QUY T Đ NH

Ộ Ố Ề Ế Ổ Ủ Ả Ỹ S 125/2008/QĐ-BTC NGÀY 26 THÁNG 12 NĂM 2008 C A B TÀI CHÍNH Ủ Ộ V VI C S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A QUY CH T CH C Ứ Ề VÀ HO T Đ NG C A CÔNG TY QU N LÝ QU BAN HÀNH KÈM THEO QUY T Đ NH S 35/2007/QĐ-BTC NGÀY 15 THÁNG 5 NĂM 2007 Ạ Ộ Ế Ị Ố Ệ Ử Ổ Ổ Ủ Ố C A B TR NG B TÀI CHÍNH Ủ Ộ ƯỞ Ộ

B TR NG B TÀI CHÍNH Ộ ƯỞ Ộ

Căn c Lu t Ch ng khoán ngày 29 tháng 6 năm 2006; ứ ứ ậ

Căn c Ngh đ nh s 14/2007/NĐ-CP ngày 19 tháng 01 năm 2007 c a Chính ph ủ ị ị ủ

t thi hành m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán; ứ quy đ nh chi ti ế ị ố ộ ố ề ủ ứ ậ

Căn c Ngh đ nh s 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 c a Chính ph ủ ứ ị ị

ố quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ụ ứ ệ ề ạ ị ủ ch c c a B Tài chính; ộ ơ ấ ổ ứ ủ

Theo đ ngh c a Ch t ch U ban Ch ng khoán Nhà n c, ị ủ ủ ị ứ ề ỷ ướ

QUY T Đ NH: Ế Ị

ử ổ Đi u 1ề . S a đ i, b sung m t s đi u c a Quy ch t ế ổ ứ ủ ổ

ộ ố ề ủ ế ị ả ố

ng B Tài chính nh sau: ch c và ho t đ ng c a công ạ ộ ty qu n lý qu ban hành kèm theo Quy t đ nh s 35/2007/QĐ-BTC ngày 15 tháng 5 năm ỹ 2007 c a B tr ộ ưở ủ ư ộ

1. B sung Kho n 3a sau Kho n 3 Đi u 3 v Đi u ki n c p Gi y phép thành ề ề ề ệ ấ ả ấ ả

ổ l p và ho t đ ng nh sau: ạ ộ ậ ư

ổ ổ ố ậ ể

ố ả ậ ệ i thi u hai (02) c đông sáng l p, thành viên sáng l p là t ể ứ ươ

ặ ứ ầ ổ

ch c là doanh nghi p b o hi m ho c Ngân hàng th ầ ố ể ậ ậ

l ậ

ứ ặ

ng m i, Công ty tài chính ho c Công ty ch ng khoán t ng h p Công ty qu n lý qu d ki n thành l p đ ườ ặ ỹ ự ế ề ệ ả

ậ ủ ở ữ ợ ệ ạ ả

ch c. Trong “3a. Có t ạ ng m i đó, ph i có t i thi u m t t ặ ể ộ ổ ứ ả s h u c ph n, ph n v n góp ho c Công ty tài chính ho c Công ty ch ng khoán. T l ỷ ệ ở ữ ố ặ , i thi u là 65% v n đi u l ề ệ ch c t c a các c đông sáng l p, thành viên sáng l p là t ứ ố ổ ổ ủ ể s h u c a c đông sáng l p, thành viên sáng l p là doanh nghi p b o hi m trong đó, t ả ệ ậ ỷ ệ ở ữ ủ ổ i thi u ph i là ho c Ngân hàng th ả ể ố ươ ạ ượ ổ ứ ướ 30% v n đi u l i ch c d c t . Tr ố hình th c công ty trách nhi m h u h n m t thành viên, ch s h u ph i là Ngân hàng ộ ứ ng m i, Công ty tài chính ho c doanh nghi p b o hi m ho c Công ty ch ng khoán.” th ệ ữ ặ ươ ứ ể ạ ả ặ

ậ 2. S a đ i, b sung Kho n 6 Đi u 3 v Đi u ki n c p Gi y phép thành l p ề ề ệ ấ ề ả ấ

ổ và ho t đ ng nh sau: ử ổ ư ạ ộ

ch c tham gia góp v n: “6. Đi u ki n đ i v i t ệ ố ớ ổ ứ ề ố

a) Là pháp nhân có th i gian ho t đ ng t

ờ h p pháp và không thu c các tr ợ ộ ạ ộ ố ng h p không đ ợ ạ ộ i thi u là năm (05) năm, đang ho t đ ng ể c quy n thành l p và qu n lý doanh ậ ượ ề ả ườ

1

i Vi t Nam theo quy đ nh t i Đi m a, g Kho n 2 và Đi m a Kho n 4 Đi u 13 ệ ạ ệ ị ạ ể ể ề ả ả

nghi p t Lu t Doanh nghi p. ậ ệ

ứ ề ệ ề ế ạ ả ị

các đi u ki n khác theo quy đ nh có liên quan c a pháp lu t chuyên ngành.

b) Đáp ng đi u ki n tài chính theo quy đ nh t ị

i Kho n 3 Đi u 4 Quy ch này và ậ ủ ề ệ

i Vi ậ ả ạ ệ ượ

c) Công ty qu n lý qu thành l p và ho t đ ng t ỹ ầ ạ ộ ạ ậ ầ ổ ố i các Công ty qu n lý qu khác t ả t Nam không đ ỹ c tham gia ệ t i Vi ạ

góp v n thành l p, mua c ph n, ph n v n góp t ố Nam.”

3. S a đ i Kho n 1 Đi u 4 v Đi u ki n tài chính đ i v i c đông, thành ố ớ ổ ử ề ề ề ệ ả

ổ ư viên góp v n nh sau: ố

“1. Cá nhân, t ổ ứ ỉ ượ ử ụ

ch c ch đ ậ c phép s d ng v n c a chính mình, v n ch s h u ủ ở ữ ố ố ủ c s d ng v n vay, v n y ố ượ ử ụ ố ỹ

ố ủ đ tham gia góp v n thành l p Công ty qu n lý qu , không đ ể thác đ u t ả ch c, cá nhân khác.” c a các t ầ ư ủ ổ ứ

4. S a đ i Kho n 2 Đi u 4 v Đi u ki n tài chính đ i v i c đông, thành ố ớ ổ ử ề ề ề ệ ả

ổ ư viên góp v n nh sau: ố

ợ ố ớ ườ ả ố

ề ổ ứ “2. Đ i v i tr ằ ị ề

ả ả ặ ả ằ ố ố ể

i thi u ph i b ng s v n d ki n góp đ ố ậ ứ ứ ự ế ặ ự ờ ể ị ề ứ ậ

ả ồ ơ ả ự ươ ế

ng h p c đông, thành viên góp v n là cá nhân, ph i ch ng minh kh năng góp v n b ng ti n, ch ng khoán ho c các tài s n khác. Giá tr ti n, ch ng khoán ố ả ặ ho c tài s n đ ch ng minh năng l c tài chính t ể ể ứ ỹ Th i đi m xác nh n giá tr ti n, ch ng khoán ho c tài s n khác thành l p Công ty qu n lý qu . đ ch ng minh năng l c tài chính t i đa không quá ba m i (30) ngày tính đ n ngày H s đã đ y ầ ố ể ứ đ và h p l . ợ ệ ủ

ố ớ ề ố ư ề ậ ủ ằ ả ồ ệ t

do chuy n đ i có trong tài kho n t i ngân hàng. Đ i v i tài s n b ng ti n, ph i có xác nh n c a ngân hàng v s d ti n đ ng Vi Nam ho c ngo i t ặ ả t ạ ệ ự ả ạ ề ể ổ

ằ ả ượ ứ ả

Đ i v i tài s n b ng ch ng khoán, ch ng khoán ph i đang đ ị ả ị

c niêm y t trên S ế ậ ủ ứ ứ ề ố ứ ứ ị

ứ ặ ủ ổ c tính theo giá đóng c a ngày xác nh n. ở ố ớ ứ Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán và ph i có xác nh n c a Công ứ ty ch ng khoán ho c c a t ch c phát hành v s ch ng khoán đó. Giá tr ch ng khoán đ ử ượ ậ

