PHI U H Ế ƯỚ NG D N BÀI TH C HÀNH S 02 Ự Ố Ẫ

Hành đ ngộ N I DUNG CÔNG VI C Hành đ ng c a th c Ộ Ệ ợ ả ủ ộ c a th ph ủ ợ ụ

1. Ki m tra các chi ti

ế ủ t c a

Ki m tra Quan sát ể

BOM

ị ề ỗ ỉ

ề ả ị ầ ầ

ị ệ c yêu c u trên thì lo i b . ạ ỏ

L i khoan h p kim Quan sát ưỡ ợ ượ ả ướ ầ ề ị

ạ ợ ả ợ

ộ ễ ễ

ế ị

c móp méo, thành ng không đ ượ c ố

- Ph n ren: Ren ph i cân đ u, không b mòn r , đ nh ren còn cao, ph n ren không b móp méo. Ph i quan sát xem ren có đ u nhau ả không (c chi u cao ren và b ế c ren), có b l ch tâm không. N u ề ả ren không đáp ng đ ứ - Ph n vành: Vành ph i tròn đ u, không b móp méo ầ - Ph n h p kim: Các h t h p kim ph i có đ nhô ra nhô vào h p lý ợ ầ ấ i khoan d dàng ti n sâu vào đ t đ t o đ m r ng thành đ l ế ưỡ ộ ở ộ ể ạ c mòn quá và b gãy. N u mòn ho c đá. Các h t h p kim không đ ặ ượ ạ ợ gãy > 50% v 1 phía thì lo i b . ề ạ ỏ - Hình d ng c a OM không đ ượ ủ i h n cho phép dày m ng khác nhau quá gi ớ ạ ạ ỏ

- Ph n ren c a ng n u b mòn, b l ch, b s t m và r thì có th ủ ố ị ứ ị ệ ế ẻ ầ ỗ ị ể

ệ ặ ớ

t quá gi ớ ạ ớ ố i h n cho phép: V i ng c t đi ti n ren m i ho c lo i b ạ ỏ ắ c v ượ ượ ộ

- Đ cong c a ng không đ ủ ố

ng m u Quan sát Ố ẫ

f m u có ẫ ề ộ

≤ 146 thì đ cong cho phép là ≤1 mm/1m chi u dài, v i ớ f =168÷219mm thì đ cong cho phép là ≤1,3mm/1m chi u dài. ề

ng ố N u ng cong quá gi i h n cho phép thì ph i lo i b . ạ ỏ

ộ ớ ạ - Đ mòn: ng m u không đ c mòn quá. N u mòn quá thì lo i b ế ố ộ Ố ẫ ượ ạ ỏ ả ế

1

ố ớ ố ể ầ ẫ

ủ ế ề ả ầ ắ ả

- Ph n ren: Ch y u ph i ki m tra ph n ren n i v i ng m u do ph i tháo l p nhi u, ph n ren n i ph i tròn đ u, ren không quá mòn c quá mòn , n u quá - Đ ng kính ngoài c a pê rê kh t không đ ủ ầ ả ườ ề ượ ố ố ế Pêrêkh t phay ố mòn thì ph i lo i Quan sát ả ạ

- Ph n ti n côn phay: các rãnh phay ph i còn s c, n u mòn ph i phay ế ắ ả ệ

ầ i ho c lo i b n u không phay đ l ạ ỏ ế ặ ả c. ượ ạ

ứ ẻ ầ ớ ỗ

ả c cong quá 1mm/1m chi u dài ượ

- M t trong và ngoài c n ph i nh n, không n t n , phân l p và r nát ẵ ặ - Không đ ề - Đ mòn c a c n khoan ph i trong gi i h n cho phép: C n mòn quá ả ầ ộ Quan sát C n khoan ầ ừ 1,5 đ n 2mm ế ủ ầ ớ ườ ớ ạ ạ ỏ

2mm so v i đ ch s d ng nh ng l ng kính ngoài ph i lo i b ; mòn t ả khoan còn nông. ỉ ử ụ ở ữ ỗ

ng slam T ng t Quan sát Ố ươ ự ư ể nh ki m tra đánh giá ng m u ẫ ố

2

Hành đ ngộ N I DUNG CÔNG VI C Hành đ ng c a th c Ộ Ệ ợ ả ủ ộ c a th ph ủ ợ ụ

2. Trình t k thu t l p: ự ỹ ậ ắ

B c 1 : Kê đà đ t ng Đ t ng m u trên 2 đà kê và đà kê cách mi ng ng c n l p là 25-30cm ướ ặ ố ầ ắ ặ ố ệ ẫ ố

