B CÔNG TH
TR
ƯỜ
Ộ Ạ Ọ
NG Ệ
Ồ
ƯƠ NG Đ I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH Vi n: Công Ngh Sinh H c và Th c Ph m ọ
ự
ệ
ệ
ẩ
ộ
ộ
B môn: Hóa sinh đ ng v t ậ
GVHD: Th.S Tr n H ng B o
ồ
ầ
ả
Quyên
DANH SÁCH NHÓM DANH SÁCH NHÓM
TT H TÊN SINH VIÊN Ọ
1 Tr ươ ng Văn Hi n ề
2 Nguy n Xuân Giang ễ
3 Hoàng Th L c ị ộ
4 Tr ng Th Thúy Nga ươ ị
5 Mai Nguy n B o Ngân ễ ả
6 Bùi Th ị H ng Ng c ọ ồ
7 Nguy n Ki u Oanh ễ ề
Ộ
ỘN I DUNG CHÍNH N I DUNG CHÍNH
ụ
ươ
I. M c đích đánh d u ấ II. Tác nhân đánh d uấ ng pháp đánh d u III. Ph ấ IV. Các enzyme tham gia
I. M C ĐÍCH ĐÁNH D U I. M C ĐÍCH ĐÁNH D U
Ụ Ụ
Ấ Ấ
ử ể
ạ ệ
ắ ặ
ủ
đ xác nh n s T o m u dò cho lai phân t ậ ự ẫ đ c hi u c a sinh v t hi n di n c a y u t ệ ủ ế ố ặ ậ ệ ủ đích d a vào đ c tính b t c p b sung c a ổ ặ ự acid nucleic.
Ị
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ Ằ
Ạ
ị
ươ ườ
ườ ng cao. Vi c phát hi n các m u dò
ng pháp đánh d u b ng đ ng v phóng ồ ằ 32P, 35S, 3H phát ra tia i ta th ượ
ệ
c ti n hành nh kĩ thu t phóng x t
ẫ ghi.
2.1. B NG Đ NG V PHÓNG X Ồ 2.1.1. Nguyên t c làm vi c ệ ắ V i ph ấ ớ ng dùng x , ng ạ Beta năng l ệ đ ượ ế
ạ ự
ậ
ờ
Ạ
Ị c đi m ể
ờ
ớ
ơ
Nh
ượ
ỏ ủ
Có h i cho s c kh e c a con ng Đòi h i nhi u bi n pháp an toàn, t n kém trong thao
i ườ ố
ệ
ử
ấ
ả
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ 2.1. B NG Đ NG V PHÓNG X Ồ Ằ 2.1.2. u – nh ượ Ư u đi m Ư ể : Có đ nh y cao ộ ạ Cho tín hi u m nh v i th i gian ph i sáng ng n ắ ạ ệ ể : c đi m ứ ạ ề ỏ tác và x lí ch t th i. Các m u dò không dùng đ
c trong th i gian dài do
ượ
ẫ
ờ chu kì bán rã c a các đ ng vi phóng x . ạ
ủ
ồ
NG PHÁP HÓA H C
Ọ
ộ
ượ ắ ộ
ả ứ
c g n vào DNA nh ph n ng hóa
ượ ắ
ả ứ
c t ng h p t
ờ nh ng nucleotide ợ ừ ữ
ượ ổ
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ 2.2. B NG PH ƯƠ Ằ 2.2.1. S d ng avidine – biotine: ử ụ Avidine đ c g n v i m t nhóm phát huỳnh ớ quang hay m t enzim xúc tác cho ph n ng t o ạ màu. Biotine đ h c ho c DNA đ ặ ọ có g n biotine
ắ
NG PHÁP HÓA H C
Ọ
ử ụ
lai đ
ử
ng. K t qu là nh ng tín hi u màu nh n đ
c
ậ ượ
ữ
ệ
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ 2.2. B NG PH ƯƠ Ằ 2.2.1. S d ng avidine – biotine: Sau đó, biotine hi n di n trong phân t c ượ ệ ệ phát hi n khi cho ligand c a nó là avidine vào ph n ệ ả ủ ả ế ứ trên màng lai.
ƯƠ ự
ấ
ẫ
ầ
ộ ơ ấ ủ
ế
ả
ẽ
ả
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ 2.2. B NG PH NG PHÁP HÓA H C Ọ Ằ 2.2.2. D a trên s phát quang sinh h c: ọ ự Đ u tiên m u dò đ c đánh d u b ng peroxidase ằ ượ Sau đó cho ti p xúc v i m t c ch t c a ớ peroxidase có kh năng phát sáng khi b bi n đ i. ổ ị ế Ánh sáng s phát sáng lên phim và k t qu thu ế nh n là nh ng ch m trên phim.