ả ả

ố ớ c đ nh giá b i t ả ch c đ nh giá đang ho t đ ng h p pháp t t Nam. i Vi đ ả Đ i v i tài s n khác, ph i có tài li u ch ng minh quy n s h u và tài s n đó ph i ệ ứ ạ ộ ề ở ữ ệ ạ ở ổ ứ ị ợ ượ ị

ả ự

ế ấ ặ ọ ố ỹ

ố Các tài s n dùng đ ch ng minh năng l c tài chính c a c đông, thành viên góp v n ủ ổ c, ký qu ho c đang có tranh ặ ượ ụ i các doanh nghi p, ho c ph c ệ ạ ể ự ặ ặ

ể ứ không đang trong tình tr ng c m c , th ch p, đ t c c, ký c ầ ch p ho c đang dùng đ ch ng minh năng l c tài chính t ạ ứ ấ v cho các m c đích khác.” ụ ụ

5. S a đ i Kho n 3 Đi u 4 v Đi u ki n tài chính đ i v i c đông, thành ố ớ ổ ử ề ề ề ệ ả

viên góp v n nh sau: ố ổ ư

ố ớ ườ ả ch c, ngu n v n góp ph i ồ ố

“3. Đ i v i tr là ngu n v n h p pháp và đ ng h p c đông, thành viên góp v n là t ể ổ ứ ch c ki m toán đ c l p xác nh n. ậ ợ ổ c t ượ ổ ứ ố ộ ậ ồ ố ợ

c ki m toán và t ầ ấ ượ ể

ạ ho c tháng tính t i th i đi m g n nh t (nh ng không quá 90 ngày tr v tr c tính t T i báo cáo tài chính năm g n nh t đã đ ể ư ặ ầ ấ ớ ờ i báo cáo tài chính quý ạ ừ ờ th i ở ề ướ

2

ợ ệ ủ ả ầ ị ượ ể c ki m

đi m H s đ ngh thành l p Công ty qu n lý qu đã đ y đ và h p l ) đã đ ể toán, t ứ ồ ơ ề ch c tham gia góp v n ph i đáp ng các đi u ki n sau: ả ổ ứ ỹ ề ậ ố ệ

i và tr đi tài s n dài ưở ừ ỹ ừ ả

ng, phúc l a) V n ch s h u sau khi tr đi các qu khen th ợ i thi u ph i b ng s v n d ki n góp vào công ty qu n lý qu . ỹ ả ố ố ự ế ủ ở ữ ả ằ ố ể h n t ạ ố

Tr ố

ủ ở ữ ệ d phòng nghi p v b o hi m sau khi tr đi tài s n dài h n t ụ ả ể ng h p pháp nhân là doanh nghi p b o hi m: V n ch s h u c ng ngu n ồ ộ ả ả i thi u ph i ể ừ ạ ố ệ ể ả

ườ ợ ỗ ừ ự ố ố ự ế v n nhàn r i t ố b ng s v n d ki n góp vào Công ty qu n lý qu . ỹ ằ ả

Tr ng h p pháp nhân là Ngân hàng th

sau khi tr đi tài s n dài h n t ườ ỹ ự ữ ổ ố ng m i, Công ty tài chính: V n đi u l ố i thi u ph i b ng s ả ằ ề ệ ố ạ ả ạ ố ể ươ ừ

ợ c ng Qu d tr b sung v n đi u l ộ v n d ki n góp vào Công ty qu n lý qu . ỹ ố ự ế ề ệ ả

i thi u ph i b ng s v n góp. b) Tài s n l u đ ng ròng t ả ư ộ ố ả ằ ố ố ể

ạ ộ ướ

c) Pháp nhân ho t đ ng kinh doanh có lãi trong hai (02) năm li n tr ậ c năm xin phép ề lu k đ n th i đi m H s đ ngh thành ị ồ ơ ề ể ờ

thành l p Công ty qu n lý qu và không có l ỗ ỹ ế ế ả ; l p Công ty qu n lý qu đã đ y đ và h p l ợ ệ ỹ ậ ỹ ầ ủ ả

ng h p t ườ ợ ổ ứ ả ố

ệ ố ứ ạ

d) Trong tr ươ ả ả ề ệ ề ố

ch c tham gia góp v n là doanh nghi p b o hi m, Ngân ể ng m i, Công ty tài chính, Công ty ch ng khoán: sau khi góp v n, các t hàng th ch c này ổ ứ v n ph i đ m b o duy trì, đáp ng các đi u ki n an toàn v n và các đi u ki n tài chính ả ệ ứ ẫ khác theo pháp lu t chuyên ngành. ậ

6. S a đ i Kho n 4 Đi u 4 v Đi u ki n tài chính đ i v i c đông, thành ố ớ ổ ử ề ề ề ệ ả

viên góp v n nh sau: ố ổ ư

ầ ộ ố ổ ậ ả ắ “4. Các c đông sáng l p, thành viên sáng l p không đ ố c chuy n nh ượ ể ầ

ữ ngày đ ạ ộ ậ

ể ậ ớ

ầ ầ ậ ổ

l ổ ủ ờ ạ ng h p chuy n nh ượ ợ ng h p có s chuy n nh ể ự ợ ả ả ẫ ậ

ỹ ngày đ ng c ph n, ầ ượ ổ ủ toàn b s c ph n c a mình, ph n v n góp c a ầ ủ ố c c p Gi y phép thành l p và ho t đ ng, ấ ng gi a c đông sáng l p, thành viên sáng l p v i nhau. Trong ng c ph n, ph n v n góp gi a các c đông sáng l p, thành ữ ượ i Công ty qu n lý qu theo quy ả ượ ấ c c p ế ị ượ ấ ậ ố s h u t ỷ ệ ở ữ ạ ờ ạ ả i Kho n 1 Đi u 1 Quy t đ nh này trong th i h n ba (03) năm, k t ể ừ ạ ả

ph n v n góp c a mình và ph i n m gi mình trong th i h n ba (03) năm, k t ể ừ tr tr ữ ổ ừ ườ tr ổ ườ viên sáng l p, v n ph i đ m b o duy trì t đ nh t ề ị Gi y phép thành l p và ho t đ ng.” ậ ấ ạ ộ

ị ấ ể ả ấ 7. S a đ i, b sung Đi m d, i, j Kho n 1 Đi u 5 v H s đ ngh c p Gi y

ề ồ ơ ề : phép thành l p và ho t đ ng Công ty qu n lý qu nh sau ề ỹ ư ạ ộ ả ử ổ ổ ậ

ị ẩ ơ ế

ố ố ề ỹ

ế ườ ấ ứ ặ

ợ ệ ỉ ế ề

ả ệ ự ả ườ ả

ủ ụ ầ ư ặ ụ

ệ ệ ụ ả ụ ả ỹ ủ ự ả ả ụ ệ ả ố

ỹ ụ ư ỹ ỉ ườ ứ ữ ề ả ợ

d) Danh sách và s y u lý l ch có xác nh n c a c quan có th m quy n (theo m u ẫ ậ ủ ơ ề ổ i Ph l c 4 kèm theo Quy ch này) c a Giám đ c, Phó Giám đ c ho c T ng quy đ nh t ặ ủ ố ố ụ ụ ị i Công ty i hành ngh qu n lý qu làm vi c t Giám đ c (Phó T ng Giám đ c) và ng ệ ạ ả ổ Gi y ch ng minh th nhân dân ho c H chi u còn qu n lý qu kèm theo b n sao h p l ế ộ ư ỹ ả pháp, hi u l c, b n sao h p l ch ng ch hành ngh qu n lý qu (n u có), Phi u Lý l ch t ư ị ỹ ế ợ ệ ứ ả i này kèm theo văn b n B n cam k t s làm vi c cho Công ty qu n lý qu c a nh ng ng ả ữ ệ ế ẽ xác nh n s năm kinh nghi m làm vi c trong lĩnh v c tài chính - ngân hàng c a Giám đ c, ố ậ ố ho c T ng giám Phó Giám đ c ph trách nghi p v qu n lý qu , qu n lý danh m c đ u t ố ổ ầ ư đ c, Phó T ng giám đ c ph trách nghi p v qu n lý qu , qu n lý danh m c đ u t . ổ ố ng h p nh ng cá nhân nêu trên ch a có ch ng ch hành ngh qu n lý qu , tài Trong tr ỹ 3

i trong b h s đ ngh c p ch ng ch hành ổ ệ ữ ệ ồ ạ ộ ồ ơ ề ị ấ ứ ỉ

li u b sung bao g m nh ng tài li u còn l ngh qu n lý qu theo quy đ nh. ỹ ề ả ị

ơ ế ẫ ẩ

ạ ư ế ấ

ụ ụ ế ứ ợ ệ t nghi p đ i h c, B n sao h p l ạ ọ ệ ự ợ ệ ố

ậ ỉ

ề ứ ể ộ ộ ế ớ ợ

ộ ng b ph n ki m soát n i b (n u có). Danh sách và s y u lý l ch có xác nh n c a c quan có th m quy n (theo m u quy ậ ủ ơ ề ị Gi y ch ng minh th nhân dân i Ph l c 4 kèm theo Quy ch này), B n sao h p l đ nh t ả ị các b ng t ho c H chi u còn hi u l c, B n sao h p l ả ặ ệ ợ ệ ằ ả ộ ch ng ch chuyên môn v ch ng khoán, văn b n xác nh n năm kinh nghi m theo quy đ nh ị ệ ả ứ c a nhân viên b ph n ki m soát n i b (n u có) và trình đ chuyên môn phù h p v i quy ậ ủ đ nh pháp lu t c a tr ưở ị ộ ậ ủ ộ ộ ế ể ậ ộ

