
A. TÓM T T LÝ THUY T Ắ Ế L NG T ÁNH SÁNGƯỢ Ử
I. Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
1. Đ nh nghĩa:ị Hi n t ng quang đi n (ngoài) là hi n t ng các electrôn b b t ra kh i m t kim lo i, khi chi u vào kim lo i đó ánhệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ặ ạ ế ạ
sáng có b c sóng thích h p.ướ ợ
2. Các công th c:ứ
a) Năng l ng c a phôtônượ ủ (l ng t ánh sáng): ượ ử ε = hf =
hc
λ
(đ n v đo là J)ơ ị
f (Hz), λ (m) là t n s và b c sóng c a b c x đ n s c.ầ ố ướ ủ ứ ạ ơ ắ
h = 6,625 .10-34 J.s là h ng s Plank., c = 3.10ằ ố 8 m/s là v n t c ánh sáng trong chân không.ậ ố
b) Công th c Anhxtanhứ (Einstein):
2
0
1
A mv
2
ε = +
V i: + A ớ(tính b ng J) ằlà công thoát c a electron kh i kim lo i; ủ ỏ ạ vo (m/s) là v n t c ban đ u c c đ i c a quang electrôn.ậ ố ầ ự ạ ủ
+ m = 9,1 .10-31 kg là kh i l ng c a electrônố ượ ủ , 1eV = 1,6 .10-19 J .
+
2
d max o
1
E mv
2
=
(J) là đ ng năng ban đ u c c đ i c a quang electron.ộ ầ ự ạ ủ
c) Gi i h n quang đi n:ớ ạ ệ Đi u ki n đ x y ra hi n t ng quang đi nề ệ ể ả ệ ượ ệ là λ ≤ λo
V i ớ
0
hc
A
λ =
là gi i h n quang đi n c a kim lo i, ch ph thu c vào b n ch t kim lo i đó.ớ ạ ệ ủ ạ ỉ ụ ộ ả ấ ạ
d) Hi u đi n th hãm Uệ ệ ế h: là hi u đi n th gi a hai đ u an t và cat t đ đ làm dòng quang đi n b t đ u tri t tiêu. ệ ệ ế ữ ầ ố ố ủ ể ệ ắ ầ ệ
2
h o
1
e.U mv
2
=
, v i e = -1,6 .10ớ-19 C là đi n tích c a electrôn.ệ ủ
Đi u ki n đ dòng quang đi n tri t tiêuề ệ ể ệ ệ : UAK ≤ Uh. Chú ý: có m t s tài li u qui c Uộ ố ệ ướ h = UAK > 0.
e) Công su t c a ngu n sáng:ấ ủ ồ P = Nλ .ε (Nλ là s phôtôn ng v i b c x ố ứ ớ ứ ạ λ chi u đ n cat t trong 1 s).ế ế ố
f) C ng đ dòng quang đi n ườ ộ ệ bão hòa: Ibh =
q
t
= ne.e (ne là s quang electron đ n an t trong 1s).ố ế ố
g) Hi u su t l ng t :ệ ấ ượ ử H =
e
n
Nλ
3) N i dung chính c a ba đ nh lu t quang đi n:ộ ủ ị ậ ệ
a) Đ nh lu t 1:ị ậ X y ra hi n t ng quang đi n khi và ch khi: ả ệ ượ ệ ỉ λ ≤ λ0 (ho c f ặ≥ f0, v i fớ0 = c/λ; ho c ặε ≥ A).
b) Đ nh lu t 2:ị ậ c ng đ dòng quang đi n b o hòa t l thu n v i c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích.ườ ộ ệ ả ỉ ệ ậ ớ ườ ộ ủ
c) Đ nh lu t 3:ị ậ Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n ộ ầ ự ạ ủ ệ ch ph thu cỉ ụ ộ vào b c sóngướ c a ánh sáng kích thích và ủb nả
ch t kim lo iấ ạ dùng làm cat t.ố
4) M t s đi m c n chú ý:ộ ố ể ầ
* Trong hi n t ng quang đi n, năng l ng c a m t photon đ c h p th hoàn toàn b i m t electron.ệ ượ ệ ượ ủ ộ ượ ấ ụ ở ộ
* Các quang electron bay ra kh i b m t kim lo i có v n t c phân b t 0 đ n vỏ ề ặ ạ ậ ố ố ừ ế 0.
