I. B N CH T VÀ VAI TRÒ C A PH C P L

NG

Ụ Ấ ƯƠ

ng ả ụ ấ ươ ủ ệ ể

1. B n ch t và các hình th c bi u hi n c a ph c p l ứ ấ 2. Vai trò c a ph c p l ng ủ ụ ấ ươ

ả ủ ể ệ ấ

ứ ng 1. B n ch t và các hình th c bi u hi n c a ph ụ c p l ấ ươ

kho n ti n l

ả ng c p b c, ch c v , l ề ươ ứ ươ ấ

ụ ươ ộ ậ ệ

ứ ề

ệ * Khái ni mệ : ng b sung Ph c p l ng là ổ ụ ấ ươ ng c p cho l ấ hàm khi đi u ki n lao đ ng, m c đ ộ ứ ề ph c t p c a công vi c và đi u ki n ủ các y u t sinh ho t có ế ố ệ không n đ nh ổ ạ ạ ị

ả ủ ể ệ ấ

ứ ng 1. B n ch t và các hình th c bi u hi n c a ph ụ c p l ấ ươ

ủ ế

ệ : * Bi u hi n ể - V hình th c th hi n ể ệ : ứ ề + Ti n: (Ch y u) + Hi n v t: Nhà công v , xe công v , đi n tho i ạ ụ ậ

ề ệ công…

+ Hình th c khác: Lái xe riêng, u tiên s d ng

ử ụ

ư

i…

ng ti n v n t

ươ

ậ ả

-

các ph ệ ấ : V b n ch t ề ả + H u hình: Tên ph c p nói lên b n ch t ấ ụ ấ ữ + Vô hình: Tên ph c p ch a nói lên b n ch t ấ ụ ấ

ư

ng 2. Vai trò c a ph c p l ủ ụ ấ ươ

ư

- Đi u ch nh quan h ti n l

đ ti n l ỉ

* T góc đ vĩ mô: - Bù đ p hao phí lao đ ng cho NLĐ mà các ch ế ộ ắ ng ch a th hi n đ y đ ể ệ ộ ề ươ ệ ề ề ề ữ

ươ ệ

- Góp ph n đi u ph i và n đ nh l c l

ng lao

ầ ủ ng và thu nh p gi a các ngành, ngh , công vi c, vùng, mi n và khu v cự ầ

ự ượ

- Khuy n khích phát tri n các ngành ngh u

đ ng xã h i ộ ế

ề ư

tiên

- Góp ph n th c hi n t

t các m c tiêu an ninh,

ệ ố

qu c phòng, KT-XH…

II. PHÂN BI T L

Ơ Ả

Ụ Ấ

NG C B N VÀ PH C P Ệ ƯƠ NGƯƠ L

ể ữ ươ

ồ : ng đ ng ươ ề

ng x ng v i ươ ng hao phí s c lao đ ng nh t ng t ứ ứ ộ ớ ấ

- ủ ủ ậ

Nh ng đi m t - Là kho n ti n l ả nh ng l ượ ữ đ nhị Tuân th các quy đ nh c a pháp lu t lao ị đ ngộ

ng 2. Vai trò c a ph c p l ủ ụ ấ ươ

* T góc đ vi mô: - Góp ph n đ m b o tái s n xu t s c lao ấ ứ ộ ầ ả ả ả

- T o đ ng l c lao đ ng đ ngộ ạ ự ộ ộ

II. PHÂN BI T L

Ơ Ả

Ụ Ấ

NG C B N VÀ PH C P Ệ ƯƠ NGƯƠ L

Nh ng đi m khác bi ể ữ ệ : t

L

NG C B N

PH C P L

NG

ƯƠ

Ơ Ả

Ụ Ấ ƯƠ

ế

T tr ng ỷ ọ

Tính n đ nh ổ

Chi m t tr ng l n ỷ ọ trong thu nh pậ Không thay đ i khi v ị ổ trí, ĐKLĐ thay đ iổ

T tr ng nh trong ỷ ọ thu nh pậ Có th thay đ i khi v ị trí, ĐKLĐ thay đ iổ

Trình đ , chuyên ộ môn, thâm niên

thu c ộ chuyên

Y u t ế ố ph thu c ộ ụ

Không ph ụ trình đ , ộ môn, thâm niên

III. PH C P L

NG TRÊN TH GI

Ụ Ấ ƯƠ

I Ế Ớ

c trên th gi i ụ ấ ộ ố ướ ụ ụ ủ ế ớ

1. Các nhóm ph c p thông d ng áp d ng c a m t s n 2. M t s lo i ph c p l c có th áp d ng cho doanh nghi p, c quan n c ta ng khác c a m t s n ủ ộ ố ướ ụ ấ ươ ộ ố ạ ể ụ ơ ệ ướ