ơ ế ẫ ẩ

ứ ư ế ạ ấ

Danh sách và s y u lý l ch có xác nh n c a c quan có th m quy n (theo m u quy ậ ủ ơ ề ị Gi y ch ng minh th nhân dân i Ph l c 4 kèm theo Quy ch này), B n sao h p l ả ộ đ nh t ợ ệ ị ho c H chi u còn hi u l c c a thành viên Ban Ki m soát. ặ ụ ụ ế ệ ự ủ ể

ợ ả ấ ườ ả

ế ờ ể ế ầ

i) B n sao báo cáo tài chính năm g n nh t. Tr ủ ế ị ấ ạ ộ ả ầ ỹ

ả ộ ậ ổ ứ ế

ả ổ ậ

ị ạ ộ ầ ể ợ

ể ừ ng h p kho ng th i gian k t ầ ồ ơ ề ngày k t thúc kỳ k toán năm c a báo cáo tài chính g n nh t tính đ n th i đi m H s đ ờ ấ t ủ ợ ệ ượ v ngh c p Gi y phép thành l p và ho t đ ng Công ty qu n lý qu đã đ y đ , h p l ấ ặ quá chín m i (90) ngày, t ch c đó ph i n p báo cáo tài chính b sung đ n Quý ho c ươ ổ tháng g n nh t. Đ i v i c đông, thành viên góp v n là công ty m , t p đoàn, ph i b sung ố ố ớ ổ ấ ẹ ậ báo cáo tài chính h p nh t năm g n nh t đ c l p theo quy đ nh c a pháp lu t. Các báo ấ ượ ậ ủ ấ ợ ch c ki m toán đ c l p đang ho t đ ng h p pháp xác nh n. Ý cáo tài chính ph i đ c t ộ ậ ả ượ ổ ứ ậ ki n ki m toán đ i v i các báo cáo tài chính ph i ch p thu n toàn b , không có ngo i tr . ạ ừ ậ ả ố ớ ế ể ấ ộ

j) Bãi b Đi m j.” ỏ ể

ướ c Kho n 1 Đi u 6 v Trình t ề ề ả ự ấ ấ c p Gi y

phép thành l p và ho t đ ng nh sau :

8. B sung Kho n 1a Đi u 6 tr ả ạ ộ

ề ư ổ ậ

ươ ể ừ ngày y ban Ch ng khoán Nhà n ứ Ủ

ả ằ ầ “1a. Trong vòng ba m i (30) ngày k t ổ ướ ỹ ậ ả ố

ộ ồ ơ ề ạ ộ ị ấ ậ ỉ

ổ ố ỹ

ờ ạ ủ ồ ơ ổ ồ ơ ớ ề ị ấ ị ầ ệ

c có ả yêu c u b ng văn b n, các c đông, thành viên góp v n thành l p Công ty qu n lý qu ph i b sung, hoàn ch nh b H s đ ngh c p Gi y phép thành l p và ho t đ ng Công ty qu n ả ấ ổ ổ lý qu theo quy đ nh. Sau th i h n trên, n u các c đông, thành viên góp v n không b ế ấ sung, hoàn thi n đ y đ h s , c đông, thành viên ph i n p h s m i đ ngh c p Gi y ả ộ phép thành l p và ho t đ ng Công ty qu n lý qu theo trình t , th t c quy đ nh.” ạ ộ ủ ụ ự ậ ả ỹ ị

9. S a đ i, b sung Kho n 2 Đi u 6 v Trình t c p Gi y phép thành l p và ử ổ ổ ề ề ả ự ấ ấ ậ

ho t đ ng nh sau: ạ ộ ư

ngày đ “2. Trong vòng sáu (06) tháng k t ắ ậ ượ ể ừ

ệ ấ ỹ ị ấ ề c s v t ch t k thu t, phong to v n, hoàn thi n c c u t ầ ư ơ ở ậ ệ

ủ ụ ạ ộ ỹ ượ

ụ ợ

ươ ộ ấ ầ ạ ả

i m t ngân hàng do U ề ố ố ấ ự ậ ụ ố ứ

ị ỉ ượ ả ố ố ể ả

c ch p thu n nguyên t c, c đông, ổ ấ ả thành viên góp v n đ ngh c p phép thành l p và ho t đ ng Công ty qu n lý qu ph i ố ỹ ả ạ ộ ch c hoàn t ơ ấ ổ ứ t vi c đ u t ả ố ậ c c p phép chính th c. C đông, thành viên góp v n i đ đ nhân s và các th t c còn l ố ứ ạ ể ượ ấ ổ ể ầ ư ơ ở ậ c s v t c trích ph n v n góp đ đ u t thành l p và ho t đ ng Công ty qu n lý qu đ ố ầ ả ng án kinh doanh. ch t ph c v cho ho t đ ng nghi p v c a Công ty phù h p v i ph ớ ạ ộ ệ ỷ c g i vào m t tài kho n phong to t i ph i đ Ph n v n góp còn l ả ạ ả ượ ử c ch đ nh và ph i có xác nh n c a Ngân hàng v s v n trên tài ban Ch ng khoán Nhà n ỉ ướ c chuy n vào tài kho n Công ty kho n phong to . S v n này ch đ ứ ấ c chính th c c p qu n lý qu ngay sau khi Công ty đ ụ ủ ộ ả ậ ủ c gi ượ ả c y ban Ch ng khoán Nhà n ượ Ủ i to và đ ả ứ ả ả ướ ỹ

4

ạ ộ ườ ợ ổ

ng h p c đông, thành viên góp v n không hoàn ố ngày y ban Ch ng khoán

Gi y phép thành l p và ho t đ ng. Tr ậ t ấ Nhà n ấ t các th t c đ c p phép trong th i gian sáu (06) tháng k t ể ừ ắ ắ ứ ủ ụ ể ấ Ủ c ch p thu n nguyên t c, vi c ch p thu n nguyên t c coi nh b h y b .” ư ị ủ ỏ ậ ờ ệ ướ ấ ấ ậ

10. S a đ i, b sung Kho n 4 Đi u 6 v Trình t ề ề ả ự ấ ậ c p Gi y phép và thành l p ấ

ử ổ ổ và ho t đ ng nh sau: ư ạ ộ

ấ ế ự ụ ở ơ ấ ổ ổ

ậ ấ ố ố

ị ấ ứ ạ ộ ứ ấ ệ ậ

“4. N u có b t kỳ thay đ i nào liên quan đ n nhân s , tr s , c c u c đông, thành ế ạ viên góp v n, m c v n đóng góp trong H s đ ngh c p Gi y phép thành l p và ho t ồ ơ ề đ ng sau khi ch p thu n nguyên t c cho đ n khi chính th c đi vào ho t đ ng, vi c ch p ấ ế ộ thu n nguyên t c coi nh b h y b .” ắ ư ị ủ ỏ ậ ắ