* Hi n t ng ệ ượ quang đi n trongệ x y ra trong lòng kh i ch t bán d n, khi đó các electron b b t kh i liên k t và tr thành electronả ố ấ ẫ ị ứ ỏ ế ở
d n (làm kh i bán d n gi m m nh đi n tr (hi n t ng quang d n)) khi đ c chi u sáng. Gi i h n quang đi n trong l n h n gi iẫ ố ẫ ả ạ ệ ở ệ ượ ẫ ượ ế ớ ạ ệ ớ ơ ớ
h n quang đi n ngoài.ạ ệ
* Đ i v i tia R nghen: ố ớ ơ
2
AK max
min
1 hc
eU mv hf
2
= = = λ
V i: ớ+ UAK là hi u đi n th gi a 2 đ u an t và cat t c a ng r nghen.ệ ệ ế ữ ầ ố ố ủ ố ơ
+ fmax là t n s l n nh t c a tia r nghen mà ng có th phát ra.ầ ố ớ ấ ủ ơ ố ể
+ λmin là b c sóng nh nh t c a tia r nghen mà ng có th phát ra.ướ ỏ ấ ủ ơ ố ể
+ Eđ =
2
1mv
2
là đ ng năng c a eộ ủ - khi t i đ c đ i âm c c (đã b qua đ ng năng c a eớ ượ ố ự ỏ ộ ủ - lúc v a phát x ).ừ ạ
II . Tiên đ Bo – Ph nguyên t Hiđrôề ổ ử
1. Hai tiên đ Bo ề
a) Tiên đ v các tr ng thái d ngề ề ạ ừ : Nguyên t ch t n t i tr ng thái có m c năng l ng xác đ nh g i là các tr ng thái d ng. cácử ỉ ồ ạ ở ạ ứ ượ ị ọ ạ ừ Ở
tr ng thái d ng, nguyên t không b c x .ạ ừ ử ứ ạ
b) Tiên đ v b c x hay h p th năng l ng c a nguyên t : ề ề ứ ạ ấ ụ ượ ủ ử Khi chuy n t tr ng thái d ng có năng l ng Eể ừ ạ ừ ượ n chuy n sang tr ngể ạ
thái d ng có năng l ng Eừ ượ m (En > Em) thì nguyên t phát ra m t phôtôn có năng l ng đúng b ng hi u Eử ộ ượ ằ ệ n – Em:ε = hfnm =
nm
hc
λ
=
En – Em, V i: fớnm và λnm là t n s và b c sóng ng v i b c x phát ra.ầ ố ướ ứ ớ ứ ạ
Ng c lai, n u nguyên t đang tr ng thái d ng có m c năng l ng th p Eượ ế ử ở ạ ừ ứ ượ ấ m mà h p th đ c 1 phôtôn có năng l ng hfấ ụ ượ ượ nm
thì chuy n lên tr ng thái d ng có m c năng l ng cao h n Eể ạ ừ ứ ượ ơ n .
* H qu c a tiên đ Boệ ả ủ ề : Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t , eạ ừ ủ ử - ch chuy n đ ng quanh h t nhân theo nh ng quĩ đ o có bánỉ ể ộ ạ ữ ạ
kính hoàn toàn xác đ nh g i là các quĩ đ o d ng.ị ọ ạ ừ
2. Quang ph v ch c a nguyên t Hiđrôổ ạ ủ ử : đ i v i nguyên t hiđrô, bán kính các quĩ đ o d ng tăng t l v i bình ph ng các số ớ ử ạ ừ ỉ ệ ớ ươ ố
nguyên liên ti p :ế

Tên quĩ đ o :ạK L M N O P Q ….
Bán kính : r04 r09 r0 16 r0 25 r036 r0 ….
