A. TÓM T T LÝ THUY T L NG T ÁNH SÁNGƯỢ
I. Hi n t ng quang đi n ượ
1. Đ nh nghĩa: Hi n t ng quang đi n (ngoài) là hi n t ng các electrôn b b t ra kh i m t kim lo i, khi chi u vào kim lo i đó ánh ượ ượ ế
sáng có b c sóng thích h p.ướ
2. Các ng th c:
a) Năng l ng c a phôtônượ (l ng t ánh sáng): ượ ε = hf =
hc
λ
n v đo là J)ơ
f (Hz), λ (m) là t n s và b c sóng c a b c x đ n s c. ướ ơ
h = 6,625 .10-34 J.s là h ng s Plank., c = 3.10 8 m/s là v n t c ánh sáng trong cn không.
b) Công th c Anhxtanh (Einstein):
2
0
1
A mv
2
ε = +
V i: + A (tính b ng J) là công tht c a electron kh i kim lo i; vo (m/s) là v n t c ban đ u c c đ i c a quang electrôn.
+ m = 9,1 .10-31 kg là kh i l ng c a electrôn ượ , 1eV = 1,6 .10-19 J .
+
2
d max o
1
E mv
2
=
(J) là đ ng năng ban đ u c c đ i c a quang electron.
c) Gi i h n quang đi n: Đi u ki n đ x y ra hi n t ng quang đi n ượ λ λo
V i
0
hc
A
λ =
là gi i h n quang đi n c a kim lo i, ch ph thu c vào b n ch t kim lo i đó.
d) Hi u đi n th hãm U ế h: là hi u đi n th gi a hai đ u an t và cat t đ đ làm dòng quang đi n b t đ u tri t tiêu. ế
2
h o
1
e.U mv
2
=
, v i e = -1,6 .10-19 C là đi n tích c a electrôn.
Đi u ki n đ dòng quang đi n tri t tiêu : UAK Uh. Chú ý: có m t s tài li u qui c U ướ h = UAK > 0.
e) ng su t c a ngu n sáng: P = Nλ .ε (Nλ s phôtôn ng v i b c x λ chi u đ n cat t trong 1 s).ế ế
f) C ng đ dòng quang đi n ườ bãoa: Ibh =
q
t
= ne.e (nes quang electron đ n an t trong 1s). ế
g) Hi u su t l ng t : ượ H =
e
n
Nλ
3) N i dung cnh c a ba đ nh lu t quang đi n:
a) Đ nh lu t 1: X y ra hi n t ng quang đi n khi ch khi: ượ λ λ0 (ho c f f0, v i f0 = c/λ; ho c ε A).
b) Đ nh lu t 2: c ng đ ng quang đi n b o hòa t l thu n v i c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích.ườ ườ
c) Đ nh lu t 3: Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n ch ph thu c vào b c sóngướ c a ánh sáng kích thích và b n
ch t kim lo i dùng làm cat t.
4) M t s đi m c n chú ý:
* Trong hi n t ng quang đi n, năng l ng c a m t photon đ c h p th hoàn toàn b i m t electron. ượ ượ ượ
* Các quang electron bay ra kh i b m t kim lo i có v n t c phân b t 0 đ n v ế 0.
* Hi n t ng ượ quang đi n trong x y ra trong lòng kh i ch t bán d n, khi đó các electron b b t kh i liên k t tr thành electron ế
d n (làm kh i bán d n gi m m nh đi n tr (hi n t ng quang d n)) khi đ c chi u sáng. Gi i h n quang đi n trong l n h n gi i ượ ượ ế ơ
h n quang đi n ngi.
* Đ i v i tia R nghen: ơ
V i: + UAKhi u đi n th gi a 2 đ u an t và cat t c a ng r nghen. ế ơ
+ fmax là t n s l n nh t c a tia r nghen mà ng có th phát ra. ơ
+ λminb c sóng nh nh t c a tia r nghen mà ng có th phát ra.ướ ơ
+ Eđ =
2
1mv
2
là đ ng năng c a e - khi t i đ c đ i âm c c (đã b qua đ ng năng c a e ượ - lúc v a phát x ).