11. B sung Kho n 1a sau Kho n 1 Đi u 8 v T ch c c a Công ty qu n lý ề ề ổ ứ ủ ả ả ả

ổ qu nh sau: ỹ ư

i Công ty qu n lý qu không đ ả ỹ ượ ệ c kiêm nhi m, làm vi c ệ ệ ạ

“1a. Cá nhân làm vi c t khác.” ch c kinh t cho các t ổ ứ ế

ổ ề ề ị

ề ả nhi m và nghĩa v c a Công ty qu n lý qu nh sau: 12. B sung Kho n 14a sau Kho n 14 Đi u 18 v Các quy đ nh v trách ả ỹ ư ụ ủ ệ ả

“14a. Công ty qu n lý qu đ ả ư ủ

y thác th c hi n vi c xác đ nh giá tài s n ròng c a qu ỹ ượ ủ ự ỹ ủ ệ ả

ị ộ ậ ấ ị

ụ ỉ ứ ị

ề ệ c a nhà đ u t ầ ư ủ ả ư ỹ ả ả ả ả

ặ ế ủ ả ị ệ ậ

. ” c y quy n cho Ngân hàng l u ký c a qu thành ỹ viên, danh m c c a nhà đ u t ầ ư ủ ụ ủ y thác. B ph n cung c p d ch v xác thành viên, giá tr danh m c đ u t ụ ầ ư ủ ị đ nh giá tr tài s n ròng t i Ngân hàng l u ký đ m b o có nhân viên có ch ng ch hành ạ ả ị ngh ki m toán ho c k toán. Công ty qu n lý qu ph i giám sát và đ m b o vi c xác đ nh ệ ị ề ệ giá tài s n ròng tuân th theo các quy đ nh pháp lu t hi n hành, các quy đ nh t i Đi u l ạ ị Qu , H p đ ng y thác đ u t ồ ủ ề ể ả ợ ầ ư ỹ

ổ ề ề ả ả ị

ề nhi m và nghĩa v c a Công ty qu n lý qu nh sau:

13. B sung Kho n 15a sau Kho n 15 Đi u 18 v Các quy đ nh v trách ỹ ư

ụ ủ ệ ả

“15a. Công ty qu n lý qu đ ề ữ ư ậ

. N i dung S đăng ký nhà đ u t ả ầ ư ậ ổ ầ ư ủ ổ ộ

ề ệ ỹ ượ ủ ộ ả ị ả

và c p nh t S đăng ký nhà đ u t ư ậ c y quy n cho Ngân hàng l u ký l p, l u tr và c p ư theo quy đ nh c a B Tài ch ng khoán. Công ty qu n lý qu ph i ả ỹ ầ ư ậ ổ ứ ữ ậ ậ

nh t S đăng ký nhà đ u t chính v vi c thành l p và qu n lý qu đ u t ỹ ầ ư ậ giám sát và đ m b o Ngân hàng l u ký l p, l u tr ư ậ theo các quy đ nh c a pháp lu t.” ả ủ ả ị

ủ 14. S a đ i, b sung Kho n 5 Đi u 19 v H n ch đ i v i ho t đ ng c a ế ố ớ ử ổ ạ ộ ề ạ ả

i Công ty qu n lý qu nh sau: ề ổ Công ty qu n lý qu và nhân viên làm vi c t ệ ạ ả ỹ ỹ ư ả

i có liên quan c a Công ty qu n lý qu , ng ả ủ ỹ

ả ị ỹ ề

ườ ỹ c là đ i tác mua ho c bán trong giao d ch tài s n đ u t ầ ư các tr ặ ả mà Công ty đang qu n lý, tr “5. Công ty qu n lý qu , ng ườ ả ượ ố u thác, Qu đ u t ầ ư ỷ ụ ủ ỹ ầ ư i hành trong ườ ng ừ ả

ngh qu n lý qu không đ danh m c c a nhà đ u t h p sau: ợ

ng th c kh p l nh t p trung thông qua h ậ ươ ứ ị ượ

c th c hi n theo ph ệ ở ệ ớ ệ ứ i S Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm Giao d ch Ch ng ự ạ ứ ị ị ớ ệ ậ

a) Giao d ch đ th ng kh p l nh t p trung t ố khoán;

5

ị ậ ứ ỹ

b) Giao d ch th c hi n theo ph ự

ả ủ ng h p này, tr ả ố ớ ườ

ợ ả ủ ướ ạ ộ ấ ằ

ả ầ ư ỷ ả ậ ả

ỏ y thác. Trong tr ị u thác. Ý ki n ph i th hi n vi c ch p thu n v lo i tài s n giao d ch, v ị ệ ụ ủ ế ế ị ệ ượ ấ ố ờ

ề ạ ị ủ ạ ị ị ị

ng th c th a thu n đ i v i tài s n c a Qu thành ươ ự c khi th c viên, tài s n trong danh m c c a nhà đ u t ầ ư ủ hi n giao d ch ph i có ý ki n ch p thu n cho giao d ch b ng văn b n c a Đ i h i nhà đ u ầ ậ ệ ị , nhà đ u t t ề ể ệ ư ị ệ ng, đ i tác giao d ch, th i đi m th c hi n m c giá giao d ch, phí giao d ch và chuy n nh ể ể ứ ự giao d ch, các đi u ki n khác (n u có), đ m i Đi u 120 ả b o ả giao d ch tuân th quy đ nh t ề ệ Lu t Doanh nghi p và các quy đ nh khác có liên quan.” ề ệ ế ị ậ

ủ 15. S a đ i, b sung Kho n 9 Đi u 19 v H n ch đ i v i ho t đ ng c a ế ố ớ ử ổ ạ ộ ề ạ ả

i Công ty qu n lý qu nh sau: ề ổ Công ty qu n lý qu và nhân viên làm vi c t ệ ạ ả ỹ ỹ ư ả

ỉ ượ ử ụ ố

ủ “9. Công ty qu n lý qu ch đ ỹ ả ể ầ ư ỹ

ng h p Đi u l ả

tài chính c a Công ty đ đ u t mà Công ty đang qu n lý, trong tr ẻ ị vào Qu thành viên, các Công ty đ u t ườ ỹ ự

ả c s d ng v n c a Qu , Công ty đ u t ợ ệ ầ ư ủ ứ ả ỹ

ầ c s d ng v n kinh doanh dành cho ho t đ ng đ u ạ ộ ch ng khoán ứ ầ ư ề ệ các Qu , Đi u l ỹ này. Công ty ầ ư ể ầ ư ch ng khoán khác thành l p và ho t đ ng t t Nam.” i Vi t ư phát hành riêng l Công ty, có quy đ nh cho phép Công ty qu n lý qu th c hi n vi c đ u t qu n lý qu không đ ố ỹ vào các Qu , Công ty đ u t ỹ ề ệ ệ ch ng khoán đ đ u t ệ ượ ử ụ ầ ư ứ ạ ộ ậ ạ

16. S a đ i b sung Kho n 1 Đi u 24 v An toàn tài chính đ i v i Công ty ố ớ ề ề ả

ử ỹ ư ả

ổ ổ qu n lý qu nh sau: ả ả ạ ộ

ả ủ ủ ả ả ồ

và l th c góp c a Công ty, qu d tr ỹ

ả các t ợ ố ủ ề ệ ự i nhu n ch a phân ph i. Công ty qu n lý qu không đ ụ ổ ứ ừ

ư ặ ố ố ệ ủ ố ớ ế

ể ả

ố ổ ng nêu trên, Công ty không đ ộ ồ ổ c cho vay d ố ớ ố ữ ố ượ ượ

i có liên quan c a nh ng đ i t ủ ệ ố ủ ổ ứ ứ ự ệ ặ

“1. Công ty qu n lý qu ph i b o đ m v n kinh doanh dành cho ho t đ ng đ u t ầ ư ố ỹ ỹ ự ữ ổ ngu n v n đi u l b tài chính c a Công ty ph i là t ố ừ ượ ử ụ c s d ng sung v n Đi u l ố ề ệ ậ ố ch c, cá nhân khác đ mua các ngu n v n vay, v n y thác ho c v n chi m d ng t ể ế ồ ố ổ c phi u, trái phi u, tham gia góp v n thành l p doanh nghi p c a Công ty. Đ i v i các c ậ ế ổ đông l n, thành viên góp v n l n, thành viên Ban Ki m soát, thành viên H i đ ng qu n tr , ị ớ H i đ ng thành viên, Giám đ c, Phó Giám đ c ho c T ng giám đ c, Phó T ng giám đ c ố ộ ồ ố ướ ấ i b t và ng ườ kỳ hình th c nào ho c th c hi n vi c giao v n c a Công ty cho các cá nhân, t ch c liên quan qu n lý.” ả

y thác 17. S a đ i, b sung Kho n 1 Đi u 30 v Qu n lý tài s n nhà đ u t ề ử ổ ổ ầ ư ủ ề ả ả ả

nh sau: ư

ự “1. Khi th c hi n qu n lý danh m c đ u t ả ệ ầ ư ả ỹ

ả i Ngân hàng l u ký thay m t cho nhà đ u t ứ ả , Công ty qu n lý qu ph i m tài ở ầ ư ư ặ