M c năng l ng :ứ ượ E1 E2 E3E4 E5 E6 ….
rn = r0 n2 v i n = 1 , 2, 3, … , ớ∞ và r0 = 5,3 .10-11 m là bán kính Bo, và
0
n2
E
En
= −
v i Eớ0 = 13,6 eV.
a) Dãy Laiman (Lyman): Phát ra các v ch trong mi n t ngo i. Các eạ ề ử ạ - các m c năng l ng cao (n = 2, 3, … , ở ứ ượ ∞ ng v i các quĩứ ớ
đ o t ng ng L, M, N, … ) nh y v m c c b n ( ng v i quĩ đ o K).ạ ươ ứ ả ề ứ ơ ả ứ ớ ạ
b) Dãy Banme (Balmer): Phát ra các v ch ph m t ph n trong mi n t ngo i và 4 v ch ph trong mi n kh ki n (th y đ c) là đạ ổ ộ ầ ề ử ạ ạ ổ ề ả ế ấ ượ ỏ
Hα , lam Hβ , chàm Hγ và tím Hδ. Các e- các m c năng l ng cao (n = 3, 4, 5,… ở ứ ượ ∞ ng v i các quĩ đ o t ng ng M , N , O,…)ứ ớ ạ ươ ứ
nh y v m c hai ( ng v i quĩ đ o L).ả ề ứ ứ ớ ạ
c) Dãy Pasen (Paschen): Phát ra các v ch ph trong vùng h ng ngo i. Các eạ ổ ồ ạ - các m c năng l ng cao (n = 4, 5, 6, …ở ứ ượ ∞ ng v iứ ớ
các quĩ đ o t ng ng N, O, P, ...) nh y v m c th ba ( ng v i quĩ đ o M).ạ ươ ứ ả ề ứ ứ ứ ớ ạ
B. TR C NGHI M QUANG LÝ 2 H và tên:Ắ Ệ ọ ………………………………………S câu đúng:ố ………..
1. Phôtôn c a b c x đi n t nào có năng l ng cao nh t?ủ ứ ạ ệ ừ ượ ấ
A. t ngo i.ử ạ B. tia X. C. h ng ngo i.ồ ạ D. sóng vi ba.
2. Phôtôn phát ra khi electron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o L v qu đ o K là phôtôn thu c lo i nào?ử ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ộ ạ
A. t ngo i.ử ạ B. ánh sáng kh ki n.ả ế C. h ng ngo i.ồ ạ D. sóng vô
tuy n.ế
3. M i phôtôn truy n trong chân không đ u có cùngọ ề ề
A. v n t c.ậ ố B. b c sóng.ướ C. năng l ng.ượ D. t n s .ầ ố
4. Chùm sáng có b c sóng 5.10ướ -7m g m nh ng phôtôn có năng l ngồ ữ ượ
A. 1,1.10-48J. B. 1,3.10-27J. C. 4,0.10-19J. D. 1,7.10-5J.
5. Cho b c sóng v ch th hai trong dãy Banmer là 0,487ướ ạ ứ µm, c = 3.108m/s, h = 6,625.10-34Js, e = 1,6.10-19C. Trong
nguyên t hiđrô, electron chuy n t qu đ o L (n = 2) lên qu đ o N (n = 4). Đi u này x y ra là doử ể ừ ỹ ạ ỹ ạ ề ả
A. nguyên t h p th phôtôn có năng l ng 0,85eV.ử ấ ụ ượ B. nguyên t b c x phôtôn có năng l ngử ứ ạ ượ
0,85eV.
C. nguyên t h p th phôtôn có năng l ng 2,55eV.ử ấ ụ ượ D. nguyên t b c x phôtôn có năng l ngử ứ ạ ượ
2,55eV.
6. M t tia sáng đ n s c truy n t không khí vào n c (chi t su t 4/3). H i b c sóng ộ ơ ắ ề ừ ướ ế ấ ỏ ướ λ và năng l ng phôtôn ượ ε c aủ
tia sáng thay đ i th nào?ổ ế
A. λ và ε không đ i.ổB. λ tăng, ε không đ i.ổC. λ và ε đ u gi m.ề ả D. λ gi m, ảε không đ i.ổ
7. Gi i h n quang đi n đ i v i m t kim lo i là . . . . . . . c a chùm sáng có th gây ra hi n t ng quang đi n.ớ ạ ệ ố ớ ộ ạ ủ ể ệ ượ ệ
A. b c sóng l n nh t.ướ ớ ấ B. b c sóng nh nh t.ướ ỏ ấ C. c ng đ l n nh t.ườ ộ ớ ấ D. c ng đ nh nh t.ườ ộ ỏ ấ
8. C ng đ dòng quang đi n bão hoà t l v iườ ộ ệ ỉ ệ ớ
A. hi u đi n th gi a an t và cat t.ệ ệ ế ữ ố ố B. c ng đ chùm sáng kích thích.ườ ộ
C. b c sóng ánh sáng kích thích.ướ D. t n s ánh sáng kích thích.ầ ố
9. Khi đã x y ra hi n t ng quang đi n, c ng đ dòng quang đi n tri t tiêu khi hi u đi n th gi a an t và cat tả ệ ượ ệ ườ ộ ệ ệ ệ ệ ế ữ ố ố
A. tri t tiêu.ệB. nh h n m t giá tr âm, xác đ nh, ph thu c t ng kim lo i và b c sóng ánh sángỏ ơ ộ ị ị ụ ộ ừ ạ ướ
kích thích.