II . Tiên đ Bo – Ph nguyên t Hiđ
1. Hai tiên đ Bo
a) Tiên đ v các tr ng thái d ng : Nguyên t ch t n t i tr ng thái có m c năng l ng xác đ nh g i là các tr ng thái d ng. các ượ
tr ng thái d ng, nguyên t không b c x .
b) Tiên đ v b c x hay h p th năng l ng c a nguyên t : ượ Khi chuy n t tr ng thái d ng có năng l ng E ượ n chuy n sang tr ng
thái d ng có năng l ng E ượ m (En > Em) thì nguyên t phát ra m t phôtôn có năng l ng đúng b ng hi u E ượ n – Em:ε = hfnm =
nm
hc
λ
=
En – Em, V i: fnmλnm là t n s b c sóng ng v i b c x phát ra. ướ
Ng c lai, n u nguyên t đang tr ng thái d ng có m c năng l ng th p Eượ ế ượ m mà h p th đ c 1 phôtôn có năng l ng hf ượ ượ nm
thì chuy n lên tr ng thái d ng có m c năng l ng cao h n E ượ ơ n .
* H qu c a tiên đ Bo : Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t , e - ch chuy n đ ng quanh h t nhân theo nh ng quĩ đ o có bán
kính hoàn toàn xác đ nh g i là các quĩ đ o d ng.
2. Quang ph v ch c a nguyên t Hiđrô : đ i v i nguyên t hiđrô, bán kính các quĩ đ o d ng tăng t l v i bình ph ng các s ươ
nguyên liên ti p :ế
Tên quĩ đ o :K L M N O P Q ….
Bánnh : r04 r09 r0 16 r0 25 r036 r0 ….
M c năng l ng : ượ E1 E2 E3E4 E5 E6 ….
rn = r0 n2 v i n = 1 , 2, 3, … , r0 = 5,3 .10-11 mn kính Bo, và
0
n2
E
En
=
v i E0 = 13,6 eV.
a) Dãy Laiman (Lyman): Phát ra các v ch trong mi n t ngo i. c e - các m c năng l ng cao (n = 2, 3, , ượ ng v i các quĩ
đ o t ng ng L, M, N, … ) nh y v m c c b n ( ng v i quĩ đ o K). ươ ơ
b) Dãy Banme (Balmer): Phát ra các v ch ph m t ph n trong mi n t ngo i và 4 v ch ph trong mi n kh ki n (th y đ c) là đ ế ượ
Hα , lam Hβ , chàm Hγ tím Hδ. c e- các m c năng l ng cao (n = 3, 4, 5,… ượ ng v i các quĩ đ o t ng ng M , N , O,…) ươ
nh y v m c hai ( ng v i quĩ đ o L).
c) Dãy Pasen (Paschen): Phát ra các v ch ph trong vùng h ng ngo i. Các e - các m c năng l ng cao (n = 4, 5, 6, ượ ng v i
c quĩ đ o t ng ng N, O, P, ...) nh y v m c th ba ( ng v i quĩ đ o M). ươ
B. TR C NGHI M QUANG LÝ 2 H và tên: ………………………………………S câu đúng: ………..
1. Phôtôn c a b c x đi n t nào có năng l ng cao nh t? ượ
A. t ngo i. B. tia X. C. h ng ngo i. D. sóng vi ba.
2. Phôtôn phát ra khi electron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o L v qu đ o K là phôtôn thu c lo i nào?
A. t ngo i. B. ánh sáng kh ki n. ế C. h ng ngo i. D. sóng
tuy n.ế
3. M i phôtôn truy n trong chân không đ u có cùng
A. v n t c. B. b c sóng.ướ C. năng l ng.ượ D. t n s .
4. Chùm sáng có b c sóng 5.10ướ -7m g m nh ng phôtôn có năng l ng ượ
A. 1,1.10-48J. B. 1,3.10-27J. C. 4,0.10-19J. D. 1,7.10-5J.
5. Cho b c sóng v ch th hai trong dãy Banmer 0,487ướ µm, c = 3.108m/s, h = 6,625.10-34Js, e = 1,6.10-19C. Trong
nguyên t hiđrô, electron chuy n t qu đ o L (n = 2) lên qu đ o N (n = 4). Đi u này x y ra là do
A. nguyên t h p th phôtôn có năng l ng 0,85eV. ượ B. nguyên t b c x phôtôn có năng l ng ượ
0,85eV.