B c 2 : L p l i khoan vào OM ướ ắ ưỡ

i khoan và Dùng ch i quét ren ch i s ch b n bám trên ren l ả ạ ẩ ổ ưỡ - Ch i s ch ren l i khoan và OM Quan sát ả ạ ưỡ OM

ố Tay ph i c m cán khoá, thân khoá đ ng a, tay trái c m đ t cu i ể ử ả ầ ầ ố

cùng c a thân khoá. Đ ng đ i di n v i mi ng ng, chân m ố ủ ứ ệ ệ ố ớ ở

i, lu n thân khoá xu ng phía d r ng h n vai, cúi khom ng ộ ơ ườ ồ ố ướ i Quan sát - Đ t khoá hãm ặ r i v t đ t khoá cu i cùng c a thân khoá qua ng và hãm vào ồ ắ ố ủ ố ố

ch t hãm c a cán khoá. Khoá hãm đ t cách mi ng ng t 20- ủ ệ ặ ố ố ừ

25cm

i khoan đ a vào Ng i x m đ i di n mi ng ng, hai tay nâng l ệ ồ ổ ệ ố ố ưỡ ư

i khoan trùng tâm ng r i xoay mi ng ren c a ng. Ch nh l ủ ố ệ ỉ ưỡ ố ồ Quan sát - V n b ng tay ằ ặ l i khoan ng c chi u kim đ ng h n a vòng cho kh p ren sau ưỡ ượ ồ ử ề ồ ớ

đó v n l ặ ưỡ i khoan vào theo chi u kim đ ng h cho t ề ồ ồ ớ i khi ch t ặ

3

- V n b ng khoá ằ ặ

Khoá v n đ c b t vào l i khoan ng ặ ượ ắ ưỡ ượ c chi u v i khoá hãm. ớ ề + Đ t khoá đ v n: Quan sát ể ặ ặ Tránh b t vào ph n ren và h t c t c a l i khoan ạ ắ ủ ưỡ ắ ầ

Quan sát, ho cặ Tay ph i đ thân khoá, tay trái c m cán khoá kéo lên khi kéo đã ả ỡ ầ c m công đè ầ ớ n ng tay n i l ng khoá v n d ch cán khoá xoay v cùng phía v i ặ ớ ỏ ề ặ ị + V n khoá b ng tay vào óc khoá ặ ằ cán khoá hãm, nh ng v n ng c chi u v i khoá hãm r i n cán ư ẫ ượ ồ ấ ề ớ hãm, đ tránh ể khoá xu ng v n cho ch t ặ ặ ố khoá tr tượ

o

ặ Dùng ng công l ng vào cán khoá hãm và cán khoá v n r i n xu ng công ch t. ặ ồ ấ ố ồ ố - Công ch tặ ữ ấ ặ ặ

Góc m l n nh t gi a khoá hãm và khoá v n khi công ch t là 30-40 Trình t l p, thao tác l p t nh khi l p l i khoan vào OM, nh ng đ ng t ở ớ ự ắ ắ ươ ắ ưỡ ự ư ư ượ c B c 3 : L p pêrêkh t vào OM ướ ắ ố

B c 4 : L p c n ng n vào ng t nh khi l p l i khoan vào OM, nh ng đ ướ ắ ầ ắ th c hi n ệ ở ầ ự l p, thao tác l p t Trình t ự ắ đ u kia c a OM ủ ắ ươ ự ư ắ ưỡ ư ượ c

ữ ầ

: L p ng Slam vào ng t i khoan vào OM, nh ng đ pêrêkh tố c 5 B ắ ố th c hi n gi a c n ng n và pêrêkh t ố ự nh khi l p l Trình t ự ư ệ l p, thao tác l p t ự ắ ắ ắ ươ ắ ưỡ ư ượ c ướ

pêrêkh tố

k thu t l p, các chi ti t l p tr th c hi n gi a ng Slam và pêrêkh t ự ệ ố ữ ố c v i trình t Ng ự ỹ ượ ớ ậ ắ ế ắ ướ c thì tháo sau, l p sau thì tháo ắ 3. Trình t tháo ự tr cướ

4