C. nh h n m t giá tr d ng, xác đ nh.ỏ ơ ộ ị ươ ị D. nh h n m t giá tr âm, xác đ nh đ i v i m i kim lo i.ỏ ơ ộ ị ị ố ớ ỗ ạ
10. V n t c ban đ u c a các êlectron b c kh i kim lo i trong hi u ng quang đi nậ ố ầ ủ ứ ỏ ạ ệ ứ ệ
A. có đ m i giá tr .ủ ọ ị B. có m t lo t giá tr gián đo n, xác đ nh.ộ ạ ị ạ ị
C. có đ m i giá tr , t 0 đ n m t giá tr c c đ i.ủ ọ ị ừ ế ộ ị ự ạ D. có cùng m t giá tr v i m i êlectron.ộ ị ớ ọ
11. L ng t năng l ng làượ ử ượ
A. năng l ng nh nh t đo đ c trong thí nghi mượ ỏ ấ ượ ệ B. năng l ng nguyên t , không th chia c t đ cượ ố ể ắ ượ
C. năng l ng nh nh t mà m t êlectron, m t nguyên t , ho c m t phân t có th có đ c.ượ ỏ ấ ộ ộ ử ặ ộ ử ể ượ
D. năng l ng c a m i phôtôn mà nguyên t ho c phân t có th trao đ i v i m t chùm b c x .ượ ủ ỗ ử ặ ử ể ổ ớ ộ ứ ạ
12. Photon là tên g i c aọ ủ
A. m t eộ- b t ra t b m t kim lo i d i tác d ng c a ánh sáng.ứ ừ ề ặ ạ ướ ụ ủ B. m t đ n v năng l ng.ộ ơ ị ượ
C. m t eộ- b t ra t b m t kim lo i d i tác d ng nhi t.ứ ừ ề ặ ạ ướ ụ ệ D. m t l ng t c a b c x đi n t .ộ ượ ử ủ ứ ạ ệ ừ
13. Trong các phát bi u v s b c x quang đi n sau đây, phát bi u nào luôn đúng?ể ề ự ứ ạ ệ ể
A. s b c x êlectron không x y ra n u c ng đ r i sáng r t y u.ự ứ ạ ả ế ườ ộ ọ ấ ế
B. m i kim lo i cho tr c có m t t n s t i thi u sao cho n u t n s c a b c x chi u t i nh h n giá tr này thìỗ ạ ướ ộ ầ ố ố ể ế ầ ố ủ ứ ạ ế ớ ỏ ơ ị
không x y ra b c x êlectron.ả ứ ạ
C. v n t c c a các êlectron đ c b c x t l v i c ng đ c a b c x chi u t i. ậ ố ủ ượ ứ ạ ỉ ệ ớ ườ ộ ủ ứ ạ ế ớ
D. s êlectron b b c x trong m t giây không ph thu c vào c ng đ c a b c x chi u t i.ố ị ứ ạ ộ ụ ộ ườ ộ ủ ứ ạ ế ớ

14. S chuy n gi a ba m c năng l ng trong nguyên t hiđrô t o thành ba v ch ph theo th t b c sóng tăng d nự ể ữ ứ ượ ử ạ ạ ổ ứ ự ướ ầ
λ1, λ2 và λ3. Trong các h th c liên h gi a ệ ứ ệ ữ λ1, λ2 và λ3 sau đây, h th c nào đúng?ệ ứ
A. λ1 = λ2 - λ3B. 1/λ1 = 1/λ2 + 1/λ3C. 1/λ1 = 1/λ3 - 1/λ2D. 1/λ1 = 1/λ2 - 1/λ3
15. Ng i ta chi u ánh sáng có năng l ng photon 5,6eV vào m t lá kim lo i có công thoát 4eV. Tính đ ng năng banườ ế ượ ộ ạ ộ
đ u c c đ i c a các quang electron b n ra kh i m t lá kim lo i. ầ ự ạ ủ ắ ỏ ặ ạ Cho bi t e = -1,6.10ế-19 C.