C. nguyên t h p th phôtôn có năng l ng 2,55eV. ượ D. nguyên t b c x phôtôn năng l ng ượ
2,55eV.
6. M t tia sáng đ n s c truy n t không kvào n c (chi t su t 4/3). H i b c sóng ơ ướ ế ướ λ năng l ng phôtôn ượ ε c a
tia sáng thay đ i th nào? ế
A. λε không đ i.B. λ tăng, ε không đ i.C. λε đ u gi m. D. λ gi m, ε không đ i.
7. Gi i h n quang đi n đ i v i m t kim lo i là . . . . . . . c a chùm sáng có th gây ra hi n t ng quang đi n. ượ
A. b c sóng l n nh t.ướ B. b c sóng nh nh t.ướ C. c ng đ l n nh t.ườ D. c ng đ nh nh t.ườ
8. C ng đ dòng quang đi n bão hoà t l v iườ
A. hi u đi n th gi a an t và cat t. ế B. c ng đ chùm sáng kích thích.ườ
C. b c sóng ánh sáng kích thích.ướ D. t n s ánh sáng kích thích.
9. Khi đã x y ra hi n t ng quang đi n, c ng đ dòng quang đi n tri t tiêu khi hi u đi n th gi a an t và cat t ượ ườ ế
A. tri t tiêu.B. nh h n m t giá tr âm, xác đ nh, ph thu c t ng kim lo i b c sóng ánh sáng ơ ướ
kích thích.
C. nh h n m t giá tr d ng, xác đ nh. ơ ươ D. nh h n m t giá tr âm, xác đ nh đ i v i m i kim lo i. ơ
10. V n t c ban đ u c a các êlectron b c kh i kim lo i trong hi u ng quang đi n
A. có đ m i giá tr . B. có m t lo t giá tr gián đo n, xác đ nh.
C. có đ m i giá tr , t 0 đ n m t giá tr c c đ i. ế D. có cùng m t giá tr v i m i êlectron.
11. L ng t năng l ng ượ ượ
A. năng l ng nh nh t đo đ c trong thí nghi mượ ượ B. năng l ng nguyên t , không th chia c t đ cượ ư
C. năng l ng nh nh t mà m t êlectron, m t nguyên t , ho c m t phân t có th có đ c.ượ ượ
D. năng l ng c a m i phôtôn mà nguyên t ho c phân t có th trao đ i v i m t chùm b c x .ượ
12. Photon là tên g i c a
A. m t e- b t ra t b m t kim lo i d i tác d ng c a ánh sáng. ướ B. m t đ n v năng l ng. ơ ượ
C. m t e- b t ra t b m t kim lo i d i tác d ng nhi t. ướ D. m t l ng t c a b c x đi n t . ượ
13. Trong các phát bi u v s b c x quang đi n sau đây, phát bi u nào luôn đúng?
A. s b c x êlectron không x y ra n u c ng đ r i sáng r t y u. ế ườ ế
B. m i kim lo i cho tr c có m t t n s t i thi u sao cho n u t n s c a b c x chi u t i nh h n giá tr này thì ướ ế ế ơ
không x y ra b c x êlectron.
C. v n t c c a các êlectron đ c b c x t l v i c ng đ c a b c x chi u t i. ượ ườ ế
D. s êlectron b b c x trong m t giây không ph thu c vào c ng đ c a b c x chi u t i. ườ ế
14. S chuy n gi a ba m c năng l ng trong nguyên t hiđrô t o thành ba v ch ph theo th t b c sóng tăng d n ượ ướ
λ1, λ2 λ3. Trong các h th c liên h gi a λ1, λ2λ3 sau đây, h th c nào đúng?
A. λ1 = λ2 - λ3B. 1/λ1 = 1/λ2 + 1/λ3C. 1/λ1 = 1/λ3 - 1/λ2D. 1/λ1 = 1/λ2 - 1/λ3
15. Ng i ta chi u ánh sáng năng l ng photon 5,6eVo m t kim lo i công thoát 4eV. Tính đ ng năng banườ ế ượ
đ u c c đ i c a các quang electron b n ra kh i m t lá kim lo i. Cho bi t e = -1,6.10ế-19 C.
