Ch

ng 6

PH

NG PHÁP LAI PHÂN T

ươ

ƯƠ

, c ng ừ ừ ộ ả ạ ờ

1.KHÁI Ni M LAI PHÂN T Ử -Khi 2 m ch DNA tách r i, nhi t đ đ ệ ộ ượ v i đi u ki n thí nghi m thích h p, hai m ch s b t c p tr lai. ợ ớ c làm gi m t ẽ ắ ặ t ở ệ ạ

hoàn ệ ố : S tái b t c p ch x y ra gi a 2 trình t ắ ặ ỉ ả ự ữ ự

ệ -Đ c đi m: ể Đ c hi u tuy t đ i ệ toàn b sung v i nhau. ề ặ ặ ổ

Các trình t  hình thành các ớ b sung có th là DNA ho c RNA ự ổ ể

phân t ử

ử ặ ng đ n lai phân t nh h . ế ố ả ế lai DNA-RNA. ử

ặ DNA-DNA, RNA-RNA, ho c phân t ưở ờ ả ứ

ng các trình t ồ nhi b sung càng nhi u ố ượ ự ổ ề

t đ nh t đ nh, s l thì xác su t b t c p càng tăng. 1.Các y u t N ng đ DNA và th i gian ph n ng: ộ Ở ệ ộ ấ ị ấ ắ ặ

Th i gian ph n ng càng dài, xác su t b t c p càng l n, đ ng ấ ắ ặ ớ ồ

lai tăng d n. ả ứ ng phân t ử ầ

ờ th i s l ờ ố ượ

 Nhi t đệ ộ

T c đ ph n ng lai ph thu c nhi t đ . Thông th ả ứ ụ ố ộ ộ ệ ộ ườ ng t c đ ộ ố

ph n ng lai c c đ i nhi t đ th p h n Tm kho ng 25 %. ự ạ ở ả ứ ệ ộ ấ ả ơ

 Đ dài các trình t ộ ự

T c đ lai tăng t l thu n v i căn bình ph ỉ ệ ố ộ ậ ớ ươ ng c a đ dài các ộ ủ

trình t b sung. ự ổ

 L c ion ự

N ng đ NaCl 1M làm tăng t c đ ph n ng tăng lên t ố ộ ả ứ ồ ộ ừ 5 đ n 10 ế

t quá 1,2 M hoàn toàn không có tác d ng. l n. N ng đ NaCl v ầ ồ ộ ượ ụ

3. Kĩ thu t Southern Blot ậ

Ph ng pháp này đ c đ c ươ ượ s d ng đ đ nh v nh ng trình t ị ữ ử ụ ể ị ự ặ

bi c nh h n DNA tệ trên DNA b gene, hay nh ng DNA kích th ữ ộ ướ ỏ ơ

plasmid, phage…

C s : kĩ thu t chuy n DNA t gel lên màng lai. ơ ở ể ậ ừ

Đ u tiên, DNA đ c phân tách trên gel agarose và đ c tách thành ầ ượ ượ

dây đ n (s d ng mu i có n ng đ cao đ bi n tính) đ chuy n ể ế ử ụ ể ể ơ ố ộ ồ

gel lên màng lai. t ừ

• Cách ti n hành: ế

c c t thành nh ng đo n có kích th c khác - DNA b gene đ ộ ượ ắ ữ ạ ướ

nhau b i enzyme c t gi i h n ắ ở ớ ạ  đi n di đ phân tách. ể ệ

- DNA đ c bi n tính ngay trên gel  chuy n lên màng lai ượ ế ể (v trí ị

các đo n DNA đ c gi nguyên). ạ ượ ữ

- Ti n hành lai ế v i m u dò có đánh d u (phóng x , hóa h c…) ấ ạ ẫ ớ ọ

- Ti n hành r a ử  lo i b m u dò không b t c p đ c hi u ệ ạ ỏ ẫ ắ ặ ế ặ

- Phát hi n tín hi u lai. ệ ệ

• Ứ ng d ng: ụ

i h n c a gene - L p b n đ gi ả ồ ớ ạ ủ ậ

- Phát hi n các đ t bi n m t đo n, đ t bi n đi m trên gene. ể ế ệ ế ạ ấ ộ ộ

Kĩ thu t Southern blot ậ

4. Kĩ thu t Northern blot. ậ

Ph ng pháp này đ c c và hàm ươ ượ s d ng đ xác đ nh kích th ể ử ụ ị ướ

ngượ c a m t mRNA đ c tr ng trong m t h n h p RNA. l ư ộ ỗ ủ ặ ộ ợ

Cách ti n hành: ế

- Đi n di RNA trên gel có ch t làm bi n tính ệ ế ấ  phá v các liên ỡ

k t y u qui đ nh c u trúc b c 2 c a RNA. ế ế ủ ấ ậ ị

- Chuy n RNA lên mang lai ể

- Ti n hành lai v i m u dò có đánh d u. ế ẫ ấ ớ

- Phát hi n tín hi u lai ệ ệ

Kĩ thu t Northern blot. ậ

5. Kĩ thu t Western blot. ậ

Ph ng pháp phát hi n protein trên gel polyacrylamide chuy n đ n ươ ế ể ệ

m t môi tr ộ ườ ng b n v ng h n và c đ nh ơ ố ị ữ ề (ví d : màng ụ

nitrocellulose) v i nh ng nguyên t c t ng t nh Southern blot. ắ ươ ữ ớ ự ư

Cách ti n hành: ế

Thu nh n protein t bào nuôi c y ậ t ừ ế ấ  x lý protein (s d ng SDS, ử ụ ử

nhi t đ , DTT đ bi n tính protein). ệ ộ ể ế

Ti n hành đi n di SDS-PAGE  phân tách protein. ế ệ

Chuy n lên màng lai ể

Ti n hành lai v i kháng th có đánh d u. ế ể ấ ớ

Phát hi n tín hi u lai. ệ ệ

Kĩ thu t Western blot ậ

Thu nh n và đi n di protein

Lai và phát hi nệ

ệ ố ấ

6. Các h th ng đánh d u  H th ng đánh d u không dùng đ ng v phóng x : ạ ệ ố ấ ồ ị

- Horseradish peroxydase (HRP) và chemiluminescence

)  c ch t

tr ng thái kích thích, phát sáng

ơ ấ

ơ ấ ở ạ

đ ở ộ

HRP oxi hóa c ch t (Luminol dài sóng 425 nm.

ệ ố

ng phân t ớ

 H th ng biotin – streptavidin Streptavidin là m t protein có tr ng l ọ ộ ỗ ể ơ ị ồ ử ể ắ ượ ơ ấ ộ ớ ị

60.000 Da, v i 4 ti u đ n v đ ng nh t, m i ti u đ n v có th g n v i m t phân ể t biotin. ử

 H th ng đánh d u phóng x ệ ố ấ ạ

Trong ph ng pháp này ng ươ ườ i ta s d ng m t lo i phim đ phát hi n ạ ử ụ ệ ể ộ

32 , phim này r t nh y c m ấ

“m u dò”(probe) đ ẫ ượ c đánh d u b ng P ấ ằ ạ ả

v i b c x . ớ ứ ạ