A. 9,6 eV. B. 1,6.10-19 J C. 2,56.10-19 J. D. 2,56 eV.
16. Khi êlectrôn trong nguyên t hiđrô m t trong các qu đ o M, N, O, ... chuy n v qu đ o L thì nguyên t hiđử ở ộ ỹ ạ ể ề ỹ ạ ử rô
phát v ch b c x thu c vùng nào c a thang sóng đi n t ? ạ ứ ạ ộ ủ ệ ừ
A. h ng ngo i. ồ ạ B. h ng ngo i và ánh sáng kh ki n.ồ ạ ả ế
C. t ngo i ử ạ D. t ngo i và ánh sáng kh ki n.ử ạ ả ế
17. Chi u chùm tia màu l c vào t m k m tích đi n âm. Hi n t ng nào s x y ra?ế ụ ấ ẽ ệ ệ ượ ẽ ả
A. T m k m m t d n đi n tích d ng. B. T m k m m t d n đi n tích âm.ấ ẽ ấ ầ ệ ươ ấ ẽ ấ ầ ệ
C. T m k m tr nên trung h đi n. ấ ẽ ở ồ ệ D. A, B, C đ u sai.ề
18. Cat t c a m t t bào quang đi n có công thoát 4eV. Tìm gi i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm cat t. Choố ủ ộ ế ệ ớ ạ ệ ủ ạ ố
h ng s Planck h = 6,625.10ằ ố -34J.s; đi n tích electron e = -1,6.10ệ-19C; v n t c ánh sáng c = 3.10ậ ố 8m/s.
A. 3105Å. B. 4028Å. C. 4969Å. D. 5214Å.
19. Công thoát êlectrôn c a m t kim lo i là A thì b c sóng gi i h n quang đi n là λ. N u chi u ánh sáng kích thíchủ ộ ạ ướ ớ ạ ệ ế ế
có b c sóng ướ λ’ vào kim lo i này thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a các quang electron là A. Tìm h th c liên l cạ ộ ầ ự ạ ủ ệ ứ ạ
đúng?
A. λ’ = λ. B. λ’ = 0,5λ. C. λ’ = 0,25λ. D. λ’ = 2λ/3.
20. Chi u m t b c x vào cat t c a m t t bào quang đi n thì th y có x y ra hi n t ng quangế ộ ứ ạ ố ủ ộ ế ệ ấ ả ệ ượ đi n. Bi t c ng đệ ế ườ ộ
dòng quang đi n bão hòa b ng Iệ ằ bh = 32 µA, tính s electron tách ra kh i cat t trong m i phút. Cho đi n tích electron e =ố ỏ ố ỗ ệ
-1,6.10-19C.
A. 2. 1014 h t.ạB. 12.1015 h t.ạC. 5 1015 h t.ạD. 512.1012 h t.ạ
21. Cho h = 6,625 .10-34 J.s ; c = 3.108 m/s ;1 eV = 1,6 .10-19 J. Kim lo i có công thoát êlectrôn là A = 2,62 eV. Khi chi uạ ế
vào kim lo i này hai b c x có b c sóng ạ ứ ạ ướ λ1 = 0,4 µm và λ2 = 0,2 µm thì hi n t ng quang đi n:ệ ượ ệ