ả ư y thác. ụ kho n l u ký đ ng tên Công ty qu n lý qu t ỹ ạ ủ

Ho t đ ng qu n lý danh m c đ u t bao g m các n i dung sau: ụ ầ ư ạ ộ ả ồ ộ

ậ ậ ấ

a) Thu th p và c p nh t thông tin v kh năng tài chính, m c ch p nh n r i ro, ồ y thác. Ký h p đ ng và nh ng r i ro mà ứ ầ ư ủ ế ầ ư ậ ủ ợ ủ ữ

; h n ch đ u t ạ ế ầ ư qu n lý đ u t ầ ư ả có th ch p nh n đ đ t đ nhà đ u t ầ ư ạ ộ ụ ị ể ạ ượ

v n v ề ậ ả c a nhà đ u t và các yêu c u v ho t đ ng đ u t ầ ư ủ ề , h n ch đ u t trong đó quy đ nh rõ m c tiêu đ u t ầ ư ạ c m c tiêu đ u t ầ ư ụ ậ ể ấ b) Trên c s thông tin do nhà đ u t ầ ư ủ ị

c đ u t y thác cung c p, ho ch đ nh và t ổ ố ầ ư ủ

phù h p v i kh năng tài chính, m c ch p nh n r i ro và h n ch ế ượ ầ ư v n v c c u và phân b v n đ u t ầ ư ứ ả ề ơ ấ ớ ấ ạ cho nhà đ u t ậ ủ ề ư ấ y thác; xây ế ạ

ng; ơ ở , t ầ ư ư ấ c đ u t (n u có) c a nhà đ u t ủ chi n l ế ượ d ng chi n l ự đ u t ầ ư ế ợ y thác cũng nh tình hình th tr ư ầ ư ủ ấ ị ườ

6

ệ ự

ờ ể cho nhà đ u t ầ ư ộ

c) Th c hi n đ u t ầ ư th i đi m th c hi n giao d ch, đ u t ị ệ quy n đã đ ề ớ ợ ấ ố ị

d) C p nh t các thông tin cá nhân theo quy đ nh t y thác, l a ch n ch ng khoán, m c giá và ự ọ ứ ầ ư ủ ứ ủ và n i dung y c đ u t phù h p v i chi n l ầ ư ế ượ ợ ự c hai bên th ng nh t và quy đ nh t i H p đ ng qu n lý đ u t ả ồ ạ ượ ậ ị ạ

y thác, tình hình th tr c a nhà đ u t ị ườ ể ơ ở

cho phù h p v i các yêu c u c a nhà đ u t ợ ớ ; ầ ư ầ i Đi m a Kho n này, yêu c u ả ề ng. Trên c s các thông tin này, đi u ị và tình hình th ầ ư ầ ủ ơ ấ

ng.” ậ v đ u t ầ ư ủ ề ầ ư ủ ch nh c c u danh m c đ u t ỉ ụ ầ ư tr ườ

ả ả ả ả ề ề ầ ư ủ y

ổ thác nh sau:

ệ ệ ụ ỹ ượ c th c hi n vi c qu n lý danh m c đ u t ả

ồ ợ ệ ữ

ạ ầ ư ủ ầ ư ả ụ

ề ệ ị ế ầ ư ồ ế ượ ầ ư

và h n ch đ u t , thanh toán, l u ký tài s n trong danh m c nhà đ u t ụ ờ ạ ả trên tài kho n c a nhà đ u t ả ủ ợ c đ u t ư ự y thác theo h p đ ng gi a công ty qu n lý qu ầ ư ủ ả ề ạ ả

ồ ả ầ ư ủ ả

ệ ầ ư ạ ộ ằ

ậ ủ ư

ả ở ứ ề ẩ ạ ộ ơ ủ ị

ả ị ả ỹ ả ầ ư ề ờ ạ ề ả ủ ồ ị

ệ ự ủ ợ ả ủ ạ ộ ề ạ ả

18. B sung Kho n 2a sau Kho n 2 Đi u 30 v Qu n lý tài s n nhà đ u t ư và th c ự “2a. Công ty qu n lý qu đ ỹ hi n đ u t ầ ư y thác. H p đ ng ph i quy đ nh rõ ph m vi, quy n h n, nghĩa v các bên và nhà đ u t ạ ; trách nhi m và ch đ báo cáo v ho t có liên quan; chi n l ạ ế ộ ệ y thác; th i h n hi u đ ng đ u t ầ ư ộ ả ủ l c c a h p đ ng; các r i ro phát sinh trong ho t đ ng qu n lý tài s n trên tài kho n c a ủ ự ủ ợ có trách nhi m thông báo b ng văn b n (có xác nh n c a công ty khách hàng. Nhà đ u t ơ qu n lý qu ) cho công ty ch ng khoán n i m tài kho n giao d ch và thành viên l u ký n i ở ỹ m tài kho n l u ký v th m quy n c a công ty qu n lý qu trong ho t đ ng giao d ch, ả ư ; v th i h n hi u l c c a h p đ ng y thanh toán giao d ch trên tài kho n c a nhà đ u t ủ ầ thác và các h n ch (n u có) liên quan đ n ho t đ ng qu n lý ti n và tài s n c a nhà đ u t đ ư ượ ế ế ở ả

ệ ườ ụ ủ ả ả ợ

ỹ ả ệ ệ ụ ị ư ỉ

c th c hi n l nh giao d ch, ch th đ u t ệ ứ ừ ị ỉ

ả ỹ

ề ả

ứ cho quy n l ề ợ ủ i có liên quan khi ch a đ ả ủ ư ư ượ ử ủ ằ

ế c th c hi n b i công ty qu n lý qu . ỹ ự ng h p Công ty qu n lý qu qu n lý danh m c trên tài kho n c a nhà Trong tr ứ y thác, trong th i gian H p đ ng qu n lý danh m c còn hi u l c, công ty ch ng ệ ự và thanh toán ị ầ ư Công ty ị ợ ượ ử c s ư i c a Công ty qu n lý qu , Công ty ch ng ứ ả c s y quy n b ng văn b n . Công ty qu n lý qu ph i b o đ m các giao d ch th c hi n cho các khách ả ả ả ỹ ị

ả đ u t ồ ợ ầ ư ủ khoán và thành viên l u ký ch đ ự ỉ ượ cho các giao d ch mua bán tài s n, ch ng khoán theo l nh và ch th h p pháp t ả qu n lý qu . Công ty qu n lý qu , Công ty ch ng khoán, thành viên l u ký không đ ỹ ả d ng ti n, tài s n c a nhà đ u t ầ ư ụ khoán, thành viên l u ký và ng ườ c a nhà đ u t ủ hàng và c a b n thân công ty không ph i là giao d ch thao túng th tr ỹ ề ệ ng.” ầ ư ủ ả ự ị ườ ả ị ả

19. B sung Đi m a, b Kho n 5 Đi u 33 v Ch đ báo cáo và công b thông ế ộ ổ ố ề ề ể ả

tin c a Công ty qu n lý qu nh sau: ả ỹ ư ủ

“5. Công ty qu n lý qu ph i báo cáo U ban Ch ng khoán Nhà n c v nh ng s ứ ả ả ỹ ỷ ướ ữ ề ự

ki n sau: ệ

ổ ệ ộ ồ ộ ồ ả

ủ ị ổ ố ị ổ ố ố

ớ ố ặ ề ệ ự ệ ả ổ ổ ỹ

ả ự ề ủ ự ế ệ ế

a) Thay đ i, b nhi m m i thành viên H i đ ng qu n tr , H i đ ng thành viên, i ườ Ch t ch, Giám đ c, Phó Giám đ c ho c T ng Giám đ c, Phó T ng Giám đ c và ng ổ ồ ơ hành ngh qu n lý qu . Báo cáo v vi c thay đ i, b nhi m nhân s ph i kèm theo h s ứ cá nhân c a nhân s thay th và các tài li u có liên quan xác minh nhân s thay th đáp ng đi u ki n theo quy đ nh; ề