III. PH C P L

NG TRÊN TH GI

Ụ Ấ ƯƠ

I Ế Ớ

1. Các nhóm ph c p thông d ng áp d ng ụ ụ ấ

ủ ộ ố ướ

- ả ụ i c trên th gi ế ớ ả ệ

- ắ

ụ ả t trong ch c trách và môi tr ườ ứ

- ả

c áp mà ượ ế ể

c a m t s n Nhóm I: Các kho n chi tr cho vi c th c hi n công v ệ Nhóm II: Các kho n bù đ p cho s khác ự bi ng làm ệ vi cệ Nhóm III: Các kho n ph c p đ d ng đ tăng ti n l v n không tăng ti n l ụ ấ ng th c t ng c b n ề ươ ề ươ ự ơ ả ụ ẫ

III. PH C P L

NG TRÊN TH GI

Ụ Ấ ƯƠ

I Ế Ớ

2. M t s lo i ph c p l ủ

ộ ố ạ ộ ố ướ ng khác c a ụ ấ ươ c có th áp d ng cho doanh ụ

c ta ể ướ

m t s n nghi p, c quan n ơ ệ Ph c p theo m c tiêu ụ ụ ấ Ph c p theo ca ụ ấ Ph c p đi làm đ y đ ụ ấ ầ ủ

- - - - …

NG DO NHÀ N

C

IV. CÁC CH Đ PH C P L Ế Ộ

ƯỚ

Ụ Ấ ƯƠ QUY Đ NHỊ

ượ

ứ ụ

t khung ạ ứ

ụ ấ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ư ụ ấ ộ ụ ấ ụ ấ

1. Ph c p thâm niên v 2. Ph c p ch c v lãnh đ o 3. Ph c p kiêm nhi m ch c danh lãnh đ o 4. Ph c p khu v c ự 5. Ph c p thu hút 6. Ph c p l u đ ng ộ 7. Ph c p đ c h i, nguy hi m ạ 8. Ph c p trách nhi m công vi c t 9. Ph c p đ c bi ệ 10. Các ch đ ph c p đ c thù theo ngh ụ ấ

ặ ế ộ

1. Ph c p thâm niên v

t khung

ụ ấ

ượ

c đ

ượ ượ ế

c x p b c cu i cùng trong ng ch ố c chuy n ho c nâng

ậ không đ

ượ

ơ

…khi đã đ ho c ch c danh mà ứ ặ ng ch cao h n ạ L u ý:ư

ng b c cu i 2 năm (B,C), 3 năm (A

ưở

0- - Đi u ki n: h ố A3); Luôn hoàn thành nhi m v và không vi ph m k ỷ lu tậ

- B t đ u đ

c tính: H ng 5% ML b c cu i cùng

ắ ầ ượ

ưở

(đ ĐK)

- T năm k ti p tr đi: M i năm

tăng thêm 1%

ế ế

ng BHXH

- Đ c dùng đ tính đóng, h ể

ượ

ưở

1. Ph c p thâm niên v

t khung

ụ ấ

ượ

Công th c tính: ứ

=

ấ ậ ố ậ

X

ứ niên v

t khung

M c ph c p thâm ụ ấ ượ

đ

ng

% T l ỷ ệ ph c p ụ ấ c h ượ ưở

h

ML c p b c, ch c v (ụ b c cu i cùng c a ng ch hi n ạ ủ ngưở )

2. Ph c p ch c v lãnh đ o

ứ ụ

ụ ấ

thêm trách nhi m qu n lý…

…bù đ p hao phí lao đ ng tăng lên do ph i nh n ả

ạ nhi u ch c v lãnh đ o khác nhau thì ữ ng m c ph c p ch c v lãnh đ o c a ứ

L u ýư : - H ng theo ch c danh lãnh đ o ứ ưở - N u gi ế ưở ứ

ứ ụ

ứ ụ ề h ụ ấ ứ ch c danh cao nh t ấ - TH luân chuy n cán b mà m c ph c p ch c v ứ ụ ụ ấ ộ ể m c ph c p ch c v cũ m i th p h n thì gi ữ ứ - TH b u c ho c b nhi m mà m c ph c p th p ấ ệ