A. x y ra v i c 2 b c x .ả ớ ả ứ ạ C. x y ra v i b c x ả ớ ứ ạ λ1 , không x y ra v i b c x ả ớ ứ ạ λ2 .
B. không x y ra v i c 2 b c x .ả ớ ả ứ ạ D. x y ra v i b c x ả ớ ứ ạ λ2 , không x y ra v i b c x ả ớ ứ ạ λ1 .
22. Hi u đi n th gi a an t và cat t c a ng R nghen là 12 kV. B c sóng nh nh t c a tia R nghen đó b ngệ ệ ế ữ ố ố ủ ố ơ ướ ỏ ấ ủ ơ ằ
A. 1,035.10-8 m B. 1,035.10-9 m C. 1,035.10-10 m D. 1,035.10-11 m
23. Khi chi u hai ánh sáng có b c sóng ế ướ λ1 = 3200Å và λ2 = 5200Å vào m t kim lo i dùng làm cat t c a m t t bàoộ ạ ố ủ ộ ế
quang đi n, ng i ta th y t s các v n t c ban đ u c c đ i c a các quang electron b ng 2. ệ ườ ấ ỉ ố ậ ố ầ ự ạ ủ ằ Tìm công thoát c a kimủ
lo i y. Cho bi t: H ng s Planck, h = 6,625.10ạ ấ ế ằ ố -34J.s; đi n tích electron, e = -1,6.10ệ-19C; v n t c ánh sáng c = 3.10ậ ố 8m/s.
A. 1,89 eV. B. 1,90 eV. C. 1,92 eV. D. 1,98 eV.
24. Khi chi u m t chùm ánh sáng có t n s f vào cat t m t t bào quang đi n thì có hi n t ng quang đi n x y ra.ế ộ ầ ố ố ộ ế ệ ệ ượ ệ ả
N u dùng m t đi n th hãm b ng -2,5 V thì t t c các quang electron b n ra kh i kim lo i b gi l i không bay sangế ộ ệ ế ằ ấ ả ắ ỏ ạ ị ữ ạ
an t đ c. Cho bi t t n s gi i h n quang đi n c a kim lo i đó là 5.10ố ượ ế ầ ố ớ ạ ệ ủ ạ 14s-1; Cho h = 6,625.10-34J.s; e = -1,6.10-19C.
Tính f.
A. 13,2.1014Hz. B. 12,6.1014Hz. C. 12,3.1014Hz. D. 11,04.1014Hz.
25. Cho h = 6,625 .10-34 J.s ; c = 3.108 m/s ; e = 1,6 .10-19 C . Công thoát êlectrôn c a m t qu c u kim lo i là 2,36 eV .ủ ộ ả ầ ạ
Chi u ánh sáng kích thích có b c sóng 0,3 ế ướ µm . Qu c u đ t cô l p có đi n th c c đ i b ng ả ầ ặ ậ ệ ế ự ạ ằ
A. 1,8 V B. 1,5 V C. 1,3 V D. 1,1 V
26. C ng đ dòng đi n ch y qua m t ng R n-ghen b ng 0,32mA. ườ ộ ệ ạ ộ ố ơ ằ Tính s electron đ p vào đ i cat t trong 1 phút.ố ậ ố ố
A. 2.1015 h t.ạB. 1,2.1017 h t.ạC. 0,5.1019 h t.ạD. 2.1018 h t.ạ
27. Khi tăng hi u đi n th gi a an t và cat t c a ng R n-ghen lên 2 l n thì đ ng năng c a electron khi đ p vào đ iệ ệ ế ữ ố ố ủ ố ơ ầ ộ ủ ậ ố
cat t tăng thêm 8.10ố-16J. Tính hi u đi n th lúc đ u đ t vào an t và cat t c a ng.ệ ệ ế ầ ặ ố ố ủ ố
A. 2500V. B. 5000V. C. 7500V. D. 10000V.
28. B c sóng c a hai v ch ph đ u tiên trong dãy Ban-mê c a nguyên t hiđrô l n l t là 0,656ướ ủ ạ ổ ầ ủ ử ầ ượ µm và 0,487µm.
V ch ph đ u tiên trong dãy Pasen có b c sóng b ngạ ổ ầ ướ ằ
A. 1,890µm. B. 1,143µm. C. 0,169µm. D. 0,279µm.
29. B c sóng c a v ch đ u tiên trong dãy Lai-man và v ch Hướ ủ ạ ầ ạ γ trong quang ph nguyên t hiđrô l n l t b ngổ ử ầ ượ ằ
0,122µm và 0,435µm. B c sóng c a v ch th t trong dãy Lai-man có giá trướ ủ ạ ứ ư ị