Công ty; Đi u l ề ệ ả ỹ ệ ị b) S a đ i, b sung Đi u l ổ ử ổ ề ệ

ầ ư Công ứ , B n cáo b ch Qu , Công ty đ u t ổ ạ ả ử ổ ề ệ

ch ng khoán do Công ty qu n lý. Báo cáo ph i g i kèm b n s a đ i, b sung Đi u l ty, Đi u l ả , B n cáo b ch Qu , Công ty đ u t ch ng khoán do Công ty qu n lý.” ả ử ầ ư ứ ề ệ ả ạ ả ỹ

7

20. B sung Kho n 8a sau Kho n 8 Đi u 33 v Ch đ báo cáo và công b ế ộ ổ ề ề ả ố

thông tin c a Công ty qu n lý qu nh sau: ỹ ư ủ ả ả

“8a. Tr ụ ấ ị

ả ợ ặ ị ư ị ả ị

ạ ộ ị ị ủ ệ ả ị

i ngân hàng l u ký.” ng h p Ngân hàng l u ký không cung c p d ch v giám sát ho t đ ng qu , ỹ ườ ị qu n lý danh m c ho c d ch v xác đ nh giá tr tài s n ròng qu thành viên, xác đ nh giá tr ỹ ụ ụ tài s n ròng c a danh m c đ u t ị , Ngân hàng l u ký ch ch u trách nhi m xác đ nh giá tr ụ ầ ư ti n và c c u danh m c ch ng khoán th c hi n l u ký t ứ ư ệ ư ơ ấ ỉ ạ ư ụ ự ề

ch c và ử ổ ụ ụ ụ ụ ụ ụ

21. S a đ i Ph l c 7, Ph l c 10, Ph l c 12, Ph l c 14 Quy ch t ế ổ ứ ho t đ ng công ty qu n lý qu (theo Ph l c ban hành kèm theo Quy t đ nh này) ụ ụ ụ ụ ả ạ ộ ế ị ỹ

ngày đăng Công báo. Đi u 2ề . Quy t đ nh này có hi u l c sau 15 ngày k t ệ ự ế ị ể ừ

Chánh Văn phòng B , Ch t ch U ban Ch ng khoán Nhà n c, các công Đi u 3. ề ướ ứ ộ ỷ

ủ ị ty qu n lý qu và các bên có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./. ị ế ị ệ ả ỹ

NG Ộ ƯỞ

KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ Tr n Xuân Hà ầ

8

PH L C Ụ Ụ

Ử Ổ Ụ Ụ Ụ Ụ Ụ Ụ Ế S A Đ I PH L C 7, PH L C 10, PH L C 12, PH L C 14 QUY CH T CH C VÀ HO T Đ NG CÔNG TY QU N LÝ QU Ụ Ụ Ứ Ạ Ộ Ổ Ả Ỹ

(Ban hành kèm theo Quy ch t

ế ổ ứ

ch c và ho t đ ng c a Công ty qu n lý qu ) ỹ ủ

ạ ộ

I. S A Đ I PH L C 7 Ử Ổ Ụ Ụ

Ph l c 7 ụ ụ

BÁO CÁO V V N KH D NG C A CÔNG TY QU N LÝ QU Ả Ụ Ề Ố Ủ Ả Ỹ

(Ban hành kèm theo Quy ch t ế ổ ứ ch c và ho t đ ng c a Công ty qu n lý qu ) ỹ ủ ạ ộ ả

ộ ậ

Tên Công ty qu n lý qu :...... S Công văn:........... Vv báo cáo v v n kh d ng tháng

ả ụ

ề ố

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ______________ ........, ngày......tháng......năm...

Kính g i: y ban Ch ng khoán Nhà n ử Ủ ứ c ướ

Ả Ụ Ố Ủ Ả Ỹ BÁO CÁO V N KH D NG C A CÔNG TY QU N LÝ QU tháng….

I. V n kh d ng

ả ụ

ị Ch tiêu ỉ Giá tr trong kỳ ị cướ báo cáo tr

1 Giá tr trong kỳ báo cáo 2 3 ố ả ụ

ng ti n ề ươ

ạ c (E) (VND) ổ ướ V n kh d ng (D) (VND) (D) = A + B - C, trong đó: ng đ (A) Ti n và các kho n t ề ả ươ tài chính ng n h n (B) Đ u t ầ ư ạ ắ (C) N ng n h n ắ ợ T ng chi phí trong năm tài chính tr (E) bao g m:ồ

1. Chi phí ho t đ ng kinh doanh ạ ộ 2. Chi phí qu n lý doanh nghi p ả 3. Chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ 4. Các chi phí khác v n kh d ng trên t ng chi phí trong năm tài ả ụ ỷ ệ ố

ổ c ướ (D/E x 100%) (%) T l chính tr L u ýư

9

ỹ ả ả ả ứ ạ ộ

ố ổ ể

ỹ ả ạ ỹ ạ ộ ả i thi u b ng 50% t ng chi phí (E) trong năm t ố ớ ượ

ổ ủ

ả ưở ố ớ ả

trên là t ng chi phí d ki n trong năm đ u tiên theo ph ng cho nhân viên không cam k t tr ổ ươ ầ ở

ng ti n (A), Đ u t ng đ ả ươ ầ ư

ắ ng đ ạ tài chính ng n h n (B), N ng n h n ạ tài ươ ắ ợ ng ti n, đ u t ầ ư ả ươ ề ồ ề ề

ề ủ ả ắ ủ ạ ắ ợ

tài chính, giá tr c a các ch ng khoán n m gi đ ữ ượ c ầ ư ứ ắ

1. Trong quá trình ho t đ ng, Công ty qu n lý qu ph i luôn b o đ m duy trì m c v n ố ể i báo cáo tài chính năm có ki m kh d ng t ằ ả ụ ộ toán c a Công ty qu n lý qu . Đ i v i Công ty qu n lý qu đã ho t đ ng đ c ít nh t m t ấ ả ủ trên là t ng chi phí c a năm tr năm, t ng chi phí các c theo báo cáo ki m toán (tr ướ ừ ể ở ổ ỹ ớ c). Đ i v i Công ty qu n lý qu m i kho n ti n th ế ướ ề thành l p, t ng chi phí ng án ổ ự ế ậ kinh doanh c a Công ty. ủ 2. Ti n và các kho n t ươ (C) c a b n thân Công ty, không bao g m ti n và các kho n t chính ng n h n và n ng n h n c a khách hàng y thác. ạ ủ 3. Khi tính giá tr các kho n đ u t ị ủ ả ị tính nh sau: ư

ạ ế

ố ớ ị ườ c B Tài chính b o lãnh đ ế ượ ế ộ a. 95% c a giá th tr ủ ộ

ạ ạ ủ ờ ờ

ơ ạ ị ườ ị ườ

ố ớ ế ế ạ

ế ộ đ ượ c a giá th tr ủ c a giá th tr ủ b. 90% c a giá th tr ủ ộ

ờ ủ ờ ờ

ờ ế ế ị ườ ị ườ

ạ ơ ụ ế

ế

ố ớ lê nh trên; ư ố ớ ố ớ ố ớ

ế ế ỹ ố ớ ỹ ứ ỉ ỉ

ỹ ứ ỉ ỉ

m đ u t ủ ả ị

h. 85% c a giá tr tài s n ròng trên m t đ n v ch ng ch qu đ i v i ch ng ch qu ộ ơ h n 80% giá tr tài s n vào trái phi u chính ph niêm y t; i. 65% c a giá tr tài s n ròng trên m t đ n v ch ng ch qu đ i v i ch ng ch qu ộ ơ ỹ ố ớ ế ỹ ố ớ ỹ ả ị ỉ

