QUY TRÌNH B O D
NG PHÒNG THÍ NGHI M
Ả
ƯỠ
Ệ
1. B o d
ng phòng thí nghi m trên các m t nh sau: ả ưỡ ư ệ ặ
- B o d ng m t b ng, c s h t ng. ả ưỡ ơ ở ạ ầ ặ ằ
- B o d ng h th ng đi n. ả ưỡ ệ ố ệ
- B o d c. ả ưỡ ng h th ng n ệ ố ướ
- B o d ng h th ng c p khí. ả ưỡ ệ ố ấ
- B o d t t ng máy móc thi ả ưỡ ng c th chi ti ụ ể ế ừ t b . ế ị
ặ ằ ệ ấ ướ ủ c, c p khí theo đ nh kỳ, quy đ nh riêng c a ấ ị ị
2. B o d ả ưỡ t ng n i dung, b o d ộ ừ ng m t b ng, c s h t ng, h th ng đi n, c p n ệ ố ơ ở ạ ầ ng ki m tra đ t xu t. ấ ể ả ưỡ ộ
3. B o d
ng t ng lo i máy móc thi ả ưỡ ừ ạ ế ị t b hàn c th . ụ ể
- Danh sách thi
ng ả ưỡ : máy hàn h quang tay ắ ắ ồ
TM401, tay c t khí ộ
Handy Auto K-1, máy c t khí ố GULLCO KR200, máy hàn PS-60, máy hàn MIG/MAG YD350-GR, b gá hàn ng đ ng t b hàn b o d ế ị Ikmax-13, máy c t khí plasma ắ KR2-350, máy hàn WP-300, máy hàn đi m ể PPN28, robot hàn TA 1400, xe hàn t ự ộ Wel Handy Multi.
- B o d
ả ưỡ ụ ủ ằ ộ
: Lau máy, b đi u khi n b ng gi ộ ề ậ ạ ầ s ch, tra vào các tr c chuy n đ ng c a máy b ng d u ể ẻ ạ ỏ ắ ắ m hàn, m c t, ự ằ ộ ỏ ế
ể chuyên dùng (tr Handy Auto Kit), làm s ch các b ph n tr c ti p tham gia quá trình hàn, c t: k p mát, đi n c c... ẹ ng hàng ngày ừ ệ ự
ụ ủ ộ ầ ể ầ ỡ ố ỉ
ố ợ t đi n trong máy (tháo v ra-tr TA 1400),
- B o d ả ưỡ ệ
ng hàng tháng ở ừ ệ ạ
: Tra d u m vào các tr c c a các núm đi u ch nh t c đ , c n ly h p, ki m tra thông s ề đo đi n tr cách đi n gi a v và các jack ngu n, làm s ch các chi ti ữ ỏ cáp xo n, các công t c..., b o d ỏ ng các b ph n không tham gia tr c ti p vào quá trình hàn c t... ế ự ế ả ưỡ ệ ắ ồ ậ ắ ắ ộ
ng đ nh kỳ 3 tháng v n hành nh t đ nh v i t ng lo i máy): (hay s gi ế ạ ị
t mòn b ng chi ấ ị ằ ệ t m i, tháo và làm s ch các b ph n c khí trong máy b ng d u r a, thay các b ng m ch m i khi có bi u hi n ể ằ Thay các chi ti ớ ạ ả ố ờ ậ ậ ơ ớ ừ ầ ử ạ ộ
- B o d ả ưỡ ti ớ ế không n đ nh ổ
ị