A. 0,313µm. B. 0,557µm. C. 0,053µm. D. 0,095µm.
30. Nguyên t hiđrô đang tr ng thái kích thích và các electron đang chuy n đ ng trên qu đ o M. H i nguyên t cóử ở ạ ể ộ ỹ ạ ỏ ử
th phát ra bao nhiêu lo i v ch b c x có t n s khác nhau? ể ạ ạ ứ ạ ầ ố
A. m t.ộB. hai. C. ba. D. sáu.

31. Phát bi u nào sau đây là không đúng? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n ph thu c vào …ể ộ ầ ự ạ ủ ệ ụ ộ
A. b n ch t c a kim lo i.ả ấ ủ ạ
B. b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích.ướ ủ
C. t n s c a chùm ánh sáng kích thích.ầ ố ủ
D. c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích.ườ ộ ủ
32. Ch n câu đúng.ọ
A. Khi tăng c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích thì c ng đ dòng quang đi n bão hòa không đ i.ườ ộ ủ ườ ộ ệ ổ
B. Khi tăng b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích thì c ng đ dòng quang đi n bão hòa tăng lên.ướ ủ ườ ộ ệ
C. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ c hi n t ng quang đi n. N u gi m t n s c a chùm b c x thì đ ng năngượ ệ ượ ệ ế ả ầ ố ủ ứ ạ ộ
ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.ầ ự ạ ủ ệ
D. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ c hi n t ng quang đi n. N u gi m b c sóng c a chùm b c x thì đ ngượ ệ ượ ệ ế ả ướ ủ ứ ạ ộ
năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.ầ ự ạ ủ ệ
33. Theo quang đi m c a thuy t l ng t , phát bi u nào sau đây là không đúngể ủ ế ượ ử ể ?
A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t phôtôn mang năng l ng.ộ ạ ỗ ạ ộ ượ
B. C ng đ chùm sáng t l thu n v i s phôtôn trong chùm.ườ ộ ỉ ệ ậ ớ ố
C. Khi ánh sáng truy n đi, năng l ng các phôtôn không đ i, không ph thu c kho ng cách đ n ngu n sáng.ề ượ ổ ụ ộ ả ế ồ
D. Các phôtôn có năng l ng b ng nhau vì chúng lan truy n v i v n t c b ng nhau.ượ ằ ề ớ ậ ố ằ
34. Phát bi u nào sau đây là đúng?ể Đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n…ộ ầ ự ạ ủ ệ
A. ph thu c vào c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích.ụ ộ ườ ộ ủ
B. ch ph thu c vào b n ch t kim lo i dùng làm catôt.ỉ ụ ộ ả ấ ạ
C. ch ỉph thu c vào b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích.ụ ộ ướ ủ
D. ph thu c vào năng l ng photon c a chùm ánh sáng kích thích.ụ ộ ượ ủ
35. L n l t chi u hai chùm sáng đ n s c có t n s và công su t l n l t là fầ ượ ế ơ ắ ầ ố ấ ầ ượ 1,
P1 và f2 , P2 vào cat t c a m t t bào quang đi n ta thu đ c hai đ ng đ c tr ngố ủ ộ ế ệ ượ ườ ặ ư
vôn – ampe nh hình v . Ch n câu đúngư ẽ ọ
A. f1 > f2 và P1 > P2. B. f1 < f2 và P1 < P2
C. f1 > f2 và P1 < P2 D. f1 < f2 và P1 > P2
36. Gi i h n quang đi n c a natri là 0,5 ớ ạ ệ ủ µm . Công thoát c a k m l n h n c aủ ẽ ớ ơ ủ