A. 9,6 eV. B. 1,6.10-19 J C. 2,56.10-19 J. D. 2,56 eV.
16. Khi êlectrôn trong nguyên t hiđrô m t trong các qu đ o M, N, O, ... chuy n v qu đ o L thì nguyên t hiđ
phát v ch b c x thu c vùng nào c a thang sóng đi n t ?
A. h ng ngo i. B. h ng ngo i và ánh sáng kh ki n. ế
C. t ngo i D. t ngo i và ánh sáng kh ki n. ế
17. Chi u chùm tia màu l c vào t m k m tích đi n âm. Hi n t ng nào s x y ra?ế ượ
A. T m k m m t d n đi n tích d ng. B. T m k m m t d n đi n tích âm. ươ
C. T m k m tr nên trung h đi n. D. A, B, C đ u sai.
18. Cat t c a m t t bào quang đi n công thoát 4eV. Tìm gi i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm cat t. Cho ế
h ng s Planck h = 6,625.10 -34J.s; đi n tích electron e = -1,6.10-19C; v n t c ánh sáng c = 3.10 8m/s.
A. 3105Å. B. 4028Å. C. 4969Å. D. 5214Å.
19. Công thoát êlectrôn c a m t kim lo i A thì b c sóng gi i h n quang đi n λ. N u chi u ánh sáng kích thích ướ ế ế
b c sóng ướ λ vào kim lo i này t đ ng năng ban đ u c c đ i c a các quang electron A. Tìm h th c liên l c
đúng?
A. λ’ = λ. B. λ’ = 0,5λ. C. λ’ = 0,25λ. D. λ’ = 2λ/3.
20. Chi u m t b c x vào cat t c a m t t bào quang đi n thì th yx y ra hi n t ng quangế ế ượ đi n. Bi t c ng đ ế ư
dòng quang đi n bão hòa b ng I bh = 32 µA, tính s electron tách ra kh i cat t trong m i phút. Cho đi n tích electron e =
-1,6.10-19C.
A. 2. 1014 h t.B. 12.1015 h t.C. 5 1015 h t.D. 512.1012 h t.
21. Cho h = 6,625 .10-34 J.s ; c = 3.108 m/s ;1 eV = 1,6 .10-19 J. Kim lo i công thoát êlectrôn A = 2,62 eV. Khi chi u ế
vào kim lo i này hai b c x có b c sóng ướ λ1 = 0,4 µm và λ2 = 0,2 µm thì hi n t ng quang đi n: ượ
A. x y ra v i c 2 b c x . C. x y ra v i b c x λ1 , không x y ra v i b c x λ2 .
B. không x y ra v i c 2 b c x . D. x y ra v i b c x λ2 , không x y ra v i b c x λ1 .
22. Hi u đi n th gi a an t và cat t c a ng R nghen là 12 kV. B c sóng nh nh t c a tia R nghen đó b ng ế ơ ướ ơ
A. 1,035.10-8 m B. 1,035.10-9 m C. 1,035.10-10 m D. 1,035.10-11 m
23. Khi chi u hai ánh sáng b c sóng ế ướ λ1 = 3200Å λ2 = 5200Åo m t kim lo i dùng làm cat t c a m t t bào ế
quang đi n, ng i ta th y t s các v n t c ban đ u c c đ i c a các quang electron b ng 2. ườ Tìm công thoát c a kim
lo i y. Cho bi t: H ng s Planck, h = 6,625.10 ế -34J.s; đi n tích electron, e = -1,6.10-19C; v n t c ánh sáng c = 3.10 8m/s.
A. 1,89 eV. B. 1,90 eV. C. 1,92 eV. D. 1,98 eV.
24. Khi chi u m t chùm ánh sáng t n s f vào cat t m t t bào quang đi n thì hi n t ng quang đi n x y ra.ế ế ượ
N u dùng m t đi n th hãm b ng -2,5 V thì t t c các quang electron b n ra kh i kim lo i b gi l i không bay sangế ế
an t đ c. Cho bi t t n s gi i h n quang đi n c a kim lo i đó 5.10 ượ ế 14s-1; Cho h = 6,625.10-34J.s; e = -1,6.10-19C.