m đ u t ế ế ả ị

ng đ i v i các lo i trái phi u Chính ph , trái phi u công trình c niêm y t đáo h n trong th i gian m t năm; 90% ả ng đ i v i các trái phi u này đáo h n trong th i gian 5 năm và 85% ố ớ ng đ i v i các trái phi u đáo h n này trong th i gian dài h n 5 năm; ố ớ ng đ i v i các lo i trái phi u Chính ph , trái phi u công trình ế ị ườ c B Tài chính b o lãnh không niêm y t đáo h n trong th i gian m t năm; 85% đ ạ ả ế ượ ng đ i v i các trái phi u này đáo h n trong th i gian 5 năm và 80% c a giá th tr ạ ố ớ ủ ng đ i v i các trái phi u này đáo h n trong th i gian dài h n 5 năm; c a giá th tr ạ ố ớ ủ ng đ i v i các lo i trái phi u niêm y t khác; áp d ng nguyên c. 85% c a giá th tr ị ườ ế ủ t kh u cùng t t c chi ỷ ế ắ ng đ i v i các lo i c phi u niêm y t; d. 70% c a giá th tr ế ạ ổ ị ườ ủ ng đ i v i các lo i trái phi u không niêm y t khác; e. 50% c a giá th tr ạ ị ườ ế ủ ng đ i v i các lo i c phi u không niêm y t; f. 50% c a giá th tr ế ạ ổ ị ườ ủ g. 90% c a giá tr tài s n ròng trên m t đ n v ch ng ch qu đ i v i ch ng ch qu ả ị ị ứ ộ ơ ủ ; ng ti n t m th tr ề ệ ở ị ườ ả ị ủ ở ầ ư ơ ủ ở ầ ư ơ ủ ứ h n 80% giá tr tài s n vào trái phi u ho c c phi u niêm y t; ứ ị ứ ế ị ứ ế ị ứ ỉ ặ ổ ỉ ỹ ố ớ ỹ ỉ

ả m không thu c các tr ườ ở

j. 50% c a giá tr tài s n ròng trên m t đ n v ch ng ch qu đ i v i ch ng ch qu ộ ơ ng h p nói trên; ợ ỉ ứ ố ớ ầ ng đ i v i ch ng ch qu đóng ho c c phi u c a Công ty đ u ị ộ ị ườ ế ủ ặ ổ ỹ

ch ng khoán; ị ả ỹ ố ớ ơ

ứ ị ố ỹ ứ

k. 50% c a giá th tr ủ t ư ứ ủ ố ớ ị ỉ ầ ở

l. 30% c a giá tr tài s n ròng trên m t đ n v qu đ i v i đ n v qu thành viên; ộ ơ ị m. 0% đ i v i các lo i ch ng khoán khác (ch ng khoán c m c , ch ng khoán b đình ị ứ c phát hành b i các Công ty có liên quan ượ ng h p các ch ng khoán này đ ứ t các lo i ch ng khoán n m gi c niêm y t. l theo t ế gi m tr nói ỷ ệ ả ứ ỹ ừ ườ ế ượ ữ ứ ừ ạ ả ắ

ạ ch giao d ch…) và các ch ng khoán đ Công ty qu n lý qu tr tr ả Công ty qu n lý qu ph i kê chi ti ỹ ả trên nh sau:. ư

10

ng * Giá th tr gi m tr T l Giá tr tính toán ị ườ ỷ ệ ả ừ ị

ng S l ố ượ n m gi ữ ắ (2) (5)=(2)x(3)x(4) ng t ng ị ườ là giá th tr (3) ờ ứ ể ạ

ị ườ ứ ủ ả

Lo i ch ng ứ ạ khoán (1) (*) Giá th tr giá trung bình c a 03 công ty ch ng khoán không ph i là ng khoán ch a niêm y t, giá tr v n góp đ i v i tr ị ố (4) i th i đi m báo cáo đ i v i ch ng khoán niêm y t; ế ố ớ ứ i có liên quan đ i v i ch ng ườ ố ố ớ ng h p góp v n liên doanh, liên k t ế ố ớ ườ ư ế ợ

II. Các v ng m c phát sinh và ki n ngh ướ ế ắ ị

Tr ườ ậ ưở ổ

i l p báo cáo Ng (Ký, ghi rõ h tên) ọ (T ng) Giám đ c ố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ ấ

ể ng b ph n Ki m ộ ậ soát n i bộ ộ (Ký, ghi rõ h tên) ọ

11

II. S A Đ I PH L C 10 Ử Ổ Ụ Ụ

Ph l c 10 ụ ụ

N I DUNG H P Đ NG L U KÝ TRONG HO T Đ NG QU N LÝ Ợ Ồ Ạ Ộ Ộ Ư Ả

DANH M C Đ U T Ụ Ầ Ư

(Ban hành kèm theo Quy ch t ế ổ ứ ch c và ho t đ ng c a Công ty qu n lý qu ) ỹ ủ ạ ộ ả

a. Ngân hàng l u ký m và qu n lý tài kho n l u ký theo h ng d n, ch th c a Công ả ư ả ở ướ ị ủ ẫ ỉ

b. Ngân hàng l u ký có nghĩa v l u ký tách bi ư ty qu n lý qu ; ỹ ư ụ ư ệ ề

ư

ng h p, v n và tài s n c a nhà đ u t ầ ư ả ợ ố

ả ủ ọ ườ ặ ả không đ ả ữ ặ ợ

t ti n và tài s n c a t ng nhà đ u t ầ ư , ả ủ ừ tài s n c a Ngân hàng l u ký và các tài s n khác do Ngân hàng l u ký qu n lý; trong ư ả ả c s d ng đ cho vay m i tr ể ượ ử ụ ủ ho c b o lãnh cho vay ho c thanh toán nh ng kho n n cho b t kỳ t ch c ho c cá ổ ứ ấ đó; nhân nào khác ngoài nhà đ u t

c. Ngân hàng l u ký thay m t nhà đ u t ặ ầ ư ặ ề ế

ư ; thanh toán giao d ch c a nhà đ u t ị ỉ th c hi n quy n phát sinh liên quan đ n tài theo đúng quy đ nh pháp lu t, h p ợ ị và l nh ho c ch th h p pháp c a Công ty qu n lý qu ; ỹ ầ ư ự ủ ị ợ ệ ầ ư ủ ầ ư ệ ả ặ

s n đ u t ầ ư ả đ ng đ u t ồ d. B đi m d ỏ ể e. Ngân hàng l u ký xác nh n các báo cáo liên quan đ n ti n và tài s n l u ký c a nhà ả ư ủ ư ề ế ậ

đ u t ầ ư

ừ giao d ch theo ị ư ứ ả

do Công ty qu n lý qu l p; ả ự quy đ nh c a pháp lu t và h p đ ng l u ký; ậ ệ ợ ụ ư ủ ị

ỹ ậ f. Ngân hàng l u ký th c hi n nghĩa v báo cáo và qu n lý ch ng t ồ ả ị

ị ố ả ệ ư ự ố ư ề ả ủ g. Hàng ngày Ngân hàng l u ký ph i lên b ng kê các giao d ch trên các tài kho n c a ả ầ ư ủ c a

ng h p đ m t mát, th t thoát ti n và ủ ể ấ ề ấ ợ

ư ỗ ủ

và đ nh kỳ th c hi n cân đ i và đ i soát s d ti n và tài s n đ u t nhà đ u t ố ầ ư v i Công ty qu n lý qu ; nhà đ u t ỹ ầ ư ớ h. Các kho n phí và chi phí liên quan; ả i. B đi m i ỏ ể j. B đi m j ỏ ể k. Trách nhi m c a Ngân hàng l u ký trong tr ệ tài s n c a nhà đ u t ầ ư ả ủ ị ườ i c a ngân hàng l u ký và nhân viên; ư ợ ử ấ ạ ồ

ệ ề

do l ậ ạ ộ ữ ượ ả ộ ỹ

ự ế ề ệ

l. Các quy đ nh v b o m t thông tin, x lý tranh ch p, vi ph m h p đ ng; m. Đi u ki n ch m d t ho t đ ng. ấ n. Thông tin chi ti ỉ ư ợ ề ả ứ t v nh ng cán b , nhân viên đ ế ề ị ư

ứ ng ch ng ị ườ ị

o. Các quy đ nh khác theo quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán và th tr ủ ậ ề ứ ; ụ ầ ư

khoán và h p đ ng qu n lý danh m c đ u t ả p. Ngày ký k t h p đ ng; c Công ty qu n lý qu và ngân ộ hàng l u ký ch đ nh th c hi n các quy n và nghĩa v c a hai bên liên quan đ n n i ụ ủ dung h p đ ng l u ký; ồ ị ồ ợ ế ợ ồ

III. S A Đ I PH L C 12 Ử Ổ Ụ Ụ

12

Ph l c 12 ụ ụ

M U BÁO CÁO TÌNH HÌNH HO T Đ NG HÀNG THÁNG/QUÝ/NĂM C A CÔNG Ạ Ộ Ủ Ẫ TY QU N LÝ QU Ả Ỹ

(Ban hành kèm theo Quy ch t ế ổ ứ ch c và ho t đ ng c a Công ty qu n lý qu ) ỹ ủ ạ ộ ả

ộ ậ

Tên Công ty qu n lý qu :...... S Công văn:........... Vv báo cáo ho t đ ng tháng/quý/năm ạ ộ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ______________ ........, ngày......tháng......năm...