ụ ấ ứ

ụ ấ

ấ ử

h n thì đ

ơ ặ c b o l u m c cũ trong 6 tháng ượ

- Tr

ổ ả ư ạ

ứ ng t m th i không đ ờ

ớ ầ ơ ng h p h ợ

ượ

c b o l u ả ư

ườ

ưở

2. Ph c p ch c v lãnh đ o

ứ ụ

ụ ấ

Công th c tính: ứ

M c ph c p CVLĐ = ML ụ ấ ứ ụ ấ ệ ố

min x H s ph c p

3. Ph c p kiêm nhi m ch c danh lãnh đ o ụ ấ ứ ệ ạ

ộ ứ ạ

…bù đ p hao phí lao đ ng tăng thêm do kiêm nhi mệ thêm ch c danh lãnh đ o c a đ n v khác ị ơ

ụ ứ ố

- ứ

c h ủ : L u ýư - Ch áp d ng đ i v i ch c danh lãnh ớ ỉ đ oạ TH kiêm nhi m nhi u ch c danh lãnh ề ng 1 m c ph c p đ o thì ch đ ưở ệ ỉ ượ ụ ấ ứ ạ

3. Ph c p kiêm nhi m ch c danh lãnh đ o ụ ấ ứ ệ ạ

Cách tính:

x

đ

ng

T l % ỷ ệ ph c p ụ ấ c h ượ ưở

M c ph c p Kiêm ụ ấ ứ = nhi m ch c danh ứ lãnh đ oạ

ng (c ML hi n h ả ệ ưở ph c p ch c v , ứ ụ ụ ấ ph c p thâm niên ụ ấ t khung, ph v ụ ượ c p quân hàm n u ế ấ có)

4. Ph c p khu v c

ụ ấ

vùng xa xôi,

ệ ở

ữ h o lánh và khí h u x u

… bù đ p cho nh ng ng ậ

i làm vi c ườ ấ

ắ ẻ L u ý:ư - Phân bi - Ng - Ng

i hành chính ả ợ ấ

- TH đi công tác, đi u d

t theo đ a gi i đang làm vi c: Tính tr theo n i làm vi c ườ ệ ơ i ngh h u, h ng tr c p hàng tháng: Th c ưở ườ ỉ ư 122 /2008/NĐ-CP ngày 04/12/2008 hi n theo NĐ ệ và TT 03/2009/TT-BLĐTBXH ngày 22/01/2009 ưỡ

ng, đi u tr ≥ 01 tháng ị ng n i cũ ơ ưở

ơ ế c khi đi)

ế ướ

- Đ c tính vào đ n giá ti n l

ng

ề (N u n i đ n không có thì thôi h tr ượ

ề ươ

ơ

4. Ph c p khu v c

ụ ấ

ụ ấ ự

* Cách tính ph c p khu v c: + Đ i v i NLĐ:

M c ph c p KV = ML ố ớ ứ ụ ấ

min x HsPC

+ Đ i v i h s quan, chi n s thu c ộ ế ỹ ạ ỹ

ố ớ LLVTND: M c ph c p KV = ML ụ ấ ứ

min x HsPC x 0,4

5. Ph c p thu hút

ụ ấ

…nh m khuy n khích NLĐ đ n làm vi c ệ ở m i; n i xa xôi, h o ẻ ế ơ ế ớ

ế ằ nh ng vùng kinh t ữ lánh…

ư

L u ý: - Đ c xác đ nh trong khung th i gian (3-5 ượ ờ ị

năm)

ng BHXH ng ưở ề ươ ơ

- Không dùng đ tính đóng, h - Đ c tính vào đ n giá ti n l - Hi n có các m c: 20%, 30%, 50%, 70% ượ ệ ứ

5. Ph c p thu hút

ụ ấ

Cách tính ph c p thu hút: ụ ấ

ệ ưở

M c ph c p

ụ ấ

=

X

thu hút

ng

đ

% T l ỷ ệ ph c p ụ ấ c h ượ ưở

ả ụ ấ

ML hi n h ng ng c p (m c l ứ ươ ấ ng b c đang h ưở ậ c ng c ph c p ộ ch c v và ph c p ụ ấ ứ ụ t ượ thâm niên v khung n u có)

ế

6. Ph c p l u đ ng ụ ấ ư

ơ

…bù đ p cho nh ng NLĐ làm ngh ho c công vi c ặ , n i làm ng xuyên ph i thay đ i ch th ỗ ở vi c, đi u ki n sinh ho t không n đ nh. ị

ắ ườ ệ

không đ

c h

ng

L u ý:ư - H ng ph c p l u đ ng thì ụ ấ ư ưở

ượ

ưở

“l u đ ng”