Tính f.
A. 13,2.1014Hz. B. 12,6.1014Hz. C. 12,3.1014Hz. D. 11,04.1014Hz.
25. Cho h = 6,625 .10-34 J.s ; c = 3.108 m/s ; e = 1,6 .10-19 C . Công thoát êlectrôn c a m t qu c u kim lo i 2,36 eV .
Chi u ánh sáng kích thích có b c sóng 0,3 ế ướ µm . Qu c u đ t cô l p có đi n th c c đ i b ng ế
A. 1,8 V B. 1,5 V C. 1,3 V D. 1,1 V
26. C ng đ dòng đi n ch y qua m t ng R n-ghen b ng 0,32mA. ườ ơ nh s electron đ p vào đ i cat t trong 1 phút.
A. 2.1015 h t.B. 1,2.1017 h t.C. 0,5.1019 h t.D. 2.1018 h t.
27. Khi tăng hi u đi n th gi a an t cat t c a ng R n-ghen lên 2 l n thì đ ng năng c a electron khi đ p vào đ i ế ơ
cat t tăng thêm 8.10-16J. Tính hi u đi n th lúc đ u đ t vào an t và cat t c a ng. ế
A. 2500V. B. 5000V. C. 7500V. D. 10000V.
28. B c sóng c a hai v ch ph đ u tiên trong dãy Ban-mê c a nguyên t hiđrô l n l t 0,656ướ ượ µm 0,487µm.
V ch ph đ u tiên trong dãy Pasen có b c sóng b ng ướ
A. 1,890µm. B. 1,143µm. C. 0,169µm. D. 0,279µm.
29. B c sóng c a v ch đ u tiên trong y Lai-man v ch Hướ γ trong quang ph nguyên t hiđrô l n l t b ng ượ
0,122µm và 0,435µm. B c sóng c a v ch th t trong dãy Lai-man có giá trướ ư
A. 0,313µm. B. 0,557µm. C. 0,053µm. D. 0,095µm.
30. Nguyên t hiđrô đang tr ng thái kích thích các electron đang chuy n đ ng trên qu đ o M. H i nguyên t
th phát ra bao nhiêu lo i v ch b c x có t n s khác nhau?
A. m t.B. hai. C. ba. D. sáu.
31. Phát bi u nào sau đây là không đúng? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n ph thu c vào …
A. b n ch t c a kim lo i.
B. b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích.ướ
C. t n s c a chùm ánh sáng kích thích.
D. c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích.ườ
32. Ch n câu đúng.
A. Khi tăng c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích thì c ng đ dòng quang đi n bão hòa không đ i.ườ ườ
B. Khi tăng b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích thì c ng đ dòng quang đi n bão hòa tăng lên.ướ ườ
C. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ c hi n t ng quang đi n. N u gi m t n s c a chùm b c x thì đ ng năngượ ượ ế
ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.
D. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ c hi n t ng quang đi n. N u gi m b c sóng c a chùm b c x thì đ ngượ ượ ế ướ
năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.
33. Theo quang đi m c a thuy t l ng t , phát bi u nào sau đây là không đúng ế ượ ?
A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t phôtôn mang năng l ng. ượ
B. C ng đ chùm sáng t l thu n v i s phôtôn trong chùm.ườ
C. Khi ánh sáng truy n đi, năng l ng các phôtôn không đ i, không ph thu c kho ng cách đ n ngu n sáng. ượ ế
D. Các phôtôn có năng l ng b ng nhau vì chúng lan truy n v i v n t c b ng nhau.ượ
34. Phát bi u nào sau đây là đúng? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n…
A. ph thu c vào c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích. ườ
B. ch ph thu c vào b n ch t kim lo i dùng làm catôt.
C. ch ph thu c vào b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích. ướ
D. ph thu c vào năng l ng photon c a chùm ánh sáng kích thích. ượ
35. L n l t chi u hai chùm sáng đ n s c có t n s và công su t l n l t là f ượ ế ơ ượ 1,
P1 và f2 , P2 vào cat t c a m t t bào quang đi n ta thu đ c hai đ ng đ c tr ng ế ư ườ ư
vôn – ampe nh hình v . Ch n câu đúngư
A. f1 > f2 và P1 > P2. B. f1 < f2 và P1 < P2
C. f1 > f2 và P1 < P2 D. f1 < f2 và P1 > P2
36. Gi i h n quang đi n c a natri 0,5 µm . Công thoát c a k m l n h n c a ơ
natri là 1,4 l n. Gi i h n quang đi n c a k m b ng bao nhiêu?
