị c. ượ

ị Xác đ nh kim lo i R hoá tr I. Bi ạ ị ư ạ t 13,8 gam R ph n ng h t v i khí Clo d t o ế ớ ả ứ Đáp s :ố ế

55

Bài t p 1: ậ thành 35,1 gam mu i.ố

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

ươ ướ

THPT Nguy n Vi ễ ng L H ng d n gi ẫ ọ

ử ố ủ ị

i: G i nguyên t PTHH: 2R + Cl2 (cid:0)

kh i c a kim lo i R hoá tr I là M ạ 2RCl 2(M + 35,5)g

=

=�

M 23

2M (g) 13,8(g) 35,1(g) + Ta có t l : . V y R là kim lo i Na. ỉ ệ ạ ậ

2M 2(M 35,5) 13,8 ị

31,5 ạ

Xác đ nh kim lo i R ch a bi t hoá tr . Bi ế ể ả t đ oxi hoá hoàn toàn R thành oxit ph i ế ị

ng oxi b ng 40% l ằ ượ ư ng kim lo i đã dùng. ạ

ướ ả

kh i và hoá tr c a kim lo i R l n l t là M và n. ầ ượ ị ủ ạ Bài t p 2: ậ dùng m t l ộ ượ H ng d n gi ẫ ọ

2R2On i: G i nguyên t PTHH:

ử ố 4R + nO2 (cid:0) 4M (g) 32n (g)

40 100

Theo đ bài ta có: 32n = . 4M (cid:0) M = 20n ề

B ng bi n lu n: ệ ả

n M

3 60 lo iạ

V y kim lo i R là canxi (Ca), có nguyên t kh i 40, hoá tr II ậ 2 40 canxi ạ ị

Cho 4,6g kim lo i tác d ng v i khí clo d thu đ ụ ạ ớ ượ ứ c 11,7g mu i. Xác đ nh công th c ố ị ử ố ư

1 20 lo i ạ ậ Bài t p 3:ậ phân t ử ủ c a mu i clorua ? ố

Cho 6,35g mu i s t clorua vào dung d ch NaOH d thu đ ượ ấ ế ủ c 4,5g m t ch t k t t a. ộ Đáp s :ố NaCl ư ị

Bài t p 4:ậ Xác đ nh công th c hoá h c c a mu i . ị ố ắ ọ ủ ứ ố

Đáp s :ố FeCl2

2SO4 loãng, d . Cô c n dung d ch thu đ

Hoà tan 0,27g kim lo i M trong H c 1,71g ạ ư ạ ị ượ

Bài t p 5:ậ m t mu i khan duy nh t. Xác đ nh M ? ấ ố ộ ị

2SO4 loãng

Cho 11,2g kim lo i X hoá tr II tác d ng v a đ v i 1,96g dung d ch H ủ ớ ạ ị ị Đáp s :ố Al ụ ừ

Bài t p 6: ậ n ng đ 10%. Xác đ nh M ? ồ ộ ị

Đáp s :ố Fe

ạ ợ ượ c

ỗ ị ị ợ ủ ầ ầ ạ ỗ

=

0, 2

Hn =

Hoà tan 5,5g h n h p 2 kim lo i Al và Fe trong 500ml dung d ch HCl thì thu đ Bài t p 1: ậ 4,48 lít khí H2 đktc. Xác đ nh thành ph n % c a m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ỗ ở i: H ng d n gi ả ướ ẫ

2:

2

4, 48 22, 4

(mol) S mol c a H ủ ố

t là s mol c a Al và Fe trong 5,5g h n h p. ặ ủ ố ỗ ợ

Đ t x, y l n l ầ ượ Các PTP x y ra: Ư ả

2AlCl3 + 3H2

56

2Al + 6HCl (cid:0) 2 mol 6 mol 3 mol

ế

ị ề t Xuân D ng Th Hi n

ươ

THPT Nguy n Vi ễ ng L

ươ

x 3 2

x mol (cid:0) 3x mol mol

Fe + 2HCl (cid:0) FeCl2 + H2

+

= y￶￶ 0,2

+

=

ng trình: 1 mol 2 mol 1 mol y mol (cid:0) 2y mol y mol Theo đ bài, ta có h ph ề ệ ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3x ￶ 2 27x￶￶56y￶￶ 5,5 =

x￶ 0,1

=

(cid:0) (cid:0) Gi ng trình ta có: i h ph ả ệ ươ (cid:0)

y 0,05 ỗ

=

=

=

%

Al

100 49, 09%

%

Fe =

100% 49, 09% 50,91%

0,1 27 5,5

V y thành ph n % c a m i kim lo i trong h n h p ban đ u: ủ ầ ậ ầ ạ ỗ ợ (cid:0) (cid:0) - ;

2SO4 loãng, ầ 2 (đktc). Xác đ nh thành ph n ph n

ợ ợ

ầ ị

Bài t p 2:ậ d thì còn l ư trăm kh i l i 2,79g kim lo i không tan và thoát ra 4,536 lít H ng các kim lo i. Cho h p kim g m Cu, Fe, Al. Đem hoà tan 9 gam h p kim này trong dd H ạ ố ượ ồ ạ ạ

= Al%m 27(%)

= Cu%m 31(%)

2SO4 loãng, v a đ , đ

;

= ; Fe%m 42(%) Hoà tan 6 gam h n h p A g m Mg và MgO b ng H ằ ọ ấ

ợ ị ế ủ

ổ ượ ấ ắ ừ ủ ượ c k t t a D. L c l y D đem nung đ n kh i l ỗ c dung ố ượ ng ế ợ ng m i ch t trong h n h p ố ượ ấ ỗ

=

40(%)

= Mg%m 60(%)

MgO%m

Đáp s : ố Bài t p 3:ậ ồ d ch B. Thêm NaOH vào dung d ch B đ ượ ị không đ i đ t PTHH và tính % kh i l c 8,4 gam ch t r n E. Vi ế A.

57

và Đáp s : ố