ưở

công tác phí - Ch tính cho nh ng th i gian th c t ữ - Không dùng đ tính đóng, h - Đ i v i các công ty, đ

ự ế ư ng BHXH c tính vào đ n giá ti n ơ

ượ

ố ớ ngươ l

- Hi n có các m c: 0,2 – 0,4 – 0,6 ứ

6. Ph c p l u đ ng ụ ấ ư

Cách tính ph c p l u đ ng: ụ ấ ư ộ

=

x NTT/NCĐ

Ti n ph c p ề ụ ấ l u đ ng ư ộ

Mlmin x H ệ s ph c p ố ụ ấ

7. Ph c p đ c h i nguy hi m

ụ ấ

…bù đ p cho NLĐ làm vi c trong

đi u ki n lao ệ đ ngộ n ng nh c - đ c h i - nguy hi m… ộ

ề ể

c)

ướ

ề ươ ệ

ng (cty Nhà n ự ế :

ự ế

≤ 4 gi > 4 gi

ờ ờ

- Hi n có các m c: 0,1 – 0,2 – 0,3 – 0,4

L u ýư : - Đ c tính vào đ n giá ti n l ơ ượ - Tính theo th i gian làm vi c th c t ờ - Cách tính ngày làm vi c th c t = ½ ngày = 01 ngày ứ

7. Ph c p đ c h i nguy hi m

ụ ấ

Cách tính ph c p đ c h i – nguy hi m ụ ấ ộ ể ạ

ụ ấ

x NTT/NCĐ

ề ộ ạ

= Mlmin x H s ệ ố ph c pụ ấ

Ti n ph c p đ c h i, nguy hi mể

8. Ph c p trách nhi m công vi c

ụ ấ

ự ế

ả ặ

ậ ứ

…bù đ p cho NLĐ v a tr c ti p s n xu t, ho c làm ặ ấ ả ụ ừ đ m ả công tác chuyên môn nghi p v v a ệ (không thu c ộ nh n thêm công tác qu n lý công vi c đòi ch c danh lãnh đ o), ho c làm ệ nh ng ch a xác h i tinh th n trách nhi m cao ư ư ầ đ nh trong các m c l

ng

ệ ứ ươ

ng: Làm công vi c có PCTNCV ≥ 01

ỏ ị L u ý:ư - Ch đ

c h

ỉ ượ ưở tháng

ng BHXH

ưở

- Không dùng đ tính đóng, h - Hi n có các m c: 0,1 – 0,2 – 0,3 – 0,5

ể ứ

8. Ph c p trách nhi m công vi c

ụ ấ

Cách tính ph c p trách nhi m công vi c: ụ ấ ệ ệ

M c ph c p TNCV = ML

ụ ấ

min x H s ph c p ệ ố ụ ấ

9. Ph c p đ c bi

ụ ấ

t ệ

…bù đ p cho NLĐ làm vi c

ấ ề các đ a bàn ệ ở ị iớ có vùng biên gi

t khó khăn. ắ h i đ o đi u ki n sinh ho t đ c bi ệ ệ

ả ả xa đ t li n và ạ ặ ề :

L u ýư - Mang tính ch t thu hút ng ườ ấ i lao đ ng đ n ộ ế

làm vi cệ ưở

ng c PC ả ữ

KV, PCTH n u có ế ự ự

- Hi n có các m c: 30%, 50%, 100% - Đ c h ượ - Ch tính cho nh ng tháng th c s công tác ỉ trên đ a bàn ị ứ ệ

9. Ph c p đ c bi

ụ ấ

t ệ

t: ụ ấ ặ ệ

ML hi n h

ng

Cách tính ph c p Đ c bi + Đ i v i NLĐ: M c ph c p ố ớ ứ

ụ ấ

=

X

đ c bi ặ

t ệ

T l % ỷ ệ ph c p ụ ấ c ượ đ ngưở h

t khung, n u

v

ệ ưở (c ph c p ả ụ ấ ch c v , ph ụ ứ ụ c p thâm niên ấ ế ượ

có)

10. Các ch đ ph c p đ c thù theo ngh ụ ấ

ế ộ

10.1. Ph c p thâm niên ngh ụ ấ 10.2. Ph c p u đãi ngh ụ ấ ư 10.3. Ph c p trách nhi m theo ngh ệ ụ ấ 10.4. Ph c p ph c v qu c phòng, an ninh ụ ấ ụ ụ ố