Kính g i: y ban Ch ng khoán Nhà n ử Ủ ứ c ướ

Ạ Ộ Ả Ỹ BÁO CÁO HO T Đ NG C A CÔNG TY QU N LÝ QU Ủ Tháng/Quý/Năm

I.Thông tin liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh c a Công ty Qu n lý qu ạ ộ ủ ế ả ỹ

1. Ho t đ ng qu n lý Qu ỹ ạ ộ ả

T ngổ N i dung Qu thành ỹ viên Lũy k tế ừ đ u năm STT ộ ầ Qu đ i ỹ ạ chúng

(3) (4) (5)=(3) +(4) (1) (2) ỹ ố ượ ả ng Qu đang qu n 1

ố ượ ng Qu l p, đóng ỹ ậ 2

ổ ỹ 3

ả 4 ả 5 c

ỹ ủ ả

ưở ỉ ỹ i ch ng ch qu S l lý S l trong tháng T ng s v n c a các Qu ố ố ủ đang qu n lý ả T ng giá tr tài s n ròng ị ổ c a các Qu đang qu n lý ủ ỹ T ng phí thu đ ượ ổ Phí qu n lý Qu ỹ ả phí qu n lý Qu trên T l ả ỷ ệ giá tr tài s n ròng c a qu ỹ ị (%) ng (n u có) Th ế Phí chào bán ch ng ch ứ qu /Phí phát hành Phí mua l ạ ứ ỹ ỉ

2. Ho t đ ng qu n lý danh m c đ u t ụ ầ ư ạ ộ ả

Giá tr h p đ ng S h p đ ng ố ợ ồ ị ợ ồ Phí qu n lýả

trong n STT Nhà đ u tầ ư ầ ư c ướ

Nhà đ u t Cá nhân T ch c ổ ứ 1 Nhà đ u t n T ngổ c ngoài ầ ư ướ

13

Cá nhân T ch c ổ ứ

2 3 T ngổ T ng (3=1+2) ổ

3. Các ho t đ ng d ch v khác ạ ộ ụ ị

Giá trị Giá tr lũy k ị ế ứ STT N i dung S l ng ộ ố ượ M c phí trung bình (%) (3) (4) (5) (1) ồ 1 ợ ệ ự

ồ ợ 2

ồ 2.1

ng trong n c ướ

c ngoài ng n ướ

2.2

trong ng t ượ

c ngoài ng n ướ

(2) Các h p đ ng còn ế t hi u l c (nêu chi ti loai hình d ch v ) ụ ị … … Các h p đ ng phát sinh trong tháng, trong đó ạ ợ H p đ ng….(lo i h p ợ đ ng)ồ Đ i t ố ượ Cá nhân T ch c ổ ứ Đ i t ố ượ Cá nhân T ch c ổ ứ H p đ ng….(lo i h p ạ ợ ồ ợ đ ng)ồ Đ i ố cướ n Cá nhân T ch c ổ ứ Đ i t ố ượ Cá nhân T ch c ổ ứ Phí thu đ cượ … T ng phí thu đ ổ c ượ

II. Các thông tin liên quan nhân s c a Công ty ự ủ

1. Nhân sự

STT

N i dung

Kỳ báo cáo

Kỳ tr

c ướ

ụ ở

c ngoài, ng

ủ ạ ệ

ồ i n ườ ướ

t Nam)

1

T ng s nhân viên c a Công ty (bao g m tr s , chi nhánh, văn phòng đ i di n, ng ườ i Vi Trong đó Tr s chính ụ ở

14

ớ i

i tr s T ng s nhân viên t ạ ụ ở S nhân viên có ch ng ch hành ngh ỉ ứ S nhân viên làm vi c t i b ph n nghi p v liên quan t ệ ạ ộ ho t đ ng phân tích, đ u t ầ ư

ệ ụ , qu n lý tài s n ả

ổ ố ố ạ ộ

ậ ả

t t

i t ng chi nhánh)

2

Chi nhánh (nêu chi ti T ng s nhân viên t ạ S nhân viên có ch ng ch hành ngh ứ

ế ạ ừ i chi nhánh ỉ

ổ ố

i b ph n nghi p v liên quan t

ớ i

S nhân viên làm vi c t ho t đ ng phân tích, đ u t

ệ ạ ộ ầ ư

ố ạ ộ

ệ ụ , qu n lý tài s n ả

ậ ả

3

i VPĐD

Văn phòng đ i di n ệ T ng s nhân viên t ạ

2. Ch ng trình đào t o nhân s (trong báo cáo năm) ươ ự ạ

N i dung/Ch Gi ng viên ộ ươ ạ ng trình đào t o, ả STT th i gian đào t o ạ ờ ng nhân S l ố ượ viên tham dự

1 2 3

III. Các v ng m c phát sinh và ki n ngh ế ị

ứ ề ỷ c ướ ướ ắ a) Khung pháp lý b) Đi u hành qu n lý c a U ban Ch ng khoán Nhà n ủ ả c) Các v n khác phát sinh ấ

ổ ố ả ỹ (T ng) Giám đ c Công ty qu n lý qu (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) ấ ọ

15

IV. S A Đ I PH L C 14 Ử Ổ Ụ Ụ

Ph l c 14. ụ ụ

M U BÁO CÁO TÀI S N QU Ả Ẫ Ỹ

(Ban hành kèm theo Quy ch t ế ổ ứ ch c và ho t đ ng c a Công ty qu n lý qu ) ỹ ủ ạ ộ ả

Ả Ỹ BÁO CÁO TÀI S N C A QU Ủ (Tháng, quý, năm) ả ỹ ư

1. Tên Công ty qu n lý qu : 2. Tên Ngân hàng giám sát/ngân hàng l u ký: 3. Tên Qu :ỹ 4. Ngày l p báo cáo: ậ Đ n v tính:....VND ơ ị Chênh l ch kỳ báo cáo Kỳ báo cáo Kỳ tr STT TÀI S NẢ cướ ệ so v i kỳ tr ớ c ướ I. 1 ng đ ng ti n ả ươ ươ ề

I. 2 Ti n và các kho n t ề Ti n ề Ti n g i ngân hàng ề ử Các kho n t ng đ ả ươ Các kho n đ u t ả ầ ư ng ti n ươ ề t) (kê chi ti ế

I. 3 I. 4 I. 5 ờ c nh n c nh n ậ ứ

C t c đ ổ ứ ượ Lãi đ ượ Ti n bán ch ng khoán ch thu ề t)ế (kê chi ti Các kho n ph i thu khác ả ả Các tài s n khác ả T ng tài s n ổ ả NỢ I. 6 I. 7 I.8 STT II. 1 Ti n ph i thanh toán mua ch ng khoán ứ ề

ả ả ả t)ế (kê chi ti II. 2 Các kho n ph i tr khác ả II.3 T ng nổ ợ

STT CÁC CH TIÊU KHÁC Ỉ

ỹ ứ ỹ III.1 Tài s n ròng c a Qu (I.8-II.3) ủ ỹ ả T ng n /Tài s n ròng c a Qu III.2 T l ủ ợ ỷ ệ ổ ả III.3 T ng s đ n v qu , ch ng ch qu ỹ ỉ ị ổ III.4 Giá tr tài s n ròng NAV c a m t đ n v ộ ơ ố ơ ả ủ ị ị qu , ch ng ch quý ứ ỹ ỉ

(T ng) Giám đ c ngân hàng l u ký /ngân hàng ư ổ ố ổ ả ỹ giám sát (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) (T ng) Giám đ c ố Công ty qu n lý qu (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) ấ ọ ấ ọ

16