natri là 1,4 l n. Gi i h n quang đi n c a k m b ng bao nhiêu?ầ ớ ạ ệ ủ ẽ ằ
A. 0,7 µm B. 0,36 µm C. 0,9 µm D. A, B, C đ u sai.ề
37. Ch n câu đúng.ọ Quang d n là hi n t ng... ẫ ệ ượ
A. gi m đi n tr c a ch t bán d n lúc đ c chi u sáng.ả ệ ở ủ ấ ẫ ượ ế B. kim lo i phát x êlectrôn lúc đ c chi u sáng.ạ ạ ượ ế
C. đi n tr c a m t ch t gi m m nh khi h nhi t đ . ệ ở ủ ộ ấ ả ạ ạ ệ ộ D. b t quang êlectrôn ra kh i b m t ch t bán d n.ứ ỏ ề ặ ấ ẫ
38. Đi n tr c a quang đi n tr s :ệ ở ủ ệ ở ẽ
A. tăng khi nhi t đ tăng. B. gi m khi nhi t đ tăng.ệ ộ ả ệ ộ C. tăng khi b chi u sáng. D. gi m khi bị ế ả ị
chi u sáng.ế
39. Ch n câu ọsai về hi n t ng quang d n và hi n t ng quang đi n.ệ ượ ẫ ệ ượ ệ
A. C hai đ u có b c sóng gi i h n.ả ề ướ ớ ạ B. C hai đ u b t đ c các êlectrôn b t ra kh i kh i ch t.ả ề ứ ượ ứ ỏ ố ấ
C. B c sóng gi i h n c a hi n t ng quang đi n bên trong có th thu c vùng h ng ngo i.ướ ớ ạ ủ ệ ượ ệ ể ộ ồ ạ
D. Năng l ng đ gi i phóng êlectrôn trong kh i bán d n nh h n công thoát c a êlectrôn kh i kim lo i.ượ ể ả ố ẫ ỏ ơ ủ ỏ ạ
40. Các hi n t ng, tác d ng sau c a ánh sáng:ệ ượ ụ ủ
1. đâm xuyên v tậ2. tác d ng ion hụ ố 3. tác d ng phát quangụ4. giao thoa
thì hi n t ng, tác d ng nào th hi n b n ch t h t c a ánh sáng?ệ ượ ụ ể ệ ả ấ ạ ủ
A. Ch 1, 2, 3ỉB. Ch 1, 2ỉC. 1, 2, 3, 4 D. Ch 3, 4ỉ
41. Pin quang đi n là thi t b bi n đ i ... ra đi n năngệ ế ị ế ổ ệ
A. c năng ơB. nhi t năng ệC. h năng ốD. năng l ng b c x ượ ứ ạ
42. Bi t m c năng l ng ng v i quĩ đ o d ng n trong nguyên t hiđrô : Eế ứ ượ ứ ớ ạ ừ ử n = -13,6/n2 (eV); n = 1,2,3, ... Electron trong
nguyên t hiđrô tr ng thái c b n đ c kích thích chuy n lên tr ng thái có bán kính quĩ đ o tăng lên 9 l n. Khiử ở ạ ơ ả ượ ể ạ ạ ầ
chuy n d i v m c c b n thì nguyên t phát ra b c x có năng l ng l n nh t là ể ờ ề ứ ơ ả ử ứ ạ ượ ớ ấ
A. 13,6 eV. B. 12,1 eV C. 10,2 eV D. 4,5 eV
43. M c năng l ng c a các quĩ đ o d ng c a nguyên t hiđrô l n l t t trong ra ngoài là Eứ ượ ủ ạ ừ ủ ử ầ ượ ừ 1 = -13,6 eV ; E2 = -3,4 eV
; E3 = -1,5 eV ; E4 = -0,85 eV. Nguyên t tr ng thái c b n có kh năng h p th các phôtôn có năng l ng nào d iử ở ạ ơ ả ả ấ ụ ượ ướ
đây, đ nh y lên m t trong các m c trên?ể ả ộ ứ
A. 12,2 eV B. 3,4 eV C. 10,2 eV D. 1,9 eV
44. Bán kính qu đ o d ng th n c a electrôn trong nguyên t hiđrô: ỹ ạ ừ ứ ủ ử
A. t l thu n v i n. B. t l ngh ch v i n.ỉ ệ ậ ớ ỉ ệ ị ớ C. t l thu n v i nỉ ệ ậ ớ 2. D. t l ngh ch v i nỉ ệ ị ớ 2.
45. Kh i khí Hiđrô đang tr ng thái kích thích và electron trong nguyên t đang chuy n đ ng qu đ o O. H i kh iố ở ạ ử ể ộ ở ỹ ạ ỏ ố
khí này có th phát ra bao nhiêu lo i b c x đ n s c thu c vùng ánh sáng nhìn th y?ể ạ ứ ạ ơ ắ ộ ấ
U1h O
UAK
I
Ibh2
Ibh1
2
1
U2h

A. 3 B. 4 C. 6 D. 10