A. 0,7 µm B. 0,36 µm C. 0,9 µm D. A, B, C đ u sai.
37. Ch n câu đúng. Quang d n là hi n t ng... ượ
A. gi m đi n tr c a ch t bán d n lúc đ c chi u sáng. ượ ế B. kim lo i phát x êlectrôn lúc đ c chi u sáng. ượ ế
C. đi n tr c a m t ch t gi m m nh khi h nhi t đ . D. b t quang êlectrôn ra kh i b m t ch t bán d n.
38. Đi n tr c a quang đi n tr s :
A. tăng khi nhi t đ tăng. B. gi m khi nhi t đ tăng. C. tăng khi b chi u sáng. D. gi m khi b ế
chi u sáng.ế
39. Ch n câu sai v hi n t ng quang d n và hi n t ng quang đi n. ượ ượ
A. C hai đ u có b c sóng gi i h n. ư B. C hai đ u b t đ c các êlectrôn b t ra kh i kh i ch t. ượ
C. B c sóng gi i h n c a hi n t ng quang đi n bên trong có th thu c vùng h ng ngo i.ướ ượ
D. Năng l ng đ gi i phóng êlectrôn trong kh i bán d n nh h n công thoát c a êlectrôn kh i kim lo i.ượ ơ
40. Các hi n t ng, tác d ng sau c a ánh sáng: ượ
1. đâm xuyên v t2. tác d ng ion h 3. tác d ng phát quang4. giao thoa
thì hi n t ng, tác d ng nào th hi n b n ch t h t c a ánh sáng? ượ
A. Ch 1, 2, 3B. Ch 1, 2C. 1, 2, 3, 4 D. Ch 3, 4
41. Pin quang đi n là thi t b bi n đ i ... ra đi n năng ế ế
A. c năng ơB. nhi t năng C. h năng D. năng l ng b c x ượ
42. Bi t m c năng l ng ng v i quĩ đ o d ng n trong nguyên t hiđrô : Eế ượ n = -13,6/n2 (eV); n = 1,2,3, ... Electron trong
nguyên t hiđrô tr ng thái c b n đ c kích thích chuy n lên tr ng thái có bán kính quĩ đ o tăng lên 9 l n. Khi ơ ượ
chuy n d i v m c c b n thì nguyên t phát ra b c x có năng l ng l n nh t là ơ ượ
A. 13,6 eV. B. 12,1 eV C. 10,2 eV D. 4,5 eV
43. M c năng l ng c a các quĩ đ o d ng c a nguyên t hiđrô l n l t t trong ra ngoài là E ượ ượ 1 = -13,6 eV ; E2 = -3,4 eV
; E3 = -1,5 eV ; E4 = -0,85 eV. Nguyên t tr ng thái c b n kh năng h p th các phôtôn năng l ng nào d i ơ ượ ướ
đây, đ nh y lên m t trong các m c trên?
A. 12,2 eV B. 3,4 eV C. 10,2 eV D. 1,9 eV
44. Bán kính qu đ o d ng th n c a electrôn trong nguyên t hiđrô:
A. t l thu n v i n. B. t l ngh ch v i n. C. t l thu n v i n 2. D. t l ngh ch v i n 2.
45. Kh i khí Hiđrô đang tr ng thái kích thích electron trong nguyên t đang chuy n đ ng qu đ o O. H i kh i
khí này có th phát ra bao nhiêu lo i b c x đ n s c thu c vùng ánh sáng nhìn th y? ơ
U1h O
UAK
I
Ibh2
Ibh1
2
1
U2h
A. 3 B. 4 C. 6 D. 10