ữ
ậ
ấ
NG PHÁP HÓA H C
Ọ
ƯƠ ượ
c đi m: ể
i,
ỏ ủ
ườ
ứ
ạ
đ nh y kém ộ ạ
Nh
II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ II. TÁC NHÂN ĐÁNH D UẤ 2.2. B NG PH Ằ 2.2.3. u – nh Ư u đi m: Ư ể Không gây h i cho s c kh e c a con ng Ít t n kém ố c đi m: ể ượ
III. PH III. PH
ƯƠ ƯƠ
NG PHÁP DÁNH NG PHÁP DÁNH D UẤD UẤ
3.1. PH
NG PHÁP NICK – TRANSLATION
ƯƠ
III. PH III. PH
ƯƠ ƯƠ
NG PHÁP DÁNH NG PHÁP DÁNH D UẤD UẤ
3.2. PH
NG PHÁP RANDOM PRIMING
ƯƠ
III. PH III. PH
ƯƠ ƯƠ
NG PHÁP DÁNH NG PHÁP DÁNH D UẤD UẤ NG PHÁP ĐÁNH D U CÁC
Ấ
ƯƠ
3.3. PH OLIGONUCLEOTIDE
III. PH III. PH
ƯƠ ƯƠ
NG PHÁP T O M U DÒ RNA
3.4. PH
NG PHÁP DÁNH NG PHÁP DÁNH D UẤD UẤ Ạ
Ẫ
ƯƠ
(a)G n DNA vào vùng PCS ắ
(b)C t plasmid v trí ngay sau
ắ ạ
ở ị đo n gene (so v i promoter ớ đ nh s d ng), t o d ng th ng ẳ ạ ạ ị ử ụ
ự
(c)Thêm SP6 ho c T7 RNA pol và ặ các nucleotide t do, trong đó có 1 lo i nucleotide đánh d u ạ ấ
(d)Ch n l ấ
đánh d u i các phân t ử c mong và kích th ướ ự
ọ ạ có trình t mu nố
ạ
ạ ỗ ứ ậ ấ
ạ ạ ẫ ể
IV. CÁC ENZYME THAM GIA IV. CÁC ENZYME THAM GIA DNAse I có tác d ng:ụ •Lo i DNA t p nhi m trong các phân đo n RNA hay protein ễ •T o các ch đ t (nick) trên DNA trong kĩ thu t đánh d u m u dò ki u Nick – translation. •Phát hi n các gen ho t đ ng trên nhi m s c ch t.
ạ ộ ệ ễ ắ ấ
IV. CÁC ENZYME THAM GIA IV. CÁC ENZYME THAM GIA
i d n liên k t gi a các nucleotide t ữ ế ừ ạ ả ầ
DNA theo 2 chi u 5’ – 3’ và 3’ – 5’ ề
ề ổ
ủ
ạ
DNA polymerase I có ho t tính: •Exonuclease: th y gi ủ đ u phân t ử ầ •Polymerase: t ng h p theo chi u 5’ – 3’ ợ Klenow c a DNA pol I •Có ho t tính polymerase và exonuclease •M t đi ho t tính 5’ – 3’ không mong mu n ố ạ ấ
IV. CÁC ENZYME THAM GIA IV. CÁC ENZYME THAM GIA
ể ự
ầ ủ
ể
c chuy n đ n đ u 5’ c a m t ầ ủ ế ể ộ
ng th a ADP, DNA chuy n nhóm phosphate ừ ể
Enzim t4 polynucleotid kinase: xúc tác s chuy n nhóm gama-phosphate c a ATP cho đ u 5’ c a DNA hay RNA. Có ủ hai ki u ph n ng: ả ứ •Nhóm gama- phosphate đ ượ DNA đã m t nhóm phosphate ấ •Khi có m t l ộ ượ cho ADP và nh n nhóm gama- phosphate ậ T4 DNA ligase: n i 2 trình t DNA đ u b ng ầ ự ằ ố
IV. CÁC ENZYME THAM GIA IV. CÁC ENZYME THAM GIA
ồ ố ừ ừ ộ ợ phage xâm nhi m m t m ch c a m t phân ủ ễ ộ ạ
DNA m ch đôi theo chi u 5’ – 3’. T7 RNA polymerase: có ngu n g c t E.coli, xúc tác s t ng h p RNA t ự ổ t ử ề ạ
phage xâm nhi m ễ
SP6 RNA polymerase: có ngu n g c t Salmonella Typhimurium, có ch c năng gi ng v i T7 ồ ố ừ ứ ố ớ