PHI U ĐI U TRA XÃ H I H C

Ộ Ọ

ự ệ ự

ế ợ

ế

(Đ i tố ư ng: các h dân có quy n l i liên quan đ n tri n khai th c hi n d án §Çu t x©y dùng vµ kinh doanh c¬ së h¹ tÇng KCN QuÕ Vâ më réng)

Ngày …… tháng …… năm 200

ế Tình hình kinh t - xã h i ộ

ủ ộ ỉ

I. 1. Tên ch h : ……………………………………………………………………… 2. Đ a ch : ………………………………………………………………………….. 3. S nhân kh u trong gia đình : ………ng i ị ố ườ ẩ

Nam: …… ngườ …… ngườ i Nữ : i

4. S ng

i hi n đang lao đ ng (có thu nh p): ………ng ố ườ ệ ậ ộ iườ

Nam: …… ngườ ……. ngườ i Nữ : i

S ngố ệ

iườ 5. Ngh nghi p: ề -…………………………… : …… ngườ i

-…………………………… : …… ngườ i

-…………………………… : …… ngườ i

ộ ọ ấ

6. Trình đ h c v n: - Sau đ i h c ạ ọ : …… ngườ i

- Đ i h c và trung c p ấ ạ ọ : …… ngườ i

- C p 3 (PTTH) : …… ngườ ấ i

- C p 2 (PTCS) : …… ngườ ấ i

- C p 1 (TH) : …… ngườ ấ i

ọ ọ ư : …… ngườ i tế

ồ ậ ộ

ngành ngh : ề ừ   

c c p:

 - Không đi h c/Ch a đi h c/Không bi 7. Thu nh p bình quân: ………………….. đ ng/h gia đình/tháng 8. Ngu n thu nh p chính t ồ - D ch v ụ ị - Công nghi pệ - Nông nghi pệ - Ngành ngh khác: ……………………...................................................................... ề 9. Ngu n n ồ ướ ấ - Gi ng khoan Đ sâu: ………… m ế ộ

Đ sâu: ………… m ộ

  ế ướ

i dân v d án ủ ụ ắ Tình hình n m b t thông tin c a ng ắ ề ự

t ị ườ ủ ề ự ? ế thông tin gì v d án

 ờ 

 t b t c thông tin gì

ế ấ ứ t, do ai cung c p: …………………………………………………………… ấ

- Gi ng đào - N c máy (th y c c) II. 10. Anh (Ch )/Ông (bà) đã bi - K ho ch đ n bù ế ạ ề - K ho ch di d i ế ạ - Nh ng thông tin khác: …………………………………………………………….. ữ - Ch a bi ư N u bi ế ế 11. Gia đình Anh (Ch )/Ông (Bà) mu n t thêm thông tin v d án t ề ự ố bi : ừ ế ị

ư ự  d án  ngườ ị

ủ ầ ư / ị ổ ứ ề cách th c trao đ i thông tin ng/xã v i các h gia đình trong di n đ n bù và gi - Ch đ u t ủ ầ - UBND ph - Hay m t đ n v khác: ………………………………………………………………. gi a Ch đ u t 12. Đ xu t c a Anh (Ch )/Ông (Bà) v ữ i t a: ộ ớ ề ệ ả ỏ

  

ị ế

, gia đình Anh (Ch )/Ông (Bà) s i dân v vi c đ n bù ườ ề ệ ề i đây i t a d ả ỏ ướ ị ẽ

ng v i n i i ươ

m i có giá tr t mình tìm ch ự ng đ ị ươ m i ỗ ở ớ ề

ớ ơ ở ệ ạ  hi n t  

ề ệ ả

ộ ơ ề ấ ủ UBND ph ườ - H p dân 1 l n ầ ọ - H p dân 2 l n ọ ầ - H p dân 3 l n ọ ầ - Ki n ngh khác: ……………………………………………………………………... ế III. Ý ki n và đ xu t c a ng ề ấ ủ 13. Trong các ph ng án đ n bù, gi ươ ề l a ch n ph ng án nào sau đây: ươ ọ ự - Di d i đ n m t n i ộ ơ ở ớ ờ ế - Nh n ti n đ n bù và t ậ ề ng án khác - Ph ươ Đ xu t ph ng án khác: …………………………………………………………….. ươ ề ấ ………………………………………………………………………………………… IV. Kh năng tái n đ nh cu c s ng và chuy n đ i ngh nghi p: ộ ố 14. Vi c di d i có ng đ n công vi c hi n t nh h ể ổ i ủ ổ ị ưở ệ ế ệ ả ờ ệ ạ c a các thành viên trong gia đình Anh (Ch )/Ông (Bà) không? ị

Có  Không t Ch a bi ư ế 

Nêu lý do: ……………………………………………………………………………..

i là có, xin Anh (Ch )/Ông (Bà) vui lòng tr l ế ả ờ ả ờ ế ồ i ti p câu 15, r i ị ể

i là không, xin Anh (Ch )/Ông (Bà) tr l i ti p câu 16 (b qua câu ả ờ ả ờ ế ỏ ị

ng đ n công vi c i thì N u câu 14 tr l chuy n sang câu 16. N u câu 14 tr l ế 15). 15. N u ế có nh h ưở ả ệ hi n t ệ ạ ệ kh năng chuy n đ i ngh nghi p ể ề ả ổ c a gia đình Anh (Ch )/Ông (Bà) là: ủ ế ị

Có  Không t Ch a bi ư ế 

Nêu lý do: …………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………… 16. Theo ý ki n c a gia đình Anh (Ch )/Ông (bà) thì c n bao nhiêu th i gian đ có th ế ủ ể ầ ờ ị ể

ổ ướ ừ ừ

n đ nh cu c s ng ộ ố m i:ớ    

ữ ế ố ị ữ ệ ọ

ị - D i 01 tháng - T 01 – 03 tháng - T 03 – 06 tháng - Trên 06 tháng Ngoài nh ng thông tin và ý ki n trên, Anh (Ch )?Ông (Bà) còn nh ng mong mu n hay nguy n v ng khác: …………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… Xin chân thành cám n s h p tác c a gia đình Anh (Ch )/Ông (Bà) ơ ự ợ ủ ị

NG

I PH NG V N NG

C PH NG V N

ƯỜ

I Đ ƯỜ ƯỢ