T ng k t các lo i ph c p trong ch ng trình ụ ấ ế ạ ổ ươ

Phân theo căn c m c l

ng s d ng đ tính PC:

ứ ứ ươ

ử ụ

PC KV

Tính theo MLCB, CV

Tính theo ML ng hi n h ệ ưở

Tính theo MLmin

PC CVLĐ

PC Kiêm nhi mệ

PC TNCV

PC TNVK

PC TH

PC ĐH, NH

PC ĐB

T/gian làm vi c th c t ự ế ệ

PC LĐ

T ng k t các lo i ph c p trong ch ng trình ụ ấ ế ạ ổ ươ

X

Cách tính ph c p: ụ ấ

MLmin

H Ệ S Ố PH Ụ C PẤ

ng

H

NG

X

ML hi n h (Tr PCừ

ệ ưở TNVK)

T L Ỷ Ệ ƯỞ PH Ụ C PẤ

V. XÂY D NG CH Đ PH C P L

NG

Ụ Ấ ƯƠ

Ế Ộ

ng t i c quan, doanh nghi p ự ứ ạ ơ ế ộ ệ

ng ế ộ ự

1. Căn c xây d ng các ch đ ph c p l ụ ấ ươ 2. Quy trình xây d ng các ch đ ph c p l 3. M t s ch đ ph c p l ụ ấ ươ ng khác có th áp d ng ụ ấ ươ ộ ố ế ộ ụ ể

1. Căn c xây d ng các ch đ ph c p l ng ụ ấ ươ ứ

t ế ộ ự i c quan, đ n v ơ ạ ơ

- -

c n đ a vào ti n l

ư

ề ươ

ế ố ầ

ng và ph ụ

ng

ng c đ a vào l đã đ ươ ư ượ ế ố c đ a vào l ch a đ ươ ư ượ ế ố ư c tính đ trong ch a đ ủ ượ ư ố

ườ

- -

ng

i lao đ ng ộ ướ

ấ ủ ụ

- -

ch c, DN

ị Các quy đ nh mang tính pháp lý: Nh ng y u t ữ c p:ấ + Nh ng y u t ữ + Nh ng y u t ữ + Nh ng y u t ế ữ ngươ l Nguy n v ng và đ xu t c a ng ệ Ch c năng, nhi m v , m c tiêu và đ nh h ụ ệ ch c phát tri n c a t ể ủ ổ ứ Quan đi m và ý chí c a NSDLĐ ủ ể Kh năng tài chính c a c quan, t ủ ơ

ổ ứ

2.1. Đ i v i c quan Nhà n

c th c hi n t

ố ớ ơ

ch v ệ ự ủ ề

ướ tài chính

B c 1: Xác đ nh nh ng lo i PC có th đ a ữ ể ư ướ ạ ị

B c 2: Xác đ nh ngu n tr PC, l a ch n vào áp d ngụ ị ướ ự ọ ồ ả

lo i PC và m c PC s áp d ng ụ ẽ ạ

B c 3: L y ý ki n dân ch v lo i PC và ủ ề ạ ướ ứ ế

ử ấ m c PC ỉ

B c 4: Ch nh s a, đi u ch nh ề B c 5: Ban hành PC m i và đ a vào áp ướ ướ ỉ ớ ư

d ngụ

2.1. Đ i v i c quan, DN không thu c s ở ố ớ ơ ộ

h u Nhà n ữ

ơ

B c 1: Kh o sát, nghiên c u c quan, DN B c 2: D ki n các ch đ PC c n áp ả ự ế ướ ướ ầ c ướ ứ ế ộ

d ngụ

B c 3: Xây d ng ph ướ ả

ươ ự t và thao kh o ý ki n c p chi ti ng án chi tr ph ụ ả ế ấ ế

ổ ướ ứ ọ

B c 4: T ng h p ý ki n, nghiên c u, ch n ế ể ụ

ợ ế ợ

ổ ổ ử

l c các ý ki n có th áp d ng ọ B c 5: T ng h p các ý ki n đóng góp ế B c 6: T ch c áp d ng th ụ ứ B c 7: Ban hành quy đ nh v các ch đ ế ộ ướ ướ ướ ề ị

PC

ng khác có

ộ ố

ụ ấ ươ

3. M t s ch đ ph c p l th áp d ng

ế ộ ể

ụ ấ

1. Ph c p ý th c, ph c p trách nhi m 2. Ph c p l

năng đ c bi ứ ệ ụ ấ ng cho NLĐ có m t s k ộ ố ỹ ụ ấ ươ t ệ ặ